1. Vai trò chính của kali (K+) đối với cây trồng là gì?
A. Thành phần cấu tạo của protein
B. Cấu tạo nên các phân tử diệp lục
C. Hoạt hóa enzyme, điều hòa cân bằng nước và ion
D. Tham gia vào quá trình cố định nitơ
2. Phản ứng của cơ thể khi bị thương, sưng, nóng, đỏ, đau là biểu hiện của loại miễn dịch nào?
A. Miễn dịch đặc hiệu
B. Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh)
C. Miễn dịch thể dịch
D. Miễn dịch qua trung gian tế bào
3. Khi cây thiếu nitơ trầm trọng, hiện tượng nào sau đây sẽ biểu hiện rõ nhất?
A. Rễ phát triển mạnh mẽ
B. Lá chuyển sang màu vàng nhạt, đặc biệt là lá già
C. Hoa nở rộ và quả to
D. Thân cây mọc cao vống lên
4. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự ra hoa và chống chịu với điều kiện bất lợi ở thực vật?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Acid abscisic (ABA)
5. Phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố magie (Mg) cho cây?
A. Phân đạm (Ure, Amoni sunfat)
B. Phân lân (Supephotphat)
C. Phân kali (Kali clorua, Kali sunfat)
D. Phân magie (Magie sunfat, Magie oxit)
6. Khi một người bị cấy ghép nội tạng, hệ miễn dịch của người nhận có thể tấn công nội tạng được ghép vì:
A. Nội tạng được ghép không có đủ chất dinh dưỡng.
B. Hệ miễn dịch nhận diện kháng nguyên trên tế bào nội tạng ghép là lạ.
C. Nội tạng được ghép không có khả năng tự sửa chữa.
D. Người nhận không sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
7. Hệ miễn dịch của con người có khả năng phân biệt giữa tế bào của cơ thể và các tác nhân gây bệnh nhờ vào:
A. Sự đồng nhất về gen giữa các tế bào.
B. Sự hiện diện của các kháng nguyên đặc trưng trên bề mặt tế bào.
C. Hoạt động của các hormone.
D. Nồng độ oxy trong máu.
8. Hiện tượng cây trinh nữ (móc cỡ) cụp lá khi chạm vào là một ví dụ về loại ứng động nào?
A. Hướng sáng
B. Hướng hóa
C. Hướng tiếp xúc
D. Hướng nước
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chất nhận electron cuối cùng trong quá trình hô hấp tế bào ở thực vật?
A. O2
B. CO2
C. Nước
D. Các phân tử hữu cơ nhỏ
10. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật?
A. Quang hợp sử dụng O2, hô hấp sử dụng CO2.
B. Quang hợp tổng hợp chất hữu cơ, hô hấp phân giải chất hữu cơ.
C. Quang hợp chỉ xảy ra ở lá, hô hấp xảy ra ở mọi tế bào.
D. Quang hợp cần ánh sáng, hô hấp không cần ánh sáng.
11. Chuyển động hướng động của rễ cây mọc sâu vào trong đất là ví dụ về loại ứng động nào?
A. Hướng sáng dương
B. Hướng đất âm
C. Hướng đất dương
D. Hướng hóa
12. Trong cơ chế miễn dịch qua trung gian tế bào, tế bào nào chịu trách nhiệm trực tiếp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào T gây độc (T cytotoxic)
D. Tế bào B nhớ
13. Tại sao cây không thể quang hợp trong bóng tối hoàn toàn?
A. Không có CO2 để cố định.
B. Không có nước để phân li.
C. Không có năng lượng ánh sáng để tạo ATP và NADPH.
D. Không có diệp lục để hấp thụ ánh sáng.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của quá trình quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng
B. Nồng độ CO2
C. Nồng độ O2
D. Nhiệt độ
15. Quá trình hấp thụ nước và khoáng hòa tan vào mạch gỗ của thực vật diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?
A. Lá
B. Thân
C. Hoa
D. Rễ (chủ yếu là miền lông hút)
16. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nguồn cung cấp electron và proton cho phản ứng sáng là gì?
17. Khi cơ thể tiếp xúc lần đầu với một kháng nguyên, phản ứng miễn dịch sẽ diễn ra như thế nào?
A. Rất nhanh và mạnh mẽ, tiêu diệt kháng nguyên ngay lập tức.
B. Chậm hơn, cần thời gian để tạo ra các tế bào miễn dịch đặc hiệu.
C. Không có phản ứng miễn dịch nào xảy ra.
D. Chỉ tạo ra kháng thể nhưng không có tế bào miễn dịch.
18. Trong cơ chế đóng mở của khí khổng, khi nồng độ ion K+ trong tế bào bảo vệ tăng lên, điều gì sẽ xảy ra?
A. Nước đi ra khỏi tế bào bảo vệ, khí khổng đóng lại.
B. Nước đi vào tế bào bảo vệ, khí khổng mở ra.
C. Nước không di chuyển, khí khổng giữ nguyên trạng thái.
D. Tế bào bảo vệ bị phân hủy, khí khổng mở vĩnh viễn.
19. Phấn hoa khi bay trong không khí có thể gây dị ứng cho một số người. Đây là một ví dụ về phản ứng của cơ thể với:
A. Chất gây bệnh
B. Chất hóa học
C. Kháng nguyên
D. Chất dinh dưỡng
20. Sản phẩm chính của pha tối quang hợp, được sử dụng làm nguyên liệu cho các hoạt động sống của cây, là gì?
A. ATP và NADPH
B. O2
C. Glucose (C6H12O6)
D. Nước (H2O)
21. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào T hỗ trợ
22. Tại sao các loại rau lá xanh thường bị héo nhanh sau khi thu hoạch nếu không được bảo quản đúng cách?
A. Do cây ngừng quang hợp.
B. Do quá trình hô hấp tế bào diễn ra mạnh.
C. Do mất nước nhanh qua bề mặt lá.
D. Do thiếu hụt CO2.
23. Đặc điểm nào sau đây là của quá trình thoát hơi nước qua khí khổng?
A. Diễn ra liên tục, không phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
B. Chủ yếu diễn ra vào ban đêm.
C. Được điều tiết bởi sự đóng mở của tế bào khí khổng.
D. Chỉ xảy ra ở mặt dưới của lá.
24. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đóng khí khổng vào ban đêm?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Nồng độ CO2 trong lá tăng cao
C. Nhiệt độ không khí giảm
D. Độ ẩm đất tăng
25. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng của hệ bài tiết ở người?
A. Lọc máu, loại bỏ các chất thừa và độc hại.
B. Điều hòa cân bằng nước và muối khoáng trong cơ thể.
C. Sản xuất hormone insulin để điều hòa đường huyết.
D. Thải các sản phẩm chuyển hóa nitơ (urê).
26. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự vận chuyển nước theo chiều từ rễ lên lá trong cây?
A. Quá trình quang hợp
B. Quá trình thoát hơi nước
C. Quá trình hô hấp tế bào
D. Sự hấp thụ CO2
27. Trong chu trình Calvin, enzyme RuBisCO có vai trò gì?
A. Phân li nước
B. Tổng hợp ATP
C. Cố định CO2 vào phân tử RuBP
D. Chuyển electron
28. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh vẫn thực hiện quá trình hô hấp. Điều này chứng tỏ:
A. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình độc lập và ngược chiều.
B. Hô hấp không phụ thuộc vào ánh sáng.
C. Quang hợp và hô hấp là một quá trình.
D. Hô hấp chỉ xảy ra khi có ánh sáng.
29. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra ở đâu trong tế bào thực vật?
A. Chỉ ở lục lạp
B. Chỉ ở nhân
C. Chủ yếu ở ti thể và tế bào chất
D. Chỉ ở không bào
30. Tiêm vắc-xin phòng bệnh là một biện pháp dựa trên nguyên lý nào của hệ miễn dịch?
A. Miễn dịch bẩm sinh
B. Miễn dịch thu được (miễn dịch chủ động nhân tạo)
C. Miễn dịch thụ động
D. Phản xạ không điều kiện
31. Trong các phản ứng oxi hóa – khử của hô hấp tế bào, NADH và FADH2 đóng vai trò gì?
A. Chất nhận electron cuối cùng.
B. Chất cho electron.
C. Chất xúc tác cho phản ứng tổng hợp ATP.
D. Chất vận chuyển CO2.
32. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra trong chất nền của ti thể và tạo ra một lượng nhỏ ATP, NADH và FADH2?
A. Chuỗi chuyền electron
B. Chu trình Crep
C. Đường phân
D. Tổng hợp ATP
33. Trong chu trình Crep, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên để bắt đầu chu trình?
A. Acetyl-CoA
B. Oxaloacetate
C. Citrate
D. Succinate
34. Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme pyruvate dehydrogenase, thì sản phẩm của quá trình đường phân (pyruvate) sẽ được xử lý như thế nào?
A. Trực tiếp đi vào chu trình Crep.
B. Bị oxy hóa hoàn toàn thành CO2 và H2O ngay lập tức.
C. Chuyển hóa thành lactic acid hoặc ethanol (lên men).
D. Được tích trữ dưới dạng glycogen.
35. Yếu tố nào sau đây là chung cho cả quá trình hô hấp tế bào hiếu khí và quá trình lên men?
A. Sử dụng chuỗi chuyền electron.
B. Sản xuất nhiều ATP.
C. Bắt đầu bằng quá trình đường phân.
D. Sản xuất CO2 và nước.
36. Phân tích mối liên hệ giữa đường phân và chu trình Crep trong hô hấp tế bào, phát biểu nào là đúng?
A. Đường phân tạo ra sản phẩm cuối cùng là pyruvate, sản phẩm này sẽ được chuyển hóa thành Acetyl-CoA để đi vào chu trình Crep.
B. Chu trình Crep diễn ra trước đường phân để cung cấp năng lượng cho đường phân.
C. Cả hai quá trình đều diễn ra trong màng trong của ti thể.
D. Đường phân tạo ra nhiều ATP hơn chu trình Crep.
37. Nghiên cứu về hô hấp tế bào chỉ ra rằng, nếu một tế bào thiếu hụt nghiêm trọng NADH và FADH2, thì giai đoạn nào của quá trình hô hấp sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất?
A. Đường phân
B. Chu trình Crep
C. Chuỗi chuyền electron
D. Tổng hợp Acetyl-CoA
38. Nếu một tế bào bị nhiễm độc bởi chất ức chế hoạt động của chuỗi chuyền electron trên màng trong ti thể, điều gì sẽ xảy ra với gradient proton được tạo ra?
A. Gradient proton sẽ tăng lên do proton không được vận chuyển.
B. Gradient proton sẽ giảm hoặc không được duy trì.
C. Proton sẽ được vận chuyển ngược lại vào chất nền.
D. Gradient proton sẽ không bị ảnh hưởng.
39. Một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình quang hợp và hô hấp. Trong điều kiện ánh sáng, lượng CO2 mà tế bào quang hợp và lượng CO2 mà tế bào thải ra khi hô hấp sẽ có mối quan hệ như thế nào?
A. Lượng CO2 quang hợp ít hơn lượng CO2 hô hấp.
B. Lượng CO2 quang hợp bằng lượng CO2 hô hấp.
C. Lượng CO2 quang hợp nhiều hơn lượng CO2 hô hấp.
D. Không có mối liên hệ giữa hai quá trình này.
40. Tại sao tế bào cơ lại có nhiều ti thể hơn các tế bào ít hoạt động như tế bào mỡ?
A. Để thực hiện quang hợp.
B. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao cho hoạt động co cơ.
C. Để lưu trữ glycogen.
D. Để tổng hợp protein cấu trúc.
41. Nếu một tế bào hoạt động mạnh, nhu cầu năng lượng tăng cao. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ của quá trình hô hấp tế bào?
A. Tốc độ hô hấp tế bào giảm để tiết kiệm năng lượng.
B. Tốc độ hô hấp tế bào tăng để đáp ứng nhu cầu ATP.
C. Tốc độ hô hấp tế bào không thay đổi.
D. Hô hấp tế bào sẽ chuyển sang dạng kị khí.
42. Khi so sánh quá trình hô hấp tế bào hiếu khí và quá trình lên men, điểm khác biệt cơ bản về hiệu quả năng lượng (lượng ATP thu được) là gì?
A. Hô hấp tế bào hiếu khí hiệu quả hơn lên men do phân giải hoàn toàn glucose.
B. Lên men hiệu quả hơn hô hấp tế bào hiếu khí do diễn ra nhanh hơn.
C. Cả hai quá trình có hiệu quả năng lượng tương đương.
D. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn khi không có oxy.
43. Nếu một tế bào thực vật bị thiếu hụt sắc tố chlorophyll, quá trình nào sau đây sẽ không diễn ra?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Tổng hợp ATP từ ADP
D. Phân giải protein
44. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực và hô hấp kị khí là gì, xét về sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glucose?
A. Hô hấp tế bào tạo ra CO2 và H2O, hô hấp kị khí tạo ra axit lactic hoặc etanol.
B. Hô hấp tế bào tạo ra ATP nhiều hơn hô hấp kị khí.
C. Hô hấp tế bào chỉ xảy ra ở sinh vật hiếu khí, hô hấp kị khí xảy ra ở sinh vật kị khí.
D. Hô hấp tế bào bắt đầu bằng đường phân, hô hấp kị khí không có đường phân.
45. Một nhà sinh học nghiên cứu về sự tiến hóa của ti thể. Dựa trên giả thuyết nội cộng sinh, ti thể có nguồn gốc từ loại sinh vật nào?
A. Vi khuẩn lam
B. Nấm men
C. Vi khuẩn hiếu khí
D. Virus
46. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự trao đổi chất ở thực vật?
A. Thực vật chỉ thực hiện quá trình hô hấp.
B. Thực vật chỉ thực hiện quá trình quang hợp.
C. Thực vật thực hiện cả quang hợp và hô hấp.
D. Thực vật chỉ thực hiện quá trình lên men.
47. Yếu tố nào sau đây là cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào hiếu khí nhưng không có trong quá trình lên men?
A. Glucose
B. NAD+
C. Oxy
D. Enzyme
48. Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế hoạt động của enzyme ATP synthase trong quá trình tổng hợp ATP ở ti thể. Enzyme này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chuyển hóa năng lượng hóa học trực tiếp từ glucose.
B. Sử dụng dòng chảy proton qua màng.
C. Phân giải liên kết peptide trong protein.
D. Tích lũy năng lượng ánh sáng.
49. Phân tích ứng dụng của quá trình lên men trong đời sống, sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình lên men lactic?
A. Rượu vang
B. Bánh mì
C. Sữa chua
D. Giấm
50. Theo phân tích phổ biến trong Sinh học 10, cấu trúc nào của tế bào nhân thực có chức năng chính là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, sản xuất ATP cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của tế bào?
A. Lưới nội chất
B. Ti thể
C. Bộ máy Golgi
D. Không bào
51. Trong điều kiện kị khí, tế bào có thể chuyển hóa pyruvate thành lactic acid hoặc ethanol và CO2. Quá trình này nhằm mục đích gì?
A. Để tổng hợp ATP trực tiếp từ pyruvate.
B. Để tái tạo NAD+ cho giai đoạn đường phân.
C. Để loại bỏ CO2 ra khỏi tế bào.
D. Để chuyển hóa pyruvate thành các chất dinh dưỡng.
52. Phân biệt vai trò của màng ngoài và màng trong của ti thể trong quá trình hô hấp tế bào.
A. Màng ngoài chứa enzyme chuỗi chuyền electron, màng trong chứa enzyme chu trình Crep.
B. Màng ngoài có tính thấm chọn lọc cao, màng trong có tính thấm chọn lọc thấp.
C. Màng ngoài có vai trò chính trong chuỗi chuyền electron, màng trong có vai trò trong vận chuyển chất vào/ra.
D. Màng ngoài có vai trò chính trong chuỗi chuyền electron và tổng hợp ATP, màng trong chứa các enzyme của chu trình Crep.
53. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì khả năng sản xuất ATP của chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào?
A. Nồng độ cao của các enzyme thủy phân.
B. Sự hiện diện của oxy và gradient proton.
C. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
D. Sự phân giải trực tiếp của glucose.
54. Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme succinate dehydrogenase trong chu trình Crep, điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào?
A. Chuỗi chuyền electron sẽ hoạt động mạnh hơn.
B. Sản xuất NADH và FADH2 từ chu trình Crep sẽ giảm.
C. Lượng CO2 thải ra sẽ tăng lên.
D. Đường phân sẽ dừng lại.
55. Phân tích vai trò của oxy trong hô hấp tế bào hiếu khí, phát biểu nào là chính xác nhất?
A. Oxy là chất nhận electron cuối cùng trên màng trong ti thể.
B. Oxy tham gia vào quá trình đường phân để phân giải glucose.
C. Oxy là chất nhận proton trong chu trình Crep.
D. Oxy trực tiếp phân giải phân tử nước để giải phóng năng lượng.
56. Phân tích vai trò của nước trong hô hấp tế bào, phát biểu nào là đúng?
A. Nước là chất nhận electron cuối cùng.
B. Nước được tạo ra ở cuối chuỗi chuyền electron.
C. Nước là chất cho proton trong chu trình Crep.
D. Nước tham gia vào giai đoạn đường phân.
57. Phân tích tổng quan về sự trao đổi chất ở tế bào, quá trình hô hấp tế bào đóng vai trò gì trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?
A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
B. Phân giải các phân tử hữu cơ để giải phóng năng lượng dưới dạng ATP.
C. Tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản.
D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
58. Một học sinh quan sát dưới kính hiển vi và thấy một bào quan có hai lớp màng, lớp màng trong gấp nếp tạo thành các ‘mào’ và là nơi diễn ra chuỗi chuyền electron của quá trình hô hấp tế bào. Bào quan đó là gì?
A. Lục lạp
B. Không bào
C. Ti thể
D. Lysosome
59. Trong quá trình hô hấp tế bào, vai trò của electron được vận chuyển qua chuỗi chuyền electron là gì?
A. Trực tiếp tổng hợp ATP.
B. Thúc đẩy việc bơm proton tạo gradient.
C. Phân giải phân tử glucose.
D. Tái tạo NADH và FADH2.
60. Phát biểu nào sau đây là SAI về ti thể trong tế bào nhân thực?
A. Ti thể có hai lớp màng bao bọc.
B. ADN của ti thể có dạng vòng, tương tự ADN của vi khuẩn.
C. Ti thể có khả năng tự nhân đôi độc lập với tế bào.
D. Mọi phản ứng của quá trình hô hấp tế bào đều diễn ra trên màng trong của ti thể.
61. Trong điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ, vai trò của gen điều hòa (R) là gì?
A. Mã hóa cho protein ức chế.
B. Mã hóa cho enzim tham gia tổng hợp ARN.
C. Quyết định cấu trúc của protein.
D. Liên kết với protein ức chế để hoạt hóa gen.
62. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể bao gồm những dạng nào?
A. Mất đoạn và lặp đoạn.
B. Đảo đoạn và chuyển đoạn.
C. Tăng hoặc giảm số lượng nhiễm sắc thể đơn hoặc bộ nhiễm sắc thể.
D. Thay đổi vị trí gen.
63. Chức năng chính của các protein histone trong cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?
A. Xúc tác cho quá trình sao chép ADN.
B. Đóng gói và sắp xếp ADN chặt chẽ, giúp giảm thể tích và điều hòa gen.
C. Vận chuyển thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của tế bào.
64. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi cấu trúc của nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi đột ngột trong cấu trúc phân tử ADN.
C. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự sắp xếp lại các gen trên nhiễm sắc thể.
65. Vai trò của ARN vận chuyển (tARN) trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN đến ribôxôm.
B. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein.
C. Vận chuyển các axit amin tương ứng đến ribôxôm để lắp ráp thành chuỗi polipeptit.
D. Tạo thành cấu trúc của ribôxôm.
66. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng bộ nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi về hình thái, cấu trúc của một hoặc nhiều nhiễm sắc thể.
C. Sự thay đổi về số lượng gen trên mỗi nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi về trình tự nucleotit của ADN.
67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến gen?
A. Tia cực tím (UV).
B. Nhiệt độ môi trường cao.
C. Các hóa chất gây đột biến.
D. Nước.
68. Hiện tượng đa bội ở thực vật thường mang lại lợi ích gì?
A. Giảm kích thước quả và hạt.
B. Tăng sức chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
C. Giảm khả năng sinh trưởng.
D. Giảm số lượng nhiễm sắc thể.
69. Một bộ ba trên mARN có trình tự là 5′-AUG-3′. Bộ ba đối mã (anticodon) trên tARN tương ứng sẽ là gì?
A. 5′-UAC-3′.
B. 3′-UAC-5′.
C. 3′-AUG-5′.
D. 5′-CAU-3′.
70. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra ở đâu trong tế bào sinh vật nhân thực?
A. Trong ribôxôm.
B. Trong lưới nội chất.
C. Trong nhân tế bào.
D. Trong bộ máy Golgi.
71. Nếu một gen có 3000 nucleotit, thì số axit amin tối đa có thể có trong chuỗi polipeptit do gen đó quy định là bao nhiêu?
A. 1000.
B. 300.
C. 999.
D. 1500.
72. Nếu một đoạn ADN có trình tự là 5′-ATGCGTAC-3′, thì trình tự mạch bổ sung tương ứng sẽ là gì?
A. 5′-TACGCATG-3′.
B. 3′-TACGCATG-5′.
C. 3′-ATGCGTAC-5′.
D. 5′-GCATGCAT-3′.
73. Theo phân tích phổ biến về cấu trúc di truyền, một nhiễm sắc thể điển hình ở sinh vật nhân thực bao gồm những thành phần chính nào?
A. Một phân tử ADN quấn quanh protein histone.
B. Nhiều phân tử ADN được sắp xếp song song.
C. Một phân tử ARN và protein.
D. Các phân tử protein riêng lẻ.
74. Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là gì?
A. Mỗi bộ ba mã hóa chỉ quy định một loại axit amin.
B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba khác nhau.
C. Hầu hết các loài sinh vật đều sử dụng chung một bộ mã di truyền.
D. Mã di truyền chỉ có ở sinh vật nhân thực.
75. Trong quá trình phiên mã, enzim nào chịu trách nhiệm tổng hợp mạch ARN mới dựa trên mạch khuôn của gen?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. ADN ligase.
D. Reverse transcriptase.
76. Sự biểu hiện của gen là gì?
A. Quá trình ADN tự nhân đôi.
B. Quá trình tổng hợp protein và thể hiện ra kiểu hình.
C. Sự phân chia của tế bào.
D. Sự hình thành giao tử.
77. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự tiến hóa của các loài sinh vật?
A. Sự thích nghi với môi trường.
B. Đột biến và biến dị tổ hợp.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
78. Sự khác biệt về kiểu hình giữa các tế bào trong cơ thể đa bào chủ yếu là do?
A. Sự khác biệt về trình tự ADN.
B. Sự biểu hiện khác nhau của gen.
C. Số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
D. Hoạt động khác nhau của bộ máy Golgi.
79. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do?
A. Gen phân mảnh và có nhiều trình tự điều hòa.
B. Sự hiện diện của hệ thống màng nhân.
C. Cấu trúc nhiễm sắc thể đơn giản hơn.
D. Chỉ có một loại ARN polymerase.
80. Đâu là hậu quả phổ biến nhất của đột biến gen có hại?
A. Tăng khả năng thích nghi của sinh vật.
B. Giảm khả năng sinh sản của sinh vật.
C. Tạo ra kiểu hình mới có lợi.
D. Không ảnh hưởng đến kiểu hình.
81. Quá trình dịch mã diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Trong nhân tế bào.
B. Trong ty thể.
C. Trên ribôxôm.
D. Trong lysôxôm.
82. Nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc ADN thể hiện qua quy tắc nào?
A. A liên kết với A, T liên kết với T.
B. A liên kết với G, T liên kết với C.
C. A liên kết với T, G liên kết với C.
D. A liên kết với C, T liên kết với G.
83. Enzim nào có vai trò chính trong việc nối các đoạn okazaki lại với nhau trên một mạch ADN mới được tổng hợp?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. ADN ligase.
D. Helicase.
84. Biến dị tổ hợp là gì?
A. Sự thay đổi đột ngột trong cấu trúc ADN.
B. Sự tái tổ hợp các alen trong quá trình sinh sản hữu tính.
C. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi của môi trường.
85. Sự khác biệt cơ bản giữa ARN và ADN nằm ở điểm nào?
A. Cấu trúc xoắn kép và loại đường.
B. Loại đường và một bazơ nitơ.
C. Số lượng mạch và loại bazơ nitơ.
D. Chức năng và vị trí trong tế bào.
86. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, dạng nào làm thay đổi vị trí tương đối của các gen trên cùng một nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
87. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ADN?
A. Cấu trúc xoắn kép gồm hai mạch polinucleotit.
B. Liên kết giữa các nucleotit trên cùng một mạch là liên kết photphođieste.
C. Chỉ chứa đường ribôzơ.
D. Chứa các bazơ nitơ A, T, G, C.
88. Nếu một gen bị đột biến mất một cặp nucleotit, hậu quả có thể là gì?
A. Chỉ thay đổi một axit amin duy nhất trong chuỗi polipeptit.
B. Thay đổi toàn bộ trình tự axit amin từ vị trí đột biến trở đi.
C. Không làm thay đổi trình tự axit amin.
D. Làm giảm số lượng gen trong tế bào.
89. Hiện tượng thể dị bội (aneuploidy) ở người có thể gây ra những bệnh lý nào?
A. Bệnh ung thư.
B. Bệnh Đao (Down syndrome).
C. Bệnh tiểu đường.
D. Bệnh cúm.
90. Hiện tượng chuyển đoạn nhiễm sắc thể có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng số lượng gen.
B. Giảm số lượng gen.
C. Sự sắp xếp lại các gen, có thể gây mất cân bằng gen.
D. Tăng khả năng sống sót của cá thể.
91. Tại sao một số loại ung thư có thể liên quan đến đột biến gen?
A. Đột biến gen làm tăng tốc độ phân chia tế bào một cách không kiểm soát.
B. Đột biến gen làm giảm khả năng sửa chữa DNA.
C. Đột biến gen có thể kích hoạt các gen gây ung thư (oncogene) hoặc bất hoạt các gen ức chế khối u.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
92. Đâu là đặc điểm của đột biến điểm?
A. Thay đổi cấu trúc hoặc số lượng lớn của nhiễm sắc thể.
B. Chỉ làm thay đổi một hoặc một vài cặp nucleotide trong gen.
C. Ảnh hưởng đến toàn bộ bộ gen của sinh vật.
D. Thay đổi vị trí của các đoạn lớn trên nhiễm sắc thể.
93. Quá trình dịch mã diễn ra ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?
A. Nhân con.
B. Lysosome.
C. Lưới nội chất.
D. Ribosome.
94. Nếu một đột biến thay thế một cặp A-T bằng T-A trong một gen mã hóa protein, điều này có thể dẫn đến:
A. Luôn luôn làm thay đổi axit amin ở vị trí tương ứng.
B. Có thể làm thay đổi axit amin, hoặc không làm thay đổi (nếu bộ ba mới mã hóa cùng axit amin đó).
C. Không bao giờ làm thay đổi axit amin do tính chất bổ sung của DNA.
D. Làm gián đoạn hoàn toàn quá trình phiên mã.
95. Trong kỹ thuật di truyền, vector là gì và có chức năng gì?
A. Là enzyme cắt DNA, có chức năng cắt DNA ở các vị trí xác định.
B. Là phân tử DNA mang gen cần chuyển và có khả năng tự nhân lên trong tế bào nhận.
C. Là kỹ thuật tách chiết DNA ra khỏi tế bào.
D. Là quá trình tạo ra bản sao của gen cần chuyển.
96. Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase có chức năng chính là gì?
A. Xúc tác cho quá trình tổng hợp protein từ mRNA.
B. Nối các đoạn okazaki trên mạch DNA.
C. Tổng hợp phân tử RNA dựa trên mạch khuôn DNA.
D. Gắn các axit amin lại với nhau để tạo chuỗi polypeptide.
97. Bộ ba kết thúc trên mRNA có chức năng gì?
A. Bắt đầu quá trình dịch mã.
B. Mã hóa cho một loại axit amin đặc biệt.
C. Ngừng quá trình dịch mã và giải phóng chuỗi polypeptide.
D. Tạo liên kết peptide giữa các axit amin.
98. Virus influenza (cúm) có vật chất di truyền là gì?
A. DNA mạch kép.
B. RNA mạch đơn.
C. DNA mạch đơn.
D. RNA mạch kép.
99. Sự khác biệt chính giữa điều hòa gen ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
A. Ở nhân sơ, điều hòa chủ yếu ở cấp độ phiên mã; ở nhân thực, điều hòa diễn ra ở nhiều cấp độ.
B. Ở nhân sơ, không có cơ chế điều hòa; ở nhân thực, điều hòa phức tạp hơn nhiều.
C. Ở nhân sơ, chỉ có điều hòa phiên mã; ở nhân thực, chỉ có điều hòa dịch mã.
D. Ở nhân sơ, protein ức chế luôn liên kết với promoter; ở nhân thực, protein hoạt hóa luôn liên kết với promoter.
100. Các yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến gen?
A. Tia cực tím (UV).
B. Một số hóa chất như bromouracil.
C. Nhiệt độ môi trường ổn định.
D. Các tác nhân phóng xạ.
101. Vai trò của tRNA trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
B. Xúc tác cho phản ứng hình thành liên kết peptide.
C. Vận chuyển axit amin tương ứng đến ribosome và khớp với bộ ba trên mRNA.
D. Tháo xoắn và tách hai mạch DNA trong quá trình sao chép.
102. Operon Lac ở vi khuẩn E. coli là một ví dụ về điều hòa hoạt động gen theo kiểu:
A. Cảm ứng, trong đó chất cảm ứng (lactose) làm bất hoạt protein ức chế.
B. Ức chế, trong đó một sản phẩm cuối cùng ức chế hoạt động của enzyme đầu chuỗi.
C. Cảm ứng, trong đó chất cảm ứng (lactose) kích hoạt trực tiếp enzyme tổng hợp protein.
D. Không điều hòa, gen luôn hoạt động với mức độ cao.
103. Chu trình sinh trưởng của virus bao gồm những giai đoạn chính nào?
A. Hấp phụ, xâm nhập, sinh tổng hợp, lắp ráp, giải phóng.
B. Hấp phụ, sao chép DNA, phiên mã, dịch mã, giải phóng.
C. Nhân lên, trao đổi chất, phân chia.
D. Hấp phụ, biến đổi gen, tổng hợp protein, tách.
104. Sự khác biệt cơ bản giữa phiên mã ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
A. Phiên mã ở nhân sơ tạo ra một phân tử mRNA duy nhất cho nhiều gen, còn ở nhân thực tạo ra mRNA riêng lẻ cho từng gen.
B. Phiên mã ở nhân sơ diễn ra trong nhân, còn ở nhân thực diễn ra trong tế bào chất.
C. Phiên mã ở nhân sơ chỉ có một loại RNA polymerase, còn ở nhân thực có nhiều loại.
D. Phiên mã ở nhân sơ không cần tín hiệu kết thúc, còn ở nhân thực cần tín hiệu kết thúc.
105. Yếu tố phiên mã (transcription factors) có vai trò gì trong điều hòa gen ở sinh vật nhân thực?
A. Trực tiếp tổng hợp chuỗi polypeptide.
B. Liên kết với các trình tự DNA đặc hiệu để điều chỉnh tốc độ phiên mã.
C. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
D. Sửa chữa các sai sót trong quá trình sao chép DNA.
106. Phân biệt chu trình tan và chu trình tiềm tan của phage:
A. Chu trình tan phá hủy tế bào chủ ngay lập tức, chu trình tiềm tan virus tích hợp vào hệ gen chủ và không phá hủy.
B. Chu trình tan virus tích hợp vào hệ gen chủ, chu trình tiềm tan virus phá hủy tế bào chủ.
C. Cả hai chu trình đều không làm thay đổi hệ gen của tế bào chủ.
D. Chu trình tan chỉ xảy ra ở virus có RNA, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus có DNA.
107. Đâu là đặc điểm chung của virus?
A. Có khả năng tự sinh sản độc lập.
B. Là một dạng sống tế bào.
C. Cấu tạo từ tế bào và có trao đổi chất.
D. Chỉ có thể nhân lên trong tế bào sống.
108. Trong các loại virus, loại virus nào có khả năng tích hợp vật chất di truyền của mình vào hệ gen của tế bào chủ?
A. Virus chỉ nhân lên trong tế bào chất.
B. Bacteriophage chỉ nhân lên theo chu trình tan.
C. Phage có chu trình tiềm tan hoặc retrovirus.
D. Virus chỉ có RNA làm vật chất di truyền.
109. Retro-virus như HIV có điểm khác biệt cơ bản nào so với các loại virus khác trong quá trình nhân lên?
A. Sử dụng DNA làm vật liệu di truyền.
B. Có enzyme phiên mã ngược để tổng hợp DNA từ RNA.
C. Nhân lên hoàn toàn trong nhân tế bào.
D. Gây bệnh bằng cách phá hủy trực tiếp màng tế bào.
110. Gen điều hòa có chức năng gì trong cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ?
A. Mã hóa cho protein cấu trúc.
B. Mã hóa cho protein ức chế hoặc protein ngấm vào promoter.
C. Chứa tín hiệu kết thúc phiên mã.
D. Xác định vị trí bắt đầu phiên mã.
111. Nếu một gen bị đột biến mất một cặp nucleotide, hậu quả có thể xảy ra là gì?
A. Thay đổi một axit amin duy nhất trong chuỗi polypeptide.
B. Không làm thay đổi trình tự axit amin do mã di truyền có tính thoái hóa.
C. Gây dịch mã sai lệch toàn bộ chuỗi polypeptide từ vị trí đột biến trở đi.
D. Chỉ làm thay đổi trình tự RNA nhưng không ảnh hưởng đến protein.
112. Đâu là vai trò của mRNA trong quá trình tổng hợp protein?
A. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
B. Chứa thông tin di truyền mã hóa cho protein.
C. Tạo cấu trúc cho ribosome.
D. Hoạt hóa axit amin.
113. Enzyme nào tham gia vào quá trình giải xoắn và tách hai mạch DNA trong sao mã?
A. DNA polymerase.
B. RNA polymerase.
C. Helicase.
D. Ligase.
114. Hiện tượng tế bào chuyên hóa có ý nghĩa gì đối với cơ thể đa bào?
A. Tất cả các tế bào đều thực hiện mọi chức năng của cơ thể.
B. Tăng hiệu quả hoạt động của cơ thể thông qua phân công lao động chức năng.
C. Giúp cơ thể sinh sản vô tính dễ dàng hơn.
D. Làm giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.
115. Vai trò của protein ức chế trong operon Lac là gì khi không có lactose?
A. Liên kết với promoter, ngăn cản RNA polymerase.
B. Liên kết với vùng vận hành (operator), ngăn cản RNA polymerase tiếp cận promoter.
C. Kích hoạt enzyme tổng hợp beta-galactosidase.
D. Tăng cường phiên mã các gen cấu trúc.
116. Cơ chế nào giúp tế bào gan khác biệt về chức năng so với tế bào thần kinh, mặc dù cả hai đều có cùng bộ gen?
A. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.
B. Sự biểu hiện gen khác nhau (các gen khác nhau được bật/tắt).
C. Sự khác biệt về loại axit amin cấu tạo nên protein.
D. Tế bào gan không có ribosome, còn tế bào thần kinh có.
117. Nếu một đoạn DNA có trình tự là 5′-ATG-3′, thì trình tự mRNA tương ứng sẽ là gì?
A. 3′-TAC-5′.
B. 5′-AUG-3′.
C. 5′-AUC-3′.
D. 3′-UAC-5′.
118. Mã di truyền có tính thoái hóa, nghĩa là gì?
A. Mỗi bộ ba mã hóa chỉ mã hóa cho một loại axit amin duy nhất.
B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba khác nhau.
C. Mã di truyền không bao giờ thay đổi trong suốt quá trình tiến hóa.
D. Tất cả các bộ ba đều bắt đầu bằng cùng một nucleotide.
119. Trong quá trình dịch mã, liên kết peptide được hình thành giữa các axit amin nhờ xúc tác của:
A. Enzyme helicase.
B. Enzyme ligase.
C. Enzyme peptidyl transferase (một hoạt tính của rRNA trong ribosome).
D. Enzyme RNA polymerase.
120. Enzyme ligase có vai trò gì trong công nghệ gen?
A. Cắt DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu.
B. Làm đứt gãy các liên kết phosphodiester trong mạch DNA.
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau bằng cách tạo liên kết phosphodiester.
D. Tổng hợp phân tử RNA từ khuôn DNA.
121. Quá trình virus lắp ráp thành các hạt virus hoàn chỉnh diễn ra ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên?
A. Hấp phụ.
B. Xâm nhập.
C. Tổng hợp và lắp ráp.
D. Giải phóng.
122. Tại sao virus lại có tính đặc hiệu cao đối với tế bào chủ?
A. Do sự tương tác đặc hiệu giữa protein trên vỏ virus và thụ thể trên màng tế bào chủ.
B. Do sự khác biệt về vật liệu di truyền giữa virus và tế bào chủ.
C. Do virus chỉ có thể nhân lên trong điều kiện nhiệt độ nhất định.
D. Do sự đa dạng về cấu trúc của vỏ capsit virus.
123. Thành phần nào của virus có vai trò quyết định tính đặc hiệu của virus với tế bào chủ?
A. Vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA).
B. Vỏ capsit hoặc vỏ ngoài (nếu có).
C. Enzyme sao chép ngược (ở retrovirus).
D. Các loại protein cấu trúc capsome.
124. Phân tích cấu trúc của virus cho thấy nó có vật liệu di truyền là RNA và một lớp màng bao bọc bên ngoài vỏ capsit. Đây có thể là loại virus nào?
A. Bacteriophage T4.
B. Virus cúm hoặc HIV.
C. Virus Adeno.
D. Viroid.
125. Chu trình nhân lên của virus T4 thể hiện rõ nhất quá trình nào sau đây?
A. Chu trình tiềm tan.
B. Chu trình tan.
C. Chu trình tái tổ hợp gen.
D. Chu trình chuyển gen.
126. Tại sao virus lại được coi là dạng sống ký sinh bắt buộc?
A. Chúng không thể tự sinh sản và trao đổi chất độc lập.
B. Chúng chỉ có thể tồn tại trong môi trường nước.
C. Chúng có khả năng tự tổng hợp năng lượng.
D. Chúng có thể sống ở cả trong và ngoài tế bào chủ.
127. Trong chu trình tan của virus, giai đoạn nào virus gắn vào bề mặt tế bào chủ?
A. Xâm nhập.
B. Hấp phụ.
C. Tổng hợp.
D. Giải phóng.
128. Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong tế bào sống?
A. Virus không có khả năng tự tổng hợp protein.
B. Virus không có bộ máy di truyền riêng.
C. Virus cần enzyme của tế bào chủ để nhân lên vật liệu di truyền.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
129. Trong chu trình tiềm tan, khi virus tích hợp vào hệ gen tế bào chủ, nó được gọi là gì?
A. Virion.
B. Viroid.
C. Prophage (ở vi khuẩn) hoặc tiền virus (provirus ở động vật).
D. Prion.
130. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tất cả các loại virus?
A. Chỉ chứa vật liệu di truyền là DNA.
B. Có cấu tạo gồm vỏ capsit và vật liệu di truyền.
C. Có khả năng nhân lên trong tế bào sống.
D. Có kích thước hiển vi, chỉ quan sát được bằng kính hiển vi điện tử.
131. Cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng trong việc giúp virus xâm nhập vào tế bào chủ?
A. Vỏ capsit.
B. Vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA).
C. Tùy loại virus, có thể là gai protein trên vỏ hoặc các cấu trúc đặc biệt ở đuôi.
D. Enzyme sao chép ngược (ở retrovirus).
132. Bacteriophage là loại virus ký sinh trên đối tượng nào?
A. Thực vật.
B. Động vật.
C. Vi khuẩn.
D. Nấm.
133. Việc phát hiện virus có vai trò quan trọng như thế nào trong y học?
A. Giúp hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh và phát triển các phương pháp chẩn đoán, phòng ngừa, điều trị.
B. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu cơ bản về sinh học.
C. Giúp phát triển các loại kháng sinh mới.
D. Cho phép tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn.
134. Vai trò của vỏ capsit ở virus là gì?
A. Bảo vệ vật liệu di truyền và giúp virus bám vào tế bào chủ.
B. Chứa enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên.
C. Chỉ có chức năng định hình cấu trúc của virus.
D. Hỗ trợ virus di chuyển trong môi trường.
135. Vật liệu di truyền của virus có thể là:
A. Chỉ có DNA sợi đơn.
B. Chỉ có RNA sợi kép.
C. DNA hoặc RNA, sợi đơn hoặc sợi kép.
D. Chỉ có DNA sợi kép.
136. Sự khác biệt chính giữa virus và vi khuẩn là gì?
A. Vi khuẩn là sinh vật có cấu tạo tế bào, còn virus không có cấu tạo tế bào.
B. Vi khuẩn có thể tự sinh sản độc lập, còn virus cần tế bào chủ.
C. Vi khuẩn có vật liệu di truyền là DNA, còn virus là RNA.
D. Vi khuẩn lớn hơn virus rất nhiều.
137. Nếu một virus không có vỏ ngoài, sự giải phóng của nó khỏi tế bào chủ thường xảy ra bằng cách nào?
A. Nảy chồi qua màng sinh chất.
B. Phá vỡ màng sinh chất và làm tan tế bào.
C. Tiêu hóa màng sinh chất bằng enzyme.
D. Vận chuyển chủ động qua màng.
138. Prion là gì?
A. Một loại virus có vật liệu di truyền là RNA.
B. Một loại vi khuẩn có khả năng gây bệnh thoái hóa thần kinh.
C. Một tác nhân truyền nhiễm chỉ gồm protein có cấu trúc gấp khúc bất thường.
D. Một phân tử RNA trần gây bệnh ở thực vật.
139. Các tác nhân gây bệnh có cấu tạo đơn giản hơn virus và chỉ bao gồm phân tử RNA trần, không có vỏ capsit, được gọi là gì?
A. Prion.
B. Viroid.
C. Bacteriophage.
D. Virion.
140. Tại sao vaccine phòng bệnh do virus thường hiệu quả hơn vaccine phòng bệnh do vi khuẩn?
A. Virus có cấu tạo đơn giản hơn vi khuẩn.
B. Hệ miễn dịch của con người phản ứng mạnh mẽ hơn với virus.
C. Việc phát triển vaccine virus thường dựa trên các kháng nguyên bề mặt đặc hiệu, kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh và lâu dài.
D. Virus ít có khả năng đột biến hơn vi khuẩn.
141. Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình tan và chu trình tiềm tan của virus là:
A. Chu trình tan virus nhân lên và phá vỡ tế bào, chu trình tiềm tan virus tích hợp vào hệ gen tế bào.
B. Chu trình tan virus chỉ nhân lên ở động vật, chu trình tiềm tan ở thực vật.
C. Chu trình tan virus có vỏ ngoài, chu trình tiềm tan không có vỏ ngoài.
D. Chu trình tan virus chỉ dùng DNA, chu trình tiềm tan dùng RNA.
142. Tế bào chủ cung cấp cho virus những gì cần thiết cho quá trình nhân lên?
A. Năng lượng và các tiền chất nucleotide.
B. Ribosome và các enzyme cần thiết cho tổng hợp protein.
C. Hệ thống vận chuyển các chất.
D. Tất cả các đáp án trên.
143. Trong chu trình tiềm tan, khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật liệu di truyền của nó sẽ:
A. Ngay lập tức nhân lên và tạo ra các hạt virus mới.
B. Tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ và tồn tại ở trạng thái không hoạt động.
C. Phân giải hoàn toàn bởi enzyme của tế bào chủ.
D. Tạo ra các protein độc hại làm chết tế bào chủ.
144. Một virus có vật liệu di truyền là RNA và sử dụng enzyme sao chép ngược để tạo DNA. Virus này có khả năng là:
A. Virus Adeno.
B. Retrovirus.
C. Bacteriophage T4.
D. Virus Herpes.
145. Một nhà khoa học phát hiện một tác nhân gây bệnh mới có cấu trúc protein gấp khúc bất thường, không chứa vật liệu di truyền, nhưng có khả năng lây nhiễm và gây bệnh thoái hóa thần kinh. Tác nhân này có khả năng là:
A. Viroid.
B. Bacteriophage.
C. Prion.
D. Virion.
146. Virus gây bệnh ung thư có thể hoạt động bằng cách nào?
A. Kích hoạt các gen gây ung thư (oncogene) hoặc bất hoạt các gen ức chế khối u.
B. Phá hủy trực tiếp DNA của tế bào.
C. Tạo ra các độc tố làm tăng sinh tế bào.
D. Làm suy giảm chức năng của hệ miễn dịch.
147. Đặc điểm nào của virus HIV cho phép nó tích hợp vật liệu di truyền của mình vào hệ gen của tế bào chủ?
A. Sự hiện diện của vỏ protein capsit.
B. Sử dụng enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase).
C. Khả năng tạo ra các enzyme phân giải DNA của tế bào chủ.
D. Có vật liệu di truyền là RNA sợi kép.
148. Virus gây bệnh cúm thuộc nhóm virus nào dựa trên loại vật liệu di truyền?
A. Virus DNA.
B. Virus RNA.
C. Retrovirus.
D. Bacteriophage.
149. Quá trình virus giải phóng khỏi tế bào chủ và lây nhiễm sang tế bào mới xảy ra ở giai đoạn nào?
A. Xâm nhập.
B. Tổng hợp.
C. Lắp ráp.
D. Giải phóng.
150. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là bệnh do virus gây ra?
A. Cúm.
B. Sốt rét.
C. HIV/AIDS.
D. Bệnh dại.