1. Sự thay đổi trình tự bazơ nitơ trên gen có thể dẫn đến hậu quả gì trên phân tử protein?
A. Chỉ làm thay đổi màu sắc của protein.
B. Làm thay đổi trình tự các axit amin, dẫn đến thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.
C. Không làm ảnh hưởng đến protein vì mARN được tạo ra luôn giống nhau.
D. Làm protein trở nên bền vững hơn.
2. Vai trò của gen điều hòa trong operon là gì?
A. Mã hóa cho các enzyme phân giải lactôzơ.
B. Tạo ra prôtêin ức chế hoặc yếu tố phiên mã.
C. Là vị trí để ARN polymerase bắt đầu phiên mã.
D. Là nơi prôtêin ức chế liên kết để ngăn cản phiên mã.
3. Trong quá trình dịch mã, ribôxôm di chuyển trên mARN theo chiều nào?
A. Từ đầu 5′ đến đầu 3′ của mARN.
B. Từ đầu 3′ đến đầu 5′ của mARN.
C. Ngẫu nhiên trên phân tử mARN.
D. Di chuyển qua lại giữa hai đầu của mARN.
4. Trong quá trình dịch mã, vai trò của tARN là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN đến ribôxôm.
B. Tổng hợp nên các liên kết peptit giữa các axit amin.
C. Vận chuyển axit amin tự do đến ribôxôm để tham gia tổng hợp chuỗi pôlipêptit.
D. Xúc tác cho quá trình phiên mã.
5. Một đột biến thay thế một cặp bazơ A-T bằng cặp G-X trên mạch mã gốc của gen sẽ gây ra hậu quả gì trong quá trình dịch mã?
A. Làm thay đổi toàn bộ trình tự các axit amin kể từ vị trí đột biến.
B. Có thể làm thay đổi một axit amin, hoặc không làm thay đổi axit amin, hoặc gây ra tín hiệu kết thúc dịch mã sớm.
C. Làm cho quá trình dịch mã dừng lại ngay tại vị trí đột biến.
D. Không làm ảnh hưởng đến trình tự axit amin của chuỗi pôlipêptit.
6. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp mạch ARN?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Ligase
D. Helicase
7. Gen điều hòa (R) trong operon Lac của E. coli bị đột biến làm mất chức năng. Hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ không hoạt động, không tổng hợp các enzyme cần thiết.
B. Các enzyme của operon Lac luôn được tổng hợp dù có hay không có lactôzơ.
C. Chỉ enzyme β-galactozidaza được tổng hợp với số lượng lớn.
D. Sẽ không có prôtêin ức chế được tạo ra.
8. Sự khác biệt cơ bản giữa phiên mã ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân sơ có 1 loại ARN polymerase, sinh vật nhân thực có 3 loại ARN polymerase.
B. Phiên mã ở sinh vật nhân sơ xảy ra trong bào tương, ở sinh vật nhân thực xảy ra trong nhân.
C. Sinh vật nhân sơ có vùng điều hòa phức tạp hơn.
D. Sinh vật nhân thực có quá trình cắt nối ARN (splicing).
9. Các gen trong một operon thường có chức năng gì?
A. Mã hóa cho các protein cấu trúc hoặc enzyme tham gia cùng một con đường trao đổi chất.
B. Mã hóa cho các protein điều hòa.
C. Mã hóa cho các enzyme tham gia vào quá trình sao chép ADN.
D. Mã hóa cho các phân tử tARN khác nhau.
10. Gen nào trong operon Lac mã hóa cho protein vận chuyển lactôzơ qua màng tế bào?
A. Gen Z
B. Gen Y
C. Gen A
D. Gen R
11. Một đoạn gen có trình tự các bazơ nitơ trên mạch mã gốc là: …-A-T-G-X-A-A-T-T-X-G-A-T-…
A. Mạch ARN được phiên mã từ đoạn gen này có trình tự là …-U-A-X-G-U-U-A-A-G-X-U-A-…
B. Mạch ARN được phiên mã từ đoạn gen này có trình tự là …-U-A-X-G-U-U-A-A-G-X-U-A-…
C. Mạch ARN được phiên mã từ đoạn gen này có trình tự là …-A-T-G-X-A-A-T-T-X-G-A-T-…
D. Mạch ARN được phiên mã từ đoạn gen này có trình tự là …-T-A-X-G-T-T-A-A-G-X-T-A-…
12. Sự kiện nào xảy ra ở giai đoạn kéo dài chuỗi pôlipêptit trong quá trình dịch mã?
A. tARN mang axit amin đầu tiên đến ribôxôm.
B. Ribôxôm di chuyển trên mARN, đồng thời liên kết peptit được hình thành giữa axit amin mới và chuỗi pôlipêptit đang hình thành.
C. Chuỗi pôlipêptit được giải phóng khỏi ribôxôm.
D. Phức hợp aminoaxyl-tARN gắn vào vùng nhận biết của ribôxôm.
13. Một gen không mã hóa protein nhưng có vai trò điều hòa là:
A. Gen cấu trúc.
B. Gen điều hòa.
C. Gen mang thông tin di truyền.
D. Gen mã hóa ARN.
14. Tại sao lactôzơ lại được coi là một chất cảm ứng trong operon Lac?
A. Nó liên kết với vùng khởi động và kích hoạt ARN polymerase.
B. Nó liên kết với prôtêin ức chế, làm thay đổi cấu hình và mất khả năng ức chế phiên mã.
C. Nó được chuyển hóa thành axit amin để tổng hợp protein.
D. Nó trực tiếp thay thế vùng vận hành trên ADN.
15. Sự kiện nào sau đây diễn ra sau quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực?
A. Liên kết của mARN với ribôxôm.
B. Tổng hợp chuỗi pôlipêptit.
C. Cắt nối ARN (splicing), capping và đuôi pôli(A).
D. Liên kết của tARN với axit amin.
16. Một sinh vật có bộ ba mã hóa trên mARN là 5′-AUG-XXX-UAA-3′. Sau phiên mã và dịch mã, chuỗi axit amin được tổng hợp sẽ bắt đầu bằng axit amin nào?
A. Metionin
B. Alanin
C. Tín hiệu kết thúc
D. Tùy thuộc vào loại axit amin mà XXX mã hóa.
17. Sự biểu hiện của gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ là do:
A. ADN sinh vật nhân thực chỉ có một phân tử.
B. Quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời.
C. Cấu trúc gen phức tạp và có nhiều cấp độ điều hòa biểu hiện gen.
D. Số lượng gen trong tế bào nhân thực ít hơn.
18. Trong một operon, vùng khởi động (promoter) có chức năng gì?
A. Là nơi prôtêin ức chế liên kết.
B. Là nơi ARN polymerase bắt đầu phiên mã.
C. Mã hóa cho các enzyme của con đường trao đổi chất.
D. Quyết định trình tự axit amin.
19. Prôtêin ức chế trong operon Lac có vai trò gì?
A. Hoạt hóa quá trình phiên mã.
B. Ngăn cản quá trình phiên mã bằng cách liên kết với vùng vận hành.
C. Xúc tác cho quá trình dịch mã.
D. Vận chuyển lactôzơ vào tế bào.
20. Quá trình phiên mã diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Ti thể
B. Nhân tế bào
C. Lục lạp
D. Bào tương
21. Đặc điểm nào của mã di truyền cho phép nó mã hóa cho 20 loại axit amin khác nhau từ 4 loại bazơ nitơ?
A. Tính đặc hiệu.
B. Tính thoái hóa.
C. Tính phổ biến.
D. Tính ba bazơ.
22. Sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực có thể diễn ra ở các cấp độ nào?
A. Chỉ ở cấp độ phiên mã.
B. Chỉ ở cấp độ dịch mã.
C. Cấp độ phiên mã, sau phiên mã, cấp độ dịch mã và sau dịch mã.
D. Chỉ ở cấp độ sau dịch mã.
23. Đặc điểm nào sau đây của mã di truyền không đúng?
A. Mã di truyền có tính đặc hiệu cao.
B. Mã di truyền có tính thoái hóa.
C. Mã di truyền không bao giờ bị thay đổi.
D. Mã di truyền có tính phổ biến.
24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của ARN thông tin (mARN) trong quá trình dịch mã?
A. Mang mã di truyền quy định trình tự các axit amin trong chuỗi pôlipêptit.
B. Liên kết với các axit amin tự do trong tế bào chất để tổng hợp prôtêin.
C. Là khuôn mẫu cho quá trình tổng hợp chuỗi pôlipêptit.
D. Có cấu trúc mạch đơn, mang một bộ ba mã hóa cho một axit amin.
25. Khi môi trường có lactôzơ, cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli diễn ra như thế nào?
A. Prôtêin ức chế liên kết với vùng vận hành, ngăn cản phiên mã.
B. Lactôzơ liên kết với prôtêin ức chế, làm prôtêin ức chế mất khả năng liên kết với vùng vận hành, cho phép phiên mã.
C. Lactôzơ liên kết với vùng khởi động, làm tăng cường phiên mã.
D. Không có lactôzơ, prôtêin ức chế không được tạo ra, phiên mã diễn ra mạnh.
26. Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, yếu tố phiên mã là gì?
A. Một phân tử ARN nhỏ tham gia vào quá trình điều hòa.
B. Một loại protein liên kết với vùng điều hòa của gen để điều hòa phiên mã.
C. Một đoạn ADN không mã hóa protein nhưng có vai trò khởi động phiên mã.
D. Một enzyme xúc tác cho quá trình tổng hợp protein.
27. Sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau phiên mã bao gồm những quá trình nào?
A. Liên kết của mARN với ribôxôm.
B. Cắt nối ARN, capping và thêm đuôi pôli(A).
C. Tổng hợp chuỗi pôlipêptit.
D. Hoạt hóa axit amin.
28. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định loại axit amin sẽ được gắn vào tARN tương ứng?
A. Bộ ba mã hóa trên mARN.
B. Bộ ba đối mã trên tARN.
C. Enzyme aminoaxyl-tARN synthetase.
D. Sự liên kết giữa ribôxôm và mARN.
29. Khi một đột biến gen làm mất một cặp bazơ T-A trên mạch mã gốc, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Chỉ làm thay đổi một axit amin duy nhất tại vị trí đột biến.
B. Làm thay đổi toàn bộ trình tự các axit amin kể từ vị trí đột biến.
C. Không làm thay đổi trình tự axit amin vì mã di truyền có tính thoái hóa.
D. Làm cho quá trình dịch mã dừng lại ngay lập tức.
30. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, gen điều hòa (gen R) có chức năng gì?
A. Mã hóa cho prôtêin ức chế.
B. Mã hóa cho enzim β-galactozidaza.
C. Mã hóa cho enzim permeaza.
D. Mã hóa cho enzim transcripaza ngược.
31. Chu trình C4 khác với chu trình C3 ở điểm nào?
A. Chu trình C4 cố định CO₂ lần đầu bằng PEP carboxylase.
B. Chu trình C4 không có pha sáng.
C. Chu trình C4 chỉ xảy ra ở lá cây nhiệt đới.
D. Chu trình C4 không cần enzyme RuBisCO.
32. Sự kiện nào xảy ra tại tâm phản ứng của quang hệ I trong quá trình quang hợp?
A. Nước bị phân ly để cung cấp electron.
B. ATP được tổng hợp nhờ động lực hóa osmotic.
C. Electron được truyền đến NADP⁺ để tạo NADPH.
D. Ánh sáng kích thích electron trong phân tử nước.
33. Vai trò của việc vận chuyển electron từ quang hệ II sang quang hệ I trong pha sáng là gì?
A. Tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP.
B. Trực tiếp tạo ra NADPH.
C. Phân ly nước.
D. Kích thích chlorophyll.
34. Trong pha tối của quang hợp, sản phẩm trực tiếp của chu trình Canvin là hợp chất hữu cơ nào?
A. Đường 3-phosphoglyceraldehyde (G3P)
B. Glucose
C. Fructose
D. Tinh bột
35. Quang hợp ở các loài thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm gì nổi bật để thích nghi với môi trường khô hạn?
A. Khí khổng mở vào ban đêm để hấp thụ CO₂, đóng vào ban ngày.
B. Khí khổng đóng vào ban đêm và mở vào ban ngày.
C. Quang hợp chỉ diễn ra trong điều kiện ẩm ướt.
D. Không sử dụng CO₂ trong quá trình quang hợp.
36. Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?
A. ATP và NADPH
B. Glucose và Oxy
C. Nhiệt năng và ATP
D. NADPH và CO₂
37. Quang hợp diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của cây xanh?
38. Sắc tố quang hợp nào có khả năng hấp thụ mạnh ánh sáng xanh lục, làm cho lá cây có màu xanh?
A. Carotenoid
B. Diệp lục (Chlorophyll)
C. Xanthophyll
D. Anthocyanin
39. Trong quá trình quang hợp, việc sử dụng ATP và NADPH trong pha tối là để thực hiện chức năng gì?
A. Khử CO₂ thành cacbohydrat.
B. Phân ly nước.
C. Tổng hợp diệp lục.
D. Tạo ra oxy.
40. Động lực hóa osmotic (chemiosmosis) trong quá trình quang hợp liên quan đến sự di chuyển của ion nào qua màng?
A. Proton (H⁺)
B. Electron (e⁻)
C. Oxy (O₂)
D. Carbon dioxide (CO₂)
41. Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nồng độ CO₂ cao, yếu tố nào có thể trở thành nhân tố hạn chế tốc độ quang hợp?
A. Nhiệt độ
B. Nước
C. Cường độ ánh sáng
D. Oxy
42. Sự khác biệt giữa chu trình quang hợp C3 và C4 trong việc xử lý CO₂ ở mức độ phân tử là gì?
A. C3 cố định CO₂ trực tiếp bằng RuBisCO, C4 cố định CO₂ lần đầu bằng PEP carboxylase.
B. C3 cố định CO₂ lần đầu bằng PEP carboxylase, C4 cố định CO₂ trực tiếp bằng RuBisCO.
C. Cả C3 và C4 đều cố định CO₂ bằng PEP carboxylase.
D. Cả C3 và C4 đều cố định CO₂ bằng RuBisCO.
43. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hiệu suất quang hợp bằng cách thay đổi hoạt tính của enzyme RuBisCO?
A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Ánh sáng
D. Tất cả các yếu tố trên
44. Yếu tố nào là điểm chung quan trọng nhất giữa quá trình quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật?
A. Sử dụng chuỗi chuyền electron để tạo ATP.
B. Tổng hợp chất hữu cơ.
C. Thải ra oxy.
D. Hấp thụ CO₂.
45. Loại khí nào được thực vật thải ra ngoài môi trường trong quá trình quang hợp?
A. Oxy (O₂)
B. Carbon dioxide (CO₂)
C. Nitơ (N₂)
D. Hidro (H₂)
46. Loại sắc tố phụ nào có vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng mà diệp lục không hấp thụ được và truyền năng lượng đó cho diệp lục?
A. Carotenoid
B. Phycobilin
C. Xanthophyll
D. Tất cả các loại sắc tố phụ trên
47. Nếu một cây bị thiếu nitơ (N), điều này có thể ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Giảm khả năng tổng hợp protein, bao gồm cả enzyme và sắc tố quang hợp.
B. Tăng khả năng quang hợp do nitơ là thành phần của CO₂.
C. Không ảnh hưởng vì nitơ chỉ cần cho hô hấp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến pha tối.
48. Trong điều kiện thiếu ánh sáng mạnh, quang hợp sẽ bị hạn chế chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Nguồn năng lượng ánh sáng
B. Nồng độ CO₂
C. Nhiệt độ
D. Nước
49. Nếu một cây bị thiếu magie (Mg), khả năng quang hợp của cây đó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Giảm mạnh do Mg là thành phần cấu tạo nên diệp lục.
B. Không bị ảnh hưởng vì Mg không tham gia trực tiếp vào phản ứng quang hợp.
C. Tăng lên do cây tập trung vào việc hấp thụ các chất dinh dưỡng khác.
D. Chỉ ảnh hưởng đến pha tối, pha sáng vẫn diễn ra bình thường.
50. Sự khác biệt chính giữa quang hợp ở vi khuẩn lam và thực vật bậc cao là gì?
A. Vi khuẩn lam không có lục lạp và không có nước là chất cho electron.
B. Vi khuẩn lam sử dụng CO₂, thực vật bậc cao sử dụng O₂.
C. Vi khuẩn lam thải ra CO₂, thực vật bậc cao thải ra O₂.
D. Vi khuẩn lam không có pha sáng.
51. Sự kiện nào là kết quả của việc hấp thụ photon ánh sáng bởi phân tử chlorophyll?
A. Electron của chlorophyll bị kích thích lên trạng thái năng lượng cao hơn.
B. Nước bị phân ly thành H⁺, e⁻ và O₂.
C. CO₂ được cố định vào RuBP.
D. ATP được tổng hợp.
52. Trong quá trình quang hợp, enzyme RuBisCO có vai trò gì?
A. Xúc tác phản ứng cố định CO₂ với RuBP trong chu trình Canvin.
B. Xúc tác phản ứng quang phân ly nước.
C. Xúc tác phản ứng khử NADP⁺ thành NADPH.
D. Xúc tác phản ứng tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
53. Quá trình quang hợp có vai trò quan trọng nhất đối với sinh quyển là gì?
A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, cung cấp năng lượng cho hầu hết các sinh vật.
B. Giải phóng oxy, tạo ra khí quyển giàu oxy cho Trái Đất.
C. Hấp thụ CO₂, làm giảm hiệu ứng nhà kính.
D. Cả A, B và C đều đúng.
54. Sự khác biệt chính giữa quang hợp ở thực vật và hô hấp tế bào là gì?
A. Quang hợp tổng hợp chất hữu cơ, hô hấp phân giải chất hữu cơ.
B. Quang hợp xảy ra ở ti thể, hô hấp xảy ra ở lục lạp.
C. Quang hợp sử dụng oxy, hô hấp giải phóng oxy.
D. Quang hợp chỉ xảy ra ban ngày, hô hấp xảy ra cả ngày lẫn đêm.
55. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nguyên liệu trực tiếp cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron quang hóa ở trung tâm phản ứng của quang hệ II là gì?
A. Phân tử nước (H₂O)
B. Oxy (O₂)
C. Carbon dioxide (CO₂)
D. Glucose (C₆H₁₂O₆)
56. Nếu một cây bị thiếu sắt (Fe), điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp?
A. Sẽ bị ảnh hưởng do sắt là thành phần của các enzyme tham gia vào chuỗi chuyền electron.
B. Sẽ không bị ảnh hưởng vì sắt không phải là sắc tố quang hợp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến pha tối vì sắt tham gia vào quá trình cố định CO₂.
D. Sẽ tăng cường do cây tập trung vào việc hấp thụ các nguyên tố khác.
57. Yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp bằng cách điều chỉnh độ mở của khí khổng?
A. Độ ẩm không khí
B. Nồng độ oxy
C. Cường độ ánh sáng
D. Tất cả các yếu tố trên
58. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến pha sáng của quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng
B. Nồng độ CO₂
C. Bước sóng ánh sáng
D. Nhiệt độ
59. Trong chu trình Canvin, bước nào là bước cố định CO₂?
A. Gắn CO₂ vào phân tử RuBP.
B. Khử 3-PGA thành G3P.
C. Tái tạo RuBP từ G3P.
D. Tổng hợp ATP.
60. Nếu một cây bị úng nước, điều này có thể ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Giảm tốc độ quang hợp do thiếu oxy cho rễ, ảnh hưởng đến việc hấp thụ khoáng.
B. Tăng tốc độ quang hợp do có nhiều nước.
C. Không ảnh hưởng vì rễ không trực tiếp tham gia quang hợp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến pha sáng.
61. Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng chủ yếu dưới dạng nào?
A. Nhiệt năng
B. ATP
C. Ánh sáng
D. Điện năng
62. Hô hấp sáng có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả quang hợp?
A. Làm tăng hiệu quả quang hợp
B. Không ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp
C. Làm giảm hiệu quả quang hợp
D. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn sáng
63. Điều nào sau đây là đúng khi nói về sự trao đổi chất và năng lượng ở thực vật?
A. Thực vật chỉ trao đổi chất mà không trao đổi năng lượng
B. Thực vật chỉ trao đổi năng lượng mà không trao đổi chất
C. Thực vật vừa trao đổi chất vừa trao đổi năng lượng với môi trường
D. Thực vật không trao đổi chất và năng lượng với môi trường
64. Khi cường độ ánh sáng tăng từ mức thấp đến mức bão hòa, cường độ quang hợp sẽ:
A. Giảm dần
B. Tăng dần
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm đột ngột
65. Nhóm sinh vật nào sau đây được gọi là sinh vật hóa tự dưỡng?
A. Tảo lục
B. Vi khuẩn lưu huỳnh màu lục
C. Thực vật có hoa
D. Nấm men
66. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ
B. Giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng
D. Tích lũy CO2
67. Thực vật C4 có ưu điểm gì so với thực vật C3 trong điều kiện nóng và khô?
A. Khả năng cố định CO2 hiệu quả hơn
B. Ít bị hô hấp sáng
C. Cả hai phương án A và B
D. Khả năng hấp thụ nước tốt hơn
68. Quá trình trao đổi khí (hấp thụ CO2 và thải O2) ở thực vật diễn ra chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Lông hút ở rễ
B. Lỗ khí trên lá và thân non
C. Mạch gỗ
D. Lông che chở trên lá
69. Nguyên liệu chính cho quá trình hô hấp tế bào ở thực vật là gì?
A. Oxy và nước
B. Glucose và oxy
C. Carbon dioxide và glucose
D. Nước và carbon dioxide
70. Nhóm sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng mặt trời?
A. Vi khuẩn nitrat hóa
B. Nấm men
C. Tảo
D. Giun đất
71. Quá trình hô hấp kỵ khí ở thực vật xảy ra khi nào?
A. Khi có đủ oxy
B. Khi không có oxy hoặc lượng oxy rất thấp
C. Khi nhiệt độ quá cao
D. Khi nồng độ CO2 cao
72. Sản phẩm của quá trình lên men rượu ở thực vật (hô hấp kỵ khí) là gì?
A. CO2 và nước
B. Ethanol và CO2
C. Axit lactic và CO2
D. ATP và CO2
73. Hô hấp sáng xảy ra ở thực vật trong điều kiện nào?
A. Nồng độ CO2 cao, nhiệt độ thấp
B. Nồng độ O2 cao, nhiệt độ cao, cường độ ánh sáng mạnh
C. Nồng độ CO2 thấp, nhiệt độ thấp
D. Nồng độ O2 thấp, nhiệt độ cao
74. Nhiệt độ tối ưu cho quang hợp ở hầu hết các loài thực vật là khoảng:
A. 10-20°C
B. 20-30°C
C. 30-40°C
D. 40-50°C
75. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến cường độ quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng
B. Nồng độ CO2
C. Nhiệt độ
D. Áp suất khí quyển
76. Quang hợp và hô hấp tế bào đều là các quá trình chuyển hóa năng lượng, nhưng có sự khác biệt cơ bản về:
A. Mục đích sử dụng năng lượng
B. Dạng năng lượng ban đầu và cuối cùng
C. Bào quan thực hiện
D. Tất cả các phương án trên
77. Khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng lên, điều này có thể có tác động gì đến thực vật?
A. Làm giảm quang hợp do thiếu CO2
B. Làm tăng cường độ quang hợp nếu các yếu tố khác không giới hạn
C. Không ảnh hưởng đến quang hợp
D. Làm tăng tỷ lệ hô hấp sáng
78. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh vẫn thực hiện quá trình nào sau đây?
A. Quang hợp
B. Hô hấp
C. Cả quang hợp và hô hấp
D. Không quá trình nào
79. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Nhân tế bào
B. Ti thể
C. Lục lạp
D. Không bào
80. Nồng độ CO2 quá cao có thể gây ức chế quang hợp vì:
A. Làm tăng nhiệt độ môi trường
B. Gây ngộ độc cho cây
C. Làm đóng khí khổng, giảm trao đổi khí
D. Tăng cường độ hô hấp
81. Nguyên liệu chủ yếu cho quá trình quang hợp ở thực vật là gì?
A. Oxy và nước
B. Carbon dioxide và oxy
C. Nước và carbon dioxide
D. Glucose và oxy
82. Sản phẩm chính của quá trình quang hợp là gì?
A. Oxy và nước
B. Glucose và oxy
C. Carbon dioxide và glucose
D. Nước và carbon dioxide
83. Vai trò của ánh sáng mặt trời trong quá trình quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho quá trình oxy hóa
B. Cung cấp năng lượng cho quá trình khử CO2
C. Cung cấp năng lượng cho quá trình đồng hóa nước
D. Cung cấp năng lượng cho quá trình hô hấp
84. Nhóm sinh vật nào sau đây là sinh vật dị dưỡng?
A. Vi khuẩn lam
B. Tảo
C. Nấm
D. Cây xanh
85. Quang hợp có vai trò gì đối với sinh quyển?
A. Tích lũy CO2 và giải phóng O2
B. Phân hủy chất hữu cơ
C. Tạo ra năng lượng hóa học cho các sinh vật dị dưỡng
D. Cả hai phương án A và C
86. Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp và hô hấp tế bào nằm ở đâu?
A. Nơi diễn ra
B. Nguyên liệu và sản phẩm
C. Nhu cầu năng lượng
D. Tất cả các phương án trên
87. Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật là gì?
A. Chúng là hai quá trình hoàn toàn độc lập
B. Sản phẩm của quá trình này là nguyên liệu của quá trình kia
C. Chỉ diễn ra ở các thời điểm khác nhau trong ngày
D. Chỉ có ở thực vật bậc cao
88. Nồng độ oxy trong khí quyển là khoảng bao nhiêu phần trăm?
A. 0.04%
B. 1%
C. 21%
D. 78%
89. Thực vật thủy sinh có thể hấp thụ CO2 từ môi trường nào?
A. Chỉ từ không khí
B. Chỉ từ nước
C. Từ cả nước và không khí (tùy loài và điều kiện)
D. Không hấp thụ CO2
90. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí là gì?
A. Glucose và oxy
B. Oxy và nước
C. Carbon dioxide và nước
D. Nước và carbon dioxide
91. Một nhà nghiên cứu phát hiện ra một loại nấm có khả năng tổng hợp một chất kháng sinh mạnh mẽ có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Chất kháng sinh này hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành thành tế bào của vi khuẩn. Cơ chế hoạt động này tương tự với loại kháng sinh nào sau đây?
A. Tetracycline, ức chế tổng hợp protein.
B. Penicillin, ức chế tổng hợp peptidoglycan.
C. Streptomycin, làm sai lệch mã di truyền.
D. Erythromycin, ức chế chuỗi vận chuyển electron.
92. Một nhà sinh lý học đang nghiên cứu về cơ chế truyền tín hiệu thần kinh. Khi một xung thần kinh lan truyền dọc theo sợi trục, sự di chuyển của các ion qua màng tế bào đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi điện thế màng dẫn đến việc tạo ra điện thế hoạt động?
A. Sự di chuyển của phân tử ATP.
B. Sự di chuyển của các kênh ion natri (Na+) và kali (K+).
C. Sự tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh.
D. Sự thay đổi độ pH trong tế bào.
93. Một người bị suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Nguyên nhân có thể là do sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của loại tế bào nào trong hệ miễn dịch?
A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu.
C. Tiểu cầu.
D. Tế bào cơ.
94. Khi quan sát dưới kính hiển vi, một nhà sinh vật học nhận thấy cấu trúc tế bào có thành tế bào cứng nhắc, không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Loại tế bào này có khả năng là:
A. Tế bào động vật.
B. Tế bào nấm.
C. Tế bào vi khuẩn.
D. Tế bào thực vật.
95. Nghiên cứu cho thấy một loại vi khuẩn hiếu khí có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp trong môi trường ô nhiễm. Khi thiếu oxy, hoạt động phân giải này chậm lại. Điều này chứng tỏ quá trình phân giải của vi khuẩn này phụ thuộc chủ yếu vào:
A. Quang hợp.
B. Lên men.
C. Hô hấp tế bào.
D. Chu trình Canvin.
96. Một nhà vi sinh vật học đang phân lập vi sinh vật từ đất. Ông sử dụng môi trường nuôi cấy chọn lọc chỉ cho phép vi khuẩn hiếu khí phát triển. Điều này cho thấy môi trường nuôi cấy đã được bổ sung yếu tố nào?
A. Chất kháng sinh.
B. Oxy.
C. Nguồn carbon hữu cơ.
D. Yếu tố tăng trưởng.
97. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Oxy hóa pyruvate.
98. Trong quá trình trao đổi chất ở sinh vật, vai trò chính của enzyme là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Tăng tốc độ của các phản ứng hóa học.
C. Cấu tạo nên màng tế bào.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.
99. Khi một tế bào thực vật bị đặt vào một dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn so với dịch tế bào, hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào đó?
A. Tế bào sẽ trương nước.
B. Tế bào sẽ co nguyên sinh.
C. Tế bào sẽ vỡ ra.
D. Nước sẽ di chuyển từ ngoài vào tế bào.
100. Enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể sinh vật. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm phân giải protein thành các axit amin?
A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Nuclease.
101. Trong quá trình tiến hóa của sự sống, sự xuất hiện của sinh vật nhân thực đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa sinh vật nhân thực và sinh vật nhân sơ?
A. Có thành tế bào.
B. Sở hữu bộ máy ribosome.
C. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
D. Khả năng trao đổi chất với môi trường.
102. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, giai đoạn phôi được chuyển vào tử cung của con vật nhận được gọi là gì?
A. Hợp tử.
B. Phôi dâu.
C. Phôi nang.
D. Thai nhi.
103. Một nhà khoa học đang nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của virus. Ông quan sát thấy rằng khi nồng độ của một loại phân tử X tăng lên trong môi trường nuôi cấy tế bào, khả năng lây nhiễm của virus giảm đáng kể. Phân tử X có thể thuộc nhóm nào sau đây và có vai trò gì trong việc ức chế virus?
A. Carbohydrate, cung cấp năng lượng cho virus.
B. Lipid, làm suy yếu lớp vỏ protein của virus.
C. Interferon, kích hoạt hệ miễn dịch của tế bào chủ.
D. Nucleic acid, gây nhiễu loạn quá trình sao chép của virus.
104. Một nhà di truyền học phát hiện một đột biến gen làm thay đổi trình tự amino acid trong một protein quan trọng của màng tế bào, dẫn đến việc protein này không còn chức năng vận chuyển ion. Loại đột biến gen nào có khả năng gây ra hiện tượng này?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotide.
B. Đột biến thêm một cặp nucleotide.
C. Đột biến mất một cặp nucleotide.
D. Cả ba loại đột biến trên.
105. Trong cơ chế điều hòa hoạt động gen, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ‘công tắc’ để bật hoặc tắt quá trình phiên mã?
A. ADN mạch kép.
B. Mã di truyền.
C. Vùng promoter.
D. ARN thông tin (mRNA).
106. Trong công nghệ sinh học, phản ứng PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để PCR hoạt động?
A. Enzyme ligase.
B. Enzyme phiên mã ngược.
C. Enzyme Taq polymerase.
D. Ribosome.
107. Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình biểu hiện gen. Ông nhận thấy rằng sự methyl hóa DNA ở vùng promoter của một gen có thể làm giảm hoạt động phiên mã của gen đó. Cơ chế này thuộc về loại điều hòa gen nào?
A. Điều hòa phiên mã.
B. Điều hòa dịch mã.
C. Điều hòa sau dịch mã.
D. Điều hòa tiền phiên mã.
108. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành các loài mới thường liên quan đến sự cách ly sinh sản. Sự cách ly địa lý là một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến sự phân hóa loài. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất về sự hình thành loài do cách ly địa lý?
A. Các quần thể bị chia cắt bởi rào cản địa lý, dẫn đến tích lũy sai khác di truyền và cách ly sinh sản.
B. Các quần thể có kiểu gen tương tự nhau nhưng sống ở các môi trường khác nhau.
C. Các loài lai xa có khả năng sinh sản hữu tính.
D. Sự trao đổi gene giữa các quần thể diễn ra mạnh mẽ.
109. Một tế bào động vật được nuôi trong môi trường có nồng độ muối cao hơn nồng độ muối trong tế bào. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với tế bào này?
A. Tế bào sẽ phồng lên do nước đi vào.
B. Tế bào sẽ bị co lại do nước đi ra.
C. Tế bào sẽ giữ nguyên trạng thái.
D. Tế bào sẽ vỡ ra do áp suất thẩm thấu.
110. Trong công nghệ sinh học, người ta thường sử dụng các enzyme để cắt hoặc nối các đoạn DNA. Enzyme có vai trò cắt DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu được gọi là gì?
A. Enzyme phiên mã ngược.
B. Enzyme ligase.
C. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme).
D. Enzyme polymerase.
111. Một nhà sinh vật học đang nghiên cứu về sự tương tác giữa các loài trong một hệ sinh thái. Ông nhận thấy rằng loài A luôn ăn thịt loài B. Mối quan hệ này được phân loại là gì?
A. Cộng sinh.
B. Cạnh tranh.
C. Quan hệ vật ăn thịt – con mồi.
D. Ký sinh.
112. Trong công nghệ gene, để đưa một gene ngoại lai vào tế bào chủ, người ta thường sử dụng vectơ. Vectơ phổ biến nhất được sử dụng trong kỹ thuật này là gì?
A. Ribosome.
B. Plasmid.
C. Mitochondrion.
D. Lysosome.
113. Một quần thể sinh vật sống trong một môi trường có sự biến động lớn về nhiệt độ. Theo học thuyết tiến hóa, những cá thể nào có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn trong điều kiện này?
A. Những cá thể có kích thước lớn nhất.
B. Những cá thể có khả năng chịu đựng nhiệt độ tốt hơn.
C. Những cá thể có tốc độ sinh sản nhanh nhất.
D. Những cá thể có màu sắc sặc sỡ nhất.
114. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Phân giải glucose thành pyruvate.
B. Tổng hợp ATP thông qua gradient proton.
C. Tạo ra CO2 và ethanol.
D. Chuyển đổi pyruvate thành acetyl-CoA.
115. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật, hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy sự kéo dài của tế bào thân và lá, cũng như kích thích sự ra hoa?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Abscisic acid.
116. Trong quá trình tiến hóa, các sinh vật bậc cao thường có xu hướng phát triển các cơ chế bảo vệ tế bào khỏi tác động của tia cực tím (UV). Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ vật chất di truyền khỏi đột biến do tia UV?
A. Tổng hợp các enzyme phân giải protein.
B. Tăng cường sản xuất melanin để hấp thụ tia UV.
C. Phát triển các hệ thống sửa chữa DNA hiệu quả.
D. Tạo ra lớp màng tế bào dày hơn để cản tia UV.
117. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng chủ yếu diễn ra ở đâu và tạo ra sản phẩm gì cho pha tối?
A. Chất nền lục lạp, tạo ATP và NADPH.
B. Màng thylakoid, tạo ATP và NADPH.
C. Bào tương, tạo CO2 và nước.
D. Không bào, tạo đường glucose.
118. Một nhà di truyền học đang nghiên cứu về cơ chế di truyền của một bệnh ở người. Ông nhận thấy rằng bệnh này chỉ biểu hiện ở nam giới và được truyền từ mẹ sang con trai. Kiểu di truyền này có khả năng là:
A. Trội trên nhiễm sắc thể thường.
B. Lặn trên nhiễm sắc thể thường.
C. Liên kết với nhiễm sắc thể X.
D. Liên kết với nhiễm sắc thể Y.
119. Một nhà sinh thái học đang quan sát sự phát triển của quần thể vi khuẩn trong một phòng thí nghiệm. Ban đầu, quần thể tăng trưởng theo cấp số nhân, nhưng sau đó tốc độ tăng trưởng chậm lại và đạt đến một mức ổn định. Sự ổn định này là do:
A. Sự xuất hiện của kẻ thù tự nhiên.
B. Sự cạn kiệt nguồn dinh dưỡng và tích lũy chất thải.
C. Sự gia tăng của bệnh tật trong quần thể.
D. Tất cả các yếu tố trên.
120. Một loài sinh vật có khả năng sinh sản vô tính bằng bào tử. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong sự thích nghi của loài đó với môi trường?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao.
B. Giúp loài phát tán nhanh chóng đến các môi trường mới.
C. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
D. Giảm tốc độ tiến hóa của loài.
121. Trong quá trình dịch mã, vai trò của tARN là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN.
B. Tham gia cấu tạo nên ribôxôm.
C. Vận chuyển axit amin tương ứng với codon trên mARN đến ribôxôm.
D. Xúc tác cho phản ứng tạo liên kết peptit.
122. Bào quan nào có vai trò chính trong việc tổng hợp lipid, khử độc cho tế bào và dự trữ canxi?
A. Lưới nội chất hạt
B. Lưới nội chất trơn
C. Ribôxôm
D. Ti thể
123. Sự chuyển động của các thành phần trong tế bào chất, giúp phân bố các chất dinh dưỡng và bào quan đi khắp tế bào, được gọi là gì?
A. Thẩm thấu
B. Khuếch tán
C. Chuyển động tế bào chất
D. Vận chuyển chủ động
124. Sự kiện nào sau đây KHÔNG xảy ra trong quá trình giảm phân I?
A. NST kép co xoắn cực đại.
B. NST kép xếp thành 2 hàng trên mặt phẳng xích đạo.
C. Các nhiễm sắc tử kép tách nhau và di chuyển về hai cực.
D. Màng nhân tiêu biến.
125. Sự trao đổi chất giữa tế bào chất và nhân tế bào diễn ra thông qua cấu trúc nào trên màng nhân?
A. Lưới nội chất
B. Nhân con
C. Màng sinh chất
D. Lỗ nhân
126. Tế bào động vật khác với tế bào thực vật ở điểm nào sau đây về mặt cấu trúc bào quan?
A. Tế bào động vật có thành tế bào, tế bào thực vật thì không.
B. Tế bào động vật có lục lạp, tế bào thực vật thì không.
C. Tế bào động vật có trung thể, tế bào thực vật thường không có (trừ một số trường hợp đặc biệt).
D. Tế bào động vật có không bào trung tâm lớn, tế bào thực vật thì không.
127. Tế bào nào sau đây thường có số lượng không bào lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào?
A. Tế bào vi khuẩn.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào biểu bì lá.
D. Tế bào thần kinh.
128. Trong cấu trúc ADN, cặp bazơ G (Guanin) liên kết với C (Cytosin) bằng bao nhiêu liên kết hidro?
A. 1 liên kết
B. 2 liên kết
C. 3 liên kết
D. 4 liên kết
129. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào có chức năng kép, vừa tham gia vào quá trình hô hấp tế bào sản xuất năng lượng (ATP), vừa chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi?
A. Lục lạp
B. Trung thể
C. Perôxixôm
D. Ti thể
130. Trong màng sinh chất, các phân tử protein có thể thực hiện những chức năng nào sau đây?
A. Chỉ đóng vai trò cấu trúc.
B. Chỉ tham gia vận chuyển các chất.
C. Tham gia vận chuyển, nhận biết tín hiệu và xúc tác các phản ứng.
D. Chỉ tham gia vào quá trình truyền tín hiệu.
131. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình thái và cấu trúc ổn định của tế bào thực vật, đồng thời tham gia vào quá trình vận chuyển các chất?
A. Lưới nội chất
B. Ribôxôm
C. Không bào
D. Bộ máy Golgi
132. Bào quan nào sau đây có hệ thống túi màng dẹt xếp chồng lên nhau, có chức năng tiếp nhận, biến đổi, đóng gói và phân phối protein, lipid đến các vị trí khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?
A. Lưới nội chất
B. Ti thể
C. Bộ máy Golgi
D. Lysôxôm
133. Trong cấu trúc của màng sinh chất, loại lipid nào chiếm tỉ lệ lớn nhất và có vai trò tạo nên bộ khung cấu trúc hai lớp của màng?
A. Cholesterol
B. Glycolipid
C. Phospholipid
D. Sphingolipid
134. Quá trình phân bào giảm phân I có điểm khác biệt quan trọng so với giảm phân II và nguyên phân ở chỗ nào?
A. NST kép xếp thành 2 hàng trên mặt phẳng xích đạo.
B. Xảy ra sự bắt cặp và trao đổi chéo giữa các NST kép tương đồng.
C. Các nhiễm sắc tử kép tách nhau và di chuyển về hai cực tế bào.
D. Tạo ra 4 tế bào con đơn bội.
135. Trong cấu trúc của ADN, nguyên tắc bổ sung A liên kết với T bằng bao nhiêu liên kết hidro?
A. 1 liên kết
B. 2 liên kết
C. 3 liên kết
D. 4 liên kết
136. Trong quá trình phân bào nguyên phân, nhiễm sắc thể (NST) kép co xoắn cực đại và xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào là đặc điểm của giai đoạn nào?
A. Kỳ sau
B. Kỳ đầu
C. Kỳ giữa
D. Kỳ cuối
137. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình nguyên phân và giảm phân là gì, liên quan đến số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con?
A. Nguyên phân tạo ra tế bào con có số NST gấp đôi tế bào mẹ, giảm phân tạo tế bào con có số NST bằng tế bào mẹ.
B. Nguyên phân tạo ra tế bào con có số NST bằng tế bào mẹ, giảm phân tạo tế bào con có số NST bằng một nửa tế bào mẹ.
C. Cả nguyên phân và giảm phân đều tạo ra tế bào con có số NST bằng tế bào mẹ.
D. Nguyên phân tạo ra tế bào con có số NST bằng một nửa tế bào mẹ, giảm phân tạo tế bào con có số NST bằng hai lần tế bào mẹ.
138. Sự phân chia tế bào chất sau khi nhân đã phân chia xong trong nguyên phân được gọi là gì?
A. Karyokinesis
B. Cytokinesis
C. Interkinesis
D. Mitosis
139. Trong chu kỳ tế bào, giai đoạn S (pha S) có ý nghĩa sinh học quan trọng nhất là gì?
A. Tế bào tăng trưởng về kích thước.
B. Tế bào tổng hợp các bào quan mới.
C. Sự nhân đôi ADN và nhiễm sắc thể.
D. Sự phân chia màng nhân.
140. Bào quan nào sau đây có vai trò chính trong việc phân giải các chất thải, các bào quan già cỗi hoặc bị tổn thương nhờ các enzyme thủy phân?
A. Bộ máy Golgi
B. Lưới nội chất trơn
C. Lysôxôm
D. Không bào
141. Tế bào thực vật có thể thực hiện quá trình quang hợp nhờ sự có mặt của loại bào quan nào?
A. Ti thể
B. Ribôxôm
C. Lục lạp
D. Lysôxôm
142. Trong các loại ARN, loại ARN nào có chức năng mang thông tin di truyền từ gen trên ADN đến ribôxôm để tổng hợp protein?
A. ARN vận chuyển (tARN)
B. ARN thông tin (mARN)
C. ARN ribôxôm (rARN)
D. ARN regulatory (rARN)
143. Bào quan nào ở tế bào nhân thực chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH trong quá trình quang hợp?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Ribôxôm
144. Quá trình tổng hợp protein diễn ra chủ yếu ở bào quan nào, nơi mà các axit amin được liên kết với nhau theo trình tự mã hóa trên mRNA?
A. Ti thể
B. Lysôxôm
C. Ribôxôm
D. Trung thể
145. Tế bào thực vật có thành tế bào bằng xenlulozơ, chức năng chính của thành tế bào này là gì?
A. Vận chuyển nước và khoáng.
B. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
C. Tổng hợp protein.
D. Chứa vật liệu di truyền.
146. Quá trình nào sau đây là đặc trưng của giảm phân II, tương tự như quá trình nguyên phân?
A. Sự bắt cặp và trao đổi chéo NST.
B. Sự nhân đôi ADN.
C. Sự tách nhau của các nhiễm sắc tử kép và di chuyển về hai cực.
D. Sự hình thành thể lưỡng cực.
147. Tế bào thực vật khi ở trong môi trường ưu trương sẽ có hiện tượng gì xảy ra với không bào và thành tế bào?
A. Không bào trương nước, tế bào phình to.
B. Không bào mất nước, tế bào chất co lại, màng sinh chất tách khỏi thành tế bào.
C. Thành tế bào bị phá vỡ.
D. Không bào hút nước từ môi trường.
148. Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza có vai trò gì?
A. Liên kết các axit amin thành chuỗi polipeptit.
B. Vận chuyển axit amin đến ribôxôm.
C. Tổng hợp phân tử ARN từ mạch khuôn ADN.
D. Tháo xoắn phân tử ADN.
149. Bào quan nào có vai trò quan trọng trong việc phân chia tế bào ở động vật bằng cách tạo thành thể lưỡng cực, sau đó hình thành thoi vô sắc?
A. Lưới nội chất
B. Trung thể
C. Bộ máy Golgi
D. Lysôxôm
150. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của quá trình giảm phân?
A. Sự hình thành 2 tế bào con đơn bội.
B. Sự trao đổi chéo giữa các NST kép tương đồng.
C. Sự tách nhau của các nhiễm sắc tử kép.
D. Sự hình thành 4 tế bào con đơn bội.