1. Sự thiếu hụt Kali (K) ở cây trồng có thể dẫn đến hiện tượng gì ở lá già?
A. Méps lá bị khô vàng hoặc hoại tử.
B. Lá bị vàng đều.
C. Xuất hiện các đốm màu nâu đỏ.
D. Lá xoăn lại và có đốm trắng.
2. Cây trồng cần một lượng lớn các nguyên tố dinh dưỡng khoáng. Nhóm nguyên tố nào sau đây được gọi là nguyên tố đa lượng vì cây hấp thụ chúng với số lượng lớn?
A. Nitơ (N), Photpho (P), Kali (K), Lưu huỳnh (S), Canxi (Ca), Magie (Mg).
B. Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Bo (B), Clo (Cl).
C. Carbon (C), Hydro (H), Oxy (O).
D. Nitơ (N), Sắt (Fe), Kali (K).
3. Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào là thành phần cấu tạo của các phân tử phospholipid, có vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào và quá trình trao đổi năng lượng?
A. Photpho (P).
B. Lưu huỳnh (S).
C. Magie (Mg).
D. Canxi (Ca).
4. Kali (K) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nước trong tế bào thực vật. Cơ chế chính mà Kali thực hiện vai trò này là gì?
A. Kali điều hòa độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát sự thoát hơi nước.
B. Kali là thành phần của thành tế bào, giúp giữ nước.
C. Kali làm tăng áp suất thẩm thấu của dịch bào, hút nước vào tế bào.
D. Kali giúp vận chuyển nước từ rễ lên lá hiệu quả hơn.
5. Kali (K) là nguyên tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều chức năng sinh lý của cây. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của Kali đối với thực vật?
A. Tham gia vào quá trình quang hợp, hô hấp và hoạt hóa enzyme.
B. Điều hòa độ mở của khí khổng, giúp cân bằng nước và tăng khả năng chống chịu stress.
C. Là thành phần cấu tạo của chlorophyll và các sắc tố quang hợp khác.
D. Thúc đẩy sự vận chuyển các chất đồng hóa trong cây.
6. Khi cây bị thiếu Lưu huỳnh (S), ngoài các triệu chứng chung như sinh trưởng chậm, lá có thể có biểu hiện gì đặc trưng khác?
A. Lá bị xoăn lại và có màu xanh nhạt hoặc vàng đều.
B. Gân lá chuyển sang màu tím.
C. Xuất hiện các đốm hoại tử trên lá.
D. Thân cây trở nên mềm yếu và dễ gãy.
7. Khi cây trồng thiếu Molypden (Mo), điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào liên quan đến nguồn dinh dưỡng quan trọng của cây?
A. Quá trình chuyển hóa Nitơ, làm giảm khả năng đồng hóa nitrat.
B. Quá trình hấp thụ Photpho.
C. Quá trình cố định Carbon dioxide.
D. Quá trình hấp thụ nước.
8. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, cây có hoa cần hấp thụ những nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào để cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ phức tạp, đảm bảo cho các hoạt động sống diễn ra bình thường?
A. Carbon, Hydrogen, Oxygen, Nitơ, Photpho, Kali, Lưu huỳnh, Canxi, Magie, Sắt, Mangan, Kẽm, Đồng, Bo, Clo, Molypden.
B. Carbon, Hydrogen, Oxy, Sắt, Kẽm, Đồng, Bo, Clo, Molypden.
C. Nitơ, Photpho, Kali, Lưu huỳnh, Canxi, Magie.
D. Carbon, Hydrogen, Oxy, Nitơ, Photpho, Kali.
9. Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu, có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của tế bào thực vật. Vai trò chính của Canxi là gì?
A. Tham gia cấu tạo thành tế bào, màng tế bào, là tín hiệu thứ hai trong tế bào và cần cho sự phân chia tế bào.
B. Là thành phần của chlorophyll, tham gia quang hợp.
C. Kích thích ra hoa và đậu quả.
D. Giúp cây chống chịu hạn.
10. Khi cây bị thiếu Photpho (P), ngoài việc sinh trưởng chậm, thiếu năng lượng, cây còn có thể biểu hiện rõ rệt ở bộ phận nào?
A. Rễ kém phát triển, lá có thể có màu xanh tím hoặc đỏ do tích lũy đường.
B. Lá vàng đều từ lá già đến lá non.
C. Gân lá xanh đậm hơn phần thịt lá.
D. Cành non bị khô héo.
11. Một cây có biểu hiện lá non bị vàng nhưng gân lá vẫn xanh, tập trung ở các lá phía trên. Triệu chứng này thường gợi ý sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?
A. Sắt (Fe).
B. Photpho (P).
C. Kali (K).
D. Lưu huỳnh (S).
12. Boron (B) là một vi lượng thiết yếu, có ảnh hưởng lớn đến quá trình sinh sản của thực vật. Việc thiếu hụt Boron có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với cây trồng?
A. Hạt phấn không nảy mầm, ống phấn không phát triển, dẫn đến không thụ tinh và đậu quả.
B. Lá vàng và rụng sớm.
C. Rễ cây kém phát triển.
D. Cây bị còi cọc, sinh trưởng chậm.
13. Cây lúa mì bị vàng lá toàn bộ, từ lá già đến lá non, sinh trưởng còi cọc. Thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào có khả năng gây ra hiện tượng này?
A. Nitơ (N).
B. Sắt (Fe).
C. Kali (K).
D. Mangan (Mn).
14. Mangan (Mn) là một nguyên tố vi lượng, có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cây. Vai trò chủ yếu của Mangan là gì?
A. Kích hoạt nhiều enzyme, tham gia vào quá trình quang hợp (tách nước trong quang hợp) và hô hấp.
B. Là thành phần của chlorophyll, giúp cây xanh tốt.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ nước và vận chuyển khoáng.
D. Thúc đẩy sự phân chia tế bào và kéo dài tế bào.
15. Đồng (Cu) là một vi lượng thiết yếu, có vai trò trong nhiều quá trình sinh hóa của cây. Vai trò chủ yếu của Đồng là gì?
A. Là thành phần của nhiều enzyme, tham gia vào quá trình quang hợp, hô hấp và cố định đạm.
B. Giúp cây chống chịu hạn hán và thiếu nước.
C. Thúc đẩy sự phát triển của rễ và thân.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ Nitơ.
16. Cây trồng cần các nguyên tố vi lượng với số lượng rất nhỏ, nhưng sự thiếu hụt chúng vẫn có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sinh trưởng. Nhóm nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm vi lượng?
A. Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Bo (B), Clo (Cl), Molypden (Mo).
B. Nitơ (N), Photpho (P), Kali (K).
C. Lưu huỳnh (S), Canxi (Ca), Magie (Mg).
D. Carbon (C), Hydro (H), Oxy (O).
17. Clo (Cl) là một nguyên tố vi lượng, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng của thực vật. Vai trò chính của Clo là gì?
A. Tham gia vào quá trình quang hợp (tách nước), điều hòa áp suất thẩm thấu và cân bằng ion.
B. Là thành phần cấu tạo của protein và axit nucleic.
C. Kích thích sự nảy mầm của hạt.
D. Giúp cây hấp thụ Sắt và Mangan.
18. Bo (B) có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển đường trong cây. Nếu cây bị thiếu Bo, quá trình vận chuyển đường từ lá đến các bộ phận khác của cây sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Sự vận chuyển đường bị chậm lại và tích lũy ở lá, gây ảnh hưởng đến quang hợp.
B. Đường được vận chuyển nhanh hơn bình thường.
C. Đường không được vận chuyển tới rễ.
D. Đường bị phân hủy nhanh chóng.
19. Molypden (Mo) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, dù chỉ cần với hàm lượng rất nhỏ nhưng lại đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của Molypden là gì?
A. Là thành phần của enzyme nitrate reductase, tham gia vào quá trình chuyển hóa Nitơ.
B. Giúp cây hấp thụ Photpho từ đất.
C. Tăng cường khả năng chống chịu phèn.
D. Thúc đẩy quá trình hình thành hoa.
20. Trong quá trình quang hợp, Mangan (Mn) đóng vai trò quan trọng trong phản ứng nào?
A. Quá trình quang phân ly nước (tách nước), giải phóng oxy.
B. Quá trình hấp thụ CO2.
C. Quá trình tổng hợp glucose.
D. Quá trình chuyển hóa năng lượng ánh sáng.
21. Khi cây trồng bị thiếu hụt Magie (Mg), một trong những triệu chứng rõ rệt nhất xuất hiện ở lá là gì?
A. Lá bị vàng giữa các gân lá, bắt đầu từ lá già.
B. Lá có màu xanh đậm bất thường và khô mép lá.
C. Lá chuyển sang màu tím hoặc đỏ.
D. Lá xoăn lại và có đốm nâu trên bề mặt.
22. Kẽm (Zn) là một vi lượng thiết yếu, ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng vai trò của Kẽm trong cây?
A. Là thành phần của enzyme, hormone sinh trưởng auxin, tham gia vào quá trình tổng hợp protein và carbohydrate.
B. Giúp cây hấp thụ Photpho và Kali.
C. Tăng cường sức đề kháng của cây trước các điều kiện bất lợi.
D. Thúc đẩy quá trình ra hoa và kết hạt.
23. Bo (B) là một nguyên tố vi lượng quan trọng, ảnh hưởng đến quá trình sinh sản của thực vật. Vai trò chính của Bo trong đời sống thực vật là gì?
A. Tham gia vào quá trình vận chuyển đường, nảy mầm của hạt phấn, sự phát triển của ống phấn và hình thành quả.
B. Là thành phần của enzyme tham gia vào quá trình hô hấp.
C. Giúp cây chống chịu hạn và mặn.
D. Tham gia vào cấu trúc màng tế bào và tính thấm của màng.
24. Trong số các nguyên tố vi lượng, Sắt (Fe) đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động sống của cây. Vai trò quan trọng nhất của Sắt đối với thực vật là gì?
A. Là thành phần của nhiều enzyme, tham gia vào quá trình tổng hợp chlorophyll và hô hấp.
B. Kích thích sự ra hoa và đậu quả.
C. Giúp cây hấp thụ nước và khoáng chất hiệu quả hơn.
D. Tăng cường khả năng chống chịu với sâu bệnh.
25. Trong các nguyên tố dinh dưỡng khoáng, nguyên tố nào là thành phần cốt lõi của hormone sinh trưởng auxin, đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài tế bào và phát triển thân, cành?
A. Kẽm (Zn).
B. Đồng (Cu).
C. Sắt (Fe).
D. Mangan (Mn).
26. Cây ngô có lá non bị vàng giữa các gân lá, trong khi gân lá vẫn giữ màu xanh. Đây là triệu chứng cho thấy cây đang thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?
A. Sắt (Fe).
B. Nitơ (N).
C. Photpho (P).
D. Kali (K).
27. Cây cà chua bị vàng lá toàn bộ, kể cả lá non, sinh trưởng chậm. Đây là biểu hiện điển hình của sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?
A. Nitơ (N).
B. Sắt (Fe).
C. Magie (Mg).
D. Kali (K).
28. Photpho (P) là một trong những nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây trồng. Vai trò chính của Photpho trong đời sống thực vật là gì?
A. Là thành phần của ATP, ADP, nucleic acid, phospholipid, tham gia vào quá trình trao đổi năng lượng và di truyền.
B. Kích thích sự phát triển của rễ và ra hoa, đậu quả.
C. Giúp cây quang hợp tốt hơn và vận chuyển đường.
D. Tham gia vào quá trình hô hấp và điều hòa thoát hơi nước.
29. Nitơ (N) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình sinh trưởng của thực vật. Vai trò chủ yếu của Nitơ trong cấu trúc tế bào và hoạt động sống của cây là gì?
A. Là thành phần chính của protein, enzyme, axit nucleic (DNA, RNA) và các hormone thực vật.
B. Tham gia vào quá trình quang hợp, là thành phần của chlorophyll.
C. Kích thích sự ra hoa, đậu quả và tăng cường khả năng chống chịu bệnh.
D. Giúp cây hút nước và muối khoáng từ đất, vận chuyển chất hữu cơ.
30. Khi một cây bị thiếu hụt một nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu, biểu hiện bên ngoài của cây sẽ thay đổi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện đặc trưng của cây khi thiếu hụt dinh dưỡng khoáng?
A. Lá chuyển sang màu xanh đậm bất thường và dày lên.
B. Tốc độ sinh trưởng chậm lại, lá vàng hoặc có đốm hoại tử.
C. Rễ kém phát triển, cây còi cọc.
D. Hiện tượng rụng lá non sớm hoặc hoa không đậu quả.
31. Sự tương đồng trong cấu trúc của ADN giữa các loài sinh vật là bằng chứng sinh học phân tử cho thấy:
A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi và có chung tổ tiên.
B. Các loài tiến hóa theo cách hoàn toàn ngẫu nhiên.
C. Cấu trúc ADN không phản ánh mối quan hệ tiến hóa.
D. Môi trường sống là yếu tố duy nhất tạo nên sự tương đồng ADN.
32. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của biến dị trong tiến hóa?
A. Biến dị là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên và tiến hóa.
B. Biến dị luôn có lợi cho sinh vật, giúp chúng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
C. Chỉ có đột biến gen mới là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa, biến dị tổ hợp không quan trọng.
D. Tiến hóa xảy ra ngay cả khi không có biến dị.
33. Đặc điểm nào sau đây không phải là bằng chứng về sự tiến hóa?
A. Sự tương đồng về cấu trúc ADN giữa người và vượn người.
B. Sự tồn tại của các hóa thạch sinh vật qua các thời kỳ địa chất.
C. Sự xuất hiện của các cơ quan đồng dạng ở các loài khác nhau.
D. Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên Trái Đất.
34. Tại sao sự đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?
A. Nhiều loài có thể thay thế chức năng sinh thái của nhau, giúp hệ sinh thái chống chịu tốt hơn với biến động môi trường.
B. Hệ sinh thái có ít loài sẽ dễ dàng thích nghi hơn với sự thay đổi.
C. Sự đa dạng sinh học làm giảm khả năng cạnh tranh giữa các loài.
D. Chỉ những loài có số lượng lớn mới đóng góp vào sự ổn định của hệ sinh thái.
35. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước giữa cánh chim, tay người và vây cá voi là bằng chứng cho thấy điều gì?
A. Các loài này có chung nguồn gốc và đã trải qua quá trình phân hóa.
B. Các loài này tiến hóa độc lập và ngẫu nhiên có cấu trúc tương tự.
C. Cấu trúc xương chi trước không liên quan đến tiến hóa.
D. Môi trường sống đã trực tiếp quy định cấu trúc xương.
36. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò định hướng trong quá trình tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
37. Hai loài chim có họ hàng gần gũi sống ở hai khu vực địa lý khác nhau, với nguồn thức ăn và điều kiện khí hậu khác biệt. Theo thời gian, hai loài này phát triển những đặc điểm thích nghi riêng biệt. Đây là ví dụ của:
A. Tiến hóa phân hóa.
B. Tiến hóa hội tụ.
C. Đột biến ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên không có vai trò.
38. Sự phân bố địa lý không đồng đều của các loài sinh vật trên Trái Đất, ví dụ như các loài đặc hữu trên các đảo biệt lập, là bằng chứng cho thấy yếu tố nào?
A. Tiến hóa chịu ảnh hưởng bởi lịch sử địa lý và sự cô lập.
B. Tất cả các loài đều có nguồn gốc từ một địa điểm duy nhất.
C. Sự phân bố của các loài hoàn toàn ngẫu nhiên.
D. Khí hậu là yếu tố duy nhất quyết định sự phân bố loài.
39. Tại sao sự di nhập gen (chảy gen) giữa hai quần thể có thể làm thay đổi tần số alen trong các quần thể đó?
A. Do sự di chuyển của các cá thể mang theo các alen mới vào hoặc ra khỏi quần thể.
B. Sự di nhập gen làm tăng số lượng alen trong quần thể.
C. Di nhập gen chỉ ảnh hưởng đến các cá thể chứ không ảnh hưởng đến quần thể.
D. Di nhập gen không phải là yếu tố làm thay đổi tần số alen.
40. Trong một khu rừng, một loài cây có khả năng sản xuất ra một loại độc tố mạnh để tự vệ. Nếu loài cây này bị một loại sâu ăn lá tấn công, và một số cây có khả năng kháng độc tố đó sống sót, điều gì sẽ xảy ra với quần thể cây này?
A. Tần số alen quy định khả năng kháng độc tố sẽ tăng lên do chọn lọc tự nhiên.
B. Tất cả các cây sẽ chết do sâu ăn lá.
C. Khả năng kháng độc tố của cây sẽ giảm đi.
D. Sâu ăn lá sẽ không còn tồn tại trong khu rừng.
41. Một quần thể động vật ăn cỏ sống trong một môi trường có nhiều loài cây khác nhau. Nếu một loài cây bị bệnh và chết hàng loạt, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể động vật ăn cỏ?
A. Những cá thể có khả năng chuyển sang ăn các loài cây khác sẽ có lợi thế sống sót.
B. Tất cả các cá thể sẽ chết đói.
C. Quần thể sẽ tiến hóa để ăn lá cây thay vì thân cây.
D. Số lượng động vật ăn cỏ sẽ không thay đổi.
42. Bằng chứng hóa thạch cho thấy sự tồn tại của các loài sinh vật cổ đại có hình thái khác biệt rõ rệt so với sinh vật ngày nay, điều này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?
A. Sự biến đổi và thay thế các dạng sống qua các thời kỳ lịch sử Trái Đất.
B. Các loài sinh vật không thay đổi theo thời gian.
C. Tiến hóa diễn ra theo chu kỳ lặp đi lặp lại.
D. Tất cả các loài đều tồn tại song song từ đầu đến nay.
43. Sự tồn tại của các loài sinh vật có họ hàng gần gũi nhưng sống ở các môi trường khác nhau, mỗi loài có những đặc điểm thích nghi riêng, minh chứng cho:
A. Tiến hóa phân hóa từ một tổ tiên chung.
B. Tiến hóa hội tụ từ các tổ tiên khác nhau.
C. Sự ngẫu nhiên trong quá trình tiến hóa.
D. Các loài không chịu ảnh hưởng của môi trường.
44. Sự xuất hiện của các đột biến gen có thể làm thay đổi kiểu hình của sinh vật. Trong bối cảnh tiến hóa, đột biến có vai trò gì?
A. Tạo ra các biến dị di truyền, là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
B. Luôn luôn có hại và làm suy yếu sinh vật.
C. Chỉ có lợi và giúp sinh vật thích nghi ngay lập tức.
D. Không có vai trò gì trong tiến hóa.
45. Nếu một quần thể sinh vật có sự đa dạng di truyền thấp, điều gì có thể xảy ra với khả năng thích ứng của quần thể đó trước những thay đổi của môi trường?
A. Khả năng thích ứng sẽ bị hạn chế do thiếu nguồn biến dị.
B. Khả năng thích ứng sẽ tăng lên do sự đồng nhất về gen.
C. Quần thể sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi môi trường.
D. Sự đa dạng di truyền không liên quan đến khả năng thích ứng.
46. Việc phân tích trình tự ADN của các loài khác nhau cho thấy mức độ tương đồng về gen quy định các chức năng sống cơ bản (như hô hấp tế bào, sao mã, dịch mã). Điều này cho thấy:
A. Các loài sinh vật có chung nguồn gốc và các chức năng sinh học cơ bản được bảo tồn trong quá trình tiến hóa.
B. Các loài sinh vật tiến hóa hoàn toàn độc lập.
C. Các chức năng sinh học cơ bản là ngẫu nhiên xuất hiện ở các loài.
D. Sự tương đồng ADN chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
47. Một quần thể vi khuẩn E. coli được nuôi trong môi trường có nhiệt độ cao. Sau một thời gian, các cá thể sống sót và sinh sản tốt hơn ở nhiệt độ cao. Điều này là kết quả của:
A. Chọn lọc tự nhiên đã giữ lại những cá thể có khả năng chịu nhiệt.
B. Môi trường đã trực tiếp làm thay đổi gen của vi khuẩn.
C. Tất cả các vi khuẩn đều có khả năng thích nghi với nhiệt độ cao.
D. Sự tiến hóa không phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
48. Sự khác biệt về cấu trúc ADN giữa các loài sinh vật là bằng chứng cho thấy quá trình tiến hóa diễn ra theo hướng nào?
A. Từ dạng sống đơn giản, ít phức tạp đến dạng sống phức tạp, đa dạng hơn.
B. Từ dạng sống phức tạp, đa dạng đến dạng sống đơn giản, ít phức tạp.
C. Tiến hóa diễn ra ngẫu nhiên, không có hướng rõ ràng.
D. Các loài sinh vật tiến hóa độc lập, không liên quan đến nhau.
49. Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo có nguồn thức ăn chủ yếu là hạt của một loại cây. Nếu loại cây này đột nhiên bị bệnh và chết hàng loạt, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể chim sẻ?
A. Số lượng chim sẻ sẽ giảm mạnh do thiếu thức ăn, và những con có khả năng chuyển đổi sang nguồn thức ăn khác sẽ sống sót.
B. Tất cả chim sẻ sẽ chết vì không có nguồn thức ăn thay thế.
C. Chim sẻ sẽ tiến hóa để ăn lá cây thay vì hạt.
D. Số lượng chim sẻ sẽ không thay đổi vì chúng có khả năng tự cung cấp thức ăn.
50. Bằng chứng giải phẫu so sánh cho thấy sự khác biệt về cấu trúc và chức năng của các cơ quan giữa các loài, nhưng vẫn có điểm tương đồng về bố trí chung các bộ phận. Điều này chứng minh:
A. Các loài có chung tổ tiên nhưng đã phân hóa để thích nghi với môi trường khác nhau.
B. Các loài tiến hóa theo hướng đơn giản hóa cấu trúc.
C. Sự giống nhau về cấu trúc là do ngẫu nhiên.
D. Tiến hóa không có sự liên quan đến giải phẫu.
51. Trong một nghiên cứu về tiến hóa của loài gặm nhấm, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng những cá thể có răng lớn hơn thường sống sót tốt hơn trong điều kiện nguồn thức ăn là hạt cứng. Điều này cho thấy:
A. Chọn lọc tự nhiên đã tác động, ưu tiên những cá thể có đặc điểm thích nghi (răng lớn).
B. Sự tiến hóa của răng là do việc sử dụng thường xuyên.
C. Tất cả các cá thể gặm nhấm đều có răng lớn như nhau.
D. Môi trường không ảnh hưởng đến sự phát triển của răng.
52. Một nhà sinh vật học nghiên cứu sự tiến hóa của một loài côn trùng trên một hòn đảo. Ông nhận thấy rằng những con côn trùng có màu sắc sặc sỡ thường bị chim săn mồi ăn thịt nhiều hơn những con có màu sắc tối giản. Điều này ủng hộ nguyên lý nào của tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên ưu tiên những cá thể có khả năng lẩn trốn tốt hơn.
B. Màu sắc sặc sỡ là dấu hiệu của sự khỏe mạnh và khả năng sinh sản cao.
C. Sự tiến hóa chỉ diễn ra khi có sự giao phối giữa các cá thể.
D. Môi trường đảo không có tác động đến sự tiến hóa của côn trùng.
53. Sự khác biệt về hình thái và chức năng của cánh chim và cánh côn trùng, mặc dù cả hai đều dùng để bay, là ví dụ về:
A. Cơ quan tương tự, do tiến hóa hội tụ.
B. Cơ quan tương đồng, do tiến hóa phân hóa.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Không có mối liên hệ về mặt tiến hóa.
54. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các cơ quan thoái hóa ở sinh vật là minh chứng cho điều gì?
A. Sự đào thải các cơ quan không còn phù hợp với điều kiện sống mới qua chọn lọc tự nhiên.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các cơ quan mới để thích nghi với môi trường.
C. Tất cả các cơ quan đều phát triển và hoàn thiện theo thời gian.
D. Tiến hóa là quá trình ngẫu nhiên, không có sự đào thải.
55. Trong một hệ sinh thái, sự biến mất của một loài sinh vật ăn thịt hàng đầu có thể dẫn đến hậu quả gì đối với các loài con mồi?
A. Số lượng các loài con mồi có thể tăng lên đột biến, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
B. Số lượng các loài con mồi sẽ giảm do cạnh tranh thức ăn gay gắt hơn.
C. Các loài con mồi sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Các loài con mồi sẽ tuyệt chủng do thiếu kẻ săn mồi.
56. Trong quá trình phát triển của loài người, một số loài sinh vật đã có những biến đổi thích nghi với môi trường sống mới, dẫn đến sự hình thành các nhóm sinh vật khác nhau. Hiện tượng này minh chứng rõ nhất cho nguyên lý nào trong thuyết tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Di truyền và biến dị
C. Định luật di truyền Mendel
D. Đặc điểm thích nghi
57. Nếu một quần thể sinh vật bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, yếu tố nào có thể đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa quần thể đó và quần thể gốc?
A. Đột biến và phiêu bạt di truyền.
B. Chỉ có đột biến.
C. Chỉ có phiêu bạt di truyền.
D. Chọn lọc tự nhiên không có vai trò trong trường hợp này.
58. Trong một quần thể thực vật, có một số cá thể có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện đất nhiễm mặn. Nếu môi trường sống của quần thể này trở nên khô hạn và nhiễm mặn nặng hơn, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể?
A. Tần số alen quy định khả năng chống chịu mặn sẽ tăng lên trong quần thể.
B. Tất cả các cá thể sẽ chết do không chịu được mặn.
C. Khả năng chống chịu mặn của các cá thể sẽ giảm đi.
D. Quần thể sẽ không có sự thay đổi nào.
59. Sự tương đồng về cấu trúc phôi ở các loài động vật có xương sống như cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú là bằng chứng cho thấy:
A. Chúng có chung một nguồn gốc tổ tiên.
B. Chúng tiến hóa độc lập với nhau.
C. Phôi của chúng không bị ảnh hưởng bởi tiến hóa.
D. Sự phát triển phôi không phản ánh mối quan hệ họ hàng.
60. Một nhà khoa học quan sát một quần thể vi khuẩn E. coli trong môi trường nuôi cấy có bổ sung chất kháng sinh A. Sau nhiều thế hệ, quần thể vi khuẩn này trở nên kháng với chất kháng sinh A. Cơ chế nào giải thích cho sự thay đổi này?
A. Biến dị di truyền, trong đó có những cá thể vi khuẩn mang gen kháng kháng sinh A, được chọn lọc bởi môi trường có kháng sinh A.
B. Sự trao đổi chéo không cân bằng giữa các nhiễm sắc thể trong quá trình sinh sản.
C. Cơ thể vi khuẩn tự thay đổi cấu trúc gen để thích nghi với môi trường.
D. Môi trường nuôi cấy đã trực tiếp gây ra sự đột biến gen kháng kháng sinh A.
61. Yếu tố nào sau đây có thể gây hạn chế cường độ quang hợp ngay cả khi các yếu tố khác đều tối ưu?
A. Nồng độ CO2 thấp.
B. Nhiệt độ quá cao.
C. Cường độ ánh sáng yếu.
D. Tất cả các đáp án trên.
62. Nếu một cây xanh được trồng trong tối hoàn toàn, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp?
A. Quang hợp diễn ra bình thường vì cây còn CO2 và nước.
B. Quang hợp sẽ dừng lại hoàn toàn do thiếu năng lượng ánh sáng.
C. Chỉ pha tối diễn ra.
D. Chỉ pha sáng diễn ra.
63. Tại sao cây xanh có thể sống được trong điều kiện thiếu nước trầm trọng?
A. Vì chúng giảm cường độ quang hợp, sử dụng ít nước hơn.
B. Vì chúng có khả năng dự trữ nước rất lớn trong tế bào.
C. Vì chúng có thể sử dụng oxy thay thế cho nước trong quang hợp.
D. Vì chúng có thể hấp thụ nước từ không khí qua lá.
64. Quang hợp ở thực vật có vai trò gì đối với sinh quyển?
A. Chỉ cung cấp năng lượng cho thực vật.
B. Là nguồn gốc của mọi hợp chất hữu cơ và nguồn oxy cho sinh vật.
C. Chỉ làm giảm lượng CO2 trong khí quyển.
D. Tạo ra nước cho các sinh vật khác sử dụng.
65. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến cường độ quang hợp theo đường cong có điểm tối ưu?
A. Nồng độ oxy trong không khí.
B. Nồng độ CO2 trong không khí.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Độ ẩm không khí.
66. Sự quang phân ly nước trong pha sáng có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra CO2 cho chu trình Calvin.
B. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và giải phóng O2.
C. Tổng hợp ATP.
D. Khử CO2 thành đường.
67. Trong các loại tia sáng, tia nào ít có lợi nhất cho quá trình quang hợp của thực vật?
A. Tia đỏ.
B. Tia xanh tím.
C. Tia xanh lục.
D. Tia hồng ngoại.
68. Quang hợp ở thực vật có vai trò quan trọng trong việc điều hòa thành phần khí quyển, cụ thể là:
A. Tăng nồng độ khí CO2 và giảm nồng độ O2.
B. Giảm nồng độ khí CO2 và tăng nồng độ O2.
C. Tăng nồng độ cả khí CO2 và O2.
D. Giảm nồng độ cả khí CO2 và O2.
69. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng quang hợp?
A. Nước (H2O).
B. Oxy (O2).
C. NADPH.
D. NADP+.
70. Đâu là sản phẩm của giai đoạn phản ứng sáng trong quang hợp, sẵn sàng tham gia vào giai đoạn tối?
A. CO2 và nước.
B. ATP và NADPH.
C. O2 và glucose.
D. Năng lượng ánh sáng.
71. Trong chu trình Calvin (pha tối), enzyme Rubisco có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Xúc tác quá trình quang phân ly nước.
B. Xúc tác quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
C. Xúc tác phản ứng cố định CO2 bằng cách gắn CO2 vào RuBP.
D. Xúc tác quá trình oxy hóa NADPH thành NADP+.
72. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng hô hấp sáng ở thực vật C3?
A. Nồng độ CO2 thấp.
B. Cường độ ánh sáng cao.
C. Nhiệt độ cao.
D. Nồng độ O2 cao.
73. Cây thủy sinh thường có lá mỏng và rộng, điều này giúp chúng tăng cường hiệu quả quang hợp bằng cách nào?
A. Giảm diện tích tiếp xúc với ánh sáng.
B. Tăng diện tích tiếp xúc với CO2 hòa tan trong nước và ánh sáng.
C. Giảm khả năng thoát hơi nước.
D. Tăng khả năng hấp thụ nước từ môi trường.
74. Nếu một cây bị thiếu magie (Mg) trong môi trường dinh dưỡng, triệu chứng nào có khả năng xuất hiện rõ nhất?
A. Rễ cây phát triển kém.
B. Lá cây bị vàng ở giữa gân lá, trong khi gân lá vẫn xanh.
C. Thân cây trở nên mềm yếu và dễ gãy.
D. Hoa không nở hoặc nở rất ít.
75. Trong điều kiện nhiệt độ quá cao, enzyme tham gia vào quá trình quang hợp có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Hoạt tính tăng lên vô hạn.
B. Hoạt tính giảm và có thể bị biến tính, mất chức năng.
C. Hoạt tính không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ enzyme ở pha sáng bị ảnh hưởng.
76. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, giai đoạn nào diễn ra ở màng thylakoid của lục lạp và có vai trò chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?
A. Giai đoạn chuyển hóa CO2 thành đường đơn.
B. Giai đoạn oxy hóa nước, giải phóng O2.
C. Giai đoạn khử CO2 thành C3 rồi C6H12O6.
D. Giai đoạn hấp thụ năng lượng ánh sáng, quang phân ly nước và tổng hợp ATP, NADPH.
77. Sắc tố phụ (carotenoid) trong lục lạp có chức năng chính là gì?
A. Hấp thụ ánh sáng xanh lục.
B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành ATP.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng ở các bước sóng mà chất diệp lục không hấp thụ và truyền năng lượng đó cho chất diệp lục, đồng thời bảo vệ hệ sắc tố khỏi bị quang oxy hóa.
D. Cố định CO2 trong chu trình Calvin.
78. Trong điều kiện nồng độ CO2 tăng cao trong khí quyển, cường độ quang hợp của thực vật C3 có xu hướng thay đổi như thế nào?
A. Giảm do enzyme Rubisco bị ức chế.
B. Tăng do giảm hô hấp sáng và tăng hiệu quả cố định CO2.
C. Không thay đổi vì CO2 không phải là yếu tố giới hạn.
D. Giảm do mất cân bằng nước.
79. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của chất diệp lục trong quang hợp?
A. Chất diệp lục chỉ có vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng xanh lục.
B. Chất diệp lục trực tiếp tham gia vào quá trình chuyển hóa CO2 thành chất hữu cơ.
C. Chất diệp lục có khả năng hấp thụ năng lượng ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng đỏ và xanh tím, để khởi đầu quá trình quang hợp.
D. Chất diệp lục chỉ có mặt ở lá cây mà không có ở các bộ phận khác của thực vật.
80. Hiện tượng cây xanh bị úa vàng khi thiếu nitơ (N) là do:
A. Nitơ là thành phần cấu tạo của chất diệp lục.
B. Nitơ cần thiết cho quá trình tổng hợp ATP.
C. Nitơ cần thiết cho quá trình cố định CO2.
D. Nitơ cần thiết cho quá trình quang phân ly nước.
81. Nếu một cây được đặt trong môi trường thiếu CO2, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Cường độ quang hợp tăng do cây cố gắng hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
B. Cường độ quang hợp giảm mạnh do thiếu nguyên liệu cho pha tối.
C. Cường độ quang hợp tăng do cây sử dụng nhiều nước hơn.
D. Cường độ quang hợp không bị ảnh hưởng vì CO2 không quan trọng.
82. Tại sao giai đoạn tối của quang hợp cần sản phẩm từ giai đoạn sáng?
A. Vì giai đoạn tối cần năng lượng ánh sáng.
B. Vì giai đoạn tối cần ATP và NADPH để khử CO2 và tổng hợp đường.
C. Vì giai đoạn tối cần O2 để oxy hóa nước.
D. Vì giai đoạn tối cần chất diệp lục để hấp thụ ánh sáng.
83. Quang hợp ở các loài thực vật CAM khác với thực vật C3 và C4 ở điểm nào?
A. Thực vật CAM cố định CO2 vào ban ngày và tổng hợp đường vào ban đêm.
B. Thực vật CAM cố định CO2 vào ban đêm và tổng hợp đường vào ban ngày.
C. Thực vật CAM chỉ thực hiện pha sáng vào ban ngày.
D. Thực vật CAM không sử dụng nước trong quá trình quang hợp.
84. Sự khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?
A. Pha sáng sử dụng CO2, pha tối sử dụng nước.
B. Pha sáng cần ánh sáng, pha tối không cần ánh sáng.
C. Pha sáng tạo ra glucose, pha tối tạo ra ATP.
D. Pha sáng diễn ra ở chất nền lục lạp, pha tối diễn ra ở màng thylakoid.
85. Đặc điểm nào sau đây giúp thực vật C4 có khả năng quang hợp hiệu quả hơn thực vật C3 trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?
A. Thực vật C4 chỉ sử dụng ánh sáng yếu.
B. Thực vật C4 có enzyme PEP carboxylase có ái lực cao với CO2 và thực hiện cố định CO2 lần thứ hai ở bó mạch.
C. Thực vật C4 không có enzyme Rubisco.
D. Thực vật C4 mở khí khổng vào ban đêm để lấy CO2.
86. Quang hợp ở thực vật xảy ra chủ yếu ở bộ phận nào của cây?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Hoa.
87. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc đối với quá trình quang hợp nhưng không được tổng hợp trực tiếp từ quang hợp?
A. Glucose.
B. Oxy.
C. Carbon dioxide (CO2).
D. ATP.
88. Phát biểu nào mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa cường độ quang hợp và cường độ thoát hơi nước?
A. Cường độ quang hợp luôn tỷ lệ thuận với cường độ thoát hơi nước.
B. Cường độ quang hợp tỉ lệ nghịch với cường độ thoát hơi nước.
C. Cường độ quang hợp phụ thuộc vào sự đóng mở của khí khổng, điều này cũng ảnh hưởng đến thoát hơi nước.
D. Cường độ thoát hơi nước không ảnh hưởng đến cường độ quang hợp.
89. Nếu một cây xanh bị thiếu kali (K) trong đất, nó có thể ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Kali không ảnh hưởng đến quang hợp.
B. Kali giúp điều hòa đóng mở khí khổng, ảnh hưởng gián tiếp đến lượng CO2 hấp thụ.
C. Kali trực tiếp tham gia vào quá trình tổng hợp ATP.
D. Kali làm tăng khả năng hấp thụ ánh sáng của chất diệp lục.
90. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hiệu quả của enzyme PEP carboxylase ở thực vật C4?
A. Chỉ nồng độ CO2.
B. Nồng độ CO2 và nồng độ PEP.
C. Ánh sáng và nhiệt độ.
D. Chỉ nồng độ PEP.
91. Trong giai đoạn sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng hóa học ATP và NADPH. Quá trình này liên quan đến việc di chuyển electron qua các phức hệ protein. Phức hệ nào chịu trách nhiệm chính trong việc sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP thông qua cơ chế hóa thẩm?
A. ATP synthase. Kết luận Lý giải.
B. Hệ quang hóa II (PSII).
C. Hệ quang hóa I (PSI).
D. Phức hệ cytochrom b6f.
92. Thực vật CAM có khả năng tích lũy CO2 dưới dạng axit hữu cơ trong không bào của tế bào. Vào ban ngày, khi khí khổng đóng, axit này sẽ được phân hủy để giải phóng CO2 cho chu trình Calvin. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình phân hủy này?
A. PEP carboxylase và malic enzyme. Kết luận Lý giải.
B. RuBisCO.
C. Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase.
D. Aldolase.
93. Trong chu trình Calvin, giai đoạn khử và tái sinh chất nhận CO2 là hai quá trình nối tiếp nhau. Enzyme nào đóng vai trò then chốt trong việc chuyển hóa 1,3-bisphosphoglycerate thành glyceraldehyde-3-phosphate (G3P) trong giai đoạn khử, sử dụng ATP và NADPH?
A. Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase. Kết luận Lý giải.
B. RuBisCO (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase).
C. Aldolase.
D. Phosphoglycerate kinase.
94. Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme tham gia quang hợp. Ở nhiệt độ quá cao, hiệu suất quang hợp thường giảm. Nguyên nhân chính của sự giảm hiệu suất này là gì?
A. Các enzyme quang hợp bị biến tính và mất hoạt tính. Kết luận Lý giải.
B. Nhu cầu nước tăng đột ngột.
C. Tăng cường hấp thụ ánh sáng.
D. Giảm nồng độ CO2.
95. Sự phát triển của thực vật phụ thuộc vào khả năng quang hợp để tạo ra năng lượng và vật chất hữu cơ. Loại ánh sáng nào sau đây được hấp thụ hiệu quả nhất bởi chlorophyll a và b, hai sắc tố chính trong quang hợp?
A. Ánh sáng xanh tím và ánh sáng đỏ. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ ánh sáng xanh lục.
C. Chỉ ánh sáng vàng.
D. Tất cả các bước sóng ánh sáng với hiệu suất như nhau.
96. Trong quang hợp, quá trình quang phân ly nước xảy ra ở giai đoạn nào và mục đích chính là gì?
A. Giai đoạn sáng, cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và giải phóng O2. Kết luận Lý giải.
B. Giai đoạn tối, cung cấp CO2 cho chu trình Calvin.
C. Giai đoạn sáng, tổng hợp glucose trực tiếp.
D. Giai đoạn tối, tái tạo chất nhận CO2.
97. Trong quá trình quang hợp, sự vận chuyển electron qua chuỗi chuyền electron trên màng thylakoid là một phần quan trọng của giai đoạn sáng. Sản phẩm cuối cùng của chuỗi chuyền electron này là gì, cung cấp cho chu trình Calvin?
A. NADPH. Kết luận Lý giải.
B. ATP.
C. Oxy.
D. Nước.
98. Trong chu trình Calvin, phân tử 3-phosphoglycerate (PGA) là sản phẩm đầu tiên của quá trình cố định CO2. Quá trình nào tiếp theo để chuyển PGA thành glyceraldehyde-3-phosphate (G3P), chuẩn bị cho việc tổng hợp đường?
A. Khử PGA bằng ATP và NADPH. Kết luận Lý giải.
B. Oxy hóa PGA.
C. Thủy phân PGA.
D. Carboxyl hóa PGA.
99. Chu trình Calvin có ba giai đoạn chính: carboxyl hóa, khử và tái sinh chất nhận CO2. Trong giai đoạn tái sinh chất nhận CO2, phân tử nào được hình thành để tiếp tục nhận CO2?
A. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP). Kết luận Lý giải.
B. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P).
C. 1,3-bisphosphoglycerate (PGA).
D. Oxaloacetate.
100. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình quang hợp ở thực vật C3, C4 và CAM nằm ở cơ chế cố định CO2 ban đầu và cấu trúc giải phẫu lá. Loại thực vật nào có enzyme PEP carboxylase tham gia cố định CO2, giúp giảm thiểu sự thoát hơi nước và quang hợp hiệu quả ở điều kiện khô hạn, nhiệt độ cao?
A. Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism). Kết luận Lý giải.
B. Thực vật C3, nơi RuBisCO trực tiếp cố định CO2.
C. Thực vật C4, có hai loại tế bào tham gia cố định CO2 (tế bào thịt lá và tế bào bao bó mạch).
D. Tất cả các loại thực vật trên đều sử dụng PEP carboxylase.
101. Trong quá trình quang hợp, sự trao đổi khí (CO2 vào, O2 ra) diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào trên lá cây?
A. Khí khổng (stomata). Kết luận Lý giải.
B. Lỗ vỏ (lenticels).
C. Bề mặt biểu bì.
D. Mạch dẫn.
102. Sự khác biệt về vai trò của enzyme RuBisCO và PEP carboxylase trong cố định CO2 ở thực vật C3 và C4 thể hiện rõ ở vị trí và thời điểm hoạt động. Ở thực vật C3, enzyme nào thực hiện bước cố định CO2 đầu tiên?
A. RuBisCO. Kết luận Lý giải.
B. PEP carboxylase.
C. Malate dehydrogenase.
D. ATP synthase.
103. Chu trình Calvin sử dụng ATP và NADPH từ giai đoạn sáng để tổng hợp đường. Phân tử cuối cùng được tạo ra từ chu trình này, có thể được sử dụng để tổng hợp glucose hoặc các chất hữu cơ khác, là gì?
A. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P). Kết luận Lý giải.
B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
C. 3-phosphoglycerate (PGA).
D. Oxaloacetate.
104. Thực vật CAM có cơ chế điều hòa khí khổng độc đáo để thích nghi với môi trường khô hạn. Vào ban đêm, chúng mở khí khổng để hút CO2 và cố định nó thành dạng nào?
A. Axit hữu cơ (như malate). Kết luận Lý giải.
B. Glucose.
C. Oxy.
D. CO2 tự do.
105. Năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi các sắc tố quang hợp, chủ yếu là chlorophyll. Các photon ánh sáng kích thích electron trong chlorophyll lên mức năng lượng cao hơn. Quá trình này diễn ra ở đâu trong lục lạp?
A. Trên màng thylakoid. Kết luận Lý giải.
B. Trong chất nền lục lạp (stroma).
C. Trên màng ngoài của lục lạp.
D. Trong không bào.
106. Trong giai đoạn sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để tổng hợp ATP và NADPH. Quá trình này diễn ra ở đâu trong lục lạp và liên quan đến hệ thống nào?
A. Trên màng thylakoid, liên quan đến các hệ quang hóa I và II. Kết luận Lý giải.
B. Trong chất nền lục lạp (stroma), liên quan đến chu trình Calvin.
C. Trên màng ngoài của lục lạp.
D. Trong không bào của tế bào.
107. Nồng độ CO2 trong khí quyển là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp. Nếu nồng độ CO2 tăng lên nhưng vẫn dưới mức bão hòa, tốc độ quang hợp sẽ như thế nào?
A. Tăng lên. Kết luận Lý giải.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên rồi giảm đột ngột.
108. Quá trình quang hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nếu một nhà khoa học muốn tăng hiệu suất quang hợp của một loại cây trồng, yếu tố nào sau đây là chiến lược khả thi nhất dựa trên hiểu biết về chu trình Calvin?
A. Tăng nồng độ CO2 trong môi trường trồng cây. Kết luận Lý giải.
B. Giảm cường độ ánh sáng.
C. Tăng nhiệt độ lên mức cực đoan.
D. Giảm nguồn cung cấp nước.
109. Cơ chế đóng khí khổng của thực vật CAM khác với thực vật C3 và C4 ở điểm nào quan trọng nhất liên quan đến thời gian và phản ứng với các yếu tố môi trường?
A. Khí khổng mở vào ban đêm và đóng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước. Kết luận Lý giải.
B. Khí khổng mở liên tục cả ngày lẫn đêm.
C. Khí khổng đóng vào ban đêm và mở vào ban ngày.
D. Khí khổng chỉ mở khi có ánh sáng mạnh.
110. Tác động của việc tăng cường ánh sáng lên hiệu suất quang hợp ở thực vật C4 khác với thực vật C3 như thế nào, đặc biệt là ở cường độ ánh sáng cao?
A. Thực vật C4 duy trì hiệu suất quang hợp cao hơn ở cường độ ánh sáng cao do cơ chế tập trung CO2, trong khi thực vật C3 có thể bị quang ức chế sớm hơn. Kết luận Lý giải.
B. Cả hai loại đều có hiệu suất tăng tương đương.
C. Thực vật C3 có hiệu suất cao hơn ở cường độ ánh sáng cao.
D. Hiệu suất quang hợp giảm ở cả hai loại.
111. Sự khác biệt về nơi diễn ra giai đoạn đầu của cố định cacbon giữa thực vật C3 và C4 thể hiện rõ ở cấu trúc lá. Ở thực vật C4, quá trình cố định CO2 lần đầu diễn ra ở đâu?
A. Tế bào thịt lá, nhờ enzyme PEP carboxylase. Kết luận Lý giải.
B. Tế bào bao bó mạch, nhờ enzyme RuBisCO.
C. Lá mầm.
D. Rễ cây.
112. Enzyme RuBisCO là enzyme quan trọng nhất trong quá trình quang hợp, có chức năng kép. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao và nồng độ O2 cao hơn CO2, RuBisCO có xu hướng hoạt động như một enzyme oxygenase, gây ra quá trình quang hô hấp. Hậu quả của quang hô hấp đối với năng suất quang hợp là gì?
A. Làm giảm hiệu quả quang hợp do tiêu tốn ATP và NADPH mà không cố định CO2. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường sản xuất glucose.
C. Thúc đẩy chu trình Calvin hoạt động mạnh hơn.
D. Giảm sự thoát hơi nước.
113. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, tín hiệu hóa học nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh sự mở của khí khổng, ảnh hưởng đến sự trao đổi khí và thoát hơi nước?
A. Axit abscisic (ABA) được tổng hợp khi cây bị thiếu nước, gây đóng khí khổng. Kết luận Lý giải.
B. Auxin, kích thích sự kéo dài của tế bào và phát triển của thân, không trực tiếp điều chỉnh khí khổng.
C. Gibberellin, kích thích sự nảy mầm và phát triển của hạt, ít ảnh hưởng đến khí khổng.
D. Cytokinin, thúc đẩy phân chia tế bào và làm chậm quá trình già hóa, không phải là tín hiệu chính cho khí khổng.
114. Thực vật có thể điều chỉnh sự mở của khí khổng để cân bằng giữa quang hợp và thoát hơi nước. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đóng khí khổng khi cây bị thiếu nước?
A. Axit abscisic (ABA). Kết luận Lý giải.
B. Auxin.
C. Gibberellin.
D. Cytokinin.
115. Trong quang hợp, các photon ánh sáng kích thích electron trong chlorophyll. Quá trình này dẫn đến sự hình thành của ATP và NADPH. Yếu tố nào sau đây là nguồn cung cấp electron ban đầu cho chuỗi chuyền electron trong hệ quang hóa II (PSII)?
A. Phân tử nước (H2O). Kết luận Lý giải.
B. CO2.
C. Oxy (O2).
D. ATP.
116. So sánh thực vật C3 và C4 về mặt hiệu quả sử dụng nước, loại nào thường hiệu quả hơn trong điều kiện khô hạn và tại sao?
A. Thực vật C4 hiệu quả hơn vì chúng có cơ chế cô lập CO2 ở tế bào bao bó mạch, giảm quang hô hấp và cho phép đóng khí khổng một phần mà vẫn duy trì quang hợp. Kết luận Lý giải.
B. Thực vật C3 hiệu quả hơn vì chúng chỉ có một giai đoạn cố định CO2.
C. Cả hai loại đều hiệu quả như nhau.
D. Thực vật C4 kém hiệu quả hơn do có hai giai đoạn cố định CO2.
117. Chu trình Calvin là con đường tổng hợp carbohydrate đầu tiên trong thực vật. Quá trình này cần các sản phẩm từ giai đoạn sáng. Enzyme nào có vai trò quan trọng nhất trong việc ‘chốt’ CO2 từ khí quyển vào một phân tử hữu cơ?
A. RuBisCO (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase). Kết luận Lý giải.
B. PEP carboxylase.
C. Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase.
D. ATP synthase.
118. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất quang hợp bao gồm cường độ ánh sáng, nồng độ CO2 và nhiệt độ. Nếu cường độ ánh sáng tăng vượt quá điểm bão hòa, hiệu suất quang hợp có xu hướng như thế nào?
A. Giảm xuống do hiện tượng quang ức chế hoặc các yếu tố khác trở thành giới hạn. Kết luận Lý giải.
B. Tăng lên vô hạn.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên đến một mức nhất định rồi dừng lại.
119. Thực vật C4 có cấu trúc lá đặc biệt gọi là cấu trúc Kranz, với các tế bào bao bó mạch tập trung xung quanh bó mạch. Mục đích của cấu trúc này trong quang hợp là gì?
A. Tập trung CO2 vào tế bào bao bó mạch để RuBisCO hoạt động hiệu quả hơn và giảm quang hô hấp. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường hấp thụ nước.
C. Tăng cường thoát hơi nước.
D. Giảm diện tích tiếp xúc với ánh sáng.
120. Quang hợp bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn sáng và giai đoạn tối (chu trình Calvin). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trực tiếp của giai đoạn sáng, được sử dụng trong giai đoạn tối?
A. Oxy (O2). Kết luận Lý giải.
B. ATP.
C. NADPH.
D. Electron.
121. Trong pha tối của quang hợp, phản ứng cố định CO2 diễn ra đầu tiên với sự tham gia của enzyme nào?
A. ATP synthetase
B. Rubisco
C. Carboxilase
D. Dehydrogenase
122. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng
B. Nồng độ CO2
C. Nhiệt độ môi trường
D. Độ ẩm của đất
123. Điều kiện cần thiết để quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả nhất là:
A. Ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao, nồng độ CO2 thấp.
B. Ánh sáng yếu, nhiệt độ thấp, nồng độ CO2 cao.
C. Ánh sáng, nhiệt độ và nồng độ CO2 đều ở mức tối ưu.
D. Thiếu nước nhưng thừa oxy.
124. Nêu vai trò của ánh sáng đối với quá trình quang hợp.
A. Là nguồn năng lượng hóa học cung cấp cho phản ứng tối.
B. Là nguồn cung cấp electron và proton cho phản ứng sáng.
C. Là nguồn năng lượng duy nhất thúc đẩy toàn bộ quá trình quang hợp.
D. Là yếu tố cần thiết để enzyme Rubisco hoạt động.
125. Trong quang hợp, sự phân li nước (quang phân li nước) xảy ra ở đâu và tạo ra sản phẩm gì?
A. Chất nền lục lạp, tạo ATP và NADPH.
B. Màng thylakoid, tạo electron, proton và oxy.
C. Không gian gian màng, tạo CO2 và nước.
D. Bào tương, tạo glucose và oxy.
126. Tại sao thực vật C4 có thể quang hợp hiệu quả hơn thực vật C3 trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?
A. Thực vật C4 có khả năng cố định CO2 tốt hơn ở nhiệt độ cao.
B. Thực vật C4 không có enzyme Rubisco.
C. Thực vật C4 có cấu trúc lá khác biệt, giúp tập trung CO2 quanh Rubisco.
D. Thực vật C4 chỉ thực hiện pha sáng.
127. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra hiện tượng quang hô hấp?
A. Nồng độ O2 cao.
B. Nồng độ CO2 thấp.
C. Nhiệt độ thấp.
D. Cường độ ánh sáng mạnh.
128. Trong điều kiện thiếu nước, hậu quả trực tiếp nhất đối với quá trình quang hợp là gì?
A. Lục lạp bị phá hủy hoàn toàn.
B. Các khí khổng đóng lại, làm giảm hấp thụ CO2.
C. Pha sáng ngừng hoạt động do không có electron.
D. Sản phẩm ATP và NADPH không được tạo ra.
129. Yếu tố nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng?
A. Oxy (O2)
B. Nước (H2O)
C. NADPH
D. NADP+
130. Khi cường độ ánh sáng tăng dần, cường độ quang hợp ban đầu thay đổi như thế nào?
A. Giảm dần.
B. Tăng dần.
C. Không thay đổi.
D. Tăng đến một mức rồi giảm đột ngột.
131. Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp và hô hấp tế bào là gì?
A. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ, hô hấp phân giải chất hữu cơ.
B. Quang hợp sử dụng oxy, hô hấp thải ra oxy.
C. Quang hợp diễn ra ở mọi tế bào sống, hô hấp chỉ ở tế bào thực vật.
D. Quang hợp cần ánh sáng, hô hấp không cần ánh sáng.
132. Sự thoát hơi nước qua khí khổng có ý nghĩa gì đối với quá trình quang hợp?
A. Tạo ra năng lượng cho quang hợp.
B. Giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá.
C. Làm giảm nồng độ CO2 trong lá.
D. Phá hủy các sắc tố quang hợp.
133. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, yếu tố nào đóng vai trò là nguồn cung cấp electron cho phản ứng sáng?
A. Khí carbon dioxide (CO2)
B. Oxy (O2)
C. Nước (H2O)
D. Glucôzơ (C6H12O6)
134. Trong điều kiện nhiệt độ quá cao, enzyme Rubisco có thể hoạt động kém hiệu quả hoặc bị biến tính, dẫn đến hậu quả gì cho quá trình quang hợp?
A. Tăng cường độ quang hợp do nhiệt độ cao kích thích phản ứng.
B. Giảm cường độ quang hợp do enzyme bị bất hoạt.
C. Chỉ ảnh hưởng đến pha sáng, pha tối vẫn diễn ra bình thường.
D. Sản xuất nhiều ATP hơn do phản ứng nhanh hơn.
135. Trong chu trình Calvin, mỗi vòng cố định một phân tử CO2 sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử triozơ photphat (TP) có thể được sử dụng cho tổng hợp glucôzơ?
A. 1 phân tử
B. 2 phân tử
C. 3 phân tử
D. 6 phân tử
136. Sản phẩm trực tiếp của pha sáng trong quang hợp, được sử dụng để cung cấp năng lượng cho pha tối, là:
A. Oxy (O2) và NADPH
B. ATP và NADPH
C. Glucôzơ (C6H12O6) và Oxy (O2)
D. ATP và Oxy (O2)
137. Vai trò của các sắc tố phụ (như carôtenôit) trong quang hợp là gì?
A. Chuyển hóa trực tiếp năng lượng ánh sáng thành ATP.
B. Hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng mà diệp lục không hấp thụ hiệu quả và truyền năng lượng cho diệp lục.
C. Cố định CO2 trong chu trình Calvin.
D. Phân li nước và giải phóng oxy.
138. So với diệp lục a, diệp lục b có vai trò gì trong việc hấp thụ ánh sáng?
A. Hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn ở mọi bước sóng.
B. Hấp thụ ánh sáng ở bước sóng khác và truyền năng lượng cho diệp lục a.
C. Chỉ hấp thụ ánh sáng ở vùng ánh sáng xanh tím.
D. Không có khả năng hấp thụ năng lượng ánh sáng.
139. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình quang hợp?
A. Tinh bột
B. Oxy
C. ATP
D. Nước
140. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ‘nguyên liệu’ chính cho quá trình quang hợp trong pha tối?
A. Oxy (O2)
B. ATP và NADPH
C. Khí carbon dioxide (CO2)
D. Nước (H2O)
141. Sự thay đổi nồng độ CO2 trong khí quyển có thể ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Tăng nồng độ CO2 luôn làm tăng cường độ quang hợp một cách vô hạn.
B. Giảm nồng độ CO2 làm tăng cường độ quang hợp do giảm sự cạnh tranh.
C. Ở một giới hạn nhất định, tăng nồng độ CO2 sẽ làm tăng cường độ quang hợp, sau đó giữ ổn định hoặc giảm.
D. Nồng độ CO2 không ảnh hưởng đến cường độ quang hợp nếu ánh sáng đủ.
142. Sắc tố nào có vai trò chính trong việc hấp thụ ánh sáng ở vùng ánh sáng vàng – cam?
A. Diệp lục a
B. Diệp lục b
C. Carôtenôit
D. Xantôphyl
143. Quang hợp có vai trò gì đối với chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất?
A. Tăng nồng độ CO2 và giảm nồng độ O2 trong khí quyển.
B. Tạo ra khí O2 và tiêu thụ khí CO2, duy trì cân bằng khí quyển.
C. Chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng nhiệt.
D. Thúc đẩy quá trình hô hấp của các sinh vật.
144. Nếu một loại thực vật có lá màu tím hoặc đỏ đậm, điều đó cho thấy lá đó có chứa:
A. Chỉ diệp lục a.
B. Chỉ diệp lục b.
C. Nhiều sắc tố carôtenôit hoặc anthocyanin.
D. Lục lạp với số lượng rất ít.
145. Quá trình tổng hợp glucôzơ từ CO2 và nước trong quang hợp thuộc về giai đoạn nào?
A. Pha sáng
B. Pha tối
C. Cả pha sáng và pha tối song song
D. Quá trình hô hấp tế bào
146. Sắc tố nào sau đây có khả năng hấp thụ ánh sáng ở vùng ánh sáng xanh tím và ánh sáng đỏ, đóng vai trò chính trong việc thu nhận năng lượng ánh sáng cho quang hợp?
A. Carôtenôit
B. Xantôphyl
C. Diệp lục a
D. Diệp lục b
147. Phân tử nào sau đây có vai trò vận chuyển các nguyên tử hydro và electron trong pha tối của quang hợp?
A. ATP
B. ADP
C. NADPH
D. NADP+
148. Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của lá?
A. Lớp biểu bì
B. Mô dẫn (mạch gỗ và mạch rây)
C. Mô giậu và mô xốp
D. Lớp cutin
149. Tại sao các tế bào biểu bì lá thường không chứa lục lạp?
A. Tế bào biểu bì không có khả năng quang hợp.
B. Lục lạp tập trung ở các tế bào mô giậu và mô xốp.
C. Tế bào biểu bì có chức năng bảo vệ, không cần quang hợp.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
150. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cường độ quang hợp sẽ bị giới hạn bởi yếu tố nào?
A. Nồng độ CO2.
B. Nhiệt độ.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Lượng nước.