1. Quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của thực vật?
A. Lá cây.
B. Rễ cây.
C. Thân cây.
D. Hoa.
2. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế tốc độ quang hợp ngay cả khi các yếu tố khác đều tối ưu?
A. Nồng độ CO2 thấp.
B. Cường độ ánh sáng cao.
C. Nhiệt độ quá cao.
D. Nồng độ oxy cao.
3. Nguyên liệu chính mà thực vật hấp thụ từ môi trường để thực hiện quá trình quang hợp là:
A. Carbon dioxide và nước.
B. Oxy và nước.
C. Glucose và oxy.
D. Nitơ và khoáng chất.
4. Trong điều kiện thiếu nước nghiêm trọng, quang hợp của thực vật sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Giảm hiệu suất do khí khổng đóng lại để giữ nước, hạn chế hấp thụ CO2.
B. Tăng hiệu suất do cây tập trung vào quang hợp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến pha sáng.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
5. Nếu một cây thiếu magie, điều gì có thể xảy ra với quá trình quang hợp của cây đó?
A. Hiệu suất quang hợp giảm do thiếu nguyên liệu cấu tạo diệp lục.
B. Cây sẽ quang hợp mạnh hơn để bù đắp.
C. Quang hợp sẽ dừng hoàn toàn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến pha tối của quang hợp.
6. Trong điều kiện nào thì hiện tượng hô hấp sáng (photorespiration) có thể xảy ra và làm giảm hiệu suất quang hợp?
A. Nồng độ CO2 thấp và nồng độ O2 cao, nhiệt độ cao.
B. Nồng độ CO2 cao và nồng độ O2 thấp, nhiệt độ thấp.
C. Ánh sáng yếu và độ ẩm cao.
D. Bóng tối hoàn toàn.
7. Trong pha tối của quang hợp, quá trình cố định CO2 diễn ra ở đâu?
A. Chất nền diệp lục (stroma).
B. Màng thylakoid.
C. Không bào.
D. Mitochondria.
8. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chính của ánh sáng mặt trời là gì?
A. Cung cấp năng lượng để chuyển hóa CO2 và nước thành glucose.
B. Kích thích sự phát triển của rễ cây.
C. Giúp cây hấp thụ nước từ đất.
D. Xúc tác cho quá trình hô hấp tế bào.
9. Tại sao thực vật có thể tồn tại ở những nơi có cường độ ánh sáng yếu?
A. Chúng có khả năng thích nghi với ánh sáng yếu bằng cách tăng hiệu quả hấp thụ ánh sáng.
B. Chúng không cần ánh sáng để tồn tại.
C. Chúng lấy năng lượng từ đất.
D. Chúng chỉ tồn tại trong bóng tối.
10. Nếu một cây bị thiếu kẽm, nó có thể ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Giảm tổng hợp auxin, ảnh hưởng đến sinh trưởng lá và quang hợp.
B. Tăng cường quang hợp do kẽm là chất xúc tác.
C. Làm lá chuyển màu tím.
D. Không ảnh hưởng đến quang hợp.
11. Sắc tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quá trình quang hợp?
A. Diệp lục (chlorophyll).
B. Carotenoid.
C. Xanthophyll.
D. Anthocyanin.
12. Sự khác biệt về màu sắc giữa lá cây mùa hè và lá cây mùa thu chủ yếu là do:
A. Sự phân hủy diệp lục và lộ ra các sắc tố khác như carotenoid, anthocyanin.
B. Sự tăng cường quang hợp vào mùa thu.
C. Sự hấp thụ ánh sáng xanh lục tốt hơn vào mùa thu.
D. Lá cây ngừng quang hợp vào mùa thu.
13. Sự khác nhau giữa quá trình hô hấp tế bào và quang hợp là gì?
A. Quang hợp tổng hợp chất hữu cơ, hô hấp phân giải chất hữu cơ.
B. Quang hợp sử dụng oxy, hô hấp thải oxy.
C. Quang hợp diễn ra ở ty thể, hô hấp diễn ra ở lục lạp.
D. Quang hợp tạo ra ATP và NADPH, hô hấp tiêu thụ ATP và NADPH.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình quang hợp?
A. Glucose.
B. Oxy.
C. Nước.
D. ATP.
15. Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất quang hợp?
A. Tăng hiệu suất quang hợp cho đến một giới hạn nhất định.
B. Giảm hiệu suất quang hợp do gây độc cho cây.
C. Không ảnh hưởng đến hiệu suất quang hợp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến pha sáng, không ảnh hưởng pha tối.
16. Sản phẩm cuối cùng của pha sáng trong quá trình quang hợp, cung cấp năng lượng cho pha tối là:
A. ATP và NADPH.
B. Glucose.
C. Oxy.
D. Carbon dioxide.
17. Vai trò của chu trình CAM ở một số thực vật sa mạc là gì?
A. Cố định CO2 vào ban đêm để giảm mất nước ban ngày.
B. Tăng cường hấp thụ nước từ không khí.
C. Tổng hợp glucose trực tiếp từ ánh sáng.
D. Chỉ thực hiện pha sáng.
18. Sự khác biệt giữa quang hợp ở thực vật C3 và thực vật C4 nằm ở:
A. Cơ chế cố định CO2 ban đầu và cấu trúc lá.
B. Nhu cầu về nước và ánh sáng.
C. Sản phẩm cuối cùng của quang hợp.
D. Nơi diễn ra pha sáng.
19. Hệ sắc tố phụ (carotenoid,…) trong lá có vai trò gì trong quá trình quang hợp?
A. Mở rộng phổ hấp thụ ánh sáng và bảo vệ diệp lục khỏi bị quang phân.
B. Tổng hợp trực tiếp ATP và NADPH.
C. Cố định CO2 vào chu trình Calvin.
D. Thoát hơi nước ra môi trường.
20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp thông qua việc điều chỉnh độ mở của khí khổng?
A. Độ ẩm không khí và cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ oxy.
C. Nồng độ kali.
D. Áp suất khí quyển.
21. Tại sao việc cung cấp CO2 cho cây trồng trong nhà kính lại quan trọng đối với hiệu suất quang hợp?
A. CO2 là nguyên liệu trực tiếp cho quá trình tổng hợp chất hữu cơ.
B. CO2 giúp cây hấp thụ nước tốt hơn.
C. CO2 là nguồn năng lượng cho cây.
D. CO2 giúp cây chống lại sâu bệnh.
22. Quang hợp ở thực vật có ý nghĩa sinh thái quan trọng như thế nào đối với Trái Đất?
A. Tạo ra khí oxy, loại bỏ khí carbon dioxide, là nền tảng của chuỗi thức ăn.
B. Tăng cường sự bốc hơi nước, gây ra mưa.
C. Tạo ra các loại khí độc hại cho môi trường.
D. Chỉ có lợi cho bản thân thực vật.
23. Sự vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron ở màng thylakoid có vai trò gì trong pha sáng?
A. Tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP và khử NADP+ thành NADPH.
B. Phân ly nước thành oxy, proton và electron.
C. Tổng hợp glucose trực tiếp.
D. Cố định CO2 vào chu trình Calvin.
24. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quá trình quang hợp?
A. Pha sáng cần ánh sáng, pha tối không cần ánh sáng.
B. Pha sáng tạo ra glucose, pha tối tạo ra ATP.
C. Pha sáng diễn ra ở chất nền, pha tối diễn ra ở màng thylakoid.
D. Pha sáng sử dụng CO2, pha tối sử dụng nước.
25. Quá trình quang hợp có thể tạo ra bao nhiêu phân tử glucose từ 6 phân tử CO2?
A. 1 phân tử glucose.
B. 6 phân tử glucose.
C. 12 phân tử glucose.
D. Không thể xác định.
26. Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?
A. Do sự có mặt của sắc tố diệp lục hấp thụ ánh sáng đỏ và xanh tím, phản xạ ánh sáng xanh lục.
B. Do sắc tố carotenoid phản xạ ánh sáng xanh lục.
C. Do lá cây hấp thụ tất cả các bước sóng ánh sáng.
D. Do cấu trúc tế bào của lá phản xạ ánh sáng xanh lục.
27. Vai trò của khí khổng trong quá trình quang hợp là gì?
A. Trao đổi khí (hấp thụ CO2, thải O2) và thoát hơi nước.
B. Hấp thụ nước từ đất.
C. Vận chuyển glucose đến các bộ phận khác.
D. Tổng hợp ATP trong pha sáng.
28. Nêu một ứng dụng thực tế của hiểu biết về quang hợp trong nông nghiệp.
A. Điều chỉnh điều kiện môi trường (ánh sáng, CO2, nhiệt độ) để tăng năng suất cây trồng.
B. Tưới nước cho cây thường xuyên hơn.
C. Bón phân hóa học liều lượng cao.
D. Phun thuốc trừ sâu định kỳ.
29. Enzim RuBisCO có vai trò quan trọng trong bước nào của quá trình quang hợp?
A. Cố định CO2 vào phân tử RuBP.
B. Phân ly nước trong pha sáng.
C. Tổng hợp ATP từ ADP.
D. Khử NADP+ thành NADPH.
30. Trong điều kiện ánh sáng yếu, tốc độ quang hợp thường bị giới hạn bởi yếu tố nào?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Lượng nước.
31. Quang hợp có vai trò gì đối với sự sống trên Trái Đất?
A. Cung cấp oxy và chất hữu cơ, là nền tảng của chuỗi thức ăn.
B. Giải phóng khí carbon dioxide và nước.
C. Tăng cường quá trình phân hủy chất hữu cơ.
D. Tạo ra các khoáng chất cần thiết cho đất.
32. Trong pha sáng của quá trình quang hợp, nước có vai trò gì?
A. Là nguồn cung cấp electron và proton, đồng thời giải phóng oxy.
B. Là nguồn cung cấp trực tiếp CO2 cho chu trình Calvin.
C. Tham gia vào quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
D. Tích lũy năng lượng dưới dạng ATP.
33. Vai trò của enzyme RuBisCO trong quá trình quang hợp là gì?
A. Xúc tác phản ứng cố định CO2 với RuBP trong chu trình Calvin.
B. Phân ly phân tử nước.
C. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
D. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
34. Trong quang hợp, vai trò của ATP là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho chu trình Calvin.
B. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron.
C. Là sản phẩm cuối cùng của pha sáng.
D. Thải ra môi trường.
35. Trong quá trình quang hợp, sự chênh lệch gradient proton (H+) qua màng tilacôit được sử dụng để làm gì?
A. Thúc đẩy tổng hợp ATP thông qua enzyme ATP synthase.
B. Vận chuyển CO2 vào lục lăng.
C. Phân ly phân tử nước.
D. Tạo ra NADPH.
36. Quá trình quang hợp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường vì lý do gì?
A. Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của các enzyme tham gia quang hợp.
B. Nhiệt độ làm thay đổi màu sắc của diệp lục.
C. Nhiệt độ làm ngừng quá trình hấp thụ nước.
D. Nhiệt độ làm tăng tỷ lệ quang hô hấp một cách không kiểm soát.
37. Tại sao thực vật có thể quang hợp được ở những nơi có ánh sáng yếu?
A. Nhờ có các sắc tố phụ hấp thụ hiệu quả ánh sáng yếu.
B. Vì chúng sử dụng nước thay vì CO2.
C. Vì chúng không cần ánh sáng để quang hợp.
D. Vì chúng có cấu trúc lá dày hơn.
38. Chu trình Calvin, diễn ra trong pha tối của quang hợp, có chức năng chính là gì?
A. Tổng hợp carbohydrate từ CO2.
B. Quang phân ly nước.
C. Tổng hợp ATP và NADPH.
D. Giải phóng năng lượng từ glucose.
39. Thực vật thủy sinh có thể hấp thụ CO2 hòa tan trong nước để quang hợp. Điều này cho thấy quang hợp có thể diễn ra trong môi trường nào?
A. Cả môi trường nước và trên cạn.
B. Chỉ môi trường nước.
C. Chỉ môi trường trên cạn.
D. Chỉ môi trường có nồng độ CO2 cao.
40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào pha sáng của quang hợp?
A. Enzyme RuBisCO.
B. Ánh sáng.
C. Nước.
D. Diệp lục.
41. Sự trao đổi khí (hấp thụ CO2 và thải O2) trong quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu qua bộ phận nào của thực vật trên cạn?
A. Khí khổng trên lá.
B. Lông hút trên rễ.
C. Mạch gỗ.
D. Lỗ đỉnh trên thân.
42. Hiện tượng ‘hiệu ứng ánh sáng đỏ nhạt’ (Emerson enhancement effect) cho thấy điều gì về quang hợp?
A. Sự phối hợp hoạt động của hai hệ quang hóa (PSI và PSII) là cần thiết để quang hợp hiệu quả.
B. Chỉ có ánh sáng đỏ mới có vai trò trong quang hợp.
C. Ánh sáng xanh tím không quan trọng cho quang hợp.
D. Quang hợp chỉ diễn ra ở một bước sóng ánh sáng duy nhất.
43. Quá trình quang hợp ở thực vật có mối liên hệ trực tiếp với quá trình nào của thực vật?
A. Hô hấp tế bào.
B. Hấp thụ khoáng.
C. Thoát hơi nước.
D. Sinh trưởng.
44. Đâu là vai trò của hệ sắc tố phụ trong quá trình quang hợp?
A. Mở rộng phổ hấp thụ ánh sáng và truyền năng lượng cho diệp lục.
B. Trực tiếp tổng hợp ATP.
C. Cố định CO2.
D. Giải phóng oxy.
45. Sự thay đổi màu sắc của lá cây vào mùa thu, từ xanh sang vàng hoặc đỏ, chủ yếu là do quá trình nào?
A. Sự phân hủy diệp lục, để lộ ra các sắc tố khác.
B. Sự tổng hợp thêm diệp lục.
C. Sự tăng cường quang hợp.
D. Sự giải phóng oxy.
46. Ở thực vật C3, quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở loại tế bào nào?
A. Tế bào thịt lá.
B. Tế bào biểu bì.
C. Tế bào mạch gỗ.
D. Tế bào rễ.
47. Trong pha tối, quá trình khử APG thành AlPG (một loại đường 3 carbon) cần nguyên liệu từ đâu?
A. ATP và NADPH từ pha sáng.
B. CO2 và nước.
C. Oxy và glucose.
D. ADP và NADP+.
48. Quang hô hấp là gì và nó có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả quang hợp?
A. Là quá trình tiêu thụ O2 và thải CO2, làm giảm hiệu quả quang hợp.
B. Là quá trình tổng hợp carbohydrate.
C. Là quá trình quang phân ly nước.
D. Là quá trình hấp thụ ánh sáng.
49. Nghiên cứu về quang hợp đã chỉ ra rằng, thực vật CAM có cơ chế thích nghi đặc biệt để đối phó với điều kiện môi trường nào?
A. Thiếu nước trầm trọng.
B. Nồng độ oxy cao.
C. Nhiệt độ quá thấp.
D. Ánh sáng yếu.
50. Sản phẩm trực tiếp của pha sáng, được sử dụng trong pha tối của quang hợp là gì?
A. ATP và NADPH.
B. Oxy và nước.
C. Glucose và CO2.
D. ADP và NADP+.
51. Nếu một cây bị thiếu magiê (Mg), điều gì có thể xảy ra với khả năng quang hợp của cây đó?
A. Khả năng quang hợp giảm do Mg là thành phần cấu tạo nên diệp lục.
B. Khả năng quang hợp tăng lên.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.
D. Không ảnh hưởng đến quang hợp.
52. Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh tím có vai trò gì trong quang hợp?
A. Là các bước sóng ánh sáng được hấp thụ mạnh nhất bởi diệp lục.
B. Chủ yếu được sử dụng trong quá trình hô hấp tế bào.
C. Không có vai trò quan trọng trong quang hợp.
D. Kích thích sự thoát hơi nước của lá.
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình quang hợp?
A. Oxy.
B. Glucose.
C. Carbon dioxide.
D. Năng lượng hóa học.
54. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, yếu tố nào đóng vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng?
A. Các sắc tố quang hợp như diệp lục.
B. Các enzyme tham gia chu trình Calvin.
C. Các phân tử nước trong lục lăng.
D. Các protein vận chuyển trên màng tilacôit.
55. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, yếu tố nào sau đây sẽ trở thành yếu tố giới hạn chính của quá trình quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Nước.
56. Tại sao thực vật sống dưới nước thường có lá mỏng và dẹt?
A. Để tăng diện tích tiếp xúc với ánh sáng và CO2 trong nước.
B. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước.
C. Để chống chịu với dòng chảy mạnh.
D. Để tích trữ nhiều nước hơn.
57. Các yếu tố nào sau đây có thể giới hạn tốc độ của quá trình quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng, nồng độ CO2, nhiệt độ và nước.
B. Chỉ cường độ ánh sáng và nhiệt độ.
C. Chỉ nồng độ oxy và nước.
D. Chỉ nồng độ CO2 và các enzyme.
58. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng năng suất quang hợp trong nhà kính nông nghiệp?
A. Tăng cường chiếu sáng, cung cấp đủ CO2 và kiểm soát nhiệt độ.
B. Giảm cường độ ánh sáng và nồng độ CO2.
C. Tăng lượng nước cung cấp và giảm nhiệt độ.
D. Chỉ tập trung vào việc tưới nước.
59. Thực vật C4 có đặc điểm gì giúp chúng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?
A. Có enzyme PEP carboxylase và cấu trúc lá chuyên biệt (vòng parenchyme bao bó mạch).
B. Chỉ sử dụng chu trình Calvin.
C. Mở khí khổng liên tục cả ngày.
D. Không cần nước để quang hợp.
60. Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng lên có thể ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất quang hợp?
A. Tăng hiệu suất quang hợp cho đến khi đạt điểm bão hòa CO2.
B. Giảm hiệu suất quang hợp do dư thừa CO2.
C. Không ảnh hưởng đến hiệu suất quang hợp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến pha sáng của quang hợp.
61. Quá trình nào dưới đây là ví dụ của vận chuyển thụ động?
A. Tế bào hấp thụ glucose từ máu nhờ bơm proton.
B. Ion Na+ di chuyển từ trong tế bào ra ngoài theo nồng độ.
C. Oxy khuếch tán từ máu vào hồng cầu.
D. Tế bào hấp thụ các ion khoáng từ đất.
62. Khi đặt một tế bào thực vật vào dung dịch ưu trương, điều gì sẽ xảy ra với tế bào đó?
A. Tế bào sẽ trương nước và vỡ ra.
B. Tế bào sẽ co nguyên sinh, màng sinh chất tách khỏi thành tế bào.
C. Tế bào sẽ không có sự thay đổi về hình dạng.
D. Nước sẽ di chuyển vào bên trong tế bào.
63. Khi một tế bào bị đặt vào môi trường có nồng độ chất tan thấp hơn bên trong tế bào, điều gì sẽ xảy ra?
A. Nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào.
B. Tế bào sẽ mất nước và teo lại.
C. Nước sẽ di chuyển vào bên trong tế bào.
D. Tế bào sẽ không có sự thay đổi.
64. Trong mô hình khảm lỏng của màng sinh chất, các phân tử lipid và protein có vai trò gì?
A. Lipid tạo bộ khung, protein thực hiện chức năng vận chuyển và tín hiệu.
B. Protein tạo bộ khung, lipid thực hiện chức năng vận chuyển và tín hiệu.
C. Cả lipid và protein đều chỉ có chức năng cấu trúc.
D. Carbohydrate là thành phần chính tạo nên tính lưu động.
65. Hiện tượng thẩm thấu là gì?
A. Sự di chuyển của các chất tan từ vùng có nồng độ cao sang vùng có nồng độ thấp.
B. Sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm từ vùng có nồng độ chất tan thấp sang vùng có nồng độ chất tan cao.
C. Sự di chuyển của các ion qua kênh protein theo gradient nồng độ.
D. Sự tiêu thụ năng lượng để vận chuyển chất qua màng.
66. Nhập bào là quá trình tế bào thực hiện để:
A. Đưa các chất không cần thiết ra khỏi tế bào.
B. Vận chuyển các phân tử lớn hoặc các hạt từ môi trường ngoài vào bên trong tế bào.
C. Vận chuyển các ion qua kênh protein.
D. Tăng cường tổng hợp ATP.
67. Tại sao các phân tử lipid có thể dễ dàng đi qua màng sinh chất?
A. Vì chúng có kích thước nhỏ.
B. Vì chúng phân cực và ưa nước.
C. Vì chúng không phân cực và kỵ nước, tương thích với lõi kỵ nước của màng.
D. Vì có các kênh protein chuyên biệt cho lipid.
68. Vai trò của cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật là gì?
A. Tăng cường tính lưu động của màng ở nhiệt độ cao.
B. Giảm tính lưu động của màng ở nhiệt độ thấp.
C. Ổn định cấu trúc màng, điều hòa tính lưu động.
D. Là thành phần chính tạo nên tính thấm chọn lọc.
69. Vai trò của các phân tử protein trên bề mặt màng sinh chất bao gồm:
A. Chỉ tham gia vào cấu trúc màng.
B. Vận chuyển chất, nhận biết tín hiệu và neo giữ tế bào.
C. Tổng hợp lipid cho màng.
D. Chỉ làm nhiệm vụ enzyme.
70. Trong cơ chế vận chuyển các chất qua màng, quá trình nào KHÔNG tiêu tốn năng lượng ATP?
A. Vận chuyển chủ động
B. Nhập bào
C. Xuất bào
D. Khuếch tán
71. Theo quan điểm của Sinh học, chức năng chính của màng sinh chất là gì?
A. Bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học từ môi trường bên ngoài.
B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào chất.
C. Trao đổi chất với môi trường, kiểm soát các chất ra vào tế bào.
D. Tổng hợp protein cho nhu cầu của tế bào.
72. Khi một tế bào ở trạng thái đẳng trương, điều gì xảy ra với sự di chuyển của nước qua màng sinh chất?
A. Nước chỉ di chuyển vào trong tế bào.
B. Nước chỉ di chuyển ra ngoài tế bào.
C. Không có sự di chuyển của nước qua màng.
D. Tốc độ nước di chuyển vào và ra khỏi tế bào là bằng nhau.
73. Cấu trúc nào của màng sinh chất cho phép vận chuyển các chất phân cực qua màng một cách dễ dàng?
A. Lớp kép phospholipid
B. Các protein xuyên màng
C. Các phân tử cholesterol
D. Các carbohydrate gắn với protein.
74. Sự thay đổi hình dạng của tế bào khi tiếp xúc với các phân tử tín hiệu từ môi trường bên ngoài thường liên quan đến chức năng của:
A. Thành tế bào.
B. Lớp kép phospholipid.
C. Các protein thụ thể trên màng.
D. Không bào trung tâm.
75. Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc nhận biết tín hiệu hóa học từ môi trường ngoài?
A. Lớp kép phospholipid.
B. Các phân tử cholesterol.
C. Các protein thụ thể.
D. Các chuỗi carbohydrate.
76. Tế bào hồng cầu co lại khi đặt vào dung dịch có nồng độ cao hơn là do:
A. Nước di chuyển vào trong tế bào.
B. Nước di chuyển ra ngoài tế bào.
C. Các chất tan di chuyển vào trong tế bào.
D. Màng sinh chất bị phá vỡ.
77. Chức năng của các phân tử carbohydrate gắn với protein hoặc lipid trên bề mặt màng sinh chất là gì?
A. Tham gia vào quá trình tổng hợp năng lượng.
B. Đóng vai trò là kênh vận chuyển.
C. Nhận biết tế bào và tham gia vào hệ miễn dịch.
D. Tạo nên tính lưu động của màng.
78. Cấu trúc nào của tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước?
A. Nhân tế bào
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Ti thể
79. Chức năng của các protein kênh trong màng sinh chất là gì?
A. Xúc tác các phản ứng hóa học.
B. Vận chuyển chọn lọc các ion hoặc phân tử nhỏ qua màng.
C. Neo giữ màng vào khung xương tế bào.
D. Nhận biết các tín hiệu từ môi trường.
80. Hiện tượng tế bào động vật bị vỡ ra khi đặt trong dung dịch nhược trương là do:
A. Nước di chuyển ra ngoài tế bào.
B. Nước di chuyển vào trong tế bào, làm tăng thể tích đột ngột.
C. Các chất tan di chuyển ra ngoài tế bào.
D. Màng sinh chất bị phá vỡ bởi áp suất.
81. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất theo chiều gradient nồng độ được gọi là:
A. Vận chuyển chủ động
B. Thẩm thấu
C. Khuếch tán
D. Nhập bào
82. Quá trình vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp lên nơi có nồng độ cao, cần tiêu tốn năng lượng ATP được gọi là:
A. Khuếch tán
B. Thẩm thấu
C. Vận chuyển thụ động
D. Vận chuyển chủ động
83. Màng sinh chất có tính chất nào sau đây?
A. Tính thấm không chọn lọc.
B. Tính thấm chọn lọc.
C. Tính thấm hoàn toàn.
D. Tính không thấm.
84. Tế bào thực vật có thể duy trì hình dạng ổn định và không bị vỡ trong dung dịch nhược trương nhờ có:
A. Màng sinh chất
B. Thành tế bào
C. Không bào
D. Nhân tế bào
85. Quá trình nào cho phép tế bào thực vật hấp thụ các ion khoáng hòa tan trong đất?
A. Khuếch tán đơn giản.
B. Thẩm thấu.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Nhập bào.
86. Quá trình vận chuyển một phân tử nước qua màng sinh chất từ vùng có thế nước cao sang vùng có thế nước thấp được gọi là:
A. Khuếch tán
B. Thẩm thấu
C. Vận chuyển chủ động
D. Nhập bào
87. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tính lưu động của màng sinh chất?
A. Các phân tử phospholipid có thể di chuyển ngang trong một lớp.
B. Các protein màng có thể di chuyển trong lớp kép phospholipid.
C. Tất cả các phân tử protein đều cố định tại một vị trí trên màng.
D. Cholesterol giúp điều hòa tính lưu động của màng.
88. Cơ chế nào cho phép tế bào vận chuyển các phân tử lớn như protein hoặc polysaccharide ra khỏi tế bào?
A. Khuếch tán.
B. Thẩm thấu.
C. Xuất bào.
D. Vận chuyển chủ động.
89. Quá trình xuất bào là gì?
A. Sự di chuyển của nước từ tế bào ra ngoài.
B. Sự vận chuyển các chất từ môi trường ngoài vào trong tế bào.
C. Sự giải phóng các chất từ bên trong tế bào ra môi trường ngoài dưới dạng túi màng.
D. Sự di chuyển của các chất qua kênh protein.
90. Thành phần chính cấu tạo nên lớp kép của màng sinh chất là:
A. Protein
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Carbohydrate
91. Trong giảm phân II, các nhiễm sắc thể kép xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào. Hiện tượng này diễn ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu II
B. Kỳ giữa II
C. Kỳ sau II
D. Kỳ cuối II
92. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng nhắc, điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình phân chia tế bào chất?
A. Không ảnh hưởng, quá trình diễn ra tương tự tế bào động vật.
B. Thành tế bào ngăn cản sự hình thành eo thắt, buộc phải tạo màng ngăn mới.
C. Thành tế bào giúp quá trình hình thành eo thắt diễn ra nhanh hơn.
D. Thành tế bào làm chậm quá trình phân chia nhân.
93. Sự phân chia tế bào chất (cytokinesis) ở tế bào động vật và tế bào thực vật có điểm khác biệt cơ bản là gì?
A. Tế bào động vật hình thành eo thắt, tế bào thực vật hình thành màng ngăn.
B. Tế bào động vật hình thành màng ngăn, tế bào thực vật hình thành eo thắt.
C. Cả hai đều hình thành eo thắt.
D. Cả hai đều hình thành màng ngăn.
94. Sự khác biệt giữa quá trình phân chia nhân và phân chia tế bào chất là gì?
A. Phân chia nhân là sự phân chia vật chất di truyền, phân chia tế bào chất là sự phân chia tế bào chất và bào quan.
B. Phân chia nhân chỉ xảy ra ở tế bào động vật, phân chia tế bào chất chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
C. Phân chia nhân diễn ra trước, phân chia tế bào chất diễn ra sau.
D. Phân chia nhân tạo ra hai tế bào con, phân chia tế bào chất tạo ra một tế bào con.
95. Ở giảm phân I, sự phân ly của các nhiễm sắc thể tương đồng về hai cực tế bào diễn ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
96. Một tế bào đang ở kỳ sau của nguyên phân, nếu nó có 46 nhiễm sắc thể, thì trạng thái ban đầu của tế bào đó ở kỳ giữa là gì?
A. 23 nhiễm sắc thể kép.
B. 46 nhiễm sắc thể kép.
C. 23 nhiễm sắc thể đơn.
D. 46 nhiễm sắc thể đơn.
97. Trong chu kỳ tế bào, các điểm kiểm soát (checkpoint) có vai trò gì?
A. Đảm bảo tế bào luôn phân chia nhanh chóng.
B. Ngăn chặn tế bào phân chia nếu có sai sót trong quá trình nhân đôi ADN hoặc sắp xếp NST.
C. Thúc đẩy quá trình tháo xoắn nhiễm sắc thể.
D. Tăng cường trao đổi chất giữa các tế bào.
98. Trong giảm phân I, các cặp nhiễm sắc thể tương đồng xếp thành hai hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào. Hiện tượng này diễn ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
99. Hiện tượng tiếp hợp và bắt chéo của các nhiễm sắc thể tương đồng xảy ra ở kỳ nào của giảm phân?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
100. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng ‘crossing over’ (trao đổi chéo) có ý nghĩa gì?
A. Giúp nhiễm sắc thể di chuyển dễ dàng hơn.
B. Tạo ra các tổ hợp gen mới trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Làm giảm số lượng nhiễm sắc thể.
D. Ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào.
101. Sau khi kết thúc giảm phân I, mỗi tế bào con sẽ có đặc điểm gì về số lượng nhiễm sắc thể và trạng thái của chúng?
A. Bộ đơn bội (n) nhiễm sắc thể kép.
B. Bộ đơn bội (n) nhiễm sắc thể đơn.
C. Bộ lưỡng bội (2n) nhiễm sắc thể kép.
D. Bộ lưỡng bội (2n) nhiễm sắc thể đơn.
102. Trong quá trình nguyên phân, các nhiễm sắc thể kép tách nhau ở tâm động và di chuyển về hai cực tế bào là hiện tượng đặc trưng của kỳ nào?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ giữa
C. Kỳ sau
D. Kỳ cuối
103. Sau khi kết thúc nguyên phân, hai tế bào con được tạo ra có đặc điểm gì về bộ nhiễm sắc thể so với tế bào mẹ ban đầu?
A. Số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
B. Số lượng nhiễm sắc thể giữ nguyên.
C. Số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi.
D. Cấu trúc nhiễm sắc thể thay đổi hoàn toàn.
104. Quá trình nào sau đây không phải là chức năng của nguyên phân?
A. Tăng trưởng chiều cao của cây.
B. Sửa chữa vết thương ở da.
C. Tạo ra các giao tử đực và cái.
D. Sinh sản vô tính ở vi khuẩn.
105. Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của quá trình giảm phân là gì?
A. Tăng số lượng tế bào.
B. Giữ ổn định bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
D. Tái sinh các mô bị tổn thương.
106. Điểm khác biệt cơ bản giữa nguyên phân và giảm phân là gì?
A. Nguyên phân xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, giảm phân ở tế bào sinh dục.
B. Nguyên phân tạo ra 2 tế bào con, giảm phân tạo ra 4 tế bào con.
C. Nguyên phân giữ nguyên bộ NST, giảm phân làm giảm đi một nửa bộ NST.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
107. Nguyên phân có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học nào?
A. Giảm phân và sinh sản hữu tính.
B. Tăng trưởng và tái sinh các mô bị tổn thương.
C. Giảm phân và truyền thông tin di truyền.
D. Tạo giao tử và sinh sản vô tính.
108. Nếu một tế bào sinh dục của người có bộ lưỡng bội 2n = 46, thì sau quá trình giảm phân, mỗi giao tử sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 46 nhiễm sắc thể đơn.
B. 23 nhiễm sắc thể đơn.
C. 46 nhiễm sắc thể kép.
D. 23 nhiễm sắc thể kép.
109. Hiện tượng nào sau đây giúp tăng cường sự biến dị tổ hợp ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân và thụ tinh
C. Tế bào chất
D. Nhân đôi ADN
110. Trong các pha của kỳ trung gian, pha nào chịu trách nhiệm tổng hợp các protein cần thiết cho quá trình phân bào?
A. Pha G1
B. Pha S
C. Pha G2
D. Pha M
111. Nếu một tế bào sinh dưỡng có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội 2n = 10, thì sau quá trình nguyên phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 5 nhiễm sắc thể đơn.
B. 10 nhiễm sắc thể đơn.
C. 5 nhiễm sắc thể kép.
D. 10 nhiễm sắc thể kép.
112. Kết quả cuối cùng của quá trình giảm phân là gì?
A. Hai tế bào con có bộ đơn bội (n) nhiễm sắc thể đơn.
B. Bốn tế bào con có bộ đơn bội (n) nhiễm sắc thể đơn.
C. Hai tế bào con có bộ lưỡng bội (2n) nhiễm sắc thể đơn.
D. Bốn tế bào con có bộ lưỡng bội (2n) nhiễm sắc thể đơn.
113. Tại sao các nhiễm sắc thể xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào trong kỳ giữa của nguyên phân?
A. Để đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một bộ nhiễm sắc thể giống nhau.
B. Để thoi phân bào có thể kéo các nhiễm sắc thể kép về hai cực tế bào một cách cân bằng.
C. Để các nhiễm sắc thể dễ dàng tháo xoắn và phân ly.
D. Để kích thích quá trình phân chia tế bào chất.
114. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào, giúp định hướng sự di chuyển của nhiễm sắc thể?
A. Ribôxôm
B. Lysôxôm
C. Trung thể (hoặc trung tử)
D. Lưới nội chất
115. Sự phân ly độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân I có ý nghĩa gì đối với sự đa dạng di truyền?
A. Tạo ra các giao tử có bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
B. Đảm bảo số lượng nhiễm sắc thể được giữ nguyên.
C. Tạo ra các tổ hợp nhiễm sắc thể khác nhau trong các giao tử.
D. Ngăn chặn sự tái tổ hợp gen.
116. Sự nhân đôi ADN và nhiễm sắc thể diễn ra chủ yếu ở pha nào của kỳ trung gian?
A. Pha G1
B. Pha S
C. Pha G2
D. Pha M
117. Trong một chu kỳ tế bào, giai đoạn nào chiếm thời gian dài nhất và tế bào diễn ra các hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ, chuẩn bị cho sự phân chia?
A. Kỳ phân chia (M phase)
B. Kỳ trung gian (Interphase)
C. Kỳ nghỉ (G0 phase)
D. Kỳ cuối (Telophase)
118. Sự tách nhau của các chromatid tại tâm động và di chuyển về hai cực tế bào là đặc điểm của kỳ nào trong giảm phân II?
A. Kỳ đầu II
B. Kỳ giữa II
C. Kỳ sau II
D. Kỳ cuối II
119. Nếu một tế bào có 12 nhiễm sắc thể kép tại kỳ giữa của giảm phân I, thì tại kỳ sau của giảm phân II, tế bào đó sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể đơn?
120. Trong quá trình phân bào, nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn và đóng xoắn lại. Hiện tượng này diễn ra chủ yếu ở kỳ nào của nguyên phân?
A. Kỳ trung gian
B. Kỳ đầu
C. Kỳ sau
D. Kỳ cuối
121. Enzyme có thể được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm để:
A. Làm chậm quá trình ôi thiu của thực phẩm.
B. Tăng cường hương vị và làm mềm thực phẩm.
C. Khử trùng thực phẩm.
D. Ngăn chặn quá trình lên men.
122. Enzyme có thể tăng tốc độ phản ứng hóa học lên gấp nhiều lần so với khi không có enzyme là nhờ vào:
A. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Tăng cường độ va chạm giữa các phân tử.
D. Tăng nồng độ của các chất phản ứng.
123. Khi một chất ức chế liên kết thuận nghịch với trung tâm hoạt động của enzyme, đây là cơ chế ức chế:
A. Ức chế không cạnh tranh.
B. Ức chế cạnh tranh.
C. Ức chế liên kết.
D. Ức chế dị lập thể.
124. Chất nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình thủy phân protein bởi enzyme protease?
A. Axit amin.
B. Peptit.
C. Nucleotide.
D. Polypeptit ngắn.
125. Trong cơ chế điều hòa hoạt động enzyme, khi sản phẩm của một chuỗi phản ứng tích lũy đủ nhiều sẽ ức chế hoạt động của enzyme đầu chuỗi, cơ chế này được gọi là:
A. Hoạt hóa ngược.
B. Ức chế ngược.
C. Điều hòa theo kiểu cảm ứng.
D. Điều hòa theo kiểu ức chế cảm ứng.
126. Sự khác biệt giữa enzyme và tiền enzyme (proenzyme) là:
A. Tiền enzyme là dạng không hoạt động, cần được biến đổi để trở thành enzyme.
B. Tiền enzyme là dạng hoạt động mạnh hơn enzyme.
C. Tiền enzyme không có trung tâm hoạt động.
D. Tiền enzyme chỉ có ở vi khuẩn.
127. Tại sao một số enzyme lại cần các ion kim loại hoặc vitamin làm đồng yếu tố?
A. Để tăng khả năng hòa tan của enzyme.
B. Để ổn định cấu trúc không gian của enzyme và tham gia vào trung tâm hoạt động.
C. Để enzyme có thể tự tổng hợp.
D. Để enzyme có thể di chuyển qua màng tế bào.
128. Enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào bằng cách nào?
A. Xúc tác cho quá trình tổng hợp ATP.
B. Xúc tác cho quá trình phân giải glucose và các sản phẩm trung gian.
C. Tăng cường vận chuyển oxy vào tế bào.
D. Tham gia cấu tạo nên màng ty thể.
129. Vì sao enzyme thường được lưu trữ ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh hoặc đông lạnh)?
A. Để tăng hoạt tính của enzyme.
B. Để giảm tốc độ phân hủy và biến tính của enzyme.
C. Để enzyme có thể phản ứng nhanh hơn.
D. Để enzyme có thể kết hợp với các chất khác.
130. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme có ý nghĩa quan trọng vì:
A. Quyết định tính tan trong nước của enzyme.
B. Xác định khả năng liên kết với cơ chất.
C. Ảnh hưởng đến quá trình phiên mã.
D. Quyết định số lượng axit amin trong chuỗi polypeptide.
131. Khi nhiệt độ tăng quá cao, hoạt tính của enzyme thường giảm mạnh do:
A. Nhiệt độ cao làm tăng động năng của phân tử cơ chất.
B. Nhiệt độ cao làm biến tính cấu trúc không gian của enzyme.
C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ enzyme.
D. Nhiệt độ cao làm tăng pH môi trường.
132. Sự khác biệt giữa enzyme và hormone là:
A. Enzyme là chất xúc tác, hormone là chất truyền tin.
B. Enzyme chỉ có ở động vật, hormone chỉ có ở thực vật.
C. Enzyme không bị tiêu hao trong phản ứng, hormone thì có.
D. Enzyme chỉ tác động cục bộ, hormone tác động toàn cơ thể.
133. Sự khác biệt cơ bản giữa enzyme và chất xúc tác hóa học vô cơ là gì?
A. Enzyme chỉ xúc tác cho phản ứng phân giải, còn chất xúc tác vô cơ xúc tác cho phản ứng tổng hợp.
B. Enzyme có tính đặc hiệu cao, còn chất xúc tác vô cơ thường kém đặc hiệu.
C. Enzyme hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, còn chất xúc tác vô cơ hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp.
D. Enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH, còn chất xúc tác vô cơ bị ảnh hưởng bởi pH.
134. Enzyme amylase có vai trò gì trong cơ thể người?
A. Phân giải protein thành axit amin.
B. Phân giải tinh bột thành đường maltose.
C. Phân giải lipid thành axit béo và glycerol.
D. Tổng hợp glycogen từ glucose.
135. Trong các loại enzyme tiêu hóa, enzyme nào có vai trò chính trong việc phân giải axit nucleic?
A. Lipase.
B. Amylase.
C. Nuclease.
D. Protease.
136. Enzyme có thể bị ức chế bởi các ion kim loại nặng như thủy ngân (Hg2+) hoặc chì (Pb2+) vì chúng:
A. Thúc đẩy phản ứng xảy ra nhanh hơn.
B. Liên kết với các nhóm sulfhydryl (-SH) của enzyme, làm biến đổi cấu trúc.
C. Tăng cường sự liên kết giữa enzyme và cơ chất.
D. Giúp enzyme tái tạo cấu trúc ban đầu.
137. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?
A. Nồng độ cơ chất.
B. Nồng độ enzyme.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Nhiệt độ.
138. Hoạt tính của enzyme có thể được điều hòa bằng cách nào?
A. Chỉ bằng cách thay đổi nhiệt độ.
B. Chỉ bằng cách thay đổi pH.
C. Bằng cách thay đổi nồng độ cơ chất, nồng độ enzyme, hoặc thông qua các chất điều hòa.
D. Chỉ bằng cách thay đổi nồng độ sản phẩm.
139. Sự thay đổi pH của môi trường có thể ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme bằng cách:
A. Thay đổi nồng độ cơ chất.
B. Làm biến đổi cấu trúc không gian của enzyme, đặc biệt là trung tâm hoạt động.
C. Tăng cường sự tổng hợp enzyme mới.
D. Giảm tốc độ phân giải enzyme đã có.
140. Enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn là do:
A. Chúng chuyển hóa thức ăn thành dạng không thể hấp thụ.
B. Chúng giúp phân giải các đại phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản dễ hấp thụ.
C. Chúng cung cấp năng lượng trực tiếp cho các tế bào ruột.
D. Chúng bảo vệ hệ tiêu hóa khỏi vi khuẩn gây bệnh.
141. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của enzyme?
A. Hầu hết là protein.
B. Có khả năng xúc tác cho phản ứng hóa học.
C. Bị biến tính bởi nhiệt độ cao hoặc pH thay đổi đột ngột.
D. Chỉ xúc tác cho duy nhất một loại phản ứng.
142. Trong quá trình trao đổi chất, enzyme có vai trò gì trong việc chuyển hóa năng lượng?
A. Chuyển hóa trực tiếp ánh sáng thành năng lượng hóa học.
B. Xúc tác các phản ứng giải phóng năng lượng từ thức ăn và lưu trữ dưới dạng ATP.
C. Vận chuyển năng lượng dưới dạng nhiệt.
D. Ngăn chặn sự thất thoát năng lượng.
143. Enzyme lactase có vai trò gì trong cơ thể người?
A. Phân giải protein sữa.
B. Phân giải đường lactose thành glucose và galactose.
C. Tổng hợp protein sữa.
D. Vận chuyển canxi.
144. Enzyme tiêu hóa pepsin hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có:
A. pH trung tính.
B. pH axit.
C. pH kiềm.
D. pH rất axit.
145. Trong quá trình enzyme gắn với cơ chất, hiện tượng nào xảy ra ở trung tâm hoạt động của enzyme?
A. Trung tâm hoạt động thay đổi hình dạng để bao lấy cơ chất một cách hoàn hảo.
B. Trung tâm hoạt động có hình dạng cố định và cơ chất phải khớp hoàn toàn vào đó.
C. Cả enzyme và cơ chất đều thay đổi hình dạng.
D. Trung tâm hoạt động tách ra thành các mảnh nhỏ.
146. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme, yếu tố nào có thể làm enzyme hoạt động ở mức tối ưu và sau đó giảm dần khi tăng hoặc giảm khỏi mức tối ưu đó?
A. Nồng độ cơ chất.
B. Nhiệt độ.
C. pH.
D. Cả B và C.
147. Trong quá trình trao đổi chất ở sinh vật, vai trò chính của enzyme là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Tăng tốc độ của các phản ứng hóa học.
C. Xây dựng cấu trúc tế bào.
D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
148. Mối quan hệ giữa enzyme và cơ chất được mô tả tốt nhất bằng mô hình nào?
A. Mô hình ổ khóa và chìa khóa.
B. Mô hình dòng chảy liên tục.
C. Mô hình khuếch tán đơn thuần.
D. Mô hình phân chia tế bào.
149. Khi nồng độ cơ chất tăng lên, tốc độ phản ứng xúc tác bởi enzyme sẽ:
A. Tăng lên vô hạn.
B. Giảm dần.
C. Tăng lên đến một mức độ nhất định rồi bão hòa.
D. Không thay đổi.
150. Chất nào sau đây có thể ức chế hoạt động của enzyme bằng cách liên kết với enzyme tại một vị trí khác với trung tâm hoạt động?
A. Cơ chất.
B. Sản phẩm của phản ứng.
C. Chất hoạt hóa.
D. Chất ức chế không cạnh tranh.