1. Khi nhiệt độ tăng quá cao, cường độ hô hấp ở thực vật thường giảm. Giải thích nào là hợp lý nhất?
A. Do enzyme hô hấp bị bất hoạt hoàn toàn.
B. Do quá trình quang hợp bị ngừng hẳn.
C. Do enzyme hô hấp bị biến tính, mất hoạt tính.
D. Do lượng CO2 trong tế bào giảm mạnh.
2. Cơ chế nào giúp thực vật C4 giảm thiểu sự lãng phí năng lượng do enzyme Rubisco hoạt động với O2 (quang hô hấp)?
A. Tập trung CO2 vào lục lạp.
B. Tách biệt không gian giữa hai giai đoạn quang hợp.
C. Sử dụng PEP carboxylase để cố định CO2 ban đầu.
D. Tất cả các phương án trên.
3. Khi độ ẩm không khí giảm, tốc độ thoát hơi nước của thực vật có xu hướng như thế nào?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm đột ngột
4. Khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng lên vượt ngưỡng tối ưu cho quang hợp, hiện tượng gì có thể xảy ra?
A. Cường độ quang hợp tăng lên không giới hạn.
B. Cường độ quang hợp giảm do ức chế ngược.
C. Quang hợp dừng lại hoàn toàn.
D. Chỉ pha sáng của quang hợp tiếp tục diễn ra.
5. Hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ.
B. Giải phóng năng lượng ATP cung cấp cho mọi hoạt động sống.
C. Hấp thụ CO2 từ môi trường.
D. Tích lũy năng lượng ánh sáng.
6. Trong hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở tế bào chất và tạo ra một lượng nhỏ ATP?
A. Chu trình Crep
B. Chuỗi chuyền electron
C. Đường phân (Glycolysis)
D. Oxy hóa Pyruvate
7. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Nhân
8. Tại sao cây trồng trong nhà kính thường cần được tưới nước thường xuyên và kiểm soát độ ẩm?
A. Để tăng cường quá trình hô hấp.
B. Để cung cấp đủ nguyên liệu cho quang hợp và đảm bảo quá trình thoát hơi nước diễn ra bình thường.
C. Để làm mát cây.
D. Để thúc đẩy sự phát triển của rễ.
9. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình quang hợp, yếu tố nào được xem là yếu tố giới hạn khi các yếu tố khác dư thừa?
A. Nước
B. CO2
C. Ánh sáng
D. Nhiệt độ
10. Nguyên liệu chủ yếu của quá trình hô hấp tế bào là gì?
A. O2 và CO2
B. Glucôzơ và O2
C. Glucôzơ và nước
D. Nước và CO2
11. Trong pha sáng của quang hợp, nước (H2O) bị phân ly dưới tác động của ánh sáng, giải phóng ra khí nào?
12. Yếu tố bên trong nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước?
A. Cường độ ánh sáng
B. Nhiệt độ không khí
C. Độ ẩm không khí
D. Số lượng và trạng thái đóng mở của lỗ khí
13. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường độ hô hấp ở thực vật?
A. Giảm nhiệt độ môi trường.
B. Tăng nồng độ oxy.
C. Giảm nồng độ CO2.
D. Thiếu nước.
14. Quá trình hô hấp nào không cần oxy?
A. Hô hấp hiếu khí
B. Hô hấp kị khí
C. Quang hợp
D. Chu trình Calvin
15. Trong quá trình hô hấp kị khí (lên men) ở thực vật, nếu sản phẩm cuối cùng là ethanol, thì đó là quá trình gì?
A. Lên men lactic
B. Lên men rượu (ethanol)
C. Quang hợp
D. Chu trình Crep
16. Sắc tố nào dưới đây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quá trình quang hợp?
A. Carôtenôit
B. Xantôphil
C. Diệp lục
D. Phicôbilin
17. Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật là gì?
A. Hai quá trình hoàn toàn độc lập.
B. Quang hợp tạo ra sản phẩm là nguyên liệu cho hô hấp, và hô hấp tạo ra sản phẩm là nguyên liệu cho quang hợp.
C. Chỉ có quang hợp diễn ra vào ban ngày, hô hấp chỉ diễn ra vào ban đêm.
D. Quang hợp tiêu thụ O2, hô hấp tiêu thụ CO2.
18. Tại sao cây xanh có thể sống được trong điều kiện thiếu ánh sáng trong một thời gian nhất định?
A. Do cây hô hấp mạnh hơn quang hợp.
B. Do cây sử dụng năng lượng dự trữ từ quá trình quang hợp trước đó.
C. Do cây hấp thụ CO2 từ đất.
D. Do cây có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ khoáng chất.
19. Enzyme Rubisco có vai trò gì trong chu trình Calvin (pha tối của quang hợp)?
A. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
B. Khử CO2 thành đường.
C. Gắn CO2 vào Ri-bulôzơ-1,5-điphôtphat.
D. Phân ly nước dưới tác động của ánh sáng.
20. Trong pha tối của quang hợp, khí CO2 được cố định và khử để tạo ra hợp chất hữu cơ đầu tiên là gì?
A. Axit piruvic
B. Axit axetic
C. Glucôzơ
D. Đường 3 carbon (G3P – Glixeranđehit-3-photphat)
21. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình quang hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và vật chất cho cây?
A. O2
B. Nước
C. Đường (Glucôzơ)
D. ATP
22. Quá trình thoát hơi nước ở thực vật chủ yếu diễn ra qua bộ phận nào?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá (qua lỗ khí)
D. Hoa
23. Vai trò của thoát hơi nước đối với thực vật là gì?
A. Chỉ làm mất nước của cây.
B. Giúp cây hấp thụ CO2 và vận chuyển khoáng chất.
C. Tăng cường quá trình hô hấp.
D. Giảm cường độ quang hợp.
24. Sản phẩm của quá trình hô hấp tế bào là gì?
A. ATP, nước và CO2
B. Glucôzơ, O2 và năng lượng
C. Nước, CO2 và năng lượng (ATP)
D. O2, CO2 và chất hữu cơ
25. Chu trình Crep (chu trình axit citric) diễn ra ở đâu trong tế bào thực vật?
A. Màng trong của ti thể
B. Chất nền của ti thể (Matrix)
C. Tế bào chất
D. Màng ngoài của ti thể
26. Vai trò của chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào là gì?
A. Tổng hợp glucôzơ.
B. Phân giải nước.
C. Tổng hợp một lượng lớn ATP.
D. Cố định CO2.
27. Quang hợp ở thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm gì khác biệt so với quang hợp ở thực vật C3 và C4?
A. Lỗ khí đóng vào ban ngày, mở vào ban đêm.
B. Lỗ khí mở vào ban ngày, đóng vào ban đêm.
C. Chỉ diễn ra ở mô dẫn.
D. Không sử dụng CO2 từ khí quyển.
28. Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng đến cường độ quang hợp theo đường cong có điểm tối ưu?
A. Độ ẩm đất
B. Nồng độ oxy
C. Cường độ ánh sáng
D. Nồng độ Nitơ trong đất
29. Sản phẩm trực tiếp của pha sáng của quang hợp, được sử dụng trong pha tối là gì?
A. ATP và CO2
B. NADPH và CO2
C. ATP và NADPH
D. Glucôzơ và O2
30. Trong điều kiện nào thì cường độ hô hấp tế bào có xu hướng tăng lên?
A. Thiếu ánh sáng.
B. Nhiệt độ thấp.
C. Thiếu nước nghiêm trọng.
D. Tăng cường độ ánh sáng (trong giới hạn tối ưu).
31. Nhân tố bên trong nào đóng vai trò quyết định trong quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Nồng độ CO2 trong khí quyển
B. Cường độ ánh sáng
C. Lượng nước hấp thụ
D. Số lượng và hoạt động của hệ sắc tố quang hợp
32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của pha tối quang hợp?
A. Nồng độ CO2
B. Nhiệt độ
C. Cường độ ánh sáng
D. Lượng ATP và NADPH
33. Nguyên liệu không trực tiếp tham gia vào pha sáng của quá trình quang hợp là gì?
A. Nước (H2O)
B. Ánh sáng
C. Oxy (O2)
D. Diệp lục
34. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu suất quang hợp do sự cạnh tranh với CO2 tại enzyme RuBisCO?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Nước (H2O)
D. Amoniac (NH3)
35. Ý nghĩa của việc thoát hơi nước đối với quá trình quang hợp là gì?
A. Cung cấp CO2
B. Tạo động lực cho dòng nước và khoáng
C. Làm mát lá cây
D. Cả B và C
36. Nếu ánh sáng chiếu vào cây bị giảm cường độ, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp?
A. Tăng lên do cây có thời gian tiếp xúc lâu hơn
B. Giảm xuống do thiếu năng lượng
C. Không thay đổi
D. Tăng lên do giảm thoát hơi nước
37. Quá trình quang hợp có thể xảy ra ở các bộ phận nào của cây, ngoài lá?
A. Rễ
B. Thân non màu xanh
C. Hoa
D. Cả A và C
38. Nước tham gia vào quá trình quang hợp với vai trò là:
A. Chất cho electron
B. Chất nhận electron cuối cùng
C. Chất xúc tác cho chu trình Calvin
D. Nguồn cung cấp O2
39. Chức năng chính của các hạt grana trong lục lạp là gì?
A. Nơi diễn ra chu trình Calvin
B. Nơi chứa các enzyme đồng hóa CO2
C. Nơi chứa hệ sắc tố và diễn ra pha sáng
D. Nơi tổng hợp ATP
40. Cấu trúc nào trong lục lạp là nơi diễn ra pha tối của quang hợp?
A. Màng tilacôit
B. Chất nền (stroma)
C. Không bào
D. Nhân tế bào
41. Cấu trúc nào trong lục lạp là nơi chứa các hạt grana, nơi diễn ra pha sáng của quang hợp?
A. Chất nền (stroma)
B. Màng ngoài
C. Màng trong
D. Tilacôit và grana
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trực tiếp của quá trình quang hợp?
A. Oxy
B. Glucose
C. Nước
D. ATP
43. Quá trình quang hợp giúp điều hòa khí hậu Trái Đất chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Tăng cường phát thải CO2
B. Giảm nồng độ CO2 trong khí quyển
C. Tăng cường phát thải O2
D. Tăng cường quá trình hô hấp
44. Sự khác biệt về cấu trúc lá giữa thực vật sống ở vùng khô hạn và vùng ẩm ướt có thể ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Lá cây khô hạn có khí khổng nhỏ và ít hơn, làm giảm sự trao đổi khí.
B. Lá cây ẩm ướt có lớp cutin dày, cản trở ánh sáng.
C. Lá cây khô hạn có hệ thống mạch dẫn kém phát triển.
D. Lá cây ẩm ướt có ít lục lạp hơn.
45. Sản phẩm của pha sáng, cung cấp năng lượng cho pha tối của quang hợp là gì?
A. Glucose và Oxy
B. ATP và NADPH
C. CO2 và nước
D. Tinh bột và nước
46. Nếu một cây bị thiếu đạm (N), điều này sẽ ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào?
A. Tăng tốc độ quang hợp do tập trung nguồn lực
B. Giảm tốc độ quang hợp do thiếu thành phần enzyme và diệp lục
C. Không ảnh hưởng
D. Tăng sản xuất glucose
47. Loại enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc cố định CO2 trong chu trình Calvin (pha tối) của thực vật C3?
A. ATP synthase
B. RuBisCO
C. Carboxylase
D. Lipase
48. Trong điều kiện nồng độ CO2 cao hơn bình thường, tốc độ quang hợp sẽ:
A. Giảm đi do cây bị ngộ độc
B. Tăng lên đến một giới hạn nhất định
C. Không thay đổi
D. Giảm đi do cạnh tranh với O2
49. Trong điều kiện nhiệt độ quá cao (ngoài giới hạn tối ưu cho quang hợp), tốc độ quang hợp sẽ:
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm đột ngột
50. Sắc tố phụ (carotenoid) trong lá cây có vai trò gì trong quá trình quang hợp?
A. Hấp thụ ánh sáng xanh lục
B. Chuyển năng lượng ánh sáng cho diệp lục
C. Bảo vệ diệp lục khỏi bị phân hủy bởi cường độ ánh sáng mạnh
D. Cung cấp CO2
51. Quang hợp ở thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm cơ bản nào liên quan đến CO2?
A. Thực vật C4 sử dụng CO2 từ nước
B. Thực vật C4 cố định CO2 hai lần
C. Thực vật C4 không cần CO2
D. Thực vật C4 chỉ quang hợp ban đêm
52. Quang hợp được coi là quá trình đồng hóa cacbon vì:
A. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp cacbonhydrat
B. Biến đổi CO2 (vô cơ) thành chất hữu cơ chứa cacbon
C. Giải phóng oxy vào khí quyển
D. Sử dụng nước làm nguyên liệu
53. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Bào tương
B. Nhân tế bào
C. Lục lạp
D. Không bào
54. Trong pha tối của quang hợp, sự kiện nào sau đây xảy ra?
A. Phân ly nước, giải phóng O2
B. Tổng hợp ATP và NADPH
C. Khử CO2 thành C6H12O6
D. Quang phân ly nước
55. Trong điều kiện thiếu nước, tốc độ quang hợp có xu hướng:
A. Tăng lên do nước là nguyên liệu
B. Giảm xuống do khí khổng đóng lại
C. Không thay đổi
D. Tăng lên do tăng nồng độ CO2 trong lá
56. Quang hợp ở thực vật CAM khác với thực vật C3 và C4 ở điểm nào về thời gian đồng hóa CO2?
A. Thực vật CAM cố định CO2 ban ngày
B. Thực vật CAM cố định CO2 ban đêm và sử dụng ban ngày
C. Thực vật CAM không cố định CO2
D. Thực vật CAM cố định CO2 liên tục
57. Loại sắc tố nào sau đây có vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp?
A. Carotenoid
B. Anthocyanin
C. Diệp lục
D. Zantophyl
58. Ở thực vật, quá trình quang hợp diễn ra mạnh nhất vào thời điểm nào trong ngày?
A. Sáng sớm
B. Giữa trưa nắng gắt
C. Chiều tối
D. Ban đêm
59. Quang hợp có ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất đối với Trái Đất vì:
A. Tạo ra O2 cho hô hấp
B. Biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học
C. Tạo ra vật chất hữu cơ nuôi sống sinh vật
D. Loại bỏ CO2 khỏi khí quyển
60. Nếu một cây bị thiếu magiê (Mg), biểu hiện rõ nhất trên lá sẽ là gì liên quan đến quang hợp?
A. Lá sẽ chuyển sang màu xanh đậm hơn
B. Xuất hiện các đốm trắng trên lá
C. Các gân lá vẫn xanh nhưng phần thịt lá bị vàng
D. Lá sẽ rụng sớm
61. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của hô hấp tế bào?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Nước (H2O).
C. Năng lượng (ATP).
D. Oxy (O2).
62. Vai trò của ti thể trong tế bào thực vật là gì?
A. Nơi diễn ra quá trình quang hợp.
B. Nơi tổng hợp protein.
C. Nơi diễn ra phần lớn quá trình hô hấp tế bào, sản xuất ATP.
D. Nơi lưu trữ nước.
63. Quá trình cố định CO2 trong pha tối của quang hợp diễn ra chủ yếu ở đâu trong lục lạp?
A. Màng thylakoid.
B. Chất nền lục lạp (stroma).
C. Không gian giữa hai màng lục lạp.
D. Không bào.
64. Oxy được tạo ra trong quá trình quang hợp có nguồn gốc từ đâu?
A. Phân tử CO2.
B. Phân tử nước.
C. Phân tử glucose.
D. ATP.
65. Hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò gì?
A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
B. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
C. Giải phóng năng lượng ATP cung cấp cho mọi hoạt động sống của tế bào.
D. Hấp thụ oxy và giải phóng CO2.
66. Sự chuyển hóa năng lượng trong quá trình hô hấp tế bào được thực hiện chủ yếu thông qua:
A. Sự phá vỡ các liên kết hóa học trong phân tử glucose.
B. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa tạo ATP.
C. Sự chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
D. Tất cả các quá trình trên.
67. Trong chu trình Calvin, hợp chất hữu cơ đầu tiên được hình thành sau khi CO2 được cố định là gì?
A. Glucose.
B. Oxy.
C. Axit piruvic.
D. Axit 3-phosphoglyceric (PGA).
68. Trong điều kiện nào thì thực vật thực hiện hô hấp kị khí?
A. Khi có đủ ánh sáng mặt trời.
B. Khi đất bị ngập úng, thiếu oxy.
C. Khi có nồng độ CO2 cao.
D. Khi nhiệt độ môi trường cao.
69. Tại sao cây xanh có màu xanh?
A. Do chlorophyll hấp thụ ánh sáng xanh.
B. Do chlorophyll phản xạ ánh sáng xanh.
C. Do tế bào lá có cấu trúc phản xạ ánh sáng xanh.
D. Do các sắc tố khác hấp thụ ánh sáng xanh.
70. Nếu một cây bị thiếu magie (Mg), điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quang hợp?
A. Quang hợp sẽ tăng cường.
B. Sản xuất ATP sẽ bị ảnh hưởng.
C. Sự tổng hợp chlorophyll sẽ bị suy giảm.
D. Quá trình cố định CO2 sẽ hiệu quả hơn.
71. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm trực tiếp của pha sáng quang hợp?
A. Glucose.
B. Carbon dioxide.
C. ATP và NADPH.
D. Oxy.
72. Trong hô hấp hiếu khí, sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa glucose là gì?
A. Axit lactic và CO2.
B. Ethanol và CO2.
C. CO2, nước và ATP.
D. ATP và axit piruvic.
73. Nhiệt độ ảnh hưởng đến quang hợp chủ yếu là do:
A. Thay đổi độ hòa tan của CO2 trong nước.
B. Ảnh hưởng đến hoạt tính của các enzyme xúc tác.
C. Làm biến đổi cấu trúc của chlorophyll.
D. Thay đổi cường độ ánh sáng hấp thụ.
74. Sản phẩm của quá trình lên men rượu ở thực vật là gì?
A. Axit lactic.
B. Ethanol và CO2.
C. Nước và ATP.
D. Axit piruvic.
75. Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến cường độ quang hợp trong điều kiện các yếu tố khác không bị giới hạn?
A. Nhiệt độ.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Nồng độ CO2.
D. Độ ẩm.
76. Giai đoạn nào của hô hấp tế bào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chu trình Krebs (Chu trình axit citric).
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp.
D. Phản ứng decarboxyl hóa pyruvate.
77. Yếu tố nào sau đây quyết định đến tốc độ hô hấp của thực vật trong điều kiện nhất định?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ oxy.
C. Nồng độ CO2.
D. Độ ẩm không khí.
78. Hô hấp kị khí ở thực vật diễn ra khi nào?
A. Khi có đủ oxy.
B. Khi thiếu oxy hoặc không có oxy.
C. Khi cường độ ánh sáng cao.
D. Khi nhiệt độ quá thấp.
79. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chính của sắc tố chlorophyll là gì?
A. Truyền electron trong chuỗi chuyền electron.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng và truyền cho các phản ứng hóa học.
C. Phân ly nước, giải phóng electron và proton.
D. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
80. Quang hợp có vai trò sinh thái quan trọng nhất là:
A. Tạo ra oxy cho động vật hô hấp.
B. Tổng hợp chất hữu cơ, cung cấp năng lượng cho sinh giới.
C. Giảm nồng độ CO2 trong khí quyển.
D. Tất cả các vai trò trên.
81. Đồng hóa và dị hóa là hai mặt của quá trình nào trong cơ thể thực vật?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Trao đổi chất (metabolism).
D. Cảm ứng.
82. So với quang hợp, hô hấp tế bào có đặc điểm nào khác biệt về trao đổi chất?
A. Quang hợp đồng hóa, hô hấp dị hóa.
B. Quang hợp sử dụng oxy, hô hấp thải CO2.
C. Quang hợp tổng hợp chất hữu cơ, hô hấp phân giải chất hữu cơ.
D. Cả A và C đều đúng.
83. Sự khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?
A. Pha sáng sử dụng CO2, pha tối sử dụng nước.
B. Pha sáng cần ánh sáng, pha tối không cần ánh sáng.
C. Pha sáng tạo ra ATP và NADPH, pha tối sử dụng ATP và NADPH để cố định CO2.
D. Pha sáng diễn ra ở lục lồi, pha tối diễn ra ở màng thylakoid.
84. Khi nhúng một cành lá xanh vào dung dịch nước nóng (khoảng 100°C), hiện tượng nào sẽ xảy ra với khả năng quang hợp của lá?
A. Tăng cường.
B. Giảm dần rồi ngừng hẳn.
C. Không thay đổi.
D. Tăng đột ngột rồi giảm.
85. Khi nồng độ CO2 tăng cao hơn mức tối ưu, cường độ quang hợp có xu hướng:
A. Tăng lên không ngừng.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng rồi giảm đột ngột.
86. Trong hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân (glycolysis) diễn ra ở đâu?
A. Chất nền ti thể.
B. Màng trong ti thể.
C. Bào tương (cytoplasm).
D. Màng ngoài ti thể.
87. Sự khác nhau giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật là:
A. Quang hợp cần ánh sáng, hô hấp không cần.
B. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ, hô hấp phân giải chất hữu cơ.
C. Quang hợp thải O2, hô hấp thải CO2.
D. Tất cả các ý trên.
88. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xúc tác phản ứng cố định CO2 trong pha tối quang hợp?
A. ATP synthase.
B. RuBisCO (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase).
C. Hexokinase.
D. Cytochrome c oxidase.
89. Trong phản ứng quang hợp, phân tử nước bị phân ly để cung cấp yếu tố nào?
A. Chỉ electron.
B. Chỉ proton (H+).
C. Electron, proton (H+) và oxy (O2).
D. Chỉ oxy (O2).
90. Vai trò của CO2 trong quang hợp là gì?
A. Chất cho electron.
B. Chất nhận electron cuối cùng.
C. Nguồn cung cấp nguyên tố cacbon để tổng hợp chất hữu cơ.
D. Chất xúc tác cho phản ứng phân ly nước.
91. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường độ quang hợp ở thực vật trong điều kiện bình thường?
A. Giảm nồng độ CO2.
B. Giảm cường độ ánh sáng.
C. Tăng nhiệt độ đến mức tối ưu.
D. Tăng nồng độ oxy.
92. Nếu một cây thiếu magiê, khả năng quang hợp của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Tăng cường do giảm tiêu thụ năng lượng.
B. Giảm sút nghiêm trọng do diệp lục không được tổng hợp đầy đủ.
C. Không thay đổi vì magiê không trực tiếp tham gia phản ứng.
D. Tăng cường do khả năng hấp thụ CO2 cao hơn.
93. Quang hợp ở các loài thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm gì khác biệt so với thực vật C3?
A. Cố định CO2 vào ban ngày và khử CO2 vào ban đêm.
B. Cố định CO2 vào ban đêm dưới dạng axit hữu cơ và khử CO2 vào ban ngày.
C. Chỉ diễn ra ở tế bào bao bó mạch.
D. Không cần nước để thực hiện quá trình.
94. Nếu một cây bị ngập úng kéo dài, điều gì có thể xảy ra với khả năng quang hợp của nó?
A. Tăng lên do cây nhận đủ nước.
B. Giảm đi do thiếu oxy cho hô hấp rễ, ảnh hưởng đến việc hấp thụ nước và khoáng.
C. Không thay đổi vì quang hợp chủ yếu phụ thuộc vào khí quyển.
D. Tăng lên do độ ẩm đất cao.
95. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào và trong điều kiện nào?
A. Rễ cây, trong điều kiện thiếu sáng.
B. Lá cây, trong điều kiện có ánh sáng và CO2.
C. Thân cây, trong điều kiện thiếu nước.
D. Hoa cây, trong điều kiện nhiệt độ thấp.
96. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm trực tiếp của pha sáng quang hợp?
A. Tinh bột.
B. ATP và NADPH.
C. Oxy và Glucozơ.
D. CO2 và nước.
97. Phân biệt hai pha của quang hợp dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
A. Nơi diễn ra (màng thylakoid hay chất nền).
B. Sự có mặt hay vắng mặt của CO2.
C. Sự phụ thuộc vào ánh sáng.
D. Sản phẩm tạo ra.
98. Quang hợp có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào đối với Trái Đất?
A. Tạo ra khí O2 và tích lũy năng lượng cho sinh vật.
B. Giảm lượng CO2 trong khí quyển và tạo mưa.
C. Tăng cường quá trình phân hủy chất hữu cơ.
D. Tạo ra các chất khoáng cho đất.
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng đóng lỗ khí ở lá?
A. Thiếu nước nghiêm trọng.
B. Nồng độ CO2 bên trong lá quá cao.
C. Cường độ ánh sáng mạnh vào ban đêm.
D. Nhiệt độ môi trường quá cao.
100. Nếu một cây bị thiếu nitơ, điều gì sẽ xảy ra với khả năng quang hợp của nó?
A. Tăng lên do giảm tiêu thụ năng lượng.
B. Giảm sút do nitơ là thành phần của diệp lục và enzyme.
C. Không thay đổi vì nitơ không trực tiếp tham gia phản ứng.
D. Tăng lên do khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
101. Trong điều kiện nào thì cường độ quang hợp có xu hướng giảm mặc dù nồng độ CO2 và ánh sáng vẫn cao?
A. Nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao.
B. Độ ẩm không khí cao.
C. Nồng độ oxy cao.
D. Đủ nước cho cây.
102. Quá trình quang hợp cung cấp nguồn năng lượng và vật chất hữu cơ chủ yếu cho ai trong hệ sinh thái?
A. Sinh vật phân giải.
B. Sinh vật tiêu thụ.
C. Sinh vật sản xuất.
D. Tất cả các sinh vật.
103. Sắc tố nào sau đây có khả năng hấp thụ ánh sáng ở vùng ánh sáng xanh tím và đỏ?
A. Carotenoid.
B. Diệp lục b.
C. Diệp lục a.
D. Xanthophyll.
104. Cơ quan nào của thực vật có vai trò chính trong việc hấp thụ CO2 cho quang hợp?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Hoa.
105. Nếu cây bị thiếu kali, điều gì có thể xảy ra với hoạt động của lỗ khí?
A. Lỗ khí mở to hơn và không đóng lại được.
B. Lỗ khí đóng lại và khó mở ra.
C. Lỗ khí hoạt động bình thường.
D. Lỗ khí chỉ mở vào ban đêm.
106. Trong quang hợp, khí CO2 được hấp thụ vào lá chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Lỗ khí (stomata).
B. Lông hút.
C. Mạch gỗ.
D. Tế bào biểu bì.
107. Pha tối của quang hợp diễn ra ở đâu trong lục lạp và sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng?
A. Màng thylakoid, sử dụng ánh sáng.
B. Chất nền (stroma), sử dụng ATP và NADPH.
C. Không gian giữa hai màng, sử dụng nước.
D. Không bào, sử dụng CO2.
108. Chu trình Calvin sử dụng năng lượng ATP và NADPH để làm gì?
A. Phân ly nước.
B. Tổng hợp oxy.
C. Khử CO2 thành C6H12O6 (glucozơ).
D. Hấp thụ ánh sáng.
109. Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?
A. Do sự phản xạ mạnh của ánh sáng đỏ và xanh lam.
B. Do sự hấp thụ mạnh của ánh sáng xanh lục.
C. Do sự phản xạ mạnh của ánh sáng xanh lục.
D. Do sự hấp thụ mạnh của ánh sáng vàng và cam.
110. Sự chênh lệch nồng độ CO2 giữa bên trong lá và bên ngoài khí quyển được duy trì như thế nào?
A. Do quá trình thoát hơi nước.
B. Do CO2 liên tục được sử dụng trong quang hợp.
C. Do O2 được giải phóng vào lá.
D. Do nước được vận chuyển lên lá.
111. Sự khác biệt chính giữa quang hợp ở thực vật C4 và C3 nằm ở đâu?
A. Thực vật C4 có hai giai đoạn cố định CO2 và tách biệt không gian hai giai đoạn.
B. Thực vật C3 có hai giai đoạn cố định CO2 và tách biệt thời gian hai giai đoạn.
C. Thực vật C4 chỉ sử dụng ánh sáng yếu.
D. Thực vật C3 không có chu trình Calvin.
112. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Ty thể.
B. Lục lạp.
C. Nhân.
D. Không bào.
113. Enzyme Rubisco có vai trò gì trong chu trình Calvin (pha tối)?
A. Xúc tác cho phản ứng quang phân ly nước.
B. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
C. Xúc tác cho phản ứng cố định CO2 với RuBP.
D. Khử NADP+ thành NADPH.
114. Nhóm thực vật nào có khả năng thích nghi tốt với điều kiện sa mạc khô hạn nhờ cơ chế quang hợp đặc biệt?
A. Thực vật C3.
B. Thực vật C4.
C. Thực vật CAM.
D. Thực vật thủy sinh.
115. Nguyên tắc chung của quá trình quang hợp là gì?
A. Biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dự trữ trong các phân tử hữu cơ.
B. Biến đổi năng lượng hóa học từ thức ăn thành năng lượng nhiệt.
C. Sử dụng oxy để phân giải các chất hữu cơ, giải phóng năng lượng.
D. Tổng hợp CO2 và nước thành các chất vô cơ đơn giản.
116. Sự kiện quang phân ly nước diễn ra ở đâu và giải phóng gì?
A. Chất nền (stroma), giải phóng O2 và electron.
B. Màng thylakoid, giải phóng O2, electron và proton (H+).
C. Không gian giữa hai màng, giải phóng CO2.
D. Không bào, giải phóng ATP.
117. Vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp là gì?
A. Xúc tác cho phản ứng phân giải nước.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
C. Vận chuyển electron.
D. Cố định CO2.
118. Vì sao nước lại cần thiết cho quá trình quang hợp?
A. Nước là nguồn cung cấp cacbon cho phân tử hữu cơ.
B. Nước là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng và cung cấp hydro cho NADPH.
C. Nước giúp hòa tan CO2 trước khi đi vào lục lạp.
D. Nước là yếu tố điều hòa nhiệt độ cho lá.
119. Sắc tố nào đóng vai trò phụ trong quang hợp, giúp mở rộng phổ hấp thụ ánh sáng?
A. Diệp lục a.
B. Carotenoid (như carotene và xanthophyll).
C. Diệp lục b.
D. Chất hấp thụ ánh sáng phụ.
120. Trong điều kiện ánh sáng yếu, loại thực vật nào thường có hiệu quả quang hợp cao hơn?
A. Thực vật C4.
B. Thực vật CAM.
C. Thực vật C3.
D. Tất cả các loại đều như nhau.
121. Nguyên liệu trực tiếp cho quá trình khử CO2 trong chu trình Calvin là:
A. Oxy và nước.
B. ATP và nước.
C. NADPH và ATP.
D. CO2 và oxy.
122. Trong điều kiện thiếu nước, hiện tượng nào thường xảy ra ở lá cây để bảo vệ hoạt động sống?
A. Lỗ khí đóng lại.
B. Lỗ khí mở ra.
C. Tăng cường hấp thụ nước.
D. Tăng cường thoát hơi nước.
123. Lực đẩy nước lên cao trong mạch gỗ của cây được giải thích chủ yếu bởi:
A. Sự co bóp của mạch gỗ.
B. Sự hút của lá do thoát hơi nước.
C. Sự đẩy của rễ.
D. Sự co giãn của thành mạch.
124. Quang hợp ở thực vật C3 và C4 khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Sản phẩm đầu tiên của cố định CO2.
B. Vị trí diễn ra pha sáng.
C. Nhu cầu về ánh sáng.
D. Vai trò của nước.
125. Sắc tố nào có vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp?
A. CarôTênôit.
B. Antôxianin.
C. Clorophin.
D. Xantôphil.
126. Sự vận chuyển nước và khoáng chất hòa tan từ đất vào mạch gỗ của rễ chủ yếu dựa vào cơ chế nào?
A. Thoát hơi nước.
B. Áp suất rễ.
C. Sự chênh lệch thế nước.
D. Sự co giãn của tế bào.
127. Độ ẩm không khí ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước như thế nào?
A. Độ ẩm càng cao, thoát hơi nước càng nhanh.
B. Độ ẩm càng thấp, thoát hơi nước càng nhanh.
C. Độ ẩm không ảnh hưởng đến thoát hơi nước.
D. Độ ẩm cao làm tăng sự đóng của lỗ khí, giảm thoát hơi nước.
128. Sản phẩm của pha sáng trong quang hợp bao gồm những chất nào?
A. ATP và O2.
B. Glucose và O2.
C. ATP và CO2.
D. NADPH và glucose.
129. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào pha sáng của quang hợp?
A. Nước.
B. Ánh sáng.
C. CO2.
D. Clorophin.
130. Hô hấp tế bào ở thực vật có vai trò gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ.
B. Giải phóng năng lượng cho hoạt động sống.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
D. Cố định CO2.
131. Quang hợp có vai trò gì đối với chu trình cacbon trong sinh quyển?
A. Giải phóng CO2 vào khí quyển.
B. Biến đổi CO2 thành chất hữu cơ.
C. Phân hủy chất hữu cơ.
D. Tăng cường hô hấp tế bào.
132. Sự vận chuyển các ion khoáng trong đất vào rễ cây diễn ra theo cơ chế nào là chủ yếu?
A. Chỉ theo cơ chế khuếch tán.
B. Chỉ theo cơ chế vận chuyển chủ động.
C. Vừa khuếch tán, vừa vận chuyển chủ động.
D. Chỉ theo cơ chế thẩm thấu.
133. Chuỗi truyền electron hô hấp diễn ra ở:
A. Chất nền của ti thể.
B. Chất nền tế bào chất.
C. Màng trong của ti thể.
D. Không bào.
134. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu, với vai trò chính của các bào quan nào?
A. Rễ cây, lục lăng.
B. Thân cây, bào quan ti thể.
C. Lá cây, bào quan lục lăng.
D. Hoa, bào quan nhân.
135. Pha tối của quang hợp sử dụng trực tiếp sản phẩm nào từ pha sáng để tổng hợp glucose?
A. Oxy và nước.
B. ATP và NADPH.
C. Nước và CO2.
D. Oxy và NADPH.
136. Trong quá trình hô hấp hiếu khí, chu trình Krebs diễn ra ở:
A. Màng trong của ti thể.
B. Chất nền của ti thể.
C. Chất nền tế bào chất.
D. Không bào.
137. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế tốc độ quang hợp khi nồng độ CO2 cao?
A. Nước.
B. Oxy.
C. Ánh sáng.
D. Nhiệt độ.
138. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra sự đóng mở của lỗ khí?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2 trong lá.
C. Độ ẩm không khí.
D. Số lượng mạch gỗ.
139. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra ở bào quan nào?
A. Lục lăng.
B. Không bào.
C. Ti thể.
D. Không bào quang.
140. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc đối với quá trình quang hợp?
A. Oxy và nước.
B. Carbon dioxide và oxy.
C. Ánh sáng và nước.
D. Carbon dioxide và ánh sáng.
141. Đường phân (glycolysis) là giai đoạn đầu tiên của hô hấp tế bào, diễn ra ở đâu?
A. Màng thylakoid.
B. Chất nền (stroma) của lục lăng.
C. Chất nền tế bào chất.
D. Không gian giữa hai màng ti thể.
142. Yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển tốc độ thoát hơi nước?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Độ ẩm không khí.
D. Trạng thái đóng mở của lỗ khí.
143. Vận chuyển đường (saccarozơ) trong cây diễn ra chủ yếu qua:
A. Mạch gỗ.
B. Mạch rây.
C. Tế bào nhu mô.
D. Tế bào biểu bì.
144. Trong pha tối của quang hợp, quá trình cố định CO2 diễn ra tại đâu của lục lăng?
A. Màng thylakoid.
B. Chất nền (stroma).
C. Không gian giữa hai màng.
D. Không bào.
145. Thực vật CAM có đặc điểm gì để thích nghi với môi trường khô hạn?
A. Cố định CO2 ban ngày, giải phóng O2 ban đêm.
B. Cố định CO2 ban đêm, giải phóng O2 ban ngày.
C. Cố định CO2 ban đêm và sử dụng ban ngày.
D. Chỉ quang hợp vào ban đêm.
146. Sự vận chuyển các chất trong mạch rây được gọi là gì?
A. Vận chuyển thụ động.
B. Vận chuyển chủ động.
C. Dòng mạch rây.
D. Hấp thụ.
147. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp?
A. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
B. Quang hợp tạo ra sản phẩm là nguyên liệu cho hô hấp.
C. Hô hấp tạo ra sản phẩm là nguyên liệu cho quang hợp.
D. Quang hợp chỉ xảy ra vào ban ngày, hô hấp chỉ xảy ra vào ban đêm.
148. Vì sao nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng tiêu cực đến quang hợp?
A. Làm tăng quá trình hô hấp.
B. Làm hỏng cấu trúc enzim và protein tham gia.
C. Làm giảm khả năng hấp thụ nước.
D. Làm tăng sự thoát hơi nước.
149. Hô hấp sáng là gì?
A. Quá trình quang hợp diễn ra vào ban đêm.
B. Quá trình hô hấp sử dụng oxy.
C. Quá trình quang hợp bị ức chế bởi ánh sáng mạnh và nồng độ CO2 thấp.
D. Quá trình phân giải chất hữu cơ mà không cần oxy.
150. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp hiếu khí là gì?
A. CO2, nước và năng lượng.
B. Oxy, nước và năng lượng.
C. Glucose, oxy và năng lượng.
D. CO2, oxy và nước.