1. Nhân tố nào dưới đây KHÔNG phải là yếu tố chính thúc đẩy quá trình tiến hóa của loài người?
A. Sự thay đổi khí hậu.
B. Sự phát triển của công cụ lao động.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ.
D. Sự tiến hóa của bộ não.
2. Enzim ligase có vai trò quan trọng trong quá trình nào của ADN?
A. Tháo xoắn ADN.
B. Tổng hợp mạch ADN mới.
C. Nối các đoạn okazaki lại với nhau.
D. Gắn các nucleotit vào mạch khuôn.
3. Bệnh mù màu đỏ – xanh lá cây ở người là do gen đột biến lặn nằm trên NST giới tính nào?
A. NST giới tính Y.
B. NST giới tính X.
C. Cả NST giới tính X và Y.
D. NST thường.
4. Cơ chế xác định giới tính ở đa số loài động vật có vú là:
A. Do cặp NST giới tính XX ở con cái và XY ở con đực.
B. Do cặp NST giới tính ZW ở con cái và ZZ ở con đực.
C. Do sự khác biệt về số lượng NST đơn bội.
D. Do sự quyết định của môi trường.
5. Trong di truyền nhóm máu ABO, kiểu gen nào cho kiểu hình nhóm máu A?
A. I^A I^A
B. I^A i
C. I^A I^A và I^A i
D. I^B I^B
6. Trong di truyền liên kết giới tính, gen nằm trên vùng tương đồng của NST giới tính X và Y sẽ di truyền như thế nào?
A. Di truyền theo quy luật phân li độc lập.
B. Di truyền theo quy luật liên kết gen.
C. Di truyền như gen trên NST thường.
D. Chỉ di truyền ở giới dị giao tử.
7. Đột biến thay thế một cặp nucleotit trên gen có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Luôn làm thay đổi toàn bộ chuỗi polypeptide.
B. Có thể làm thay đổi một hoặc một vài axit amin, hoặc không làm thay đổi.
C. Luôn làm mất chức năng của protein.
D. Luôn làm tăng hiệu quả hoạt động của protein.
8. Tỉ lệ kiểu hình lặn ở thế hệ con lai hai tính trạng là 1/16 trong trường hợp nào?
A. Hai gen quy định hai tính trạng di truyền phân li độc lập.
B. Hai gen quy định hai tính trạng di truyền liên kết hoàn toàn.
C. Hai gen quy định hai tính trạng di truyền liên kết không hoàn toàn.
D. Hai gen quy định hai tính trạng di truyền theo quy luật di truyền chéo.
9. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Di – nhập gen.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Phiêu lưu di truyền.
10. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào trong quá trình tiến hóa?
A. Alen.
B. Kiểu gen.
C. Kiểu hình.
D. Quần thể.
11. Gen quy định nhóm máu ABO ở người là một ví dụ về:
A. Gen đa hiệu.
B. Gen không đồng trội.
C. Gen đa alen.
D. Gen liên kết giới tính.
12. Trong di truyền liên kết không hoàn toàn, tần số hoán vị gen được định nghĩa là:
A. Tỉ lệ kiểu hình trội và kiểu hình lặn.
B. Tỉ lệ các giao tử liên kết.
C. Tỉ lệ các giao tử hoán vị.
D. Tỉ lệ các kiểu gen khác nhau.
13. Trường hợp nào sau đây thể hiện hiện tượng di truyền liên kết?
A. Hai gen nằm trên hai nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Hai gen cùng nằm trên một nhiễm sắc thể.
C. Hai gen quy định hai tính trạng khác nhau.
D. Hai gen quy định cùng một tính trạng.
14. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Bổ sung và đồng thời.
B. Bán bảo tồn và khuôn mẫu.
C. Đồng thời và trực tiếp.
D. Khuôn mẫu và gián tiếp.
15. Tổ tiên trực tiếp của người hiện đại (Homo sapiens) là:
A. Australopithecus.
B. Homo erectus.
C. Homo habilis.
D. Homo neanderthalensis.
16. Sự phát triển của bộ não ở người có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Tăng cường khả năng di chuyển bằng hai chân.
B. Phát triển khả năng lao động và tư duy.
C. Giảm kích thước răng và hàm.
D. Tăng cường khả năng thích nghi với mọi môi trường.
17. Tác nhân gây đột biến gen có thể làm thay đổi trình tự nucleotit trên ADN là gì?
A. Chỉ các tia bức xạ ion hóa.
B. Chỉ các hóa chất gây đột biến.
C. Cả tia bức xạ và hóa chất gây đột biến.
D. Chỉ các virus.
18. Trong quần thể, yếu tố nào sau đây không trực tiếp làm thay đổi tần số alen?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di – nhập gen.
19. Ý nghĩa của hiện tượng hoán vị gen đối với tiến hóa là gì?
A. Tạo ra các alen mới.
B. Tăng sự đa dạng di truyền của loài.
C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể.
D. Ổn định các tính trạng.
20. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polimerase có vai trò chính là gì?
A. Tổng hợp các đoạn okazaki trên mạch chậm.
B. Tháo xoắn phân tử ADN.
C. Nối các đoạn okazaki lại với nhau.
D. Tổng hợp mạch polinucleotit mới dựa trên mạch khuôn.
21. Hiện tượng một gen có thể chi phối nhiều tính trạng khác nhau được gọi là gì?
A. Đa alen.
B. Trội không hoàn toàn.
C. Liên kết gen.
D. Đa hiệu.
22. Tại sao con đực thường biểu hiện các tính trạng liên kết trên NST giới tính X nhiều hơn con cái?
A. Con đực có hai NST X.
B. Con cái có một NST X.
C. Con đực chỉ có một NST X, nên alen lặn cũng biểu hiện thành kiểu hình.
D. Con cái có nhiều gen hơn.
23. Loài người đã tiến hóa từ:
A. Khỉ đột.
B. Tinh tinh.
C. Các loài vượn người.
D. Các loài linh trưởng cổ.
24. Nếu tần số hoán vị gen giữa hai gen là 20%, điều này có nghĩa là gì?
A. 20% số giao tử mang gen liên kết.
B. 20% số giao tử mang gen hoán vị.
C. 80% số giao tử mang gen liên kết.
D. 20% số tế bào giảm phân có xảy ra hoán vị gen.
25. Tại sao mạch ADN mới được tổng hợp gián đoạn trên một trong hai mạch khuôn?
A. Do enzim ADN polimerase chỉ hoạt động theo một chiều.
B. Do sự tháo xoắn không đều của ADN.
C. Do sự khác biệt về cấu trúc của hai mạch ADN.
D. Do cần có mồi RNA để bắt đầu tổng hợp.
26. Cơ chế chính giúp duy trì sự ổn định của loài trong quá trình tiến hóa là:
A. Đột biến gen.
B. Di – nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
27. Trong một đoạn ADN, tỉ lệ A + T / G + X bằng 0.5. Tỉ lệ này ở mạch bổ sung với đoạn ADN đó sẽ là bao nhiêu?
28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho thấy loài người có quan hệ họ hàng gần gũi với vượn người?
A. Cấu tạo xương chi tương tự.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Sự giống nhau về ADN.
D. Có nhau thai.
29. Ở người, bệnh máu khó đông di truyền theo quy luật nào?
A. Trội không hoàn toàn.
B. Đa alen.
C. Liên kết giới tính X.
D. Phân li độc lập.
30. Đột biến mất hoặc thêm một cặp nucleotit không có mã kết thúc có thể gây ra hậu quả gì?
A. Chỉ làm thay đổi axit amin tại vị trí đột biến.
B. Làm thay đổi toàn bộ chuỗi polypeptide kể từ vị trí đột biến.
C. Không ảnh hưởng đến chuỗi polypeptide.
D. Làm protein ngắn đi một axit amin.
31. Một loài sinh vật sống trong môi trường sa mạc có các đặc điểm như lá tiêu giảm thành gai, thân mọng nước để dự trữ nước. Đây là ví dụ điển hình cho:
A. Tiến hóa thoái hóa.
B. Tiến hóa thích nghi.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa phân nhánh.
32. Bằng chứng địa lý sinh vật học cho thấy:
A. Các loài sinh vật phân bố ngẫu nhiên trên Trái Đất.
B. Các loài sinh vật phân bố theo các khu vực địa lý nhất định và có sự khác biệt giữa các khu vực.
C. Các loài sinh vật có thể di cư và thích nghi với mọi môi trường.
D. Tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất đều có chung nguồn gốc.
33. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì tần số alen và tần số kiểu gen sẽ:
A. Thay đổi liên tục qua các thế hệ.
B. Không thay đổi qua các thế hệ.
C. Phụ thuộc vào kích thước quần thể.
D. Chỉ thay đổi khi có đột biến.
34. Sự cách ly địa lý giữa các quần thể là một yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành loài mới vì nó:
A. Tăng cường dòng gen giữa các quần thể.
B. Ngăn cản sự giao phối và trao đổi gen giữa các quần thể.
C. Thúc đẩy sự đồng hóa di truyền.
D. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong mỗi quần thể.
35. Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) có ảnh hưởng mạnh nhất đến:
A. Quần thể có kích thước lớn.
B. Quần thể có kích thước nhỏ.
C. Quần thể đang giao phối ngẫu nhiên.
D. Quần thể có sự di – nhập gen cao.
36. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của một quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di – nhập gen.
37. Cơ quan thoái hóa ở động vật, ví dụ như ruột thừa ở người, là bằng chứng cho thấy:
A. Sự tiến hóa luôn diễn ra theo hướng phức tạp hóa.
B. Các loài có sự thay đổi lớn về cấu trúc giải phẫu qua các thế hệ.
C. Các đặc điểm không còn phù hợp với điều kiện sống sẽ dần bị loại bỏ qua chọn lọc tự nhiên.
D. Tất cả các cơ quan trong cơ thể đều có vai trò quan trọng như nhau.
38. Sự tiến hóa của loài người từ vượn người ngày nay được hỗ trợ bởi các bằng chứng chủ yếu từ:
A. Giải phẫu so sánh và hóa thạch.
B. Phôi sinh học và địa lý sinh vật học.
C. Di truyền học quần thể và bằng chứng sinh học phân tử.
D. Tất cả các loại bằng chứng trên.
39. Trong nghiên cứu di truyền học quần thể, khi tần số alen thay đổi qua các thế hệ, điều đó cho thấy quần thể đang:
A. Đứng yên về mặt tiến hóa.
B. Tiến hóa.
C. Đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg.
D. Giảm sự đa dạng di truyền.
40. Sự tiến hóa của các loài sinh vật trên Trái Đất là một quá trình:
A. Ngẫu nhiên và không có định hướng.
B. Có định hướng, chịu sự chi phối của chọn lọc tự nhiên.
C. Chỉ diễn ra ở các loài động vật.
D. Đã hoàn tất và không còn diễn ra.
41. Trong quá trình tiến hóa, sự đột biến gen đóng vai trò là:
A. Nhân tố chính gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt.
B. Nguồn biến dị thứ cấp, cung cấp nguyên liệu cho tiến hóa.
C. Cơ chế chính để duy trì trạng thái cân bằng của quần thể.
D. Yếu tố loại bỏ hoàn toàn các alen có hại.
42. Cơ quan thoái hóa ở người như xương cụt, cơ nâng tai, lông tơ trên da là minh chứng cho:
A. Sự tiến hóa theo hướng phức tạp hóa.
B. Sự thích nghi với môi trường sống mới.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các tuyến nội tiết.
D. Quá trình tiến hóa từ tổ tiên đã từng sử dụng các cơ quan này.
43. Hiện tượng các loài chim ở các đảo khác nhau thuộc quần đảo Galapagos có những đặc điểm mỏ khác nhau, phù hợp với nguồn thức ăn riêng biệt, được Darwin giải thích là:
A. Do sự trao đổi gen giữa các đảo.
B. Do chọn lọc tự nhiên đã giữ lại những cá thể có mỏ thích nghi với nguồn thức ăn trên từng đảo.
C. Do tất cả các loài chim đều có nguồn gốc từ một loài duy nhất và không có sự biến đổi.
D. Do đột biến ngẫu nhiên tạo ra sự đa dạng về hình thái mỏ.
44. Trong quá trình tiến hóa của sinh vật, việc hình thành các cơ quan tương tự (ví dụ: cánh chim và cánh côn trùng) chủ yếu là do:
A. Áp lực chọn lọc tự nhiên tác động lên các loài khác nhau trong cùng một môi trường sống.
B. Sự đột biến gen đồng loạt xảy ra ở nhiều loài khác nhau.
C. Các loài có chung một tổ tiên gần gũi và phát triển các đặc điểm giống nhau.
D. Sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa các loài có quan hệ họ hàng.
45. Hiện tượng biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa, trong đó đột biến gen là:
A. Nguồn biến dị thứ cấp, luôn có lợi.
B. Nguồn biến dị sơ cấp, có thể có lợi, có hại hoặc trung tính.
C. Chỉ xảy ra ở các sinh vật bậc cao.
D. Luôn dẫn đến sự thích nghi tức thời.
46. Bằng chứng hóa thạch cho thấy sự tồn tại của các dạng sống trung gian, ví dụ như Archaeopteryx (vừa có đặc điểm bò sát, vừa có đặc điểm chim), được xem là bằng chứng quan trọng cho:
A. Sự tiến hóa đồng quy.
B. Sự tiến hóa phân nhánh.
C. Sự tiến hóa hội tụ.
D. Sự tiến hóa theo chu kỳ.
47. Sự xuất hiện của các loài chim ở lục địa Úc như đà điểu châu Phi, đà điểu Mỹ và đà điểu Úc (Emu) là minh chứng cho hiện tượng:
A. Tiến hóa phân nhánh.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa thích nghi.
D. Tiến hóa thoái hóa.
48. Sự đa dạng sinh học cao ở các vùng nhiệt đới chủ yếu là do:
A. Sự ổn định của khí hậu và nguồn tài nguyên phong phú.
B. Ít áp lực chọn lọc tự nhiên.
C. Tốc độ đột biến gen cao hơn.
D. Sự di cư của các loài từ vùng ôn đới.
49. Sự di – nhập gen (gene flow) có thể làm:
A. Tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
B. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
C. Tăng sự tương đồng di truyền giữa các quần thể.
D. Đảm bảo quần thể luôn ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg.
50. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành các loài mới từ một loài tổ tiên ban đầu do cách ly địa lý hoặc cách ly sinh sản được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa phân hóa (tiến hóa phân nhánh).
D. Tiến hóa thích nghi.
51. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự thích nghi của sinh vật với môi trường?
A. Đột biến gen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Trôi dạt di truyền.
52. Cơ quan tương đồng (ví dụ: chi trước của người, cánh tay của mèo, cánh của dơi) là minh chứng cho:
A. Sự tiến hóa hội tụ.
B. Sự tiến hóa phân nhánh.
C. Sự tiến hóa đồng quy.
D. Sự tiến hóa thích nghi.
53. Việc nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống cho thấy sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm (ví dụ: có khe mang, đuôi dài) là bằng chứng cho thấy:
A. Các loài này có quá trình phát triển cá thể giống hệt nhau.
B. Các loài này có tổ tiên chung.
C. Các loài này có cùng một kiểu gen.
D. Các loài này có sự tiến hóa hội tụ mạnh mẽ.
54. Sự xuất hiện của kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ về:
A. Tiến hóa thoái hóa.
B. Tiến hóa thích nghi với môi trường có kháng sinh.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa phân nhánh.
55. Hiện tượng đồng quy trong tiến hóa, ví dụ như sự xuất hiện của mắt giống nhau ở động vật có xương sống và động vật chân khớp, minh chứng cho điều gì?
A. Tất cả các loài sinh vật đều có nguồn gốc chung từ một tổ tiên duy nhất.
B. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự phát triển các đặc điểm giống nhau ở các loài không có quan hệ họ hàng gần.
C. Sự di truyền các gen quy định đặc điểm giống nhau từ các loài tổ tiên xa xưa.
D. Môi trường sống quyết định hoàn toàn hình thái và chức năng của cơ quan.
56. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị cơ bản của tiến hóa là:
A. Cá thể.
B. Loài.
C. Quần thể.
D. Giống.
57. Bằng chứng sinh học phân tử (ví dụ: so sánh trình tự ADN, protein) được xem là bằng chứng tiến hóa trực tiếp và tin cậy nhất vì:
A. ADN là vật liệu di truyền và sự khác biệt về ADN phản ánh mức độ quan hệ họ hàng.
B. Protein có cấu trúc đơn giản và dễ dàng phân tích.
C. Các đột biến gen luôn xảy ra với tốc độ không đổi.
D. Môi trường không ảnh hưởng đến trình tự ADN.
58. Nếu hai quần thể sinh vật bị chia cắt bởi một dãy núi cao và không thể giao phối với nhau trong nhiều thế hệ, khả năng nào sau đây có thể xảy ra?
A. Tần số alen trong hai quần thể sẽ giống nhau hoàn toàn.
B. Hai quần thể sẽ mất hết sự đa dạng di truyền.
C. Hai quần thể có thể dần dần hình thành loài mới do tích lũy khác biệt di truyền.
D. Sự cách ly địa lý sẽ không ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa của hai quần thể.
59. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng giải phẫu so sánh tập trung vào việc:
A. Nghiên cứu hóa thạch để xác định niên đại các loài.
B. So sánh cấu tạo và chức năng của các cơ quan giữa các loài.
C. Phân tích trình tự ADN và protein để xác định quan hệ họ hàng.
D. Quan sát sự thay đổi tần số alen trong quần thể.
60. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành quần thể thích nghi với môi trường, điều này có nghĩa là:
A. Các cá thể trong quần thể đều có kiểu gen giống nhau.
B. Tần số các alen có lợi cho sự thích nghi tăng lên trong quần thể.
C. Tất cả các cá thể đều có khả năng sống sót và sinh sản như nhau.
D. Môi trường sống không còn tác động đến quần thể.
61. Nếu một đoạn ADN có 20% A, thì tỉ lệ G trong đoạn ADN đó là bao nhiêu?
A. 20%.
B. 30%.
C. 40%.
D. 60%.
62. Mỗi ADN con được tạo ra sau quá trình nhân đôi chứa bao nhiêu mạch của ADN mẹ?
A. 0 mạch.
B. 1 mạch.
C. 2 mạch.
D. Tùy thuộc vào số lần nhân đôi.
63. Dịch mã là quá trình gì?
A. Tổng hợp ADN từ ARN.
B. Tổng hợp protein dựa trên thông tin trên mRNA.
C. Tổng hợp ARN từ ADN.
D. Tổng hợp lipid.
64. Trong quá trình phiên mã, mạch ADN nào được sử dụng làm mạch khuôn?
A. Chỉ mạch mã hóa.
B. Chỉ mạch đối mã.
C. Một trong hai mạch (tùy thuộc vào gen).
D. Cả hai mạch.
65. Enzim nào tham gia vào quá trình phiên mã?
A. ADN pôlimeaza.
B. ARN pôlimeaza.
C. ADN ligaza.
D. Helicaza.
66. Mỗi bộ ba trên mRNA mã hóa cho bao nhiêu axit amin?
A. Một hoặc nhiều.
B. Chỉ một.
C. Hai.
D. Ba.
67. Enzim helicaza có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Tổng hợp mạch mới.
B. Nối các đoạn ADN.
C. Tháo xoắn, tách hai mạch đơn ADN.
D. Gắn các nucleotit lại với nhau.
68. Vì sao trong quá trình nhân đôi ADN, mạch chậm lại được tổng hợp thành các đoạn ngắn?
A. Do enzim ligaza hoạt động chậm.
B. Do mạch khuôn được đọc theo chiều 3′ → 5′.
C. Do ADN pôlimeaza chỉ lắp ráp theo chiều 5′ → 3′ và cần có mồi ARN.
D. Do các bazơ nitơ có cấu trúc phức tạp.
69. Enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau trên mạch ADN mới được tổng hợp?
A. ADN pôlimeaza.
B. ARN pôlimeaza.
C. ADN ligaza.
D. Helicaza.
70. Tại sao mạch mới của ADN chỉ được tổng hợp theo chiều 5′ → 3′?
A. Enzim ADN ligaza chỉ hoạt động theo chiều này.
B. Enzim ADN pôlimeaza chỉ lắp ráp nucleotit vào đầu 3′-OH của mạch đang tổng hợp.
C. Nguyên tắc bổ sung chỉ đúng khi đọc theo chiều 5′ → 3′.
D. Các bazơ nitơ chỉ sắp xếp theo chiều này.
71. Độ chính xác của quá trình nhân đôi ADN được đảm bảo nhờ yếu tố nào?
A. Chỉ có một enzim tham gia.
B. Nguyên tắc bổ sung giữa các bazơ nitơ.
C. Tốc độ nhân đôi nhanh.
D. Sự có mặt của nhiều loại enzim phức tạp.
72. Mạch được tổng hợp gián đoạn trong quá trình nhân đôi ADN gọi là gì?
A. Mạch dẫn đầu.
B. Mạch khuôn.
C. Mạch chậm (lagging strand).
D. Mạch ADN mẹ.
73. Mã di truyền là gì?
A. Trình tự các bazơ trên ADN.
B. Trình tự các bazơ trên tARN.
C. Quy tắc bộ ba về sự mã hóa axit amin trên mRNA.
D. Trình tự các axit amin trong protein.
74. Vai trò của tARN trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
B. Thực hiện tổng hợp chuỗi pôlipeptit.
C. Vận chuyển axit amin tương ứng đến ribôxôm.
D. Đóng vai trò là khuôn để tổng hợp protein.
75. Sự khác biệt giữa ARN và ADN chủ yếu nằm ở điểm nào?
A. Loại đường và số lượng mạch.
B. Loại đường và bazơ nitơ.
C. Số lượng mạch và bazơ nitơ.
D. Loại đường, số lượng mạch và bazơ nitơ.
76. Quá trình tổng hợp protein diễn ra theo trình tự nào?
A. Phiên mã → Dịch mã.
B. Dịch mã → Phiên mã.
C. Nhân đôi ADN → Phiên mã → Dịch mã.
D. Phiên mã → Nhân đôi ADN → Dịch mã.
77. Phiên mã là quá trình gì?
A. Tổng hợp protein từ mRNA.
B. Tổng hợp ADN từ ARN.
C. Tổng hợp ARN từ một mạch khuôn ADN.
D. Tổng hợp ADN từ ADN.
78. Điểm khác biệt cơ bản giữa nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
A. Số lượng enzim tham gia.
B. Tốc độ nhân đôi.
C. Số lượng đơn vị nhân đôi (ori) trên phân tử ADN.
D. Nguyên tắc bổ sung.
79. Nếu một đoạn ADN có trình tự là 5′-ATGCGT-3′, thì trình tự của mạch bổ sung tương ứng là:
A. 5′-TACGCA-3′.
B. 3′-TACGCA-5′.
C. 5′-ATGCGT-3′.
D. 3′-ATGCGT-5′.
80. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc nào?
A. Một mạch khuôn, một mạch mới được tổng hợp.
B. Hai mạch khuôn, hai mạch mới được tổng hợp theo chiều 5′ sang 3′.
C. Bán bảo tồn: mỗi ADN con có một mạch cũ và một mạch mới.
D. Sử dụng enzim ligaza để nối các nucleotit.
81. Phân tử nào đóng vai trò là mồi cho quá trình tổng hợp ADN?
A. ADN.
B. ARN.
C. Protein.
D. ATP.
82. Quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Tế bào chất.
B. Ribôxôm.
C. Nhân tế bào (trước kỳ giữa của quá trình phân bào).
D. Lysôxôm.
83. Trong một chu kỳ nhân đôi ADN, nếu nguyên liệu tương đối (các nucleotit tự do) bị giới hạn, thì kết quả sẽ là:
A. Quá trình nhân đôi dừng lại.
B. Các phân tử ADN con có chiều dài ngắn hơn.
C. Các phân tử ADN con có trình tự khác.
D. Chỉ có một mạch ADN được tổng hợp.
84. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Tế bào chất.
B. Nhân tế bào.
C. Ribôxôm.
D. Lưới nội chất.
85. Nguyên tắc bổ sung trong quá trình nhân đôi ADN thể hiện ở điểm nào?
A. Số lượng A = T và G = X trong mỗi mạch đơn.
B. A của mạch khuôn liên kết với T của mạch mới và ngược lại.
C. A của mạch khuôn liên kết với G của mạch mới và ngược lại.
D. Số lượng A = G và T = X trong phân tử ADN.
86. Trình tự nào trên phân tử ADN đóng vai trò là tín hiệu kết thúc phiên mã?
A. Vùng khởi động (promoter).
B. Vùng mã hóa.
C. Vùng kết thúc (terminator).
D. Mã mở đầu (start codon).
87. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch được tổng hợp liên tục gọi là gì?
A. Mạch gián đoạn.
B. Mạch khuôn.
C. Mạch ADN con.
D. Mạch dẫn đầu (leading strand).
88. Trong các enzim tham gia vào quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính ổn định của cấu trúc ADN?
A. ADN ligaza.
B. ADN pôlimeaza.
C. Helicaza.
D. Primase.
89. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN pôlimeaza có vai trò gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Tổng hợp các đoạn mồi ARN.
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
D. Tổng hợp mạch polinucleotit mới dựa trên mạch khuôn.
90. Quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Nhân con.
B. Bào tương (tế bào chất).
C. Màng sinh chất.
D. Vùng nhân.
91. Trong hệ tuần hoàn, sự thay đổi áp lực máu chủ yếu do yếu tố nào gây ra?
A. Sức co bóp của tim và sức cản của thành mạch.
B. Thể tích của huyết tương.
C. Số lượng hồng cầu.
D. Nhiệt độ môi trường.
92. Vai trò của tiểu cầu trong quá trình đông máu là gì?
A. Tạo nút chặn ban đầu và giải phóng các yếu tố đông máu.
B. Vận chuyển oxy đến vết thương.
C. Tiêu diệt vi khuẩn tại vết thương.
D. Mang kháng thể để chống nhiễm trùng.
93. Trong hệ tuần hoàn của người, van động mạch chủ có vai trò gì?
A. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái.
B. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái.
C. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải.
D. Ngăn máu chảy ngược từ tĩnh mạch phổi về tâm nhĩ phải.
94. Tại sao các mao mạch có thành rất mỏng?
A. Để tạo điều kiện thuận lợi cho sự trao đổi chất giữa máu và các tế bào mô.
B. Để tăng tốc độ dòng chảy của máu.
C. Để giảm áp lực máu trong hệ tuần hoàn.
D. Để chứa nhiều huyết tương hơn.
95. Tại sao tim của động vật lưỡng cư có cấu tạo 3 ngăn (2 tâm nhĩ, 1 tâm thất) lại kém hiệu quả hơn tim 4 ngăn?
A. Máu giàu oxy và nghèo oxy dễ bị trộn lẫn trong tâm thất.
B. Tim chỉ có một tâm thất nên không thể bơm đủ máu.
C. Hệ tuần hoàn chỉ có một vòng.
D. Tâm nhĩ không có khả năng bơm máu hiệu quả.
96. Yếu tố nào quyết định màu sắc của máu?
A. Sự có mặt của hemoglobin và mức độ bão hòa oxy.
B. Nồng độ bạch cầu.
C. Loại vitamin có trong huyết tương.
D. Chất lượng của tiểu cầu.
97. Khi một người bị mất máu nhiều, cơ thể sẽ có phản ứng gì để bù đắp?
A. Tim đập nhanh hơn và mạch co lại.
B. Nhịp thở chậm lại.
C. Huyết áp tăng lên.
D. Lượng nước tiểu giảm đột ngột.
98. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc vận chuyển CO2 từ mô về phổi?
A. Hồng cầu (thông qua enzyme carbonic anhydrase).
B. Bạch cầu.
C. Huyết tương (hòa tan).
D. Tiểu cầu.
99. Tại sao huyết áp có xu hướng giảm dần từ động mạch chủ đến mao mạch?
A. Do ma sát với thành mạch và sự phân nhánh của hệ mạch.
B. Do cơ thể chủ động điều chỉnh để bảo vệ các cơ quan.
C. Do sự thay đổi về thành phần của máu.
D. Do tim bơm máu với áp lực giảm dần.
100. Tại sao việc tập thể dục thường xuyên lại tốt cho hệ tim mạch?
A. Làm tăng sức mạnh và hiệu quả co bóp của tim, cải thiện tuần hoàn máu.
B. Giúp giảm lượng cholesterol trong máu.
C. Làm giãn các mạch máu, giảm áp lực.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
101. Khi huyết áp tăng cao, cơ thể có thể phản ứng bằng cách nào để hạ huyết áp?
A. Giãn các mạch máu.
B. Tăng nhịp tim.
C. Co các mạch máu.
D. Giảm lượng nước tiểu.
102. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra bệnh cao huyết áp?
A. Chế độ ăn nhiều muối, ít vận động, căng thẳng kéo dài.
B. Thiếu vitamin C.
C. Tiêu thụ nhiều đường.
D. Sử dụng kháng sinh thường xuyên.
103. Chức năng chính của hồng cầu trong máu là gì?
A. Vận chuyển oxy và một phần CO2.
B. Bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng.
104. Tại sao các động mạch thường có thành dày và đàn hồi hơn các tĩnh mạch?
A. Để chịu được áp lực máu cao từ tim.
B. Để dễ dàng co bóp và đẩy máu đi.
C. Để ngăn máu chảy ngược.
D. Để chứa nhiều máu hơn.
105. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính của máu?
A. Huyết tương.
B. Tiểu cầu.
C. Tuyến thượng thận.
D. Hồng cầu.
106. Sự khác biệt cơ bản giữa máu động mạch và máu tĩnh mạch là gì?
A. Máu động mạch giàu oxy (trừ động mạch phổi), máu tĩnh mạch giàu CO2 (trừ tĩnh mạch phổi).
B. Máu động mạch có màu đỏ tươi, máu tĩnh mạch có màu đỏ sẫm.
C. Máu động mạch luôn có áp lực cao hơn máu tĩnh mạch.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
107. Sự trao đổi chất dinh dưỡng và oxy giữa máu và tế bào diễn ra chủ yếu ở đâu trong hệ tuần hoàn?
A. Mao mạch.
B. Động mạch.
C. Tĩnh mạch.
D. Tâm thất.
108. Tại sao hệ tuần hoàn đơn ở các loài cá lại kém hiệu quả hơn so với hệ tuần hoàn kép ở động vật có xương sống bậc cao hơn?
A. Máu đi qua tim một lần và chịu áp lực thấp hơn khi đến các mô.
B. Tim cá chỉ có hai ngăn, không đủ khả năng xử lý lượng máu lớn.
C. Máu giàu oxy và máu nghèo oxy trộn lẫn trong tim cá.
D. Hệ tuần hoàn đơn không có khả năng vận chuyển chất thải hiệu quả.
109. Cấu trúc nào của tim chịu trách nhiệm dẫn truyền xung điện từ tâm nhĩ xuống tâm thất?
A. Nút nhĩ thất (AV node).
B. Nút xoang nhĩ (SA node).
C. Bó His.
D. Các sợi Purkinje.
110. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của hệ tuần hoàn kép ở động vật có ý nghĩa gì?
A. Tăng hiệu quả vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao hơn.
B. Giúp tim hoạt động hiệu quả hơn bằng cách tách máu giàu oxy và nghèo oxy.
C. Cho phép cơ thể điều hòa nhiệt độ tốt hơn thông qua việc lưu thông máu.
D. Tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ thần kinh phức tạp hơn.
111. Cấu trúc nào của mạch máu có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa huyết áp bằng cách thay đổi đường kính?
A. Lớp cơ trơn trong thành mạch.
B. Lớp nội mô.
C. Lớp mô liên kết đàn hồi.
D. Lớp ngoại mạc.
112. Vai trò chính của hệ bạch huyết là gì trong cơ thể?
A. Thu hồi dịch thừa từ mô kẽ và vận chuyển lipid.
B. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
C. Loại bỏ CO2 khỏi cơ thể.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
113. Tại sao tĩnh mạch ở chân thường có van?
A. Để ngăn máu chảy ngược về tim do tác động của trọng lực.
B. Để tăng tốc độ máu chảy về tim.
C. Để giảm áp lực máu trong tĩnh mạch.
D. Để lọc các chất thải từ máu.
114. Hiệu quả trao đổi khí ở phổi được tăng cường nhờ cấu trúc nào?
A. Sự phân nhánh dày đặc của phế quản và sự tồn tại của phế nang.
B. Cấu trúc một lớp tế bào của mạch máu bao quanh phế nang.
C. Sự chênh lệch nồng độ oxy và CO2 giữa phế nang và máu.
D. Tổng diện tích bề mặt lớn của các phế nang.
115. Chức năng của hệ tuần hoàn không bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
B. Vận chuyển hormone.
C. Sản xuất năng lượng cho tế bào.
D. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
116. Tại sao hệ tuần hoàn ở động vật có vú và chim lại là hệ tuần hoàn kép và hoàn toàn tách biệt?
A. Để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao của cơ thể máu nóng.
B. Để giảm sự mất nhiệt của cơ thể.
C. Để tăng cường khả năng miễn dịch.
D. Để vận chuyển hormone hiệu quả hơn.
117. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhịp tim?
A. Nút xoang nhĩ (SA node).
B. Nút nhĩ thất (AV node).
C. Các sợi Purkinje.
D. Hệ thống thần kinh giao cảm.
118. Sự co bóp của cơ tim được điều khiển bởi hệ thống nào trong cơ thể?
A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
B. Chỉ hệ thần kinh.
C. Chỉ hệ nội tiết.
D. Hệ bạch huyết.
119. Chức năng của hệ tuần hoàn kép ở động vật có xương sống là gì?
A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến tế bào, loại bỏ CO2 và chất thải.
B. Hỗ trợ hô hấp bằng cách vận chuyển khí.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
D. Điều hòa thân nhiệt.
120. Sự vận chuyển oxy trong máu chủ yếu diễn ra thông qua cơ chế nào?
A. Liên kết với hemoglobin trong hồng cầu.
B. Hòa tan trong huyết tương.
C. Vận chuyển bởi bạch cầu.
D. Bám vào thành mạch máu.
121. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tiến hóa lớn?
A. Diễn ra trong khoảng thời gian địa chất.
B. Tạo ra các đơn vị phân loại trên loài.
C. Tác động trực tiếp lên kiểu gen của sinh vật.
D. Kết quả là sự hình thành các nhóm phân loại lớn.
122. Cách ly sinh sản là yếu tố quyết định sự hình thành:
A. Loài mới.
B. Quần thể mới.
C. Biến dị di truyền.
D. Thích nghi.
123. Sự khác biệt về hình thái và chức năng giữa gai hoa hồng và gai xương rồng, mặc dù cả hai đều có chức năng bảo vệ, là ví dụ cho:
A. Cơ quan tương tự (analogous organs).
B. Cơ quan tương đồng (homologous organs).
C. Cơ quan thoái hóa (vestigial organs).
D. Đặc điểm thích nghi chuyên hóa cao.
124. Nếu một quần thể bị cô lập hoàn toàn về mặt địa lý và trải qua quá trình tiến hóa độc lập trong một thời gian dài, khả năng cao sẽ dẫn đến:
A. Hình thành loài mới do tích lũy các đột biến và chọn lọc khác nhau.
B. Tăng cường trao đổi gen với các quần thể khác.
C. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Mất khả năng sinh sản do thiếu sự đa dạng.
125. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos với các dạng mỏ khác nhau để ăn các loại thức ăn khác nhau là ví dụ điển hình cho:
A. Tiến hóa phân nhánh (adaptive radiation).
B. Tiến hóa đồng quy (convergent evolution).
C. Tiến hóa thoái hóa (vestigial evolution).
D. Tiến hóa theo hướng ổn định hóa.
126. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên:
A. Kiểu hình của sinh vật.
B. Kiểu gen của sinh vật.
C. ADN của sinh vật.
D. Tất cả các cấp độ tổ chức sống.
127. Trong các yếu tố gây đột biến, yếu tố nào sau đây được coi là nguy hiểm nhất và có thể gây ung thư?
A. Tia cực tím (UV).
B. Nhiệt độ cao.
C. Ánh sáng xanh.
D. Độ ẩm cao.
128. Trong một quần thể, nếu tần số của alen lặn gây bệnh là 0.2 và quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg, thì tần số của alen trội tương ứng là:
A. 0.8
B. 0.4
C. 0.64
D. 0.16
129. Tiến hóa nhỏ là quá trình biến đổi tần số alen trong:
A. Một quần thể.
B. Một loài.
C. Một chi.
D. Một họ.
130. Nghiên cứu phôi sinh học (embryology) cho thấy sự giống nhau giữa phôi của các loài động vật có xương sống ở các giai đoạn phát triển ban đầu, điều này ủng hộ mạnh mẽ quan điểm nào?
A. Tất cả các loài động vật có xương sống đều có chung một nguồn gốc tổ tiên.
B. Sự phát triển của mỗi loài là độc lập và không liên quan đến nhau.
C. Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc phôi của mọi loài.
D. Các loài khác nhau có xu hướng tiến hóa theo hướng phân hóa mạnh mẽ ngay từ giai đoạn phôi.
131. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến gen.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Tổ hợp gen.
132. Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa chi trước của người, cánh con người, chân con mèo và cánh con dơi, mặc dù có chức năng khác nhau, là ví dụ điển hình cho:
A. Cơ quan tương đồng (homologous organs), chứng tỏ chúng có chung nguồn gốc từ một tổ tiên.
B. Cơ quan tương tự (analogous organs), chứng tỏ chúng thích nghi với môi trường sống khác nhau.
C. Cơ quan thoái hóa (vestigial organs), cho thấy sự tiêu giảm chức năng qua quá trình tiến hóa.
D. Cấu trúc tiền phôi (embryonic structures), cho thấy sự giống nhau trong giai đoạn phát triển ban đầu.
133. Sự giao phối ngẫu nhiên trong một quần thể lớn có thể làm:
A. Giữ nguyên tần số alen của quần thể.
B. Làm thay đổi tần số alen của quần thể.
C. Tăng tần số alen có lợi.
D. Giảm tần số alen có hại.
134. Nhân tố nào sau đây có thể làm tăng tần số của một alen có lợi trong quần thể một cách nhanh chóng?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến trung tính.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Giảm kích thước quần thể.
135. Sự hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm chạp, chủ yếu do:
A. Sự cách ly địa lý ngăn cản các quần thể trao đổi vốn gen.
B. Đột biến gen xảy ra với tần số thấp.
C. Chọn lọc tự nhiên không có vai trò trong quá trình này.
D. Tổ hợp gen diễn ra ngẫu nhiên.
136. Bằng chứng sinh học phân tử (molecular biology evidence) về sự giống nhau trong trình tự DNA hoặc protein giữa các loài là một trong những bằng chứng mạnh mẽ nhất cho:
A. Mức độ quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài.
B. Sự thích nghi của mỗi loài với môi trường sống đặc thù.
C. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa.
D. Quá trình tiến hóa theo hướng phân kỳ diễn ra chậm chạp.
137. Trong một quần thể có kích thước nhỏ, sự thay đổi ngẫu nhiên về tần số alen có thể xảy ra do:
A. Phiêu lưu di truyền.
B. Đột biến gen.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
138. Trong quá trình tiến hóa, các cơ quan tương tự (analogous organs) ở các loài khác nhau có xu hướng xuất hiện do:
A. Chịu tác động của các điều kiện môi trường tương tự, dẫn đến chọn lọc tự nhiên ưu hóa các cấu trúc có chức năng giống nhau.
B. Có chung nguồn gốc phát sinh, qua quá trình tiến hóa phân kỳ đã hình thành các dạng khác nhau.
C. Đột biến gen đồng loạt xảy ra ở nhiều cá thể cùng một lúc, gây ra sự thay đổi cấu trúc chức năng.
D. Lai xa và đa bội hóa, tạo ra các tổ hợp gen mới với các đặc điểm cấu trúc khác biệt.
139. Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) ở người như ruột thừa, cơ quan để cử động vành tai, răng khôn, được coi là bằng chứng cho thấy:
A. Tổ tiên của loài người đã từng có những cấu trúc này phát triển mạnh mẽ và có chức năng rõ ràng.
B. Các cơ quan này đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ để thích nghi với môi trường hiện tại.
C. Đột biến gen có hại đã làm mất chức năng của các cơ quan này.
D. Các cơ quan này có chức năng quan trọng trong việc duy trì sự sống của con người.
140. Nhân tố nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào hướng thích nghi?
A. Phiêu lưu di truyền.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Đột biến.
141. Cách ly sinh sản ngăn cản sự trao đổi vốn gen giữa các quần thể. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm cách ly ngăn cản sự thụ tinh (cách ly trước hợp tử)?
A. Cách ly hậu tử.
B. Cách ly mùa sinh sản.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly tập tính.
142. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu hình, dẫn đến sự thay đổi tần số alen theo một hướng xác định, điều này được gọi là:
A. Chọn lọc định hướng.
B. Chọn lọc cân bằng.
C. Chọn lọc phân hóa.
D. Chọn lọc ngẫu nhiên.
143. Sự phát tán của loài người từ châu Phi đến các châu lục khác trên thế giới là một ví dụ về:
A. Di – nhập gen.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Phiêu lưu di truyền.
144. Nếu hai quần thể sinh vật bị chia cắt bởi một dãy núi lớn, sự cách ly địa lý này có thể dẫn đến:
A. Sự khác biệt về tần số alen giữa hai quần thể do các nhân tố tiến hóa tác động khác nhau.
B. Sự giao phối ngẫu nhiên giữa các cá thể của hai quần thể.
C. Tăng cường trao đổi vốn gen giữa hai quần thể.
D. Giảm sự đa dạng di truyền trong mỗi quần thể.
145. Trong các cơ chế cách ly sinh sản, cách ly nào ngăn cản sự thụ tinh sau khi giao phối đã xảy ra?
A. Cách ly cơ học.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly giao tử.
D. Cách ly mùa sinh sản.
146. Chọn câu trả lời đúng nhất về vai trò của đột biến gen trong tiến hóa:
A. Là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho tiến hóa, cung cấp các biến dị mới.
B. Trực tiếp tạo ra các quần thể có kiểu hình thích nghi.
C. Làm thay đổi tần số alen theo hướng có lợi cho sinh vật.
D. Luôn luôn gây hại cho sinh vật.
147. Nếu một quần thể bị cô lập về địa lý và trải qua quá trình chọn lọc tự nhiên khác nhau do môi trường sống khác biệt, thì sau một thời gian dài có thể dẫn đến:
A. Hình thành loài mới do cách ly sinh sản.
B. Tăng cường trao đổi vốn gen.
C. Giảm sự đa dạng di truyền.
D. Mất khả năng thích nghi.
148. Sự tồn tại của kháng sinh trong môi trường có thể dẫn đến:
A. Chọn lọc tự nhiên, làm tăng tần số alen quy định tính kháng thuốc ở vi khuẩn.
B. Đột biến ngẫu nhiên làm vi khuẩn mất khả năng gây bệnh.
C. Giảm sự đa dạng di truyền của quần thể vi khuẩn.
D. Phiêu lưu di truyền làm giảm hiệu quả của kháng sinh.
149. Sự khác biệt về mùa sinh sản giữa hai loài côn trùng sống cùng một khu vực địa lý là một ví dụ về:
A. Cách ly mùa sinh sản.
B. Cách ly cơ học.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly giao tử.
150. Cơ quan nào sau đây được xem là cơ quan tương đồng với cánh con người?
A. Cánh con dơi.
B. Cánh con chuồn chuồn.
C. Cánh con chim.
D. Cánh con bướm.