1. Trong các yếu tố gây đột biến, yếu tố nào được xem là nguy hiểm nhất đối với sự tiến hóa của loài do khả năng gây ra nhiều đột biến trên gen và NST?
A. Tia tử ngoại
B. Các tác nhân hóa học gây đột biến
C. Tia phóng xạ
D. Nhiệt độ cao
2. Yếu tố nào sau đây làm tăng tần số của một alen hoặc một tổ hợp alen có lợi trong quần thể một cách không ngẫu nhiên?
A. Trôi dạt di truyền
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu nhiên
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm phát sinh các loài mới một cách nhanh chóng, đặc biệt ở thực vật?
A. Đột biến gen
B. Đột biến dị bội
C. Đột biến đa bội
D. Đột biến chuyển đoạn
4. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.7 và tần số alen a là 0.3, thì tần số kiểu gen Aa theo định luật Hacđi-Vânbec sẽ là bao nhiêu?
A. 0.21
B. 0.09
C. 0.49
D. 0.42
5. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể do chỉ giữ lại một số ít alen ban đầu?
A. Đột biến gen
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Trôi dạt di truyền
D. Di – nhập gen
6. Hiện tượng nào sau đây tạo ra các biến dị di truyền không theo một hướng xác định, là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Di – nhập gen
7. Yếu tố nào sau đây là động lực trực tiếp của chọn lọc tự nhiên, làm thay đổi tần số alen theo một hướng nhất định?
A. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường
B. Sự biến động của môi trường sống
C. Sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản giữa các kiểu gen
D. Sự xuất hiện của các alen mới do đột biến
8. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào được xem là nguồn cung cấp vật liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Giao phối
9. Quần thể sinh vật nào sau đây được coi là đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hacđi-Vânbec?
A. Quần thể có kích thước nhỏ, chịu tác động của biến động di truyền.
B. Quần thể có giao phối ngẫu nhiên, không có chọn lọc, đột biến, di nhập gen.
C. Quần thể có kích thước lớn nhưng có sự di – nhập gen mạnh.
D. Quần thể có sự giao phối không ngẫu nhiên.
10. Trong quần thể sinh vật, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen và tần số kiểu gen một cách trực tiếp và không theo một hướng xác định?
A. Đột biến
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di – nhập gen
11. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định, giúp quần thể thích nghi tốt hơn với môi trường?
A. Trôi dạt di truyền
B. Đột biến
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
12. Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự suy giảm đa dạng di truyền trong quần thể do giảm sự trao đổi gen giữa các quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Cách li địa lý
D. Chọn lọc ổn định
13. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể do loại bỏ các alen trội có hại?
A. Đột biến trung tính
B. Chọn lọc tự nhiên đào thải alen trội có hại
C. Giao phối gần
D. Di – nhập gen
14. Trong quần thể thực vật, sự phát sinh các giống mới bằng con đường nào sau đây thường diễn ra nhanh chóng và tạo ra loài mới?
A. Đột biến gen
B. Lai xa và đa bội hóa
C. Chọn lọc nhân tạo
D. Đột biến cấu trúc NST
15. Trong quần thể, sự phát triển của các cá thể dị hợp tử có lợi hơn so với đồng hợp tử trong một môi trường thay đổi là một ví dụ về?
A. Chọn lọc định hướng
B. Chọn lọc cân bằng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc đột biến
16. Biến dị di truyền cung cấp nguyên liệu cho quá trình tiến hóa. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự đa dạng về kiểu gen trong quần thể?
A. Đột biến và Giao phối
B. Đột biến và Chọn lọc tự nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên và Di nhập gen
D. Giao phối và Di nhập gen
17. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa và tạo ra sự thích nghi của sinh vật với môi trường?
A. Đột biến
B. Di – nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu nhiên
18. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành loài bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm chạp vì?
A. Sự di – nhập gen giữa các quần thể diễn ra mạnh.
B. Các yếu tố ngẫu nhiên như đột biến và trôi dạt di truyền ít tác động.
C. Cần có thời gian để tích lũy đủ các đột biến và sai khác di truyền dẫn đến cách li sinh sản.
D. Chọn lọc tự nhiên tác động theo cùng một hướng ở tất cả các quần thể.
19. Yếu tố nào sau đây có thể đưa một quần thể trở lại trạng thái cân bằng di truyền nếu nó đang ở trạng thái mất cân bằng?
A. Đột biến ngẫu nhiên
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên định hướng
D. Di – nhập gen mạnh
20. Trong quá trình tiến hóa, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của vốn gen trong quần thể?
A. Đột biến
B. Di – nhập gen
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
21. Trong quần thể của một loài sinh vật, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA theo định luật Hacđi-Vânbec sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.24
22. Hiện tượng cách li địa lý là một yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành loài mới. Điều kiện tiên quyết để cách li địa lý dẫn đến hình thành loài mới là gì?
A. Tần số đột biến trong các quần thể phải khác nhau.
B. Các quần thể phải có sự di – nhập gen tự do.
C. Các quần thể phải tích lũy đủ các đột biến và biến dị di truyền khác nhau, dẫn đến cách li sinh sản.
D. Phải có chọn lọc tự nhiên tác động theo cùng một hướng ở tất cả các quần thể.
23. Hiện tượng trôi dạt di truyền (biến động di truyền) có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến quần thể sinh vật nào?
A. Quần thể có kích thước lớn, có nhiều biến dị.
B. Quần thể có kích thước nhỏ, biệt lập.
C. Quần thể có giao phối ngẫu nhiên, đồng nhất về di truyền.
D. Quần thể có chọn lọc tự nhiên mạnh.
24. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.5 và tần số alen a là 0.5, thì tần số kiểu gen aa theo định luật Hacđi-Vânbec sẽ là bao nhiêu?
A. 0.50
B. 0.25
C. 0.75
D. 0.00
25. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các loài mới thường gắn liền với?
A. Sự thay đổi tần số alen do đột biến
B. Sự tích lũy các đột biến và biến dị di truyền dẫn đến cách li sinh sản
C. Sự gia tăng kích thước quần thể
D. Sự giao phối ngẫu nhiên
26. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể do loại bỏ các alen có hại?
A. Đột biến trung tính
B. Giao phối gần
C. Chọn lọc tự nhiên đào thải alen lặn có hại
D. Di – nhập gen
27. Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới do tạo ra rào cản sinh sản giữa các quần thể?
A. Di – nhập gen
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Đột biến gen
D. Cách li sinh sản
28. Hiện tượng nào sau đây dẫn đến sự phát triển của các nòi khác nhau, từ đó làm tăng sự đa dạng sinh học trong một loài?
A. Di – nhập gen
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Đột biến
29. Yếu tố nào sau đây làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể bằng cách đưa các alen mới từ quần thể khác vào?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di – nhập gen
D. Giao phối nội
30. Khi nói về tiến hóa, sự chọn lọc cân bằng (balancing selection) là gì?
A. Chọn lọc làm tăng tần số của một alen có lợi và giảm tần số của alen có hại.
B. Chọn lọc duy trì sự đa dạng di truyền bằng cách giữ lại nhiều alen trong quần thể.
C. Chọn lọc loại bỏ tất cả các alen không có lợi cho sinh vật.
D. Chọn lọc làm cho tần số các alen trong quần thể không thay đổi.
31. Sự phát triển của các loài chim có cánh để bay là một ví dụ về:
A. Tiến hóa thích nghi.
B. Tiến hóa đồng dạng.
C. Tiến hóa phân ly.
D. Tiến hóa thoái hóa.
32. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong ba yếu tố chính gây đột biến gen?
A. Tác nhân vật lý.
B. Tác nhân hóa học.
C. Tác nhân sinh học (virus).
D. Tác nhân môi trường (ô nhiễm).
33. Cơ sở tế bào học của quá trình tiến hóa là:
A. Sự biến đổi về vật chất di truyền (ADN, NST).
B. Sự thay đổi về cấu trúc tế bào.
C. Sự phân chia tế bào.
D. Sự trao đổi chất của tế bào.
34. Bằng chứng phôi sinh học cho thấy sự tiến hóa của sinh giới dựa trên:
A. Sự tương đồng trong quá trình phát triển phôi của các loài.
B. Sự khác biệt trong quá trình phát triển phôi của các loài.
C. Sự tồn tại của các giai đoạn phôi thoái hóa.
D. Sự giống nhau về cấu trúc ADN của các loài.
35. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số của một alen có lợi trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến trung tính.
C. Di nhập gen có hại.
D. Phiêu lưu di truyền.
36. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp cho thấy sự tiến hóa của sinh giới?
A. Sự tương đồng về cấu trúc ADN giữa các loài.
B. Sự tồn tại của các loài sinh vật ở các đại địa chất khác nhau.
C. Sự phân bố địa lý của các loài trên Trái Đất.
D. Sự tương đồng về tập tính sinh sản giữa các loài chim.
37. Quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra ở:
A. Thực vật.
B. Động vật.
C. Vi khuẩn.
D. Nấm.
38. Sự khác biệt về mùa sinh sản giữa các loài là một biểu hiện của loại cách ly nào?
A. Cách ly thời gian.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly địa lý.
D. Cách ly sinh sản.
39. Loại đột biến gen làm thay đổi một cặp nucleotit trong gen được gọi là:
A. Đột biến thay thế.
B. Đột biến mất hoặc thêm cặp nucleotit.
C. Đột biến đảo đoạn.
D. Đột biến chuyển đoạn.
40. Quá trình tiến hóa của sinh giới diễn ra theo quy luật nào?
A. Vô hướng và không lặp lại.
B. Có hướng và lặp lại.
C. Vô hướng và lặp lại.
D. Có hướng và không lặp lại.
41. Loài nào sau đây có khả năng tiến hóa nhanh nhất?
A. Loài có chu kỳ sống dài.
B. Loài có khả năng sinh sản vô tính.
C. Loài có vốn gen đa dạng.
D. Loài có kích thước quần thể nhỏ.
42. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự thay đổi của các loài sinh vật qua các thời đại địa chất?
A. Hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Cơ quan đồng dạng.
D. Phôi sinh học.
43. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của chọn lọc tự nhiên?
A. Tác động lên kiểu hình.
B. Làm tăng tần số alen có lợi.
C. Là quá trình ngẫu nhiên.
D. Là động lực trực tiếp của tiến hóa.
44. Loại cách ly nào ngăn cản sự giao phối giữa các cá thể khác loài do sự khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh sản?
A. Cách ly cơ học.
B. Cách ly tập tính.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly sinh sản.
45. Sự khác biệt về tập tính giao phối giữa các loài là một biểu hiện của loại cách ly nào?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly thời gian.
D. Cách ly cơ học.
46. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các gen mới chủ yếu là kết quả của:
A. Đột biến gen và sự tái tổ hợp gen.
B. Chọn lọc tự nhiên và di nhập gen.
C. Đột biến NST và chọn lọc nhân tạo.
D. Thường biến và sự giao phối không ngẫu nhiên.
47. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa của sinh giới từ đơn giản đến phức tạp?
A. Sự xuất hiện của các loài sinh vật đa bào phức tạp hơn sau các loài đơn bào.
B. Sự tồn tại của các loài sinh vật lưỡng cư ở cả môi trường nước và cạn.
C. Sự thích nghi của các loài sinh vật với các môi trường sống khác nhau.
D. Sự đa dạng sinh học trên Trái Đất.
48. Sự hình thành các loài sinh vật ở các vũng nước thủy triều do sự cách ly:
A. Cách ly sinh thái.
B. Cách ly địa lý.
C. Cách ly thời gian.
D. Cách ly cơ học.
49. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây là tác nhân vật lý?
A. Phóng xạ.
B. Thuốc trừ sâu.
C. Virus.
D. Môi trường sống ô nhiễm.
50. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giữa các chi của các loài động vật có xương sống khác nhau, dù chức năng có thể khác nhau?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Cơ quan đồng dạng.
D. Dấu tích của các loài đã tuyệt chủng.
51. Trong tiến hóa, đột biến gen có vai trò là:
A. Nguồn nguyên liệu sơ cấp.
B. Nguồn nguyên liệu thứ cấp.
C. Động lực trực tiếp.
D. Yếu tố đào thải.
52. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên:
A. Kiểu gen.
B. Kiểu hình.
C. Alen.
D. Quần thể.
53. Chọn lọc tự nhiên chống lại alen lặn có hại sẽ dẫn đến:
A. Giảm tần số alen lặn có hại.
B. Tăng tần số alen lặn có hại.
C. Không làm thay đổi tần số alen lặn có hại.
D. Làm tăng tần số alen trội.
54. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cách ly giữa các quần thể?
A. Sự khác biệt về điều kiện địa lý.
B. Sự đột biến gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Tái tổ hợp gen.
55. Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan thoái hóa ở người?
A. Răng khôn.
B. Tim.
C. Phổi.
D. Não.
56. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự đa dạng về hình thái và chức năng của các chi trước ở động vật có xương sống bắt nguồn từ một chi trước của tổ tiên chung?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan đồng dạng.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Hóa thạch.
57. Khái niệm ‘tiến hóa nhỏ’ (microevolution) đề cập đến:
A. Sự thay đổi tần số alen trong một quần thể qua các thế hệ.
B. Sự hình thành loài mới.
C. Sự tuyệt chủng của các loài.
D. Sự thay đổi về cấu trúc nhiễm sắc thể.
58. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự tiến hóa hội tụ?
A. Cánh chim và cánh côn trùng có chức năng bay.
B. Chi trước của người và chi trước của mèo.
C. Mắt của người và mắt của bạch tuộc.
D. Mang cá và phổi của động vật trên cạn.
59. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các loài mới từ một quần thể ban đầu?
A. Cách ly sinh sản.
B. Đột biến gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
60. Sự khác biệt về chu kỳ sinh sản giữa hai loài, ví dụ một loài sinh sản vào mùa xuân và loài kia vào mùa thu, là biểu hiện của loại cách ly nào?
A. Cách ly thời gian.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly địa lý.
D. Cách ly cơ học.
61. Trong một opêron điều hòa ngược, sản phẩm cuối cùng của chuỗi phản ứng sinh tổng hợp thường đóng vai trò gì?
A. Là đồng thể (corepressor), liên kết với protein ức chế để hoạt hóa nó, từ đó ngăn chặn phiên mã.
B. Là cảm ứng (inducer), liên kết với protein ức chế để làm bất hoạt nó.
C. Là chất kích hoạt trực tiếp promoter.
D. Là enzyme phân giải protein điều hòa.
62. Trong trường hợp đột biến gen Z của opêron Lac, điều gì sẽ xảy ra với khả năng phân giải lactose của vi khuẩn E.coli?
A. Vi khuẩn không thể phân giải lactose do thiếu enzyme beta-galactosidase.
B. Vi khuẩn phân giải lactose nhanh hơn bình thường do gen Y và A hoạt động mạnh.
C. Vi khuẩn vẫn phân giải lactose bình thường nhờ enzyme từ gen Y.
D. Vi khuẩn chỉ hấp thụ lactose mà không phân giải.
63. Khi protein ức chế (repressor) của opêron Lac không liên kết với vùng vận hành (operator), điều gì xảy ra?
A. ARN polymerase có thể liên kết với promoter và tiến hành phiên mã các gen cấu trúc.
B. Phiên mã bị dừng lại do promoter bị chặn.
C. Gen điều hòa tổng hợp thêm protein ức chế.
D. Tế bào chỉ tổng hợp protein ức chế.
64. Cơ chế điều hòa của opêron Trp sử dụng cách thức nào để giảm biểu hiện gen khi có đủ sản phẩm?
A. Điều hòa phiên mã bằng cách protein ức chế bị hoạt hóa bởi sản phẩm cuối cùng (tryptophan) liên kết với operator.
B. Điều hòa dịch mã bằng cách protein ức chế ngăn cản ribosome.
C. Điều hòa trước phiên mã bằng cách làm mất promoter.
D. Tăng cường phân giải mRNA của các gen cấu trúc.
65. Nếu một đột biến làm cho vùng promoter của opêron Lac không thể liên kết với ARN polymerase, kết quả sẽ là gì?
A. Không có gen cấu trúc nào trong opêron được phiên mã, bất kể sự hiện diện của lactose hay trạng thái của protein ức chế.
B. Chỉ gen cấu trúc Z được phiên mã.
C. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ hơn.
D. Protein ức chế sẽ không được tổng hợp.
66. Theo phân tích phổ biến về cơ chế hoạt động của opêron Lac ở vi khuẩn E.coli, khi môi trường không có lactose, vai trò của gen điều hòa (gen R) là gì?
A. Tổng hợp protein ức chế liên kết với vùng vận hành (operator), ngăn cản phiên mã.
B. Tổng hợp protein ngắt (repressor) liên kết với promoter, kích thích phiên mã.
C. Tổng hợp enzyme beta-galactosidase để phân giải lactose.
D. Tổng hợp protein cảm ứng (inducer) liên kết với promoter.
67. Khi lactose có mặt trong môi trường nuôi cấy E.coli, điều gì xảy ra với protein ức chế trong opêron Lac?
A. Nó liên kết với lactose, thay đổi cấu hình và rời khỏi vùng vận hành.
B. Nó bị phân giải bởi enzyme lactose permease.
C. Nó liên kết chặt chẽ hơn với vùng vận hành.
D. Nó kích thích trực tiếp gen điều hòa sản xuất ARN polymerase.
68. Trong opêron Lac, yếu tố nào đóng vai trò là tín hiệu để khởi động quá trình phiên mã của các gen cấu trúc?
A. Lactose liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình của nó.
B. ARN polymerase liên kết với vùng điều hòa (promoter).
C. Gen điều hòa (R) tổng hợp protein ức chế.
D. Gen cấu trúc (Z, Y, A) tổng hợp enzyme.
69. Yếu tố nào có khả năng làm tăng tốc độ phiên mã của opêron Lac ngay cả khi lactose có mặt?
A. Sự hiện diện của glucose thấp, dẫn đến tăng nồng độ AMP vòng (cAMP) và kích hoạt protein CAP.
B. Nồng độ lactose cao làm protein ức chế rời khỏi operator.
C. Gen điều hòa ngừng sản xuất protein ức chế.
D. ARN polymerase liên kết mạnh với promoter.
70. Trong một opêron cảm ứng, chất cảm ứng (inducer) thường có vai trò gì?
A. Liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình và khiến nó rời khỏi vùng vận hành, cho phép phiên mã.
B. Liên kết với promoter để kích hoạt ARN polymerase.
C. Hoạt động như một đồng thể (corepressor).
D. Ngăn chặn gen điều hòa hoạt động.
71. Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa giữa opêron Lac và opêron Trp là gì?
A. Opêron Lac là opêron cảm ứng (lactose là cảm ứng), còn opêron Trp là opêron điều hòa ngược (tryptophan là đồng thể).
B. Opêron Lac là opêron điều hòa ngược, còn opêron Trp là opêron cảm ứng.
C. Opêron Lac được điều hòa bởi protein hoạt hóa, còn opêron Trp được điều hòa bởi protein ức chế.
D. Opêron Lac chỉ điều hòa phiên mã, còn opêron Trp điều hòa cả phiên mã và dịch mã.
72. Cơ chế điều hòa gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:
A. Tế bào nhân thực có nhiều loại protein điều hòa (yếu tố phiên mã), có sự tham gia của protein hoạt hóa và protein ức chế, cùng với các yếu tố điều hòa trên DNA (enhancer, silencer).
B. ADN của nhân thực chỉ có một gen duy nhất.
C. Không có cơ chế điều hòa gen ở nhân thực.
D. ARN polymerase ở nhân thực không cần promoter.
73. Khái niệm ‘attenuation’ trong điều hòa gen ở vi khuẩn có ý nghĩa gì, đặc biệt liên quan đến các opêron tổng hợp chất cần thiết?
A. Là một cơ chế điều hòa phiên mã bổ sung, nơi trình tự mRNA đầu tiên có thể tạo cấu trúc kẹp tóc ngăn cản phiên mã tiếp theo khi sản phẩm tổng hợp đã đủ.
B. Là quá trình làm giảm số lượng ribosome gắn vào mRNA.
C. Là sự phân giải nhanh chóng của enzyme đã được tổng hợp.
D. Là cơ chế điều hòa trực tiếp bởi protein cảm ứng.
74. Trong điều kiện nào sau đây, opêron Lac sẽ biểu hiện mạnh mẽ nhất?
A. Có lactose, không có glucose.
B. Không có lactose, có glucose.
C. Có lactose, có glucose.
D. Không có lactose, không có glucose.
75. Opêron là gì và cấu trúc điển hình của một opêron ở vi khuẩn bao gồm những thành phần nào?
A. Là một cụm gen có liên quan về chức năng, được phiên mã chung dưới sự kiểm soát của một promoter và một operator, bao gồm gen điều hòa, promoter, operator và các gen cấu trúc.
B. Chỉ là một gen đơn lẻ được điều hòa bởi promoter riêng.
C. Bao gồm nhiều gen không liên quan, mỗi gen có promoter riêng.
D. Là vùng mã hóa protein ức chế và protein cảm ứng.
76. Khi nồng độ tryptophan thấp trong cơ chế attenuation của opêron Trp, điều gì xảy ra với trình tự tín hiệu của mRNA?
A. Ribosome trượt chậm qua trình tự tín hiệu, cho phép vùng 2 và 3 bắt cặp, không tạo cấu trúc chấm dứt phiên mã.
B. Ribosome trượt nhanh qua trình tự tín hiệu, làm vùng 1 và 2 bắt cặp.
C. Trình tự tín hiệu bị phân giải ngay lập tức.
D. Cấu trúc kẹp tóc không hình thành.
77. Trong cơ chế điều hòa dương tính của opêron Lac, vai trò của protein CAP (Catabolite Activator Protein) là gì?
A. Liên kết với promoter khi có nồng độ cAMP cao (do glucose thấp) để tăng cường phiên mã.
B. Liên kết với vùng vận hành để ngăn cản phiên mã.
C. Liên kết với lactose để bất hoạt protein ức chế.
D. Bản thân nó là protein ức chế.
78. Opêron Trp được coi là opêron cảm ứng hay opêron điều hòa theo kiểu điều hòa ngược (repressible operon)?
A. Opêron điều hòa theo kiểu điều hòa ngược (repressible operon).
B. Opêron cảm ứng (inducible operon).
C. Opêron không điều hòa.
D. Opêron có cơ chế điều hòa theo kiểu dương tính.
79. Trong cơ chế attenuation của opêron Trp, trình tự mRNA nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo cấu trúc kẹp tóc để điều hòa phiên mã?
A. Trình tự tín hiệu (leader sequence) nằm ở đầu 5′ của mRNA.
B. Trình tự mã hóa cho protein ức chế.
C. Trình tự promoter.
D. Trình tự kết thúc phiên mã (terminator sequence).
80. Tại sao các opêron tổng hợp các axit amin thiết yếu như Trp lại cần cơ chế điều hòa phức tạp hơn (ví dụ: attenuation) so với opêron phân giải đường như Lac?
A. Vì axit amin là thành phần cấu tạo trực tiếp của protein, cần kiểm soát chặt chẽ hơn để tránh lãng phí năng lượng và nguyên liệu.
B. Vì vi khuẩn chỉ sử dụng axit amin khi có đường.
C. Vì quá trình tổng hợp axit amin không cần enzyme.
D. Vì opêron phân giải đường luôn hoạt động ở mức cao.
81. Trong opêron Lac, gen A mã hóa cho loại enzyme nào và vai trò của nó là gì?
A. Mã hóa cho enzyme transacetylase, có chức năng giải độc một số hợp chất hóa học.
B. Mã hóa cho enzyme beta-galactosidase, phân giải lactose.
C. Mã hóa cho protein điều hòa, kiểm soát phiên mã.
D. Mã hóa cho enzyme vận chuyển đường fructose.
82. Trong cơ chế attenuation của opêron Trp, khi nồng độ tryptophan cao, điều gì xảy ra với trình tự tín hiệu của mRNA?
A. Ribosome trượt nhanh qua trình tự tín hiệu, làm vùng 1 và 2 bắt cặp, sau đó vùng 3 và 4 bắt cặp, tạo cấu trúc terminator.
B. Vùng 2 và 3 bắt cặp với nhau.
C. Trình tự tín hiệu không có khả năng tạo cấu trúc kẹp tóc.
D. Phiên mã dừng lại ngay tại vùng promoter.
83. Khi nồng độ tryptophan trong môi trường cao, điều gì xảy ra với quá trình phiên mã của opêron Trp?
A. Phiên mã bị ngăn chặn do protein ức chế đã hoạt hóa bởi tryptophan liên kết với operator.
B. Phiên mã diễn ra mạnh mẽ để tổng hợp thêm tryptophan.
C. ARN polymerase liên kết tự do với promoter.
D. Gen điều hòa ngừng hoạt động.
84. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của opêron Lac, promoter là gì và có vai trò gì?
A. Là một trình tự DNA đặc biệt, nơi ARN polymerase liên kết để bắt đầu phiên mã.
B. Là trình tự DNA liên kết với protein ức chế.
C. Là nơi tổng hợp protein cảm ứng.
D. Là vùng mã hóa cho enzyme phân giải lactose.
85. Cơ chế điều hòa của opêron Lac là ví dụ về loại điều hòa nào?
A. Điều hòa phiên mã (transcriptional regulation).
B. Điều hòa dịch mã (translational regulation).
C. Điều hòa sau dịch mã (post-translational regulation).
D. Điều hòa hoạt động enzyme.
86. Trong opêron Trp của vi khuẩn E.coli, vai trò của tryptophan trong cơ chế điều hòa là gì?
A. Là đồng thể (corepressor), liên kết với protein ức chế để tạo thành phức hợp hoạt động, ngăn chặn phiên mã.
B. Là cảm ứng (inducer), liên kết với protein ức chế để bất hoạt nó.
C. Là chất kích thích trực tiếp promoter.
D. Là enzyme phân giải protein ức chế.
87. Trong trường hợp một vi khuẩn có đột biến làm cho protein ức chế của opêron Trp không thể liên kết với tryptophan, điều gì sẽ xảy ra với opêron Trp?
A. Opêron Trp sẽ phiên mã liên tục, ngay cả khi môi trường có nhiều tryptophan.
B. Opêron Trp sẽ không bao giờ được phiên mã.
C. Chỉ gen điều hòa hoạt động.
D. Vi khuẩn sẽ tự tổng hợp tryptophan.
88. Trong opêron Trp, protein ức chế (repressor) khi không có tryptophan thì có đặc điểm gì?
A. Không có khả năng liên kết với vùng vận hành (operator).
B. Liên kết chặt với vùng vận hành (operator).
C. Bị bất hoạt hoàn toàn.
D. Liên kết với promoter.
89. Trong opêron Lac, gen Z mã hóa cho loại enzyme nào?
A. Enzyme beta-galactosidase, phân giải lactose thành glucose và galactose.
B. Enzyme permease, vận chuyển lactose vào trong tế bào.
C. Enzyme transacetylase, giải độc một số chất.
D. Enzyme RNA polymerase, thực hiện quá trình phiên mã.
90. Vai trò của gen Y trong opêron Lac là gì?
A. Mã hóa cho enzyme permease, giúp vận chuyển lactose vào tế bào.
B. Mã hóa cho protein ức chế của opêron.
C. Mã hóa cho enzyme transacetylase.
D. Mã hóa cho enzyme beta-galactosidase.
91. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
92. Sự khác biệt cơ bản giữa đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Đột biến gen làm thay đổi số lượng gen, đột biến NST làm thay đổi cấu trúc hoặc số lượng NST.
B. Đột biến gen làm thay đổi trình tự nucleotide, đột biến NST làm thay đổi số lượng NST.
C. Đột biến gen ảnh hưởng đến một hoặc vài gen, đột biến NST ảnh hưởng đến toàn bộ bộ NST.
D. Đột biến gen là đột biến điểm, đột biến NST là đột biến lớn về mặt cấu trúc.
93. Hiện tượng nào sau đây được xem là biểu hiện của cách li trước hợp tử?
A. Các con lai F1 bất thụ.
B. Các con lai F1 giảm sức sống.
C. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa hai loài.
D. Các con lai F2 không sinh sản.
94. Trong quá trình tiến hóa, vai trò của cách li sinh sản là gì?
A. Duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể, góp phần hình thành loài mới.
B. Tạo ra sự biến dị di truyền trong quần thể.
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
D. Thúc đẩy sự giao phối giữa các cá thể trong quần thể.
95. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của hệ gen trong quá trình sinh sản hữu tính?
A. Sự tái tổ hợp gen trong giảm phân.
B. Sự đột biến gen.
C. Sự chọn lọc tự nhiên.
D. Sự di nhập gen.
96. Cơ quan nào sau đây được coi là cơ quan thoái hóa?
A. Ruột thừa ở người.
B. Tim.
C. Phổi.
D. Gan.
97. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, sự phát sinh loài mới bằng con đường cách li địa lý thường bao gồm các bước chủ yếu nào?
A. Cách li địa lý -> Đột biến và biến dị tổ hợp -> Chọn lọc tự nhiên -> Cách li sinh sản.
B. Đột biến và biến dị tổ hợp -> Cách li địa lý -> Chọn lọc tự nhiên -> Cách li sinh sản.
C. Chọn lọc tự nhiên -> Cách li địa lý -> Đột biến và biến dị tổ hợp -> Cách li sinh sản.
D. Cách li sinh sản -> Cách li địa lý -> Đột biến và biến dị tổ hợp -> Chọn lọc tự nhiên.
98. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hacđi-Vânbec và tần số alen a là 0.3, thì tần số kiểu gen aa là bao nhiêu?
A. 0.09
B. 0.21
C. 0.49
D. 0.7
99. Trong quần thể giao phối, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA theo định luật Hacđi-Vânbec là bao nhiêu?
A. 0.36
B. 0.48
C. 0.16
D. 0.12
100. Yếu tố nào sau đây có vai trò làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách không định hướng?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến.
C. Di nhập gen.
D. Chọn lọc tự nhiên.
101. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, quá trình hình thành loài mới thường diễn ra theo con đường nào sau đây?
A. Cách li sinh sản.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
102. Cấu tạo tương đồng ở các chi của động vật có xương sống (ví dụ: cánh chim, tay người, vây cá voi) là bằng chứng cho thấy:
A. Chúng có chung nguồn gốc tổ tiên.
B. Chúng thích nghi với môi trường nước.
C. Chúng có chung tập tính sinh sản.
D. Chúng có chung kiểu gen.
103. Trong quá trình tiến hóa, sự thay đổi của môi trường có vai trò gì?
A. Tạo ra áp lực chọn lọc, định hướng sự tiến hóa.
B. Tạo ra các đột biến mới.
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
D. Thúc đẩy giao phối gần.
104. Sự tiến hóa của các loài sinh vật trên Trái Đất chịu tác động chủ yếu bởi những yếu tố nào?
A. Các yếu tố di truyền và môi trường.
B. Chỉ có yếu tố môi trường.
C. Chỉ có yếu tố di truyền.
D. Chỉ có yếu tố ngẫu nhiên.
105. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, các yếu tố nào sau đây làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến, chọn lọc tự nhiên, di nhập gen, phiêu bạt di truyền.
B. Đột biến, giảm phân, thụ tinh, chọn lọc tự nhiên.
C. Biến dị tổ hợp, đột biến, di nhập gen, giao phối không ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên, biến dị tổ hợp, phiêu bạt di truyền, di nhập gen.
106. Trong tiến hóa của sinh giới, các bằng chứng nào sau đây cho thấy các loài sinh vật có chung nguồn gốc?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh và phôi sinh học.
B. Bằng chứng hóa thạch.
C. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
D. Bằng chứng tế bào học.
107. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm thay đổi đột ngột tần số alen của một quần thể và làm nghèo vốn gen của nó?
A. Đột biến.
B. Giảm phân.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên.
108. Hiện tượng di nhập gen có thể gây ra những tác động nào đến quần thể?
A. Làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể.
B. Làm giảm tần số alen có lợi.
C. Làm giảm sự thích nghi của quần thể.
D. Làm đồng nhất hóa vốn gen giữa các quần thể.
109. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào được coi là nguồn biến dị di truyền chủ yếu của quần thể?
A. Đột biến và biến dị tổ hợp.
B. Đột biến gen.
C. Biến dị tổ hợp.
D. Di nhập gen.
110. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy quá trình tiến hóa có thể diễn ra theo con đường hình thành loài bằng con đường địa lý?
A. Các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos.
B. Sự đột biến gen ở vi khuẩn.
C. Sự đa bội hóa ở thực vật.
D. Sự lai xa và đa bội hóa ở thực vật.
111. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây thường gây ra các đột biến gen?
A. Tia cực tím và các hóa chất 5-BU.
B. Tia phóng xạ và virus.
C. Virus và nhiệt độ cao.
D. Tia X và sự đảo đoạn.
112. Trong quá trình tiến hóa, hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Giao phối gần.
B. Đột biến gen.
C. Biến dị tổ hợp.
D. Di nhập gen.
113. Yếu tố nào sau đây có thể làm cho quần thể mất đi trạng thái cân bằng Hacđi-Vânbec?
A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên một alen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Không có đột biến mới.
D. Không có di nhập gen.
114. Loài nào sau đây có khả năng thích nghi cao và đa dạng hóa mạnh mẽ trong quá trình tiến hóa?
A. Thực vật.
B. Động vật.
C. Nấm.
D. Vi khuẩn.
115. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, chọn lọc tự nhiên tác động lên đối tượng nào sau đây?
A. Kiểu hình.
B. Kiểu gen.
C. Tổ hợp gen.
D. Nhân tố di truyền.
116. Theo giả thuyết tiến hóa của Đacuyn, các biến dị cá thể là nguyên liệu thứ cấp, còn chọn lọc tự nhiên là nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi, đào thải các biến dị có hại, làm cho sinh vật thích nghi với môi trường.
B. Chọn lọc tự nhiên làm phát sinh các biến dị mới, tạo ra nguyên liệu cho tiến hóa.
C. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen, làm thay đổi tần số alen.
D. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố duy nhất gây nên sự tiến hóa.
117. Cách li sau hợp tử là gì?
A. Sự bất thụ hoặc chết của con lai.
B. Sự khác biệt về thời gian sinh sản.
C. Sự khác biệt về cơ quan sinh sản.
D. Sự khác biệt về tập tính giao phối.
118. Loại đột biến nào sau đây làm thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể?
A. Đột biến chuyển đoạn và đột biến đảo đoạn.
B. Đột biến lệch bội.
C. Đột biến đa bội.
D. Đột biến đảo đoạn.
119. Sự phát triển của công nghệ sinh học, đặc biệt là kỹ thuật di truyền và giải trình tự gen, đã cung cấp những bằng chứng gì mới cho thuyết tiến hóa?
A. Bằng chứng sinh học phân tử về sự giống và khác nhau của ADN, protein.
B. Bằng chứng hóa thạch về các loài đã tuyệt chủng.
C. Bằng chứng giải phẫu so sánh về các cấu tạo tương đồng.
D. Bằng chứng phôi sinh học về sự phát triển phôi.
120. Hiện tượng phiêu bạt di truyền thường xảy ra mạnh mẽ nhất ở những quần thể nào?
A. Quần thể có kích thước nhỏ.
B. Quần thể có kích thước lớn.
C. Quần thể có sự di nhập gen mạnh.
D. Quần thể có mức độ đa dạng di truyền cao.
121. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về cơ chế nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực?
A. Diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn.
B. Diễn ra ở cả nhân và tế bào chất.
C. Mỗi phân tử ADN con chỉ có một mạch mới.
D. Có sự tham gia của nhiều loại enzim.
122. Quá trình nhân đôi ADN có ý nghĩa sinh học gì quan trọng nhất?
A. Tạo ra các protein cấu trúc.
B. Truyền đạt thông tin di truyền từ thế hệ tế bào này sang thế hệ tế bào khác.
C. Tổng hợp ARN thông tin.
D. Thay đổi cấu trúc gen.
123. Sai sót trong quá trình nhân đôi ADN có thể dẫn đến:
A. Tăng cường chức năng của gen.
B. Đột biến gen.
C. Tăng số lượng nhiễm sắc thể.
D. Rút ngắn chu kỳ tế bào.
124. Nguyên tắc bổ sung thể hiện trong cơ chế nhân đôi ADN như thế nào?
A. A liên kết với T, G liên kết với X.
B. A liên kết với G, T liên kết với X.
C. A liên kết với A, T liên kết với T.
D. G liên kết với T, X liên kết với A.
125. Tại sao mạch pôlinuclêôtit mới trên mạch chậm của ADN lại được tổng hợp gián đoạn?
A. Do thiếu enzim tổng hợp mạch.
B. Do enzim ADN polimerase chỉ tổng hợp theo chiều 5′ → 3′.
C. Do mạch khuôn trên mạch chậm bị thoái hóa.
D. Do các nuclêôtit tự do không đủ.
126. Quá trình nhân đôi ADN được coi là bán bảo tồn vì:
A. Mỗi phân tử ADN con chỉ có một mạch mới.
B. Mỗi phân tử ADN con gồm một mạch cũ và một mạch mới.
C. Hai phân tử ADN con hoàn toàn giống nhau và giống ADN mẹ.
D. Hai phân tử ADN mẹ và con hoàn toàn khác nhau.
127. Số lượng các điểm khởi đầu nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ:
A. Ít hơn.
B. Nhiều hơn.
C. Bằng nhau.
D. Không có điểm khởi đầu.
128. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polimerase có vai trò chính là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Nối các đoạn okazaki lại với nhau.
C. Tổng hợp mạch pôlinuclêôtit mới dựa trên mạch khuôn.
D. Bẻ gãy các liên kết hiđrô giữa hai mạch đơn.
129. Nếu một đoạn ADN bị mất một cặp A-T, thì hậu quả có thể là gì?
A. Tăng khả năng biểu hiện gen.
B. Sự thay đổi trình tự mã di truyền.
C. Tăng tốc độ nhân đôi ADN.
D. Giảm số lượng protein được tổng hợp.
130. Mạch ADN nào được tổng hợp liên tục theo chiều 5′ → 3′?
A. Mạch mã gốc.
B. Mạch mã bổ sung.
C. Mạch dẫn đầu (leading strand).
D. Mạch chậm (lagging strand).
131. Enzim nào có khả năng sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Helicase.
B. ADN ligase.
C. ADN polimerase có chức năng sửa lỗi.
D. ARN primase.
132. Yếu tố nào sau đây là cần thiết cho quá trình tổng hợp đoạn mồi ARN trong nhân đôi ADN?
A. ADN polimerase.
B. Helicase.
C. ADN ligase.
D. ARN primase.
133. Enzim nào có vai trò tháo xoắn phân tử ADN, tách hai mạch đơn để tạo chạc chữ Y?
A. ADN ligase.
B. ADN polimerase.
C. ARN polimerase.
D. Helicase.
134. Enzim nào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các đoạn mồi ARN và thay thế bằng ADN?
A. Helicase.
B. ADN ligase.
C. ADN polimerase.
D. ARN polymerase.
135. Trong quá trình nhân đôi ADN, các nuclêôtit tự do trong môi trường nội bào được sử dụng để:
A. Tạo thành các đoạn mồi ARN.
B. Lắp ráp thành mạch pôlinuclêôtit mới.
C. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
D. Tháo xoắn phân tử ADN.
136. Phân tử ADN có cấu trúc hai mạch xoắn kép là do:
A. Các liên kết hiđrô giữa các cặp bazơ.
B. Các liên kết cộng hóa trị giữa các nuclêôtit trong cùng một mạch.
C. Sự sắp xếp của các gốc đường và nhóm photphat.
D. Tất cả các yếu tố trên.
137. Phân tử ADN con được tạo ra trong quá trình nhân đôi có đặc điểm gì?
A. Chỉ chứa mạch pôlinuclêôtit mới.
B. Chỉ chứa mạch pôlinuclêôtit cũ.
C. Chứa một mạch cũ và một mạch mới.
D. Chứa hai mạch pôlinuclêôtit hoàn toàn mới.
138. Nếu một gen có 1000 cặp nuclêôtit, thì số lần nhân đôi để tạo ra 1024 bản sao của gen đó là bao nhiêu?
A. 10 lần.
B. 11 lần.
C. 9 lần.
D. 1024 lần.
139. Sự khác biệt chính giữa mạch mã gốc và mạch mã bổ sung là gì?
A. Thành phần nuclêôtit.
B. Trình tự nuclêôtit.
C. Số lượng liên kết hiđrô.
D. Chiều không gian xoắn.
140. Sự khác biệt về tốc độ tổng hợp giữa mạch dẫn đầu và mạch chậm là do:
A. Số lượng enzim ADN polimerase khác nhau.
B. Trình tự nuclêôtit của mạch khuôn khác nhau.
C. Cơ chế lắp ráp nuclêôtit của ADN polimerase chỉ theo một chiều.
D. Nồng độ các loại nuclêôtit tự do không đồng đều.
141. Trong một chu kỳ tế bào, giai đoạn nào diễn ra quá trình nhân đôi ADN?
A. Pha G1.
B. Pha S.
C. Pha G2.
D. Pha M.
142. Trong quá trình nhân đôi ADN, các nguyên tắc nào được tuân thủ?
A. Nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc khuôn mẫu.
B. Nguyên tắc bán bảo tồn và nguyên tắc tự nhân đôi.
C. Nguyên tắc bổ sung, khuôn mẫu và bán bảo tồn.
D. Nguyên tắc khuôn mẫu và nguyên tắc tự nhân đôi.
143. Tốc độ nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực nhanh hay chậm hơn so với sinh vật nhân sơ?
A. Nhanh hơn.
B. Chậm hơn.
C. Bằng nhau.
D. Khó so sánh.
144. Nếu một đoạn ADN có trình tự là 5′-ATGCGT-3′, thì mạch đối diện sẽ có trình tự là gì?
A. 3′-TACGCA-5′.
B. 5′-TACGCA-3′.
C. 3′-ATGCGT-5′.
D. 5′-GCATGC-3′.
145. Enzim ADN ligase có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Tháo xoắn ADN.
B. Tổng hợp mạch pôlinuclêôtit mới.
C. Nối các đoạn okazaki thành mạch pôlinuclêôtit hoàn chỉnh.
D. Bẻ gãy liên kết hiđrô.
146. Quá trình nhân đôi ADN ở vi khuẩn E. coli diễn ra như thế nào về mặt thời gian?
A. Chỉ diễn ra trong pha G1 của chu kỳ tế bào.
B. Diễn ra liên tục trong suốt chu kỳ tế bào.
C. Diễn ra gần như ngay lập tức sau khi tế bào phân chia.
D. Diễn ra chủ yếu trong pha G2.
147. Vai trò của các protein bám màng trong quá trình nhân đôi ADN là gì?
A. Xúc tác cho phản ứng tổng hợp.
B. Bảo vệ mạch ADN khỏi bị phân hủy.
C. Giúp tháo xoắn ADN.
D. Ngăn hai mạch đơn đã tách tái hợp lại với nhau.
148. Nhân đôi ADN là quá trình:
A. Tổng hợp ARN từ khuôn ADN.
B. Tổng hợp protein từ khuôn ARN.
C. Tổng hợp ADN từ khuôn ADN.
D. Tổng hợp ARN từ khuôn ARN.
149. Sự khác biệt cơ bản giữa hai mạch pôlinuclêôtit trong phân tử ADN là:
A. Trình tự nuclêôtit giống hệt nhau.
B. Trình tự nuclêôtit bổ sung cho nhau.
C. Số lượng liên kết hiđrô khác nhau.
D. Thành phần đường khác nhau.
150. Ở sinh vật nhân thực, quá trình nhân đôi ADN diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Tế bào chất.
B. Nhân tế bào.
C. Lưới nội chất.
D. Bộ máy Golgi.