1. Trong operon lac, gen lacZ mã hóa cho enzyme nào?
A. Permease.
B. β-galactosidase.
C. Transacetylase.
D. Protein ức chế.
2. Yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có vai trò gì?
A. Xúc tác trực tiếp quá trình tổng hợp protein.
B. Liên kết với promoter để khởi động phiên mã.
C. Liên kết với DNA tại các vị trí đặc hiệu (enhancer, silencer) để điều hòa tốc độ phiên mã.
D. Phân giải mRNA.
3. Vai trò của gen điều hòa (i) trong operon lac là gì?
A. Mã hóa cho enzyme β-galactosidase.
B. Mã hóa cho protein ức chế.
C. Mã hóa cho permease.
D. Mã hóa cho enzyme allolactose.
4. Permease trong operon lac là gì và có vai trò gì?
A. Là một enzyme xúc tác phản ứng, có vai trò phân giải lactose.
B. Là một protein màng, có vai trò vận chuyển lactose vào trong tế bào.
C. Là một protein điều hòa, có vai trò ức chế phiên mã.
D. Là một protein cảm ứng, có vai trò kích hoạt phiên mã.
5. Trong operon lac, nếu xảy ra đột biến làm mất khả năng liên kết của protein ức chế với vùng vận hành (operator), điều gì sẽ xảy ra?
A. Operon sẽ bị ức chế hoàn toàn, không phiên mã.
B. Operon sẽ không bao giờ phiên mã, ngay cả khi có lactose.
C. Operon sẽ phiên mã liên tục, bất kể có hay không có lactose.
D. Chỉ gen lacY mới được phiên mã.
6. Trong trường hợp không có lactose, operon lac ở trạng thái nào?
A. Trạng thái hoạt động mạnh mẽ.
B. Trạng thái cảm ứng dương.
C. Trạng thái bị ức chế.
D. Trạng thái phiên mã đồng thời.
7. Khái niệm ‘nhà máy điện’ của tế bào, nơi diễn ra quá trình sản xuất năng lượng chính, là chỉ bộ phận nào?
A. Nhân tế bào.
B. Lysosome.
C. Ty thể.
D. Lưới nội chất.
8. Trong operon lac, trình tự promoter là nơi mà:
A. Protein ức chế liên kết để ngăn chặn phiên mã.
B. RNA polymerase liên kết để bắt đầu quá trình phiên mã.
C. Lactose liên kết để cảm ứng operon.
D. Gen điều hòa (i) tạo ra protein ức chế.
9. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen dựa trên cấu trúc nhiễm sắc thể (chromatin) ở sinh vật nhân thực bao gồm những hình thức nào?
A. Chỉ có sự methyl hóa DNA.
B. Sự acetyl hóa histone và methyl hóa DNA.
C. Chỉ có sự liên kết của protein điều hòa với promoter.
D. Sự phân giải protein ức chế.
10. Sự hiện diện của glucose ảnh hưởng đến biểu hiện của operon lac như thế nào thông qua hệ thống CAP-cAMP?
A. Glucose làm tăng nồng độ cAMP, kích hoạt CAP và tăng phiên mã operon lac.
B. Glucose làm giảm nồng độ cAMP, làm CAP không hoạt động và giảm phiên mã operon lac.
C. Glucose trực tiếp ức chế protein ức chế.
D. Glucose không ảnh hưởng đến hoạt động của operon lac.
11. Hiện tượng điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực có thể xảy ra ở cấp độ nào?
A. Chỉ ở cấp độ phiên mã.
B. Chỉ ở cấp độ dịch mã.
C. Ở nhiều cấp độ: trước phiên mã, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã và sau dịch mã.
D. Chỉ ở cấp độ sau dịch mã.
12. Trong operon lac, protein ức chế (repressor) có chức năng gì khi không có lactose?
A. Liên kết với vùng khởi động (promoter) của gen cấu trúc.
B. Liên kết với vùng vận hành (operator) và ngăn cản RNA polymerase gắn vào promoter.
C. Kích hoạt gen điều hòa (i).
D. Thúc đẩy quá trình tổng hợp lactose.
13. MicroRNA (miRNA) có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?
A. Thúc đẩy quá trình phiên mã.
B. Liên kết với mRNA đích để ức chế dịch mã hoặc gây thoái hóa mRNA.
C. Xúc tác phản ứng tổng hợp protein.
D. Gắn vào promoter để kích hoạt gen.
14. Trong operon lac, vai trò của gen lacA là gì?
A. Mã hóa cho protein ức chế.
B. Mã hóa cho enzyme β-galactosidase.
C. Mã hóa cho permease.
D. Mã hóa cho một acetylase có chức năng chưa rõ ràng hoặc ít quan trọng trong việc sử dụng lactose.
15. Cơ chế nào giúp tế bào phân biệt và phản ứng với các tín hiệu từ môi trường bên ngoài?
A. Sự tổng hợp protein ribosom.
B. Sự biểu hiện gen.
C. Sự nhân đôi DNA.
D. Sự vận chuyển lipid.
16. Các enhancer và silencer là gì và có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gen ở nhân thực?
A. Các trình tự DNA mã hóa protein, xúc tác phản ứng.
B. Các trình tự DNA không mã hóa, có khả năng liên kết với các yếu tố phiên mã để tăng (enhancer) hoặc giảm (silencer) tốc độ phiên mã.
C. Các phân tử RNA nhỏ ức chế dịch mã.
D. Các enzyme sửa chữa DNA.
17. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực thường liên quan đến sự phối hợp giữa nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được coi là ‘công tắc’ chính cho việc bật/tắt phiên mã gen?
A. Ribosome.
B. Promoter.
C. Yếu tố phiên mã.
D. mRNA.
18. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ vì sao?
A. Sinh vật nhân thực có ít gen hơn.
B. Nhân thực có cấu trúc tế bào đơn giản hơn.
C. Nhân thực có nhiều yếu tố điều hòa và cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm cả điều hòa sau phiên mã.
D. Các gen ở nhân thực không được tổ chức thành operon.
19. Tại sao các gen mã hóa cho các protein cần thiết cho cùng một quá trình trao đổi chất thường được nhóm lại với nhau thành operon ở sinh vật nhân sơ?
A. Để giảm thiểu số lượng tín hiệu điều hòa cần thiết.
B. Để các enzyme này có thể tương tác trực tiếp với nhau.
C. Để tăng tốc độ nhân đôi DNA.
D. Để tránh sự đột biến gen.
20. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?
A. Nhân sơ không có điều hòa biểu hiện gen.
B. Nhân thực có tổ chức gen thành operon, nhân sơ thì không.
C. Nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa phức tạp hơn, bao gồm cả điều hòa sau phiên mã và điều hòa cấu trúc chromatin.
D. Nhân sơ chỉ điều hòa ở cấp độ phiên mã, nhân thực điều hòa ở cấp độ dịch mã.
21. Khi lactose có mặt trong môi trường, điều gì xảy ra với protein ức chế trong operon lac?
A. Protein ức chế bị phân giải.
B. Protein ức chế thay đổi cấu hình và không còn liên kết với vùng vận hành.
C. Protein ức chế kích thích phiên mã.
D. Protein ức chế liên kết với gen điều hòa (i).
22. Operon lac ở vi khuẩn E.coli chỉ biểu hiện khi nào?
A. Chỉ khi có mặt lactose và không có glucose.
B. Chỉ khi có mặt lactose.
C. Chỉ khi có mặt glucose.
D. Khi có mặt hoặc không có mặt lactose, tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
23. Sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào cho phép tế bào tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một bản mã mRNA ban đầu?
A. Điều hòa phiên mã.
B. Điều hòa sau phiên mã (cắt nối thay thế mRNA).
C. Điều hòa dịch mã.
D. Điều hòa sau dịch mã.
24. Trong các cơ chế điều hòa hoạt động của operon, vai trò chính của protein điều hòa là gì?
A. Liên kết với RNA polymerase để khởi động phiên mã.
B. Liên kết với vùng khởi động (promoter) hoặc vùng vận hành (operator) để điều hòa phiên mã.
C. Xúc tác phản ứng tổng hợp protein.
D. Phân giải mRNA sau khi phiên mã.
25. Cơ chế điều hòa cảm ứng dương (positive regulation) trong operon lac xảy ra khi:
A. Lactose có mặt và protein ức chế liên kết với operator.
B. Glucose có mặt và cAMP thấp.
C. Lactose có mặt, glucose thấp, cAMP cao, CAP hoạt động và hỗ trợ RNA polymerase.
D. Không có lactose và glucose.
26. Điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực có thể được thực hiện thông qua sự thay đổi trong cấu trúc chromatin. Hình thức nào sau đây là điển hình cho việc làm chromatin trở nên ‘mở’ và thuận lợi cho phiên mã?
A. Methyl hóa DNA.
B. Acetyl hóa histone.
C. Phosphoryl hóa histone.
D. Deacetyl hóa histone.
27. Tại sao việc hiểu biết về điều hòa biểu hiện gen lại quan trọng trong y học và công nghệ sinh học?
A. Giúp hiểu về sự tiến hóa của các loài.
B. Giúp tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có năng suất cao.
C. Giúp nghiên cứu và điều trị các bệnh liên quan đến sự biểu hiện gen bất thường, phát triển thuốc.
D. Giúp xác định cấu trúc DNA.
28. Điều hòa sau phiên mã ở sinh vật nhân thực có thể diễn ra dưới các hình thức nào?
A. Chỉ có sự methyl hóa DNA.
B. Cắt nối mRNA, vận chuyển mRNA ra tế bào chất, và sự ổn định của mRNA.
C. Chỉ có sự liên kết của yếu tố phiên mã.
D. Sự hoạt hóa của ribosome.
29. Đâu là ví dụ về điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã?
A. Sự methyl hóa DNA.
B. Sự liên kết của yếu tố phiên mã với enhancer.
C. Sự hoạt hóa hoặc bất hoạt protein bằng cách thêm hoặc bớt các nhóm hóa học (ví dụ: phosphorylation).
D. Sự cắt nối mRNA.
30. Enzyme β-galactosidase trong operon lac có chức năng chính là gì?
A. Vận chuyển lactose vào trong tế bào.
B. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
C. Tổng hợp allolactose từ lactose.
D. Liên kết với protein ức chế.
31. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của đột biến gen đối với tiến hóa?
A. Cung cấp nguồn biến dị thứ cấp
B. Là nguyên liệu chủ yếu cho chọn giống
C. Tạo ra các tính trạng mới
D. Là nguyên liệu sơ cấp cho chọn lọc tự nhiên
32. Sự phát triển của phôi người qua các giai đoạn có những điểm giống với sự phát triển phôi của các động vật có xương sống khác, điều này minh chứng cho quy luật nào?
A. Biến dị và di truyền
B. Tổ tiên chung
C. Thích nghi
D. Chọn lọc tự nhiên
33. Bằng chứng tiến hóa nào sau đây giúp tái tạo lại lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?
A. Cơ quan tương đồng
B. Di truyền phân tử
C. Phôi sinh học
D. Hóa thạch
34. Hiện tượng nào sau đây được coi là nguyên nhân trực tiếp làm phát sinh các thể đột biến?
A. Sự thay đổi đột ngột của môi trường
B. Sự sai sót trong quá trình nhân đôi ADN
C. Sự tác động của các tác nhân vật lý, hóa học
D. Sự tương tác giữa các gen
35. Sự giống nhau về cấu trúc ADN và trình tự mã hóa của một gen giữa hai loài càng nhiều thì mức độ quan hệ họ hàng giữa hai loài đó là:
A. Càng xa
B. Càng gần
C. Không xác định được
D. Ngẫu nhiên
36. Khi nói về đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, hiện tượng nào sau đây có thể làm giảm khả năng sinh sản của sinh vật?
A. Đảo đoạn
B. Lặp đoạn
C. Chuyển đoạn
D. Cả A, B và C
37. Trong các tác nhân gây đột biến, tia tử ngoại (UV) có đặc điểm nào sau đây?
A. Có khả năng đâm xuyên mạnh, gây đột biến trên diện rộng.
B. Chủ yếu gây đột biến gen, ít gây đột biến NST.
C. Có khả năng gây đột biến đa bội.
D. Tác động chủ yếu lên quá trình giảm phân.
38. Đặc điểm nào sau đây của quần thể là điều kiện cần cho quá trình tiến hóa?
A. Có sự giao phối ngẫu nhiên
B. Có sự biến đổi về vốn gen
C. Có số lượng cá thể lớn
D. Có sự cách li sinh sản
39. Hiện tượng nào sau đây làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Giao phối gần
B. Di – nhập gen
C. Phiêu lưu di truyền
D. Chọn lọc tự nhiên đào thải alen lặn
40. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường đa bội, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra các dạng thể đa bội?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc NST
C. Đột biến lệch bội
D. Đột biến đa bội
41. Hình thức chọn lọc tự nhiên nào thường dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Chọn lọc theo hướng đào thải các kiểu hình quy định bởi alen lặn.
B. Chọn lọc theo hướng đào thải các kiểu hình trung gian.
C. Chọn lọc theo hướng đào thải các kiểu hình ngoại lệ.
D. Chọn lọc theo hướng duy trì sự đa dạng di truyền.
42. Cơ quan nào sau đây ở người được coi là cơ quan thoái hóa?
A. Tim
B. Não
C. Ruột thừa
D. Phổi
43. Con đường hình thành loài phổ biến nhất ở các loài động vật là:
A. Con đường địa lý
B. Con đường đa bội
C. Con đường lai xa và đa bội hóa
D. Con đường sinh học (cách li sinh sản)
44. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen trên một nhiễm sắc thể nhưng không làm thay đổi chiều dài và số lượng gen trên nhiễm sắc thể đó?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Chuyển đoạn
D. Đảo đoạn
45. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giữa các chi khác nhau nhưng có chức năng khác nhau?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan tương tự
C. Cơ quan thoái hóa
D. Dấu tích hóa thạch
46. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có thể làm nghèo vốn gen của quần thể?
A. Di – nhập gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Phiêu lưu di truyền
47. Trong quá trình giảm phân, sự tiếp hợp và trao đổi chéo không diễn ra ở giai đoạn nào sau đây của giảm phân I?
A. Kì trước của giảm phân I
B. Kì sau của giảm phân I
C. Kì giữa của giảm phân I
D. Kì cuối của giảm phân I
48. Loài nào sau đây có khả năng thích nghi cao với điều kiện môi trường thay đổi nhờ có sự đa dạng di truyền lớn?
A. Các loài sinh sản vô tính
B. Các loài sinh sản hữu tính
C. Các loài có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội
D. Các loài có kích thước quần thể nhỏ
49. Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong quá trình tiến hóa?
A. Làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên.
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể.
C. Quyết định chiều hướng biến đổi của quần thể.
D. Là nguồn biến dị di truyền cho quần thể.
50. Sự cách li nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hình thành loài mới?
A. Cách li địa lý
B. Cách li tập tính
C. Cách li sinh sản
D. Cách li thời gian
51. Loại cách li nào sau đây ngăn cản sự giao phối giữa các loài có quan hệ họ hàng nhưng sống ở các khu vực địa lý khác nhau?
A. Cách li địa lý
B. Cách li sinh sản
C. Cách li thời gian
D. Cách li nơi ở
52. Phát biểu nào sau đây là đúng về đột biến lệch bội?
A. Là hiện tượng tăng hoặc giảm một hoặc một số cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Là hiện tượng tăng hoặc giảm một nhiễm sắc thể đơn trong một cặp tương đồng.
C. Là hiện tượng tăng gấp bội số bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
D. Là hiện tượng mất một đoạn nhiễm sắc thể.
53. Trong các loại đột biến gen, loại đột biến nào thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho sinh vật vì nó làm thay đổi toàn bộ cấu trúc của chuỗi pôlypeptit sau đột biến?
A. Mất một cặp nucleotit
B. Thêm một cặp nucleotit
C. Thay thế một cặp nucleotit
D. Cả A và B
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố gây biến đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến
B. Di – nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Sinh sản hữu tính
55. Loài có họ hàng gần gũi với loài lúa mì hiện đại có nguồn gốc từ sự lai xa giữa hai loài cây thuộc chi nào?
A. Triticum và Aegilops
B. Oryza và Triticum
C. Aegilops và Hordeum
D. Secale và Triticum
56. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Di – nhập gen
57. Quần thể nào sau đây được coi là đơn vị tiến hóa cơ sở?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Nòi
58. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị cơ sở của tiến hóa là:
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Nòi
59. Quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý thường diễn ra nhanh hơn đối với các loài:
A. Có khả năng phát tán mạnh.
B. Có số lượng cá thể ít.
C. Sinh sản hữu tính.
D. Có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội.
60. Hội chứng Đao ở người (bệnh Down) là hậu quả của loại đột biến nào?
A. Đột biến gen
B. Đột biến đa bội
C. Đột biến lệch bội thể (thể tam nhiễm)
D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể (mất đoạn)
61. Nếu hai quần thể của cùng một loài sống ở hai môi trường khác nhau và chịu áp lực chọn lọc khác nhau, điều này có thể dẫn đến:
A. Tăng cường đồng nhất di truyền.
B. Sự cách ly sinh thái.
C. Giảm tần số alen có lợi.
D. Tăng cường giao phối ngẫu nhiên.
62. Sự phân hóa của một loài thành các nhóm quần thể có những khoang sinh học (niche) khác nhau trong cùng một khu vực địa lý là biểu hiện của:
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly cơ học.
63. Một nhóm cá thể của một loài được di chuyển đến một môi trường sống mới và cô lập hoàn toàn với quần thể gốc. Theo thời gian, quá trình chọn lọc tự nhiên tác động lên nhóm cá thể này, dẫn đến sự hình thành loài mới. Đây là ví dụ về con đường hình thành loài nào?
A. Cách ly sinh thái.
B. Cách ly địa lý.
C. Cách ly thời gian.
D. Cách ly tập tính.
64. Sự khác biệt về thức ăn hoặc nơi sống giữa các quần thể của cùng một loài có thể dẫn đến:
A. Cách ly sau hợp tử.
B. Cách ly địa lý.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly di truyền.
65. Trong quá trình hình thành loài mới, sự khác biệt về tập tính sinh sản (ví dụ: tiếng hót, vũ điệu giao phối) giữa các quần thể có thể dẫn đến:
A. Cách ly sau hợp tử.
B. Cách ly địa lý.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly tập tính.
66. Loài A và loài B có thể giao phối với nhau, nhưng chúng sinh sản vào hai thời điểm khác nhau trong năm. Đây là ví dụ về:
A. Cách ly cơ học.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly sau hợp tử.
67. Trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cách ly sinh sản giữa các quần thể?
A. Sự khác biệt về tập tính sinh sản.
B. Sự cách ly về mặt địa lý.
C. Sự khác biệt về bộ nhiễm sắc thể.
D. Sự khác biệt về thời gian sinh sản.
68. Loài thực vật A và loài thực vật B có thể lai với nhau, nhưng con lai của chúng hoàn toàn không có khả năng sinh sản. Đây là ví dụ về:
A. Cách ly thời gian.
B. Cách ly địa lý.
C. Cách ly sau hợp tử (bất thụ).
D. Cách ly tập tính.
69. Sự khác biệt về bộ nhiễm sắc thể giữa các quần thể có thể dẫn đến cách ly:
A. Cách ly trước hợp tử.
B. Cách ly sau hợp tử.
C. Cách ly địa lý.
D. Cách ly sinh thái.
70. Hình thành loài bằng con đường cách ly địa lý thường diễn ra chậm chạp hơn so với con đường nào?
A. Cách ly sinh thái.
B. Cách ly tập tính.
C. Đột biến và đa bội thể.
D. Cách ly thời gian.
71. Một loài côn trùng có các quần thể sống ở các vùng khí hậu khác nhau. Các quần thể này có thể hình thành loài mới do:
A. Tăng cường trao đổi gen.
B. Đột biến đồng loạt.
C. Cách ly sinh thái.
D. Chọn lọc tự nhiên đồng nhất.
72. Hiện tượng con lai có sức sống yếu hoặc chết trong quá trình phát triển là một dạng của:
A. Cách ly trước hợp tử.
B. Cách ly sau hợp tử.
C. Cách ly địa lý.
D. Cách ly sinh thái.
73. Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào là biểu hiện rõ ràng nhất của cách ly sau hợp tử?
A. Sự khác biệt về tập tính giao phối.
B. Sự khác biệt về thời gian sinh sản.
C. Con lai không có khả năng sinh sản.
D. Sự khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh dục.
74. Trong quá trình hình thành loài, sự tích lũy dần dần các đột biến gen và tái tổ hợp gen dưới tác động của chọn lọc tự nhiên chủ yếu diễn ra trong bối cảnh:
A. Sự cách ly hoàn toàn về địa lý.
B. Sự cách ly sinh thái hoặc địa lý tạo ra quần thể bị cô lập.
C. Sự xuất hiện đột ngột của đa bội thể.
D. Sự giao phối ngẫu nhiên trong một quần thể lớn.
75. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường đột biến và đa bội thể, yếu tố nào là cơ sở trực tiếp cho sự cách ly sinh sản?
A. Sự thay đổi về kiểu gen.
B. Sự thay đổi về kiểu hình.
C. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi về tần số alen.
76. Trong các con đường hình thành loài mới, con đường nào thường gặp nhất ở các loài sinh sản hữu tính?
A. Hình thành loài bằng con đường cách ly sinh thái.
B. Hình thành loài bằng con đường cách ly địa lý.
C. Hình thành loài bằng con đường đột biến và đa bội thể.
D. Hình thành loài bằng con đường cách ly tập tính.
77. Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của cách ly sinh sản trong quá trình tiến hóa là gì?
A. Tăng cường sự trao đổi gen giữa các quần thể.
B. Ngăn chặn sự giao thoa gen giữa các quần thể, duy trì sự khác biệt.
C. Thúc đẩy sự đồng nhất về di truyền trong loài.
D. Làm chậm quá trình đột biến gen.
78. Hiện tượng các cá thể lai giữa hai loài có thể sống được nhưng bất thụ là một ví dụ về:
A. Cách ly trước hợp tử.
B. Cách ly sau hợp tử (bất thụ).
C. Cách ly địa lý.
D. Cách ly sinh thái.
79. Cơ chế nào dưới đây là một dạng cách ly sau hợp tử?
A. Khác biệt về kiểu gen dẫn đến không thể thụ tinh.
B. Khác biệt về tập tính giao phối.
C. Con lai có sức sống yếu hoặc chết.
D. Khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh dục.
80. Khi hai loài có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng sống ở các khu vực địa lý khác nhau, chúng ta gặp trường hợp của:
A. Cách ly sinh thái.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly địa lý.
D. Cách ly sinh sản.
81. Một quần thể chim sống trên một hòn đảo bị chia cắt bởi một cơn bão lớn, tạo thành hai quần thể mới. Theo thời gian, hai quần thể này phát triển các đặc điểm khác nhau và không thể giao phối thành công ngay cả khi có điều kiện gặp lại. Hiện tượng này minh họa cho quá trình hình thành loài mới bằng con đường nào?
A. Cách ly sinh thái.
B. Cách ly địa lý.
C. Đột biến và đa bội thể.
D. Cách ly thời gian.
82. Trong các loài động vật ăn thịt, sự khác biệt về con mồi ưa thích giữa các quần thể có thể là yếu tố dẫn đến:
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly cơ học.
83. Trong các loài thực vật, hiện tượng đa bội thể thường dẫn đến sự hình thành loài mới nhanh chóng do:
A. Tăng cường khả năng đột biến gen.
B. Tạo ra sự cách ly sinh sản với loài gốc ngay lập tức.
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
D. Thúc đẩy quá trình chọn lọc tự nhiên.
84. Trong trường hợp hai loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể khác nhau, ví dụ một loài có 2n = 14 và loài kia có 2n = 18, lai với nhau tạo ra con lai có 2n = 16. Tuy nhiên, con lai này lại bất thụ. Đây là ví dụ của loại cách ly nào?
A. Cách ly trước hợp tử (do khác biệt về thời gian ra hoa).
B. Cách ly sau hợp tử (do bất thụ).
C. Cách ly sinh thái (do môi trường sống khác nhau).
D. Cách ly địa lý (do phân bố khác nhau).
85. Sự khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh sản giữa hai loài là một dạng cách ly:
A. Cách ly thời gian.
B. Cách ly địa lý.
C. Cách ly cơ học.
D. Cách ly sinh thái.
86. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự cách ly trước hợp tử?
A. Hợp tử được tạo thành nhưng không phát triển.
B. Các cá thể lai có sức sống yếu hoặc chết.
C. Sự khác biệt về cơ quan sinh sản hoặc tập tính giao phối.
D. Các con lai bất thụ hoặc giảm khả năng sinh sản.
87. Hiện tượng một loài động vật sinh sản vào các thời điểm khác nhau trong năm là biểu hiện của loại cách ly nào?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly thời gian.
D. Cách ly cơ học.
88. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào KHÔNG phải là rào cản ngăn cản sự giao phối hoặc thụ tinh thành công giữa các cá thể của hai loài khác nhau?
A. Sự khác biệt về tập tính tán tỉnh.
B. Sự khác biệt về thời gian giao phối.
C. Con lai có khả năng sinh sản kém.
D. Sự khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh dục.
89. Con đường hình thành loài mới có thể diễn ra nhanh chóng nhất là:
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh thái.
C. Đột biến đa bội.
D. Cách ly tập tính.
90. Sự khác biệt về kiểu gen giữa hai quần thể có thể dẫn đến việc con lai của chúng có khả năng sống sót thấp. Đây là một biểu hiện của:
A. Cách ly trước hợp tử.
B. Cách ly sau hợp tử.
C. Cách ly địa lý.
D. Cách ly sinh thái.
91. Đặc điểm nào sau đây là của mã di truyền?
A. Tính đặc hiệu cao (một codon mã hóa nhiều axit amin).
B. Tính thoái hóa (nhiều codon cùng mã hóa một axit amin).
C. Không lặp và không chồng chất lên nhau.
D. Luôn bắt đầu bằng codon AUG và kết thúc bằng codon UAA, UAG, UGA.
92. Nếu một đoạn ADN có trình tự mạch mã gốc là 3′-TAX AAG GXT-5′, thì trình tự mạch ARN được phiên mã sẽ là gì?
A. 5′-AUG UUC GCA-3′
B. 5′-AUG UU C GUA-3′
C. 3′-AUG UUC GCA-5′
D. 3′-AUG UU C GUA-5′
93. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Bào tương
B. Nhân con
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất
94. Mạch pôlinuclêôtit được tổng hợp ngắt quãng thành các đoạn ngắn gọi là gì?
A. Mạch dẫn đầu (leading strand)
B. Mạch khuôn (template strand)
C. Mạch gián đoạn (lagging strand)
D. Mạch tổng hợp (synthesized strand)
95. Trong một phân tử ADN, nếu tỉ lệ A là 20% thì tỉ lệ G là bao nhiêu?
96. Ribôxôm, bào quan thực hiện chức năng tổng hợp prôtêin, được cấu tạo từ thành phần chính nào?
A. ADN và prôtêin
B. mARN và prôtêin
C. rARN và prôtêin
D. tARN và prôtêin
97. Vai trò chính của ADN trong tế bào là gì?
A. Xúc tác các phản ứng hóa sinh
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng
C. Mang và truyền đạt thông tin di truyền
D. Cấu tạo màng tế bào
98. Lai xa và đa bội hóa là phương pháp tạo giống mới phổ biến ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật
B. Vi khuẩn
C. Thực vật
D. Nấm
99. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, gen điều hòa (gen regulator) có vai trò gì?
A. Mã hóa cho prôtêin ức chế.
B. Mã hóa cho enzim beta-galactosidase.
C. Mã hóa cho enzim permease.
D. Mã hóa cho enzim transacetylase.
100. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào sau đây?
A. Kiểu gen
B. Kiểu hình
C. Alen
D. Cơ thể
101. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Di – nhập gen
D. Chọn lọc tự nhiên
102. Mồi (primer) ARN cần thiết cho quá trình tổng hợp chuỗi pôlinuclêôtit mới là do enzim nào tổng hợp?
A. ADN polymerase
B. Ligase
C. Girilase (Helicase)
D. Primase
103. Trong quá trình dịch mã, bộ ba trên mARN khớp với bộ ba đối mã trên tARN được gọi là gì?
A. Anticodon
B. Codon
C. Gen
D. Mã di truyền
104. Loại ARN nào mang thông tin di truyền từ ADN đến ribôxôm để tổng hợp prôtêin?
A. ARN vận chuyển (tARN)
B. ARN thông tin (mARN)
C. ARN ribôxôm (rARN)
D. ARN điều hòa
105. Biến động di truyền (genetic drift) là gì?
A. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể do chọn lọc tự nhiên.
B. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể do đột biến gen.
C. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể một cách ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào hướng thích nghi.
D. Sự di chuyển của các cá thể mang alen từ quần thể này sang quần thể khác.
106. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc quá trình dịch mã?
A. Khi ribôxôm gặp codon mở đầu.
B. Khi tARN mang axit amin đầu tiên.
C. Khi ribôxôm gặp một trong các codon kết thúc (UAA, UAG, UGA).
D. Khi tất cả các axit amin đã được ghép nối.
107. Khi môi trường có lactôzơ, vai trò của lactôzơ đối với operon Lac là gì?
A. Lactôzơ là chất cảm ứng, liên kết với prôtêin ức chế, làm prôtêin này không gắn vào vùng vận hành.
B. Lactôzơ là chất ức chế, liên kết với vùng vận hành, ngăn cản ARN polymerase.
C. Lactôzơ là chất cảm ứng, trực tiếp kích thích phiên mã các gen cấu trúc.
D. Lactôzơ là chất ức chế, làm bất hoạt enzim ARN polymerase.
108. Enzim ARN polymerase đóng vai trò gì trong quá trình phiên mã?
A. Tháo xoắn phân tử ADN
B. Tổng hợp mạch ARN
C. Nối các đoạn ARN
D. Gắn các axit amin
109. Loại ARN nào có nhiệm vụ vận chuyển axit amin tương ứng đến ribôxôm để tham gia tổng hợp prôtêin?
A. ARN thông tin (mARN)
B. ARN ribôxôm (rARN)
C. ARN vận chuyển (tARN)
D. ARN nhắc lại (rRNA)
110. Enzim nào có vai trò tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi ADN?
A. ADN polymerase
B. Ligase
C. Girilase (Helicase)
D. Primase
111. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch pôlinuclêôtit được tổng hợp liên tục gọi là gì?
A. Mạch gián đoạn (lagging strand)
B. Mạch khuôn (template strand)
C. Mạch dẫn đầu (leading strand)
D. Mạch bổ sung (complementary strand)
112. Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã có vai trò gì?
A. Gắn vào vùng mã hóa của gen để điều chỉnh tốc độ dịch mã.
B. Liên kết với prôtêin ức chế để làm bất hoạt gen.
C. Liên kết với vùng khởi động (promoter) hoặc các trình tự điều hòa tăng cường/ức chế để điều chỉnh quá trình phiên mã.
D. Vận chuyển axit amin đến ribôxôm.
113. Các đoạn Okazaki được nối lại với nhau thành mạch pôlinuclêôtit hoàn chỉnh nhờ enzim nào?
A. ADN polymerase
B. Ligase
C. Girilase (Helicase)
D. Primase
114. Nếu một đoạn mARN có trình tự là 5′-AUG UUU GAU GUA-3′, thì chuỗi pôlipeptit được tổng hợp sẽ có trình tự axit amin là gì (biết mã di truyền: AUG-Met, UUU-Phe, GAU-Asp, UAA-Stop)?
A. Met-Phe-Asp
B. Met-Phe-Asp-Val
C. Met-Phe-Asp-Stop
D. Phe-Asp-Val
115. Phân tử ADN có cấu trúc xoắn kép được mô tả lần đầu tiên bởi ai?
A. Gregor Mendel
B. James Watson và Francis Crick
C. Rosalind Franklin
D. Maurice Wilkins
116. Giả sử trong một quần thể, tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4. Nếu quần thể này cân bằng di truyền theo định luật Hacđi-Van béc, thì tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.60
117. Độ xoắn kép của phân tử ADN được duy trì bởi loại liên kết nào?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết photphodieste
118. Hiện tượng nào xảy ra khi một nhóm nhỏ cá thể tách ra khỏi quần thể gốc và di cư đến một môi trường sống mới, tạo nên một quần thể mới với vốn gen ban đầu khác biệt?
A. Hiệu ứng sáng lập
B. Hiệu ứng nút cổ chai
C. Dòng gen (gene flow)
D. Chọn lọc tự nhiên
119. Trong quá trình nhân đôi ADN, chuỗi pôlinuclêôtit mới được tổng hợp theo nguyên tắc nào?
A. Tổng hợp theo chiều 3′ -> 5′ trên cả hai mạch khuôn.
B. Tổng hợp theo chiều 5′ -> 3′ trên cả hai mạch khuôn.
C. Tổng hợp theo chiều 3′ -> 5′ trên mạch gốc và 5′ -> 3′ trên mạch bổ sung.
D. Tổng hợp theo chiều 5′ -> 3′ trên mạch gốc và 3′ -> 5′ trên mạch bổ sung.
120. Nguyên tắc nào đảm bảo sự sao chép trung thành thông tin di truyền qua các thế hệ tế bào?
A. Nguyên tắc bổ sung
B. Nguyên tắc bán bảo tồn
C. Nguyên tắc khuôn mẫu
D. Cả A, B và C
121. Sự di – nhập gen giữa hai quần thể của cùng một loài có thể dẫn đến kết quả nào sau đây?
A. Tăng sự khác biệt di truyền giữa hai quần thể
B. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong mỗi quần thể
C. Làm giảm bớt sự khác biệt di truyền giữa hai quần thể
D. Ngăn chặn quá trình tiến hóa
122. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của vốn gen của quần thể trong một thời gian dài?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di – nhập gen
D. Giao phối ngẫu nhiên
123. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành loài mới thường gắn liền với:
A. Sự gia tăng đột biến
B. Sự tích lũy các đột biến có lợi
C. Sự cách li sinh sản giữa các quần thể
D. Sự tăng cường dòng gen
124. Sự khác biệt về tần số alen giữa các quần thể địa lý khác nhau của cùng một loài là bằng chứng cho thấy:
A. Tiến hóa chỉ diễn ra ở các quần thể cô lập
B. Chọn lọc tự nhiên tác động khác nhau ở các môi trường khác nhau
C. Tổ hợp gen không thay đổi theo thời gian
D. Đột biến là nhân tố duy nhất gây ra sự khác biệt
125. Trong quá trình tiến hóa, sự thích nghi của sinh vật với môi trường là kết quả của:
A. Tác động của môi trường lên cá thể
B. Sự tích lũy các đột biến có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên
C. Sự biến đổi ngẫu nhiên của tần số alen
D. Sự trao đổi gen giữa các quần thể
126. Tiến hóa hội tụ là hiện tượng:
A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm khác nhau
B. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhau phát triển các đặc điểm giống nhau
C. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm giống nhau
D. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhau phát triển các đặc điểm khác nhau
127. Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong quá trình tiến hóa?
A. Tạo ra các biến dị mới trong quần thể
B. Làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định, giữ lại kiểu gen thích nghi
C. Đưa các alen từ quần thể này sang quần thể khác
D. Làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể
128. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến
B. Di – nhập gen
C. Tổ hợp gen
D. Chọn lọc tự nhiên
129. Yếu tố nào sau đây làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Di – nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên khác nhau
D. Tổ hợp gen
130. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy chọn lọc tự nhiên có thể tạo ra các loài mới từ một loài tổ tiên chung?
A. Sự tiến hóa hội tụ
B. Sự tiến hóa thích nghi của các loài ở quần đảo
C. Sự thuần hóa vật nuôi và cây trồng
D. Sự xuất hiện của các gen mới do đột biến
131. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển của các loài trong một hệ sinh thái?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Di – nhập gen
132. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến gen
C. Di – nhập gen
D. Chọn lọc tự nhiên đào thải alen lặn
133. Trong điều kiện nào thì hiệu ứng sáng lập có xu hướng làm thay đổi tần số alen mạnh nhất?
A. Quần thể ban đầu có kích thước lớn
B. Quần thể ban đầu có kích thước nhỏ
C. Quần thể mới hình thành từ nhiều cá thể
D. Quần thể mới hình thành từ một vài cá thể
134. Yếu tố nào sau đây làm tăng khả năng tái tổ hợp gen, góp phần tạo ra các tổ hợp gen mới?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di – nhập gen
D. Giao phối
135. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự suy giảm đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến gen
C. Biến động di truyền
D. Di – nhập gen
136. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có thể trực tiếp làm tăng tần số của một alen có lợi trong quần thể?
A. Đột biến gen lặn
B. Di – nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu nhiên
137. Trong quá trình tiến hóa, sự chọn lọc nhân tạo có điểm gì giống với chọn lọc tự nhiên?
A. Đều tác động lên kiểu hình
B. Đều diễn ra một cách ngẫu nhiên
C. Đều làm tăng sự đa dạng di truyền
D. Đều hướng tới sự hoàn hảo tuyệt đối
138. Hiện tượng nào sau đây làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào chiều hướng thích nghi?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Phiêu lưu sinh học
139. Trong các nhân tố tiến hóa, yếu tố nào có khả năng làm tăng tần số của một alen có hại trong quần thể một cách ngẫu nhiên?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Di – nhập gen
C. Phiêu lưu sinh học
D. Đột biến
140. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa, yếu tố nào được xem là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho sự chọn lọc tự nhiên tác động?
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể
B. Di – nhập gen
C. Tổ hợp gen
D. Quần thể có kích thước lớn
141. Quần thể nào sau đây có khả năng tiến hóa nhanh nhất dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?
A. Quần thể có kích thước lớn, đa dạng di truyền thấp
B. Quần thể có kích thước nhỏ, đa dạng di truyền cao
C. Quần thể có kích thước lớn, đa dạng di truyền cao
D. Quần thể có kích thước nhỏ, đa dạng di truyền thấp
142. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành các dạng sống khác nhau từ một tổ tiên chung, quá trình này được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ
B. Tiến hóa phân nhánh
C. Tiến hóa đồng quy
D. Tiến hóa thích nghi
143. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế cách li sinh sản?
A. Cách li địa lý
B. Cách li tập tính
C. Cách li thời gian
D. Đột biến gen
144. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền cho quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Tổ hợp gen
145. Trong quần thể sinh vật, yếu tố nào có thể trực tiếp làm thay đổi tần số của một alen có hại?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến gen lặn
C. Chọn lọc tự nhiên đào thải
D. Phiêu lưu sinh học
146. Nếu một quần thể bị cô lập về mặt địa lý và chịu tác động của các điều kiện môi trường khác nhau, thì yếu tố nào có khả năng dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Tổ hợp gen
D. Cách li sinh sản
147. Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự mất đi hoặc thay đổi đột ngột tần số alen trong quần thể, đặc biệt khi quần thể có kích thước nhỏ?
A. Đột biến gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Dòng gen (di – nhập gen)
D. Biến động di truyền
148. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Di – nhập gen
149. Sự khác biệt về kiểu gen và kiểu hình giữa các cá thể trong một quần thể là biểu hiện của:
A. Sự thuần nhất di truyền
B. Sự biến động di truyền
C. Sự đa dạng di truyền
D. Sự cách li sinh sản
150. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành các dạng thích nghi khác nhau trong một quần thể, quá trình này được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ
B. Tiến hóa phân nhánh
C. Tiến hóa đồng quy
D. Tiến hóa thích nghi