1. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm chạp. Nguyên nhân chủ yếu là do:
A. Sự di nhập gen liên tục giữa các quần thể.
B. Sự tích lũy dần dần các đột biến và con đường cách ly địa lý.
C. Tác động mạnh mẽ của chọn lọc nhân tạo.
D. Tần số đột biến gen quá thấp.
2. Hiện tượng thoái hóa giống ở vật nuôi và cây trồng do cận huyết là do:
A. Tăng cường biến dị tổ hợp.
B. Tăng tần số alen lặn có hại.
C. Tăng cường chọn lọc tự nhiên.
D. Giảm tần số đột biến.
3. Chọn lọc nhân tạo có thể dẫn đến sự hình thành các giống vật nuôi và cây trồng mới. Đặc điểm nào là mục tiêu chính của chọn lọc nhân tạo?
A. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
B. Tạo ra các giống có năng suất cao hoặc đặc điểm mong muốn.
C. Giảm thiểu tác động của môi trường lên cá thể.
D. Thúc đẩy quá trình cách ly sinh sản.
4. Tại sao các loài sinh vật ở các châu lục khác nhau, dù có điều kiện môi trường tương tự, lại có những đặc điểm tiến hóa khác biệt?
A. Do sự di cư của các loài từ một trung tâm phát sinh.
B. Do sự khác biệt về nguồn gốc ban đầu và lịch sử tiến hóa.
C. Do sự tác động mạnh mẽ của chọn lọc nhân tạo.
D. Do tần số đột biến gen ở mỗi châu lục là khác nhau.
5. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa hai quần thể của cùng một loài có thể dẫn đến cách ly sinh sản. Cơ chế này thuộc loại nào?
A. Cách ly sau hợp tử.
B. Cách ly trước hợp tử.
C. Cách ly địa lý.
D. Cách ly hóa học.
6. Trong quá trình tiến hóa, các loài sinh vật đã phát triển những cơ chế nào để thích nghi với môi trường sống thay đổi, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của loài?
A. Phát triển các đột biến gen có lợi và chọn lọc tự nhiên đào thải các cá thể kém thích nghi.
B. Tăng cường khả năng sinh sản để bù đắp cho tỷ lệ tử vong cao.
C. Di cư đến những môi trường có điều kiện thuận lợi hơn.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang hình thức sống ký sinh để giảm thiểu cạnh tranh.
7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự đa dạng sinh học ở cấp độ loài?
A. Sự di cư của các cá thể giữa các quần thể.
B. Quá trình cách ly sinh sản giữa các quần thể.
C. Sự giao phối ngẫu nhiên trong một quần thể lớn.
D. Tác động của các yếu tố ngẫu nhiên lên tần số alen.
8. Trong quá trình tiến hóa, các loài có xu hướng:
A. Trở nên đơn giản hơn để tiết kiệm năng lượng.
B. Trở nên phức tạp hơn và chuyên hóa hơn.
C. Giảm sự đa dạng di truyền để ổn định.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một loại thức ăn duy nhất.
9. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, điều kiện nào sau đây là bắt buộc?
A. Có sự đột biến gen xảy ra.
B. Có sự di nhập gen với quần thể khác.
C. Không có chọn lọc tự nhiên.
D. Kích thước quần thể rất nhỏ.
10. Trong lịch sử phát triển sự sống, sự xuất hiện của các loài thực vật có hoa đã tạo ra những thay đổi lớn trong hệ sinh thái. Điều này là do:
A. Thực vật có hoa có khả năng sinh sản vô tính.
B. Thực vật có hoa làm tăng nguồn thức ăn và nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật.
C. Thực vật có hoa có khả năng quang hợp cao hơn.
D. Thực vật có hoa có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
11. Nếu một quần thể bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, điều gì có thể xảy ra với vốn gen của quần thể đó?
A. Vốn gen sẽ giống hệt quần thể gốc.
B. Vốn gen có thể thay đổi do các yếu tố ngẫu nhiên và chọn lọc khác biệt.
C. Vốn gen sẽ được bổ sung nhờ di nhập gen.
D. Vốn gen sẽ giảm dần do thiếu nguồn nguyên liệu.
12. Một quần thể có kích thước nhỏ, chịu tác động của các yếu tố ngẫu nhiên như thiên tai làm suy giảm mạnh số lượng cá thể. Hiện tượng này có thể dẫn đến:
A. Tăng cường biến dị tổ hợp.
B. Giảm tần số alen có lợi.
C. Phiêu bạt di truyền.
D. Tăng cường chọn lọc tự nhiên.
13. Sự phát triển của các ngành công nghệ sinh học hiện đại đã mang lại những hiểu biết sâu sắc về cơ chế tiến hóa. Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc nghiên cứu mối quan hệ họ hàng giữa các loài?
A. Công nghệ nuôi cấy mô.
B. Công nghệ gen và phân tích ADN.
C. Công nghệ lên men.
D. Công nghệ lai tạo.
14. Nếu hai quần thể của cùng một loài bị cách ly địa lý trong một thời gian dài, sự khác biệt về điều kiện môi trường ở hai nơi đó có thể dẫn đến:
A. Tăng cường di nhập gen giữa hai quần thể.
B. Sự phát triển các đặc điểm thích nghi khác nhau và tiềm năng hình thành loài mới.
C. Giảm sự đa dạng di truyền ở cả hai quần thể.
D. Quần thể trở nên giống hệt nhau.
15. Loài mới được hình thành khi nào?
A. Khi có sự thay đổi lớn về đặc điểm hình thái.
B. Khi quần thể đó không còn giao phối với quần thể gốc.
C. Khi có sự xuất hiện của đột biến mới.
D. Khi quần thể có sự thích nghi cao với môi trường.
16. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của sinh vật đa bào đã mang lại những lợi thế gì?
A. Giảm sự chuyên hóa của tế bào.
B. Tăng khả năng cạnh tranh và khai thác nguồn sống.
C. Giảm hiệu quả sử dụng năng lượng.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào môi trường.
17. Loài người đã tiến hóa từ một dạng vượn người hóa thạch. Bằng chứng nào sau đây là quan trọng nhất chứng minh cho nhận định này?
A. Sự tương đồng về hành vi và tập tính.
B. Sự tương đồng về cấu tạo tế bào và sinh hóa.
C. Sự tương đồng về bộ xương và hóa thạch.
D. Sự tương đồng về khả năng sử dụng công cụ.
18. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu hình, nhưng lại làm thay đổi tần số alen trong quần thể. Điều này cho thấy:
A. Kiểu hình không liên quan đến kiểu gen.
B. Kiểu gen là yếu tố quyết định kiểu hình và di truyền.
C. Môi trường quyết định tần số alen.
D. Đột biến là yếu tố duy nhất làm thay đổi tần số alen.
19. Trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa của sinh vật?
A. Sự xuất hiện của các sinh vật đơn bào.
B. Sự phát triển của khả năng quang hợp.
C. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực.
D. Sự chinh phục môi trường cạn.
20. Chọn lọc tự nhiên tác động lên cá thể, nhưng kết quả lại thể hiện ở cấp độ quần thể. Điều này có nghĩa là gì?
A. Các cá thể thích nghi tốt hơn sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn, làm tăng tần số alen quy định tính trạng đó trong quần thể.
B. Chỉ những cá thể có kiểu gen đồng hợp tử mới có khả năng thích nghi cao.
C. Môi trường tác động trực tiếp lên kiểu gen của quần thể.
D. Sự thích nghi của quần thể phụ thuộc vào số lượng cá thể trong đó.
21. Hiện tượng đồng quy trong tiến hóa là gì?
A. Các loài có nguồn gốc khác nhau nhưng có cấu tạo tương tự.
B. Các loài có nguồn gốc chung nhưng có chức năng khác nhau.
C. Các loài có nguồn gốc khác nhau nhưng cùng thích nghi với điều kiện sống tương tự và có những đặc điểm tương tự.
D. Các loài có nguồn gốc chung và cùng thích nghi với điều kiện sống tương tự.
22. Nếu một quần thể có kích thước lớn và không có sự di nhập gen, yếu tố nào sau đây sẽ là động lực chính cho sự thay đổi tiến hóa?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến và chọn lọc tự nhiên.
C. Phiêu bạt di truyền.
D. Hiệu ứng sáng lập.
23. Nếu một loài sinh vật có khả năng sinh sản hữu tính với biến dị tổ hợp cao, điều này có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa của loài đó?
A. Làm chậm quá trình tiến hóa do sự phân ly kiểu gen.
B. Tăng khả năng thích nghi với môi trường thay đổi và tốc độ tiến hóa.
C. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
D. Tăng cường khả năng chống chịu với các tác nhân gây bệnh.
24. Khi một loài sinh vật thích nghi với một môi trường sống mới, điều này thường là kết quả của:
A. Một đột biến lớn xảy ra đột ngột.
B. Sự tích lũy dần dần các đột biến có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
C. Sự thay đổi hành vi theo hướng có lợi.
D. Sự di cư tới môi trường có điều kiện tương tự.
25. Sự khác biệt về cấu trúc bộ gen giữa người và tinh tinh là bằng chứng cho thấy:
A. Hai loài này không có quan hệ họ hàng.
B. Hai loài này có chung nguồn gốc nhưng đã phân hóa.
C. Tinh tinh tiến hóa nhanh hơn người.
D. Người là tổ tiên trực tiếp của tinh tinh.
26. Cơ chế chính giúp quần thể sinh vật duy trì sự cân bằng về số lượng trước những biến động của môi trường là gì?
A. Sự biến động di truyền ngẫu nhiên và hiệu ứng sáng lập.
B. Sự tương tác giữa các yếu tố sinh thái như cạnh tranh, thiên địch và nguồn thức ăn.
C. Khả năng thích nghi của từng cá thể thông qua học tập và rèn luyện.
D. Sự thay đổi đột ngột về tần số alen do sự di nhập gen.
27. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiến hóa của loài, yếu tố nào được coi là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến gen và biến dị tổ hợp.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
28. Trong quá trình tiến hóa, các cơ quan tương đồng có ý nghĩa gì?
A. Chúng có chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau.
B. Chúng có chức năng khác nhau nhưng có nguồn gốc chung.
C. Chúng có chức năng giống nhau và có nguồn gốc chung.
D. Chúng có cấu tạo khác nhau và có nguồn gốc khác nhau.
29. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây ra sự thay đổi tần số alen trong một quần thể lớn và ổn định?
A. Đột biến gen.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
30. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự phân hóa kiểu hình trong quần thể. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tiến hóa?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
B. Tạo điều kiện hình thành các ổ sinh thái mới và tiềm năng hình thành loài mới.
C. Thúc đẩy sự giao phối cận huyết.
D. Làm cho quần thể trở nên đồng nhất về mặt di truyền.
31. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính của tiến hóa nhỏ?
A. Đột biến gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Hình thành loài mới.
32. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tiến hóa của sinh giới là một quá trình lịch sử, diễn ra dần dần qua thời gian?
A. Sự tương đồng về cấu tạo giữa các loài.
B. Sự tồn tại của các hóa thạch.
C. Sự phân bố địa lý của các loài.
D. Sự tương đồng về sinh sản.
33. Hiện tượng đồng dạng ở các loài khác nhau (ví dụ: cánh chim và cánh côn trùng) là minh chứng cho?
A. Sự tiến hóa hội tụ.
B. Sự tiến hóa phân ly.
C. Sự đột biến gen.
D. Sự chọn lọc nhân tạo.
34. Sự khác biệt về vảy cá và lông chim, mặc dù cả hai đều có chức năng bảo vệ cơ thể, là ví dụ điển hình cho?
A. Sự tiến hóa hội tụ.
B. Sự tiến hóa đồng quy.
C. Sự tiến hóa phân ly.
D. Sự đột biến gen.
35. Sự đa dạng về hình thái và chức năng của các loài chim ở quần đảo Galapagos là minh chứng cho điều gì?
A. Sự tiến hóa hội tụ.
B. Sự đột biến gen ngẫu nhiên.
C. Sự thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.
D. Sự di nhập gen.
36. Hiện tượng cách ly sinh sản là yếu tố quyết định trong quá trình nào?
A. Biến dị thứ cấp.
B. Tiến hóa nhỏ.
C. Tiến hóa lớn.
D. Đột biến gen.
37. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi của các loài động vật có vú (ví dụ: tay người, cánh dơi, chân ngựa) là bằng chứng cho?
A. Sự tiến hóa hội tụ.
B. Sự tiến hóa phân ly.
C. Sự thích nghi với môi trường.
D. Sự chọn lọc nhân tạo.
38. Theo thuyết tiến hóa của Đacuyn, động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa là?
A. Sự biến đổi của môi trường và sự đấu tranh sinh tồn.
B. Sự di truyền các tính trạng thu được.
C. Sự đột biến gen.
D. Sự giao phối ngẫu nhiên.
39. Trong một quần thể đang tiến hóa, nếu tần số của alen A tăng lên và tần số của alen a giảm đi, điều này có thể là kết quả của?
A. Quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền.
B. Chọn lọc tự nhiên ưu hóa kiểu gen AA và Aa.
C. Chỉ có giao phối ngẫu nhiên xảy ra.
D. Di nhập gen làm tăng tần số alen a.
40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Di nhập gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Đột biến gen.
41. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của chọn lọc tự nhiên?
A. Tạo ra các đột biến có lợi một cách có định hướng.
B. Làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
C. Bảo tồn những biến dị thích nghi với môi trường.
D. Ngăn cản sự thay đổi tần số alen.
42. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách nhanh chóng?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giảm kích thước quần thể.
D. Đột biến gen.
43. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp cho thấy sự tiến hóa của sinh giới?
A. Hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Sự tương đồng về mã di truyền.
D. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
44. Nếu một quần thể thực vật có hai alen A và a quy định màu hoa, với A trội hoàn toàn so với a. Nếu alen A có lợi hơn alen a trong điều kiện môi trường hiện tại, thì theo thời gian, tần số của alen nào sẽ có xu hướng tăng lên trong quần thể?
A. Alen A.
B. Alen a.
C. Cả hai alen A và a.
D. Không thể xác định.
45. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
46. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về biến dị tổ hợp?
A. Biến dị tổ hợp làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
B. Biến dị tổ hợp được tạo ra do sự tái tổ hợp vật chất di truyền.
C. Biến dị tổ hợp là nguồn biến dị chủ yếu trong tiến hóa.
D. Biến dị tổ hợp phát sinh trong quá trình giảm phân và thụ tinh.
47. Bằng chứng sinh học phân tử về sự tương đồng của mã di truyền giữa các loài khác nhau là minh chứng cho?
A. Sự tiến hóa hội tụ.
B. Sự chọn lọc tự nhiên.
C. Sự tiến hóa chung từ một tổ tiên.
D. Sự biến đổi của môi trường.
48. Cơ quan thoái hóa ở động vật (ví dụ: ruột thừa ở người) là minh chứng cho?
A. Sự tiến hóa đồng quy.
B. Sự chọn lọc nhân tạo.
C. Sự thoái hóa và tiêu giảm.
D. Sự tiến hóa phân nhánh.
49. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, sự phát sinh các loài mới từ một loài tổ tiên ban đầu được gọi là?
A. Tiến hóa nhỏ.
B. Tiến hóa thích nghi.
C. Tiến hóa lớn.
D. Tiến hóa song song.
50. Trong quá trình tiến hóa, các loài sinh vật có xu hướng thích nghi với môi trường sống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là áp lực chọn lọc tự nhiên chính dẫn đến sự đa dạng hóa của các loài?
A. Sự cạnh tranh giữa các loài.
B. Sự biến đổi của môi trường.
C. Sự đột biến gen ngẫu nhiên.
D. Sự phát tán của các loài.
51. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, yếu tố nào sau đây là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp.
B. Biến dị xác định.
C. Sự biến đổi của môi trường.
D. Chọn lọc tự nhiên.
52. Nếu trong một quần thể, tất cả các cá thể có kiểu gen aa đều bị chết trước khi trưởng thành, thì chọn lọc tự nhiên đang diễn ra theo hình thức nào?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc vận động (hướng tới một kiểu hình).
C. Chọn lọc đột phá.
D. Chọn lọc cân bằng.
53. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của vốn gen trong một quần thể?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
54. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về chọn lọc tự nhiên?
A. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen.
B. Chọn lọc tự nhiên làm thay đổi tần số alen của quần thể.
C. Chọn lọc tự nhiên là cơ chế chính của tiến hóa.
D. Chọn lọc tự nhiên có tính định hướng và không ngẫu nhiên.
55. Trong một quần thể giao phối, nếu một alen lặn gây bệnh có tần số là 0.1, thì tần số của kiểu gen dị hợp tử mang alen bệnh đó trong quần thể cân bằng di truyền là bao nhiêu?
A. 0.01.
B. 0.1.
C. 0.18.
D. 0.81.
56. Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) chủ yếu xảy ra mạnh nhất ở quần thể nào?
A. Quần thể có kích thước lớn và ổn định.
B. Quần thể có kích thước nhỏ và bị cô lập.
C. Quần thể đang chịu áp lực chọn lọc mạnh.
D. Quần thể có mức độ đa dạng di truyền cao.
57. Một quần thể ban đầu có tần số alen A là 0.6 và a là 0.4. Nếu quần thể này không chịu tác động của đột biến, di nhập gen và chọn lọc tự nhiên, mà chỉ có giao phối ngẫu nhiên, thì tần số các alen và kiểu gen ở thế hệ sau sẽ như thế nào?
A. Tần số alen thay đổi, tần số kiểu gen không đổi.
B. Tần số alen không đổi, tần số kiểu gen thay đổi.
C. Tần số alen và tần số kiểu gen đều không đổi.
D. Tần số alen và tần số kiểu gen đều thay đổi.
58. Trong một quần thể, nếu tần số alen A = 0.8 và alen a = 0.2, và quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền, thì tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
A. 0.04.
B. 0.32.
C. 0.64.
D. 0.8.
59. Trong tiến hóa, quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý chủ yếu dựa trên cơ chế nào?
A. Đột biến gen và chọn lọc tự nhiên.
B. Di nhập gen và trôi dạt di truyền.
C. Cách ly địa lý và tích lũy biến dị.
D. Giao phối không ngẫu nhiên và đột biến.
60. Hiện tượng cộng đồng sinh vật ổn định và ít thay đổi qua nhiều thế hệ là biểu hiện của?
A. Tiến hóa lớn.
B. Tiến hóa nhỏ.
C. Sự cân bằng trong hệ sinh thái.
D. Sự tuyệt chủng.
61. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của một kỷ địa chất?
A. Sự xuất hiện của loài người.
B. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt của các loài sinh vật.
C. Sự hình thành các lục địa mới.
D. Sự tiến hóa của các loài thực vật có hoa.
62. Sự khác nhau cơ bản giữa đột biến gen và đột biến NST là:
A. Đột biến gen chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực, đột biến NST chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.
B. Đột biến gen làm thay đổi cấu trúc một hoặc vài nucleotide, đột biến NST làm thay đổi cấu trúc hoặc số lượng NST.
C. Đột biến gen luôn có hại, đột biến NST có thể có lợi.
D. Đột biến gen chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục, đột biến NST chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
63. Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong quá trình hình thành các đặc điểm thích nghi?
A. Tạo ra các biến dị di truyền mới.
B. Làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể theo hướng ngẫu nhiên.
C. Quyết định chiều hướng và kết quả của quá trình tiến hóa bằng cách tích lũy các biến dị có lợi.
D. Ngăn cản sự trao đổi vốn gen giữa các quần thể.
64. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của tiến hóa thích nghi ở cấp độ phân tử?
A. Sự thay đổi cấu trúc gen do đột biến.
B. Sự đa dạng về kiểu gen trong quần thể.
C. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong ADN dẫn đến thay đổi protein, làm tăng khả năng sống sót.
D. Sự hình thành các loài mới từ một loài tổ tiên.
65. Cơ chế chính tạo ra nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:
A. Đột biến và biến dị tổ hợp.
B. Tổ hợp gen qua sinh sản hữu tính.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
66. Quần thể nào sau đây được xem là đơn vị tiến hóa cơ sở?
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Quần xã.
67. Ý nghĩa quan trọng nhất của biến dị tổ hợp đối với tiến hóa là:
A. Tạo ra các alen mới.
B. Tạo ra các kiểu gen mới phong phú, đa dạng.
C. Làm tăng tần số của các alen có lợi.
D. Giảm sự tác động của chọn lọc tự nhiên.
68. Hiện tượng tiến hóa đồng quy là bằng chứng cho thấy:
A. Các loài có chung nguồn gốc tiến hóa.
B. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhưng sống trong điều kiện môi trường tương tự nhau có thể phát triển các đặc điểm giống nhau.
C. Chọn lọc tự nhiên luôn tác động theo một hướng duy nhất.
D. Đột biến là nguồn biến dị duy nhất cho tiến hóa.
69. Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa hội tụ và tiến hóa phân li là:
A. Hội tụ là do cùng nguồn gốc, phân li là do khác nguồn gốc.
B. Hội tụ là do cùng môi trường sống, phân li là do khác môi trường sống.
C. Hội tụ là các loài khác nhau có đặc điểm giống nhau do cùng điều kiện sống, phân li là loài có chung nguồn gốc phát triển thành nhiều loài có đặc điểm khác nhau.
D. Hội tụ làm tăng sự đa dạng, phân li làm giảm sự đa dạng.
70. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng về sự tiến hóa?
A. Các hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Sự phân bố địa lý của các loài.
D. Các hiện tượng thời tiết cực đoan.
71. Sự phát sinh loài mới bằng con đường cách li sinh thái là:
A. Các quần thể sống trong cùng một khu vực địa lý nhưng khai thác các nguồn sống khác nhau.
B. Các quần thể sống ở các khu vực địa lý khác nhau.
C. Các quần thể có sự thay đổi lớn về số lượng nhiễm sắc thể.
D. Các quần thể có sự thay đổi nhanh chóng về tần số alen.
72. Cơ quan thoái hóa là bằng chứng tiến hóa vì:
A. Chúng có chức năng quan trọng trong cơ thể.
B. Chúng có nguồn gốc từ các cơ quan phát triển ở tổ tiên.
C. Chúng giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với môi trường mới.
D. Chúng là kết quả của chọn lọc tự nhiên theo hướng tăng cường chức năng.
73. Chọn lọc nhân tạo có điểm giống với chọn lọc tự nhiên ở điểm nào?
A. Đều tác động trực tiếp lên kiểu gen.
B. Đều dựa trên sự biến dị di truyền có sẵn.
C. Đều diễn ra theo một hướng xác định.
D. Đều dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài kém thích nghi.
74. Bằng chứng phôi sinh học về sự tiến hóa dựa trên cơ sở nào?
A. Sự giống nhau về cấu trúc giải phẫu của các cơ quan tương đồng.
B. Sự giống nhau trong quá trình phát triển phôi của các loài.
C. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa.
D. Sự phân bố địa lý của các loài trên các lục địa khác nhau.
75. Yếu tố nào sau đây có vai trò chính trong việc duy trì sự ổn định của một loài trước sự thay đổi của môi trường?
A. Tần số đột biến.
B. Đa dạng di truyền.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Yếu tố ngẫu nhiên.
76. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, sự hình thành các đặc điểm thích nghi như thế nào là kết quả trực tiếp của chọn lọc tự nhiên?
A. Các đột biến gen ngẫu nhiên dẫn đến biến dị di truyền.
B. Tổ hợp gen mới được tạo ra qua sinh sản hữu tính.
C. Những cá thể có kiểu hình thích nghi với môi trường sống có ưu thế hơn trong sinh sản.
D. Sự di nhập gen giữa các quần thể làm thay đổi tần số alen.
77. Bằng chứng hóa thạch về sự tiến hóa của loài người cho thấy:
A. Loài người xuất hiện đột ngột và không có họ hàng với các loài linh trưởng khác.
B. Quá trình tiến hóa của loài người diễn ra theo một đường thẳng tắp từ vượn cổ đến người hiện đại.
C. Loài người có nguồn gốc chung với các loài linh trưởng và đã trải qua một quá trình tiến hóa phức tạp với nhiều dạng trung gian.
D. Sự phát triển của bộ não là yếu tố duy nhất quyết định sự tiến hóa của loài người.
78. Cơ quan tương đồng là:
A. Các cơ quan có chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau.
B. Các cơ quan có chức năng khác nhau nhưng có nguồn gốc chung.
C. Các cơ quan có chức năng giống nhau và có nguồn gốc chung.
D. Các cơ quan tiêu biến, không còn chức năng trong cơ thể.
79. Trong quá trình tiến hóa, sự đa dạng sinh học tăng lên chủ yếu là do:
A. Chọn lọc tự nhiên đào thải các loài kém thích nghi.
B. Sự tích lũy các đột biến gen có lợi và hình thành các loài mới.
C. Tốc độ đột biến tăng nhanh trong mọi điều kiện môi trường.
D. Sự trao đổi vốn gen giữa các quần thể.
80. Loài nào sau đây có khả năng thích nghi cao với môi trường sống khắc nghiệt nhờ cơ chế cách li sinh sản?
A. Các loài vi khuẩn hiếu khí.
B. Các loài thực vật hạt kín.
C. Các loài sinh vật có khả năng sinh sản vô tính.
D. Các loài sinh vật có khả năng sinh sản hữu tính với cơ chế cách li sinh sản hiệu quả.
81. Phát biểu nào sau đây về đột biến gen là đúng?
A. Đột biến gen luôn có hại cho sinh vật.
B. Đột biến gen chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
C. Đột biến gen là sự thay đổi cấu trúc của một hoặc một vài nucleotide trong gen.
D. Tần số đột biến gen luôn không đổi trong các điều kiện môi trường khác nhau.
82. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự tiến hóa thích nghi ở cấp độ quần thể?
A. Sự thay đổi đột ngột cấu trúc NST.
B. Sự tăng giảm nhanh chóng tần số alen do yếu tố ngẫu nhiên.
C. Sự gia tăng tần số của các alen quy định khả năng kháng thuốc ở quần thể vi khuẩn.
D. Sự xuất hiện của các cá thể dị tật bẩm sinh.
83. Sự phát sinh loài mới bằng con đường cách li địa lý thường diễn ra chậm chạp vì:
A. Đòi hỏi sự biến đổi lớn về mặt hình thái.
B. Yêu cầu thời gian dài để các quần thể tích lũy đủ các biến đổi di truyền dẫn đến cách li sinh sản.
C. Cần có sự thay đổi đột ngột của môi trường sống.
D. Chỉ xảy ra khi có sự xuất hiện của các đột biến gen mới.
84. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa, yếu tố nào có vai trò định hướng sự tiến hóa?
A. Đột biến.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
85. Bằng chứng thực nghiệm về sự tiến hóa được minh họa rõ nét qua:
A. Cơ quan thoái hóa ở người.
B. Sự tương đồng về cấu trúc ADN giữa các loài.
C. Các thí nghiệm lai tạo giống cây trồng, vật nuôi.
D. Phân bố địa lý của các loài chim sẻ trên các đảo Galápagos.
86. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành các loài mới thường đi kèm với:
A. Sự giảm thiểu đa dạng di truyền.
B. Sự gia tăng đồng đều các alen có lợi.
C. Sự tích lũy các biến đổi di truyền dẫn đến cách li sinh sản.
D. Sự đơn giản hóa cấu trúc bộ gen.
87. Hiện tượng đa bội thể ở thực vật thường dẫn đến:
A. Giảm khả năng chống chịu với môi trường.
B. Tăng kích thước cơ thể và các cơ quan.
C. Giảm sức sống.
D. Tăng khả năng sinh sản hữu tính.
88. Trong quá trình tiến hóa, sự đào thải các gen không còn thích nghi diễn ra chủ yếu do tác động của:
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Yếu tố ngẫu nhiên.
89. Trong các yếu tố gây đột biến, yếu tố nào sau đây thường gây đột biến gen ở tần số cao nhất?
A. Tia tử ngoại.
B. Sóng vô tuyến.
C. Nhiệt độ môi trường tăng cao.
D. Phân bón hóa học.
90. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân hóa học nào sau đây thường gây đột biến gen ở tần số cao?
A. Axit nucleic.
B. Các bazơ nitơ thay thế.
C. Thuốc trừ sâu hóa học.
D. Chất 5-bromouracil (5-BU).
91. Loại cách ly nào sau đây ngăn cản sự giao phối giữa các cá thể thuộc cùng một loài nhưng sống ở các khu vực địa lý khác nhau?
A. Cách ly sinh sản
B. Cách ly địa lý
C. Cách ly nơi ở
D. Cách ly tập tính
92. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, điều gì sẽ xảy ra với tần số alen nếu có sự di nhập gen từ một quần thể khác có tần số alen khác?
A. Tần số alen không thay đổi
B. Tần số alen sẽ tiến về bằng tần số alen của quần thể kia
C. Tần số alen sẽ thay đổi một cách ngẫu nhiên
D. Tần số alen sẽ giảm
93. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa, yếu tố nào được xem là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho sự chọn lọc tự nhiên tác động?
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể
B. Tổ hợp gen
C. Di nhập gen
D. Giao phối
94. Yếu tố nào sau đây thúc đẩy quá trình hình thành các đặc điểm thích nghi mới trong quần thể?
A. Phiêu lưu sinh học
B. Giao phối gần
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Tổ hợp gen
95. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên trong quần thể, đặc biệt rõ rệt ở các quần thể có kích thước nhỏ?
A. Phiêu lưu sinh học
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Tổ hợp gen
96. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cách ly sinh sản giữa hai loài?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Tổ hợp gen
D. Các cơ chế cách ly sinh sản (ví dụ: cách ly giao tử, cách ly cơ học)
97. Trong quá trình tiến hóa, sự phát triển của các cấu trúc tương tự (analogous structures) là bằng chứng cho thấy điều gì?
A. Nguồn gốc chung
B. Tiến hóa đồng quy
C. Tiến hóa phân nhánh
D. Đột biến gen
98. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên và làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể, đặc biệt ở các quần thể bị cô lập?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Phiêu lưu sinh học
D. Tổ hợp gen
99. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có thể làm cho tần số alen của một quần thể nhỏ thay đổi nhanh chóng theo những hướng không lường trước được?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Tổ hợp gen
C. Phiêu lưu sinh học
D. Di nhập gen
100. Di nhập gen có vai trò gì trong quá trình tiến hóa của quần thể?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền
B. Tăng cường sự khác biệt giữa các quần thể
C. Làm thay đổi tần số alen và tăng sự đa dạng di truyền
D. Chỉ ảnh hưởng đến các quần thể có kích thước lớn
101. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, sự tích lũy các đột biến gen và tổ hợp gen mới dưới tác động của chọn lọc tự nhiên qua thời gian dài dẫn đến kết quả cuối cùng là gì?
A. Giảm sự đa dạng di truyền
B. Hình thành loài mới
C. Cân bằng Hardy-Weinberg
D. Tăng cường phiêu lưu sinh học
102. Yếu tố nào sau đây là nguồn gốc của mọi biến dị di truyền phát sinh trong quần thể?
A. Tổ hợp gen
B. Di nhập gen
C. Đột biến
D. Chọn lọc tự nhiên
103. Loại cách ly nào sau đây ngăn cản sự hình thành con lai hoặc làm cho con lai sinh ra không sống được hoặc bất thụ?
A. Cách ly địa lý
B. Cách ly nơi ở
C. Cách ly sinh sản
D. Cách ly tập tính
104. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể do loại bỏ một số alen nhất định?
A. Tổ hợp gen
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên đào thải
D. Di nhập gen
105. Nếu một quần thể có kích thước rất nhỏ và trải qua một sự kiện làm giảm mạnh số lượng cá thể (ví dụ: thiên tai), hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra mạnh mẽ nhất?
A. Tổ hợp gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Phiêu lưu sinh học
D. Di nhập gen
106. Trong quá trình tiến hóa, sự phân hóa đồng quy (convergent evolution) dẫn đến kết quả nào?
A. Các loài có quan hệ họ hàng gần có những đặc điểm giống nhau
B. Các loài không có quan hệ họ hàng gần có những đặc điểm giống nhau do thích nghi với môi trường tương tự
C. Các loài có quan hệ họ hàng gần có những đặc điểm khác nhau
D. Các loài có quan hệ họ hàng gần bị phân hóa thành nhiều loài mới
107. Theo quan điểm của thuyết tiến hóa tổng hợp, đơn vị cơ bản của tiến hóa là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Giống
108. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự ADN càng giống nhau?
A. Hóa thạch
B. Phôi sinh học
C. Giải phẫu so sánh
D. Di truyền sinh học phân tử
109. Yếu tố nào sau đây là động lực trực tiếp của quá trình tiến hóa theo quan điểm của thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Quần thể
D. Môi trường
110. Loại chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng loại bỏ các cá thể ở cả hai thái cực về một đặc điểm nào đó và giữ lại các cá thể có đặc điểm trung bình?
A. Chọn lọc theo hướng
B. Chọn lọc đào thải
C. Chọn lọc cân bằng
D. Chọn lọc ổn định
111. Loại chọn lọc tự nhiên nào duy trì sự tồn tại của nhiều kiểu gen khác nhau trong quần thể, ví dụ như ưu thế lai?
A. Chọn lọc theo hướng
B. Chọn lọc cân bằng
C. Chọn lọc đào thải
D. Chọn lọc nhân tạo
112. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể, ngay cả khi môi trường sống không thay đổi đáng kể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Di nhập gen
C. Phiêu lưu sinh học
D. Tổ hợp gen
113. Trong quần thể cân bằng Hardy-Weinberg, nếu tần số alen A là 0.7 và alen a là 0.3, thì tần số của kiểu gen dị hợp tử Aa là bao nhiêu?
A. 0.49
B. 0.21
C. 0.42
D. 0.09
114. Trong trường hợp nào sau đây, chọn lọc tự nhiên có khả năng dẫn đến sự phân hóa thành các loài mới?
A. Khi quần thể bị cô lập về địa lý và chịu áp lực chọn lọc khác nhau
B. Khi tần số đột biến tăng lên đột ngột
C. Khi tần số tổ hợp gen thay đổi ngẫu nhiên
D. Khi chỉ có yếu tố giao phối không ngẫu nhiên tác động
115. Trong các yếu tố cấu thành nên sự đa dạng di truyền của quần thể, yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của các alen mới?
A. Đột biến gen
B. Tổ hợp gen
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Di nhập gen
116. Trong quá trình tiến hóa, sự phân hóa thích nghi (adaptive radiation) là hiện tượng gì?
A. Một loài ban đầu phân hóa thành nhiều loài khác nhau, mỗi loài thích nghi với một niche sinh thái riêng
B. Nhiều loài không có quan hệ họ hàng gần cùng phát triển các đặc điểm giống nhau
C. Các loài có quan hệ họ hàng gần trở nên giống nhau hơn
D. Các loài bị tuyệt chủng hàng loạt do biến đổi môi trường
117. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Giao phối không ngẫu nhiên
118. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào của quần thể?
A. Kiểu gen
B. Kiểu hình
C. Tổ hợp gen
D. Alen
119. Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới bằng cách cô lập sinh sản giữa các quần thể?
A. Tổ hợp gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Giao phối không ngẫu nhiên
120. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đang cân bằng di truyền?
A. 0.36
B. 0.48
C. 0.16
D. 0.60
121. Trong công nghệ sinh học, khi sản xuất insulin tái tổ hợp ở vi khuẩn E. coli, sản phẩm thu được thường ở dạng không hoạt động hoặc cần xử lý thêm. Nguyên nhân chính là do:
A. Vi khuẩn E. coli không có khả năng tạo cầu nối disulfide.
B. Gen insulin không có tín hiệu dẫn protein vào hệ thống nội bào chất.
C. Vi khuẩn E. coli không có các enzyme sửa đổi sau dịch mã cần thiết.
D. Sản phẩm được tiết ra ngoài môi trường nuôi cấy.
122. Mục đích chính của việc sử dụng gen chỉ thị huỳnh quang (ví dụ: GFP) trong chuyển gen là gì?
A. Tăng cường khả năng chống chịu của tế bào.
B. Đánh dấu và theo dõi sự biểu hiện của gen mong muốn.
C. Giúp gen dễ dàng được tích hợp vào bộ gen.
D. Tạo ra sản phẩm có màu sắc đặc trưng.
123. Mục đích của việc sử dụng promoter trong vector chuyển gen là gì?
A. Để plasmid có thể nhân lên trong tế bào.
B. Để gen đích được phiên mã thành mRNA.
C. Để gen đích được dịch mã thành protein.
D. Để loại bỏ các gen không mong muốn.
124. Trong kỹ thuật chuyển gen, khi sử dụng plasmid làm thể truyền, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo gen cần chuyển được nhân lên trong tế bào nhận?
A. Trình tự khởi đầu sao mã (promoter) để tổng hợp mRNA.
B. Vùng khởi đầu nhân đôi (origin of replication) để plasmid tự nhân lên.
C. Gen đánh dấu (marker gene) để nhận biết tế bào mang plasmid.
D. Vị trí gắn với enzyme cắt giới hạn (restriction site) để chèn gen.
125. Gen kháng thuốc diệt cỏ (ví dụ: glyphosate) được chuyển vào cây trồng nhằm mục đích gì?
A. Giúp cây hấp thụ thuốc diệt cỏ tốt hơn.
B. Giúp cây có khả năng phân hủy thuốc diệt cỏ.
C. Giúp cây không bị ảnh hưởng bởi thuốc diệt cỏ.
D. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.
126. Biến đổi gen để tạo ra cây trồng có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhiễm mặn). Loại gen nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Gen mã hóa protein kháng nấm.
B. Gen mã hóa enzyme phân giải thuốc bảo vệ thực vật.
C. Gen liên quan đến tích lũy các hợp chất bảo vệ tế bào.
D. Gen mã hóa enzyme thủy phân thành tế bào vi khuẩn.
127. Trong kỹ thuật chỉnh sửa gen bằng CRISPR-Cas9, vai trò của phân tử RNA hướng dẫn (gRNA) là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Dẫn protein Cas9 đến vị trí mục tiêu trên DNA.
C. Tổng hợp lại DNA sau khi bị cắt.
D. Ngăn chặn enzyme Cas9 hoạt động.
128. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gen, làm thế nào để đảm bảo gen chuyển được biểu hiện hiệu quả và ổn định?
A. Sử dụng promoter yếu.
B. Đảm bảo gen được chèn vào vị trí không quan trọng của bộ gen.
C. Sử dụng promoter mạnh và vị trí chèn gen thuận lợi.
D. Chỉ chuyển gen vào các tế bào không phân chia.
129. Kỹ thuật chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 có tiềm năng ứng dụng trong việc điều trị bệnh di truyền ở người. Cơ chế chính là gì?
A. Tạo ra một bản sao của gen bị lỗi.
B. Chèn một gen mới hoàn toàn vào bộ gen.
C. Sửa lỗi hoặc thay thế các đoạn DNA bị đột biến.
D. Tăng cường hoạt động của các gen khỏe mạnh.
130. Biến đổi gen để tạo ra cây trồng có khả năng chịu hạn. Loại gen nào thường được đưa vào để đạt được mục tiêu này?
A. Gen mã hóa protein kháng lạnh.
B. Gen mã hóa enzyme phân giải thuốc diệt cỏ.
C. Gen liên quan đến quá trình điều hòa nước và osmotic stress.
D. Gen mã hóa protein kháng nấm.
131. Biến đổi gen ở vi sinh vật thường mang lại lợi ích gì trong công nghiệp sản xuất protein tái tổ hợp?
A. Tăng cường khả năng kháng thuốc của vi sinh vật.
B. Giúp vi sinh vật sản xuất ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
C. Giảm thiểu nhu cầu về môi trường nuôi cấy.
D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
132. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có trong một vector plasmid để có thể chuyển gen thành công vào tế bào vi khuẩn?
A. Vùng khởi đầu sao chép từ virus.
B. Gen mã hóa protein tổng hợp thành tế bào.
C. Vùng khởi đầu nhân đôi (ori) của plasmid.
D. Gen mã hóa enzyme restriction.
133. Ưu điểm chính của việc sử dụng kỹ thuật chuyển gen để sản xuất vaccine tái tổ hợp là gì?
A. Tăng nguy cơ gây bệnh cho người sử dụng.
B. Giảm chi phí sản xuất và tăng độ tinh khiết của vaccine.
C. Chỉ sản xuất được vaccine cho các bệnh mãn tính.
D. Yêu cầu sử dụng động vật sống trong quá trình sản xuất.
134. Trong kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật, phương pháp vi tiêm (microinjection) thường được áp dụng cho loại tế bào nào?
A. Tế bào soma trưởng thành.
B. Trứng hoặc phôi giai đoạn sớm.
C. Tế bào thần kinh.
D. Tế bào máu.
135. Gen kháng thuốc kháng sinh thường được sử dụng làm gen đánh dấu trong kỹ thuật chuyển gen. Vai trò chính của gen này là gì?
A. Biến đổi kiểu hình của sinh vật nhận gen.
B. Giúp chọn lọc các tế bào đã nhận gen.
C. Tăng cường khả năng sống sót của sinh vật nhận gen.
D. Xác định vị trí gen được chèn vào bộ gen.
136. Tại sao việc sử dụng virus làm thể truyền trong chuyển gen ở động vật lại cần cẩn trọng hơn so với vi khuẩn trong chuyển gen ở thực vật?
A. Virus có khả năng gây bệnh cho người sử dụng.
B. Virus có thể tích hợp ngẫu nhiên vào bộ gen, gây đột biến.
C. Virus khó nuôi cấy và nhân lên.
D. Tỷ lệ chuyển gen thành công của virus thấp hơn.
137. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để đưa DNA ngoại lai vào tế bào thực vật?
A. Vi điện chuyển (electroporation).
B. Bắn gen (gene gun).
C. Sử dụng Agrobacterium tumefaciens.
D. Vi tiêm (microinjection).
138. Khi nói về kỹ thuật tạo cây trồng biến đổi gen bằng phương pháp Agrobacterium tumefaciens, vai trò của plasmid Ti là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho quá trình chuyển gen.
B. Mang gen cần chuyển vào tế bào thực vật.
C. Kiểm soát quá trình phân chia của tế bào thực vật.
D. Tạo ra độc tố gây ung thư ở thực vật.
139. Gen Bt có nguồn gốc từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis được sử dụng để tạo ra cây trồng biến đổi gen kháng sâu. Sản phẩm của gen Bt là gì?
A. Một loại enzyme phân giải thành tế bào côn trùng.
B. Một loại protein độc gây tổn thương ruột côn trùng.
C. Một loại hormone làm rối loạn sinh trưởng côn trùng.
D. Một loại kháng sinh diệt khuẩn.
140. Trong kỹ thuật chuyển gen, enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc cắt DNA ở các vị trí xác định?
A. DNA polymerase.
B. RNA polymerase.
C. Restriction enzyme (enzyme cắt giới hạn).
D. Ligase.
141. Trong công nghệ sản xuất enzyme tái tổ hợp, tại sao việc lựa chọn hệ thống biểu hiện (ví dụ: E. coli, nấm men, tế bào côn trùng) lại quan trọng?
A. Quyết định loại kháng sinh dùng để chọn lọc.
B. Ảnh hưởng đến khả năng gấp cuộn protein và các sửa đổi sau dịch mã.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của sinh vật biểu hiện.
D. Quyết định số lượng bản sao của gen trong vector.
142. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gen, mục đích chính của việc sử dụng promoter mạnh là gì?
A. Đảm bảo gen biến đổi chỉ biểu hiện ở rễ cây.
B. Tăng cường hiệu quả phiên mã của gen được chèn.
C. Giúp gen biến đổi được tích hợp vào bộ gen cây.
D. Ngăn chặn sự biểu hiện của các gen nội sinh.
143. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gen, promoter nào sau đây thường được sử dụng để biểu hiện gen ở tất cả các bộ phận của cây?
A. Promoter đặc hiệu cho lá.
B. Promoter cảm ứng với ánh sáng.
C. Promoter constitutive (cấu tạo).
D. Promoter đặc hiệu cho rễ.
144. Biến đổi gen ở động vật có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình bệnh. Loại thay đổi gen nào là phổ biến nhất trong mục đích này?
A. Thêm một gen mới hoàn toàn không có trong loài đó.
B. Chỉnh sửa một gen hiện có để thay đổi chức năng hoặc biểu hiện của nó.
C. Loại bỏ hoàn toàn một gen (knock-out).
D. Tăng cường sao chép của tất cả các gen.
145. Kỹ thuật CRISPR-Cas9 có ưu điểm vượt trội nào so với các kỹ thuật chỉnh sửa gen trước đây?
A. Chỉ có thể sử dụng cho các loài vi sinh vật.
B. Khả năng định vị chính xác và chỉnh sửa nhiều gen cùng lúc.
C. Không yêu cầu sử dụng enzyme cắt giới hạn.
D. Chi phí thực hiện rất thấp.
146. Khi chuyển gen vào tế bào động vật, làm thế nào để tăng tỷ lệ tế bào nhận gen thành công?
A. Sử dụng hóa chất gây độc tế bào.
B. Tăng cường thời gian nuôi cấy.
C. Sử dụng phương pháp vật lý (như điện di) hoặc hóa học (như PEG).
D. Chỉ chuyển gen vào các tế bào đang phân chia.
147. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gen, mục đích của việc sử dụng gen kháng kháng sinh là gì?
A. Để cây trồng có khả năng chống chịu lại bệnh do vi khuẩn.
B. Để chọn lọc các dòng tế bào đã nhận gen thành công.
C. Để tăng cường khả năng quang hợp của cây.
D. Để làm tăng kích thước của quả.
148. Biến đổi gen để tạo ra cây trồng kháng sâu bệnh là một ứng dụng quan trọng. Loại gen nào thường được sử dụng để đạt được mục tiêu này?
A. Gen mã hóa enzyme phân giải thuốc trừ sâu.
B. Gen mã hóa protein độc cho côn trùng (ví dụ: Bt toxin).
C. Gen mã hóa enzyme thủy phân thành tế bào vi khuẩn.
D. Gen mã hóa protein kháng lại virus.
149. Trong kỹ thuật chuyển gen, enzyme ligase có vai trò gì?
A. Cắt DNA tại các trình tự xác định.
B. Gắn các đoạn DNA lại với nhau.
C. Sao chép DNA.
D. Phiên mã DNA thành RNA.
150. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gen, làm thế nào để đảm bảo gen chuyển được biểu hiện một cách có kiểm soát ở các bộ phận mong muốn của cây?
A. Sử dụng vector có khả năng tích hợp ngẫu nhiên.
B. Lựa chọn promoter có tính đặc hiệu theo mô hoặc theo điều kiện.
C. Tăng cường số lượng bản sao của gen được chèn.
D. Chỉ sử dụng các loại virus có hệ gen đơn giản.