1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của carotenoid trong quá trình quang hợp?
A. Hấp thụ ánh sáng ở bước sóng mà diệp lục không hấp thụ được.
B. Truyền năng lượng ánh sáng cho diệp lục a.
C. Bảo vệ hệ thống thu nhận ánh sáng khỏi bị tổn thương bởi ánh sáng quá mạnh.
D. Trực tiếp phân ly nước để tạo electron.
2. Sự giảm tốc độ quang hợp khi cường độ ánh sáng quá cao được gọi là gì?
A. Điểm bù ánh sáng.
B. Ức chế quang hợp do ánh sáng mạnh.
C. Bão hòa ánh sáng.
D. Quang hô hấp.
3. Nhân tố nào sau đây là chủ yếu ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp ở cường độ ánh sáng mạnh và nồng độ CO2 không đổi?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Độ ẩm không khí.
4. Năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH trong giai đoạn nào của quang hợp?
A. Giai đoạn tối.
B. Giai đoạn sáng.
C. Chu trình Calvin.
D. Quang hô hấp.
5. Quang hợp ở thực vật C4 có ưu điểm vượt trội so với thực vật C3 trong điều kiện nào?
A. Ánh sáng yếu và nhiệt độ thấp.
B. Nồng độ CO2 thấp và nhiệt độ cao.
C. Ánh sáng yếu và nồng độ CO2 cao.
D. Nhiệt độ thấp và nồng độ CO2 cao.
6. Enzyme RuBisCO đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của quang hợp?
A. Phản ứng sáng, trên màng tilacoid.
B. Chu trình Calvin, trong stroma của lục lạp.
C. Quang phân ly nước.
D. Tổng hợp ATP.
7. Cơ chế của thực vật CAM giúp chúng thích nghi với môi trường sống khô hạn như thế nào?
A. Mở khí khổng cả ngày và đêm để lấy nhiều CO2.
B. Đóng khí khổng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước, lấy CO2 vào ban đêm.
C. Sử dụng ánh sáng mạnh hơn để bù đắp cho việc thiếu nước.
D. Tăng cường hấp thụ nước qua lá.
8. Trong thực vật C3, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường độ quang hợp ở điều kiện ánh sáng đã bão hòa?
A. Tăng cường độ ánh sáng.
B. Giảm nhiệt độ.
C. Tăng nồng độ CO2.
D. Giảm độ ẩm.
9. Hô hấp sáng là một quá trình xảy ra khi nào và có vai trò gì?
A. Xảy ra khi thiếu CO2, có vai trò giải phóng năng lượng.
B. Xảy ra khi nhiệt độ cao, có vai trò cố định CO2.
C. Xảy ra khi ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao (enzyme RuBisCO hoạt động như carboxylase), có vai trò tiêu hao ATP và NADPH, giảm hiệu quả quang hợp.
D. Xảy ra khi thiếu ánh sáng, có vai trò tổng hợp CO2.
10. Trong thực vật C4, quá trình cố định CO2 lần đầu tiên diễn ra ở đâu?
A. Tế bào bao bó mạch.
B. Tế bào thịt lá.
C. Lục lạp của tế bào thịt lá.
D. Màng tilacoid.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lượng tử của quang hợp?
A. Bước sóng ánh sáng.
B. Nồng độ oxy.
C. Nhiệt độ.
D. Cấu trúc của hệ thống thu nhận ánh sáng.
12. Quá trình quang hợp được chia thành hai giai đoạn chính dựa trên sự phụ thuộc vào ánh sáng là:
A. Chu trình Calvin và chu trình Krebs.
B. Phản ứng sáng và phản ứng tối.
C. Chu trình C3 và chu trình C4.
D. Quang phân ly nước và cố định CO2.
13. Sự đồng hóa CO2 trong chu trình Calvin liên quan đến việc sử dụng trực tiếp các sản phẩm nào từ phản ứng sáng?
A. Ánh sáng và nước.
B. ATP và NADPH.
C. Oxy và nước.
D. ATP và oxy.
14. Trong chu trình Calvin, phân tử 3-PGA (axit 3-phosphoglyceric) được tạo ra từ sự kết hợp của CO2 và chất nào?
A. PEP (phosphoenolpyruvate).
B. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate).
C. Glyceraldehyde-3-phosphate.
D. Oxyloacetate.
15. Trong quá trình quang hợp, ATP và NADPH được tạo ra ở đâu và được sử dụng cho quá trình nào tiếp theo?
A. Stroma, được sử dụng cho phản ứng sáng.
B. Màng tilacoid, được sử dụng cho chu trình Calvin.
C. Chất nền lục lạp, được sử dụng cho hô hấp.
D. Màng ngoài lục lạp, được sử dụng cho tổng hợp protein.
16. Tại sao cây xanh có màu lục?
A. Vì diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng xanh lục.
B. Vì diệp lục phản xạ mạnh ánh sáng xanh lục.
C. Vì diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ.
D. Vì diệp lục phản xạ mạnh ánh sáng đỏ và xanh tím.
17. Sắc tố nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quá trình quang hợp?
A. Carotenoid.
B. Xanthophyll.
C. Diệp lục (Chlorophyll).
D. Phycobilin.
18. Vai trò chủ yếu của chu trình Calvin trong quá trình quang hợp là gì?
A. Phân ly nước, giải phóng oxy.
B. Tổng hợp ATP và NADPH.
C. Cố định CO2 và tổng hợp cacbohidrat.
D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
19. Điểm bù ánh sáng là gì?
A. Cường độ ánh sáng mà tại đó quang hợp ngừng lại.
B. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
C. Cường độ ánh sáng mà tại đó quang hợp đạt tốc độ tối đa.
D. Cường độ ánh sáng mà tại đó cây bắt đầu bị tổn thương.
20. Quang hợp ở các loài thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm gì khác biệt so với thực vật C3?
A. Chỉ diễn ra vào ban ngày.
B. Cố định CO2 vào ban đêm và khử CO2 vào ban ngày.
C. Chỉ có phản ứng sáng.
D. Không cần ánh sáng để quang hợp.
21. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, phản ứng sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính thu được là gì?
A. Chất nền của lục lạp, sản phẩm chính là CO2 và H2O.
B. Màng tilacoid, sản phẩm chính là ATP và NADPH.
C. Stroma của lục lạp, sản phẩm chính là glucose.
D. Bào tương, sản phẩm chính là oxy và nước.
22. Trong thực vật C4, quá trình cố định CO2 lần thứ hai diễn ra ở đâu và có ý nghĩa gì?
A. Tế bào thịt lá, để giải phóng CO2.
B. Tế bào bao bó mạch, để tập trung CO2 cho chu trình Calvin.
C. Lục lạp của tế bào thịt lá, để tổng hợp ATP.
D. Chất nền lục lạp, để tổng hợp NADPH.
23. Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật là gì?
A. Quang hợp giải phóng CO2, hô hấp hấp thụ CO2.
B. Quang hợp hấp thụ năng lượng, hô hấp giải phóng năng lượng.
C. Quang hợp sử dụng oxy, hô hấp tạo ra oxy.
D. Quang hợp diễn ra ở lục lạp, hô hấp diễn ra ở ti thể.
24. Thực vật C4 có cấu trúc lá đặc biệt gọi là ‘cấu trúc Kranz’ với các tế bào lớn bao quanh bó mạch. Mục đích của cấu trúc này là gì?
A. Để giảm thoát hơi nước.
B. Để tập trung CO2 quanh enzyme RuBisCO ở tế bào bao bó mạch.
C. Để tăng cường hấp thụ ánh sáng.
D. Để dự trữ nước.
25. Trong phản ứng sáng, quá trình quang phân ly nước xảy ra với mục đích gì?
A. Cung cấp CO2 cho chu trình Calvin.
B. Giải phóng electron và proton để tạo ATP và NADPH.
C. Tạo ra glucose.
D. Hấp thụ năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
26. Trong điều kiện ánh sáng mạnh, nếu nồng độ CO2 tăng lên, tốc độ quang hợp sẽ:
A. Giảm.
B. Tăng rồi giảm đột ngột.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên cho đến khi đạt mức bão hòa.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trực tiếp của phản ứng sáng?
A. ATP.
B. NADPH.
C. Oxy (O2).
D. Glucose.
28. Loại sắc tố nào sau đây có vai trò chính trong việc truyền năng lượng ánh sáng cho diệp lục a?
A. Diệp lục b và carotenoid.
B. Chỉ diệp lục b.
C. Chỉ carotenoid.
D. Phycobilin.
29. Trong thực vật C3, nồng độ oxy quá cao có thể ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp như thế nào?
A. Làm tăng tốc độ quang hợp do có thêm chất phản ứng.
B. Không ảnh hưởng vì oxy không tham gia vào phản ứng chính.
C. Làm giảm tốc độ quang hợp do kích thích hô hấp sáng.
D. Làm tăng tốc độ phản ứng sáng.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố chính ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Độ ẩm của đất.
31. Trong một đoạn ADN mạch kép, tỉ lệ A + T / G + X bằng 0.5. Tỉ lệ này ở mạch bổ sung của đoạn ADN đó sẽ là bao nhiêu?
32. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc nào?
A. Bán bảo tồn và khuôn mẫu
B. Đơn bảo tồn và khuôn mẫu
C. Bán bảo tồn và tự sao
D. Khuôn mẫu và tự sao
33. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào đóng vai trò chính trong việc lắp ráp các nucleotide tự do thành chuỗi polinucleotide mới dựa trên mạch khuôn?
A. ADN ligase
B. ARN polymerase
C. ADN polymerase
D. Helicase
34. Gen nào sau đây thường được gọi là ‘gen điều hòa’ trong mô hình operon?
A. Gen mã hóa protein ức chế
B. Gen mã hóa protein hoạt hóa
C. Gen cấu trúc
D. Gen promoter
35. Đột biến điểm nào sau đây có thể dẫn đến việc một codon mã hóa axit amin này bị thay thế bằng một codon STOP (chấm dứt dịch mã)?
A. Đột biến thay thế cặp nucleotit làm thay đổi 1 axit amin
B. Đột biến thay thế cặp nucleotit làm xuất hiện codon STOP sớm
C. Đột biến thêm hoặc mất cặp nucleotit
D. Đột biến đảo đoạn
36. Dạng đột biến gen nào thường làm thay đổi mạnh nhất đến cấu trúc và chức năng của protein?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotit
B. Đột biến thêm một cặp nucleotit
C. Đột biến mất một cặp nucleotit
D. Cả đột biến thêm và mất một cặp nucleotit đều có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng
37. Tỉ lệ A/G trong một đoạn ADN mạch kép là 2/3. Tỉ lệ này ở một mạch của đoạn ADN đó có thể là bao nhiêu?
A. 2/3
B. 3/2
C. 4/9
D. Có thể là 2/3 hoặc 3/2, hoặc các tỉ lệ khác tùy thuộc vào sự phân bố trên từng mạch
38. Biến dị di truyền bao gồm những dạng nào?
A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp
B. Đột biến gen và đột biến cấu trúc NST
C. Đột biến cấu trúc NST và đột biến số lượng NST
D. Đột biến số lượng NST và biến dị tổ hợp
39. Hiện tượng nào sau đây làm tăng sự đa dạng di truyền ở các loài sinh sản hữu tính?
A. Quá trình nguyên phân
B. Quá trình giảm phân và thụ tinh
C. Quá trình phiên mã và dịch mã
D. Quá trình đột biến gen
40. Hiện tượng tái tổ hợp gen ở sinh vật nhân thực chủ yếu diễn ra trong quá trình nào của giảm phân?
A. Kỳ sau của giảm phân I
B. Kỳ đầu của giảm phân I
C. Kỳ đầu của giảm phân II
D. Kỳ sau của giảm phân II
41. Sự đột biến gen có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Thay đổi cấu trúc số lượng nhiễm sắc thể
B. Thay đổi cấu trúc của một hoặc một vài nucleotide trong gen
C. Thay đổi trình tự sắp xếp của các gen trên một nhiễm sắc thể
D. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể trong bộ gen
42. Sự thay đổi trình tự nucleotit của một gen dẫn đến sự thay đổi trình tự axit amin trong chuỗi polypeptide tương ứng. Đây là biểu hiện của?
A. Biến dị tổ hợp
B. Đột biến gen
C. Đột biến nhiễm sắc thể
D. Hiện tượng thoái hóa
43. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình giảm phân?
A. Diễn ra ở tế bào sinh dục
B. Tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n)
C. Có sự tiếp hợp và trao đổi chéo
D. Tạo ra sự đa dạng di truyền
44. Trong quá trình dịch mã, anticodon trên tARN có vai trò gì?
A. Nhận biết và liên kết với codon trên mARN
B. Mang axit amin tương ứng đến ribosome
C. Cả hai chức năng trên
D. Xúc tác cho phản ứng hình thành liên kết peptide
45. Quá trình nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ tế bào trong một cơ thể sinh vật nhân thực?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Phiên mã
D. Dịch mã
46. Gen điều hòa (R) trong mô hình operon Lac của vi khuẩn E.coli có chức năng gì?
A. Mã hóa cho enzyme beta-galactozidase
B. Mã hóa cho protein ức chế (repressor)
C. Là vùng khởi động cho quá trình phiên mã của các gen cấu trúc
D. Là nơi liên kết của protein hoạt hóa
47. Loại đột biến nào sau đây làm thay đổi số lượng của một đoạn nhất định trên nhiễm sắc thể?
A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến chuyển đoạn
C. Đột biến đảo đoạn
D. Đột biến thể dị nhiễm sắc
48. Trong cơ chế điều hòa gen ở sinh vật nhân thực, protein nào thường có vai trò ức chế phiên mã khi liên kết vào vùng promoter hoặc operator?
A. Yếu tố phiên mã hoạt hóa (activator)
B. Yếu tố phiên mã ức chế (repressor)
C. Histone
D. Enzyme ARN polymerase
49. Trong một gen mã hóa protein, vùng nào được xem là nơi ARN polymerase bắt đầu phiên mã?
A. Vùng kết thúc (Terminator)
B. Vùng điều hòa (Regulator region)
C. Vùng mã hóa (Coding region)
D. Vùng promoter
50. Các yếu tố nào sau đây là thành phần cấu tạo nên ribosome?
A. ADN và protein
B. ARN và protein
C. mARN và protein
D. tARN và protein
51. Hiện tượng đa bội thể ở thực vật có thể dẫn đến những thay đổi nào về mặt hình thái?
A. Cây thấp, lá nhỏ, quả ít
B. Cây cao, lá to, quả lớn, hạt to
C. Cây sinh trưởng chậm, dễ bị bệnh
D. Cây có khả năng sinh sản vô tính cao
52. Trong các loại ARN, loại nào có vai trò vận chuyển axit amin tương ứng đến ribosome để tham gia tổng hợp protein?
A. ARN thông tin (mARN)
B. ARN vận chuyển (tARN)
C. ARN ribosome (rARN)
D. ARN điều hòa
53. Quá trình nào sau đây sử dụng khuôn là mARN để tổng hợp chuỗi polypeptide?
A. Phiên mã
B. Nhân đôi ADN
C. Dịch mã
D. Tái bản ADN
54. Trong cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực, các protein hoạt hóa (activators) thường liên kết với loại trình tự nào để tăng cường phiên mã?
A. Vùng promoter
B. Vùng operator
C. Trình tự enhancer (vùng tăng cường)
D. Vùng kết thúc
55. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của ARN thông tin (mARN) trong quá trình dịch mã?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN đến ribosome
B. Cung cấp bộ ba đối mã (anticodon) để khớp với codon trên mARN
C. Là khuôn để tổng hợp chuỗi polypeptide
D. Chứa các codon mã hóa axit amin
56. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ thường liên quan đến cấu trúc nào sau đây?
A. Histone
B. Operon
C. Telomere
D. Centromere
57. Loại đột biến nào sau đây làm thay đổi vị trí của một đoạn gen trong cùng một nhiễm sắc thể hoặc giữa hai nhiễm sắc thể khác nhau?
A. Đột biến đảo đoạn
B. Đột biến mất đoạn
C. Đột biến chuyển đoạn
D. Đột biến lặp đoạn
58. Vai trò của enzyme helicase trong quá trình nhân đôi ADN là gì?
A. Nối các đoạn okazaki
B. Tổng hợp mạch ADN mới
C. Phá vỡ các liên kết hydro giữa hai mạch ADN
D. Tháo xoắn và tách hai mạch ADN ban đầu
59. Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch ADN mới được tổng hợp theo chiều nào?
A. Từ 3′ đến 5′ trên cả hai mạch khuôn
B. Từ 5′ đến 3′ trên cả hai mạch khuôn
C. Từ 5′ đến 3′ trên một mạch và từ 3′ đến 5′ trên mạch còn lại
D. Theo chiều nào tùy thuộc vào loại enzyme xúc tác
60. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào quá trình phiên mã gen ở sinh vật nhân thực?
A. Enzyme ARN polymerase
B. Các nucleotide tự do (A, U, G, X)
C. Ribosome
D. Các nhân tố phiên mã
61. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, tỉ lệ auxin thấp và xitokinin cao trong môi trường nuôi cấy thường dẫn đến hiện tượng gì?
A. Hình thành rễ.
B. Hình thành chồi.
C. Hình thành mô sẹo.
D. Tăng cường sinh trưởng kéo dài.
62. Tại sao việc xử lý quả xanh bằng etylen lại có thể làm quả chín nhanh hơn?
A. Etylen làm tăng cường quá trình hô hấp tế bào.
B. Etylen kích thích phân giải tinh bột thành đường.
C. Etylen thúc đẩy quá trình tổng hợp các enzyme phân giải chất hữu cơ.
D. Tất cả các đáp án trên.
63. Tại sao việc xử lý hạt giống bằng dung dịch nước muối loãng hoặc lạnh lại có thể giúp hạt nảy mầm tốt hơn?
A. Giúp hạt hấp thụ nước nhanh hơn.
B. Kích thích quá trình tổng hợp auxin.
C. Gây ra sự thay đổi sinh lý giúp phá vỡ trạng thái ngủ của hạt.
D. Tăng cường hoạt động của enzyme phân giải tinh bột.
64. Hiện tượng hướng sáng ở thân cây là do sự phân bố không đều của hormone nào dưới tác động của ánh sáng?
A. Giberelin
B. Etylen
C. Xitokinin
D. Auxin
65. Trong các hormone sau đây, hormone nào có vai trò chính trong việc kích thích sự phân chia tế bào và phát triển của chồi, rễ?
A. Giberelin
B. Etylen
C. Abxixic
D. Xitokinin
66. Hiện tượng “ngủ đông” của cây vào mùa lạnh có sự tham gia của hormone nào, giúp cây chống chịu được điều kiện khắc nghiệt?
A. Giberelin
B. Etylen
C. Abxixic
D. Xitokinin
67. Hiện tượng “rụng hoa” ở cây trồng trong điều kiện thiếu nước hoặc dinh dưỡng có thể được giải thích là do sự gia tăng của hormone nào?
A. Auxin
B. Giberelin
C. Abxixic
D. Xitokinin
68. Tại sao khi ta cắt bỏ ngọn cây (thể hiện ưu thế đỉnh), cây lại có xu hướng đâm nhiều chồi bên?
A. Do nồng độ xitokinin tăng lên.
B. Do nồng độ giberelin tăng lên.
C. Do nồng độ abxixic giảm xuống.
D. Do nồng độ auxin giảm đi.
69. Hiện tượng “ngủ” của hạt và sự đóng khí khổng ở lá trong điều kiện môi trường bất lợi (hạn hán, nhiệt độ cao) chủ yếu là do hormone nào gây ra?
A. Auxin
B. Giberelin
C. Abxixic
D. Etylen
70. Tại sao việc phun giberelin với nồng độ thích hợp có thể làm tăng năng suất thu hoạch lúa?
A. Giberelin làm tăng số lượng hạt trên bông lúa.
B. Giberelin kích thích sự phát triển của thân, làm tăng chiều cao cây.
C. Giberelin thúc đẩy quá trình nảy mầm và phát triển của hạt.
D. Giberelin làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
71. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển của quả, đặc biệt là kích thước và hình dạng của quả?
A. Giberelin
B. Xitokinin
C. Etylen
D. Abxixic
72. Auxin có vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng kéo dài của tế bào thực vật. Cơ chế chính mà auxin thực hiện điều này là gì?
A. Kích thích tổng hợp protein cấu trúc.
B. Làm mềm thành tế bào bằng cách kích hoạt bơm proton.
C. Tăng cường hấp thụ nước vào không bào.
D. Thúc đẩy quá trình phân chia tế bào.
73. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự phát triển của rễ cây, đặc biệt là rễ phụ và lông hút?
A. Giberelin
B. Xitokinin
C. Abxixic
D. Auxin
74. Trong các hormone thực vật, hormone nào có tác dụng ức chế hạt nảy mầm và duy trì trạng thái ngủ của mắt.
A. Auxin
B. Giberelin
C. Abxixic
D. Etylen
75. Tại sao việc bảo quản trái cây chín bằng cách giảm nồng độ oxy và tăng nồng độ CO2 trong môi trường lại hiệu quả trong việc kéo dài thời gian bảo quản?
A. Tăng cường quang hợp, tạo thêm chất dự trữ.
B. Ức chế hô hấp tế bào và quá trình sinh tổng hợp etylen.
C. Kích thích sự phát triển của rễ để hấp thụ nước tốt hơn.
D. Thúc đẩy quá trình phân chia tế bào, tăng kích thước quả.
76. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật, tỉ lệ giữa auxin và xitokinin trong môi trường nuôi cấy có ý nghĩa quyết định đến sự phát triển của mô. Tỉ lệ nào thường được sử dụng để kích thích sự hình thành chồi?
A. Tỉ lệ auxin cao, xitokinin thấp.
B. Tỉ lệ auxin thấp, xitokinin cao.
C. Tỉ lệ auxin và xitokinin bằng nhau.
D. Chỉ sử dụng auxin.
77. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc chống lại tác động của các hormone kích thích sinh trưởng như auxin và giberelin, giúp cây phản ứng với stress môi trường?
A. Giberelin
B. Etylen
C. Abxixic
D. Xitokinin
78. Tại sao việc xử lý hạt giống bằng giberelin trước khi gieo lại giúp hạt nảy mầm tốt hơn, đặc biệt đối với những hạt có tính ngủ?
A. Giberelin làm tăng cường hấp thụ nước của hạt.
B. Giberelin kích thích phân giải tinh bột dự trữ thành đường.
C. Giberelin đối kháng với tác động của abxixic, phá vỡ trạng thái ngủ.
D. Giberelin thúc đẩy quá trình tổng hợp protein cho sự nảy mầm.
79. Trong quá trình sinh trưởng của thực vật, hormone nào có vai trò chính trong việc điều hòa sự phát triển theo chiều ngang của thân và rễ, góp phần tạo nên độ cứng cáp cho cây?
A. Giberelin
B. Etylen
C. Xitokinin
D. Auxin
80. Hiện tượng “rụng lá” của cây vào mùa thu là một quá trình được điều hòa bởi hormone. Hormone nào là chủ yếu đóng vai trò trong quá trình này?
A. Auxin
B. Giberelin
C. Etylen
D. Abxixic
81. Hiện tượng “rụng quả sinh lý” ở cây ăn quả thường xảy ra khi quả còn non. Hormone nào của thực vật có xu hướng làm tăng cường hiện tượng này?
A. Giberelin
B. Auxin
C. Xitokinin
D. Etylen
82. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, hormone nào đóng vai trò chủ đạo trong việc điều khiển sự ra hoa, tạo quả và làm chậm quá trình già hóa?
A. Giberelin
B. Auxin
C. Etylen
D. Xitokinin
83. Trong các hormone sau, hormone nào có tác dụng đối kháng với auxin trong việc điều khiển sự phát triển của chồi đỉnh và chồi bên?
A. Giberelin
B. Etylen
C. Abxixic
D. Xitokinin
84. Tại sao việc phun auxin ngoại sinh với nồng độ thích hợp vào hoa lại có thể kích thích ra quả không hạt?
A. Auxin làm tăng cường thụ phấn.
B. Auxin kích thích sự phát triển của bầu nhụy mà không cần thụ tinh.
C. Auxin làm giảm sự rụng của hoa.
D. Auxin thúc đẩy quá trình tổng hợp đường trong quả.
85. Hiện tượng “lão hóa” ở lá cây và sự rụng lá vào mùa thu chủ yếu được điều hòa bởi hormone nào?
A. Auxin
B. Giberelin
C. Etylen
D. Xitokinin
86. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình đóng, mở khí khổng, ảnh hưởng đến sự thoát hơi nước và hấp thụ CO2 của cây?
A. Giberelin
B. Auxin
C. Abxixic
D. Etylen
87. Việc sử dụng hormone thực vật nào trong nông nghiệp có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch?
A. Giberelin
B. Etylen
C. Auxin
D. Xitokinin
88. Tại sao cây trồng trong điều kiện thiếu nước lại có xu hướng đóng khí khổng sớm hơn?
A. Do nồng độ auxin tăng cao.
B. Do nồng độ giberelin giảm.
C. Do nồng độ abxixic tăng lên.
D. Do nồng độ etylen giảm mạnh.
89. Hormone nào được sử dụng để kích thích quả ra hoa sớm và đồng loạt, thường áp dụng cho cây dứa (thơm)?
A. Auxin
B. Giberelin
C. Etylen
D. Abxixic
90. Tại sao việc phun auxin với nồng độ quá cao lại có thể gây ức chế sinh trưởng, thậm chí làm chết cây?
A. Auxin trở thành chất kích thích sự phân chia tế bào.
B. Auxin gây đột biến gen.
C. Auxin làm giảm khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng.
D. Auxin gây ra hiệu ứng đối kháng với các hormone khác.
91. Sự cách ly sinh sản có thể được thiết lập thông qua các rào cản:
A. Chỉ trước hợp tử (prezygotic).
B. Chỉ sau hợp tử (postzygotic).
C. Cả trước và sau hợp tử.
D. Chỉ do địa lý.
92. Sự giống nhau về cấu trúc xương của chi trước ở người, cánh tay của dơi, chân của mèo và vây của cá voi là bằng chứng cho thấy điều gì?
A. Các loài này có chức năng vận động giống nhau.
B. Các loài này tiến hóa từ một tổ tiên chung có cấu trúc chi trước tương tự.
C. Các loài này có môi trường sống giống nhau.
D. Các loài này có chế độ ăn uống giống nhau.
93. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng phôi sinh học nghiên cứu về:
A. Sự phát triển của các cơ quan sinh dưỡng.
B. Sự phát triển phôi thai của các loài.
C. Cấu trúc của tế bào.
D. Sự thay đổi của quần thể qua các thế hệ.
94. Hiện tượng loại trừ lẫn nhau giữa các loài cùng sống trong một sinh cảnh, dẫn đến một loài sẽ chiếm ưu thế và loài kia bị tiêu diệt hoặc phải di chuyển đi nơi khác, được gọi là:
A. Cạnh tranh
B. Cộng sinh
C. Ký sinh
D. Con mồi – kẻ săn mồi
95. Sự khác biệt về màu sắc lông giữa các nhóm chim khác nhau trong cùng một khu vực sống, do chim trống có màu sắc sặc sỡ để thu hút chim mái, là ví dụ về:
A. Thích nghi với môi trường.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Chọn lọc giới tính.
D. Trôi dạt di truyền.
96. Trong một quần thể, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen một cách trực tiếp và mạnh mẽ nhất?
A. Đột biến
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Di – nhập gen
D. Chọn lọc tự nhiên
97. Loài mới được hình thành khi nào?
A. Khi có sự xuất hiện của đột biến mới.
B. Khi các quần thể bị cách ly sinh sản.
C. Khi có sự thay đổi lớn về môi trường.
D. Khi có sự di cư của các cá thể.
98. Yếu tố nào sau đây là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Hoán vị gen
C. Phân li độc lập
D. Giao phối ngẫu nhiên
99. Hiện tượng ‘chọn lọc giới tính’ (sexual selection) đề cập đến:
A. Sự lựa chọn bạn tình dựa trên các đặc điểm có lợi cho sự sống sót.
B. Sự lựa chọn bạn tình dựa trên các đặc điểm không nhất thiết có lợi cho sự sống sót nhưng có lợi cho sinh sản.
C. Sự lựa chọn bạn tình dựa trên sự tương đồng về gen.
D. Sự lựa chọn bạn tình dựa trên sự cạnh tranh trực tiếp với các cá thể cùng giới.
100. Cơ quan nào sau đây ở các loài khác nhau có thể có nguồn gốc chung nhưng chức năng khác nhau?
A. Mắt của người và mắt của bạch tuộc.
B. Cánh của chim và cánh của côn trùng.
C. Chi trước của người và chi trước của ngựa.
D. Mang cá và phổi động vật có vú.
101. Bằng chứng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp về sự tiến hóa?
A. Hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng.
B. Cấu trúc giải phẫu tương đồng giữa các loài.
C. Sự phân bố địa lý của các loài trên Trái Đất.
D. Các quy luật di truyền Mendel.
102. Bằng chứng sinh học phân tử về tiến hóa chủ yếu dựa vào sự so sánh:
A. Cấu trúc hóa thạch.
B. Cấu trúc giải phẫu tương đồng.
C. Trình tự ADN và protein.
D. Sự phát triển phôi.
103. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, yếu tố nào là động lực chính của quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di – nhập gen
D. Tổ hợp gen
104. Hiện tượng ‘thích nghi’ của sinh vật với môi trường sống được hiểu là:
A. Khả năng thay đổi kiểu gen để phù hợp với môi trường.
B. Sự phù hợp giữa kiểu hình của sinh vật và điều kiện môi trường, giúp tăng khả năng sống sót và sinh sản.
C. Khả năng thay đổi môi trường để phù hợp với sinh vật.
D. Sự tiến hóa theo hướng phức tạp hơn.
105. Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) có ảnh hưởng lớn nhất đến quần thể nào?
A. Quần thể có kích thước lớn và đang phát triển mạnh.
B. Quần thể có kích thước nhỏ và đang suy giảm.
C. Quần thể có sự đa dạng di truyền cao.
D. Quần thể có tần số đột biến cao.
106. Cơ quan nào sau đây ở người được coi là cơ quan thoái hóa, là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa?
A. Xương cánh tay
B. Ruột thừa
C. Gan
D. Phổi
107. Darwin và Wallace đã phát triển lý thuyết tiến hóa dựa trên cơ sở nào?
A. Sự di truyền của các đặc tính thu được.
B. Sự chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị di truyền.
C. Sự biến đổi trực tiếp của sinh vật do môi trường.
D. Sự sáng tạo theo thuyết duy tâm.
108. Sự hình thành các loài mới ở các đảo xa xôi từ một loài di cư đến, do các điều kiện môi trường và cách ly địa lý khác nhau, được gọi là:
A. Tiến hóa thích nghi
B. Tiến hóa hội tụ
C. Tiến hóa địa lý
D. Tiến hóa đồng quy
109. Trong tiến hóa, khái niệm ‘cổ sinh vật học’ nghiên cứu về:
A. Sự phân bố địa lý của các loài.
B. Cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học.
C. Các hóa thạch và lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất.
D. Các kiểu tương tác giữa các loài.
110. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính của tiến hóa?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di – nhập gen
D. Sinh sản hữu tính
111. Hiện tượng ‘tương đồng’ (homology) và ‘đồng dạng’ (analogy) khác nhau ở điểm nào?
A. Tương đồng chỉ có ở động vật, đồng dạng chỉ có ở thực vật.
B. Tương đồng do nguồn gốc chung, đồng dạng do cùng chức năng.
C. Tương đồng do cùng chức năng, đồng dạng do nguồn gốc chung.
D. Cả hai đều do nguồn gốc chung.
112. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống là kết quả của:
A. Sự ngẫu nhiên của các đột biến có lợi.
B. Sự tác động của môi trường lên kiểu gen.
C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị di truyền.
D. Sự di – nhập gen giữa các quần thể.
113. Sự khác biệt giữa hai quần thể giao phối với nhau có thể dẫn đến hình thành loài mới nếu:
A. Tần số alen trong hai quần thể khác nhau.
B. Có sự khác biệt về đặc điểm hình thái.
C. Xuất hiện cách ly sinh sản giữa hai quần thể.
D. Môi trường sống của hai quần thể khác nhau.
114. Nếu một quần thể ban đầu có tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4, và sau một thế hệ do chọn lọc tự nhiên loại bỏ các cá thể mang kiểu gen aa, thì tần số alen a ở thế hệ sau có thể sẽ:
A. Tăng lên 0.5.
B. Giảm xuống dưới 0.4.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên 0.6.
115. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa từ một nguồn gốc chung?
A. Cấu trúc giải phẫu tương đồng giữa các loài.
B. Sự hiện diện của các gen không mã hóa chức năng (gen giả).
C. Các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài.
D. Các đặc điểm thích nghi riêng biệt của mỗi loài với môi trường sống cụ thể mà không tìm thấy ở loài khác.
116. Trong một quần thể bị cách ly địa lý, sự khác biệt về tần số alen giữa các quần thể con có thể do yếu tố nào gây ra?
A. Chỉ do đột biến.
B. Chỉ do giao phối ngẫu nhiên.
C. Do đột biến, chọn lọc tự nhiên, trôi dạt di truyền và di – nhập gen.
D. Chỉ do chọn lọc tự nhiên.
117. Sự tương đồng về cấu trúc phân tử ADN và protein giữa các loài là bằng chứng tiến hóa dựa trên cơ sở:
A. Sự thích nghi với môi trường.
B. Nguồn gốc chung của sự sống.
C. Sự cạnh tranh giữa các loài.
D. Sự ngẫu nhiên trong đột biến gen.
118. Hiện tượng đồng dạng (homology) là bằng chứng tiến hóa quan trọng vì nó cho thấy:
A. Các cơ quan có chức năng giống nhau được phát triển từ các cấu trúc ban đầu khác nhau.
B. Các cơ quan có cấu trúc tương tự được phát triển từ các cấu trúc ban đầu giống nhau, ngay cả khi chức năng có thể khác nhau.
C. Sự thích nghi của các loài với môi trường sống đa dạng.
D. Sự tiến hóa song song của các loài không có quan hệ họ hàng.
119. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành các loài mới từ một loài gốc được gọi là gì?
A. Tiến hóa thích nghi
B. Tiến hóa hội tụ
C. Tiến hóa phân nhánh
D. Tiến hóa đồng quy
120. Khái niệm ‘tiến hóa hội tụ’ (convergent evolution) mô tả hiện tượng:
A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm khác nhau.
B. Các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm tương tự do cùng chịu áp lực chọn lọc tự nhiên.
C. Các loài cùng chung một tổ tiên phát triển các đặc điểm giống nhau.
D. Sự phân chia của một loài thành nhiều loài mới.
121. Trong quá trình hình thành loài, vai trò của phiêu bạt di truyền là gì?
A. Tạo ra các alen mới.
B. Làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, đặc biệt ở quần thể có kích thước nhỏ.
C. Đảm bảo sự thích nghi của quần thể với môi trường.
D. Tăng cường trao đổi gen giữa các quần thể.
122. Hiện tượng nào sau đây minh chứng cho sự hình thành loài mới bằng con đường cách ly sinh sản trực tiếp?
A. Các quần thể cá chép ở hai ao khác nhau không giao phối với nhau do sự khác biệt về tập tính.
B. Các quần thể ruồi giấm sống ở hai vùng địa lý khác nhau nhưng vẫn giao phối và tạo con lai có khả năng sinh sản.
C. Các loài thực vật có hoa nở vào các thời điểm khác nhau trong năm.
D. Các quần thể chim sẻ cùng sống trên một đảo nhưng có sự khác biệt về bộ lông.
123. Trong quá trình tiến hóa, sự phân hóa các ổ sinh thái khác nhau trong cùng một môi trường sống có thể dẫn đến:
A. Giảm áp lực chọn lọc.
B. Tăng cường sự giao phối giữa các cá thể.
C. Hình thành các loài mới có sự phân hóa về đặc điểm và tập tính.
D. Tăng cường trao đổi gen giữa các quần thể.
124. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiến hóa của quần thể, yếu tố nào là động lực trực tiếp tạo ra sự thích nghi?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Phiêu bạt di truyền.
D. Di nhập gen.
125. Cơ chế nào sau đây là chủ yếu trong sự hình thành loài mới bằng con đường địa lý?
A. Cách ly giao phối.
B. Cách ly sinh sản.
C. Cách ly địa lý dẫn đến cách ly sinh sản.
D. Đột biến gen.
126. Trong các hình thức cách ly sinh sản, cách ly sau hợp tử có ý nghĩa quan trọng trong việc?
A. Ngăn cản sự giao phối giữa các cá thể khác loài.
B. Ngăn cản sự thụ tinh giữa giao tử đực và giao tử cái của các loài khác nhau.
C. Xác định sự tồn tại của hai quần thể đã trở thành loài khác nhau.
D. Tạo ra các hợp tử có sức sống nhưng bất thụ.
127. Loài sinh học được định nghĩa dựa trên tiêu chuẩn nào là chủ yếu?
A. Sự giống nhau về hình thái.
B. Khả năng giao phối và sinh con có khả năng sinh sản.
C. Sự giống nhau về bộ nhiễm sắc thể.
D. Sự giống nhau về tập tính.
128. Trong thực tế, việc phân loại các loài sinh vật dựa trên tiêu chuẩn hình thái có thể gặp khó khăn khi?
A. Các loài có sự khác biệt lớn về hình thái.
B. Các loài có hình thái giống nhau nhưng khác biệt về di truyền.
C. Các loài sinh sản vô tính.
D. Các loài có tuổi thọ ngắn.
129. Khi hai quần thể sống ở hai khu vực địa lý khác nhau, sự khác biệt về điều kiện môi trường sẽ tác động đến quá trình hình thành loài mới thông qua?
A. Tăng cường sự trao đổi gen.
B. Chọn lọc tự nhiên theo hướng thích nghi với điều kiện môi trường riêng.
C. Giảm áp lực đột biến.
D. Ngăn cản sự phiêu bạt di truyền.
130. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng của cách ly sinh sản tiền hợp tử?
A. Cách ly về thời gian.
B. Cách ly về không gian sống.
C. Cách ly về tập tính sinh sản.
D. Con lai có sức sống nhưng bất thụ.
131. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự tồn tại của loài mới được hình thành từ con đường lai xa và đa bội hóa?
A. Khả năng thích nghi cao với môi trường.
B. Khả năng sinh sản hữu tính.
C. Cách ly sinh sản với các loài bố mẹ.
D. Sự đa dạng về kiểu gen.
132. Hiện tượng cách ly sinh sản nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn sự giao lưu di truyền giữa các loài?
A. Cách ly cơ học.
B. Con lai có sức sống nhưng bất thụ.
C. Cách ly thời gian sinh sản.
D. Giao tử không thụ tinh được.
133. Con đường hình thành loài mới bằng cách ly địa lý thường diễn ra chậm hơn so với con đường lai xa và đa bội hóa vì?
A. Cách ly địa lý không gây ra đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên hoạt động chậm hơn.
C. Cần nhiều thời gian để tích lũy đủ sự khác biệt di truyền dẫn đến cách ly sinh sản.
D. Phiêu bạt di truyền không có vai trò.
134. Trong quá trình hình thành loài, yếu tố nào sau đây có vai trò tạo ra các biến dị di truyền, là nguyên liệu cho quá trình chọn lọc?
A. Đột biến và biến dị tổ hợp.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
135. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới một cách nhanh chóng, đặc biệt ở thực vật?
A. Chọn lọc ổn định hóa.
B. Lai xa và đa bội hóa.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
136. Trong quá trình hình thành loài, sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: chuyển đoạn, đảo đoạn) có thể?
A. Tạo ra các alen mới.
B. Làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên.
C. Gây ra cách ly sinh sản do làm giảm khả năng giảm phân.
D. Tăng cường khả năng thích nghi với môi trường.
137. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
138. Hiện tượng nào sau đây được xem là bằng chứng cho thấy sự cách ly sinh sản tiền hợp tử đã phát sinh giữa hai quần thể?
A. Cá thể lai có sức sống nhưng bất thụ.
B. Giao tử đực không thụ tinh được với giao tử cái.
C. Hợp tử được tạo ra nhưng không phát triển.
D. Cá thể lai phát triển nhưng chết trước tuổi sinh sản.
139. Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong quá trình hình thành loài mới?
A. Tạo ra nguồn biến dị di truyền.
B. Làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định, tích lũy các biến dị có lợi.
C. Gây ra sự thay đổi đột ngột về cấu trúc di truyền của quần thể.
D. Ngẫu nhiên làm thay đổi tần số alen.
140. Biến dị tổ hợp đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài mới vì nó?
A. Tạo ra các đột biến gen mới.
B. Tạo ra các kiểu gen mới phong phú.
C. Làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên.
D. Tăng cường sự đồng nhất về di truyền trong quần thể.
141. Trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường cách ly sinh sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, dẫn đến sự khác biệt di truyền không thể khắc phục giữa các quần thể?
A. Sự khác biệt về tập tính và nơi sống.
B. Sự khác biệt về thời gian sinh sản.
C. Sự xuất hiện các đột biến gen và biến dị tổ hợp dẫn đến cách ly di truyền.
D. Sự khác biệt về cấu trúc nhiễm sắc thể.
142. Sự khác biệt về màu sắc hoa giữa hai quần thể cây cùng loài có thể dẫn đến cách ly sinh sản theo cơ chế nào?
A. Cách ly nơi ở.
B. Cách ly thời gian sinh sản.
C. Cách ly cơ học.
D. Cách ly do sự thu hút con mồi.
143. Trong tiến hóa, sự phát sinh loài mới bằng con đường lai xa kết hợp đa bội hóa thường gặp ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật có vú.
B. Động vật.
C. Thực vật.
D. Vi khuẩn.
144. Sự đa dạng sinh học ở cấp độ loài được hình thành chủ yếu thông qua?
A. Quá trình đột biến.
B. Quá trình chọn lọc tự nhiên.
C. Quá trình hình thành loài mới.
D. Quá trình di nhập gen.
145. Trong quá trình hình thành loài, chọn lọc nhân tạo có thể?
A. Làm chậm quá trình tiến hóa.
B. Tạo ra sự đa dạng loài.
C. Tạo ra các giống vật nuôi và cây trồng mới có những đặc điểm mong muốn.
D. Chỉ tác động lên các gen liên kết.
146. Sự cách ly sinh sản là yếu tố quyết định trong quá trình hình thành loài mới vì nó?
A. Tạo ra nguồn biến dị di truyền mới.
B. Ngăn cản sự trao đổi vốn gen giữa các quần thể.
C. Làm thay đổi tần số alen nhanh chóng.
D. Thúc đẩy sự tích lũy các đột biến có lợi.
147. Nếu hai quần thể của cùng một loài sinh vật bị chia cắt bởi một dãy núi, thì yếu tố nào sau đây là chủ yếu dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Đột biến gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Cách ly địa lý và các yếu tố tiến hóa tích lũy dần sự khác biệt.
D. Phiêu bạt di truyền.
148. Đặc điểm nào sau đây của loài mới được hình thành do lai xa và đa bội hóa là quan trọng nhất?
A. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội.
B. Khả năng sinh sản bình thường với các loài bố mẹ.
C. Bộ nhiễm sắc thể đa bội và cách ly sinh sản với các loài bố mẹ.
D. Hình thái giống hệt các loài bố mẹ.
149. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể bị cách ly địa lý?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Đột biến đồng loạt.
150. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì tính ổn định của loài mới được hình thành do lai xa và đa bội hóa, đặc biệt là trường hợp dị đa bội?
A. Tăng cường biến dị tổ hợp.
B. Chọn lọc tự nhiên tác động mạnh.
C. Cách ly sinh sản với loài bố mẹ.
D. Tốc độ đột biến cao.