1. Cơ chế nào giải thích sự khác biệt về tỉ lệ mắc bệnh mù màu đỏ – xanh lá ở nam và nữ?
A. Gen quy định bệnh nằm trên NST X, nam chỉ có một NST X
B. Gen quy định bệnh nằm trên NST Y, chỉ nam giới mới có
C. Gen quy định bệnh nằm trên NST thường và có tính trội
D. Gen quy định bệnh nằm trên NST thường và có tính lặn
2. Hiện tượng nào xảy ra khi hai quần thể ban đầu khác biệt về di truyền do cách ly địa lý, khi gặp lại nhau thì không thể giao phối hoặc sinh con có khả năng sinh sản?
A. Cách ly sinh sản
B. Di nhập gen
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Đột biến
3. Trong quá trình giảm phân, sự tách nhau của các nhiễm sắc thể kép (mỗi NST kép bao gồm hai nhiễm sắc thể đơn dính nhau ở tâm động) diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Kỳ sau II
B. Kỳ đầu II
C. Kỳ giữa II
D. Kỳ cuối II
4. Sự kiện nào sau đây trong quá trình giảm phân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tổ hợp gen mới ở con cái?
A. Trao đổi chéo giữa các NST tương đồng
B. Phân li đồng đều của các NST
C. Nhân đôi ADN
D. Sự co ngắn của NST
5. Sự biến đổi gen trong quá trình tiến hóa của sinh vật có thể dẫn đến những thay đổi nào ở cấp độ quần thể?
A. Tăng tần số alen có lợi, giảm tần số alen có hại
B. Giảm đa dạng di truyền
C. Tăng cường các kiểu gen dị hợp tử
D. Giảm áp lực chọn lọc tự nhiên
6. Cơ chế nào giúp quần thể duy trì sự đa dạng di truyền ngay cả khi chịu áp lực chọn lọc mạnh?
A. Chọn lọc cân bằng
B. Chọn lọc ổn định
C. Chọn lọc định hướng
D. Chọn lọc phân hóa
7. Trong quá trình giảm phân I, sự tiếp hợp và bắt chéo giữa các NST tương đồng diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Ở kỳ đầu I (pachytene)
B. Ở kỳ giữa I (metaphase I)
C. Ở kỳ sau I (anaphase I)
D. Ở kỳ cuối I (telophase I)
8. Nguồn biến dị thứ cấp trong tiến hóa là gì?
A. Tổ hợp gen
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Chọn lọc tự nhiên
9. Tạo ra các dòng tế bào đơn bội từ một loài sinh vật lưỡng bội thường được thực hiện bằng phương pháp nào trong công nghệ sinh học?
A. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn
B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
C. Nhân bản vô tính
D. Lai tế bào sinh dưỡng
10. Cơ sở tế bào học của hiện tượng di truyền liên kết giới tính là gì?
A. Các gen quy định tính trạng nằm trên NST giới tính
B. Các gen quy định tính trạng nằm trên NST thường
C. Các gen quy định tính trạng nằm trên ti thể
D. Các gen quy định tính trạng nằm trên lục lạp
11. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc di truyền của quần thể, yếu tố nào có thể làm nghèo vốn gen của quần thể?
A. Phiêu bạt di truyền
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Giao phối không ngẫu nhiên
12. Hiện tượng nào xảy ra khi một quần thể bị cô lập về mặt địa lý, dẫn đến sự khác biệt di truyền giữa quần thể đó và quần thể gốc?
A. Tiến hóa thích nghi
B. Tiến hóa phân hóa
C. Tiến hóa hội tụ
D. Tiến hóa đồng quy
13. Hiện tượng nào xảy ra khi một nhóm nhỏ cá thể tách ra khỏi quần thể gốc và di cư đến một vùng đất mới, mang theo một tập hợp alen hạn chế?
A. Phiêu bạt di truyền
B. Đột biến gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số của một alen có hại trong quần thể, đặc biệt nếu nó liên kết với một alen có lợi?
A. Di truyền liên kết
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Phiêu bạt di truyền
15. Trong tiến hóa, sự tương tác giữa các loài trong quần xã sinh vật, ví dụ như mối quan hệ giữa vật chủ và vật kí sinh, có thể dẫn đến:
A. Tiến hóa đồng tiến (coevolution)
B. Tiến hóa hội tụ
C. Tiến hóa phân hóa
D. Tiến hóa thích nghi
16. Nếu một quần thể có kích thước lớn, các yếu tố ngẫu nhiên như phiêu bạt di truyền thường có ảnh hưởng như thế nào đến tần số alen?
A. Ảnh hưởng không đáng kể
B. Ảnh hưởng mạnh mẽ và làm thay đổi nhanh chóng
C. Luôn làm giảm đa dạng di truyền
D. Luôn làm tăng tần số alen có lợi
17. Sự cách ly sinh sản đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hình thành loài mới?
A. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể, duy trì sự khác biệt di truyền
B. Thúc đẩy sự trao đổi gen giữa các quần thể
C. Làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể
D. Giảm tần số alen có lợi trong quần thể
18. Sự phát sinh loài mới bằng con đường địa lý thường dẫn đến kết quả cuối cùng là:
A. Hình thành các quần thể có khả năng giao phối và sinh con có sức sống, có khả năng sinh sản
B. Hình thành các quần thể có khả năng giao phối nhưng con cái sinh ra bị bất thụ
C. Hình thành các quần thể có khả năng giao phối nhưng con cái sinh ra không có sức sống
D. Hình thành các quần thể không có khả năng giao phối với nhau
19. Con đường hình thành loài mới bằng cách ly địa lý thường liên quan đến sự tích lũy những loại biến dị nào?
A. Đột biến và biến dị tổ hợp
B. Chỉ đột biến
C. Chỉ biến dị tổ hợp
D. Chỉ chọn lọc tự nhiên
20. Trong quá trình giảm phân, sự phân li độc lập của các cặp NST tương đồng ở kỳ sau I dẫn đến hệ quả gì?
A. Tạo ra các loại giao tử có tổ hợp NST khác nhau
B. Tạo ra các tế bào con có bộ NST giống nhau
C. Tạo ra các tế bào con có bộ NST giảm đi một nửa
D. Tạo ra các cặp NST tương đồng
21. Yếu tố nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của vốn gen trong một quần thể, đặc biệt là khi không có các yếu tố tiến hóa khác tác động?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Chọn lọc tự nhiên
22. Trong tiến hóa của loài người, việc sử dụng công cụ lao động và lửa có ý nghĩa gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển trí tuệ và hình thành xã hội
B. Làm giảm khả năng thích nghi với môi trường tự nhiên
C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
D. Dẫn đến mất đi các đặc điểm sinh học ban đầu
23. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào được coi là nguồn biến dị di truyền sơ cấp và trực tiếp nhất cho sự tiến hóa?
A. Đột biến
B. Tổ hợp gen
C. Di nhập gen
D. Phiêu bạt di truyền
24. Trong quá trình giảm phân, sự sắp xếp của các cặp NST kép trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Kỳ giữa I
B. Kỳ đầu I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
25. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Giao phối ngẫu nhiên
26. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể, dẫn đến tiến hóa phân hóa?
A. Cách ly địa lý
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Đồng hóa hóa
D. Tổ hợp gen
27. Cơ chế nào giúp sinh vật thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi, đặc biệt là trong các yếu tố như nhiệt độ, ánh sáng?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến gen
C. Di nhập gen
D. Tổ hợp gen
28. Trong quần thể, tần số tương đối của các alen và tần số tương đối của các kiểu gen không thay đổi qua các thế hệ được gọi là gì?
A. Trạng thái cân bằng di truyền
B. Trạng thái ổn định di truyền
C. Trạng thái biến dị di truyền
D. Trạng thái tiến hóa
29. Sự hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường gặp phổ biến ở nhóm sinh vật nào?
A. Thực vật
B. Động vật có vú
C. Vi khuẩn
D. Động vật nguyên sinh
30. Khi tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4, trong quần thể đang cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
A. 0.36
B. 0.48
C. 0.16
D. 0.60
31. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng gen trên một nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trình tự sắp xếp của các gen trên một nhiễm sắc thể hoặc trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
C. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể trong bộ gen.
D. Sự thay đổi về hình dạng và kích thước của nhiễm sắc thể.
32. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, loại enzim nào được sử dụng để cắt phân tử ADN của thể truyền và ADN của sinh vật cho?
A. Enzim ADN polimeraza.
B. Enzim ligaza.
C. Enzim ARN polimeraza.
D. Enzim cắt giới hạn.
33. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của mã di truyền?
A. Mã di truyền có tính đặc hiệu.
B. Mã di truyền được đọc liên tục, không gối.
C. Mã di truyền có tính thoái hóa.
D. Mỗi bộ ba mã hóa cho nhiều loại axit amin.
34. Biến dị tổ hợp được tạo ra chủ yếu nhờ vào những cơ chế nào?
A. Đột biến gen và đột biến NST.
B. Sự trao đổi chéo NST và sự phân li độc lập của các cặp NST trong giảm phân.
C. Đột biến gen và sự phát sinh giao tử.
D. Sự nhân đôi ADN và sự trao đổi chéo NST.
35. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ phổ biến nhất là gì?
A. Điều hòa sau dịch mã.
B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
C. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
D. Điều hòa ở cấp độ tiền ARNm.
36. Cơ sở tế bào học của hiện tượng di truyền độc lập là gì?
A. Sự trao đổi chéo giữa các cromatit trong cặp NST tương đồng.
B. Sự phân li độc lập của các cặp NST tương đồng ở giảm phân I.
C. Sự tổ hợp tự do của các giao tử trong thụ tinh.
D. Sự nhân đôi ADN theo nguyên tắc bán bảo tồn.
37. Cơ chế nào tạo ra các biến dị tổ hợp ở sinh vật lưỡng bội?
A. Chỉ có đột biến gen.
B. Chỉ có đột biến NST.
C. Sự trao đổi chéo giữa các NST trong giảm phân và sự phân li độc lập của các cặp NST.
D. Sự nhân đôi ADN.
38. Quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực diễn ra trong bào quan nào?
A. Ti thể.
B. Lục lạp.
C. Nhân tế bào.
D. Riboxom.
39. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, gen đích được chèn vào thể truyền như thế nào?
A. Gen đích được nối trực tiếp vào mạch kép của thể truyền.
B. Gen đích được nối vào thể truyền bằng enzim ligaza sau khi cả hai được cắt bởi cùng một loại enzim cắt giới hạn.
C. Gen đích được lắp ghép ngẫu nhiên vào thể truyền.
D. Gen đích được thay thế cho một đoạn ADN của thể truyền.
40. Tác dụng của việc sử dụng enzim nối (ligaza) trong kỹ thuật ADN tái tổ hợp là gì?
A. Cắt phân tử ADN tại các vị trí đặc hiệu.
B. Nối các đoạn ADN có đầu dính hoặc đầu bằng lại với nhau.
C. Tổng hợp mARN từ khuôn ADN.
D. Bẻ gãy liên kết photphodieste.
41. Tại sao quá trình nhân đôi ADN lại diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn?
A. Vì mỗi phân tử ADN con chỉ có một mạch mới được tổng hợp.
B. Vì mỗi phân tử ADN con gồm một mạch cũ của ADN mẹ và một mạch mới được tổng hợp.
C. Vì cả hai mạch của ADN mẹ đều được sử dụng làm khuôn để tổng hợp mạch mới.
D. Vì chỉ một trong hai mạch của ADN mẹ được dùng làm khuôn.
42. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza có vai trò chính là gì?
A. Tháo xoắn và tách hai mạch đơn của ADN.
B. Tổng hợp các đoạn okazaki lại với nhau trên mạch chậm.
C. Gắn các nucleotit tự do vào mạch khuôn để tổng hợp mạch mới.
D. Bẻ gãy các liên kết photpho-diester giữa các nucleotit.
43. Gen thứ phát là gì?
A. Gen mã hóa cho protein.
B. Gen mã hóa cho các phân tử ARN không dịch mã.
C. Gen chỉ hoạt động trong một giai đoạn phát triển nhất định.
D. Gen chỉ biểu hiện ở một loại mô nhất định.
44. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc của nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trong một hoặc một vài cặp nucleotit trên gen.
C. Sự sắp xếp lại các gen trên nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi toàn bộ bộ gen của tế bào.
45. Loại đột biến nào sau đây làm thay đổi hoàn toàn trình tự axit amin trong chuỗi polipeptit được tổng hợp?
A. Mất một cặp nucleotit.
B. Thêm một cặp nucleotit.
C. Thay thế một cặp nucleotit bằng một cặp khác.
D. Cả 1, 2 và 3 đều có thể làm thay đổi trình tự axit amin.
46. Loại đột biến NST nào làm thay đổi vị trí của một đoạn NST nhưng không làm thay đổi hàm lượng ADN?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
47. Trong kỹ thuật di truyền, vai trò của enzim cắt giới hạn (restriction enzyme) là gì?
A. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
B. Lắp ráp các đoạn okazaki.
C. Cắt ADN tại những vị trí nhận biết đặc hiệu.
D. Tổng hợp các đoạn mARN.
48. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của mã di truyền?
A. Mã di truyền có tính phổ biến.
B. Mã di truyền có tính thoái hóa.
C. Mã di truyền được đọc theo từng bộ ba liên tục, không gối lên nhau.
D. Mỗi bộ ba mã hóa cho một axit amin duy nhất và không bao giờ mã hóa cho axit amin thứ hai.
49. Quá trình nào sau đây tạo ra sự đa dạng về kiểu gen ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nhân đôi ADN.
B. Phiên mã.
C. Dịch mã.
D. Giảm phân và thụ tinh.
50. Trong kỹ thuật chuyển gen, mục đích của việc sử dụng thể truyền là gì?
A. Chỉ để chứa gen cần chuyển.
B. Để mang gen cần chuyển vào tế bào nhận và giúp gen nhân lên.
C. Để phiên mã gen thành mARN.
D. Để dịch mã gen thành protein.
51. Trong công nghệ tế bào, mục đích của việc nuôi cấy mô ở thực vật là gì?
A. Tạo ra các cây con có kiểu gen khác với cây mẹ.
B. Nhân nhanh giống cây trồng sạch bệnh và đồng nhất về mặt di truyền.
C. Tạo ra các giống cây có khả năng chống chịu tốt hơn.
D. Phân tích cấu trúc nhiễm sắc thể.
52. Gen cấu trúc là gì?
A. Gen chỉ mã hóa cho protein.
B. Gen chỉ mã hóa cho ARN.
C. Gen mã hóa cho các sản phẩm có chức năng sinh học, bao gồm cả protein và ARN.
D. Gen chỉ hoạt động khi có tín hiệu kích thích.
53. Hiện tượng đa bội lẻ ở thực vật thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng khả năng sinh sản hữu tính.
B. Giảm khả năng sinh sản hữu tính do giảm phân bất thường.
C. Tăng sức sống và khả năng chống chịu.
D. Giảm kích thước cơ thể.
54. Trong quá trình dịch mã, anticodon trên tARN khớp với codon trên mARN theo nguyên tắc nào?
A. A-G, T-C.
B. A-U, G-X.
C. A-X, G-U.
D. A-T, G-C.
55. Trong quá trình điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực, các yếu tố phiên mã có vai trò gì?
A. Tháo xoắn ADN.
B. Gắn vào vùng điều hòa của gen để khởi động hoặc ức chế phiên mã.
C. Nối các đoạn okazaki.
D. Vận chuyển axit amin đến riboxom.
56. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình dịch mã?
A. Diễn ra tại riboxom.
B. Sử dụng mARN làm khuôn.
C. Các tARN mang axit amin đến riboxom.
D. Sản phẩm cuối cùng là phân tử ADN.
57. Tác nhân gây đột biến gen có thể là gì?
A. Các tia vũ trụ.
B. Các hóa chất ức chế quá trình phiên mã.
C. Các tác nhân vật lý như tia UV, tia X và hóa chất như EMS.
D. Các enzim sửa chữa ADN.
58. Hiện tượng nào sau đây làm tăng sự đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Sự nhân đôi ADN.
B. Sự trao đổi chéo không hoàn toàn giữa các NST.
C. Sự phát sinh đột biến gen.
D. Sự thụ tinh và sự phân li độc lập của các cặp NST.
59. Đâu là vai trò của operon lac trong điều hòa gen ở E. coli?
A. Điều hòa quá trình nhân đôi ADN.
B. Điều hòa quá trình tổng hợp protein tham gia phân giải đường lactose.
C. Điều hòa quá trình tổng hợp ARN thông tin.
D. Điều hòa quá trình trao đổi chất.
60. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, giai đoạn nào đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về môi trường nuôi cấy?
A. Thu hoạch phôi từ cơ thể mẹ.
B. Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm.
C. Cấy phôi vào cơ thể nhận.
D. Kích thích rụng trứng.
61. Trong quá trình tiến hóa, sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống chủ yếu dựa trên cơ chế nào sau đây?
A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp tạo ra các kiểu hình mới, sau đó chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị này.
B. Sự thay đổi đột ngột của môi trường buộc sinh vật phải biến đổi cấu trúc di truyền.
C. Quá trình trao đổi chất mạnh mẽ của sinh vật để thích ứng với điều kiện mới.
D. Sự di cư của các cá thể có kiểu gen ưu việt đến môi trường thuận lợi hơn.
62. Hiện tượng nào sau đây được xem là bằng chứng về sự tiến hóa của sinh giới?
A. Sự sinh sản hữu tính ở các loài.
B. Sự phân bố địa lý khác nhau của các loài trên Trái Đất.
C. Sự biến dị trong quần thể.
D. Các loài sinh vật có chung một bộ mã di truyền.
63. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây chủ yếu gây đột biến mất một hoặc nhiều cặp nucleotit?
A. Tia Rơn-ghen.
B. Tia tử ngoại.
C. Các bazơ nitơ dạng hiếm.
D. Axit nitrơ.
64. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành các dạng sống thích nghi với môi trường khắc nghiệt. Ví dụ điển hình là:
A. Sự phát triển của cánh ở chim.
B. Sự thích nghi của vi khuẩn suối nước nóng với nhiệt độ cao.
C. Sự hình thành gai ở cây xương rồng.
D. Sự đa dạng màu sắc của hoa.
65. Trong quần thể, tần số alen của một gen được xác định bằng:
A. Tỷ lệ kiểu gen đồng hợp tử.
B. Tỷ lệ kiểu gen dị hợp tử.
C. Tỷ lệ số alen đó trên tổng số alen của gen đó trong quần thể.
D. Tỷ lệ số cá thể mang kiểu gen đó trên tổng số cá thể.
66. Sự hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm chạp vì:
A. Cần có sự biến đổi lớn về môi trường.
B. Cần có nhiều yếu tố ngẫu nhiên tác động.
C. Cần có sự tích lũy dần dần các đột biến và biến dị tổ hợp, cách ly sinh sản mới hình thành.
D. Sự di cư của cá thể là yếu tố chính.
67. Sự cách ly nào sau đây thường là bước cuối cùng trong quá trình hình thành loài mới?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly cách li.
D. Cách ly sinh sản.
68. Nghiên cứu phôi sinh học của các loài động vật có xương sống cho thấy:
A. Phôi của các loài khác nhau có sự khác biệt lớn ở giai đoạn đầu.
B. Phôi của các loài có quan hệ họ hàng gần có những điểm tương đồng trong quá trình phát triển.
C. Sự phát triển của phôi không phản ánh mối quan hệ họ hàng.
D. Phôi của cá và chim có cấu trúc hoàn toàn giống nhau.
69. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di – nhập gen.
70. Theo thuyết tiến hóa, quá trình hình thành các loài mới chủ yếu là do:
A. Sự tích lũy các biến dị tổ hợp dưới tác động của chọn lọc tự nhiên và cách ly sinh sản.
B. Sự đột biến gen xảy ra một cách ngẫu nhiên.
C. Sự di – nhập gen giữa các quần thể.
D. Sự giao phối ngẫu nhiên trong quần thể.
71. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào trong quá trình tiến hóa?
A. Kiểu gen.
B. Kiểu hình.
C. Tần số alen.
D. Cấu trúc di truyền của quần thể.
72. Loài người đã tiến hóa từ nhóm động vật nào?
A. Các loài bò sát.
B. Các loài cá.
C. Các loài linh trưởng.
D. Các loài chim.
73. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Di – nhập gen.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
74. Sự cách ly sinh sản là gì?
A. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài.
B. Sự khác biệt về tập tính giao phối giữa các loài.
C. Sự cách biệt về mặt địa lý giữa các quần thể.
D. Sự ngăn cản hoặc làm giảm khả năng giao phối hoặc sinh con có khả năng sinh sản giữa các quần thể khác nhau.
75. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của tiến hóa thích nghi?
A. Sự xuất hiện của các alen mới trong quần thể.
B. Sự thay đổi tần số alen dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
C. Sự ngẫu phối trong quần thể.
D. Sự di chuyển của các cá thể giữa các quần thể.
76. Phiêu bạt di truyền là hiện tượng:
A. Sự thay đổi tần số alen do đột biến.
B. Sự thay đổi tần số alen do di – nhập gen.
C. Sự thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên do yếu tố ngẫu nhiên, đặc biệt ở quần thể có kích thước nhỏ.
D. Sự thay đổi tần số alen do chọn lọc tự nhiên.
77. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách không định hướng?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Di – nhập gen.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Đột biến.
78. Hiện tượng nào sau đây làm tăng tần số alen có lợi và giảm tần số alen có hại trong quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Phiêu bạt di truyền.
79. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự thống nhất về nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất?
A. Sự giống nhau về cấu trúc tế bào ở mọi sinh vật.
B. Sự đa dạng về hình thái của các loài.
C. Sự phân bố địa lý của các loài.
D. Sự tồn tại của các loài hóa thạch.
80. Động lực trực tiếp thúc đẩy quá trình tiến hóa của sinh giới là:
A. Đột biến.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
81. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự mất cân bằng di truyền của quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chỉ có đột biến xảy ra với tần số thấp.
C. Chọn lọc tự nhiên tác động mạnh.
D. Quần thể có kích thước lớn.
82. Sự khác biệt về tần số alen giữa các quần thể là do các yếu tố nào gây ra?
A. Chọn lọc tự nhiên và giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến và phiêu bạt di truyền.
C. Di – nhập gen và giao phối ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên và di – nhập gen.
83. Chọn lọc tự nhiên thúc đẩy sự phân hóa của quần thể ban đầu thành các quần thể thích nghi với các điều kiện sinh thái khác nhau, dẫn đến:
A. Tăng cường dòng gen giữa các quần thể.
B. Giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
C. Sự hình thành các ổ sinh thái và chuyên hóa.
D. Tăng cường sự giao phối ngẫu nhiên.
84. Trong các yếu tố gây đột biến gen, tác nhân nào sau đây chủ yếu gây ra đột biến thay thế một cặp nucleotit?
A. Tia phóng xạ.
B. Các bazơ nitơ dạng hiếm.
C. Thuốc lá.
D. Nhiệt độ cao.
85. Loài người có đặc điểm tiến hóa nổi bật nào so với các loài linh trưởng khác?
A. Đốt ngón tay có móng.
B. Có khả năng đi bằng hai chân.
C. Mắt có thể nhìn màu.
D. Có đuôi.
86. Sự phát triển của các loài khủng long và sự tuyệt chủng của chúng là ví dụ cho thấy:
A. Tiến hóa luôn theo một hướng nhất định.
B. Sự sống trên Trái Đất luôn phát triển theo hướng phức tạp hơn.
C. Sự thích nghi là yếu tố quyết định sự tồn tại của loài.
D. Tiến hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thích nghi.
87. Bằng chứng nào sau đây chứng minh mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?
A. Sự tương đồng về cấu tạo xương chân.
B. Sự tương đồng về số lượng nhiễm sắc thể.
C. Sự tương đồng về cấu tạo hệ tuần hoàn.
D. Sự tương đồng về trình tự ADN và protein.
88. Trong các yếu tố gây đột biến, yếu tố nào sau đây có thể gây đột biến gen và đột biến NST?
A. Tia cực tím.
B. Thuốc trừ sâu.
C. Các tác nhân hóa học như 5-BU, EMS.
D. Nhiệt độ cao.
89. Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là một quá trình phức tạp, diễn ra theo các giai đoạn chủ yếu nào?
A. Vô sinh -> Hữu sinh.
B. Hữu cơ -> Vô cơ -> Hữu sinh.
C. Chất vô cơ -> Chất hữu cơ -> Tế bào sơ khai -> Loài người.
D. Chất vô cơ -> Hợp chất hữu cơ đơn giản -> Hợp chất hữu cơ phức tạp -> Tế bào sơ khai -> Loài người.
90. Trong quá trình tiến hóa, sự thích nghi của sinh vật với môi trường là một quá trình:
A. Ngẫu nhiên và không định hướng.
B. Có định hướng, do chọn lọc tự nhiên quyết định.
C. Chỉ dựa vào đột biến gen.
D. Diễn ra đồng loạt ở tất cả các loài.
91. Sự cách ly địa lý có thể dẫn đến hình thành loài mới thông qua cơ chế nào?
A. Làm tăng cường dòng gen giữa các quần thể.
B. Cho phép các quần thể tích lũy các đột biến và biến đổi di truyền khác nhau dưới tác động của chọn lọc tự nhiên và các yếu tố ngẫu nhiên.
C. Làm giảm tần số alen trong quần thể.
D. Thúc đẩy quá trình đột biến gen.
92. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào là nguồn biến dị di truyền trực tiếp cho quá trình tiến hóa?
A. Sự tái tổ hợp gen trong giảm phân và thụ tinh
B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
93. Trong thuyết tiến hóa hiện đại, vai trò của đột biến gen được mô tả như thế nào?
A. Là nhân tố duy nhất tạo ra sự thích nghi.
B. Cung cấp nguồn biến dị thứ cấp, tạo ra các alen mới.
C. Là nhân tố chính gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể.
D. Luôn luôn có lợi cho sinh vật.
94. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tần số alen của quần thể, yếu tố nào có thể làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định, dẫn đến sự thích nghi?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Phiêu bạt di truyền
95. Theo thuyết tiến hóa, các cấu trúc tương đồng như chi trước của động vật có xương sống có ý nghĩa gì?
A. Minh chứng cho sự tiến hóa hội tụ.
B. Minh chứng cho sự giống nhau về chức năng.
C. Minh chứng cho nguồn gốc chung.
D. Minh chứng cho sự thích nghi với môi trường nước.
96. Hiện tượng nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa hóa học dẫn đến sự sống đầu tiên trên Trái Đất?
A. Sự xuất hiện của các loài vi khuẩn cổ đại.
B. Thí nghiệm của Miller và Urey tổng hợp các axit amin từ các chất vô cơ.
C. Sự phát triển của các loài thực vật có hoa.
D. Sự xuất hiện của các loài khủng long.
97. Hiện tượng nào sau đây minh chứng cho sự phân hóa trong quá trình tiến hóa dẫn đến hình thành loài mới?
A. Cá kim và cá chép cùng thuộc lớp Cá.
B. Các loài sâu bọ ăn lá cây trên hai cánh đồng khác nhau có thể giao phối với nhau.
C. Hai quần thể ốc sên sống ở hai bờ vực khác nhau không thể giao phối với nhau.
D. Các loài chim có bộ lông màu sắc khác nhau nhưng có chung tổ tiên.
98. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Giao phối ngẫu nhiên
99. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các cơ quan tương tự (ví dụ: cánh chim và cánh côn trùng) là minh chứng cho điều gì?
A. Sự phân hóa từ một tổ tiên chung.
B. Sự tiến hóa hội tụ do áp lực chọn lọc giống nhau.
C. Sự cách ly địa lý dẫn đến hình thành loài mới.
D. Sự đồng quy về chức năng của các bộ phận.
100. Hiện tượng các loài sinh vật thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau, ví dụ như các loài xương rồng sống ở sa mạc và cây thủy sinh sống dưới nước, là minh chứng cho:
A. Tiến hóa đồng quy
B. Tiến hóa phân kỳ
C. Tiến hóa thích nghi
D. Tiến hóa trung tính
101. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho phép nghiên cứu trực tiếp sự thay đổi của các dạng sống qua các thời đại địa chất?
A. Cơ quan thoái hóa
B. Cơ quan tương đồng
C. Hóa thạch
D. Phôi sinh học
102. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp cho sự tiến hóa của sự sống?
A. Hóa thạch
B. Cơ quan thoái hóa
C. Sự tương đồng về giải phẫu
D. Sự phân bố địa lý của các loài
103. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, nhân tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc định hướng sự phát sinh các đặc điểm thích nghi mới, làm xuất hiện các dạng sống khác nhau trên Trái Đất?
A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Giao phối không ngẫu nhiên
104. Quan sát các loài chim sẻ với mỏ có kích thước và hình dạng khác nhau trên một hòn đảo, Charles Darwin đã rút ra kết luận quan trọng nào về quá trình tiến hóa?
A. Các loài chim sẻ có sự biến đổi ngẫu nhiên về hình dạng mỏ, không liên quan đến môi trường.
B. Sự khác biệt về mỏ là do sự chọn lọc tự nhiên ưu hóa những cá thể có mỏ phù hợp với nguồn thức ăn sẵn có trên đảo.
C. Tất cả các loài chim sẻ trên đảo đều có chung một nguồn gốc và không có sự khác biệt đáng kể về đặc điểm.
D. Sự đa dạng về mỏ là kết quả của sự di nhập gen từ các đảo lân cận.
105. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây là tác nhân hóa học?
A. Tia cực tím
B. Virus
C. Thuốc lá
D. Bức xạ gamma
106. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách ngẫu nhiên, đặc biệt hiệu quả trong quần thể có kích thước nhỏ?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Phiêu bạt di truyền
D. Dòng gen
107. Hiện tượng nào sau đây cho thấy sự tiến hóa của các sinh vật có thể diễn ra theo hướng khác nhau từ một tổ tiên chung?
A. Cánh của chim và cánh của dơi có cấu tạo xương khác nhau.
B. Mang của cá và phổi của động vật có vú đều có chức năng hô hấp.
C. Chi trước của báo và chi trước của cá voi có chức năng khác nhau nhưng cấu tạo xương tương đồng.
D. Mắt của người và mắt của bạch tuộc có cấu tạo khác nhau nhưng cùng chức năng nhìn.
108. Sự tương đồng về cấu trúc ADN giữa người và tinh tinh cho thấy điều gì?
A. Cả hai loài đều có chung một tổ tiên.
B. Cả hai loài đều có cùng một loại enzim.
C. Cả hai loài đều có cùng một môi trường sống.
D. Cả hai loài đều tiến hóa theo cùng một hướng.
109. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào trong quần thể?
A. Kiểu gen
B. Kiểu hình
C. Alen
D. Quần thể
110. Theo quan điểm tiến hóa hiện đại, sự giao phối ngẫu nhiên có vai trò gì trong quần thể?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
B. Tạo ra các tổ hợp alen mới, góp phần duy trì đa dạng di truyền.
C. Làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định.
D. Là nhân tố chính gây ra đột biến.
111. Hiện tượng nào sau đây được xem là minh chứng cho quá trình tiến hóa hội tụ?
A. Cánh của chim và cánh của côn trùng có cấu tạo khác nhau nhưng cùng chức năng bay.
B. Chi trước của người và tay của tinh tinh có cấu tạo xương tương tự nhau.
C. Mang của cá và mang của tôm có cấu tạo khác nhau nhưng cùng chức năng hô hấp dưới nước.
D. Túi của chuột túi ở Úc và nhau thai của động vật có vú đều có chức năng nuôi con.
112. Sự cách ly sinh sản đóng vai trò gì trong quá trình hình thành loài mới?
A. Làm tăng sự trao đổi vốn gen giữa các quần thể.
B. Ngăn cản sự trao đổi vốn gen, tạo điều kiện cho quần thể phân hóa và hình thành loài mới.
C. Chỉ xảy ra ở các loài sinh sản hữu tính.
D. Là nguyên nhân chính gây ra đột biến gen.
113. Loài nào sau đây có khả năng thích nghi cao nhất với sự thay đổi của môi trường?
A. Loài có số lượng cá thể ít, ít biến dị di truyền.
B. Loài có số lượng cá thể nhiều, nhiều biến dị di truyền.
C. Loài có số lượng cá thể nhiều, ít biến dị di truyền.
D. Loài có số lượng cá thể ít, nhiều biến dị di truyền.
114. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Phiêu bạt di truyền
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Đột biến gen
D. Tự thụ phấn
115. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào dựa trên sự giống nhau về phôi thai của các loài?
A. Hóa thạch
B. Cơ quan tương đồng
C. Phôi sinh học
D. Cơ quan thoái hóa
116. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ điển hình cho:
A. Tiến hóa thích nghi
B. Tiến hóa thoái hóa
C. Tiến hóa trung tính
D. Tiến hóa phân hóa
117. Cơ quan nào sau đây được xem là cơ quan thoái hóa, minh chứng cho sự tiến hóa?
A. Tim của con người.
B. Phổi của con người.
C. Ruột thừa của con người.
D. Mắt của con người.
118. Hiện tượng nào sau đây được xem là minh chứng cho sự tiến hóa phân kỳ?
A. Cánh chim và cánh côn trùng có chức năng bay.
B. Chi trước của người và tay của tinh tinh có cấu tạo xương tương tự.
C. Mang của cá và phổi của động vật có vú có chức năng hô hấp.
D. Cấu trúc mang của cá chép và cá rô phi khác nhau nhưng đều có chức năng hô hấp dưới nước.
119. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, theo Darwin, chủ yếu là do:
A. Di nhập gen từ các quần đảo khác.
B. Chọn lọc tự nhiên đã tác động lên các biến dị ban đầu, ưu hóa những cá thể có đặc điểm thích nghi với nguồn thức ăn trên từng đảo.
C. Tất cả các loài đều có nguồn gốc chung và không có sự thay đổi.
D. Đột biến xảy ra ngẫu nhiên và không có định hướng.
120. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành các loài mới thường diễn ra nhanh chóng trong điều kiện nào?
A. Quần thể lớn, ít biến động môi trường.
B. Quần thể nhỏ, môi trường biến động mạnh và có sự cách ly.
C. Quần thể cô lập, ít biến dị di truyền.
D. Quần thể lớn, giao phối ngẫu nhiên.
121. Loài người được cho là có nguồn gốc từ nhóm động vật nào?
A. Các loài linh trưởng
B. Các loài bò sát
C. Các loài cá
D. Các loài lưỡng cư
122. Theo thuyết tiến hóa, sự phát sinh các dạng sống phức tạp hơn từ các dạng sống đơn giản hơn được gọi là:
A. Xu hướng tiến hóa
B. Thích nghi
C. Đột biến
D. Chọn lọc nhân tạo
123. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể một cách ngẫu nhiên, không theo hướng thích nghi?
A. Phiêu bạt di truyền
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến gen
D. Di nhập gen
124. Ví dụ nào sau đây là cơ quan thoái hóa ở người?
A. Ruột thừa
B. Xương đùi
C. Tim
D. Phổi
125. Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn biến dị di truyền cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen
B. Biến dị tổ hợp
C. Tổ hợp gen
D. Đột biến NST
126. Hiện tượng các loài có họ hàng xa nhưng sống trong môi trường tương tự và có những đặc điểm hình thái, cấu tạo tương tự nhau được gọi là gì?
A. Tiến hóa đồng quy
B. Tiến hóa phân hóa
C. Tiến hóa thích nghi
D. Tiến hóa hội tụ
127. Hiện tượng ‘sự trôi dạt di truyền’ (genetic drift) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể nào?
A. Quần thể có kích thước nhỏ
B. Quần thể có kích thước lớn
C. Quần thể đang phát triển mạnh
D. Quần thể có nhiều đột biến
128. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các gen mới có thể dẫn đến:
A. Tạo ra các đặc điểm mới
B. Giảm sự đa dạng di truyền
C. Làm chậm quá trình tiến hóa
D. Tăng tính đồng nhất trong quần thể
129. Sự hình thành các loài mới từ một loài tổ tiên được gọi chung là quá trình gì?
A. Tiến hóa
B. Thích nghi
C. Đột biến
D. Biến dị
130. Quá trình tiến hóa dẫn đến sự hình thành các loài mới có các đặc điểm thích nghi khác nhau với môi trường được gọi là:
A. Tiến hóa thích nghi
B. Tiến hóa đồng quy
C. Tiến hóa phân hóa
D. Tiến hóa hóa thạch
131. Theo thuyết tiến hóa, quá trình hình thành loài mới thường diễn ra nhanh chóng trong điều kiện nào?
A. Cách li sinh sản
B. Đột biến đa bội
C. Chọn lọc nhân tạo
D. Di nhập gen
132. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào của tổ chức sống?
A. Kiểu hình
B. Kiểu gen
C. Quần thể
D. Loài
133. Ví dụ nào sau đây minh họa cho tiến hóa hội tụ?
A. Cánh chim và cánh côn trùng
B. Chi và cánh của chim
C. Vây cá và chi trước của động vật có vú
D. Lá cây và gai xương rồng
134. Cơ chế chính thúc đẩy sự tiến hóa theo thuyết tiến hóa hiện đại là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến gen
C. Giao phối
D. Di nhập gen
135. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi như thế nào?
A. Ưu tiên các cá thể có kiểu hình thích nghi tốt hơn
B. Ưu tiên các cá thể có kiểu gen bất lợi
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền
D. Ngẫu nhiên tạo ra các đặc điểm
136. Trong quá trình tiến hóa, sự phát sinh các dạng sống mới từ các dạng sống đã có trước đó được gọi là gì?
A. Tiến hóa
B. Đột biến
C. Biến dị
D. Chuyên hóa
137. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?
A. Sự tương đồng về ADN giữa các loài
B. Sự khác biệt về hành vi sinh sản
C. Sự tồn tại của các cơ quan tương đồng
D. Sự phân bố địa lý của các loài
138. Tổ tiên chung gần nhất của loài người và tinh tinh là gì?
A. Một loài linh trưởng cổ
B. Một loài bò sát
C. Một loài cá
D. Một loài côn trùng
139. Khái niệm ‘thích nghi’ trong sinh học tiến hóa có nghĩa là gì?
A. Khả năng của sinh vật sống sót và sinh sản trong môi trường nhất định
B. Sự thay đổi hình thái của sinh vật
C. Khả năng di cư đến môi trường mới
D. Sự phát triển của các cơ quan mới
140. Bằng chứng sinh học phân tử ủng hộ thuyết tiến hóa bằng cách nào?
A. So sánh trình tự ADN và protein giữa các loài
B. Nghiên cứu hóa thạch
C. Quan sát cơ quan tương đồng
D. Phân tích đặc điểm hình thái
141. Sự khác biệt giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự nằm ở điểm nào?
A. Nguồn gốc cấu tạo
B. Chức năng thực hiện
C. Môi trường sống
D. Kích thước
142. Loài người thuộc nhóm động vật nào trong hệ thống phân loại sinh học?
A. Động vật có vú
B. Bò sát
C. Lưỡng cư
D. Ngành chân khớp
143. Bằng chứng nào sau đây trực tiếp cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giữa các loài có họ hàng gần?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan thoái hóa
C. Cơ quan tương tự
D. Hóa thạch
144. Hiện tượng hai loài có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng lại sống ở hai môi trường khác nhau và có những đặc điểm thích nghi khác nhau được gọi là gì?
A. Tiến hóa phân hóa
B. Tiến hóa đồng quy
C. Tiến hóa thích nghi
D. Tiến hóa hội tụ
145. Nghiên cứu phôi sinh học của các động vật có xương sống cho thấy điểm tương đồng nào là bằng chứng cho thấy chúng có cùng nguồn gốc tiến hóa?
A. Sự giống nhau ở các giai đoạn phôi sớm
B. Sự khác biệt ở các giai đoạn phôi muộn
C. Sự phát triển của vảy
D. Sự xuất hiện của mang
146. Trong một quần thể, sự đa dạng di truyền cao có ý nghĩa gì đối với khả năng thích nghi?
A. Tăng khả năng thích nghi khi môi trường thay đổi
B. Giảm khả năng thích nghi
C. Không ảnh hưởng đến khả năng thích nghi
D. Làm chậm quá trình tiến hóa
147. Các loài chim sẻ trên quần đảo Galápagos, với mỏ có hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào nguồn thức ăn, là ví dụ điển hình cho hiện tượng gì?
A. Tiến hóa thích nghi
B. Tiến hóa đồng quy
C. Tiến hóa phân hóa
D. Tiến hóa tổ hợp
148. Chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể sinh vật bằng cách:
A. Làm tăng tần số của các alen có lợi và giảm tần số của các alen có hại
B. Làm tăng tần số của tất cả các alen
C. Làm giảm tần số của tất cả các alen
D. Không làm thay đổi tần số alen
149. Hiện tượng ‘sự kiện tuyệt chủng hàng loạt’ (mass extinction) có ý nghĩa gì trong lịch sử tiến hóa?
A. Tạo cơ hội cho các loài mới phát triển và thích nghi
B. Làm giảm sự đa dạng sinh học vĩnh viễn
C. Ngăn cản hoàn toàn quá trình tiến hóa
D. Chỉ ảnh hưởng đến một nhóm sinh vật
150. Bằng chứng hóa thạch ủng hộ thuyết tiến hóa bằng cách nào?
A. Cho thấy sự thay đổi của các dạng sống qua các thời đại địa chất
B. Chứng minh sự tồn tại của tất cả các loài hiện nay
C. Chỉ ra sự không thay đổi của các dạng sống
D. Xác định nguồn gốc duy nhất của mọi sự sống