1. Sự cách li địa lý có vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa vì nó:
A. Làm tăng tần số đột biến
B. Thúc đẩy sự trao đổi gen giữa các quần thể
C. Ngăn cản sự giao phối và trao đổi gen giữa các quần thể
D. Tăng cường sức sống của cá thể
2. Giả sử có một đột biến mới xuất hiện trong quần thể, làm tăng khả năng kháng bệnh của một loài côn trùng. Nếu môi trường có mầm bệnh, đột biến này có khả năng được chọn lọc tự nhiên ưu tiên và trở nên phổ biến hơn. Điều này minh họa cho:
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Tác động của môi trường lên đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị
D. Phiêu bạt di truyền
3. Loại chọn lọc nào có xu hướng loại bỏ các kiểu hình ở cả hai thái cực và giữ lại các kiểu hình ở mức trung bình?
A. Chọn lọc vận động
B. Chọn lọc phân hóa
C. Chọn lọc ổn định
D. Chọn lọc giới tính
4. Trong một quần thể động vật, nếu có sự di – nhập của một nhóm cá thể mới từ một quần thể khác có nguồn gen khác biệt, điều này có thể dẫn đến sự thay đổi tần số alen trong quần thể ban đầu. Hiện tượng này được gọi là:
A. Đột biến gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Dòng gen (di-nhập gen)
5. Nếu một quần thể sinh vật bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, các yếu tố tiến hóa như đột biến, chọn lọc tự nhiên và phiêu bạt di truyền sẽ tác động lên các quần thể này một cách độc lập. Điều này có thể dẫn đến:
A. Sự đồng nhất về kiểu gen giữa các quần thể
B. Sự phân hóa di truyền và hình thành loài mới
C. Sự suy giảm đa dạng di truyền trong mỗi quần thể
D. Sự tăng cường dòng gen giữa các quần thể
6. Sự đa dạng về hình thái và chức năng của các loài sinh vật trên Trái Đất là kết quả của quá trình nào?
A. Chỉ do đột biến gây ra
B. Chỉ do chọn lọc tự nhiên gây ra
C. Tổ hợp của đột biến, chọn lọc tự nhiên, và các yếu tố khác
D. Do sự tương tác ngẫu nhiên giữa các gen
7. Trong quần thể, các alen có lợi cho sinh vật trong điều kiện môi trường nhất định sẽ có xu hướng được duy trì và phát triển qua các thế hệ nhờ vào cơ chế nào?
A. Đột biến
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Phiêu bạt di truyền
8. Sự khác biệt về màu sắc của các loài chim cảnh, nơi con đực thường có màu sắc sặc sỡ hơn con cái, là kết quả của:
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Chọn lọc giới tính
C. Đột biến gen
D. Giao phối không ngẫu nhiên
9. Trong quần thể người, nhóm máu ABO là một ví dụ về sự đa dạng di truyền. Sự tồn tại của nhiều alen (I^A, I^B, i) và các kiểu gen khác nhau (ví dụ: AA, AO, BB, BO, AB, OO) trong quần thể cho thấy:
A. Tần số alen không thay đổi theo thời gian
B. Quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg
C. Có sự đa dạng di truyền về gen nhóm máu
D. Chỉ có đột biến gen mới tạo ra sự đa dạng này
10. Sự di chuyển của các cá thể từ quần thể này sang quần thể khác và mang theo các alen của chúng được gọi là:
A. Đột biến gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Dòng gen (di-nhập gen)
11. Yếu tố nào sau đây không được xem là động lực chính của quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Dòng gen (di-nhập gen)
12. Trong một quần thể, sự giao phối gần gũi (tự thụ phấn ở thực vật hoặc giao phối cận huyết ở động vật) có thể dẫn đến:
A. Tăng tần số alen có lợi
B. Giảm tần số alen có hại
C. Tăng tỉ lệ thể dị hợp tử
D. Tăng tỉ lệ thể đồng hợp tử
13. Sự phát tán của các loài chim di cư có thể mang theo hạt giống hoặc côn trùng đến những vùng đất mới. Nếu những cá thể này thiết lập được quần thể mới thành công, hiện tượng này có thể được xem là một ví dụ về:
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Phiêu bạt di truyền
C. Đột biến gen
D. Di – nhập gen
14. Trong quá trình tiến hóa, những sinh vật nào có khả năng thích nghi tốt nhất với môi trường thay đổi sẽ có xu hướng để lại nhiều con cháu hơn, qua đó làm tăng tần số của các alen có lợi trong quần thể. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Đột biến gen
B. Di – nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
15. Hiện tượng nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền trong một quần thể?
A. Đột biến gen
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên đào thải các alen có hại
D. Di – nhập gen
16. Nếu hai quần thể của cùng một loài bị cô lập địa lý trong một thời gian dài, sự khác biệt về tần số alen và đặc điểm thích nghi giữa chúng sẽ ngày càng lớn. Nếu sau đó chúng gặp lại nhau mà vẫn không thể giao phối sinh sản hữu thụ, điều này chứng tỏ:
A. Sự cách li địa lý đã chấm dứt
B. Sự cách li sinh sản đã hình thành
C. Tần số alen của hai quần thể đã trở nên giống nhau
D. Chọn lọc tự nhiên đã ngừng tác động
17. Trong lịch sử tiến hóa của loài người, sự phát triển của trí tuệ và khả năng sử dụng công cụ lao động đã mang lại lợi thế sinh tồn to lớn. Điều này chủ yếu là do:
A. Tác động của biến dị tổ hợp
B. Ưu thế của chọn lọc tự nhiên hướng tới sự thông minh
C. Sự di – nhập gen với các loài linh trưởng khác
D. Tác động của đột biến gen làm tăng kích thước não
18. Loại biến dị nào sau đây có thể làm thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể?
A. Đột biến gen
B. Biến dị tổ hợp
C. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
19. Sự khác biệt về kiểu gen giữa các cá thể trong một quần thể là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa. Nguồn nguyên liệu này chủ yếu đến từ đâu?
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể
B. Biến dị tổ hợp
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
20. Trong quần thể hươu cao cổ, những con có cổ dài hơn có khả năng tiếp cận lá trên các cành cây cao, nơi ít bị cạnh tranh hơn. Điều này giúp chúng có nguồn thức ăn dồi dào hơn và có tỉ lệ sống sót, sinh sản cao hơn. Đây là ví dụ của:
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc phân hóa
C. Chọn lọc vận động
D. Chọn lọc ngẫu nhiên
21. Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Giao phối ngẫu nhiên trong một quần thể
B. Đột biến gen liên tục xảy ra
C. Cách li sinh sản giữa các quần thể
D. Chọn lọc tự nhiên tác động đồng đều lên mọi cá thể
22. Trong một quần thể thực vật, các cây có hoa màu đỏ có khả năng thu hút côn trùng thụ phấn tốt hơn các cây có hoa màu trắng. Nếu loài côn trùng thụ phấn này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nòi giống của quần thể, thì theo thời gian, tần số alen quy định hoa màu đỏ có xu hướng sẽ:
A. Giảm đi
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Biến đổi ngẫu nhiên
23. Loài chim sẻ châu Phi có bộ lông màu sắc đa dạng, từ màu nâu nhạt đến đỏ sẫm. Nếu môi trường sống của chúng thay đổi, ví dụ như rừng cây trở nên thưa thớt hơn, chim có màu lông sẫm hơn có thể dễ bị kẻ thù phát hiện hơn. Điều này dẫn đến việc chim lông nhạt có tỉ lệ sống sót và sinh sản cao hơn. Đây là minh chứng cho loại chọn lọc nào?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc vận động
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc giới tính
24. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên đào thải các alen có hại
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Sự đột biến
D. Chọn lọc ổn định
25. Sự biến đổi về số lượng nhiễm sắc thể (ví dụ: thể dị bội) có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và sự thích nghi của sinh vật. Đây là một dạng của:
A. Đột biến gen
B. Biến dị tổ hợp
C. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
26. Một quần thể vi khuẩn sống trong một môi trường có nhiệt độ cao và thường xuyên tiếp xúc với một loại kháng sinh. Những vi khuẩn có đột biến kháng kháng sinh sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn. Đây là ví dụ về:
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di – nhập gen
27. Hiện tượng nào sau đây làm thay đổi tần số alen trong quần thể một cách ngẫu nhiên, đặc biệt rõ rệt ở các quần thể có kích thước nhỏ?
A. Đột biến gen
B. Di – nhập gen
C. Phiêu bạt di truyền
D. Giao phối không ngẫu nhiên
28. Đột biến gen xảy ra ngẫu nhiên và không định hướng, nghĩa là:
A. Mọi đột biến đều có lợi cho sinh vật
B. Đột biến chỉ xảy ra khi môi trường thay đổi
C. Đột biến không phụ thuộc vào nhu cầu của sinh vật hay hướng biến đổi của môi trường
D. Đột biến luôn dẫn đến sự tiến hóa
29. Loại chọn lọc nào có thể dẫn đến sự phân hóa quần thể thành hai nhóm khác biệt về đặc điểm, có khả năng dẫn đến hình thành loài mới?
A. Chọn lọc ổn định
B. Chọn lọc vận động
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc giới tính
30. Trong một quần thể có kích thước nhỏ, một sự kiện ngẫu nhiên như thiên tai có thể làm thay đổi đáng kể tần số alen của quần thể. Hiện tượng này được gọi là:
A. Di – nhập gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Phiêu bạt di truyền
D. Đột biến gen
31. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, sự khác biệt di truyền giữa các quần thể là điều kiện cần cho:
A. Tiến hóa nhỏ.
B. Tiến hóa lớn.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến.
32. Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong quá trình tiến hóa?
A. Tạo ra các biến dị mới một cách có định hướng.
B. Làm thay đổi tần số alen theo một hướng nhất định, giữ lại những alen có lợi.
C. Tăng cường sự giao phối gần.
D. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
33. Trong quá trình tiến hóa, sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống chủ yếu dựa trên cơ chế nào sau đây?
A. Sự thay đổi kiểu gen của từng cá thể dưới tác động trực tiếp của môi trường.
B. Sự tích lũy các đột biến gen có lợi, phát sinh ngẫu nhiên và được chọn lọc tự nhiên giữ lại.
C. Sự di truyền các tính trạng thu được trong đời sống cá thể theo quy luật di truyền của Menđen.
D. Sự thay đổi tần số alen một cách có định hướng dưới tác động của yếu tố ngẫu nhiên.
34. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm nghèo vốn gen của quần thể?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Yếu tố ngẫu nhiên.
35. Tổ hợp gen nào có thể dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Tổ hợp gen thích nghi với môi trường sống mới.
B. Tổ hợp gen khác biệt với quần thể gốc và cách ly sinh sản với quần thể gốc.
C. Tổ hợp gen có tần số alen thay đổi nhanh chóng.
D. Tổ hợp gen có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
36. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào sau đây cho thấy sự giống nhau về nguồn gốc giữa các loài?
A. Cơ quan thoái hóa.
B. Cơ quan tương tự.
C. Sự phân bố địa lý của các loài.
D. Cơ quan tương đồng.
37. Sự khác biệt về tập tính giao phối giữa các quần thể có thể dẫn đến:
A. Tăng cường trao đổi vốn gen.
B. Cách ly sinh sản trước hợp tử.
C. Tăng cường đột biến gen.
D. Giảm tần số alen có lợi.
38. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử ủng hộ thuyết tiến hóa cho rằng:
A. Các loài khác nhau có trình tự mã hóa protein hoàn toàn giống nhau.
B. Các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự ADN càng giống nhau.
C. Sự sống được bắt đầu từ một dạng sống duy nhất và tiến hóa thành nhiều dạng khác nhau.
D. ADN là vật liệu di truyền chung cho mọi sinh vật trên Trái Đất.
39. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự thay đổi của sinh giới qua các thời đại địa chất?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Hóa thạch.
D. Cơ quan tương tự.
40. Cơ quan nào sau đây được coi là cơ quan thoái hóa ở người?
A. Răng khôn.
B. Tim.
C. Phổi.
D. Não.
41. Chọn lọc tự nhiên tác động lên cá thể mang kiểu gen nào để có thể làm thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Chỉ tác động lên kiểu gen đồng hợp lặn.
B. Chỉ tác động lên kiểu gen dị hợp.
C. Tác động lên kiểu hình, do đó tác động gián tiếp lên kiểu gen.
D. Chỉ tác động lên kiểu gen đồng hợp trội.
42. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào có vai trò chính trong việc duy trì sự ổn định của vốn gen của quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
43. Hiện tượng cách ly sinh sản là gì?
A. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài.
B. Sự khác biệt về tập tính giao phối giữa các loài.
C. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể giữa các loài.
D. Sự cản trở giao phối hoặc sinh con có khả năng sinh sản giữa các quần thể.
44. Đặc điểm nào sau đây của con người là kết quả của quá trình tiến hóa?
A. Có khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để giao tiếp.
C. Có bộ xương hoàn chỉnh.
D. Có khả năng sinh sản hữu tính.
45. Bằng chứng phôi sinh học về sự tiến hóa cho thấy:
A. Phôi của các loài có quan hệ họ hàng càng xa thì càng giống nhau.
B. Các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì các giai đoạn phôi càng giống nhau.
C. Sự phát triển phôi của các loài không phản ánh mối quan hệ tiến hóa.
D. Các loài chỉ có sự giống nhau ở giai đoạn phôi đầu tiên.
46. Trong quá trình tiến hóa của loài người, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đặc điểm sinh học như bộ não phát triển, đi bằng hai chân?
A. Đột biến gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Yếu tố ngẫu nhiên.
47. Tiến hóa nhỏ là gì?
A. Sự thay đổi tần số alen của một quần thể qua các thế hệ, có thể dẫn đến sự hình thành loài mới.
B. Sự thay đổi lớn về hình thái của một loài trong một thời gian ngắn.
C. Sự tiến hóa của các loài từ dạng đơn giản đến phức tạp.
D. Sự tiến hóa của các nhóm phân loại trên loài.
48. Nghiên cứu về hóa thạch cho thấy các loài sinh vật đã thay đổi như thế nào theo thời gian địa chất?
A. Các loài sinh vật xuất hiện sau phức tạp hơn các loài xuất hiện trước.
B. Các loài sinh vật luôn tiến hóa theo một hướng duy nhất từ đơn giản đến phức tạp.
C. Các loài sinh vật có thể thay đổi từ phức tạp về đơn giản.
D. Sự thay đổi của sinh vật không theo một quy luật nhất định.
49. Nhân tố nào sau đây có thể làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Giao phối gần.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
50. Sự phát sinh các loài sinh vật trên Trái Đất diễn ra theo quy luật nào?
A. Tiến hóa đồng quy.
B. Tiến hóa phân nhánh.
C. Tiến hóa hội tụ.
D. Tiến hóa song song.
51. Hiện tượng nào sau đây minh chứng cho quá trình tiến hóa đồng quy?
A. Cánh chim và cánh bướm có cấu tạo xương khác nhau nhưng cùng chức năng bay.
B. Chi trước của người và tay vượn có cấu tạo xương tương tự nhưng chức năng khác nhau.
C. Lá cây xương rồng biến thành gai để giảm thoát hơi nước.
D. Mang cá chép và phổi người đều có chức năng trao đổi khí.
52. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự sai khác di truyền giữa các quần thể, dẫn đến hình thành loài mới?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên tác động theo cùng một hướng.
C. Cách ly địa lý.
D. Giảm kích thước quần thể.
53. Cơ quan tương đồng là gì?
A. Cơ quan có chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau.
B. Cơ quan có nguồn gốc khác nhau nhưng có chức năng giống nhau.
C. Cơ quan có cùng nguồn gốc nhưng có chức năng khác nhau.
D. Cơ quan tiêu giảm, không còn chức năng trong cơ thể.
54. Tiến hóa của các loài động vật có xương sống diễn ra theo trật tự nào?
A. Cá → Lưỡng cư → Bò sát → Chim và Động vật có vú.
B. Lưỡng cư → Cá → Bò sát → Chim và Động vật có vú.
C. Cá → Bò sát → Lưỡng cư → Chim và Động vật có vú.
D. Lưỡng cư → Bò sát → Cá → Chim và Động vật có vú.
55. Cách ly địa lý có thể dẫn đến cách ly sinh sản thông qua cơ chế nào?
A. Đột biến gen xảy ra đồng loạt ở cả hai quần thể.
B. Chọn lọc tự nhiên tác động theo cùng một hướng ở hai quần thể.
C. Tích lũy dần các đột biến gen và tổ hợp gen khác nhau, dẫn đến sai khác về kiểu gen và kiểu hình.
D. Tăng cường sự trao đổi vốn gen giữa hai quần thể.
56. Nhân tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách ngẫu nhiên, đặc biệt hiệu quả ở quần thể có kích thước nhỏ?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Yếu tố ngẫu nhiên (phiêu bạt di truyền).
57. Yếu tố nào sau đây được xem là nguồn biến dị thứ cấp, cung cấp nguyên liệu cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen và đột biến NST.
B. Tổ hợp gen.
C. Cơ thể đơn bội.
D. Lai hữu tính.
58. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng cho tiến hóa hội tụ?
A. Cánh chim và cánh dơi có cấu tạo xương khác nhau.
B. Chi trước của người và tay vượn có cấu tạo xương giống nhau.
C. Cá heo và cá mập có hình dạng cơ thể thuôn giống nhau để di chuyển dưới nước.
D. Lá cây xương rồng có gai để giảm thoát hơi nước.
59. Quần thể nào sau đây được coi là đơn vị tiến hóa cơ sở?
A. Loài.
B. Quần thể.
C. Cá thể.
D. Giới.
60. Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương tự?
A. Chi trước của người và tay vượn.
B. Cánh chim và cánh dơi.
C. Lá của cây trinh nữ và lá của cây hoa hồng.
D. Mang cá và phổi động vật có vú.
61. Nếu một quần thể thực vật có khả năng tự thụ phấn nghiêm ngặt, trạng thái cân bằng di truyền sẽ đạt được sau bao nhiêu thế hệ?
A. Một thế hệ.
B. Hai thế hệ.
C. Nhiều thế hệ.
D. Không bao giờ đạt được.
62. Nếu một quần thể có tần số alen A là 0.3 và tần số alen a là 0.7, và quần thể này đang ở trạng thái cân bằng di truyền. Tần số kiểu gen Aa sẽ là bao nhiêu?
A. 0.09
B. 0.49
C. 0.42
D. 0.21
63. Trong quá trình giảm phân, sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các NST tương đồng xảy ra ở kỳ nào của giảm phân I, tạo nên sự đa dạng di truyền?
A. Kỳ đầu của giảm phân I, giai đoạn tràng diện.
B. Kỳ giữa của giảm phân I.
C. Kỳ sau của giảm phân I.
D. Kỳ cuối của giảm phân I.
64. Cơ quan tương đồng là gì?
A. Cơ quan có cấu tạo giống nhau nhưng chức năng khác nhau.
B. Cơ quan có cấu tạo khác nhau nhưng chức năng giống nhau.
C. Cơ quan có nguồn gốc chung, cấu tạo giống nhau nhưng có thể có chức năng khác nhau.
D. Cơ quan tiêu giảm, không còn chức năng trong cơ thể.
65. Cơ quan đường tiêu hóa của người và ruột thừa của họ là ví dụ về loại cơ quan nào?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Cơ quan cùng nguồn gốc.
D. Cơ quan đối kháng.
66. Đột biến gen, đột biến NST và biến dị tổ hợp có vai trò gì trong quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen và đột biến NST là nguồn vật chất di truyền, biến dị tổ hợp là nguồn biến dị tái tổ hợp.
B. Chỉ đột biến gen là nguồn vật chất di truyền, còn lại là nguồn biến dị tổ hợp.
C. Chỉ biến dị tổ hợp là nguồn vật chất di truyền.
D. Cả ba đều là nguồn biến dị tổ hợp.
67. Ví dụ nào sau đây minh họa cho cơ quan thoái hóa?
A. Chi перед của các loài động vật có vú (cánh chim, tay người, chi trước của ngựa).
B. Ruột thừa ở người.
C. Mang cá ở lưỡng cư.
D. Vây ngực của cá.
68. Trong các cơ chế cách li, cơ chế nào có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các loài?
A. Cách li trước hợp tử.
B. Cách li sau hợp tử.
C. Cách li địa lý.
D. Cách li sinh thái.
69. Biến dị thứ cấp ở sinh vật sinh sản hữu tính là gì?
A. Đột biến gen và đột biến NST.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Sự phát sinh giao tử và thụ tinh.
D. Sự trao đổi chéo NST.
70. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào trong quần thể?
A. Kiểu gen.
B. Kiểu hình.
C. Tần số alen.
D. Nguồn gen.
71. Sự phát sinh giao tử và thụ tinh ngẫu nhiên có ý nghĩa gì đối với sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Tạo ra các alen mới.
B. Làm thay đổi tần số alen trong quần thể.
C. Tạo ra các tổ hợp alen mới từ các alen có sẵn trong quần thể.
D. Loại bỏ các alen có hại.
72. Bằng chứng nào sau đây cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan đối kháng.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Sự tương đồng về ADN và protein.
73. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, giả sử quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg, thì tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.40
74. Tiến hóa thích nghi là gì?
A. Sự phát sinh các loài mới từ một loài tổ tiên.
B. Sự phát triển của các đặc điểm giúp sinh vật tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường sống.
C. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể do ngẫu nhiên.
D. Sự giống nhau về cấu tạo và chức năng của các cơ quan ở các loài khác nhau.
75. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần vào sự đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Đột biến gen.
B. Sự phát sinh giao tử và thụ tinh ngẫu nhiên.
C. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo NST trong giảm phân.
D. Sự phân li độc lập và tổ hợp tự do của các cặp NST trong giảm phân.
76. Sự phát sinh các loài khác nhau từ một loài tổ tiên ban đầu được gọi là gì?
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa phân nhánh.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa thích nghi.
77. Trong quá trình sinh sản hữu tính, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của bộ NST qua các thế hệ?
A. Đột biến gen.
B. Giảm phân.
C. Thụ tinh.
D. Chọn lọc tự nhiên.
78. Tại sao sự phân li độc lập và tổ hợp tự do của các cặp NST trong quá trình giảm phân lại góp phần tạo nên sự đa dạng di truyền?
A. Vì nó tạo ra các alen mới ngay trong quá trình phân chia NST.
B. Vì nó làm thay đổi cấu trúc của NST, dẫn đến đột biến.
C. Vì nó tạo ra các tổ hợp NST khác nhau trong các giao tử được tạo ra từ một cá thể.
D. Vì nó làm giảm số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử.
79. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm hơn so với con đường sinh thái vì:
A. Cách li địa lý không ngăn cản hoàn toàn sự giao phối.
B. Cách li địa lý làm phát sinh đột biến có lợi.
C. Cách li địa lý không tạo ra sự khác biệt về kiểu gen.
D. Cách li địa lý không dẫn đến cách li sinh sản.
80. Trong quần thể đang tiến hóa, nếu có sự gia tăng đột ngột số lượng cá thể dị hợp tử, điều này có thể do yếu tố nào gây ra?
A. Giao phối cận huyết.
B. Chọn lọc chống lại kiểu gen đồng hợp tử.
C. Chọn lọc chống lại kiểu gen dị hợp tử.
D. Phiêu lưu di truyền.
81. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Sinh sản hữu tính.
82. Cơ quan nào sau đây được coi là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa từ dạng sống dưới nước lên dạng sống trên cạn?
A. Cánh của chim.
B. Mang của cá.
C. Phổi của động vật trên cạn.
D. Vây của cá.
83. Quần thể nào sau đây được xem là đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg?
A. Quần thể có sự giao phối ngẫu nhiên, không có đột biến, chọn lọc tự nhiên, di nhập gen và kích thước quần thể đủ lớn.
B. Quần thể có kích thước nhỏ, thường xuyên xảy ra đột biến gen.
C. Quần thể có sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể, dẫn đến chọn lọc tự nhiên mạnh mẽ.
D. Quần thể có sự di chuyển của các cá thể từ quần thể khác vào với tần số alen khác biệt.
84. Nếu hai loài sinh vật có quan hệ họ hàng càng xa thì mức độ tương đồng về ADN của chúng sẽ như thế nào?
A. Càng giống nhau.
B. Càng khác nhau.
C. Tương đồng một phần.
D. Không có sự tương đồng.
85. Sự di nhập gen có ảnh hưởng như thế nào đến tần số alen của một quần thể?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
B. Làm tăng sự đa dạng di truyền.
C. Không làm thay đổi tần số alen.
D. Chỉ làm thay đổi tần số alen khi xảy ra đột biến.
86. Nếu một quần thể có kích thước nhỏ và thường xuyên xảy ra hiện tượng giao phối gần gũi, yếu tố nào sau đây sẽ làm biến đổi tần số alen nhanh chóng?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Di nhập gen.
C. Phiêu lưu di truyền.
D. Đột biến.
87. Trong quần thể, hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến.
D. Phân li độc lập.
88. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân hóa học nào sau đây có thể gây đột biến gen?
A. Bức xạ tử ngoại.
B. Axit nitrơ (HNO2).
C. Bức xạ gamma.
D. Nhiệt độ cao.
89. Sự khác nhau về tập tính sinh sản giữa hai quần thể có thể dẫn đến loại cách li nào?
A. Cách li địa lý.
B. Cách li sinh thái.
C. Cách li tập tính.
D. Cách li cơ học.
90. Trong quá trình tiến hóa, sự phát triển của các loài thực vật có hoa đã tạo ra các dạng quan hệ sinh học mới nào?
A. Quan hệ cạnh tranh.
B. Quan hệ cộng sinh và ký sinh.
C. Quan hệ hợp tác giữa thực vật và động vật thụ phấn.
D. Quan hệ dinh dưỡng.
91. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc nghiên cứu các bằng chứng tiến hóa là gì?
A. Giúp hiểu rõ về quá trình trao đổi chất và năng lượng.
B. Chứng minh nguồn gốc chung của các loài và các quy luật tiến hóa.
C. Xác định chính xác thời gian xuất hiện của các loài.
D. Phân loại các loài sinh vật một cách chính xác nhất.
92. Trong con đường hình thành loài bằng cách ly sinh thái, yếu tố nào đóng vai trò chủ yếu?
A. Sự khác biệt về kiểu gen.
B. Sự khác biệt về nơi sống và nguồn thức ăn.
C. Sự thay đổi về hình thái và cấu tạo.
D. Sự xuất hiện của đột biến gen.
93. Chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể sinh vật theo hướng:
A. Tăng cường sự đồng nhất về kiểu gen trong quần thể.
B. Làm nghèo vốn gen của quần thể.
C. Làm tăng tần số của các alen có lợi và giảm tần số của các alen có hại.
D. Tạo ra các đột biến mới có lợi.
94. Nếu một quần thể bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, điều nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Sự đồng nhất hóa về mặt di truyền giữa các quần thể.
B. Tích lũy các đột biến và biến dị tổ hợp khác nhau, dẫn đến khác biệt di truyền.
C. Tăng cường dòng gen giữa các quần thể.
D. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
95. Trong các nhân tố tiến hóa, nhân tố nào có vai trò định hướng quá trình tiến hóa?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
96. Sự giống nhau về chức năng của cánh chim và cánh côn trùng, mặc dù có cấu tạo khác nhau, là ví dụ về hiện tượng:
A. Tiến hóa phân hóa.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa phân nhánh.
D. Tiến hóa thích nghi.
97. Trong quá trình tiến hóa, sự chọn lọc tự nhiên có xu hướng:
A. Tạo ra các kiểu gen mới hoàn toàn.
B. Duy trì sự ổn định di truyền trong quần thể.
C. Ưu hóa những kiểu gen thích nghi nhất với môi trường.
D. Loại bỏ hoàn toàn các alen có hại.
98. Trong quá trình hình thành loài mới, sự khác biệt về kiểu gen giữa các quần thể có thể dẫn đến:
A. Tăng cường trao đổi gen giữa các quần thể.
B. Sự tương hợp sinh sản giữa các cá thể.
C. Cách ly sinh sản.
D. Giảm sự đa dạng di truyền.
99. Hiện tượng nào sau đây minh chứng cho sự tiến hóa đồng quy?
A. Cánh chim và cánh côn trùng có cấu tạo khác nhau nhưng cùng chức năng bay.
B. Chi trước của người và tay bơi của cá voi có cấu tạo xương tương tự.
C. Mắt người và mắt bạch tuộc có cấu tạo phức tạp và chức năng nhìn tương tự.
D. Lá cây và lá cây biến dạng thành gai ở xương rồng.
100. Sự phát sinh các loài mới từ một loài tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa phân hóa.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa thích nghi.
101. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Phiêu lưu di truyền.
102. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa các nhóm cá thể trong cùng một loài có thể dẫn đến:
A. Tăng cường khả năng giao phối.
B. Cách ly sinh sản do tập tính.
C. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
D. Giảm áp lực chọn lọc tự nhiên.
103. Nhân tố nào sau đây có thể làm phát sinh các alen mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Di nhập gen.
C. Đột biến.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
104. Trong quá trình tiến hóa, sự phát sinh các loài mới từ một loài tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên thường dẫn đến:
A. Sự phân hóa thành các dạng thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.
B. Sự đồng nhất hóa về mặt di truyền giữa các quần thể.
C. Sự mất mát các alen có lợi trong quần thể.
D. Sự giảm thiểu đa dạng sinh học do chọn lọc đào thải.
105. Quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra phổ biến ở:
A. Động vật có vú.
B. Côn trùng.
C. Thực vật.
D. Vi sinh vật.
106. Yếu tố nào sau đây được xem là cơ sở cho sự cách ly sinh sản, một yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành loài mới?
A. Sự khác biệt về hình thái giữa các cá thể trong loài.
B. Sự khác biệt về kiểu gen dẫn đến sự không tương hợp sinh sản.
C. Sự thay đổi về tập tính giao phối.
D. Sự khác biệt về địa lý giữa các quần thể.
107. Các loài sinh vật khác nhau nhưng có những đặc điểm cấu tạo tương tự nhau do sống trong điều kiện môi trường tương tự nhau là biểu hiện của:
A. Tiến hóa phân hóa.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa phân nhánh.
D. Tiến hóa di truyền.
108. Trong quá trình tiến hóa, chọn lọc tự nhiên có vai trò:
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
B. Làm nghèo vốn gen.
C. Làm thay đổi tần số alen theo hướng thích nghi.
D. Ngẫu nhiên thay đổi tần số alen.
109. Bằng chứng nào sau đây trực tiếp cho thấy sự thay đổi của các loài sinh vật qua các thời đại địa chất?
A. Cơ quan thoái hóa.
B. Hóa thạch.
C. Giải phẫu so sánh.
D. Phôi sinh học.
110. Cơ chế nào sau đây là chủ yếu dẫn đến sự cách ly sinh sản giữa các quần thể cùng loài ở các khu vực địa lý khác nhau?
A. Sự khác biệt về tập tính.
B. Sự tích lũy dần các đột biến và biến dị tổ hợp khác nhau.
C. Sự thay đổi về môi trường sống.
D. Sự di cư của các cá thể.
111. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường bắt đầu bằng:
A. Sự cách ly sinh sản.
B. Sự biến đổi về hình thái.
C. Sự phân hóa về kiểu gen do cách ly địa lý.
D. Sự phát sinh đột biến mới.
112. Trong quần thể giao phối, yếu tố nào sau đây làm thay đổi tần số alen một cách rõ rệt nhất qua các thế hệ?
A. Giao phối không ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Phiêu lưu di truyền.
D. Đột biến.
113. Quá trình hình thành loài mới thường diễn ra chậm chạp và qua nhiều giai đoạn, trong đó giai đoạn quan trọng nhất là:
A. Phát sinh đột biến.
B. Tích lũy biến dị di truyền và cách ly sinh sản.
C. Thay đổi môi trường sống.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
114. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây đóng vai trò trực tiếp tạo ra nguồn biến dị di truyền phong phú cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến và biến dị tổ hợp.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
115. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm nghèo vốn gen của quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu lưu di truyền.
116. Loại bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tương đồng về nguồn gốc giữa các loài là do chúng cùng được phát sinh từ một loài tổ tiên?
A. Cơ quan thoái hóa.
B. Hóa thạch.
C. Giải phẫu so sánh.
D. Sinh học phân tử.
117. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình tiến hóa hội tụ?
A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm giống nhau.
B. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhau, sống trong điều kiện môi trường tương tự, phát triển các đặc điểm tương tự.
C. Chọn lọc tự nhiên chỉ tác động theo hướng phân hóa.
D. Sự biến dị tổ hợp là yếu tố duy nhất dẫn đến tiến hóa hội tụ.
118. Loài mới được hình thành khi nào?
A. Khi quần thể có sự thay đổi lớn về hình thái.
B. Khi có sự xuất hiện của các alen mới.
C. Khi quần thể bị chia cắt bởi các yếu tố địa lý.
D. Khi giữa các quần thể có sự cách ly sinh sản.
119. Sự phát sinh loài mới bằng con đường địa lý đòi hỏi phải có:
A. Sự cách ly sinh sản trước, sau đó mới cách ly địa lý.
B. Sự cách ly địa lý, sau đó tích lũy dần các biến đổi di truyền dẫn đến cách ly sinh sản.
C. Sự biến đổi lớn về hình thái.
D. Sự di cư mạnh mẽ của các cá thể.
120. Tác động của chọn lọc tự nhiên đối với các biến dị di truyền trong quần thể là:
A. Tạo ra các biến dị mới.
B. Làm nghèo vốn gen của quần thể.
C. Tổ hợp các biến dị có lợi.
D. Quyết định sự sống sót và sinh sản của các cá thể mang kiểu gen khác nhau.
121. Nếu một quần thể bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, các yếu tố nào sau đây có khả năng đóng vai trò chủ yếu trong việc dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Di nhập gen và giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên và đột biến.
C. Phiêu bạt di truyền và di nhập gen.
D. Chỉ có đột biến.
122. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, yếu tố nào có vai trò chính trong việc tạo ra các tổ hợp gen mới, góp phần làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
123. Hiện tượng ‘chảy gen’ (gene flow) có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Làm tăng sự khác biệt di truyền.
B. Làm giảm sự khác biệt di truyền.
C. Không ảnh hưởng đến sự khác biệt di truyền.
D. Chỉ làm thay đổi tần số alen ở một quần thể.
124. Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh đã dẫn đến sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Đây là một ví dụ minh họa cho:
A. Phiêu bạt di truyền.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
125. Hiện tượng ‘tiến hóa đồng quy’ (convergent evolution) thường dẫn đến sự xuất hiện của các đặc điểm tương tự ở các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
A. Tổ hợp gen tương tự nhau.
B. Áp lực chọn lọc tự nhiên tương tự nhau trong môi trường sống.
C. Sự di nhập gen giữa các loài.
D. Đột biến gen giống nhau xảy ra đồng thời.
126. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách nhanh chóng nhất?
A. Đột biến gen với tần số thấp.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Di nhập gen với quy mô lớn.
D. Chọn lọc tự nhiên nhẹ.
127. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các loài sinh vật có khả năng hô hấp bằng oxy đã dẫn đến:
A. Giảm hiệu quả trao đổi chất.
B. Tăng hiệu quả trao đổi chất và giải phóng nhiều năng lượng hơn.
C. Giảm khả năng thích nghi với môi trường.
D. Tăng cường sự phân hủy các chất hữu cơ.
128. Sự xuất hiện của các nòi người khác nhau trên Trái Đất, với những đặc điểm hình thái đa dạng, là kết quả của:
A. Chỉ do đột biến gen.
B. Chỉ do chọn lọc tự nhiên.
C. Sự kết hợp của đột biến, chọn lọc tự nhiên và di nhập gen.
D. Chỉ do tổ hợp gen.
129. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng phôi sinh học cho thấy các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì:
A. Phôi càng có nhiều điểm khác biệt.
B. Phôi càng có nhiều điểm giống nhau ở các giai đoạn đầu.
C. Phôi càng có nhiều cơ quan thoái hóa.
D. Phôi càng có ít giai đoạn phát triển.
130. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt, ví dụ như sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn trắng đã xóa sổ phần lớn các loài khủng long, có tác động gì đến quá trình tiến hóa?
A. Làm chậm lại quá trình tiến hóa.
B. Tạo ra các hốc sinh thái bị bỏ trống, thúc đẩy sự đa dạng hóa của các loài còn sót lại.
C. Giảm sự đa dạng di truyền trong các quần thể.
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiến hóa.
131. Trong quá trình tiến hóa, những sinh vật đơn bào có khả năng quang hợp đã tạo ra sự thay đổi lớn lao nào đối với khí quyển Trái Đất sơ khai?
A. Tăng nồng độ khí mêtan (CH4) và amoniac (NH3).
B. Giảm nồng độ oxy (O2) và tăng nồng độ carbon dioxide (CO2).
C. Tăng nồng độ oxy (O2) và giảm nồng độ carbon dioxide (CO2).
D. Tăng nồng độ nitơ (N2) và giảm nồng độ hydro (H2).
132. Theo quan điểm của thuyết tiến hóa tổng hợp, tần số alen trong quần thể sẽ không thay đổi qua các thế hệ nếu quần thể đó:
A. Chịu tác động của đột biến và di nhập gen.
B. Có kích thước quần thể lớn và không có chọn lọc tự nhiên.
C. Gặp đột biến gen và có giao phối ngẫu nhiên.
D. Có chọn lọc tự nhiên và di nhập gen.
133. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, sự xuất hiện của tế bào nhân thực đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Cơ chế nào được cho là đóng vai trò chủ yếu trong sự hình thành tế bào nhân thực?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến nhiễm sắc thể.
C. Thuyết nội cộng sinh.
D. Tổ hợp gen.
134. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, sự hình thành loài mới chủ yếu diễn ra do:
A. Tổ hợp gen và đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên và cách li sinh sản.
C. Di nhập gen và phiêu bạt di truyền.
D. Đột biến nhiễm sắc thể và đột biến gen.
135. Nếu một quần thể có kích thước rất nhỏ và trải qua một sự kiện ngẫu nhiên làm giảm mạnh số lượng cá thể, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra và làm thay đổi tần số alen một cách phi ngẫu nhiên?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Chảy gen.
D. Phiêu bạt di truyền (Genetic drift).
136. Loài người và tinh tinh có chung tổ tiên. Sự khác biệt lớn về hình thái và hành vi giữa hai loài này chủ yếu là do:
A. Đột biến gen và cách li địa lý.
B. Chọn lọc tự nhiên và tổ hợp gen.
C. Đột biến nhiễm sắc thể và di nhập gen.
D. Chọn lọc nhân tạo và đột biến.
137. Hiện tượng ‘mỏ chim trên mỏ vịt’ (ví dụ: chim cánh cụt có cánh tiêu giảm thành chân chèo) là một ví dụ về:
A. Tiến hóa phân kỳ.
B. Tiến hóa hội tụ.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa thoái hóa.
138. Hiện tượng ‘tiến hóa song hành’ (coevolution) mô tả mối quan hệ tương tác qua lại giữa hai hay nhiều loài, ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình tiến hóa. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho hiện tượng này?
A. Sự giống nhau về cấu trúc xương của tay người và cánh dơi.
B. Sự phát triển của hoa và các loài côn trùng thụ phấn cho chúng.
C. Sự xuất hiện của mắt ở động vật có xương sống.
D. Sự thích nghi của cá sấu với môi trường nước.
139. Sự tương đồng về chức năng của cánh chim và cánh côn trùng, mặc dù cấu trúc xương và nguồn gốc phát triển khác nhau, là ví dụ điển hình cho hiện tượng:
A. Tiến hóa phân kỳ.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Cơ quan tương đồng.
D. Tiến hóa thoái hóa.
140. Bằng chứng giải phẫu so sánh cho thấy các loài động vật có xương sống có chi trước với cấu trúc xương tương tự nhau (ví dụ: cánh dơi, tay người, chân ngựa), mặc dù chức năng của chúng khác nhau. Điều này chứng tỏ:
A. Các loài này tiến hóa đồng quy.
B. Các loài này có chung tổ tiên.
C. Các loài này có sự thích nghi tương tự nhau.
D. Các loài này chịu áp lực chọn lọc giống nhau.
141. Yếu tố nào sau đây được coi là động lực trực tiếp của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự xuất hiện của đột biến.
B. Sự đa dạng di truyền trong quần thể.
C. Sự đấu tranh sinh tồn và sinh sản khác nhau giữa các cá thể.
D. Sự di nhập gen.
142. Trong các bằng chứng tiến hóa, hóa thạch đóng vai trò quan trọng. Hóa thạch nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp cho sự chuyển tiếp từ bò sát lên chim?
A. Hóa thạch khủng long.
B. Hóa thạch cá vây.
C. Hóa thạch Archaeopteryx.
D. Hóa thạch thú có túi.
143. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên?
A. Đột biến gen và sự di nhập gen.
B. Tổ hợp gen và đột biến phát sinh.
C. Tổ hợp gen và sự cách li sinh sản.
D. Đột biến NST và sự phát tán cá thể.
144. Sự thích nghi của các loài sinh vật với môi trường sống đa dạng là kết quả của quá trình nào?
A. Chỉ do chọn lọc tự nhiên.
B. Chỉ do đột biến gen.
C. Tương tác giữa biến dị di truyền và chọn lọc tự nhiên.
D. Chỉ do di nhập gen.
145. Trong lịch sử tiến hóa của sinh giới, sự xuất hiện của quá trình quang hợp ở thực vật đã có tác động mang tính cách mạng đến:
A. Sự phân hủy chất hữu cơ.
B. Thành phần khí quyển và nguồn năng lượng cho sinh giới.
C. Sự hình thành các đại dương.
D. Tốc độ tiến hóa của động vật.
146. Cơ chế nào dưới đây giải thích sự hình thành các loài mới một cách hiệu quả nhất trong điều kiện địa lý bị chia cắt?
A. Cách li sau hợp tử.
B. Cách li trước hợp tử.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa phân kỳ.
147. Sự khác biệt về kiểu gen giữa các quần thể khác nhau trên các đảo xa nhau, do quá trình di cư và chọn lọc tự nhiên khác nhau tác động, là minh chứng cho yếu tố nào trong tiến hóa?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc phân hóa.
C. Chọn lọc định hướng.
D. Chọn lọc cân bằng.
148. Bằng chứng sinh học phân tử (DNA, protein) cho thấy mức độ tương đồng về trình tự nucleotit hoặc axit amin giữa các loài càng cao thì:
A. Quan hệ họ hàng càng xa.
B. Quan hệ họ hàng càng gần.
C. Số lượng đột biến càng nhiều.
D. Khả năng thích nghi càng thấp.
149. Nếu một loài sinh vật sống trong môi trường có nguồn thức ăn khan hiếm và cạnh tranh gay gắt, áp lực của chọn lọc tự nhiên sẽ có xu hướng ưu tiên những cá thể có:
A. Khả năng sinh sản cao nhưng tiêu thụ nhiều năng lượng.
B. Khả năng tìm kiếm và sử dụng thức ăn hiệu quả.
C. Khả năng chống chịu tốt với điều kiện khắc nghiệt nhưng ăn ít.
D. Khả năng thích nghi với nhiều loại thức ăn khác nhau.
150. Sự kiện Trái Đất có bầu khí quyển giàu oxy là kết quả trực tiếp của quá trình nào trong lịch sử sự sống?
A. Hoạt động của núi lửa.
B. Sự phân hủy các chất hữu cơ.
C. Quang hợp của vi khuẩn lam.
D. Sự hình thành các đại dương.