1. Nếu một quần thể có kích thước rất nhỏ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm thay đổi tần số alen?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Phiêu bạt di truyền
2. Cơ quan nào sau đây ở người được xem là bằng chứng cho thấy sự thoái hóa dần theo quá trình tiến hóa?
A. Xương cụt
B. Ruột thừa
C. Răng khôn
D. Tất cả các phương án trên
3. Cơ quan nào sau đây ở chim và côn trùng đều có chức năng bay nhưng có nguồn gốc tiến hóa khác nhau?
A. Cánh
B. Mắt kép
C. Chân
D. Tim
4. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi giữa người, mèo, cá voi và dơi là bằng chứng cho thấy:
A. Các loài này có chung một tổ tiên.
B. Môi trường sống của chúng giống nhau.
C. Chúng đều có khả năng bay.
D. Chúng tiến hóa độc lập với nhau.
5. Nếu một quần thể có tần số alen a là 0.2 và quần thể này đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì tần số kiểu gen aa là bao nhiêu?
A. 0.04
B. 0.32
C. 0.64
D. 0.20
6. Sự khác biệt về cấu trúc ADN giữa người và tinh tinh là bao nhiêu phần trăm?
A. Khoảng 98-99%
B. Khoảng 85-90%
C. Khoảng 70-75%
D. Khoảng 50-60%
7. Loài A có 2n=10, loài B có 2n=14. Nếu con lai giữa hai loài này có thể sống được nhưng bất thụ, nguyên nhân chủ yếu là do?
A. Số lượng NST khác nhau dẫn đến sự bất tương đồng trong giảm phân.
B. Tần số đột biến ở hai loài quá cao.
C. Chọn lọc tự nhiên loại bỏ các cá thể bất thụ.
D. Môi trường sống của hai loài quá khác biệt.
8. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa các loài chim khác nhau, ví dụ như thời gian làm tổ, loại thức ăn cho con non, là ví dụ về loại cách li nào?
A. Cách li địa lý
B. Cách li sinh cảnh
C. Cách li tập tính
D. Cách li thời gian
9. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào sau đây trong quá trình tiến hóa?
A. Kiểu gen
B. Kiểu hình
C. Tổ hợp gen
D. Đột biến gen
10. Sự cách ly nào sau đây ngăn cản các loài có thể giao phối với nhau hoặc sinh ra con hữu thụ?
A. Cách li trước hợp tử
B. Cách li sau hợp tử
C. Cách li địa lý
D. Cách li sinh sản
11. Yếu tố nào sau đây được xem là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể
B. Tổ hợp gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
12. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các biến dị tổ hợp, làm tăng sự đa dạng di truyền?
A. Đột biến
B. Tổ hợp gen (qua giảm phân và thụ tinh)
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
13. Sự khác biệt giữa cách li địa lý và cách li sinh sản là gì?
A. Cách li địa lý ngăn cản tiếp xúc, còn cách li sinh sản ngăn cản giao phối.
B. Cách li địa lý luôn dẫn đến cách li sinh sản, còn cách li sinh sản không nhất thiết do cách li địa lý.
C. Cách li địa lý là yếu tố chính tạo nên sự đa dạng loài, còn cách li sinh sản là kết quả cuối cùng.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
14. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các loài chim có mỏ khác nhau trên quần đảo Galapagos là ví dụ điển hình cho cơ chế nào?
A. Phiêu bạt di truyền
B. Đột biến gen
C. Tiến hóa thích nghi (chọn lọc tự nhiên)
D. Giao phối không ngẫu nhiên
15. Cơ chế nào sau đây giúp quần thể duy trì sự đa dạng di truyền trong môi trường thay đổi?
A. Chọn lọc ổn định hóa
B. Chọn lọc định hướng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Tất cả các loại chọn lọc trên
16. Phát biểu nào sau đây là đúng về chọn lọc tự nhiên?
A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen, làm thay đổi tần số alen.
B. Chọn lọc tự nhiên luôn đào thải tất cả các alen lặn có hại.
C. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố duy nhất gây ra tiến hóa.
D. Chọn lọc tự nhiên làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự tiến hóa của loài?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Tổ hợp gen
D. Thích nghi
18. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, tần số alen A là 0.7 và tần số alen a là 0.3. Tần số kiểu gen AA trong quần thể là bao nhiêu?
A. 0.49
B. 0.21
C. 0.09
D. 0.70
19. Cơ quan nào sau đây được xem là bằng chứng về sự tiến hóa từ môi trường nước lên môi trường cạn ở động vật có xương sống?
A. Vây
B. Mang
C. Chi
D. Đuôi
20. Sự khác biệt chính giữa tiến hóa thích nghi và tiến hóa trung tính là gì?
A. Tiến hóa thích nghi do chọn lọc tự nhiên, còn tiến hóa trung tính là do ngẫu nhiên.
B. Tiến hóa thích nghi làm tăng sự đa dạng, còn tiến hóa trung tính làm giảm sự đa dạng.
C. Tiến hóa thích nghi chỉ xảy ra ở động vật, còn tiến hóa trung tính chỉ xảy ra ở thực vật.
D. Tiến hóa thích nghi dựa trên đột biến, còn tiến hóa trung tính dựa trên tổ hợp gen.
21. Cơ chế nào sau đây có thể làm tăng tần số alen có lợi trong quần thể một cách nhanh chóng?
A. Phiêu bạt di truyền
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối
D. Đột biến
22. Cơ quan nào sau đây là ví dụ điển hình của cơ quan thoái hóa ở người?
A. Tim
B. Phổi
C. Ruột thừa
D. Não bộ
23. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tần số alen trong một quần thể do sự di cư của các cá thể từ quần thể khác?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Phiêu bạt di truyền
24. Cơ chế nào sau đây dẫn đến sự hình thành loài mới bằng con đường cách li sinh sản?
A. Di nhập gen
B. Đột biến và Tổ hợp gen
C. Chọn lọc tự nhiên và Giao phối không ngẫu nhiên
D. Chính xác là sự kết hợp của Đột biến, Tổ hợp gen, Chọn lọc tự nhiên và Giao phối không ngẫu nhiên, dẫn đến cách li sinh sản.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi tần số alen của một quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Giao phối
D. Di nhập gen
26. Loài A có số lượng nhiễm sắc thể là 2n = 12, loài B có số lượng nhiễm sắc thể là 2n = 18. Nếu có thể tạo ra con lai giữa hai loài này, số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con lai sẽ là bao nhiêu?
A. 2n = 30
B. 2n = 15
C. 2n = 12 hoặc 2n = 18
D. 2n = 6
27. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự gần gũi về mặt di truyền giữa các loài?
A. Sự tương đồng về giải phẫu
B. Sự tương đồng về phôi sinh học
C. Sự tương đồng về trình tự ADN
D. Tất cả các phương án trên
28. Ví dụ nào sau đây minh họa cho hiện tượng phiêu bạt di truyền?
A. Một đàn cá hồi di cư ngược dòng để đẻ trứng.
B. Một nhóm chim di cư đến một hòn đảo mới và thành lập quần thể.
C. Một quần thể vi khuẩn trong phòng thí nghiệm bị phơi nhiễm với tia bức xạ.
D. Các cá thể trong quần thể có kiểu hình khác nhau do đột biến.
29. Chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể theo hướng nào để duy trì sự ổn định của loài trong điều kiện môi trường ít biến động?
A. Chọn lọc định hướng
B. Chọn lọc phân hóa
C. Chọn lọc ổn định hóa
D. Chọn lọc giới tính
30. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành của các cấu trúc tương tự nhau ở các loài khác nhau nhưng không có nguồn gốc chung được gọi là gì?
A. Tiến hóa đồng quy
B. Tiến hóa phân nhánh
C. Tiến hóa hội tụ
D. Tiến hóa thích nghi
31. Hiện tượng nào sau đây làm tăng sự khác biệt giữa hai quần thể của cùng một loài, có thể dẫn đến hình thành loài mới?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Di nhập gen.
C. Cách ly sinh sản.
D. Chọn lọc ổn định.
32. Loài sinh vật nào sau đây có khả năng thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường hơn, xét trên khía cạnh tiến hóa quần thể?
A. Quần thể có kích thước nhỏ và ít đa dạng di truyền.
B. Quần thể có kích thước lớn và đa dạng di truyền cao.
C. Quần thể có tần số đột biến thấp.
D. Quần thể chỉ sinh sản vô tính.
33. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, điều gì có thể xảy ra nếu một trận động đất mạnh làm giảm đáng kể kích thước quần thể?
A. Tần số alen sẽ không thay đổi.
B. Tần số alen có thể thay đổi do hiệu ứng sáng lập.
C. Tần số kiểu gen đồng hợp sẽ giảm.
D. Đa dạng di truyền sẽ tăng lên.
34. Yếu tố nào sau đây không được xem là một trong những cơ chế chính gây ra sự biến đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Di – nhập gen.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên.
35. Trong một quần thể, nếu tần số alen ‘A’ là 0.8 và tần số alen ‘a’ là 0.2, thì tần số kiểu gen ‘AA’ sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?
A. 0.64
B. 0.32
C. 0.04
D. 0.16
36. Sự khác biệt về màu sắc hoa giữa hai quần thể thực vật cùng loài nhưng sống ở hai vùng đất có loại đất khác nhau có thể là kết quả của:
A. Giao phối gần.
B. Đột biến ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Trôi dạt di truyền.
37. Trong một quần thể, nếu tần số alen ‘A’ là 0.7 và tần số alen ‘a’ là 0.3, thì tần số kiểu gen ‘aa’ sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?
A. 0.49
B. 0.21
C. 0.09
D. 0.42
38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính của tiến hóa ở cấp độ quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
39. Sự kiện nào sau đây có thể làm tăng tần số alen có lợi trong quần thể một cách hiệu quả nhất?
A. Đột biến gen ngẫu nhiên.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên chống lại các alen có hại.
D. Trôi dạt di truyền.
40. Sự khác biệt về kiểu gen giữa hai quần thể sinh vật có thể dẫn đến kết quả nào sau đây về mặt tiến hóa?
A. Tăng cường trao đổi gen giữa hai quần thể.
B. Thúc đẩy sự phân hóa thành các loài mới.
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong mỗi quần thể.
D. Tăng cường sự tương tác giữa các loài.
41. Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quần thể nào sau đây?
A. Quần thể lớn, đa dạng di truyền cao.
B. Quần thể có kích thước nhỏ, cô lập.
C. Quần thể có tần số đột biến cao.
D. Quần thể đang chịu áp lực chọn lọc mạnh.
42. Chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể sinh vật theo hướng nào là chủ yếu trong các trường hợp sau?
A. Tăng tần số của các alen kém thích nghi.
B. Làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định, phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
C. Duy trì sự ổn định của tần số alen trong mọi trường hợp.
D. Loại bỏ ngẫu nhiên các alen không liên quan đến khả năng sinh sản.
43. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong một quần thể sinh vật, đặc biệt là trong môi trường biến động?
A. Đột biến gen với tần số cao.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc ổn định.
D. Sự di nhập gen.
44. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây thường được coi là có khả năng gây đột biến cao nhất trong các điều kiện nhất định?
A. Nhiệt độ cao.
B. Ánh sáng mặt trời.
C. Tia cực tím.
D. Độ ẩm cao.
45. Yếu tố nào dưới đây có thể dẫn đến sự sai khác về tần số alen giữa hai quần thể của cùng một loài, ngay cả khi chúng không có sự di nhập gen?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Tất cả các đáp án trên.
46. Nếu một quần thể có tần số alen ‘X’ là 0.5 và tần số alen ‘y’ là 0.5, và quần thể này đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì tần số kiểu gen ‘XX’ sẽ là bao nhiêu?
A. 0.25
B. 0.50
C. 0.75
D. 0.50
47. Trong trường hợp nào, chọn lọc tự nhiên có xu hướng làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Khi môi trường thay đổi liên tục.
B. Khi có sự xuất hiện của các kiểu gen mới nhờ đột biến.
C. Khi môi trường ổn định và chỉ có một kiểu hình thích nghi nhất.
D. Khi có sự di nhập gen từ quần thể khác.
48. Trong một quần thể có hiện tượng giao phối gần, điều gì sẽ xảy ra với tần số alen và thành phần kiểu gen?
A. Tần số alen không đổi, tần số kiểu gen dị hợp tăng.
B. Tần số alen không đổi, tần số kiểu gen đồng hợp tăng.
C. Tần số alen thay đổi, tần số kiểu gen dị hợp giảm.
D. Tần số alen thay đổi, tần số kiểu gen đồng hợp giảm.
49. Khi môi trường sống của một loài thay đổi đột ngột theo hướng có lợi cho các cá thể có kiểu hình khác biệt so với số đông, hình thức chọn lọc tự nhiên chủ yếu sẽ diễn ra là:
A. Chọn lọc theo hướng trung bình.
B. Chọn lọc phân hóa.
C. Chọn lọc đào thải.
D. Chọn lọc ổn định.
50. Khi một quần thể sinh vật bị cô lập về mặt địa lý, yếu tố nào sau đây có thể đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm thay đổi tần số alen của quần thể đó?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Trôi dạt di truyền.
D. Trao đổi gen với quần thể khác.
51. Một quần thể thực vật có các cá thể được thụ phấn chéo với nhau hoàn toàn ngẫu nhiên. Nếu tần số alen ‘A’ là 0.6 và tần số alen ‘a’ là 0.4, thì tần số kiểu gen ‘Aa’ trong thế hệ tiếp theo sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?
A. 0.36
B. 0.48
C. 0.16
D. 0.24
52. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các kiểu gen có khả năng thích nghi cao hơn với môi trường thay đổi thường dẫn đến kết quả nào sau đây là phổ biến nhất?
A. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
B. Tăng tần số alen có lợi, dẫn đến quần thể thích nghi tốt hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn các alen có hại.
D. Giảm áp lực chọn lọc tự nhiên.
53. Đâu là hậu quả chính của việc giao phối gần đối với tần số kiểu gen trong quần thể?
A. Tăng tần số kiểu gen dị hợp.
B. Giảm tần số kiểu gen đồng hợp.
C. Tăng tần số kiểu gen đồng hợp.
D. Không làm thay đổi tần số kiểu gen.
54. Trong quá trình tiến hóa, đột biến gen đóng vai trò là:
A. Nguyên liệu sơ cấp cho chọn lọc tự nhiên.
B. Yếu tố chính làm thay đổi tần số alen.
C. Cơ chế duy trì sự cân bằng di truyền.
D. Yếu tố loại bỏ các alen có hại.
55. Chọn lọc tự nhiên tác động lên cá thể có kiểu hình trung bình có xu hướng:
A. Làm tăng tần số các alen quy định kiểu hình cực đoan.
B. Duy trì sự ổn định của quần thể bằng cách loại bỏ các biến dị khác.
C. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
D. Thúc đẩy sự hình thành loài mới.
56. Khi một loài di cư đến một môi trường mới với điều kiện khác biệt, quá trình nào sau đây có khả năng dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi mới?
A. Giảm sự đa dạng di truyền.
B. Tăng cường giao phối nội.
C. Chế độ ăn uống thay đổi.
D. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị có sẵn.
57. Quá trình tiến hóa nào dẫn đến sự thích nghi của sinh vật với các điều kiện môi trường ngày càng khắc nghiệt hơn?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc phân hóa.
C. Chọn lọc theo hướng.
D. Giao phối gần.
58. Nếu một alen trở nên phổ biến trong quần thể do chọn lọc tự nhiên, điều này cho thấy alen đó có khả năng:
A. Gây hại cho sinh vật.
B. Giảm khả năng sống sót và sinh sản.
C. Tăng khả năng sống sót và sinh sản.
D. Không ảnh hưởng đến khả năng sinh tồn.
59. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình tiến hóa của một loài?
A. Tần số đột biến cao.
B. Đa dạng di truyền lớn.
C. Môi trường sống ổn định và áp lực chọn lọc yếu.
D. Sự di nhập gen với quần thể khác.
60. Nếu một quần thể có tần số alen ‘B’ là 0.3 và tần số alen ‘b’ là 0.7, thì tần số kiểu gen ‘bb’ sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?
A. 0.49
B. 0.21
C. 0.09
D. 0.42
61. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách ngẫu nhiên, không theo một hướng xác định?
A. Đột biến gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Phiêu bạt di truyền.
62. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, các loài sinh vật đã có những biểu hiện đa dạng về hình thái và chức năng. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự đa dạng hóa đó?
A. Sự đột biến gen cung cấp nguồn biến dị sơ cấp.
B. Sự giao phối ngẫu nhiên làm tăng sự tổ hợp gen.
C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các kiểu gen khác nhau trong quần thể.
D. Di nhập gen làm thay đổi tần số alen.
63. Trong một quần thể thực vật, một gen có hai alen A và a. Nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa theo định luật Hacđi-Vanbec sẽ là bao nhiêu (nếu quần thể cân bằng di truyền)?
A. AA: 0.36, Aa: 0.48, aa: 0.16
B. AA: 0.60, Aa: 0.40, aa: 0.00
C. AA: 0.36, Aa: 0.24, aa: 0.40
D. AA: 0.16, Aa: 0.48, aa: 0.36
64. Loài người có thể sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách, vi khuẩn có thể trở nên kháng thuốc. Điều này minh chứng cho nguyên lý nào của tiến hóa?
A. Sự biến dị là vô hướng còn chọn lọc là có hướng.
B. Sự di truyền các tính trạng thu được.
C. Sự thích nghi là quá trình ngẫu nhiên.
D. Sự phát triển cá thể quyết định sự tiến hóa.
65. Hiện tượng kháng thuốc của vi khuẩn là một ví dụ điển hình về quá trình tiến hóa. Cơ chế nào giải thích sự kháng thuốc này?
A. Sự đột biến gen làm xuất hiện alen kháng thuốc, sau đó được chọn lọc tự nhiên giữ lại.
B. Sự trao đổi chéo trong giảm phân tạo ra các tổ hợp gen mới.
C. Sự di nhập gen từ các quần thể vi khuẩn khác không có thuốc.
D. Sự biến đổi hình thái tế bào để chống lại tác động của thuốc.
66. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào sau đây trực tiếp cho thấy sự thay đổi về cấu trúc và chức năng của các bộ phận cơ thể qua quá trình tiến hóa?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
B. Bằng chứng phôi sinh học.
C. Bằng chứng hóa thạch.
D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
67. Hiện tượng biến đổi tuần tự về mặt di truyền và hình thái qua các thế hệ ở sinh vật được gọi là gì?
A. Biến dị tổ hợp.
B. Đột biến gen.
C. Tiến hóa.
D. Thích nghi.
68. Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong việc hình thành các đặc điểm thích nghi?
A. Tạo ra nguồn biến dị mới.
B. Duy trì sự ổn định của vốn gen.
C. Loại bỏ các alen không có lợi và giữ lại các alen có lợi.
D. Làm tăng sự đa dạng di truyền một cách ngẫu nhiên.
69. Quá trình tiến hóa của sinh giới đã diễn ra theo những giai đoạn chính nào?
A. Tiến hóa tiền sinh học, tiến hóa hóa học, tiến hóa sinh học.
B. Tiến hóa hóa học, tiến hóa tiền sinh học, tiến hóa sinh học.
C. Tiến hóa hóa học, tiến hóa sinh học, tiến hóa tiền sinh học.
D. Tiến hóa sinh học, tiến hóa hóa học, tiến hóa tiền sinh học.
70. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài động vật có vú sống ở các vĩ độ khác nhau (ví dụ: động vật ở vùng cực có bộ lông dày hơn) là biểu hiện của:
A. Sự di nhập gen.
B. Sự thích nghi với môi trường.
C. Sự phiêu bạt di truyền.
D. Sự đột biến gen.
71. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về chức năng của các cơ quan tuy có nguồn gốc khác nhau?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Cơ quan tương tự.
D. Cơ quan cùng nguồn gốc.
72. Một quần thể vi khuẩn E. coli có kích thước ban đầu là 10^6 tế bào. Nếu mỗi tế bào phân đôi sau mỗi 20 phút, thì sau 4 giờ, số lượng tế bào vi khuẩn sẽ là bao nhiêu (giả sử điều kiện môi trường thuận lợi)?
A. Khoảng 1.048.576 tế bào.
B. Khoảng 6.291.456 tế bào.
C. Khoảng 1,073,741,824 tế bào.
D. Khoảng 2.097.152 tế bào.
73. Sự hình thành các loài mới từ một loài gốc theo con đường cách li địa lý được gọi là gì?
A. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội.
B. Hình thành loài bằng con đường cách li sinh sản.
C. Hình thành loài bằng con đường cách li địa lý.
D. Hình thành loài bằng con đường đồng tiến hóa.
74. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, sự đa dạng sinh học là kết quả của:
A. Chỉ có đột biến và chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến, biến dị tổ hợp, chọn lọc tự nhiên và cách li sinh sản.
C. Chỉ có biến dị tổ hợp và giao phối ngẫu nhiên.
D. Chỉ có chọn lọc tự nhiên và di nhập gen.
75. Sự tương đồng về cấu trúc ADN và protein giữa các loài sinh vật là bằng chứng cho thấy:
A. Môi trường đã tác động trực tiếp lên ADN.
B. Các loài có chung nguồn gốc.
C. Sự biến dị là ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính.
76. Loài người có nguồn gốc từ một loài vượn người cổ. Đây là kết luận dựa trên bằng chứng nào?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng tế bào học.
77. Cây đa thân có thân rễ phát triển mạnh, rễ khí cung cấp nước và khoáng, lá tiêu giảm là ví dụ về hình thức thích nghi nào?
A. Thích nghi với môi trường nước.
B. Thích nghi với môi trường đất ngập nước.
C. Thích nghi với môi trường sống trên cây khác (quang hợp).
D. Thích nghi với môi trường khô hạn.
78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính gây ra sự tiến hóa?
A. Đột biến.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Sự phát triển cá thể.
79. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tương đồng về phôi thai giữa các loài động vật có xương sống, gợi ý về một tổ tiên chung?
A. Sự xuất hiện của khe mang ở các giai đoạn phôi sớm.
B. Sự phát triển của đuôi ở giai đoạn phôi muộn.
C. Sự hình thành các chi đối xứng.
D. Sự phát triển của hệ thần kinh trung ương.
80. Loài người ngày nay có những đặc điểm sinh học nào phản ánh quá trình tiến hóa từ động vật linh trưởng?
A. Cấu trúc xương sọ lớn, hộp sọ tròn.
B. Chân có khả năng cầm nắm tốt.
C. Mặt có nhiều lông.
D. Các tuyến nội tiết hoạt động mạnh.
81. Bằng chứng sinh địa học cung cấp những thông tin gì về quá trình tiến hóa?
A. Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của các cơ quan.
B. Sự phân bố địa lý của các loài trên Trái Đất.
C. Sự giống nhau về phôi thai của các loài.
D. Sự hiện diện của các hóa thạch trong các tầng địa chất.
82. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào trong tổ chức sống?
A. Quần thể.
B. Cá thể.
C. Loài.
D. Quần xã.
83. Tổ tiên chung của các loài sinh vật là gì?
A. Một loài sinh vật nguyên thủy xuất hiện đầu tiên.
B. Một dạng sống đơn giản nhất mà từ đó các loài khác tiến hóa.
C. Các loài sinh vật cổ đại đã tuyệt chủng.
D. Tất cả các loài sinh vật hiện nay đều có cùng một tổ tiên.
84. Con người có các tuyến sữa để nuôi con. Đặc điểm này có nguồn gốc từ:
A. Tổ tiên bò sát.
B. Tổ tiên lưỡng cư.
C. Tổ tiên động vật có vú.
D. Tổ tiên chim.
85. Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất được cho là đã trải qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào sau đây chứng kiến sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các chất vô cơ đơn giản?
A. Giai đoạn tiến hóa hóa học.
B. Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học.
C. Giai đoạn tiến hóa sinh học.
D. Giai đoạn tiến hóa nhân loại.
86. Theo thuyết tiến hóa của Đacuyn, yếu tố nào đóng vai trò là nguồn biến dị chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến và biến dị tổ hợp.
B. Sự biến đổi trực tiếp dưới tác động của môi trường.
C. Sự di truyền các tính trạng thu được.
D. Sự chọn lọc và đào thải các biến dị.
87. Cơ quan thoái hóa ở các loài sinh vật hiện nay là minh chứng cho luận điểm nào của thuyết tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa.
B. Sinh vật luôn có xu hướng hoàn thiện hơn.
C. Các loài sinh vật có nguồn gốc chung.
D. Sự tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
88. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, quá trình hình thành loài mới thường kết thúc bằng:
A. Xuất hiện đột biến gen có lợi.
B. Xuất hiện biến dị tổ hợp.
C. Cách li sinh sản giữa các quần thể.
D. Tần số alen trong quần thể thay đổi.
89. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, sự xuất hiện của tế bào nhân thực đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Quan điểm nào sau đây giải thích sự hình thành tế bào nhân thực?
A. Thuyết tiến hóa tổng hợp.
B. Thuyết tiến hóa chọn lọc tự nhiên.
C. Thuyết nội cộng sinh.
D. Thuyết tiến hóa hóa học.
90. Chim sẻ và chim bồ câu có nhiều đặc điểm chung về cấu tạo xương, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, nhưng lại khác nhau về tập tính kiếm ăn và tiếng hót. Điều này phản ánh:
A. Sự đồng tiến hóa.
B. Sự chọn lọc nhân tạo.
C. Sự thích nghi với môi trường sống khác nhau.
D. Sự phát triển của các loài.
91. Hormone nào sau đây được tiết ra từ tế bào Leydig?
A. FSH.
B. LH.
C. Testosterone.
D. Estrogen.
92. Tác động của LH (hormone hoàng thể hóa) lên tế bào Leydig là gì?
A. Thúc đẩy quá trình giảm phân.
B. Kích thích sản xuất testosterone.
C. Tăng cường sản xuất yếu tố gắn kết androgen (ABP).
D. Thúc đẩy sự trưởng thành của tinh trùng.
93. Yếu tố nào sau đây không phải là sản phẩm của quá trình sinh tinh?
A. Tinh trùng.
B. Testosterone.
C. Yếu tố gắn kết androgen (ABP).
D. GnRH.
94. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào quá trình sinh tinh trùng?
A. Hormone LH.
B. Tế bào Sertoli.
C. Tế bào Leydig.
D. Hormone Progesterone.
95. Cấu trúc nào của tinh trùng chứa enzyme thủy phân màng của tế bào trứng?
A. Nhân.
B. Ty thể.
C. Acrosome.
D. Cổ tinh trùng.
96. Vai trò của tế bào Sertoli trong quá trình sinh tinh là gì?
A. Sản xuất testosterone.
B. Cung cấp chất dinh dưỡng và tạo hàng rào máu tinh hoàn.
C. Tiết GnRH.
D. Thực bào các tế bào con bị biến đổi.
97. Trong quá trình sinh tinh ở người, tế bào nào sau đây có nguyên phân để tăng số lượng và giảm phân để tạo giao tử đực?
A. Tế bào Sertoli.
B. Tế bào Leydig.
C. Tinh nguyên bào bậc 1.
D. Tinh trùng.
98. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất testosterone dưới tác động của LH?
A. Tế bào Sertoli.
B. Tinh nguyên bào.
C. Tế bào Leydig.
D. Tinh trùng.
99. Hormone nào sau đây có vai trò chủ yếu kích thích sự sản xuất tinh trùng?
A. LH.
B. FSH.
C. Testosterone.
D. GnRH.
100. Tại sao FSH có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sinh tinh?
A. Nó kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone.
B. Nó thúc đẩy sự phát triển của các ống sinh tinh.
C. Nó trực tiếp thúc đẩy quá trình giảm phân của tinh nguyên bào.
D. Nó kích thích sự biệt hóa của tinh tử thành tinh trùng.
101. Tại sao tinh nguyên bào bậc 2 lại có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n)?
A. Do quá trình nguyên phân.
B. Do quá trình giảm phân I.
C. Do quá trình giảm phân II.
D. Do quá trình biệt hóa.
102. Sự ức chế của inhibin lên tuyến yên có ý nghĩa gì đối với quá trình sinh tinh?
A. Làm tăng sản xuất FSH.
B. Giảm sản xuất FSH, từ đó điều hòa tốc độ sinh tinh.
C. Kích thích sản xuất LH.
D. Thúc đẩy sự trưởng thành của tế bào Leydig.
103. Sự thay đổi nào sau đây diễn ra trong quá trình biệt hóa của tinh tử thành tinh trùng?
A. Số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi.
B. Tạo thành cấu trúc đầu chứa acrosome và đuôi để di chuyển.
C. Tế bào trải qua giảm phân.
D. Tế bào lớn lên và tích lũy nhiều chất dinh dưỡng.
104. Hệ thống nào trong cơ thể người nam chịu trách nhiệm sản xuất giao tử và hormone sinh dục nam?
A. Hệ tuần hoàn.
B. Hệ nội tiết và hệ sinh dục.
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ tiêu hóa.
105. Hormone nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc thúc đẩy sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới?
A. FSH.
B. LH.
C. Testosterone.
D. Estrogen.
106. Tác động của FSH lên tế bào Sertoli là gì?
A. Kích thích sản xuất tinh trùng.
B. Thúc đẩy sự phát triển và sản xuất yếu tố gắn kết androgen (ABP).
C. Kích thích sản xuất testosterone.
D. Ngăn chặn sự phân bào của tinh nguyên bào.
107. Vai trò của hệ thống ống sinh tinh và mào tinh trong quá trình vận chuyển tinh trùng là gì?
A. Sản xuất hormone và tạo môi trường sinh tinh.
B. Vận chuyển, tích lũy và hoàn thiện chức năng cho tinh trùng.
C. Nơi diễn ra quá trình giảm phân.
D. Thực bào các tế bào chết.
108. Trong điều hòa ngược của quá trình sinh tinh, nồng độ testosterone cao trong máu sẽ có tác động ức chế lên tuyến nào?
A. Tuyến yên và vùng dưới đồi.
B. Chỉ tuyến yên.
C. Chỉ vùng dưới đồi.
D. Tuyến thượng thận.
109. Sự ức chế ngược của testosterone lên vùng dưới đồi và tuyến yên nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sản xuất GnRH và LH.
B. Giảm sản xuất GnRH và LH để điều hòa nồng độ testosterone.
C. Kích thích sản xuất FSH.
D. Thúc đẩy sự trưởng thành của tế bào Sertoli.
110. Quá trình tạo ra tinh trùng từ tinh nguyên bào trải qua các giai đoạn chính nào?
A. Nguyên phân, giảm phân, biệt hóa.
B. Giảm phân, nguyên phân, biệt hóa.
C. Biệt hóa, nguyên phân, giảm phân.
D. Nguyên phân, biệt hóa, giảm phân.
111. Sự khác biệt cơ bản giữa tinh nguyên bào bậc 1 và tinh trùng về mặt di truyền là gì?
A. Tinh nguyên bào bậc 1 lưỡng bội (2n), tinh trùng đơn bội (n).
B. Tinh nguyên bào bậc 1 đơn bội (n), tinh trùng lưỡng bội (2n).
C. Cả hai đều có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n).
D. Cả hai đều có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
112. Trong cơ chế điều hòa sinh tinh, hormone nào có vai trò ức chế ngược lên tuyến yên và vùng dưới đồi để giảm tiết FSH và GnRH?
A. Testosterone.
B. Inhibin.
C. LH.
D. Cả testosterone và inhibin.
113. Sự khác biệt về chức năng giữa FSH và LH đối với quá trình sinh tinh là gì?
A. FSH kích thích sản xuất testosterone, LH kích thích sinh tinh trùng.
B. FSH kích thích sinh tinh trùng, LH kích thích sản xuất testosterone.
C. Cả hai đều kích thích sản xuất testosterone.
D. Cả hai đều kích thích sinh tinh trùng.
114. Tại sao tinh trùng cần phải trải qua quá trình ‘capacitation’ trước khi có thể thụ tinh?
A. Để tăng tốc độ di chuyển của tinh trùng.
B. Để loại bỏ các chất ức chế thụ tinh trên bề mặt tinh trùng và tăng khả năng xuyên qua màng trứng.
C. Để nhân đôi số lượng nhiễm sắc thể.
D. Để tích lũy thêm năng lượng.
115. Sự kiện nào sau đây là bước đầu tiên trong quá trình sinh tinh từ tinh nguyên bào?
A. Giảm phân.
B. Biệt hóa thành tinh trùng.
C. Nguyên phân.
D. Tích lũy testosterone.
116. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ testosterone cao tại ống sinh tinh, cần thiết cho sinh tinh?
A. LH.
B. GnRH.
C. Yếu tố gắn kết androgen (ABP).
D. Inhibin.
117. Sự thay đổi nào sau đây xảy ra với tinh trùng sau quá trình chín và tích lũy tại mào tinh?
A. Tinh trùng trở nên hoàn toàn có khả năng thụ tinh.
B. Tinh trùng phát triển đuôi và khả năng di chuyển.
C. Tinh trùng hấp thụ dinh dưỡng từ mào tinh.
D. Trạng thái nhiễm sắc thể của tinh trùng thay đổi.
118. Trong các hormone điều hòa sinh tinh, hormone nào chịu trách nhiệm kích thích sự phát triển của nang trứng ở nữ giới nhưng lại có vai trò khác ở nam giới?
A. LH.
B. FSH.
C. Testosterone.
D. Progesterone.
119. Theo phân tích phổ biến về cơ chế điều hòa sinh tinh, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. GnRH kích thích thùy trước tuyến yên tiết FSH và LH.
B. FSH tác động lên tế bào Leydig để sản xuất testosterone.
C. Testosterone ức chế ngược làm tăng tiết GnRH.
D. LH có vai trò chính trong quá trình sinh tinh trùng.
120. Đặc điểm nào sau đây không đúng với tinh trùng đã trưởng thành?
A. Có khả năng di chuyển nhờ roi.
B. Chứa bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
C. Có khả năng thụ tinh ngay khi rời khỏi tinh hoàn.
D. Đã hoàn thiện cấu trúc đầu chứa acrosome.
121. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng sinh học trong một quần xã ổn định?
A. Sự biến động của các yếu tố khí hậu.
B. Mối quan hệ giữa các loài (cạnh tranh, ăn thịt, cộng sinh…).
C. Tốc độ sinh sản của sinh vật phân giải.
D. Sự thay đổi về địa hình.
122. Trong một chuỗi thức ăn, năng lượng bị thất thoát ở mỗi bậc dinh dưỡng chủ yếu dưới dạng nào?
A. Dưới dạng sinh khối tích lũy.
B. Dưới dạng nhiệt năng do các hoạt động sống.
C. Dưới dạng vật chất hữu cơ chưa tiêu hóa.
D. Dưới dạng năng lượng ánh sáng.
123. Sự phát tán của các loài sinh vật có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự đa dạng sinh học?
A. Làm giảm đa dạng sinh học do cạnh tranh gay gắt.
B. Tạo ra các quần thể mới, làm tăng sự đa dạng của vốn gen và loài.
C. Giữ nguyên trạng thái đa dạng sinh học của khu vực.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật cùng nhóm phân loại.
124. Vai trò của sinh vật phân giải trong hệ sinh thái là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sinh vật sản xuất.
B. Chuyển hóa vật chất hữu cơ chết thành chất vô cơ cung cấp cho cây.
C. Tăng cường quá trình quang hợp.
D. Tiêu diệt các loài sinh vật gây bệnh.
125. Trong các hình thức học tập ở động vật, hình thức nào liên quan đến việc lặp đi lặp lại một hành vi ban đầu không có ý nghĩa, sau đó hành vi đó gắn liền với một kích thích khác và cuối cùng kích thích đó tự nó gây ra phản ứng?
A. Học tập do thói quen.
B. Học tập do điều kiện hóa cổ điển (Pavlov).
C. Học tập do điều kiện hóa hành động (Skinner).
D. Học tập do quan sát.
126. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ sở là:
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Giới.
127. Hành vi nào ở động vật được xem là sự học tập do thói quen?
A. Một con chó sủa khi nghe tiếng chuông và được thưởng thức ăn.
B. Một con chim học cách xây tổ phức tạp từ chim mẹ.
C. Một con chuột tránh xa một khu vực sau khi bị giật điện ở đó.
D. Một con mèo bỏ qua tiếng động quen thuộc trên đường đi.
128. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, các nhóm sinh vật có tổ chức cơ thể phức tạp hơn thường xuất hiện sau các nhóm sinh vật có tổ chức cơ thể đơn giản hơn. Hiện tượng này phản ánh nguyên lý nào trong thuyết tiến hóa?
A. Sự phát triển từ đơn giản đến phức tạp.
B. Sự phân hóa và chuyên hóa.
C. Sự thích nghi với môi trường.
D. Sự cạnh tranh giữa các loài.
129. Sự phát tán sinh vật có thể diễn ra theo những con đường nào?
A. Chỉ thông qua gió và nước.
B. Chỉ thông qua sự di chuyển của con người.
C. Thông qua gió, nước, động vật, hoặc do hoạt động của con người.
D. Chỉ thông qua sự di chuyển tự nhiên của chính loài đó.
130. Yếu tố nào sau đây là giới hạn sinh thái đối với một loài sinh vật trong một điều kiện môi trường cụ thể?
A. Mức độ dao động của các yếu tố môi trường mà ở đó sinh vật có thể tồn tại và sinh sản.
B. Mức độ cao nhất của một yếu tố môi trường mà sinh vật có thể chịu đựng.
C. Mức độ thấp nhất của một yếu tố môi trường mà sinh vật có thể chịu đựng.
D. Phạm vi tối ưu của các yếu tố môi trường cho sự phát triển.
131. Cơ chế nào giúp thực vật có thể hấp thụ nước và khoáng từ đất?
A. Sự thoát hơi nước qua lá.
B. Áp suất thẩm thấu ở rễ.
C. Sự quang hợp ở lá.
D. Sự hô hấp của tế bào rễ.
132. Trong các loại chu trình sinh địa hóa, chu trình nào có sự tham gia chủ yếu của vi sinh vật?
A. Chu trình nước.
B. Chu trình cacbon.
C. Chu trình lưu huỳnh.
D. Cả A, B và C.
133. Yếu tố nào sau đây quyết định sự phân bố theo chiều thẳng đứng của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái rừng?
A. Độ ẩm đất.
B. Nguồn thức ăn sẵn có.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Sự hiện diện của các loài ăn thịt.
134. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các loài sinh vật trong một quần xã?
A. Cấu trúc theo lưới thức ăn.
B. Các loài có mối quan hệ sinh học với nhau.
C. Chỉ bao gồm các loài sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ.
D. Có sự phân tầng theo không gian.
135. Trong quá trình tiến hóa, các loài sinh vật có xu hướng thích nghi với môi trường sống của mình. Yếu tố nào sau đây là động lực trực tiếp cho sự thích nghi này?
A. Sự đột biến gen.
B. Di – nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
136. Hệ sinh thái nào sau đây được xem là có tính đa dạng sinh học cao nhất?
A. Rừng lá kim ôn đới.
B. Đầm lầy nhiệt đới.
C. Rạn san hô.
D. Thảo nguyên.
137. Nguồn năng lượng chủ yếu cung cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất là:
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng từ các phản ứng hóa học.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng từ các hoạt động núi lửa.
138. Quần thể sinh vật là gì?
A. Tập hợp các cá thể thuộc nhiều loài sinh sống trong một khu vực nhất định.
B. Tập hợp các cá thể của cùng một loài sinh sống trong một khu vực địa lý nhất định, có khả năng sinh sản và tạo ra thế hệ mới.
C. Tập hợp tất cả các loài sinh vật trong một khu vực địa lý nhất định.
D. Tập hợp các yếu tố vô sinh và hữu sinh trong một môi trường nhất định.
139. Hệ sinh thái nhân tạo thường có đặc điểm nào sau đây so với hệ sinh thái tự nhiên?
A. Đa dạng sinh học cao, chu trình vật chất và dòng năng lượng phức tạp.
B. Ổn định, ít chịu tác động của con người.
C. Độ đa dạng sinh học thấp, dễ bị suy thoái.
D. Tự cân bằng tốt, ít cần sự can thiệp của con người.
140. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?
A. Sự thay đổi chu kỳ sinh sản của các loài.
B. Hoạt động khai thác quá mức và phá hủy môi trường sống của con người.
C. Sự gia tăng của các yếu tố vô sinh trong môi trường.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài bản địa.
141. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật, hoocmôn nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự ra hoa?
A. Auxin.
B. Gibêrelin.
C. Xitôkinin.
D. Êtilen.
142. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa dòng năng lượng qua các bậc dinh dưỡng trong một hệ sinh thái?
A. Sản lượng sinh khối của sinh vật sản xuất.
B. Số lượng các loài sinh vật tiêu thụ bậc cao.
C. Tốc độ phân hủy của sinh vật phân giải.
D. Độ pH của môi trường nước.
143. Trong chu trình cacbon, hoạt động nào của con người ngày càng gia tăng làm tăng lượng CO2 trong khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính?
A. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
B. Sử dụng năng lượng mặt trời và gió.
C. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt).
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
144. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của sinh vật nhân thực là một bước ngoặt quan trọng. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ?
A. Chưa có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
B. Chỉ có một phân tử ADN dạng vòng trần.
C. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền và các bào quan có màng bao bọc.
D. Chủ yếu sinh sản bằng hình thức phân đôi.
145. Sự phân hóa các chức năng sinh thái trong một quần xã có ý nghĩa gì?
A. Làm tăng cường cạnh tranh giữa các loài.
B. Giảm thiểu sự cạnh tranh và khai thác tối ưu nguồn sống.
C. Làm cho quần xã kém ổn định hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật tiêu thụ.
146. Trong quá trình tiến hóa của sự sống, sự xuất hiện của quang hợp có ý nghĩa cách mạng vì đã:
A. Làm giảm lượng CO2 trong khí quyển.
B. Tạo ra nguồn năng lượng hóa học từ ánh sáng mặt trời, làm giàu oxy trong khí quyển.
C. Thúc đẩy quá trình hô hấp tế bào.
D. Làm tăng sự đa dạng của các loài sinh vật dị dưỡng.
147. Sự biến động số lượng cá thể của quần thể sinh vật có thể do những nguyên nhân nào gây ra?
A. Chỉ do các yếu tố sinh thái bên trong quần thể.
B. Chỉ do các yếu tố môi trường và tương tác giữa các sinh vật.
C. Do các yếu tố sinh thái bên trong quần thể và các yếu tố môi trường bên ngoài.
D. Chỉ do sự thay đổi về di truyền của loài.
148. Hệ sinh thái nào sau đây có năng suất sinh học sơ cấp cao nhất?
A. Sa mạc.
B. Rừng mưa nhiệt đới.
C. Đại dương sâu thẳm.
D. Đồng cỏ ôn đới.
149. Một hệ sinh thái được coi là ổn định khi nào?
A. Khi có sự biến động lớn về số lượng cá thể của các loài chủ chốt.
B. Khi cấu trúc và chức năng của nó ít thay đổi theo thời gian, có khả năng phục hồi sau tác động.
C. Khi chỉ có một vài loài chiếm ưu thế về số lượng.
D. Khi năng suất sinh học sơ cấp rất thấp.
150. Khi một loài sinh vật bị tuyệt chủng, điều này ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái?
A. Làm tăng tính ổn định của hệ sinh thái.
B. Không gây ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc và chức năng.
C. Có thể gây mất cân bằng, ảnh hưởng đến các loài khác và chức năng của hệ sinh thái.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài có quan hệ dinh dưỡng trực tiếp.