1. Sự khác biệt về tập tính giao phối giữa hai quần thể có thể dẫn đến cách ly sinh sản KHÔNG?
A. Có, nếu tập tính đó ngăn cản sự giao phối giữa các cá thể của hai quần thể.
B. Không, vì tập tính chỉ là hành vi.
C. Có, nhưng chỉ khi có sự khác biệt về hình thái.
D. Không, vì cách ly sinh sản chỉ do khác biệt về gen.
2. Cơ chế nào sau đây tạo ra sự phân hóa vốn gen giữa các quần thể, dẫn đến hình thành loài mới do cách ly địa lý?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Chọn lọc tự nhiên và phiêu lưu di truyền.
D. Tái tổ hợp gen.
3. Theo thuyết tiến hóa của Đacuyn, động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa là:
A. Sự biến dị và di truyền.
B. Sự đấu tranh sinh tồn và chọn lọc tự nhiên.
C. Sự di truyền các tính trạng thu được.
D. Sự thay đổi của môi trường sống.
4. Cơ quan nào ở người được coi là tàn tích của quá trình tiến hóa, ít hoặc không còn chức năng?
A. Răng khôn.
B. Ruột thừa.
C. Xương cụt.
D. Cả A, B và C.
5. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự kháng thuốc của vi khuẩn.
B. Sự tiến hóa của đà điểu không biết bay.
C. Sự phát triển màu sắc sặc sỡ của chim công đực.
D. Sự thay đổi tần số alen do ngẫu nhiên trong một quần thể nhỏ.
6. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp cho thấy sự tiến hóa?
A. Hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Sự giống nhau về tập tính sinh sản của các loài trong cùng một chi.
7. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào?
A. Tổ hợp gen.
B. Quần thể.
C. Kiểu gen.
D. Kiểu hình.
8. Loài cây nào sau đây có thể hình thành loài mới bằng con đường đa bội hóa từ hai loài cây khác nhau?
A. Lúa.
B. Ngô.
C. Bắp cải (Brassica oleracea).
D. Sắn.
9. Sự phát sinh loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường gặp ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật.
B. Thực vật.
C. Vi khuẩn.
D. Nấm.
10. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ bản là:
A. Cá thể.
B. Loài.
C. Quần thể.
D. Quần xã.
11. Sự khác biệt về cấu trúc và chức năng của ADN giữa hai loài là bằng chứng cho thấy:
A. Hai loài có cùng tổ tiên.
B. Hai loài có nguồn gốc khác nhau.
C. Hai loài có cùng môi trường sống.
D. Hai loài có cùng kiểu gen.
12. Bằng chứng nào sau đây cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?
A. Sự tương đồng về hình thái bên ngoài.
B. Sự tương đồng về ADN và protein.
C. Sự tương đồng về tập tính xã hội.
D. Sự tương đồng về cấu tạo bộ xương.
13. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, điều kiện nào sau đây là cần thiết?
A. Có đột biến gen xảy ra.
B. Có chọn lọc tự nhiên tác động.
C. Có di nhập gen giữa các quần thể.
D. Không có các yếu tố tiến hóa làm thay đổi tần số alen.
14. Hiện tượng nào sau đây chứng minh sự tiến hóa của thực vật có hoa từ một nhóm thực vật hạt trần?
A. Sự xuất hiện của lá mầm.
B. Sự phát triển của túi phôi.
C. Sự xuất hiện của hạt phấn và noãn.
D. Sự xuất hiện của quả và hạt nằm trong quả.
15. Trong quá trình tiến hóa của người, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng dung tích sọ?
A. Sự thay đổi chế độ ăn.
B. Sự phát triển của lao động và ngôn ngữ.
C. Sự bùng nổ dân số.
D. Sự sử dụng công cụ bằng đá.
16. Yếu tố nào sau đây được coi là nguồn biến dị thứ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen.
B. Tái tổ hợp gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
17. Cơ quan nào của động vật có chức năng tương tự nhau nhưng có nguồn gốc phát triển khác nhau, minh chứng cho tiến hóa hội tụ?
A. Chi của động vật có xương sống.
B. Cánh của chim và cánh của côn trùng.
C. Mang của cá và phổi của động vật trên cạn.
D. Mắt của người và mắt của bạch tu.
18. Cơ quan nào sau đây là ví dụ điển hình của cơ quan tương đồng, cho thấy nguồn gốc chung?
A. Cánh của chim và cánh của bướm.
B. Mắt của người và mắt của mực.
C. Chi trước của người, tay của dơi, chân của mèo và vây trước của cá voi.
D. Vòi voi và tay người.
19. Trong các cơ chế tiến hóa sau đây, cơ chế nào có thể dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Chỉ đột biến.
B. Chỉ giao phối ngẫu nhiên.
C. Chỉ chọn lọc tự nhiên.
D. Sự kết hợp của đột biến, tái tổ hợp, chọn lọc tự nhiên, cách ly địa lý và cách ly sinh sản.
20. Trong quá trình tiến hóa, cơ chế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng sinh học?
A. Sự đột biến gen tạo ra các biến dị mới.
B. Sự tái tổ hợp gen qua giảm phân và thụ tinh.
C. Sự chọn lọc tự nhiên đào thải các cá thể kém thích nghi.
D. Sự di nhập gen giữa các quần thể.
21. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Tái tổ hợp.
C. Di nhập gen (nhập cư).
D. Chọn lọc tự nhiên đào thải kiểu gen dị hợp.
22. Loài nào sau đây có thể được coi là tổ tiên chung của các loài động vật có xương sống?
A. Tôm.
B. Giun đất.
C. Cá.
D. Lưỡng cư.
23. Nếu một alen lặn gây bệnh có tần số 0.01 trong một quần thể đang cân bằng di truyền, thì tần số của alen trội tương ứng là bao nhiêu?
A. 0.0001
B. 0.01
C. 0.99
D. 0.9999
24. Hiện tượng nào sau đây gây ra sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ về tần số alen trong quần thể, đặc biệt là ở các quần thể có kích thước nhỏ?
A. Đột biến gen.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Phiêu lưu di truyền (Genetic drift).
D. Chọn lọc nhân tạo.
25. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sự hình thành loài mới bằng con đường cách ly địa lý?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Phiêu lưu di truyền.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
26. Bằng chứng hóa thạch nào sau đây cho thấy sự chuyển tiếp từ cá sang động vật lên cạn?
A. Archaeopteryx.
B. Seymouria.
C. Ichthyostega.
D. Tyrannosaurus Rex.
27. Tiến hóa hội tụ là gì?
A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm khác nhau.
B. Các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi phát triển các đặc điểm giống nhau do sống trong môi trường tương tự.
C. Các loài có quan hệ họ hàng xa phát triển các đặc điểm giống nhau do tổ tiên chung.
D. Các loài phát triển các đặc điểm khác nhau do cách ly địa lý.
28. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, quá trình tiến hóa diễn ra theo hướng:
A. Từ đơn giản đến phức tạp, từ kém thích nghi đến thích nghi hơn.
B. Từ phức tạp đến đơn giản, từ thích nghi đến kém thích nghi.
C. Ngẫu nhiên, không có hướng xác định.
D. Chỉ theo hướng thích nghi với môi trường.
29. Cơ chế nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
30. Loài bò sát cổ đại nào được coi là tổ tiên trực tiếp của các loài chim ngày nay?
A. Cá.
B. Lưỡng cư.
C. Khủng long chân thú (Theropoda).
D. Động vật có vú.
31. Cơ chế nào sau đây là chủ yếu làm thay đổi tần số alen trong quần thể theo một hướng xác định, phù hợp với điều kiện môi trường?
A. Đột biến.
B. Di – nhập gen.
C. Phiêu bạt di truyền.
D. Chọn lọc tự nhiên.
32. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự giống nhau về nguồn gốc phát sinh loài giữa các nhóm sinh vật khác nhau?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
33. Sự tiến hóa của mỏ chim ở các đảo Galápagos theo Charles Darwin là một ví dụ điển hình cho:
A. Tiến hóa thích nghi.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa song song.
D. Tiến hóa trung tính.
34. Loài người đã tiến hóa từ các dạng vượn người hóa thạch. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn. Dạng vượn người nào sau đây được xem là có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người hiện đại?
A. Australopithecus.
B. Homo habilis.
C. Homo erectus.
D. Neanderthal.
35. Giả thuyết về nguồn gốc sự sống trên Trái Đất cho rằng sự sống đầu tiên xuất hiện từ:
A. Các hợp chất hữu cơ phức tạp trong khí quyển.
B. Các hợp chất vô cơ đơn giản dưới tác động của năng lượng.
C. Các vi sinh vật từ các hành tinh khác.
D. Các dạng sống đã có sẵn trong vũ trụ.
36. Trong quá trình tiến hóa của loài người, việc sử dụng công cụ đá đã xuất hiện từ giai đoạn nào?
A. Australopithecus.
B. Homo habilis.
C. Homo erectus.
D. Neanderthal.
37. Hiện tượng thoái hóa giống ở cây trồng, vật nuôi được nuôi trồng lâu dài ở một địa phương là biểu hiện của:
A. Tác động của chọn lọc tự nhiên theo hướng thích nghi.
B. Giao phối gần gũi làm tăng đồng hợp tử và biểu hiện các gen lặn có hại.
C. Tích lũy các đột biến gen có lợi cho năng suất.
D. Sự di – nhập gen mạnh mẽ với các giống khác.
38. Cơ quan thoái hóa ở sinh vật, ví dụ như ruột thừa ở người, là bằng chứng cho thấy:
A. Sự thích nghi với điều kiện môi trường mới.
B. Sự tiến hóa theo hướng đơn giản hóa.
C. Sự tồn tại của các cơ quan không còn chức năng hoặc chức năng bị giảm.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các cơ quan khác.
39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Tái tổ hợp gen.
D. Di truyền độc lập.
40. Bằng chứng về sự tương đồng trong cấu trúc phân tử ADN và protein giữa các loài sinh vật phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa?
A. Sự khác biệt về môi trường sống đã thúc đẩy sự phân hóa.
B. Các loài có cấu trúc phân tử càng giống nhau thì càng có quan hệ họ hàng xa.
C. Các loài có cấu trúc phân tử càng giống nhau thì càng có quan hệ họ hàng gần.
D. Sự biến đổi của môi trường không ảnh hưởng đến cấu trúc phân tử.
41. Sự phát sinh loài bằng con đường cách ly địa lý thường diễn ra chậm chạp và qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Quần thể bị cách ly địa lý, tích lũy các đột biến gen khác nhau.
B. Chọn lọc tự nhiên tác động theo các hướng khác nhau trên các quần thể bị cách ly.
C. Cách ly sinh sản được hình thành giữa các quần thể bị cách ly.
D. Các quần thể bị cách ly trao đổi vốn gen với nhau.
42. Loài người thuộc bộ linh trưởng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của bộ linh trưởng?
A. Có bàn tay và bàn chân có khả năng cầm nắm.
B. Mắt nhìn về phía trước, có thị giác hai mắt.
C. Bộ não phát triển, đặc biệt là vỏ não.
D. Đuôi phát triển dài để bám giữ trên cây.
43. Trong quần thể, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, không theo một hướng nhất định?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Yếu tố ngẫu nhiên (phiêu bạt di truyền).
44. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của cách ly trước hợp tử, một trong những cơ chế quan trọng dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Con lai sinh ra sống yếu hoặc bất thụ.
B. Hai loài có khả năng giao phối nhưng hợp tử không phát triển.
C. Hai loài có tập tính giao phối khác nhau.
D. Các con lai của hai loài không có khả năng sinh sản.
45. Trong quá trình tiến hóa của loài người, khả năng đi bằng hai chân (đi thẳng) có ý nghĩa quan trọng vì:
A. Giúp giảm tiêu hao năng lượng khi di chuyển.
B. Giải phóng đôi tay để cầm nắm, sử dụng công cụ.
C. Tăng khả năng quan sát xung quanh để phát hiện kẻ thù.
D. Giúp thích nghi với môi trường sống trên cây.
46. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của cách ly sau hợp tử, một trong những cơ chế quan trọng dẫn đến sự hình thành loài mới?
A. Hai loài có bộ nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Hai loài có chu kỳ sinh sản khác nhau.
C. Con lai sinh ra có sức sống yếu hoặc bất thụ.
D. Hai loài giao phối vào những thời điểm khác nhau trong năm.
47. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tiến hóa của sinh vật diễn ra theo hướng từ đơn giản đến phức tạp?
A. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
B. Bằng chứng hóa thạch.
C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
D. Bằng chứng phôi sinh học.
48. Trong tiến hóa của loài người, bộ não phát triển mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?
A. Australopithecus.
B. Homo habilis.
C. Homo erectus.
D. Homo sapiens.
49. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen hay kiểu hình của sinh vật?
A. Tác động trực tiếp lên kiểu gen.
B. Tác động trực tiếp lên kiểu hình.
C. Tác động đồng thời lên cả kiểu gen và kiểu hình.
D. Tác động lên kiểu gen, gián tiếp lên kiểu hình.
50. Loài người hiện đại (Homo sapiens) có nguồn gốc từ:
A. Châu Á.
B. Châu Âu.
C. Châu Phi.
D. Châu Mỹ.
51. Hiện tượng tiến hóa đồng quy (convergent evolution) là gì?
A. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhau nhưng có những đặc điểm thích nghi giống nhau do sống trong môi trường tương tự.
B. Các loài có quan hệ họ hàng gần nhau nhưng có những đặc điểm thích nghi khác nhau do sống trong môi trường khác nhau.
C. Các loài có chung tổ tiên và phát triển các đặc điểm thích nghi khác nhau.
D. Các loài có chung tổ tiên và phát triển các đặc điểm thích nghi giống nhau.
52. Chọn lọc tự nhiên có xu hướng:
A. Bảo tồn những cá thể có kiểu hình trung bình.
B. Loại bỏ những cá thể có kiểu hình cực đoan.
C. Làm tăng sự đa dạng của quần thể.
D. Thúc đẩy sự thay đổi kiểu hình theo một hướng nhất định hoặc giữ ổn định.
53. Sự phát sinh loài khác khu vực địa lý (cách ly địa lý) thường dẫn đến sự hình thành loài mới do:
A. Tích lũy các đột biến gen có lợi theo hướng khác nhau dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
B. Tích lũy các đột biến gen có hại một cách ngẫu nhiên trong các quần thể bị cô lập.
C. Sự giao phối gần gũi làm tăng đồng hợp tử trong các quần thể bị cô lập.
D. Sự di nhập gen giữa các quần thể bị cách ly địa lý.
54. Sự khác biệt về màu sắc lông giữa con đực và con cái ở nhiều loài chim, trong đó con đực thường sặc sỡ hơn, là kết quả của quá trình:
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc phân hóa.
C. Chọn lọc cân bằng.
D. Chọn lọc giới tính.
55. Tổ tiên chung của người và vượn lớn là:
A. Các loài vượn người hóa thạch thuộc chi Australopithecus.
B. Các loài vượn người hóa thạch thuộc chi Homo.
C. Các loài linh trưởng cổ đại đã tuyệt chủng.
D. Các loài vượn ngày nay.
56. Sự di – nhập gen có vai trò gì trong tiến hóa?
A. Làm nghèo vốn gen của quần thể.
B. Làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
C. Đưa các alen mới từ quần thể này sang quần thể khác, làm tăng sự đa dạng di truyền.
D. Làm giảm tần số của các alen có lợi.
57. Bằng chứng nào sau đây là minh chứng cho thấy các loài sinh vật trên Trái Đất có sự phân bố địa lý và chịu ảnh hưởng của lịch sử địa chất?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
B. Bằng chứng hóa thạch.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
58. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, các yếu tố nào sau đây là động lực chính của tiến hóa?
A. Đột biến và chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến, biến dị tái tổ hợp và chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến, biến dị tái tổ hợp, chọn lọc tự nhiên, phiêu bạt di truyền và di – nhập gen.
D. Biến dị cá cá thể và di truyền.
59. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại xem xét các yếu tố nào là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
B. Đột biến gen và sự tái tổ hợp gen.
C. Đột biến nhiễm sắc thể và sự di nhập gen.
D. Sự tái tổ hợp gen và sự chọn lọc tự nhiên.
60. Trong quá trình tiến hóa, các loài sinh vật đã phát triển các cơ chế thích nghi để đối phó với những thay đổi của môi trường. Cơ chế nào sau đây thường được xem là bằng chứng trực tiếp và mạnh mẽ nhất cho sự tiến hóa thích nghi?
A. Sự xuất hiện của các loài mới thông qua quá trình cách ly sinh sản.
B. Sự đồng dạng về xương chi giữa các loài động vật có xương sống.
C. Sự khác biệt về tần số alen giữa các quần thể sinh vật.
D. Sự tương đồng về cấu trúc phân tử ADN và protein giữa các loài.
61. Theo quan điểm sinh thái học hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm để phân tích sự tương tác giữa các loài trong một quần xã sinh vật?
A. Sự phân bố địa lý của các loài.
B. Nguồn thức ăn sẵn có cho từng loài.
C. Mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài.
D. Số lượng cá thể của từng loài trong quần xã.
62. Loài có vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc và duy trì sự ổn định của quần xã, ngay cả khi số lượng của chúng không quá lớn, được gọi là:
A. Loài chủ đạo.
B. Loài ngẫu nhiên.
C. Loài thứ yếu.
D. Loài ký sinh.
63. Khái niệm “tổ hợp các loài” (community assemblage) nhấn mạnh điều gì trong nghiên cứu quần xã sinh vật?
A. Chỉ tập trung vào một loài duy nhất.
B. Sự tương tác và cấu trúc của tất cả các loài cùng tồn tại.
C. Các yếu tố vô sinh của môi trường.
D. Sự thay đổi của quần xã theo mùa.
64. Sự thay đổi cấu trúc của quần xã sinh vật theo thời gian, từ quần xã tiên phong đến quần xã ổn định hơn, được gọi là:
A. Phân ly ổ sinh thái.
B. Cạnh tranh giữa các loài.
C. Diễn thế sinh thái.
D. Chuỗi thức ăn.
65. Cây tầm gửi sống bám trên thân cây chủ, hút nhựa và chất dinh dưỡng từ cây chủ, làm cây chủ suy yếu. Mối quan hệ này được phân loại là:
A. Cộng sinh.
B. Kiếp sinh.
C. Ký sinh.
D. Sinh vật ăn thịt – con mồi.
66. Trong một quần xã, sự thay đổi về số lượng cá thể của một loài có thể ảnh hưởng đến số lượng cá thể của các loài khác thông qua các mối quan hệ tương tác. Yếu tố nào sau đây có khả năng gây ra biến động quần thể lớn nhất và nhanh nhất?
A. Sự thay đổi về nhiệt độ môi trường.
B. Sự xuất hiện của một loài ăn thịt mới.
C. Sự biến động của nguồn thức ăn chính.
D. Sự gia tăng mật độ của chính loài đó.
67. Khi hai loài có chung một nguồn thức ăn và cạnh tranh với nhau, loài nào có khả năng khai thác nguồn thức ăn hiệu quả hơn sẽ có xu hướng:
A. Bị tuyệt diệt nhanh hơn.
B. Có số lượng cá thể tăng lên và chiếm ưu thế.
C. Chuyển sang sử dụng nguồn thức ăn khác ngay lập tức.
D. Giảm tốc độ sinh sản để tiết kiệm năng lượng.
68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một thành phần của quần xã sinh vật?
A. Quần thể thực vật.
B. Quần thể động vật.
C. Quần thể vi sinh vật.
D. Các yếu tố vô sinh của môi trường.
69. Hiện tượng “bùng nổ dân số” (population explosion) ở một loài thường xảy ra khi:
A. Nguồn thức ăn khan hiếm và kẻ thù gia tăng.
B. Các yếu tố chống chịu môi trường trở nên khắc nghiệt.
C. Nguồn tài nguyên dồi dào và áp lực cạnh tranh, ăn thịt giảm.
D. Tỷ lệ tử vong cao hơn tỷ lệ sinh sản.
70. Trong các mối quan hệ tương tác, mối quan hệ nào có khả năng làm tăng sự đa dạng sinh học của quần xã ở mức độ lớn nhất?
A. Cạnh tranh.
B. Ký sinh.
C. Cộng sinh.
D. Sinh vật ăn thịt.
71. Trong một quần xã, sự tồn tại của các loài sinh vật phân giải (decomposers) có vai trò cốt lõi là:
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sinh vật sản xuất.
B. Chuyển hóa chất hữu cơ chết thành chất vô cơ cho cây sử dụng.
C. Cạnh tranh trực tiếp với sinh vật tiêu thụ bậc cao.
D. Tăng cường sự đa dạng của sinh vật tiêu thụ bậc 1.
72. Sự suy giảm đột ngột của quần thể con mồi có thể dẫn đến hệ quả trực tiếp nào đối với quần thể thiên địch của nó?
A. Gia tăng số lượng cá thể do giảm cạnh tranh.
B. Giảm số lượng cá thể do thiếu thức ăn.
C. Tăng cường quá trình sinh sản để thích nghi.
D. Chuyển sang ăn các loài khác không có quan hệ cạnh tranh.
73. Trong một quần xã có nhiều tầng sinh thái, các loài sống ở các tầng khác nhau thường có xu hướng:
A. Cạnh tranh gay gắt với nhau về mọi loại tài nguyên.
B. Phân ly ổ sinh thái để giảm thiểu cạnh tranh.
C. Có quan hệ cộng sinh bắt buộc với nhau.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào một loài duy nhất.
74. Trong một lưới thức ăn phức tạp, khi loài A là thức ăn của loài B, và loài B là thức ăn của loài C, nếu quần thể loài B suy giảm mạnh, thì quần thể loài C có khả năng sẽ:
A. Tăng lên do giảm cạnh tranh.
B. Giảm xuống do thiếu thức ăn.
C. Tăng lên do có nhiều thức ăn từ loài A hơn.
D. Không bị ảnh hưởng.
75. Hiện tượng “cạnh tranh giữa các loài” (interspecific competition) có thể dẫn đến những hệ quả nào đối với cấu trúc và động thái của quần xã sinh vật?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học thông qua việc phân ly ổ sinh thái.
B. Giảm số lượng cá thể của các loài tham gia cạnh tranh.
C. Thúc đẩy sự tiến hóa thích nghi của các loài.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
76. Trong các kiểu phân bố cá thể trong quần xã, kiểu phân bố theo nhóm (clumped distribution) thường gặp nhất ở các loài:
A. Có nhu cầu về tài nguyên phân tán đều trong môi trường.
B. Sống theo đàn để săn mồi hoặc tự vệ.
C. Có tập tính lãnh thổ rõ rệt.
D. Có khả năng chống chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt.
77. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng động của quần xã sinh vật?
A. Chỉ số sinh sản của các loài.
B. Tập tính di cư của các loài.
C. Các mối quan hệ tương tác giữa các loài.
D. Số lượng các loài sinh vật hoại sinh.
78. Hiện tượng “phân ly ổ sinh thái” (niche differentiation) là một cơ chế quan trọng giúp:
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các loài.
B. Giảm thiểu sự cạnh tranh và cho phép nhiều loài cùng tồn tại.
C. Thúc đẩy sự tiến hóa của các loài săn mồi.
D. Ổn định chuỗi thức ăn ở bậc dinh dưỡng cao nhất.
79. Nguyên tắc loại trừ cạnh tranh của Gause khẳng định rằng:
A. Hai loài có ổ sinh thái hoàn toàn giống nhau không thể cùng tồn tại lâu dài trong một môi trường.
B. Cạnh tranh luôn dẫn đến sự tuyệt diệt của loài yếu hơn.
C. Các loài có quan hệ cộng sinh sẽ có xu hướng cùng phát triển.
D. Sự khác biệt về kích thước cơ thể là yếu tố quyết định thành công trong cạnh tranh.
80. Trong một quần xã sinh vật, khi nghiên cứu về sự cạnh tranh giữa các loài, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh là quan trọng nhất để xác định mức độ ảnh hưởng?
A. Sự khác biệt về kích thước cơ thể.
B. Sự trùng lặp về nhu cầu sinh thái (resource partitioning).
C. Khả năng di cư của các loài.
D. Tập tính sinh sản của mỗi loài.
81. Khi một loài động vật ăn thịt (predator) săn và ăn thịt một loài động vật ăn cỏ (prey), đây là biểu hiện của mối quan hệ:
A. Cạnh tranh.
B. Ký sinh.
C. Sinh vật ăn thịt – con mồi.
D. Hoại sinh.
82. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân tầng theo chiều thẳng đứng của thực vật trong một quần xã rừng?
A. Sự khác biệt về tập tính sinh sản của các loài cây.
B. Sự cạnh tranh về ánh sáng mặt trời.
C. Tốc độ sinh trưởng của rễ cây.
D. Độ ẩm của đất ở các tầng khác nhau.
83. Trong mối quan hệ “kiếp sinh” (commensalism), một loài được hưởng lợi, còn loài kia:
A. Bị hại.
B. Không bị ảnh hưởng.
C. Được hưởng lợi.
D. Bị ảnh hưởng gián tiếp.
84. Yếu tố nào sau đây quyết định đến giới hạn sinh thái (ecological tolerance) của một loài trong quần xã?
A. Chỉ số sinh sản của loài.
B. Mối quan hệ với các loài khác.
C. Khả năng thích nghi với các điều kiện môi trường.
D. Số lượng cá thể trong quần thể.
85. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất (producer) trong hầu hết các quần xã sinh vật trên cạn?
A. Động vật ăn cỏ.
B. Thực vật.
C. Nấm.
D. Vi khuẩn.
86. Chim sáo đá đậu trên lưng trâu để bắt và ăn côn trùng ký sinh trên da trâu là một ví dụ về mối quan hệ nào?
A. Ký sinh.
B. Cộng sinh.
C. Sinh vật ăn thịt – con mồi.
D. Kiếp sinh.
87. Mối quan hệ giữa nấm rễ (mycorrhizae) và cây chủ được mô tả phổ biến nhất trong sinh thái học là loại hình tương tác nào?
A. Ký sinh (Parasitism).
B. Cộng sinh (Mutualism).
C. Sinh vật ăn thịt (Predation).
D. Cạnh tranh (Competition).
88. Chuỗi thức ăn nào sau đây thể hiện đúng trình tự truyền năng lượng trong một quần xã điển hình?
A. Cỏ → Thỏ → Cáo → Vi khuẩn.
B. Vi khuẩn → Cỏ → Thỏ → Cáo.
C. Cỏ → Cáo → Thỏ → Vi khuẩn.
D. Thỏ → Cỏ → Cáo → Vi khuẩn.
89. Mối quan hệ giữa ong và hoa, trong đó ong lấy mật và phấn hoa, đồng thời giúp hoa thụ phấn, là một ví dụ điển hình của:
A. Ký sinh.
B. Cạnh tranh.
C. Cộng sinh.
D. Kiếp sinh.
90. Trong một quần xã, nếu loài thiên địch bị tiêu diệt hoàn toàn, hệ quả ban đầu có thể xảy ra với quần thể con mồi của nó là gì?
A. Số lượng cá thể giảm mạnh do cạnh tranh nội bộ.
B. Số lượng cá thể tăng lên nhanh chóng.
C. Chuyển sang ăn các loài khác.
D. Tỷ lệ sinh sản giảm đột ngột.
91. Loài mới có thể được hình thành nhờ sự tích lũy các đột biến theo hướng nào?
A. Hướng thích nghi với môi trường.
B. Hướng ngẫu nhiên.
C. Hướng làm giảm khả năng sống sót.
D. Hướng làm mất cân bằng di truyền.
92. Yếu tố nào sau đây làm thay đổi thành phần di truyền của quần thể theo hướng xác định?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Phiêu lưu di truyền.
93. Đặc điểm nào sau đây là bằng chứng cho thấy chọn lọc tự nhiên đã diễn ra?
A. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
B. Sự đa dạng của các loài sinh vật.
C. Sự xuất hiện của các đột biến mới.
D. Sự di cư của các loài.
94. Trong quá trình tiến hóa, hiện tượng nào có thể dẫn đến sự suy giảm đa dạng di truyền trong một quần thể nhỏ?
A. Phiêu lưu di truyền.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến gen.
D. Dòng gen.
95. Sự đa dạng di truyền trong một quần thể có ý nghĩa gì đối với tiến hóa?
A. Cung cấp nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
B. Làm giảm khả năng thích nghi của quần thể.
C. Ngăn cản quá trình tiến hóa.
D. Tạo ra sự đồng nhất về kiểu gen.
96. Đâu là kết quả của chọn lọc nhân tạo?
A. Tạo ra các giống vật nuôi và cây trồng có năng suất cao, phẩm chất tốt.
B. Tăng cường sự thích nghi của loài với môi trường tự nhiên.
C. Loại bỏ hoàn toàn các alen có hại trong quần thể.
D. Làm cho các loài trở nên đồng nhất về mặt di truyền.
97. Tác động của chọn lọc tự nhiên lên các alen trong một quần thể có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng tần số của các alen có lợi và giảm tần số của các alen có hại.
B. Tăng tần số của tất cả các alen.
C. Giảm tần số của tất cả các alen.
D. Không làm thay đổi tần số của bất kỳ alen nào.
98. Loại cách ly nào sau đây là biểu hiện sớm nhất của quá trình hình thành loài mới?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh sản.
C. Cách ly sinh thái.
D. Cách ly thời gian.
99. Hiện tượng cách ly sinh sản có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành loài mới?
A. Ngăn cản sự giao phối và trao đổi vốn gen giữa các quần thể, tạo điều kiện cho sự phân hóa.
B. Tăng cường sự trao đổi vốn gen giữa các quần thể.
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Tạo ra các kiểu gen mới có lợi ngay lập tức.
100. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách ngẫu nhiên, đặc biệt ở các quần thể có kích thước nhỏ?
A. Phiêu lưu di truyền.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến gen.
D. Di – nhập gen.
101. Tần số alen trong một quần thể sẽ thay đổi nếu có các yếu tố nào sau đây tác động?
A. Đột biến, chọn lọc tự nhiên, di – nhập gen, phiêu lưu di truyền.
B. Đột biến, giao phối ngẫu nhiên, phiêu lưu di truyền.
C. Chọn lọc tự nhiên, giao phối ngẫu nhiên, di – nhập gen.
D. Đột biến, chọn lọc tự nhiên, giao phối ngẫu nhiên.
102. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào của tổ chức sống?
A. Kiểu hình.
B. Kiểu gen.
C. Quần thể.
D. Cá thể.
103. Trong tiến hóa, sự thay đổi tần số alen qua các thế hệ được gọi là gì?
A. Tiến hóa.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Cách ly sinh sản.
104. Trong quá trình tiến hóa, sự phát sinh các loài mới chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?
A. Sự tích lũy các đột biến và biến dị theo hướng thích nghi, dẫn đến cách ly sinh sản.
B. Sự xuất hiện đột ngột của những biến đổi lớn về hình thái.
C. Sự di nhập gen giữa các quần thể ban đầu.
D. Sự thay đổi đột ngột của môi trường sống.
105. Theo quan điểm tiến hóa hiện đại, đơn vị cơ sở của tiến hóa là gì?
A. Quần thể.
B. Cá thể.
C. Loài.
D. Giống.
106. Cách ly nào sau đây ngăn cản sự thụ tinh do cơ quan sinh dục không tương thích giữa hai loài?
A. Cách ly cơ học.
B. Cách ly tập tính.
C. Cách ly thời gian.
D. Cách ly giao tử.
107. Trong quá trình tiến hóa, dòng gen (di – nhập gen) có vai trò gì?
A. Làm tăng hoặc giảm tần số alen, làm phong phú thêm vốn gen của quần thể.
B. Chỉ làm giảm tần số của các alen có lợi.
C. Chỉ làm tăng tần số của các alen có hại.
D. Không làm thay đổi thành phần di truyền của quần thể.
108. Loài mới có thể được hình thành theo con đường nào?
A. Con đường địa lý và con đường sinh sản.
B. Chỉ con đường địa lý.
C. Chỉ con đường sinh sản.
D. Con đường đột biến và con đường chọn lọc.
109. Hình thức cách ly nào ngăn cản sự giao phối giữa các cá thể thuộc hai loài khác nhau do chúng sống ở những nơi khác nhau?
A. Cách ly nơi ở.
B. Cách ly mùa sinh sản.
C. Cách ly tập tính.
D. Cách ly cơ học.
110. Trong các hình thức cách ly sinh sản, cách ly nào ngăn cản sự thụ tinh giữa giao tử đực và giao tử cái?
A. Cách ly giao tử.
B. Cách ly nơi ở.
C. Cách ly mùa sinh sản.
D. Cách ly hành vi.
111. Sự hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường bắt đầu bằng:
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh sản.
C. Cách ly tập tính.
D. Cách ly sinh thái.
112. Cơ chế nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới một cách nhanh chóng?
A. Đa bội hóa.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di – nhập gen.
D. Đột biến gen.
113. Hiện tượng trôi dạt di truyền (phiêu lưu di truyền) có xu hướng làm giảm hay tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Làm giảm sự khác biệt di truyền trong mỗi quần thể nhưng làm tăng sự khác biệt giữa các quần thể.
B. Làm tăng sự khác biệt di truyền trong mỗi quần thể.
C. Làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
D. Không ảnh hưởng đến sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
114. Yếu tố nào sau đây không nằm trong các yếu tố quy định sự tiến hóa của một quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di – nhập gen.
115. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa hai loài chim cùng sống trong một khu vực có thể dẫn đến loại cách ly nào?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly cơ học.
D. Cách ly địa lý.
116. Sự khác biệt về thời gian sinh sản giữa hai loài chim cùng sống trong một khu vực có thể dẫn đến loại cách ly nào?
A. Cách ly thời gian.
B. Cách ly tập tính.
C. Cách ly nơi ở.
D. Cách ly cơ học.
117. Trong quá trình hình thành loài mới, cách ly nào sau đây là cách ly sau hợp tử?
A. Con lai bất thụ.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly nơi ở.
D. Cách ly giao tử.
118. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di – nhập gen.
119. Trong các hình thức cách ly, hình thức nào được xem là rào cản cuối cùng và quyết định sự hình thành loài mới?
A. Cách ly sinh sản.
B. Cách ly địa lý.
C. Cách ly nơi ở.
D. Cách ly mùa sinh sản.
120. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra các quần thể thích nghi với môi trường?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Tổ hợp gen.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
121. Một enzyme bị ức chế bởi một chất có cấu trúc tương tự với cơ chất của nó. Chất ức chế này liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất gắn vào. Loại ức chế enzyme này được gọi là gì?
A. Ức chế cạnh tranh.
B. Ức chế không cạnh tranh.
C. Ức chế phi cạnh tranh.
D. Ức chế dị lập thể.
122. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các enzyme xúc tác cho các phản ứng sinh hóa phức tạp được coi là một bước ngoặt quan trọng. Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò trung tâm của enzyme trong sự sống?
A. Enzyme giúp tăng tốc độ phản ứng sinh hóa hàng triệu lần so với khi không có chúng, cho phép các quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả.
B. Enzyme có khả năng hoạt động ở nhiều mức nhiệt độ và pH khác nhau, đảm bảo sự ổn định của tế bào.
C. Enzyme chỉ tham gia vào một loại phản ứng duy nhất, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
D. Enzyme là nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động sống của tế bào.
123. Tại sao enzyme lại có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?
A. Do hình dạng của trung tâm hoạt động khớp với hình dạng của cơ chất.
B. Do enzyme có thể thay đổi cấu trúc để phù hợp với mọi loại cơ chất.
C. Do enzyme luôn hoạt động ở nhiệt độ và pH cố định.
D. Do enzyme chỉ có một liên kết hóa học duy nhất với cơ chất.
124. Trong các phản ứng xúc tác bởi enzyme, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự tương tác giữa enzyme và cơ chất?
A. Nồng độ enzyme.
B. Nồng độ cơ chất.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Áp suất khí quyển.
125. Nhiều vitamin đóng vai trò là coenzyme trong các phản ứng sinh hóa. Điều này có nghĩa là:
A. Vitamin kết hợp với enzyme để tạo thành holoenzyme, giúp enzyme hoạt động hiệu quả.
B. Vitamin là nguyên liệu cấu tạo nên enzyme.
C. Vitamin ức chế hoạt tính của enzyme.
D. Vitamin chỉ có vai trò hỗ trợ cấu trúc phân tử enzyme.
126. Enzyme pepsin trong dạ dày có vai trò thủy phân protein thành các chuỗi polypeptide ngắn hơn. Nếu một người có axit dạ dày bị trung hòa quá mức, hoạt tính của pepsin có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Hoạt tính của pepsin sẽ giảm do môi trường pH không còn thích hợp cho trung tâm hoạt động của nó.
B. Pepsin sẽ tăng cường hoạt tính để bù đắp cho sự thay đổi pH.
C. Pepsin sẽ bị biến tính hoàn toàn và mất hoạt tính vĩnh viễn.
D. Hoạt tính của pepsin sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi pH.
127. Enzyme ATP synthase trong ti thể có vai trò gì?
A. Xúc tác tổng hợp ATP từ ADP và Pi sử dụng năng lượng từ gradient proton.
B. Phân giải ATP thành ADP và Pi.
C. Vận chuyển protein qua màng ti thể.
D. Xúc tác quá trình oxy hóa glucose.
128. Yếu tố nào sau đây có thể hoạt hóa enzyme bằng cách thay đổi cấu hình không gian của nó để cơ chất dễ dàng gắn vào?
A. Cofactor.
B. Chất ức chế.
C. Nhiệt độ quá cao.
D. Độ pH quá thấp.
129. Một nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một chất X có thể làm giảm tốc độ phản ứng enzyme bằng cách liên kết với enzyme tại một vị trí khác với trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng của trung tâm hoạt động. Đây là dạng ức chế gì?
A. Ức chế không cạnh tranh (hoặc phi cạnh tranh).
B. Ức chế cạnh tranh.
C. Ức chế dị lập thể.
D. Cả A và C đều đúng.
130. Enzyme có thể bị mất hoạt tính vĩnh viễn khi:
A. Bị đun nóng quá nhiệt độ tối ưu, dẫn đến biến tính không thuận nghịch.
B. Tăng nồng độ cơ chất vượt quá mức bão hòa.
C. Tăng nồng độ enzyme.
D. Giảm nồng độ cơ chất.
131. Enzyme restriction (hạn chế) trong công nghệ sinh học có vai trò gì?
A. Cắt DNA tại các vị trí nhận biết cụ thể.
B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
C. Tổng hợp DNA từ khuôn mẫu.
D. Phân giải RNA.
132. Enzyme ligase có chức năng gì trong quá trình sao chép và sửa chữa DNA?
A. Nối các đoạn DNA lại với nhau bằng cách tạo liên kết phosphodiester.
B. Tách hai mạch DNA.
C. Thêm nucleotide mới vào đầu 3′ của mạch DNA.
D. Loại bỏ các nucleotide bị lỗi.
133. Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế hoạt động của một loại enzyme mới được phân lập từ vi khuẩn sống ở suối nước nóng. Enzyme này vẫn giữ nguyên hoạt tính xúc tác ở nhiệt độ 90°C. Phát biểu nào sau đây giải thích tốt nhất cho hiện tượng này?
A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme có các liên kết cộng hóa trị bền vững giúp duy trì hình dạng hoạt động ở nhiệt độ cao.
B. Enzyme này có khả năng tự phục hồi cấu trúc sau khi bị biến tính bởi nhiệt độ cao.
C. Trung tâm hoạt động của enzyme chứa các axit amin đặc biệt có khả năng chống lại sự phá vỡ cấu trúc do nhiệt.
D. Enzyme có nguồn gốc từ sinh vật ưa nhiệt, nên cấu trúc của nó đã thích nghi để chịu được nhiệt độ cao.
134. Khi xem xét đồ thị biểu diễn tốc độ phản ứng enzyme theo nồng độ cơ chất, điểm mà tốc độ phản ứng đạt giá trị cực đại và không tăng nữa được gọi là:
A. Vmax (tốc độ tối đa).
B. Km (hằng số Michaelis-Menten).
C. Nồng độ bão hòa.
D. Điểm cân bằng.
135. Enzyme lactase có vai trò thủy phân lactose (đường sữa) thành glucose và galactose. Ở những người không dung nạp lactose, cơ thể họ thiếu hụt enzyme này. Điều này dẫn đến hiện tượng gì sau khi tiêu thụ sữa?
A. Lactose không được tiêu hóa, lên men trong ruột già, gây đầy hơi, chướng bụng và tiêu chảy.
B. Cơ thể sẽ sản xuất một loại enzyme thay thế để tiêu hóa lactose.
C. Lactose sẽ được hấp thụ trực tiếp vào máu và cung cấp năng lượng.
D. Lactose sẽ bị phân hủy thành các chất có lợi cho sức khỏe.
136. Enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Enzyme nào sau đây tham gia vào việc phân giải carbohydrate (tinh bột) thành các phân tử đường đơn giản hơn?
A. Amylase.
B. Pepsin.
C. Lipase.
D. Trypsin.
137. Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme như thế nào? Tốc độ phản ứng enzyme thường tăng khi nhiệt độ tăng lên đến một điểm tối ưu, sau đó giảm nhanh chóng.
A. Nhiệt độ tăng làm tăng động năng của phân tử, khiến enzyme và cơ chất va chạm thường xuyên hơn và phản ứng nhanh hơn.
B. Nhiệt độ quá cao làm biến đổi vĩnh viễn cấu trúc không gian của enzyme, phá hủy trung tâm hoạt động.
C. Nhiệt độ quá thấp làm chậm quá trình khuếch tán của cơ chất.
D. Cả ba phát biểu trên đều đúng.
138. Chức năng chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?
A. Giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
C. Làm tăng số lượng các sản phẩm phụ không mong muốn.
D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.
139. Sự biến đổi cấu trúc bậc bốn của enzyme có thể xảy ra khi:
A. Các tiểu đơn vị protein cấu tạo nên enzyme bị tách rời hoặc sắp xếp lại.
B. Liên kết peptide trong chuỗi polypeptide bị đứt gãy.
C. Các cầu disulfide bị hình thành.
D. Cấu trúc xoắn alpha hoặc gấp nếp beta bị thay đổi.
140. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme, yếu tố nào có thể làm tăng tốc độ phản ứng lên đến điểm bão hòa, sau đó tốc độ phản ứng không tăng nữa mặc dù nồng độ yếu tố đó tiếp tục tăng?
A. Nồng độ cơ chất.
B. Nhiệt độ.
C. Độ pH.
D. Nồng độ ion kim loại.
141. Khi nồng độ enzyme cố định, việc tăng nồng độ chất ức chế cạnh tranh sẽ dẫn đến:
A. Giảm tốc độ phản ứng do cơ chất khó gắn vào trung tâm hoạt động.
B. Tăng tốc độ phản ứng do chất ức chế kích thích enzyme.
C. Không làm thay đổi tốc độ phản ứng.
D. Làm biến tính enzyme.
142. Mô hình “ổ khóa và chìa khóa” mô tả cơ chế hoạt động của enzyme. Đặc điểm nào của mô hình này phản ánh tính đặc hiệu của enzyme?
A. Chỉ có một “chìa khóa” (cơ chất) duy nhất mới có thể mở “ổ khóa” (enzyme) tương ứng.
B. Cả “ổ khóa” và “chìa khóa” đều có thể thay đổi hình dạng để khớp với nhau.
C. “Ổ khóa” có thể mở bởi nhiều loại “chìa khóa” khác nhau.
D. “Chìa khóa” có thể gắn vào bất kỳ vị trí nào trên “ổ khóa”.
143. Sự khác biệt giữa enzyme và protein cấu trúc là gì?
A. Enzyme có khả năng xúc tác phản ứng hóa học, còn protein cấu trúc chủ yếu thực hiện vai trò nâng đỡ, bảo vệ.
B. Enzyme luôn có cấu trúc bậc bốn, còn protein cấu trúc có thể chỉ có cấu trúc bậc một.
C. Enzyme không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, còn protein cấu trúc thì có.
D. Enzyme chỉ có trong tế bào, còn protein cấu trúc có thể tồn tại bên ngoài tế bào.
144. Coenzyme NAD+ và FAD đóng vai trò gì trong quá trình chuyển hóa năng lượng?
A. Là chất nhận electron trong các phản ứng oxy hóa – khử.
B. Là chất cho electron trong các phản ứng oxy hóa – khử.
C. Là chất ức chế enzyme hô hấp.
D. Là chất trung gian truyền tín hiệu tế bào.
145. Trong cơ thể người, enzyme nào có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi thức ăn thành năng lượng thông qua hô hấp tế bào?
A. Enzyme tham gia chuỗi chuyền electron.
B. Enzyme DNA polymerase.
C. Enzyme amylase.
D. Enzyme protease.
146. Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới và nhận thấy rằng hoạt tính của nó tăng lên khi có mặt của ion Mg2+. Điều này cho thấy:
A. Mg2+ là một cofactor cần thiết cho hoạt tính xúc tác của enzyme.
B. Mg2+ là một chất ức chế enzyme.
C. Mg2+ làm biến tính enzyme.
D. Mg2+ là một cơ chất của enzyme.
147. Độ pH tối ưu cho hoạt động của hầu hết các enzyme trong cơ thể người nằm trong khoảng:
A. 6.5 – 7.5.
B. 1.5 – 2.5.
C. 9.0 – 10.0.
D. 4.0 – 5.0.
148. Sự khác biệt giữa enzyme và chất xúc tác vô cơ là gì?
A. Enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất và điều kiện phản ứng, còn chất xúc tác vô cơ thì không.
B. Enzyme hoạt động ở nhiệt độ cao, còn chất xúc tác vô cơ chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp.
C. Enzyme không bị biến tính bởi nhiệt độ, còn chất xúc tác vô cơ thì có.
D. Enzyme chỉ xúc tác cho một loại phản ứng, còn chất xúc tác vô cơ có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng.
149. Enzyme lysozyme có trong nước mắt và các dịch tiết khác của cơ thể, có vai trò diệt khuẩn bằng cách nào?
A. Phân giải thành tế bào của vi khuẩn.
B. Ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn.
C. Tạo ra các chất độc hại cho vi khuẩn.
D. Ngăn chặn sự hấp thụ chất dinh dưỡng của vi khuẩn.
150. Sự thay đổi pH của môi trường có thể ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme bằng cách nào?
A. Thay đổi trạng thái ion hóa của các axit amin trong trung tâm hoạt động và làm biến đổi cấu trúc bậc ba của enzyme.
B. Tăng cường khả năng liên kết giữa enzyme và cơ chất.
C. Giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
D. Làm cho enzyme trở nên bền vững hơn với các tác nhân gây biến tính.