1. Tại sao các tế bào con được tạo ra từ nguyên phân lại giống hệt tế bào mẹ?
A. Do sự trao đổi chéo xảy ra.
B. Do sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể.
C. Do sự nhân đôi và phân chia đồng đều vật chất di truyền.
D. Do sự giảm phân tạo ra giao tử.
2. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố tiến hóa nào có vai trò định hướng quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Di – nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
3. Trong quang hợp, giai đoạn nào sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP và NADPH?
A. Giai đoạn cố định CO2
B. Giai đoạn khử CO2
C. Giai đoạn hấp thụ năng lượng ánh sáng
D. Giai đoạn chuyển hóa năng lượng ánh sáng
4. Trong chọn giống vật nuôi, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo ra các giống mới có đặc điểm vượt trội?
A. Huấn luyện và thuần hóa.
B. Lai giống và chọn lọc giống.
C. Nuôi cấy mô và nhân giống.
D. Gây đột biến nhân tạo.
5. Loạn nhịp tim có thể là biểu hiện của sự thay đổi bất thường nào trong hoạt động sinh lý?
A. Sự co cơ xương
B. Sự dẫn truyền xung thần kinh qua synap
C. Sự hoạt động của hệ thống dẫn truyền tim
D. Sự co bóp của cơ trơn
6. Yếu tố nào sau đây không phải là vai trò của hệ nội tiết?
A. Điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa
B. Điều hòa sinh trưởng và phát triển
C. Điều khiển hoạt động của hệ thần kinh trung ương
D. Điều hòa chức năng sinh sản
7. Sự hình thành thoi vô sắc trong nguyên phân diễn ra chủ yếu ở kỳ nào?
A. Kỳ cuối
B. Kỳ đầu
C. Kỳ giữa
D. Kỳ sau
8. Trong hệ thần kinh, synapse là gì và chức năng chính của nó là gì?
A. Là nơi tiếp xúc giữa hai neuron, chức năng là truyền tín hiệu hóa học.
B. Là nơi tiếp xúc giữa neuron và cơ, chức năng là truyền tín hiệu điện.
C. Là nơi tiếp xúc giữa hai neuron, chức năng là truyền tín hiệu điện.
D. Là nơi tiếp xúc giữa neuron và cơ, chức năng là truyền tín hiệu hóa học.
9. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon lac ở vi khuẩn E. coli, khi có mặt lactose, điều gì xảy ra?
A. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành (operator), gen cấu trúc không được phiên mã.
B. Protein ức chế không liên kết với vùng vận hành, gen cấu trúc được phiên mã.
C. Lactose liên kết với gen điều hòa, làm tăng phiên mã.
D. Lactose liên kết với vùng khởi động (promoter), cản trở phiên mã.
10. Ở người, một tế bào sinh tinh trải qua quá trình giảm phân tạo ra bao nhiêu tinh trùng?
A. 1 tinh trùng
B. 2 tinh trùng
C. 4 tinh trùng
D. 8 tinh trùng
11. Mục đích của quá trình nguyên phân ở sinh vật nhân thực là gì?
A. Tạo ra các giao tử đơn bội.
B. Tăng số lượng tế bào, sinh trưởng và tái sinh.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
D. Giảm số lượng nhiễm sắc thể.
12. Sự thích nghi của cơ thể với môi trường có sự phối hợp chặt chẽ giữa hai hệ cơ quan nào?
A. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp
B. Hệ thần kinh và hệ nội tiết
C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết
D. Hệ xương và hệ cơ
13. Quá trình hô hấp tế bào có vai trò gì trong hoạt động sống của sinh vật?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
B. Phân giải chất hữu cơ, giải phóng năng lượng cung cấp cho mọi hoạt động sống.
C. Xây dựng các bào quan và cấu trúc tế bào.
D. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi tế bào.
14. Hormon nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa đường huyết sau bữa ăn?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Adrenalin
15. Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt, khi trời nóng, cơ thể thực hiện các biện pháp nào để thải nhiệt?
A. Co mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
B. Giãn mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
C. Giãn mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
D. Co mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
16. Trao đổi chéo là hiện tượng gì và xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân?
A. Trao đổi các đoạn tương ứng giữa hai nhiễm sắc thể đơn, xảy ra ở kỳ sau giảm phân I.
B. Trao đổi các đoạn tương ứng giữa hai nhiễm sắc thể kép, xảy ra ở kỳ đầu giảm phân I.
C. Trao đổi các đoạn không tương ứng giữa hai nhiễm sắc thể đơn, xảy ra ở kỳ giữa giảm phân II.
D. Trao đổi các đoạn không tương ứng giữa hai nhiễm sắc thể kép, xảy ra ở kỳ sau giảm phân II.
17. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme nào có vai trò phân giải protein thành các chuỗi polypeptide ngắn hơn?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Nuclease
18. Phản xạ không điều kiện khác với phản xạ có điều kiện ở điểm nào?
A. Phản xạ có điều kiện là bẩm sinh, phản xạ không điều kiện là do học tập.
B. Phản xạ không điều kiện có trung khu thần kinh ở vỏ não, phản xạ có điều kiện có trung khu ở tủy sống.
C. Phản xạ không điều kiện là bẩm sinh, không cần rèn luyện, phản xạ có điều kiện là do học tập, rèn luyện mà có.
D. Phản xạ không điều kiện có thể bị mất đi, phản xạ có điều kiện thì không.
19. Phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân I góp phần tạo nên sự đa dạng di truyền bằng cách nào?
A. Làm tăng số loại giao tử có tổ hợp gen khác nhau.
B. Tạo ra các đột biến gen mới.
C. Nhân đôi số lượng nhiễm sắc thể.
D. Ngăn chặn trao đổi chéo.
20. Biến dị thứ cấp là gì trong sinh học tiến hóa?
A. Là những biến đổi trong kiểu gen do đột biến gen.
B. Là những tổ hợp gen mới được tạo ra do sinh sản hữu tính.
C. Là những biến đổi về kiểu hình do tác động của môi trường.
D. Là những đột biến đa bội hoặc đột biến lệch bội.
21. Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với thực vật?
A. Tăng cường hấp thụ CO2 và làm mát lá.
B. Giảm cường độ quang hợp và làm khô lá.
C. Giúp vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá.
D. Cả A và C đều đúng.
22. Biến dị tổ hợp được tạo ra chủ yếu do những yếu tố nào?
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
B. Giao tử sinh ra là tổ hợp các gen trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Sự trao đổi chéo và sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể.
D. Sự tái tổ hợp vật chất di truyền trong quá trình nguyên phân.
23. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và bắt cặp của các nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra ở kỳ nào?
A. Kỳ sau của giảm phân I
B. Kỳ đầu của giảm phân I
C. Kỳ giữa của giảm phân II
D. Kỳ sau của giảm phân II
24. Trong quá trình phát sinh giao tử, tế bào sinh dục chín có sự biến đổi như thế nào về số lượng nhiễm sắc thể?
A. Từ lưỡng bội (2n) thành đơn bội (n) qua nguyên phân.
B. Từ đơn bội (n) thành lưỡng bội (2n) qua giảm phân.
C. Từ lưỡng bội (2n) thành đơn bội (n) qua giảm phân.
D. Từ đơn bội (n) thành đơn bội (n) qua nguyên phân.
25. Hiện tượng không phân ly của một cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân I sẽ dẫn đến hậu quả gì ở các giao tử được tạo ra?
A. Tất cả các giao tử đều bình thường (n).
B. Một nửa số giao tử bình thường (n) và một nửa bị đột biến thể ba (2n+1).
C. Một nửa số giao tử bình thường (n) và một nửa bị đột biến thể một (2n-1).
D. Hai giao tử có n+1 nhiễm sắc thể và hai giao tử có n-1 nhiễm sắc thể.
26. Cơ chế chính dẫn đến sự đa dạng di truyền ở các loài sinh sản hữu tính là gì?
A. Nguyên phân
B. Thụ tinh
C. Giảm phân và thụ tinh
D. Đột biến gen
27. Trong quá trình giảm phân, sự sai khác về trình tự nucleotit trên gen dẫn đến hiện tượng gì?
A. Đột biến chuyển đoạn
B. Đột biến đảo đoạn
C. Đột biến lặp đoạn
D. Đột biến gen (điểm)
28. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hệ tuần hoàn?
A. Vận chuyển oxy và CO2, tiêu hóa thức ăn.
B. Vận chuyển oxy, CO2, chất dinh dưỡng, hormone và các sản phẩm bài tiết.
C. Vận chuyển nước và ion khoáng, điều hòa thân nhiệt.
D. Vận chuyển tín hiệu thần kinh, bảo vệ cơ thể.
29. Nếu một loài có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội là 2n = 12, thì số nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con sau giảm phân là bao nhiêu?
A. 12 nhiễm sắc thể
B. 6 nhiễm sắc thể
C. 24 nhiễm sắc thể
D. 3 nhiễm sắc thể
30. Trong chu kỳ tế bào, pha nào là pha sinh trưởng và chuẩn bị cho sự phân chia?
A. Pha M (mitotic phase)
B. Pha G1 (Gap 1)
C. Pha S (Synthesis)
D. Pha G2 (Gap 2)
31. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về nguồn gốc giữa các loài bằng cách phân tích cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học như ADN, protein?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
B. Bằng chứng phôi sinh học.
C. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
D. Bằng chứng sinh học phân tử.
32. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển của phôi trước khi cấy vào tử cung của con cái nhận?
A. Giai đoạn hợp tử.
B. Giai đoạn phôi dâu (morula).
C. Giai đoạn phôi nang (blastocyst).
D. Giai đoạn phôi vị (gastrula).
33. Cơ chế nào của chọn lọc tự nhiên giúp duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể bằng cách ưu tiên các kiểu gen dị hợp tử và loại bỏ các kiểu gen đồng hợp tử?
A. Chọn lọc ổn định.
B. Chọn lọc vận động.
C. Chọn lọc cân bằng (hay chọn lọc cân bằng kiểu dị hợp tử).
D. Chọn lọc chống lại kiểu đồng hợp tử.
34. Hiện tượng nào xảy ra khi các loài có họ hàng xa nhưng sống trong môi trường tương tự, có xu hướng phát triển các đặc điểm hình thái và cấu tạo giống nhau?
A. Tiến hóa phân nhánh.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa thích nghi.
D. Tiến hóa thích nghi thứ cấp.
35. Khi một gen trong tế bào bị đột biến làm mất chức năng, hậu quả có thể xảy ra là gì?
A. Tăng cường chức năng của protein tương ứng.
B. Protein tương ứng không được tổng hợp hoặc bị biến đổi, mất chức năng.
C. Tăng số lượng bản sao của gen.
D. Tạo ra các alen mới có lợi cho sinh vật.
36. Tác động của tia tử ngoại (UV) lên ADN có thể gây đột biến gen dưới dạng nào sau đây?
A. Mất một hoặc nhiều cặp nucleotit.
B. Thêm một hoặc nhiều cặp nucleotit.
C. Thay thế một cặp nucleotit này bằng một cặp nucleotit khác.
D. Đảo đoạn hoặc lặp đoạn trên NST.
37. Trong công nghệ sinh học, kỹ thuật nào được sử dụng để phân lập và nhân lên một đoạn ADN cụ thể từ một cơ thể sống?
A. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction).
B. Kỹ thuật điện di.
C. Kỹ thuật lai tế bào.
D. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
38. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tần số alen trong quần thể, yếu tố nào có thể làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, đặc biệt hiệu quả trong các quần thể có kích thước nhỏ?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Dòng gen (di nhập gen).
D. Phiêu bạt di truyền.
39. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzim nào được sử dụng để cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Enzim giới hạn (Restriction enzyme).
D. Ligase.
40. Sự phát tán của các loài thực vật và động vật trên các đảo đại dương thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào?
A. Dòng gen.
B. Cách li địa lý.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến.
41. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng trong cấu trúc xương chi của các loài động vật có xương sống khác nhau, mặc dù chúng có chức năng khác nhau?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng phôi sinh học.
C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
D. Bằng chứng địa lý sinh vật học.
42. Trong quá trình giảm phân I, sự tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở giai đoạn nào, tạo nên sự đa dạng di truyền ở con cháu?
A. Trước khi giảm phân I bắt đầu, ở kỳ đầu I.
B. Trong kỳ giữa I, khi các cặp NST xếp song song trên mặt phẳng xích đạo.
C. Trong kỳ sau I, khi các NST kép co xoắn cực đại và di chuyển về hai cực.
D. Trong kỳ cuối I, khi tế bào bắt đầu phân chia.
43. Trong học thuyết tiến hóa của Đacuyn, yếu tố nào được xem là động lực chính của sự tiến hóa?
A. Di truyền.
B. Biến dị.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đấu tranh sinh tồn.
44. Trong các cơ chế cách li sinh sản, cơ chế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt về vốn gen giữa hai quần thể, ngăn chặn sự giao phối và tạo ra con lai có sức sống hoặc khả năng sinh sản hạn chế?
A. Cách li trước hợp tử.
B. Cách li sau hợp tử.
C. Cách li địa lý.
D. Cách li di truyền.
45. Nếu một loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) là 24, thì thể tứ bội (4n) của loài này sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dưỡng?
46. Hiện tượng nào xảy ra khi các loài sinh vật có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng lại sống ở những khu vực địa lý khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về hình thái và tập tính?
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa phân nhánh.
C. Tiến hóa thích nghi.
D. Tiến hóa đồng quy.
47. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các đại diện đầu tiên của lớp Động vật có vú diễn ra vào kỷ nào?
A. Kỷ Devon.
B. Kỷ Than đá.
C. Kỷ Jura.
D. Kỷ Phấn trắng.
48. Cơ chế nào giúp vi khuẩn E. coli tổng hợp insulin nhờ ADN tái tổ hợp?
A. Lai tế bào sinh dưỡng.
B. Công nghệ gen.
C. Nuôi cấy mô.
D. Lai hữu tính.
49. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tiến hóa, yếu tố nào đóng vai trò định hướng, quy định chiều hướng tiến hóa theo hướng thích nghi với môi trường?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Phiêu bạt di truyền.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
50. Yếu tố nào không trực tiếp làm thay đổi tần số alen trong quần thể, nhưng lại làm thay đổi thành phần kiểu gen?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Chọn lọc tự nhiên.
51. Trong quá trình phát sinh sự sống, giai đoạn hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các chất vô cơ đơn giản được gọi là gì?
A. Tiền sinh học.
B. Sinh hóa.
C. Sinh học phân tử.
D. Tự nhân đôi.
52. Sự phát sinh loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường gặp ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật.
B. Thực vật.
C. Vi khuẩn.
D. Nấm.
53. Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất đã trải qua các giai đoạn chính nào theo quan điểm hiện đại?
A. Vô sinh -> Hữu sinh.
B. Tiền sinh học -> Sinh vật đơn giản -> Sinh vật phức tạp.
C. Chất vô cơ -> Chất hữu cơ đơn giản -> Chất hữu cơ phức tạp -> Tự nhân đôi -> Tế bào sơ khai -> Tế bào nhân thực.
D. Khí quyển nguyên thủy -> Sinh vật đơn bào -> Sinh vật đa bào.
54. Sự khác biệt giữa đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Đột biến gen chỉ ảnh hưởng đến một nucleotit, còn đột biến NST ảnh hưởng đến toàn bộ NST.
B. Đột biến gen làm thay đổi cấu trúc hoặc số lượng gen, còn đột biến NST làm thay đổi trình tự nucleotit trong gen.
C. Đột biến gen làm thay đổi cấu trúc hoặc số lượng nucleotit trong gen, còn đột biến NST làm thay đổi cấu trúc hoặc số lượng NST.
D. Đột biến gen chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục, còn đột biến NST có thể xảy ra ở cả tế bào sinh dục và sinh dưỡng.
55. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, kỷ nào đánh dấu sự xuất hiện của các loài bò sát và khủng long thống trị?
A. Kỷ Permi.
B. Kỷ Jura.
C. Kỷ Phấn trắng.
D. Kỷ Mezozoi (Đại Trung sinh).
56. Hiện tượng đa bội lẻ ở thực vật thường dẫn đến vô sinh vì sao?
A. Do các NST không phân li đồng đều trong giảm phân, tạo ra các giao tử không mang bộ NST.
B. Do sự sai khác về số lượng NST giữa các cặp tương đồng trong giảm phân.
C. Do các gen trên NST không thể biểu hiện đầy đủ.
D. Do sự mất cân bằng gen trong tế bào.
57. Gen điều hòa (regulator gene) trong opêron Lac của vi khuẩn E. coli có chức năng gì?
A. Mã hóa cho các enzyme phân giải lactose.
B. Gắn với vùng vận hành (operator) để điều hòa phiên mã.
C. Tổng hợp protein ức chế liên kết với vùng vận hành.
D. Khởi động quá trình phiên mã.
58. Nếu một quần thể sinh vật đang ở trạng thái cân bằng di truyền, thì tần số alen và tần số kiểu gen sẽ thay đổi như thế nào trong các thế hệ tiếp theo nếu không có các yếu tố gây đột biến, di nhập gen, chọn lọc tự nhiên và giao phối không ngẫu nhiên?
A. Tần số alen thay đổi, tần số kiểu gen không đổi.
B. Tần số alen không đổi, tần số kiểu gen thay đổi.
C. Tần số alen và tần số kiểu gen đều không đổi.
D. Tần số alen và tần số kiểu gen đều thay đổi theo hướng có lợi nhất.
59. Trong một quần thể giao phối, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa trong quần thể cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg là bao nhiêu?
A. AA = 0.36, Aa = 0.48, aa = 0.16.
B. AA = 0.6, Aa = 0.4, aa = 0.
C. AA = 0.36, Aa = 0.24, aa = 0.16.
D. AA = 0.16, Aa = 0.48, aa = 0.36.
60. Một đột biến gen xảy ra làm thay đổi một codon UUU thành UCU. Điều này tương ứng với sự thay đổi axit amin nào trong chuỗi polipeptit?
A. Phenylalanin thành Serin.
B. Serin thành Phenylalanin.
C. Valin thành Alanin.
D. Alanin thành Valin.
61. Enzim restrictase có vai trò gì trong công nghệ sinh học?
A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
B. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA.
C. Cắt phân tử DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu.
D. Chuyển gen từ sinh vật này sang sinh vật khác.
62. Đâu là hậu quả của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức?
A. Tăng cường khả năng tái sinh của hệ sinh thái.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Gây suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
D. Thúc đẩy sự phát triển bền vững.
63. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giữa các chi của động vật có xương sống?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Di tích hóa thạch.
D. Phôi sinh học.
64. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay?
A. Sự gia tăng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Hoạt động khai thác tài nguyên quá mức và phá hủy môi trường sống.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các chương trình bảo tồn loài nguy cấp.
D. Sự gia tăng các loài sinh vật bản địa.
65. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzim ADN polimerase có vai trò gì?
A. Tháo xoắn phân tử DNA.
B. Tổng hợp mạch DNA mới dựa trên mạch khuôn.
C. Nối các đoạn okazaki.
D. Bẻ gãy các liên kết phosphodiester.
66. Tác động của việc sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi đến quần thể sinh vật là gì?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm áp lực chọn lọc đối với các loài không mong muốn.
C. Gây suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm môi trường.
D. Thúc đẩy sự tiến hóa của các loài kháng thuốc.
67. Một loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội 2n = 24. Số nhiễm sắc thể trong một tế bào sinh dưỡng của thể đột biến thể ba nhiễm sẽ là bao nhiêu?
68. Đâu là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống?
A. Cây xương rồng có lá tiêu giảm thành gai để giảm thoát hơi nước.
B. Chim di cư theo mùa.
C. Cá sống dưới nước có mang để hô hấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
69. Trong các quần thể sinh vật, hiện tượng nào làm giảm sự đa dạng di truyền?
A. Đột biến gen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Di – nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
70. Đâu là vai trò của gen trong cơ chế di truyền ở sinh vật?
A. Là vật liệu cấu tạo nên tế bào.
B. Quy định các tính trạng của sinh vật.
C. Tham gia vào quá trình trao đổi chất.
D. Là nơi cung cấp năng lượng cho tế bào.
71. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình giảm phân và nguyên phân là gì?
A. Số lần phân chia tế bào.
B. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con.
C. Số lượng tế bào con được tạo ra.
D. Tất cả các đáp án trên.
72. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành các quần thể thích nghi với môi trường mới?
A. Đột biến gen.
B. Di – nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Quá trình giao phối không ngẫu nhiên.
73. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về chức năng nhưng khác nhau về cấu trúc giải phẫu?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Cơ quan tương tự.
D. Di tích hóa thạch.
74. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc nghiên cứu bộ gen người là gì?
A. Hiểu biết về sự tiến hóa của loài người.
B. Phát hiện các gen quy định các tính trạng cơ bản của con người.
C. Chẩn đoán và điều trị các bệnh di truyền.
D. Giải mã toàn bộ bí ẩn của sự sống.
75. Đâu là biểu hiện của hiệu ứng cánh bướm trong sinh thái học?
A. Sự mất cân bằng sinh thái do một loài ngoại lai xâm nhập.
B. Một thay đổi nhỏ trong điều kiện ban đầu có thể dẫn đến những thay đổi lớn trong hệ thống phức tạp sau này.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài trong quần xã.
D. Quá trình biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các hệ sinh thái.
76. Hiện tượng biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực nào đối với đa dạng sinh học?
A. Tăng cường sự phát triển của các loài thích nghi với nhiệt độ cao.
B. Thay đổi phạm vi phân bố và gây tuyệt chủng của nhiều loài.
C. Làm tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
D. Thúc đẩy sự hình thành các loài mới.
77. Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải là gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
B. Tiêu thụ sinh vật sản xuất.
C. Biến đổi chất hữu cơ chết thành chất vô cơ.
D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ sinh thái.
78. Hiện tượng nào chứng minh sự di truyền liên kết giới tính ở người?
A. Bệnh mù màu đỏ và lục thường gặp ở nam giới hơn nữ giới.
B. Nhóm máu ABO được quy định bởi một gen có nhiều alen.
C. Da đen, tóc đen là các tính trạng trội.
D. Chiều cao của con người bị ảnh hưởng bởi nhiều gen.
79. Trong các bằng chứng về sự tiến hóa của sinh giới, bằng chứng nào cho thấy sự phát triển có định hướng của sinh giới từ đơn giản đến phức tạp?
A. Hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Phôi sinh học.
D. Di truyền học.
80. Đâu là đặc điểm chung của quá trình phiên mã và dịch mã?
A. Đều diễn ra trong nhân tế bào.
B. Đều cần khuôn là DNA.
C. Đều sử dụng năng lượng ATP.
D. Đều tổng hợp nên các đại phân tử sinh học.
81. Hiện tượng đa bội lẻ ở thực vật thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Cây sinh trưởng khỏe mạnh, có sức chống chịu tốt.
B. Hạt phấn và noãn bất thụ, gây khó khăn trong sinh sản hữu tính.
C. Tăng cường khả năng quang hợp và hấp thụ dinh dưỡng.
D. Tăng cường sự phát triển của rễ và thân.
82. Một quần thể có tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4. Nếu quần thể này đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg, thì tần số kiểu gen AA là bao nhiêu?
A. 0.16.
B. 0.36.
C. 0.48.
D. 0.24.
83. Một đoạn DNA có trình tự là 5′-ATGCGTTA-3′. Trình tự của mạch bổ sung sẽ là gì?
A. 3′-TACGCAAT-5′.
B. 5′-TACGCAAT-3′.
C. 3′-ATGCGTTA-5′.
D. 5′-GCATGCGT-3′.
84. Trong quá trình dịch mã ở sinh vật nhân thực, vai trò của ribosome là gì?
A. Tổng hợp mRNA từ khuôn DNA.
B. Bẻ gãy các liên kết peptide trong chuỗi polypeptide.
C. Ghép các axit amin lại với nhau theo trình tự trên mRNA để tổng hợp protein.
D. Vận chuyển axit amin tự do đến ribosome.
85. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen trên một nhiễm sắc thể nhưng không làm thay đổi lượng DNA?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
86. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật, hoocmôn nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự ra hoa?
A. Auxin.
B. Gibêrelin.
C. Etylen.
D. Florigen (hoặc các yếu tố cảm ứng ra hoa).
87. Trong cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ, vai trò của vùng vận hành (operator) là gì?
A. Nơi ARN polimerase bám vào để khởi đầu phiên mã.
B. Trình tự nucleotit mà protein ức chế liên kết vào.
C. Mã hóa cho protein ức chế.
D. Nơi chứa thông tin di truyền để tổng hợp protein.
88. Nếu một chuỗi pôlipeptit có 499 axit amin, thì gen mã hóa cho chuỗi pôlipeptit đó có thể chứa ít nhất bao nhiêu cặp nucleotit?
A. 499.
B. 998.
C. 1497.
D. 1500.
89. Đâu là ý nghĩa của quá trình tái tổ hợp gen trong sinh sản hữu tính?
A. Tạo ra các cá thể con giống hệt bố mẹ.
B. Làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể.
C. Giảm số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con.
D. Đảm bảo sự ổn định của bộ gen qua các thế hệ.
90. Trong kỹ thuật di truyền, enzim ligaza có vai trò gì?
A. Cắt đoạn DNA ở những vị trí đặc hiệu.
B. Tách hai mạch đơn của phân tử DNA.
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
D. Tổng hợp các đoạn mồi cho quá trình nhân đôi DNA.
91. Biến dị di truyền bao gồm những dạng nào?
A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp.
B. Đột biến NST và biến dị không di truyền.
C. Đột biến gen và đột biến NST.
D. Biến dị tổ hợp và biến dị thường biến.
92. Cơ chế nào giúp tế bào phân biệt được tín hiệu từ môi trường hoặc từ các tế bào khác để phản ứng phù hợp?
A. Sự sao mã và dịch mã.
B. Sự trao đổi chất giữa tế bào chất và môi trường.
C. Sự có mặt của các thụ thể trên màng sinh chất hoặc bên trong tế bào.
D. Sự nhân đôi ADN.
93. Vai trò của các yếu tố ngẫu nhiên (như phiêu bạt di truyền, hiệu ứng sáng lập) trong tiến hóa là gì?
A. Luôn làm tăng sự thích nghi của quần thể.
B. Chỉ tác động lên quần thể có kích thước lớn.
C. Có thể làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào hướng chọn lọc.
D. Chỉ làm thay đổi kiểu hình của cá thể.
94. Sự chuyển đổi từ dạng sống đơn giản sang dạng sống phức tạp hơn trong lịch sử tiến hóa của sinh giới thể hiện điều gì?
A. Tính biến dị và di truyền.
B. Sự phát triển theo hướng đa dạng hóa và tổ chức theo cấp cao.
C. Tác động của môi trường lên cơ thể sống.
D. Sự chọn lọc tự nhiên đào thải các dạng sống kém thích nghi.
95. Hiện tượng nào sau đây mô tả quá trình sinh sản vô tính ở vi khuẩn?
A. Giảm phân.
B. Thụ tinh.
C. Phân đôi.
D. Hợp tử.
96. Quá trình nào dưới đây là bước đầu tiên trong biểu hiện của một gen cấu trúc trên nhiễm sắc thể?
A. Dịch mã trên ribosome.
B. Phiên mã tạo ra phân tử mARN.
C. Gắn axit amin vào phân tử tARN.
D. Nhân đôi ADN.
97. Chọn lọc tự nhiên tác động lên quần thể sinh vật theo hướng:
A. Làm tăng sự đa dạng di truyền.
B. Làm giảm sự khác biệt giữa các cá thể.
C. Làm tăng tần số của các alen có lợi cho sự thích nghi.
D. Thúc đẩy sự xuất hiện của các đột biến có lợi.
98. Quá trình hấp thụ nước và ion khoáng ở rễ cây chủ yếu diễn ra ở vùng nào?
A. Vùng sinh trưởng.
B. Vùng trưởng thành.
C. Vùng chóp rễ.
D. Vùng non.
99. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên kiểu gen.
B. Chọn lọc tự nhiên làm tăng tần số alen có lợi và loại bỏ alen có hại.
C. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố duy nhất gây đột biến gen.
D. Chọn lọc tự nhiên luôn tạo ra các tính trạng mới.
100. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:
A. Sự có mặt của operon.
B. Gen nằm rải rác trên nhiều nhiễm sắc thể.
C. Màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
D. Sự có mặt của nhiều loại enzim phiên mã.
101. Ở thực vật, quá trình thoát hơi nước diễn ra chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Lá.
B. Thân.
C. Rễ.
D. Hoa.
102. Cơ chế cách ly nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý?
A. Cách ly sinh sản.
B. Cách ly tập tính.
C. Cách ly thời gian.
D. Cách ly nơi ở (cách ly địa lý).
103. Ở thực vật, quá trình quang hợp sử dụng những nguyên liệu nào để tổng hợp chất hữu cơ?
A. Oxy và nước.
B. Carbon dioxide và oxy.
C. Nước và năng lượng ánh sáng.
D. Carbon dioxide và nước.
104. Trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào được coi là bước ngoặt quan trọng nhất, đánh dấu sự xuất hiện của các sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ?
A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ.
B. Sự xuất hiện của các tế bào sơ khai.
C. Sự xuất hiện của các sinh vật tự dưỡng.
D. Sự hình thành các axit nucleic.
105. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học hiện nay?
A. Sự thay đổi khí hậu.
B. Hoạt động phá hủy môi trường sống của con người.
C. Sự phát triển của các loài xâm lấn.
D. Các yếu tố tự nhiên ngẫu nhiên.
106. Trong kỹ thuật chuyển gen, để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, người ta thường chuyển gen của loài vi khuẩn nào?
A. Escherichia coli.
B. Bacillus subtilis.
C. Agrobacterium tumefaciens.
D. Streptomyces.
107. Trong kỹ thuật di truyền, để cắt phân tử ADN tại những vị trí đặc hiệu, người ta sử dụng enzim nào?
A. ADN polymerase.
B. Ligase.
C. Restrction endonuclease (Enzim cắt giới hạn).
D. ARN polymerase.
108. Hô hấp tế bào là quá trình phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
A. Lục lạp.
B. Lysosome.
C. Ti thể.
D. Không bào.
109. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong cùng một loài về nguồn thức ăn, nơi ở, hoặc con đực/cái được gọi là gì?
A. Cạnh tranh khác loài.
B. Cạnh tranh cùng loài.
C. Cộng sinh.
D. Hoại sinh.
110. Trong quá trình giảm phân, yếu tố nào sau đây đảm bảo sự ổn định bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ cơ thể?
A. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng ở giảm phân I.
C. Sự phân li đồng đều của các nhiễm sắc thể về hai cực tế bào ở giảm phân.
D. Sự kết hợp ngẫu nhiên giữa giao tử đực và giao tử cái.
111. Ở sinh vật nhân thực, đột biến gen là những biến đổi về cấu trúc hoặc số lượng các nucleotit trong phân tử ADN. Đột biến gen có thể gây ra những hậu quả gì?
A. Chỉ làm thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
B. Chỉ làm thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
C. Có thể làm thay đổi một hoặc nhiều tính trạng của cơ thể.
D. Luôn làm chết cơ thể mang đột biến.
112. Vai trò chủ yếu của hệ thống dẫn truyền thần kinh trong điều hòa hoạt động tim mạch là gì?
A. Điều khiển sự co giãn của mạch máu.
B. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
C. Tăng cường khả năng bơm máu của tim.
D. Điều hòa lượng máu lưu thông trong cơ thể.
113. Trong chu trình nitơ trong sinh quyển, vai trò của vi khuẩn phản nitrat hóa là gì?
A. Biến đổi nitơ phân tử trong khí quyển thành amoniac.
B. Biến đổi nitơ trong xác chết thành nitơ phân tử.
C. Biến đổi nitrat thành nitơ phân tử trả lại môi trường.
D. Biến đổi amoniac thành nitrit.
114. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ giữa thực vật và động vật ăn thực vật được gọi là gì?
A. Quan hệ hợp tác.
B. Quan hệ ký sinh.
C. Quan hệ sinh vật này ăn sinh vật khác.
D. Quan hệ cộng sinh.
115. Trong di truyền học Mendel, tính trạng biểu hiện ở con lai khi lai hai dòng thuần có kiểu gen khác nhau về một cặp gen được gọi là gì?
A. Tính trạng lặn.
B. Tính trạng trội.
C. Tính trạng tương phản.
D. Tính trạng trung gian.
116. Động vật đơn bào như amip thực hiện quá trình trao đổi chất với môi trường bằng hình thức nào?
A. Qua hệ thống ống dẫn.
B. Qua bề mặt cơ thể.
C. Qua hệ tuần hoàn.
D. Qua hệ tiêu hóa.
117. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình tiến hóa của sinh giới?
A. Tiến hóa diễn ra theo một chiều hướng cố định từ đơn giản đến phức tạp.
B. Tiến hóa là một quá trình ngẫu nhiên, không có quy luật.
C. Tiến hóa là một quá trình lịch sử, có tính định hướng và không đồng nhất.
D. Tiến hóa chỉ diễn ra ở cấp độ phân tử.
118. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng nội môi, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa hoạt động của các cơ quan và hệ cơ quan?
A. Hệ thần kinh.
B. Hệ nội tiết.
C. Hệ tuần hoàn.
D. Hệ hô hấp.
119. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt.
B. Vi khuẩn phân giải.
C. Thực vật và một số vi khuẩn quang hợp.
D. Động vật ăn thực vật.
120. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra phổ biến ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật.
B. Thực vật.
C. Vi khuẩn.
D. Nấm.
121. Sự thay đổi trình tự nuclêôtit trên gen dẫn đến thay đổi trình tự axit amin trên chuỗi polipeptit được gọi là gì?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Biến dị tổ hợp
122. Trong quá trình giảm phân II ở người, sự phân ly độc lập của các nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Giảm phân I
B. Giảm phân II
C. Nguyên phân
D. Giảm phân I và Giảm phân II
123. Mã di truyền có đặc điểm gì?
A. Mã di truyền là mã bộ ba, không gối nhau, có tính đặc hiệu và phổ biến
B. Mã di truyền là mã bộ hai, có tính gối nhau và không phổ biến
C. Mã di truyền là mã bộ ba, có tính gối nhau, không đặc hiệu và phổ biến
D. Mã di truyền là mã bộ hai, không gối nhau, có tính đặc hiệu nhưng không phổ biến
124. Trong chọn giống cây trồng, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo ra các giống có khả năng chống chịu cao với điều kiện môi trường bất lợi?
A. Giao phối
B. Chọn lọc
C. Gây đột biến và chọn lọc
D. Lai xa và dung hợp tế bào trần
125. Hiện tượng nào sau đây dẫn đến sự tăng lên về số lượng cá thể trong quần thể?
A. Tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử
B. Tỷ lệ sinh thấp hơn tỷ lệ tử
C. Tỷ lệ nhập cư thấp hơn tỷ lệ xuất cư
D. Tỷ lệ sinh bằng tỷ lệ tử
126. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về nguồn gốc giữa các loài khác nhau?
A. Cơ quan thoái hóa
B. Cơ quan tương đồng
C. Cơ quan cùng chức năng nhưng khác nguồn gốc
D. Hóa thạch
127. Một đoạn ADN có trình tự là: 5′-ATGCGT-3′. Trình tự bổ sung trên mạch đối diện của đoạn ADN này là gì?
A. 5′-TACGCA-3′
B. 3′-TACGCA-5′
C. 5′-CGTACG-3′
D. 3′-GCATGC-5′
128. Trong các loại ARN, loại nào có chức năng vận chuyển axit amin đến ribosome để tổng hợp protein?
A. ARN thông tin (mARN)
B. ARN vận chuyển (tARN)
C. ARN ribôxôm (rARN)
D. Cả ba loại ARN
129. Nếu một gen có 1500 nuclêôtit loại A, 1000 nuclêôtit loại T, 2000 nuclêôtit loại G, thì số lượng nuclêôtit loại X của gen đó là bao nhiêu?
A. 1500
B. 1000
C. 2000
D. Không xác định được
130. Lai xa và dung hợp tế bào trần là các phương pháp ứng dụng của thành tựu nào trong công nghệ sinh học?
A. Công nghệ gen
B. Công nghệ vi sinh
C. Công nghệ tế bào
D. Công nghệ enzyme
131. Cơ chế nào là chủ yếu tạo ra các biến dị di truyền trong sinh sản hữu tính?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Biến dị tổ hợp
132. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát sinh sự sống trên Trái Đất, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?
A. Nước
B. Không khí
C. Năng lượng chiếu sáng
D. Sự xuất hiện của các hợp chất hữu cơ đơn giản
133. Sự phát triển của công nghệ gen đã tạo ra những thành tựu nổi bật nào trong lĩnh vực y học?
A. Sản xuất insulin từ vi khuẩn
B. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen
C. Nghiên cứu bộ gen người
D. Cả ba phương án trên
134. Thể đa bội là gì?
A. Tế bào có số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa
B. Tế bào có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n)
C. Tế bào có số lượng nhiễm sắc thể là bội số của bộ đơn bội (n)
D. Tế bào có sự thay đổi về cấu trúc nhiễm sắc thể
135. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào thuộc bậc dinh dưỡng cấp 2?
A. Thực vật
B. Động vật ăn thực vật
C. Động vật ăn động vật ăn thực vật
D. Nấm
136. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Tế bào chất
B. Nhân tế bào
C. Ti thể
D. Lục lạp
137. Mối quan hệ nào sau đây là mối quan hệ đối địch?
A. Cây tầm gửi sống trên cây gỗ
B. Hai loài giun đất cùng sống trong một mảnh đất
C. Báo săn mồi và linh dương
D. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ
138. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về quá trình giảm phân?
A. Một lần nhân đôi ADN và hai lần phân bào
B. Hai lần nhân đôi ADN và một lần phân bào
C. Một lần nhân đôi ADN và một lần phân bào
D. Hai lần nhân đôi ADN và hai lần phân bào
139. Trong kỹ thuật chuyển gen, gen mong muốn thường được ghép vào thể truyền nào?
A. ADN nhân tạo
B. Plasmit
C. ARN
D. Protein
140. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây đột biến gen?
A. Tác nhân vật lý (tia UV, tia X)
B. Tác nhân hóa học (như 5-bromouracil)
C. Sự bắt cặp sai của bazơ nitơ trong quá trình tự nhân đôi ADN
D. Sự phân ly độc lập của các nhiễm sắc thể
141. Quá trình hình thành các tế bào sống đầu tiên từ các chất vô cơ được gọi là gì?
A. Tiến hóa hóa học
B. Tiến hóa tiền sinh học
C. Tiến hóa sinh học
D. Tiến hóa vũ trụ
142. Trong các nhân tố tiến hóa, nhân tố nào có vai trò định hướng sự tiến hóa?
A. Đột biến
B. Di-nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
143. Đặc điểm nào sau đây không có ở vi khuẩn lam?
A. Tế bào nhân sơ
B. Có khả năng quang hợp
C. Có lục lạp
D. Có sắc tố quang hợp
144. Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất để bảo vệ đa dạng sinh học ở phạm vi toàn cầu?
A. Trồng cây gây rừng
B. Phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên
C. Kiểm soát ô nhiễm môi trường
D. Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường
145. Quần xã sinh vật bao gồm những thành phần nào?
A. Sinh vật và môi trường vô sinh
B. Các loài sinh vật khác nhau
C. Các sinh vật trong một khu vực địa lý nhất định
D. Các quần thể sinh vật thuộc các loài khác nhau cùng sống trong một sinh cảnh và có quan hệ sinh thái
146. Một quần thể thực vật có tỉ lệ kiểu gen là 0.36 AA : 0.48 Aa : 0.16 aa. Nếu quần thể này đạt trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg, thì tần số alen A và alen a lần lượt là bao nhiêu?
A. A = 0.6, a = 0.4
B. A = 0.4, a = 0.6
C. A = 0.5, a = 0.5
D. A = 0.7, a = 0.3
147. Trong cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, gen nào quy định tổng hợp protein ức chế?
A. Gen điều hòa (I)
B. Vùng khởi động (P)
C. Vùng vận hành (O)
D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A)
148. Loài người có nguồn gốc tiến hóa từ nhóm động vật nào?
A. Cá
B. Lưỡng cư
C. Bò sát
D. Động vật có vú thuộc bộ Linh trưởng
149. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến gen
D. Di- nhập gen
150. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau
B. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và gần nhau
C. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể nhưng ở xa nhau
D. Các gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính