1. Điều gì xảy ra nếu một cây xanh bị thiếu ánh sáng?
A. Cây phát triển nhanh hơn bình thường
B. Cây có màu xanh đậm hơn
C. Cây bị vàng lá và chậm phát triển
D. Cây ra hoa sớm hơn
2. Điều gì xảy ra nếu cây thiếu nguyên tố vi lượng?
A. Cây phát triển nhanh hơn
B. Cây không thể hoàn thành các chức năng sinh lý quan trọng
C. Cây có khả năng chịu hạn tốt hơn
D. Cây ít bị sâu bệnh tấn công
3. Cơ chế nào giúp cây sống được trong môi trường ngập mặn?
A. Tăng cường quá trình thoát hơi nước
B. Tích lũy muối trong lá và thải ra ngoài
C. Hạn chế hấp thụ muối từ môi trường
D. Tăng cường khả năng quang hợp trong điều kiện mặn
4. Loại phân bón nào sau đây cung cấp chủ yếu nguyên tố dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng?
A. Phân vi lượng
B. Phân NPK
C. Phân hữu cơ
D. Phân lân
5. Ảnh hưởng của gió mạnh đến sinh trưởng của cây là gì?
A. Tăng cường quá trình quang hợp
B. Giảm sự thoát hơi nước
C. Gây mất nước và làm chậm sinh trưởng
D. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng
6. Điều gì xảy ra với quá trình quang hợp khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng tối ưu?
A. Quá trình quang hợp diễn ra nhanh hơn
B. Quá trình quang hợp không bị ảnh hưởng
C. Quá trình quang hợp bị chậm lại hoặc ngừng trệ
D. Quá trình quang hợp chuyển sang hô hấp
7. Tại sao bón phân không hợp lý có thể gây hại cho cây trồng?
A. Làm tăng khả năng hấp thụ nước của rễ
B. Gây ô nhiễm môi trường và làm mất cân bằng dinh dưỡng
C. Giúp cây phát triển nhanh hơn bình thường
D. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh
8. Đâu không phải là vai trò của nước đối với thực vật?
A. Dung môi hòa tan các chất
B. Nguyên liệu tham gia vào quá trình quang hợp
C. Điều hòa nhiệt độ
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp
9. Quá trình nào sau đây không liên quan đến sự sinh trưởng sơ cấp ở thực vật?
A. Sự phân chia tế bào ở đỉnh sinh trưởng
B. Sự kéo dài tế bào
C. Sự phân hóa tế bào
D. Sự phát triển của tầng phát sinh mạch
10. Ảnh hưởng của ethylene đến quá trình rụng lá ở thực vật là gì?
A. Ức chế quá trình rụng lá
B. Kích thích quá trình rụng lá
C. Không ảnh hưởng đến quá trình rụng lá
D. Làm chậm quá trình rụng lá
11. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự nảy mầm của hạt?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm
D. Tất cả các đáp án trên
12. Cơ chế nào giúp cây điều chỉnh sự mất nước trong điều kiện khô hạn?
A. Tăng cường quá trình quang hợp
B. Mở khí khổng để tăng thoát hơi nước
C. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước
D. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng
13. Phân biệt sinh trưởng và phát triển ở thực vật?
A. Sinh trưởng là sự tăng về kích thước, phát triển là sự thay đổi về chất
B. Sinh trưởng là sự thay đổi về chất, phát triển là sự tăng về kích thước
C. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình giống nhau
D. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở rễ, phát triển chỉ xảy ra ở thân
14. Ứng dụng của chất điều hòa sinh trưởng auxin trong nông nghiệp là gì?
A. Thúc đẩy quá trình chín của quả
B. Ức chế sự nảy mầm của hạt
C. Kích thích ra rễ ở cành giâm
D. Tăng cường khả năng chịu hạn của cây
15. Sự khác biệt giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật là gì?
A. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng chiều cao, sinh trưởng thứ cấp làm tăng đường kính
B. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng đường kính, sinh trưởng thứ cấp làm tăng chiều cao
C. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp xảy ra ở thân
D. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở thân, sinh trưởng thứ cấp xảy ra ở rễ
16. Loại hormone thực vật nào chủ yếu tham gia vào quá trình chín của quả?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Ethylene
17. Đâu là vai trò của tầng phát sinh trong sự sinh trưởng của cây thân gỗ?
A. Giúp cây tăng chiều cao
B. Giúp cây tăng đường kính thân
C. Giúp cây hấp thụ nước
D. Giúp cây quang hợp
18. Ảnh hưởng của auxin đối với sự phát triển của chồi bên là gì?
A. Kích thích sự phát triển của chồi bên
B. Ức chế sự phát triển của chồi bên
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của chồi bên
D. Làm chậm quá trình phát triển của chồi bên
19. Tại sao việc tỉa cành, tạo tán lại quan trọng trong kỹ thuật trồng cây ăn quả?
A. Để tăng cường khả năng hút nước của rễ
B. Để cây phát triển chiều cao tối đa
C. Để tập trung dinh dưỡng cho quả và tăng cường ánh sáng
D. Để cây chống chịu sâu bệnh tốt hơn
20. Vai trò chính của Gibberellin đối với sự phát triển của thực vật là gì?
A. Ức chế sự phát triển của chồi bên
B. Kích thích sự rụng lá
C. Kích thích sự nảy mầm của hạt và sự kéo dài thân
D. Đóng khí khổng khi cây bị mất nước
21. Vai trò của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa trong sự nảy mầm của hạt là gì?
A. Ánh sáng đỏ ức chế, ánh sáng đỏ xa kích thích nảy mầm
B. Ánh sáng đỏ kích thích, ánh sáng đỏ xa ức chế nảy mầm
C. Cả hai loại ánh sáng đều kích thích nảy mầm
D. Cả hai loại ánh sáng đều ức chế nảy mầm
22. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Nồng độ CO2 trong không khí
B. Cường độ ánh sáng
C. Hàm lượng nước trong đất
D. Nhiệt độ môi trường
23. Ảnh hưởng của ABA (axit abscisic) đối với sự đóng mở khí khổng là gì?
A. ABA kích thích mở khí khổng
B. ABA kích thích đóng khí khổng
C. ABA không ảnh hưởng đến sự đóng mở khí khổng
D. ABA chỉ ảnh hưởng đến khí khổng vào ban đêm
24. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính hướng sáng của thực vật?
A. Rễ cây mọc xuống đất
B. Thân cây uốn cong về phía ánh sáng
C. Lá cây rụng vào mùa đông
D. Hoa nở vào ban ngày
25. Điều gì sẽ xảy ra với cây nếu bị thừa nước?
A. Cây phát triển mạnh mẽ hơn
B. Rễ cây bị thiếu oxy và có thể bị thối
C. Cây tăng cường khả năng quang hợp
D. Cây có khả năng chịu hạn tốt hơn
26. Ứng dụng của việc chiếu sáng nhân tạo trong trồng trọt là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Điều khiển thời gian ra hoa và tăng năng suất
C. Hạn chế sự phát triển của sâu bệnh
D. Tăng cường khả năng chịu hạn của cây
27. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển nước và khoáng chất từ rễ lên thân?
A. Tế bào nhu mô
B. Tế bào libe
C. Tế bào mạch gỗ
D. Tế bào mô mềm
28. Vai trò của cytokinin trong nuôi cấy mô thực vật là gì?
A. Kích thích sự phát triển của rễ
B. Kích thích sự phát triển của chồi
C. Ức chế sự phát triển của cả rễ và chồi
D. Thúc đẩy quá trình chín của quả
29. Tại sao cần cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cây trồng?
A. Để cây phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và chất lượng
B. Để cây có màu xanh đậm hơn
C. Để cây ra hoa sớm hơn
D. Để cây có khả năng chịu hạn tốt hơn
30. Ý nghĩa sinh thái của tính hướng tiếp xúc ở thực vật là gì?
A. Giúp cây tránh được ánh nắng trực tiếp
B. Giúp cây tìm kiếm nguồn nước
C. Giúp cây leo bám và vươn lên để nhận ánh sáng
D. Giúp cây chống chịu với gió mạnh
31. Hormone gibberellin có vai trò gì trong sự phát triển của thực vật?
A. Ức chế sự sinh trưởng của thân
B. Kích thích sự nảy mầm của hạt và kéo dài thân
C. Thúc đẩy sự chín của quả
D. Ức chế sự phát triển của chồi bên
32. Vai trò của tầng phát sinh mạch trong sinh trưởng thứ cấp là gì?
A. Tạo ra các tế bào mô mềm
B. Tạo ra các tế bào biểu bì
C. Tạo ra các tế bào mạch rây và mạch gỗ thứ cấp
D. Tạo ra các tế bào lông hút
33. Sự sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ là do hoạt động của?
A. Mô phân sinh ngọn
B. Mô phân sinh bên
C. Mô phân sinh lóng
D. Mô mềm
34. Tại sao ánh sáng xanh và đỏ lại quan trọng đối với sự phát triển của thực vật?
A. Vì chúng cung cấp năng lượng trực tiếp cho cây
B. Vì diệp lục hấp thụ tốt nhất ánh sáng xanh và đỏ
C. Vì chúng giúp cây điều chỉnh nhiệt độ
D. Vì chúng giúp cây hấp thụ nước
35. Điều gì sẽ xảy ra với cây nếu thiếu kali?
A. Lá bị vàng úa
B. Rễ phát triển kém
C. Cây dễ bị bệnh
D. Quá trình quang hợp bị ảnh hưởng
36. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước ở lá cây?
A. Độ ẩm của không khí
B. Nhiệt độ
C. Ánh sáng
D. Độ pH của đất
37. Loại hormone thực vật nào thúc đẩy quá trình chín của quả?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Ethylene
38. Tính hướng sáng là gì?
A. Sự sinh trưởng của rễ hướng về phía nguồn nước
B. Sự sinh trưởng của thân và lá hướng về phía nguồn sáng
C. Sự sinh trưởng của cây theo chiều thẳng đứng
D. Sự sinh trưởng của hoa theo mùa
39. Điều gì xảy ra nếu chồi ngọn của một cây bị cắt bỏ?
A. Cây sẽ chết
B. Các chồi bên sẽ phát triển mạnh hơn
C. Cây sẽ ngừng sinh trưởng
D. Lá sẽ rụng nhiều hơn
40. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính hướng trọng lực âm?
A. Rễ cây mọc xuống đất
B. Thân cây mọc hướng lên trên
C. Lá cây mọc ngang
D. Hoa cây hướng về phía mặt trời
41. Sự khác biệt chính giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp là gì?
A. Sinh trưởng sơ cấp làm cây cao lên, sinh trưởng thứ cấp làm cây to ra
B. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp xảy ra ở thân
C. Sinh trưởng sơ cấp cần ánh sáng, sinh trưởng thứ cấp không cần ánh sáng
D. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở mọi loại cây, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở cây một lá mầm
42. Tại sao việc che phủ đất bằng vật liệu hữu cơ lại có lợi cho sự phát triển của cây?
A. Vì nó làm tăng độ pH của đất
B. Vì nó giúp giữ ẩm, giảm nhiệt độ đất, hạn chế cỏ dại và cung cấp chất dinh dưỡng khi phân hủy
C. Vì nó làm tăng quá trình quang hợp
D. Vì nó giúp cây chống lại sâu bệnh
43. Quá trình nào sau đây là ví dụ về ứng động?
A. Sự leo của tua cuốn vào giá đỡ
B. Sự nở hoa của hoa tulip khi nhiệt độ tăng
C. Sự vươn lên của cây mạ về phía ánh sáng
D. Sự mọc của rễ cây hướng về phía nguồn nước
44. Điều gì xảy ra với sự vận chuyển nước trong cây khi độ ẩm không khí thấp?
A. Sự vận chuyển nước chậm lại
B. Sự vận chuyển nước tăng lên
C. Sự vận chuyển nước không bị ảnh hưởng
D. Nước bị ứ đọng trong lá
45. Sự khác biệt giữa cây ngày dài và cây ngày ngắn là gì?
A. Cây ngày dài cần ánh sáng mạnh hơn cây ngày ngắn
B. Cây ngày dài ra hoa khi độ dài ngày vượt quá một ngưỡng nhất định, cây ngày ngắn ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn một ngưỡng nhất định
C. Cây ngày dài có lá to hơn cây ngày ngắn
D. Cây ngày dài sống lâu hơn cây ngày ngắn
46. Điều gì sẽ xảy ra nếu cây thiếu nitơ?
A. Lá bị vàng úa, đặc biệt là các lá già
B. Rễ phát triển quá mức
C. Thân cây bị mềm yếu
D. Quả chín sớm
47. Vai trò của cytokinin là gì?
A. Kích thích sự rụng lá
B. Ức chế sự phân chia tế bào
C. Kích thích sự phân chia tế bào và làm chậm quá trình lão hóa
D. Thúc đẩy sự chín của quả
48. Quá trình nào sau đây không liên quan đến sự sinh trưởng sơ cấp ở thực vật?
A. Sự hình thành mạch rây và mạch gỗ
B. Sự kéo dài của thân và rễ
C. Sự phát triển của chồi ngọn và chồi bên
D. Sự phân hóa của các mô cơ bản
49. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự nảy mầm của hạt?
A. Ánh sáng
B. Độ ẩm
C. Gió
D. Độ pH của đất
50. Hormone thực vật nào có vai trò ức chế sự nảy mầm của hạt trong điều kiện bất lợi?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Axit Abscisic (ABA)
D. Cytokinin
51. Vai trò chính của auxin trong sự phát triển của thực vật là gì?
A. Thúc đẩy sự chín của quả
B. Ức chế sự rụng lá
C. Kích thích sự phân chia tế bào
D. Kích thích sự kéo dài tế bào
52. Loại mô nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ đến các bộ phận khác của cây?
A. Mô mềm
B. Mô nâng đỡ
C. Mô dẫn
D. Mô phân sinh
53. Vai trò của ethylene trong quá trình rụng lá là gì?
A. Kích thích sự hình thành tầng rời
B. Ức chế sự hình thành tầng rời
C. Kích thích sự sinh trưởng của lá
D. Ức chế sự thoát hơi nước
54. Tại sao cây trồng trong nhà kính thường cần được bổ sung CO2?
A. Vì CO2 giúp cây hấp thụ nước tốt hơn
B. Vì CO2 giúp cây điều chỉnh nhiệt độ
C. Vì nồng độ CO2 trong nhà kính thường thấp hơn so với ngoài trời, làm hạn chế quá trình quang hợp
D. Vì CO2 giúp cây chống lại sâu bệnh
55. Tại sao việc tỉa cành lại có lợi cho sự phát triển của cây?
A. Vì nó làm tăng quá trình quang hợp
B. Vì nó giúp cây hấp thụ nhiều nước hơn
C. Vì nó giúp tập trung nguồn lực vào các bộ phận quan trọng, tăng cường sự thông thoáng và giảm nguy cơ sâu bệnh
D. Vì nó làm tăng độ pH của đất
56. Loại chất dinh dưỡng khoáng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển của diệp lục?
A. Kali
B. Nitơ
C. Magie
D. Canxi
57. Tại sao việc tưới nước quá nhiều có thể gây hại cho cây?
A. Vì nó làm tăng quá trình quang hợp
B. Vì nó làm giảm sự thoát hơi nước
C. Vì nó làm thiếu oxy trong đất, gây ngạt rễ
D. Vì nó làm tăng độ pH của đất
58. Cây ngày ngắn ra hoa khi nào?
A. Khi độ dài ngày vượt quá một ngưỡng nhất định
B. Khi độ dài ngày ngắn hơn một ngưỡng nhất định
C. Khi độ dài ngày và đêm bằng nhau
D. Không phụ thuộc vào độ dài ngày
59. Photoperiod là gì?
A. Thời gian cây cần để quang hợp
B. Phản ứng của cây với độ dài ngày và đêm
C. Lượng ánh sáng cây hấp thụ
D. Tốc độ sinh trưởng của cây
60. Tại sao việc bón phân quá nhiều có thể gây hại cho cây?
A. Vì nó làm tăng quá trình quang hợp
B. Vì nó làm giảm sự thoát hơi nước
C. Vì nó có thể gây ngộ độc và làm tăng áp suất thẩm thấu của đất, gây khó khăn cho việc hút nước
D. Vì nó làm tăng độ pH của đất
61. Sự khác biệt chính giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật là gì?
A. Sinh trưởng sơ cấp làm cây cao lên, sinh trưởng thứ cấp làm cây to ra.
B. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp xảy ra ở thân.
C. Sinh trưởng sơ cấp tạo ra mạch gỗ, sinh trưởng thứ cấp tạo ra mạch rây.
D. Sinh trưởng sơ cấp cần ánh sáng, sinh trưởng thứ cấp không cần ánh sáng.
62. Vai trò của ethylene trong quá trình rụng lá là gì?
A. Ức chế sự rụng lá.
B. Thúc đẩy sự rụng lá.
C. Không ảnh hưởng đến sự rụng lá.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sự rụng lá ở cây rụng lá theo mùa.
63. Phân biệt sự khác nhau giữa photoperiodism (quang chu kỳ) và vernalization (xuân hóa).
A. Photoperiodism liên quan đến nhiệt độ, vernalization liên quan đến ánh sáng.
B. Photoperiodism liên quan đến ánh sáng, vernalization liên quan đến nhiệt độ thấp.
C. Photoperiodism chỉ ảnh hưởng đến sự ra hoa, vernalization ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình sinh trưởng.
D. Photoperiodism chỉ xảy ra ở cây hàng năm, vernalization xảy ra ở cây lâu năm.
64. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính hướng trọng lực của thực vật?
A. Thân cây mọc thẳng lên trên.
B. Lá cây hướng về phía ánh sáng.
C. Rễ cây mọc xuống đất.
D. Hoa cây nở vào ban ngày.
65. Quá trình nào sau đây không thuộc pha sáng của quang hợp?
A. Sự hấp thụ năng lượng ánh sáng của diệp lục.
B. Sự phân li nước.
C. Tổng hợp ATP và NADPH.
D. Cố định CO2.
66. Ảnh hưởng của nhiệt độ thấp đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây là gì?
A. Luôn thúc đẩy sự sinh trưởng.
B. Luôn ức chế sự sinh trưởng.
C. Có thể thúc đẩy hoặc ức chế tùy thuộc vào loài cây và giai đoạn phát triển.
D. Không ảnh hưởng đến sự sinh trưởng.
67. Hormone abscisic acid (ABA) có vai trò gì trong điều kiện stress môi trường?
A. Thúc đẩy sự sinh trưởng.
B. Kích thích sự ra hoa.
C. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước.
D. Tăng cường quang hợp.
68. Loại chất dinh dưỡng khoáng nào có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên diệp lục?
A. Nitơ.
B. Magie.
C. Kali.
D. Canxi.
69. Cơ chế nào giúp cây điều chỉnh sự mất nước trong điều kiện khô hạn?
A. Tăng cường quá trình quang hợp.
B. Đóng khí khổng.
C. Tăng số lượng lá.
D. Giảm sự phát triển của rễ.
70. Hormone thực vật nào có vai trò quan trọng trong việc kéo dài lóng thân?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Abscisic acid.
71. Điều gì xảy ra với quá trình hô hấp của cây khi nhiệt độ tăng quá cao?
A. Quá trình hô hấp tăng lên.
B. Quá trình hô hấp giảm xuống.
C. Quá trình hô hấp không bị ảnh hưởng.
D. Quá trình hô hấp dừng lại hoàn toàn.
72. Vai trò của phân lân đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của lá.
B. Thúc đẩy sự phát triển của rễ và ra hoa.
C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
D. Điều hòa quá trình thoát hơi nước.
73. Loại hormone thực vật nào chủ yếu tham gia vào quá trình chín của quả?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Ethylene.
74. Loại hormone nào có vai trò quan trọng trong việc phân chia tế bào?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Ethylene.
75. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây thường có biểu hiện gì?
A. Lá có màu xanh đậm.
B. Thân cây ngắn và khỏe.
C. Lóng thân dài, lá nhỏ và màu xanh nhạt.
D. Rễ phát triển mạnh.
76. Điều gì xảy ra nếu cây bị thiếu kali?
A. Lá có màu xanh đậm.
B. Rễ phát triển mạnh.
C. Khả năng chống chịu sâu bệnh giảm.
D. Quá trình quang hợp tăng lên.
77. Điều gì xảy ra với cây khi bị ngập úng trong thời gian dài?
A. Tăng cường sự phát triển của rễ.
B. Tăng cường quá trình thoát hơi nước.
C. Thiếu oxy cho rễ, gây chết cây.
D. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng.
78. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của nước đối với sự sinh trưởng và phát triển của thực vật?
A. Nước chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp.
B. Nước là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng và tham gia vào các phản ứng sinh hóa.
C. Nước chỉ ảnh hưởng đến hình thái của lá.
D. Nước không ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng.
79. Điều gì xảy ra khi cây bị thiếu nitơ?
A. Lá có màu xanh đậm.
B. Lá già chuyển sang màu vàng.
C. Rễ phát triển mạnh.
D. Thân cây cao và khỏe.
80. Tại sao việc bón phân không hợp lý có thể gây hại cho cây?
A. Làm tăng quá trình quang hợp.
B. Làm giảm sự phát triển của rễ.
C. Gây ra tình trạng ngộ độc muối, làm mất cân bằng dinh dưỡng.
D. Làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
81. Loại phân bón nào sau đây cung cấp chủ yếu nguyên tố vi lượng cho cây trồng?
A. Phân đạm.
B. Phân lân.
C. Phân kali.
D. Phân vi lượng.
82. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính hướng sáng của thực vật?
A. Rễ cây mọc xuống đất.
B. Thân cây uốn cong về phía ánh sáng.
C. Lá cây khép lại vào ban đêm.
D. Hoa nở vào buổi sáng.
83. Điều gì xảy ra nếu một cây thiếu hormone auxin?
A. Kích thích sự phát triển của chồi bên.
B. Ức chế sự rụng lá.
C. Kìm hãm sự sinh trưởng của rễ.
D. Thúc đẩy sự chín của quả.
84. Tại sao việc tỉa cành, tạo tán lại quan trọng trong kỹ thuật trồng trọt?
A. Để tăng cường quá trình thoát hơi nước.
B. Để cây tập trung dinh dưỡng cho các bộ phận quan trọng, tăng năng suất.
C. Để cây phát triển chậm lại.
D. Để cây dễ bị sâu bệnh tấn công.
85. Trong điều kiện ánh sáng yếu, cây C4 có lợi thế gì so với cây C3?
A. Cây C4 quang hợp hiệu quả hơn ở nồng độ CO2 thấp.
B. Cây C4 có khả năng thoát hơi nước tốt hơn.
C. Cây C4 có hệ rễ phát triển mạnh hơn.
D. Cây C4 có khả năng chịu lạnh tốt hơn.
86. Ảnh hưởng của ánh sáng đỏ đến sự nảy mầm của hạt là gì?
A. Ức chế sự nảy mầm.
B. Thúc đẩy sự nảy mầm.
C. Không ảnh hưởng đến sự nảy mầm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến một số loại hạt.
87. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp của cây xanh?
A. Nồng độ CO2 trong không khí.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Hàm lượng nước trong đất.
D. Nồng độ oxy trong không khí.
88. Sự khác biệt chính giữa chất dinh dưỡng đa lượng và vi lượng là gì?
A. Đa lượng cần thiết với số lượng lớn, vi lượng cần thiết với số lượng nhỏ.
B. Đa lượng chỉ cần cho sinh trưởng, vi lượng chỉ cần cho phát triển.
C. Đa lượng có trong đất, vi lượng không có trong đất.
D. Đa lượng có vai trò cấu trúc, vi lượng có vai trò điều tiết.
89. Sự khác biệt giữa sinh trưởng và phát triển ở thực vật là gì?
A. Sinh trưởng là sự tăng về kích thước, phát triển là sự thay đổi về chất.
B. Sinh trưởng là sự thay đổi về chất, phát triển là sự tăng về kích thước.
C. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở rễ, phát triển chỉ xảy ra ở thân.
D. Sinh trưởng là quá trình thuận nghịch, phát triển là quá trình không thuận nghịch.
90. Loại hormone nào thường được sử dụng để kích thích ra rễ ở cành giâm?
A. Cytokinin.
B. Ethylene.
C. Auxin.
D. Gibberellin.
91. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự nảy mầm của hạt?
A. Ánh sáng
B. Độ ẩm
C. Nhiệt độ
D. Độ pH của đất
92. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về tính hướng trọng lực âm?
A. Rễ cây mọc hướng xuống đất
B. Thân cây mọc hướng lên trên
C. Lá cây xếp song song với ánh sáng
D. Hoa hướng về phía mặt trời
93. Điều gì xảy ra nếu nồng độ auxin quá cao trong chồi đỉnh?
A. Kích thích sự phát triển của chồi bên
B. Ức chế sự phát triển của chồi bên
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của chồi bên
D. Kích thích rụng lá
94. Hormone thực vật nào liên quan đến sự rụng lá theo mùa?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Abscisic acid (ABA)
95. Trong điều kiện khô hạn, cây thường phản ứng như thế nào để giảm thiểu sự mất nước?
A. Tăng cường thoát hơi nước
B. Đóng khí khổng, giảm diện tích lá và tăng cường phát triển rễ
C. Tăng cường quang hợp
D. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng
96. Tại sao việc loại bỏ chồi ngọn (tỉa ngọn) lại thúc đẩy sự phát triển của chồi bên?
A. Vì nó làm tăng nồng độ auxin ở chồi bên
B. Vì nó làm giảm nồng độ auxin ở chồi ngọn, giải phóng ức chế đối với chồi bên
C. Vì nó làm tăng nồng độ cytokinin ở chồi ngọn
D. Vì nó làm giảm nồng độ ethylene ở chồi bên
97. Hormone nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự ra rễ ở cành giâm?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Ethylene
98. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của thực vật?
A. Ánh sáng ảnh hưởng đến quá trình quang hợp
B. Ánh sáng ảnh hưởng đến sự nảy mầm của hạt
C. Ánh sáng ảnh hưởng đến sự đóng mở khí khổng
D. Ánh sáng không ảnh hưởng đến sự tổng hợp hormone
99. Điều gì sẽ xảy ra với cây nếu thiếu cytokinin?
A. Quá trình chín của quả sẽ diễn ra nhanh hơn
B. Sự phát triển của chồi bên sẽ bị ức chế
C. Lá sẽ nhanh chóng bị vàng úa và rụng
D. Rễ sẽ phát triển quá mức
100. Tại sao nhiệt độ thấp có thể ức chế sự sinh trưởng của thực vật?
A. Vì nó làm tăng tốc độ thoát hơi nước
B. Vì nó làm giảm hoạt động của enzyme và quá trình trao đổi chất
C. Vì nó làm tăng nồng độ auxin
D. Vì nó làm giảm nồng độ CO2
101. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều khiển sự đóng mở khí khổng?
A. Nồng độ auxin
B. Nồng độ gibberellin
C. Nồng độ abscisic acid (ABA)
D. Nồng độ cytokinin
102. Sự khác biệt chính giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật là gì?
A. Sinh trưởng sơ cấp làm cây cao lên, sinh trưởng thứ cấp làm cây mập ra
B. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp xảy ra ở thân
C. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở cây một lá mầm, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở cây hai lá mầm
D. Sinh trưởng sơ cấp tạo ra mạch gỗ, sinh trưởng thứ cấp tạo ra mạch rây
103. Hormone nào sau đây kích thích sự chín của quả?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Ethylene
104. Hormone nào sau đây có vai trò trong việc bảo vệ cây khỏi stress môi trường, chẳng hạn như hạn hán và mặn?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Abscisic acid (ABA)
105. Điều gì xảy ra nếu cây bị ngập úng trong thời gian dài?
A. Rễ cây phát triển mạnh hơn
B. Cây quang hợp hiệu quả hơn
C. Rễ cây thiếu oxy, dẫn đến chết cây
D. Cây hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn
106. Quá trình nào sau đây không liên quan đến sự sinh trưởng sơ cấp của thực vật?
A. Phân chia tế bào ở mô phân sinh đỉnh
B. Kéo dài tế bào
C. Phân hóa tế bào
D. Phát sinh tượng tầng
107. Vai trò chính của gibberellin trong sự phát triển của thực vật là gì?
A. Kích thích sự chín của quả
B. Ức chế sự phát triển của chồi bên
C. Kích thích sự kéo dài tế bào và nảy mầm của hạt
D. Điều khiển sự đóng mở khí khổng
108. Ứng dụng của chất điều hòa sinh trưởng auxin trong giâm cành là gì?
A. Kích thích sự ra hoa sớm
B. Ức chế sự phát triển của nấm bệnh
C. Kích thích sự ra rễ của cành
D. Tăng kích thước quả
109. Trong điều kiện thiếu nước, ABA (axit abscisic) có vai trò gì?
A. Kích thích sự mở khí khổng để tăng cường quang hợp
B. Ức chế sự phát triển của rễ
C. Kích thích sự đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước
D. Tăng cường sự vận chuyển nước từ rễ lên lá
110. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính hướng sáng của thân cây?
A. Rễ cây mọc hướng xuống đất
B. Thân cây uốn cong về phía ánh sáng
C. Lá cây xếp song song với ánh sáng
D. Hoa hướng về phía mặt trời
111. Điều gì xảy ra với quá trình quang hợp khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng tối ưu?
A. Quá trình quang hợp diễn ra nhanh hơn
B. Quá trình quang hợp không bị ảnh hưởng
C. Quá trình quang hợp bị chậm lại hoặc ngừng hẳn do enzyme bị biến tính
D. Quá trình quang hợp chuyển sang hô hấp
112. Sự khác biệt chính giữa mô phân sinh đỉnh và mô phân sinh bên là gì?
A. Mô phân sinh đỉnh tạo ra lá, mô phân sinh bên tạo ra hoa
B. Mô phân sinh đỉnh tạo ra rễ, mô phân sinh bên tạo ra thân
C. Mô phân sinh đỉnh tạo ra sinh trưởng sơ cấp (chiều dài), mô phân sinh bên tạo ra sinh trưởng thứ cấp (đường kính)
D. Mô phân sinh đỉnh chỉ có ở cây một lá mầm, mô phân sinh bên chỉ có ở cây hai lá mầm
113. Tác động của việc bón phân quá nhiều đến sự sinh trưởng của thực vật là gì?
A. Cây sinh trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn
B. Cây có thể bị cháy lá, khô héo và chết
C. Cây ra hoa nhiều hơn
D. Cây có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn
114. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bên trong ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật?
A. Hàm lượng nước
B. Đặc điểm di truyền
C. Hoạt động của hormone
D. Tuổi của cây
115. Điều gì quyết định hướng mọc của rễ cây?
A. Chỉ do ánh sáng
B. Chỉ do trọng lực
C. Chủ yếu do trọng lực và sự phân bố auxin
D. Chỉ do nhiệt độ
116. Vai trò của phytochrome trong sự phát triển của thực vật là gì?
A. Điều khiển sự đóng mở khí khổng
B. Kích thích sự chín của quả
C. Điều khiển các phản ứng của cây đối với ánh sáng, bao gồm nảy mầm, ra hoa và hình thành diệp lục
D. Ức chế sự phát triển của chồi bên
117. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây thường có biểu hiện nào sau đây?
A. Lá dày và xanh đậm
B. Thân ngắn và khỏe
C. Thân vươn dài, lóng dài, lá nhỏ và nhạt màu
D. Rễ phát triển mạnh
118. Sự khác biệt chính giữa cây ngày dài và cây ngày ngắn là gì?
A. Cây ngày dài cần ánh sáng mạnh hơn cây ngày ngắn
B. Cây ngày dài ra hoa khi độ dài ngày dài hơn một ngưỡng nhất định, cây ngày ngắn ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn một ngưỡng nhất định
C. Cây ngày dài có lá to hơn cây ngày ngắn
D. Cây ngày dài chịu hạn tốt hơn cây ngày ngắn
119. Loại ánh sáng nào hiệu quả nhất cho quá trình quang hợp của thực vật?
A. Ánh sáng xanh lam và đỏ
B. Ánh sáng xanh lục và vàng
C. Ánh sáng tím và cam
D. Ánh sáng hồng ngoại
120. Ứng dụng nào sau đây của ethylene trong nông nghiệp là đúng?
A. Kích thích sự phát triển của rễ
B. Ức chế sự rụng lá
C. Thúc đẩy quá trình chín của trái cây
D. Kích thích sự nảy mầm của hạt
121. Khi một cây bị nhiễm bệnh, hormone nào có thể được kích hoạt để giúp cây tăng cường khả năng phòng vệ?
A. Auxin
B. Ethylene
C. Jasmonic acid
D. Gibberellin
122. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều khiển sự rụng lá ở cây rụng lá theo mùa?
A. Auxin
B. Cytokinin
C. Ethylene và Axit Abscisic (ABA)
D. Gibberellin
123. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt giữa sinh trưởng và phát triển ở thực vật?
A. Sinh trưởng là sự tăng về kích thước, còn phát triển là sự thay đổi về chất lượng và chức năng.
B. Sinh trưởng là sự thay đổi về chất lượng và chức năng, còn phát triển là sự tăng về kích thước.
C. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
D. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở giai đoạn đầu đời của cây, còn phát triển xảy ra ở giai đoạn sau.
124. Loại phân bón nào sau đây cung cấp chủ yếu nguyên tố phosphorus (P) cho cây?
A. Phân đạm (NH4NO3)
B. Phân kali (KCl)
C. Phân lân (Ca(H2PO4)2)
D. Phân hỗn hợp (NPK)
125. Loại hormone nào sau đây có vai trò kích thích sự hình thành quả không hạt (parthenocarpy)?
A. Ethylene
B. Axit Abscisic (ABA)
C. Auxin và Gibberellin
D. Cytokinin
126. Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của nước đối với sự sinh trưởng và phát triển của thực vật?
A. Nước là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng.
B. Nước tham gia vào quá trình quang hợp.
C. Nước giúp duy trì độ cứng của tế bào thực vật.
D. Nước là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp cho cây.
127. Loại hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự nảy mầm của hạt?
A. Axit abscisic (ABA)
B. Ethylene
C. Gibberellin (GA)
D. Cytokinin
128. Loại hormone nào sau đây có vai trò ức chế sự nảy mầm của hạt và đóng khí khổng trong điều kiện khô hạn?
A. Cytokinin
B. Gibberellin
C. Ethylene
D. Axit abscisic (ABA)
129. Trong các loại hormone sau, loại nào thường được sử dụng để kích thích sự phát triển của rễ ở cành giâm?
A. Gibberellin
B. Cytokinin
C. Auxin
D. Ethylene
130. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính hướng sáng của thực vật?
A. Rễ cây mọc xuống đất.
B. Thân cây uốn cong về phía nguồn sáng.
C. Lá cây khép lại vào ban đêm.
D. Hoa hướng dương quay về hướng mặt trời.
131. Trong quá trình phát triển của quả, giai đoạn nào chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi hormone auxin?
A. Giai đoạn chín của quả
B. Giai đoạn hình thành và lớn lên của quả non
C. Giai đoạn rụng quả
D. Giai đoạn thụ phấn
132. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của auxin đối với sự phát triển của thực vật?
A. Auxin ức chế sự phát triển của chồi bên.
B. Auxin kích thích sự rụng lá và quả.
C. Auxin vận chuyển theo hướng ngọn đến rễ.
D. Auxin tham gia vào quá trình đóng mở khí khổng.
133. Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đơn sắc đến quang hợp, ánh sáng màu nào thường cho hiệu quả quang hợp cao nhất?
A. Ánh sáng xanh lá cây
B. Ánh sáng vàng
C. Ánh sáng đỏ và xanh lam
D. Ánh sáng tím
134. Trong các loại phân bón sau, loại nào cung cấp chủ yếu nguyên tố nitrogen (N) cho cây?
A. Phân kali (KCl)
B. Phân lân (Ca(H2PO4)2)
C. Phân đạm (NH4NO3)
D. Phân vi lượng (FeSO4)
135. Quá trình nào sau đây bị ức chế bởi ánh sáng đỏ xa?
A. Sự nảy mầm của hạt ở một số loài
B. Sự kéo dài thân cây
C. Sự tổng hợp chlorophyll
D. Sự ra hoa ở cây ngày dài
136. Quá trình nào sau đây không liên quan đến sự phát triển của thực vật?
A. Sự phân hóa tế bào
B. Sự sinh trưởng của tế bào
C. Sự quang hợp
D. Sự hình thành cơ quan
137. Hormone thực vật nào sau đây thường được sử dụng để thúc đẩy quá trình chín của quả?
A. Auxin
B. Cytokinin
C. Ethylene
D. Gibberellin
138. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về ứng động?
A. Sự uốn cong của thân cây về phía ánh sáng
B. Sự đóng mở của lá cây trinh nữ khi chạm vào
C. Sự mọc của rễ cây theo hướng trọng lực
D. Sự leo của tua cuốn vào giá đỡ
139. Ảnh hưởng của nhiệt độ thấp đến sự sinh trưởng của thực vật là gì?
A. Thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển nhanh chóng.
B. Làm chậm hoặc ngừng quá trình sinh trưởng và phát triển.
C. Kích thích sự ra hoa và kết quả sớm.
D. Không ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây.
140. Ứng động sinh trưởng khác với ứng động không sinh trưởng ở điểm nào?
A. Ứng động sinh trưởng liên quan đến sự thay đổi áp suất thẩm thấu, còn ứng động không sinh trưởng liên quan đến sự phân chia tế bào.
B. Ứng động sinh trưởng là vận động обратимые, còn ứng động không sinh trưởng là vận động необратимые.
C. Ứng động sinh trưởng liên quan đến sự phân chia và lớn lên của tế bào, còn ứng động không sinh trưởng liên quan đến sự thay đổi nhanh chóng về trương nước của tế bào.
D. Ứng động sinh trưởng xảy ra nhanh hơn ứng động không sinh trưởng.
141. Cơ quan nào của cây chịu trách nhiệm chính trong việc cảm nhận ánh sáng để điều khiển các phản ứng quang chu kỳ?
142. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của cytokinin trong sự phát triển của thực vật?
A. Kích thích sự phát triển của rễ và ức chế sự phát triển của chồi bên.
B. Kích thích sự phát triển của chồi bên và làm chậm quá trình lão hóa.
C. Ức chế sự phát triển của cả rễ và chồi bên.
D. Thúc đẩy sự rụng lá và quả.
143. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Hormone
D. Nước
144. Điều gì xảy ra với quá trình sinh trưởng của cây khi thiếu ánh sáng?
A. Cây sinh trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.
B. Cây bị vàng lá và yếu ớt, có thể chết.
C. Cây ra hoa và kết quả sớm hơn.
D. Cây không bị ảnh hưởng và vẫn phát triển bình thường.
145. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của trọng lực đối với sự phát triển của cây?
A. Sự vươn lên của thân cây về phía ánh sáng.
B. Sự mọc của rễ cây hướng xuống dưới đất.
C. Sự đóng mở của khí khổng trên lá.
D. Sự nở hoa của cây vào mùa xuân.
146. Cây ngày ngắn là gì?
A. Cây chỉ ra hoa khi có ngày dài hơn đêm.
B. Cây chỉ ra hoa khi có ngày ngắn hơn đêm.
C. Cây ra hoa không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm.
D. Cây chỉ ra hoa vào mùa hè.
147. Sự khác biệt chính giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật là gì?
A. Sinh trưởng sơ cấp làm cây cao lên, sinh trưởng thứ cấp làm cây to ra về đường kính.
B. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp xảy ra ở thân.
C. Sinh trưởng sơ cấp tạo ra mạch gỗ và mạch rây, sinh trưởng thứ cấp tạo ra biểu bì.
D. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở cây một lá mầm, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở cây hai lá mầm.
148. Trong các yếu tố môi trường sau, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình thoát hơi nước của cây?
A. Độ ẩm không khí
B. Ánh sáng
C. Nhiệt độ
D. Gió
149. Điều gì sẽ xảy ra nếu một cây thiếu kali (K)?
A. Lá cây sẽ có màu xanh đậm và phát triển mạnh mẽ.
B. Rễ cây sẽ phát triển rất nhanh và khỏe mạnh.
C. Cây sẽ bị vàng lá, đặc biệt ở mép lá, và sinh trưởng chậm.
D. Cây sẽ ra hoa sớm và có nhiều quả.
150. Điều gì sẽ xảy ra nếu cây bị thiếu magnesium (Mg)?
A. Cây sẽ có màu xanh đậm và phát triển rất nhanh.
B. Lá cây sẽ bị mất màu xanh, đặc biệt giữa các gân lá (chlorosis).
C. Rễ cây sẽ phát triển rất mạnh mẽ.
D. Cây sẽ ra hoa sớm và có nhiều quả hơn.