1. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘repeat 10’ (lặp lại 10 lần) thuộc nhóm lệnh nào?
A. Control (Điều khiển)
B. Motion (Chuyển động)
C. Looks (Hiện thị)
D. Events (Sự kiện)
2. Đâu là tên của một ngôn ngữ lập trình phổ biến dùng để tạo các trang web tương tác?
A. JavaScript
B. Python
C. C++
D. Java
3. Khi làm việc với bảng tính Excel, phím tắt nào dùng để di chuyển nhanh đến ô cuối cùng chứa dữ liệu trong một cột hoặc hàng?
A. Ctrl + End
B. Ctrl + Home
C. Ctrl + Page Down
D. Ctrl + Page Up
4. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘forever’ (mãi mãi) thuộc nhóm lệnh nào?
A. Control (Điều khiển)
B. Motion (Chuyển động)
C. Looks (Hiện thị)
D. Sensing (Cảm biến)
5. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì?
A. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng để truyền dữ liệu.
B. Xác định tốc độ kết nối Internet.
C. Chỉ dùng để đặt tên cho các tệp tin.
D. Là mật khẩu để truy cập mạng.
6. Đâu là một định dạng tệp tin phổ biến dùng để lưu trữ hình ảnh?
A. JPEG (.jpg)
B. MP3 (.mp3)
C. DOCX (.docx)
D. EXE (.exe)
7. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘Firewall’ (Tường lửa)?
A. Là một hệ thống bảo mật kiểm soát lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Là một thiết bị lưu trữ dữ liệu.
C. Là một loại phần mềm diệt virus.
D. Là công cụ để tăng tốc độ Internet.
8. Khi bạn thực hiện thao tác ‘Copy’ (Sao chép) một tệp tin, sau đó thực hiện ‘Paste’ (Dán), điều gì sẽ xảy ra với tệp tin gốc?
A. Tệp tin gốc không bị thay đổi.
B. Tệp tin gốc sẽ bị xóa.
C. Tệp tin gốc sẽ bị đổi tên.
D. Tệp tin gốc sẽ tự động sao lưu.
9. Trong lập trình Scratch, khối lệnh nào được sử dụng để tạm dừng chương trình trong một khoảng thời gian nhất định?
A. wait (chờ)
B. stop all (dừng tất cả)
C. hide (ẩn)
D. go to (đi tới)
10. Đâu là tên của một phần mềm ứng dụng dùng để chỉnh sửa ảnh?
A. Adobe Photoshop
B. Google Chrome
C. Microsoft Excel
D. Notepad
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘phần mềm độc hại’ (malware) nói chung?
A. Là bất kỳ phần mềm nào được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin người dùng.
B. Chỉ bao gồm các chương trình diệt virus.
C. Luôn luôn yêu cầu người dùng cài đặt thủ công.
D. Là phần mềm miễn phí và an toàn.
12. Đâu là tên của một công cụ tìm kiếm trực tuyến rất phổ biến?
A. Google
B. Microsoft Word
C. Adobe Reader
D. VLC
13. Khi bạn lưu một tài liệu với định dạng ‘PDF’ (.pdf), điều này thường đảm bảo điều gì?
A. Định dạng và bố cục của tài liệu được giữ nguyên trên mọi thiết bị và hệ điều hành.
B. Tệp tin sẽ có dung lượng nhỏ nhất có thể.
C. Chỉ có thể mở bằng trình duyệt web.
D. Tệp tin sẽ được bảo mật tuyệt đối bằng mật khẩu.
14. Đâu là tên của một trình duyệt web phổ biến?
A. Google Chrome
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. VLC Media Player
15. Khi nói về hệ nhị phân, số thập phân ‘5’ tương ứng với biểu diễn nhị phân nào?
16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của hệ điều hành?
A. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng hoạt động.
B. Chỉ có chức năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
C. Chịu trách nhiệm chính cho việc thiết kế giao diện người dùng.
D. Tạo ra các chương trình ứng dụng mới.
17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘phần mềm mã nguồn mở’ (open-source software)?
A. Mã nguồn của phần mềm được công khai và có thể được sửa đổi, phân phối lại.
B. Phần mềm này luôn miễn phí sử dụng.
C. Chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành duy nhất.
D. Là phần mềm được phát triển bởi chính người dùng cuối.
18. Trong lập trình Scratch, khi bạn muốn một đối tượng (sprite) di chuyển đến một vị trí cụ thể trên sân khấu, bạn thường sử dụng khối lệnh nào?
A. go to x: y: (đi tới x: y:)
B. move steps (di chuyển số bước)
C. turn degrees (xoay số độ)
D. change costume (thay trang phục)
19. Trong bảng tính Excel, ký hiệu nào thường được sử dụng để bắt đầu một công thức?
20. Trong mạng máy tính, thiết bị nào có chức năng kết nối các mạng LAN với nhau hoặc kết nối mạng LAN với mạng WAN (như Internet)?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem
21. Đâu là một ví dụ về thiết bị xuất liệu (output device) cho máy tính?
A. Màn hình (Monitor)
B. Chuột (Mouse)
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Máy quét (Scanner)
22. Trong ngôn ngữ lập trình Python, ký tự nào được sử dụng để tạo chú thích (comment) trên một dòng?
23. Đâu là tên của một hệ điều hành phổ biến trên máy tính cá nhân?
A. Windows
B. Photoshop
C. Firefox
D. Word
24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘thuật toán’?
A. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
B. Chỉ là một đoạn mã máy tính.
C. Luôn luôn yêu cầu kết nối Internet để hoạt động.
D. Là tên gọi của một phần mềm diệt virus.
25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘virus máy tính’?
A. Một chương trình phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản và lây lan.
B. Một thiết bị phần cứng dùng để bảo vệ máy tính.
C. Một thuật ngữ dùng để chỉ các tệp tin văn bản.
D. Một loại mạng lưới máy tính.
26. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây)?
A. Cung cấp tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý) qua Internet.
B. Chỉ dành cho việc lưu trữ tài liệu cá nhân.
C. Yêu cầu người dùng phải tự xây dựng và bảo trì toàn bộ hạ tầng.
D. Là một loại phần mềm diệt virus mới.
27. Đâu là một ví dụ về thiết bị nhập liệu (input device) cho máy tính?
A. Bàn phím (Keyboard)
B. Màn hình (Monitor)
C. Máy in (Printer)
D. Loa (Speaker)
28. Khi bạn gửi một email, địa chỉ trong ô ‘BCC’ (Blind Carbon Copy) sẽ có đặc điểm gì?
A. Người nhận trong BCC không thấy được địa chỉ của những người nhận khác trong BCC hoặc To/Cc.
B. Người nhận trong BCC thấy được tất cả các địa chỉ trong To, Cc và BCC.
C. Người nhận trong BCC chỉ thấy được địa chỉ trong To.
D. Địa chỉ trong BCC sẽ hiển thị công khai cho tất cả mọi người.
29. Trong bảng tính Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. SUM
B. AVERAGE
C. COUNT
D. MAX
30. Khi bạn nhấp đúp chuột vào một tệp tin văn bản có đuôi ‘.docx’, ứng dụng nào có khả năng cao nhất sẽ được mở để xử lý tệp tin đó?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Google Chrome
D. VLC Media Player
31. Trong các cấu trúc điều khiển, ‘câu lệnh if-else’ dùng để làm gì?
A. Lặp lại một hành động.
B. Thực hiện các hành động khác nhau dựa trên một điều kiện.
C. Khởi tạo giá trị cho biến.
D. In kết quả ra màn hình.
32. Trong lập trình, ‘thư viện’ (library) là gì?
A. Một chương trình độc lập hoàn chỉnh.
B. Một tập hợp các hàm, lớp hoặc mã nguồn được đóng gói sẵn để sử dụng lại.
C. Một loại dữ liệu nguyên thủy.
D. Một thuật toán sắp xếp.
33. Đâu là một ví dụ về ‘toán tử số học’ (arithmetic operator) trong lập trình?
34. Trong lập trình, ‘biến cục bộ’ (local variable) là gì?
A. Biến có thể truy cập từ mọi nơi trong chương trình.
B. Biến chỉ tồn tại và có thể truy cập trong một phạm vi nhất định (ví dụ: trong một hàm).
C. Biến được khai báo với từ khóa ‘global’.
D. Biến lưu trữ dữ liệu không thay đổi.
35. Trong lập trình, ‘mảng’ (array) là gì?
A. Một biến lưu trữ một giá trị duy nhất.
B. Một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, được truy cập bằng chỉ số.
C. Một cấu trúc dữ liệu liên kết các nút.
D. Một hàm xử lý dữ liệu phức tạp.
36. Đâu là một ví dụ về ‘kiểu dữ liệu chuỗi’ (string) trong lập trình?
A. 123
B. False
C. ‘Xin chào thế giới’
D. 45.67
37. Khái niệm ‘vòng lặp’ (loop) trong lập trình được sử dụng để làm gì?
A. Để khai báo một biến mới.
B. Để thực thi một khối mã nhiều lần.
C. Để kiểm tra điều kiện đúng hay sai.
D. Để kết thúc chương trình.
38. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘lớp’ (class) được hiểu là gì?
A. Là một giá trị đơn lẻ.
B. Là một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng.
C. Là một chương trình con.
D. Là một kiểu dữ liệu nguyên thủy.
39. Đâu là một ví dụ về ‘kiểu dữ liệu số thực’ (floating-point number) trong lập trình?
A. 500
B. ‘Python’
C. 99.9
D. False
40. Đâu là một ví dụ về ‘kiểu dữ liệu logic’ (boolean) trong lập trình?
A. ‘Apple’
B. 25
C. 12.5
D. True
41. Trong lập trình, ‘câu lệnh xuất’ (output statement) có chức năng gì?
A. Đọc dữ liệu từ người dùng.
B. Hiển thị hoặc gửi dữ liệu ra thiết bị ngoại vi (màn hình, máy in, tệp tin).
C. Thực hiện phép tính toán học.
D. Khởi tạo một vòng lặp.
42. Đâu là phát biểu đúng về ‘thuật toán’?
A. Là một chuỗi các lệnh máy tính.
B. Là một bộ các bước hữu hạn, rõ ràng để giải quyết một bài toán.
C. Là một loại ngôn ngữ lập trình.
D. Là một phần cứng máy tính.
43. Đâu là một ví dụ về ‘toán tử so sánh’ (comparison operator) trong lập trình?
44. Mục đích của việc ‘debug’ trong quá trình phát triển phần mềm là gì?
A. Viết mã mới.
B. Tìm và sửa lỗi trong chương trình.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Tối ưu hóa hiệu suất phần cứng.
45. Trong lập trình, ‘cấu trúc dữ liệu’ (data structure) là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình.
B. Một cách tổ chức, quản lý và lưu trữ dữ liệu để truy cập và sửa đổi hiệu quả.
C. Một lệnh để thực thi một tác vụ.
D. Một thuật toán tìm kiếm.
46. Đâu là một ví dụ về ‘lỗi cú pháp’ (syntax error) trong lập trình?
A. Chương trình chạy sai kết quả mong muốn.
B. Quên dấu chấm phẩy ở cuối câu lệnh trong một số ngôn ngữ.
C. Chương trình bị treo.
D. Dữ liệu đầu vào không hợp lệ.
47. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phía máy khách (client-side)?
A. Python
B. JavaScript
C. Java
D. C++
48. Mục đích chính của việc sử dụng ‘hàm’ (function) trong lập trình là gì?
A. Để lưu trữ dữ liệu cố định.
B. Để chia nhỏ chương trình thành các khối mã có thể tái sử dụng và quản lý dễ dàng hơn.
C. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính.
D. Để thiết kế giao diện người dùng.
49. Khái niệm ‘biến toàn cục’ (global variable) là gì?
A. Biến chỉ có thể truy cập bên trong một hàm.
B. Biến có thể truy cập từ mọi nơi trong chương trình.
C. Biến được khai báo bên trong một vòng lặp.
D. Biến có giá trị cố định.
50. Khái niệm ‘biên dịch’ (compilation) trong lập trình là quá trình gì?
A. Chạy trực tiếp mã nguồn.
B. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy.
C. Sửa lỗi trong chương trình.
D. Tạo giao diện người dùng.
51. Khái niệm ‘vòng lặp vô hạn’ (infinite loop) xảy ra khi nào?
A. Khi điều kiện thoát vòng lặp luôn đúng.
B. Khi điều kiện thoát vòng lặp luôn sai.
C. Khi vòng lặp chỉ chạy một lần.
D. Khi chương trình bị lỗi cú pháp.
52. Khái niệm ‘vận hành chương trình’ (program execution) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình viết mã nguồn.
B. Quá trình máy tính thực hiện các chỉ thị trong chương trình.
C. Quá trình biên dịch mã nguồn.
D. Quá trình tìm lỗi trong chương trình.
53. Khi hai hoặc nhiều điều kiện được kết hợp với nhau bằng toán tử ‘OR’ (hoặc), kết quả đúng khi nào?
A. Chỉ một trong các điều kiện đúng.
B. Tất cả các điều kiện đều đúng.
C. Không có điều kiện nào đúng.
D. Ít nhất một trong các điều kiện đúng.
54. Đâu là một ví dụ về ‘toán tử gán’ (assignment operator) trong lập trình?
55. Trong lập trình, ‘kiểu dữ liệu ký tự’ (character) dùng để biểu diễn gì?
A. Một chuỗi văn bản dài.
B. Một số có phần thập phân.
C. Một ký tự đơn lẻ, ví dụ: ‘a’, ‘B’, ‘5’.
D. Một giá trị đúng hoặc sai.
56. Khi hai hoặc nhiều điều kiện được kết hợp với nhau bằng toán tử ‘AND’ (và), kết quả chỉ đúng khi nào?
A. Chỉ một trong các điều kiện đúng.
B. Tất cả các điều kiện đều đúng.
C. Không có điều kiện nào đúng.
D. Ít nhất một điều kiện sai.
57. Tại sao việc đặt tên biến có ý nghĩa lại quan trọng trong lập trình?
A. Để chương trình chạy nhanh hơn.
B. Để làm cho mã nguồn dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.
C. Để tránh bị lỗi cú pháp.
D. Để chương trình chiếm ít dung lượng bộ nhớ hơn.
58. Đâu là một ví dụ về ‘kiểu dữ liệu số nguyên’ (integer) trong lập trình?
A. 3.14
B. ‘Hello’
C. 100
D. True
59. Trong lập trình, ‘biến’ được định nghĩa là gì?
A. Một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu.
B. Một câu lệnh để thực thi một hành động.
C. Một cấu trúc dữ liệu phức tạp.
D. Một từ khóa có sẵn trong ngôn ngữ lập trình.
60. Khái niệm ‘ngôn ngữ lập trình bậc thấp’ (low-level programming language) thường ám chỉ loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ gần gũi với con người, dễ đọc.
B. Ngôn ngữ gần gũi với phần cứng máy tính, như Assembly.
C. Ngôn ngữ sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng Anh.
D. Ngôn ngữ để phát triển ứng dụng web.
61. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm nén tệp’ (file compression software)?
A. VLC Media Player
B. Adobe Photoshop
C. WinRAR
D. Microsoft Edge
62. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím nào dùng để mở ‘File Explorer’ (hoặc ‘My Computer’)?
A. Ctrl + C
B. Alt + Tab
C. Windows Key + E
D. Ctrl + Shift + Esc
63. Khi sử dụng email, trường ‘CC’ (Carbon Copy) có chức năng gì?
A. Gửi email đến người nhận chính.
B. Gửi bản sao của email đến những người nhận khác mà người gửi muốn thông báo, nhưng không phải là người nhận chính.
C. Gửi email bí mật mà người nhận không thấy được địa chỉ người nhận khác.
D. Gửi email với mức độ ưu tiên cao nhất.
64. Đâu là một ví dụ về ‘Mạng máy tính’ (Computer Network)?
A. Một chiếc máy tính cá nhân độc lập.
B. Hệ thống Internet toàn cầu.
C. Một phần mềm diệt virus.
D. Một tệp văn bản được lưu trên ổ cứng.
65. Đâu là ví dụ về thiết bị đầu vào (input device) của máy tính?
A. Máy in (Printer)
B. Màn hình (Monitor)
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Loa (Speaker)
66. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm ứng dụng’ (Application Software)?
A. Windows 11
B. Driver card đồ họa
C. Google Chrome (trình duyệt web)
D. BIOS
67. Phát biểu nào sau đây là đúng về Virus máy tính?
A. Là một phần mềm diệt virus hiệu quả.
B. Là một chương trình máy tính có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các tệp hoặc hệ thống khác.
C. Là một dịch vụ trực tuyến để bảo vệ dữ liệu.
D. Là một loại cáp kết nối mạng.
68. Khi truy cập một trang web, ‘Cookie’ (bánh quy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Lưu trữ thông tin người dùng trên máy tính của họ để cá nhân hóa trải nghiệm hoặc theo dõi.
C. Chặn quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Kiểm tra xem người dùng có sử dụng trình duyệt web hợp lệ hay không.
69. Phát biểu nào sau đây đúng về ‘Hệ điều hành’ (Operating System)?
A. Là phần mềm chỉ để chơi game.
B. Là phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng chạy.
C. Là một loại virus máy tính nguy hiểm.
D. Là một thiết bị lưu trữ dữ liệu.
70. Trong bảng tính Excel, chức năng nào được sử dụng để đếm số lượng ô chứa dữ liệu số trong một phạm vi?
A. COUNTA()
B. COUNTBLANK()
C. COUNT()
D. SUM()
71. Đâu là một định dạng tệp âm thanh phổ biến?
A. .docx
B. .xlsx
C. .mp3
D. .pptx
72. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các trang web tương tác trên phía máy khách (client-side)?
A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C++
73. Khái niệm ‘Phần mềm hệ thống’ (System Software) chủ yếu đề cập đến loại phần mềm nào?
A. Các ứng dụng như trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ điều hành, trình điều khiển thiết bị (drivers), tiện ích hệ thống.
C. Các trò chơi điện tử giải trí.
D. Các trang web thương mại điện tử.
74. Trong ngôn ngữ lập trình Python, câu lệnh nào sau đây dùng để khai báo một biến?
A. int x = 10;
B. var name = ‘Alice’;
C. x = 10
D. declare x as int;
75. Trong lập trình Python, cấu trúc điều khiển nào được sử dụng để lặp lại một khối lệnh nhiều lần với một điều kiện cụ thể?
A. if-else
B. for
C. while
D. def
76. Trong lập trình Python, câu lệnh nào được sử dụng để hiển thị thông tin ra màn hình?
A. input()
B. print()
C. get()
D. display()
77. Khi nói về ‘lưu trữ đám mây’ (cloud storage), điều này có nghĩa là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên một ổ cứng gắn ngoài.
B. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa thông qua Internet.
C. Lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ SD.
D. Lưu trữ dữ liệu trên một đĩa CD/DVD.
78. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘Tường lửa’ (Firewall)?
A. Là một loại phần mềm diệt virus.
B. Là một chương trình bảo mật giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc an ninh đã định.
C. Là một thiết bị lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
D. Là một công cụ để tăng tốc độ Internet.
79. Khi làm việc với văn bản, chức năng ‘Copy’ (Sao chép) thực hiện hành động gì?
A. Di chuyển nội dung từ vị trí này sang vị trí khác.
B. Xóa nội dung khỏi vị trí gốc.
C. Tạo một bản sao của nội dung và giữ nguyên bản gốc.
D. Định dạng lại văn bản theo một kiểu mới.
80. Trong ngôn ngữ lập trình Python, toán tử nào được dùng để so sánh xem hai giá trị có bằng nhau không?
81. Đâu là một ví dụ về ‘Mã độc’ (Malware)?
A. Trình duyệt web
B. Phần mềm diệt virus
C. Ransomware (Phần mềm tống tiền)
D. Hệ điều hành
82. Trong PowerPoint, để tạo một hiệu ứng chuyển cảnh giữa các trang chiếu, người ta sử dụng chức năng nào?
A. Animations
B. Transitions
C. Slide Master
D. SmartArt
83. Đâu là một ví dụ về ‘Thiết bị đầu ra’ (Output Device)?
A. Chuột (Mouse)
B. Microphone
C. Máy quét (Scanner)
D. Loa (Speaker)
84. Trong Microsoft Word, phím tắt ‘Ctrl + S’ dùng để làm gì?
A. Lưu tài liệu.
B. Mở một tài liệu mới.
C. In tài liệu.
D. Đóng tài liệu.
85. Đâu là một định dạng tệp hình ảnh phổ biến trên Internet?
A. .docx
B. .mp3
C. .jpeg
D. .pdf
86. Đâu là tên miền quốc gia cấp cao nhất của Việt Nam?
A. vn.com
B. vietnam.gov
C. vn
D. gov.vn
87. Phát biểu nào sau đây là đúng về khái niệm ‘Độ phân giải’ (Resolution) của màn hình?
A. Là kích thước vật lý của màn hình tính bằng inch.
B. Là số lượng điểm ảnh (pixel) được hiển thị trên màn hình theo chiều ngang và chiều dọc.
C. Là tần số làm mới hình ảnh trên màn hình.
D. Là độ sáng tối đa của màn hình.
88. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘thuật toán’?
A. Một chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ bậc cao.
B. Một chuỗi các thao tác được thực hiện trên dữ liệu để giải quyết một vấn đề cụ thể.
C. Một thiết bị phần cứng dùng để xử lý thông tin.
D. Một giao diện đồ họa người dùng để tương tác với máy tính.
89. Trong bảng tính Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng giá trị của một dãy ô?
A. AVERAGE()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
90. Khái niệm ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) trong mạng máy tính dùng để làm gì?
A. Xác định loại trình duyệt web đang sử dụng.
B. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng, cho phép giao tiếp và định tuyến dữ liệu.
C. Đo lường tốc độ kết nối Internet.
D. Lưu trữ mật khẩu truy cập Wi-Fi.
91. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?
A. Sử dụng máy tính cá nhân có kết nối internet tốc độ cao.
B. Lưu trữ dữ liệu và chạy ứng dụng trên các máy chủ từ xa thông qua internet.
C. Tải xuống phần mềm miễn phí từ các trang web không rõ nguồn gốc.
D. Sử dụng các thiết bị ngoại vi như máy in, máy quét.
92. Đâu là tên gọi của phần mềm giúp trình duyệt web hiển thị các trang web?
A. Trình điều khiển (Driver)
B. Trình biên dịch (Compiler)
C. Trình thông dịch (Interpreter)
D. Trình duyệt web (Web Browser)
93. Đâu là tên gọi của quy trình nén tệp tin để giảm dung lượng?
A. Giải nén
B. Sao chép
C. Nén (Compression)
D. Di chuyển
94. Trong ngôn ngữ lập trình Python, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để in ra màn hình chuỗi ‘Xin chào thế giới!’?
A. echo ‘Xin chào thế giới!’
B. print(‘Xin chào thế giới!’)
C. display(‘Xin chào thế giới!’)
D. output(‘Xin chào thế giới!’)
95. Khi nói về bảo mật thông tin, ‘Mật khẩu mạnh’ nên bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ sử dụng các chữ cái thường.
B. Sử dụng ngày sinh của bản thân.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
D. Chỉ sử dụng các từ có trong từ điển.
96. Đâu là một ví dụ về hệ thống lưu trữ đám mây (cloud storage)?
A. Một ổ USB.
B. Một ổ cứng gắn ngoài.
C. Google Drive.
D. Một đĩa CD/DVD.
97. Khi bạn xóa một tệp tin và sau đó làm trống ‘Thùng rác’ (Recycle Bin/Trash), tệp tin đó có còn khả năng phục hồi dễ dàng không?
A. Có, luôn có thể phục hồi dễ dàng.
B. Không, tệp tin đã bị xóa vĩnh viễn.
C. Có thể phục hồi nếu sử dụng phần mềm chuyên dụng.
D. Chỉ phục hồi được nếu máy tính được kết nối internet.
98. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ kết quả tính toán tạm thời trong quá trình thực thi.
B. Khởi tạo một vòng lặp vô hạn.
C. Định nghĩa một hàm mới.
D. Kiểm tra lỗi cú pháp trong mã nguồn.
99. Đâu là một ví dụ về thiết bị đầu vào (input device) của máy tính?
A. Máy in
B. Loa
C. Bàn phím
D. Màn hình
100. Trong bảng tính Excel, một ô tính được xác định bằng cách kết hợp của gì?
A. Tên tệp và tên sheet.
B. Số hàng và tên cột.
C. Tên người dùng và mật khẩu.
D. Loại dữ liệu và định dạng.
101. Khái niệm ‘Phần mềm độc hại’ (Malware) bao gồm những loại nào?
A. Trình duyệt web và phần mềm văn phòng.
B. Virus, Trojan, Spyware.
C. Hệ điều hành và trình điều khiển.
D. Trình nén tệp tin và trình phát nhạc.
102. Trong lập trình, câu lệnh điều kiện ‘if-else’ được sử dụng để làm gì?
A. Lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
B. Thực hiện các hành động khác nhau dựa trên điều kiện.
C. Định nghĩa một biến mới.
D. Kết thúc chương trình.
103. Khi làm việc với bảng tính Excel, phím tắt nào dùng để lưu lại tệp tin hiện tại?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + S
D. Ctrl + X
104. Một tệp tin có đuôi ‘.docx’ thường được tạo ra và mở bằng phần mềm nào?
A. Adobe Photoshop
B. Microsoft Excel
C. Microsoft Word
D. Google Chrome
105. Trong lập trình, một ‘Vòng lặp’ (Loop) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một khối lệnh duy nhất một lần.
B. Lặp lại việc thực thi một khối lệnh nhiều lần.
C. Kiểm tra xem một điều kiện có đúng hay không.
D. Định nghĩa một biến mới.
106. Khái niệm ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính dùng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các mối đe dọa.
C. Tự động cập nhật phần mềm.
D. Quản lý tài khoản người dùng.
107. Trong các địa chỉ email, ký tự ‘@’ có vai trò gì?
A. Phân tách tên người dùng và tên miền.
B. Bắt đầu phần nội dung của email.
C. Kết thúc địa chỉ email.
D. Chỉ ra loại tệp đính kèm.
108. Đâu là một ví dụ về thiết bị đầu ra (output device) của máy tính?
A. Chuột (Mouse)
B. Microphone
C. Máy quét (Scanner)
D. Màn hình (Monitor)
109. Khi bạn tìm kiếm thông tin trên Google, thuật ngữ ‘SEO’ (Search Engine Optimization) liên quan đến việc gì?
A. Bảo mật thông tin cá nhân của người dùng.
B. Tối ưu hóa website để có thứ hạng cao hơn trên kết quả tìm kiếm.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Phân tích hành vi người dùng trên website.
110. Khi nói về mạng xã hội, ‘Nội dung do người dùng tạo ra’ (User-Generated Content – UGC) ám chỉ điều gì?
A. Quảng cáo do công ty đăng tải.
B. Nội dung do chính người dùng tạo ra và chia sẻ trên nền tảng.
C. Phần mềm tự động của nền tảng.
D. Tin tức được biên tập bởi đội ngũ của mạng xã hội.
111. Ngôn ngữ lập trình HTML (HyperText Markup Language) chủ yếu dùng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện đồ họa cho ứng dụng di động.
B. Xây dựng cấu trúc và nội dung cho các trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Lập trình cho các thiết bị nhúng.
112. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) dùng để làm gì?
A. Đặt mật khẩu cho mạng Wi-Fi.
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Đo tốc độ kết nối internet.
D. Cấu hình tên miền cho website.
113. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ ‘Machine Learning’ (Học máy) đề cập đến khả năng gì của máy tính?
A. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
B. Học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh.
C. Chơi các trò chơi điện tử với người thật.
D. Tạo ra đồ họa 3D chân thực.
114. Khi bạn truy cập một trang web và thấy có biểu tượng ổ khóa màu xanh lá cây ở thanh địa chỉ, điều đó thường chỉ ra điều gì?
A. Trang web sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.
B. Trang web không có quảng cáo.
C. Kết nối đến trang web được mã hóa (HTTPS).
D. Trang web đã lỗi thời.
115. Khái niệm ‘URL’ (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Tên tệp tin trên máy tính.
B. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên internet.
C. Mật khẩu để truy cập website.
D. Một loại virus máy tính.
116. Ngôn ngữ lập trình Python được phân loại chủ yếu thuộc nhóm nào?
A. Ngôn ngữ máy
B. Ngôn ngữ hợp ngữ
C. Ngôn ngữ bậc cao (High-level language)
D. Ngôn ngữ mã
117. Khái niệm ‘phần mềm mã nguồn mở’ (open-source software) có nghĩa là gì?
A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng bởi một người duy nhất.
B. Phần mềm có mã nguồn được công khai và có thể sửa đổi, phân phối lại.
C. Phần mềm yêu cầu trả phí bản quyền rất cao.
D. Phần mềm chỉ chạy trên các hệ điều hành cụ thể.
118. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ internet, dữ liệu đó được lưu trữ ở đâu trên máy tính?
A. Bộ nhớ RAM
B. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
C. Ổ cứng (HDD hoặc SSD)
D. Card đồ họa (GPU)
119. Trong các phép toán số học của máy tính, ký hiệu ‘%’ thường được sử dụng cho phép toán nào?
A. Phép chia lấy phần nguyên.
B. Phép chia lấy phần dư (Modulo).
C. Phép nhân.
D. Phép cộng.
120. Đâu là tên gọi chính xác của hệ điều hành mà máy tính của bạn đang sử dụng?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm tiện ích
D. Phần mềm soạn thảo
121. Trong lập trình Scratch, để tạo ra một câu hỏi và nhận câu trả lời từ người dùng, bạn sử dụng nhóm lệnh nào?
A. Looks
B. Control
C. Sensing (Cảm biến)
D. Operators (Toán tử)
122. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘biến toàn cục’ (global variable) và ‘biến cục bộ’ (local variable)?
A. Biến toàn cục chỉ dùng được trong một hàm, biến cục bộ dùng được ở mọi nơi.
B. Biến toàn cục có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình, biến cục bộ chỉ truy cập được trong phạm vi khai báo (ví dụ: bên trong một hàm).
C. Cả hai loại biến đều có phạm vi truy cập như nhau.
D. Biến cục bộ là biến không thể thay đổi giá trị.
123. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu ‘Boolean’ trong lập trình?
A. ‘Hello’
B. 100
C. True (hoặc False)
D. 3.14
124. Lỗi ‘runtime error’ xảy ra khi nào?
A. Khi chương trình vi phạm quy tắc cú pháp.
B. Khi chương trình gặp một vấn đề không thể xử lý trong quá trình thực thi.
C. Khi người dùng nhập sai dữ liệu.
D. Khi chương trình biên dịch không thành công.
125. Trong lập trình Scratch, đối tượng nào được điều khiển để di chuyển trên sân khấu?
A. Sân khấu (Stage)
B. Nhân vật (Sprite)
C. Khối lệnh (Block)
D. Tệp âm thanh (Sound file)
126. Phát biểu nào sau đây đúng về ‘vòng lặp vô hạn’ (infinite loop)?
A. Vòng lặp vô hạn luôn kết thúc chương trình.
B. Vòng lặp vô hạn là vòng lặp không có điều kiện dừng hoặc điều kiện dừng không bao giờ được đáp ứng.
C. Vòng lặp vô hạn là một loại lỗi cú pháp.
D. Vòng lặp vô hạn chỉ xảy ra với vòng lặp ‘for’.
127. Khi thực hiện một chương trình, lỗi ‘syntax error’ nghĩa là gì?
A. Lỗi logic trong thuật toán.
B. Lỗi do chương trình chạy quá chậm.
C. Lỗi do cấu trúc câu lệnh viết sai quy tắc của ngôn ngữ lập trình.
D. Lỗi do thiếu bộ nhớ.
128. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘lập trình hướng đối tượng’ (Object-Oriented Programming – OOP)?
A. OOP tập trung vào các thủ tục và hàm.
B. OOP là một mô hình lập trình dựa trên khái niệm ‘đối tượng’, bao gồm dữ liệu (thuộc tính) và hành vi (phương thức).
C. OOP chỉ sử dụng biến.
D. OOP chỉ phù hợp với các chương trình nhỏ.
129. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ‘biến’ trong lập trình?
A. Biến chỉ dùng để lưu trữ văn bản.
B. Biến là một tên đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình.
C. Biến chỉ có thể chứa giá trị số.
D. Biến là một hằng số không thể thay đổi.
130. Trong lập trình Python, câu lệnh ‘print(“Hello, World!”)’ sẽ làm gì?
A. Lưu chuỗi “Hello, World!” vào một biến.
B. Hiển thị chuỗi “Hello, World!” lên màn hình console.
C. Kiểm tra xem chuỗi “Hello, World!” có đúng cú pháp không.
D. Dừng chương trình.
131. Trong ngôn ngữ lập trình Python, cú pháp khai báo một biến số nguyên có giá trị là 5 là gì?
A. int x = 5;
B. var x = 5;
C. x = 5
D. define x as integer 5;
132. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘chuỗi’ (string) trong lập trình?
A. Chuỗi là một tập hợp các số.
B. Chuỗi là một trình tự các ký tự được bao bọc bởi dấu nháy đơn hoặc nháy kép.
C. Chuỗi chỉ có thể chứa một ký tự.
D. Chuỗi luôn là giá trị số.
133. Mục đích chính của việc sử dụng ‘mảng’ (array) là gì?
A. Để lưu trữ một giá trị duy nhất.
B. Để lưu trữ một tập hợp các giá trị có liên quan với nhau và có thể truy cập bằng chỉ số.
C. Để thực hiện các phép toán phức tạp.
D. Để định nghĩa các hàm mới.
134. Mục đích của việc sử dụng ‘cấu trúc lặp’ (loop) là gì?
A. Để chương trình dừng đột ngột.
B. Để thực hiện một chuỗi hành động lặp đi lặp lại mà không cần viết lại mã nhiều lần.
C. Để lưu trữ dữ liệu tĩnh.
D. Để hiển thị thông báo lỗi.
135. Trong lập trình, ‘biểu thức điều kiện’ (conditional expression) được dùng để làm gì?
A. Để lặp lại một hành động nhiều lần.
B. Để tạo ra các giá trị khác nhau dựa trên việc một điều kiện là đúng hay sai.
C. Để lưu trữ dữ liệu cố định.
D. Để khai báo biến.
136. Phát biểu nào sau đây đúng về ‘gỡ lỗi’ (debugging) trong lập trình?
A. Gỡ lỗi là quá trình viết mã.
B. Gỡ lỗi là quá trình tìm và sửa lỗi trong chương trình.
C. Gỡ lỗi chỉ dành cho các lỗi cú pháp.
D. Gỡ lỗi làm chậm quá trình phát triển.
137. Trong ngôn ngữ lập trình, toán tử ‘+’ thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. So sánh hai giá trị.
B. Thực hiện phép cộng số học hoặc nối chuỗi.
C. Gán giá trị cho biến.
D. Kiểm tra điều kiện.
138. Trong lập trình, ‘toán tử so sánh’ (ví dụ: ==, >, <) dùng để làm gì?
A. Thực hiện phép toán số học.
B. So sánh hai giá trị và trả về kết quả là True hoặc False.
C. Gán giá trị cho biến.
D. Kết nối các chuỗi.
139. Trong Scratch, khối lệnh ‘wait (1) seconds’ thuộc nhóm lệnh nào?
A. Motion
B. Sound
C. Control (Điều khiển)
D. Sensing (Cảm biến)
140. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về thuật toán?
A. Thuật toán là một chương trình máy tính đã hoàn chỉnh.
B. Thuật toán là một chuỗi các bước hữu hạn, rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Thuật toán luôn sử dụng vòng lặp.
D. Thuật toán chỉ dành cho các bài toán phức tạp.
141. Trong lập trình, ‘cấu trúc điều kiện’ (ví dụ: if-else) được sử dụng để làm gì?
A. Để lặp lại một hành động nhiều lần.
B. Để chương trình thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của một điều kiện.
C. Để lưu trữ dữ liệu.
D. Để khởi tạo biến.
142. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘repeat (10)’ có chức năng gì?
A. Thực hiện một lần duy nhất.
B. Thực hiện một khối lệnh cho đến khi điều kiện sai.
C. Thực hiện lặp lại một khối lệnh một số lần nhất định.
D. Thực hiện lặp lại một khối lệnh cho đến khi gặp lệnh ‘stop’.
143. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘biểu thức’ (expression) trong lập trình?
A. Biểu thức là một câu lệnh hoàn chỉnh.
B. Biểu thức là một tổ hợp các toán tử, biến và giá trị tạo ra một giá trị mới.
C. Biểu thức dùng để khai báo biến.
D. Biểu thức chỉ là một giá trị đơn lẻ.
144. Mục đích chính của việc sử dụng ‘vòng lặp’ trong lập trình là gì?
A. Để dừng chương trình.
B. Để thực hiện một tác vụ lặp đi lặp lại mà không cần viết lại mã.
C. Để lưu trữ dữ liệu cố định.
D. Để hiển thị thông báo lỗi.
145. Mục đích của việc sử dụng ‘cấu trúc dữ liệu’ là gì?
A. Chỉ để hiển thị dữ liệu.
B. Để tổ chức, lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
C. Để thực hiện các phép tính toán phức tạp.
D. Để tạo giao diện người dùng.
146. Trong lập trình Scratch, việc sử dụng khối lệnh ‘broadcast’ và ‘when I receive’ dùng để làm gì?
A. Để lưu trữ các đối tượng.
B. Để cho phép các nhân vật (sprite) hoặc các script giao tiếp với nhau.
C. Để thay đổi màu sắc của sân khấu.
D. Để dừng toàn bộ chương trình.
147. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘mảng’ (array) trong lập trình?
A. Mảng là một biến đơn lẻ lưu trữ một giá trị.
B. Mảng là một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu, được truy cập bằng chỉ số.
C. Mảng chỉ có thể lưu trữ các giá trị văn bản.
D. Mảng không có thứ tự các phần tử.
148. Trong lập trình, giá trị của một ‘hằng số’ (constant) là gì?
A. Một giá trị có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
B. Một giá trị không thể thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
C. Một giá trị chỉ được gán một lần duy nhất.
D. Một tên đại diện cho một hàm.
149. Trong Scratch, để tạo ra hiệu ứng chuyển động cho nhân vật, bạn thường sử dụng nhóm lệnh nào?
A. Motion (Chuyển động)
B. Looks (Hình dạng)
C. Sound (Âm thanh)
D. Events (Sự kiện)
150. Đâu là chức năng chính của ‘hàm’ (function) trong lập trình?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
B. Tổ chức mã thành các khối có thể tái sử dụng và thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. Chỉ dùng để in kết quả ra màn hình.
D. Thay đổi cấu trúc của chương trình.