1. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây hoạt động theo nguyên tắc ‘vào trước, ra trước’ (FIFO – First In, First Out)?
A. Stack
B. Queue
C. Linked List
D. Tree
2. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây dùng để lưu trữ một tập hợp các phần tử *không* trùng lặp và *không* có thứ tự?
A. list
B. tuple
C. dict
D. set
3. Trong Python, hàm `len()` được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng các phần tử trong một list.
B. Sắp xếp các phần tử trong một list.
C. Đếm số lượng ký tự trong một chuỗi.
D. Trả về độ dài (số lượng phần tử) của một chuỗi, list, tuple,…
4. Thế nào là phạm vi (scope) của một biến trong lập trình?
A. Kích thước tối đa của giá trị mà biến có thể lưu trữ.
B. Thời gian tồn tại của biến trong bộ nhớ.
C. Vùng mà biến có thể được truy cập và sử dụng.
D. Kiểu dữ liệu mà biến có thể lưu trữ.
5. Trong lập trình, thuật ngữ ‘recursion’ (đệ quy) có nghĩa là gì?
A. Một hàm gọi chính nó.
B. Một biến lưu trữ địa chỉ của một hàm.
C. Một cấu trúc dữ liệu dạng cây.
D. Một kỹ thuật sắp xếp dữ liệu.
6. Trong Python, phương thức nào sau đây được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối danh sách?
A. insert()
B. remove()
C. append()
D. pop()
7. Trong Python, hàm `sorted()` được sử dụng để làm gì?
A. Tìm kiếm một phần tử trong một list.
B. Sắp xếp các phần tử trong một list và trả về một list mới.
C. Xóa một phần tử khỏi một list.
D. Đảo ngược thứ tự các phần tử trong một list.
8. Trong lập trình, thuật ngữ ‘module’ (mô-đun) dùng để chỉ điều gì?
A. Một đoạn code nhỏ dùng để thực hiện một tác vụ cụ thể.
B. Một chương trình hoàn chỉnh có thể chạy độc lập.
C. Một thư viện chứa các hàm và lớp có liên quan.
D. Một biến toàn cục được sử dụng trong toàn bộ chương trình.
9. Trong lập trình, ngoại lệ (exception) là gì?
A. Một lỗi cú pháp trong code.
B. Một sự kiện bất thường xảy ra trong quá trình thực thi chương trình.
C. Một cảnh báo từ trình biên dịch.
D. Một tính năng đặc biệt của ngôn ngữ lập trình.
10. Cấu trúc điều khiển nào sau đây cho phép thực hiện một khối lệnh nhiều lần cho đến khi một điều kiện nhất định không còn đúng?
A. if
B. for
C. while
D. else
11. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là *không thể thay đổi* (immutable)?
A. list
B. dict
C. set
D. tuple
12. Trong Python, hàm nào sau đây được sử dụng để nhập dữ liệu từ bàn phím?
A. print()
B. input()
C. len()
D. range()
13. Trong Python, hàm `open()` được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối với một cơ sở dữ liệu.
B. Mở một tệp để đọc hoặc ghi dữ liệu.
C. Tạo một cửa sổ giao diện người dùng.
D. Gửi dữ liệu qua mạng.
14. Trong Python, phương thức `split()` được sử dụng để làm gì?
A. Nối hai chuỗi lại với nhau.
B. Tách một chuỗi thành một list các chuỗi con.
C. Tìm kiếm một chuỗi con trong một chuỗi.
D. Thay thế một chuỗi con bằng một chuỗi khác.
15. Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào sau đây dùng để lưu trữ một chuỗi ký tự?
A. int
B. float
C. str
D. bool
16. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hàm trong lập trình?
A. Giảm kích thước chương trình bằng cách loại bỏ các dòng code không cần thiết.
B. Tăng tốc độ thực thi chương trình bằng cách sử dụng bộ nhớ hiệu quả hơn.
C. Tái sử dụng code, giúp chương trình dễ đọc và bảo trì hơn.
D. Hạn chế việc sử dụng biến, giúp chương trình an toàn hơn.
17. Trong lập trình, ‘algorithm’ (thuật toán) là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
B. Một tập hợp các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một công cụ để tìm lỗi trong code.
18. Đâu là điểm khác biệt chính giữa vòng lặp `for` và `while` trong Python?
A. `for` luôn chạy nhanh hơn `while`.
B. `for` thường dùng để lặp với số lần biết trước, còn `while` lặp khi một điều kiện còn đúng.
C. `while` có thể lặp qua các phần tử của một list, còn `for` thì không.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều có thể dùng thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
19. Trong lập trình, thuật ngữ ‘API’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Application Programming Interface
B. Advanced Processing Instruction
C. Automated Program Installation
D. Algorithmic Performance Index
20. Trong Python, toán tử `//` thực hiện phép toán nào?
A. Chia lấy phần dư
B. Chia lấy phần nguyên
C. Phép lũy thừa
D. Phép chia thông thường
21. Trong Python, biểu thức `’hello’.upper()` sẽ trả về kết quả gì?
A. Hello
B. hello
C. HELLO
D. Error
22. Trong lập trình, kỹ thuật ‘data abstraction’ (trừu tượng hóa dữ liệu) có nghĩa là gì?
A. Ẩn các chi tiết triển khai phức tạp và chỉ hiển thị các thông tin cần thiết.
B. Sao chép dữ liệu từ một nguồn sang một nguồn khác.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
D. Sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự nhất định.
23. Phát biểu nào sau đây là đúng về biến trong lập trình?
A. Biến là một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu.
B. Biến không thể thay đổi giá trị sau khi đã được khai báo.
C. Tên biến chỉ có thể bắt đầu bằng số.
D. Biến không cần khai báo trước khi sử dụng.
24. Trong Python, biểu thức `[1, 2, 3] + [4, 5, 6]` sẽ trả về kết quả gì?
A. [5, 7, 9]
B. [1, 2, 3, 4, 5, 6]
C. Error
D. [4, 5, 6, 1, 2, 3]
25. Trong Python, hàm `range(1, 10, 2)` sẽ tạo ra dãy số nào?
A. [1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9]
B. [2, 4, 6, 8]
C. [1, 3, 5, 7, 9]
D. [1, 3, 5, 7]
26. Trong lập trình, thuật ngữ ‘debug’ dùng để chỉ công việc nào?
A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm
B. Tìm và sửa lỗi trong chương trình
C. Tối ưu hóa hiệu năng của chương trình
D. Thiết kế giao diện người dùng
27. Trong Python, biểu thức `3 > 5 and 2 < 4` sẽ trả về giá trị gì?
A. True
B. False
C. Error
D. None
28. Trong lập trình, mục đích của việc sử dụng comment (chú thích) trong code là gì?
A. Để chương trình chạy nhanh hơn.
B. Để giải thích code cho người đọc, giúp code dễ hiểu hơn.
C. Để ẩn code khỏi người dùng.
D. Để tạo ra các lỗi trong chương trình.
29. Trong lập trình hướng đối tượng, thuộc tính (attribute) của một đối tượng dùng để làm gì?
A. Mô tả trạng thái của đối tượng.
B. Thực hiện các hành động của đối tượng.
C. Xác định kiểu dữ liệu của đối tượng.
D. Kết nối các đối tượng với nhau.
30. Trong lập trình, thuật ngữ ‘inheritance’ (kế thừa) dùng để chỉ điều gì?
A. Khả năng một lớp (class) có thể nhận các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
B. Khả năng một hàm có thể gọi chính nó.
C. Khả năng một biến có thể lưu trữ nhiều giá trị khác nhau.
D. Khả năng một chương trình có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau.
31. Trong Python, làm thế nào để nhập một module?
A. Sử dụng lệnh `include module_name`.
B. Sử dụng lệnh `import module_name`.
C. Sử dụng lệnh `load module_name`.
D. Sử dụng lệnh `using module_name`.
32. Vòng lặp `while` trong Python hoạt động như thế nào?
A. Lặp lại một đoạn mã một số lần cố định.
B. Lặp lại một đoạn mã cho đến khi một điều kiện trở thành sai.
C. Chỉ thực hiện một đoạn mã một lần.
D. Định nghĩa một hàm mới.
33. Trong Python, làm thế nào để tạo một bản sao của một list?
A. Sử dụng toán tử `=`.
B. Sử dụng phương thức `copy()` hoặc slicing `[:]`.
C. Sử dụng hàm `duplicate()`.
D. Không thể tạo bản sao của một list.
34. Biến trong lập trình là gì?
A. Một giá trị không đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
B. Một vùng nhớ được đặt tên, dùng để lưu trữ dữ liệu và có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực thi.
C. Một hàm được định nghĩa trước trong ngôn ngữ lập trình.
D. Một loại toán tử dùng để thực hiện các phép tính số học.
35. Trong Python, hàm `range()` được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một list các số ngẫu nhiên.
B. Tạo một chuỗi các số theo một khoảng cho trước.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một list.
D. Sắp xếp các phần tử trong một list.
36. Trong Python, mục đích của câu lệnh `break` trong một vòng lặp là gì?
A. Để tiếp tục vòng lặp với lần lặp tiếp theo.
B. Để thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức.
C. Để bỏ qua một phần của vòng lặp.
D. Để khởi tạo lại vòng lặp.
37. Trong Python, hàm `print()` được sử dụng để làm gì?
A. Nhận dữ liệu từ người dùng.
B. Hiển thị dữ liệu ra màn hình.
C. Tính toán giá trị của một biểu thức.
D. Định nghĩa một biến.
38. Hàm là gì trong lập trình?
A. Một biến toàn cục.
B. Một khối mã lệnh được đặt tên, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi nhiều lần.
C. Một kiểu dữ liệu đặc biệt.
D. Một toán tử logic.
39. Trong Python, kiểu dữ liệu `tuple` khác với `list` như thế nào?
A. `tuple` có thể thay đổi, `list` thì không.
B. `tuple` không thể thay đổi (immutable), `list` có thể thay đổi (mutable).
C. `tuple` chỉ chứa số, `list` chứa mọi kiểu dữ liệu.
D. `tuple` nhanh hơn `list`.
40. Trong Python, hàm `input()` được sử dụng để làm gì?
A. Xuất dữ liệu ra màn hình.
B. Nhận dữ liệu từ người dùng.
C. Tính toán giá trị.
D. Khai báo biến.
41. Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào sau đây được sử dụng để biểu diễn một chuỗi ký tự?
A. integer
B. float
C. string
D. boolean
42. Trong Python, làm thế nào để viết một hàm tính tổng của hai số?
A. `def sum(a, b): return a – b`
B. `def sum(a, b): print(a + b)`
C. `def sum(a, b): return a + b`
D. `def sum(a, b): a + b`
43. Trong Python, `dictionary` là gì?
A. Một list các số.
B. Một kiểu dữ liệu lưu trữ các cặp key-value, nơi mỗi key là duy nhất.
C. Một chuỗi ký tự đặc biệt.
D. Một hàm toán học.
44. Trong Python, kiểu dữ liệu `list` là gì?
A. Một chuỗi các ký tự.
B. Một tập hợp các số nguyên.
C. Một tập hợp các phần tử có thứ tự, có thể thay đổi và chứa các kiểu dữ liệu khác nhau.
D. Một kiểu dữ liệu chỉ chứa giá trị đúng hoặc sai.
45. Toán tử `%` trong Python được gọi là gì và nó thực hiện phép toán nào?
A. Phép chia lấy phần nguyên.
B. Phép chia lấy phần dư.
C. Phép nhân.
D. Phép lũy thừa.
46. Trong Python, hàm `sorted()` khác với phương thức `sort()` như thế nào?
A. `sorted()` sắp xếp tại chỗ (in-place), `sort()` trả về một bản sao đã sắp xếp.
B. `sort()` sắp xếp tại chỗ (in-place), `sorted()` trả về một bản sao đã sắp xếp.
C. Cả hai đều sắp xếp tại chỗ.
D. Cả hai đều trả về một bản sao đã sắp xếp.
47. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một phần tử có nằm trong một list hay không?
A. Sử dụng toán tử `in`.
B. Sử dụng hàm `contains()`.
C. Sử dụng hàm `find()`.
D. Sử dụng hàm `search()`.
48. Thế nào là thuật toán?
A. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
B. Một tập hợp hữu hạn các bước hướng dẫn rõ ràng, có thứ tự để giải quyết một vấn đề cụ thể.
C. Một loại ngôn ngữ lập trình.
D. Một phần cứng của máy tính.
49. Đâu là sự khác biệt chính giữa biến cục bộ và biến toàn cục trong Python?
A. Biến cục bộ được khai báo bên ngoài hàm, biến toàn cục được khai báo bên trong hàm.
B. Biến toàn cục được khai báo bên ngoài hàm, biến cục bộ được khai báo bên trong hàm.
C. Biến cục bộ có thể được truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình, biến toàn cục chỉ có thể được truy cập trong hàm nơi nó được khai báo.
D. Biến toàn cục không thể thay đổi giá trị, biến cục bộ có thể.
50. Trong Python, làm thế nào để viết một chương trình in ra các số từ 1 đến 10?
A. `for i in range(1, 11): print(i)`
B. `for i in range(1, 10): print(i)`
C. `i = 1; while i <= 10: print(i)`
D. Cả A và C đều đúng.
51. Trong Python, exception handling được thực hiện bằng cách sử dụng cấu trúc nào?
A. `if-else`.
B. `for` loop.
C. `while` loop.
D. `try-except`.
52. Trong lập trình, ‘debug’ có nghĩa là gì?
A. Viết code nhanh hơn.
B. Tìm và sửa lỗi trong chương trình.
C. Chạy chương trình.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
53. Trong Python, làm thế nào để chuyển đổi một chuỗi thành số nguyên?
A. Sử dụng hàm `str()`.
B. Sử dụng hàm `float()`.
C. Sử dụng hàm `int()`.
D. Sử dụng hàm `bool()`.
54. Trong Python, vòng lặp `for` thường được sử dụng để làm gì?
A. Lặp lại một đoạn mã khi một điều kiện là đúng.
B. Lặp lại một đoạn mã với số lần xác định trước hoặc duyệt qua các phần tử của một chuỗi.
C. Thực hiện một đoạn mã chỉ một lần duy nhất.
D. Định nghĩa một hàm mới.
55. Trong Python, làm thế nào để mở một file để đọc?
A. Sử dụng hàm `open(‘filename’, ‘r’)`.
B. Sử dụng hàm `open(‘filename’, ‘w’)`.
C. Sử dụng hàm `open(‘filename’, ‘a’)`.
D. Sử dụng hàm `open(‘filename’, ‘x’)`.
56. Trong Python, làm thế nào để nối hai chuỗi lại với nhau?
A. Sử dụng toán tử `-`.
B. Sử dụng toán tử `*`.
C. Sử dụng toán tử `+`.
D. Sử dụng toán tử `/`.
57. Trong Python, hàm `len()` được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng các số trong một list.
B. Tìm độ dài của một chuỗi, list hoặc tuple.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một list.
D. Sắp xếp các phần tử trong một list.
58. Kiểu dữ liệu `boolean` trong Python có thể nhận giá trị nào?
A. Các số nguyên.
B. Các số thực.
C. Chuỗi ký tự.
D. `True` hoặc `False`.
59. Trong Python, làm thế nào để chú thích một dòng code?
A. Sử dụng dấu `//`.
B. Sử dụng dấu `/* … */`.
C. Sử dụng dấu `#`.
D. Sử dụng dấu ``.
60. Cấu trúc điều khiển ‘if’ trong lập trình được sử dụng để làm gì?
A. Lặp lại một đoạn mã nhiều lần.
B. Thực hiện một đoạn mã dựa trên một điều kiện cho trước.
C. Định nghĩa một hàm mới.
D. Khai báo một biến.
61. Cấu trúc điều khiển nào sau đây cho phép thực hiện một khối lệnh nếu một điều kiện là đúng?
A. for
B. while
C. if
D. def
62. Trong Python, toán tử nào sau đây được sử dụng để gán giá trị cho một biến?
63. Biểu thức nào sau đây trả về giá trị True nếu cả hai biến `a` và `b` đều là True?
A. a or b
B. a and b
C. not a
D. not b
64. Để nối hai chuỗi trong Python, bạn sử dụng toán tử nào?
65. Trong Python, kiểu dữ liệu `dict` dùng để lưu trữ dữ liệu dưới dạng?
A. Danh sách các phần tử
B. Cặp key-value
C. Chuỗi ký tự
D. Số nguyên
66. Đâu là cách viết đúng để khai báo một hàm trong Python?
A. function my_function():
B. def my_function():
C. my_function = function():
D. void my_function():
67. Để loại bỏ một phần tử khỏi danh sách theo chỉ số (index) trong Python, bạn sử dụng phương thức nào?
A. remove()
B. delete()
C. pop()
D. discard()
68. Trong Python, hàm nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành một số nguyên?
A. str()
B. float()
C. int()
D. bool()
69. Hàm nào sau đây được sử dụng để tìm độ dài của một chuỗi, danh sách hoặc tuple trong Python?
A. size()
B. length()
C. count()
D. len()
70. Để kiểm tra xem một biến `x` có lớn hơn 10 và nhỏ hơn 20, biểu thức điều kiện nào sau đây là đúng?
A. 10 < x < 20
B. x > 10 or x < 20
C. x > 10 and x < 20
D. 10 < x and x < 20
71. Kiểu dữ liệu nào sau đây là một danh sách không thay đổi trong Python?
A. list
B. set
C. tuple
D. dict
72. Cú pháp nào sau đây được sử dụng để in một biến `x` ra màn hình trong Python?
A. display(x)
B. show x
C. print(x)
D. write x
73. Để viết một chương trình Python tính giai thừa của một số, cấu trúc điều khiển nào là phù hợp nhất?
A. if-else
B. for loop
C. while loop
D. try-except
74. Trong Python, hàm `open()` trả về đối tượng thuộc kiểu nào?
A. string
B. integer
C. file
D. list
75. Hàm nào sau đây được sử dụng để nhập dữ liệu từ bàn phím trong Python?
A. print()
B. input()
C. output()
D. scan()
76. Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào sau đây được sử dụng để biểu diễn một chuỗi ký tự?
A. int
B. float
C. str
D. bool
77. Trong Python, làm thế nào để tạo một bản sao (copy) của một danh sách?
A. new_list = list
B. new_list = list.clone()
C. new_list = list.copy()
D. new_list = list()
78. Trong Python, exception handling được thực hiện bằng cách sử dụng cấu trúc nào?
A. if-else
B. for loop
C. try-except
D. while loop
79. Trong Python, ký hiệu nào sau đây được sử dụng để chú thích một dòng code?
80. Trong Python, toán tử `%` dùng để làm gì?
A. Phép chia lấy phần nguyên
B. Phép chia lấy số dư
C. Phép nhân
D. Phép lũy thừa
81. Trong Python, hàm `range(5)` sẽ tạo ra một dãy số như thế nào?
A. [1, 2, 3, 4, 5]
B. [0, 1, 2, 3, 4, 5]
C. [0, 1, 2, 3, 4]
D. [5]
82. Trong Python, vòng lặp nào sau đây được sử dụng để lặp qua các phần tử của một danh sách?
A. if
B. while
C. for
D. def
83. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong một danh sách hay không?
A. list.contains(element)
B. element in list
C. list.find(element)
D. list.has(element)
84. Phương thức nào sau đây được sử dụng để sắp xếp một danh sách tại chỗ (in-place) trong Python?
A. sorted()
B. sort()
C. order()
D. arrange()
85. Phương thức nào sau đây được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối một danh sách trong Python?
A. insert()
B. add()
C. append()
D. extend()
86. Trong Python, phương thức `strip()` được sử dụng để làm gì?
A. Tìm kiếm một chuỗi con
B. Loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi
C. Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa
D. Đếm số ký tự trong chuỗi
87. Trong Python, toán tử `//` thực hiện phép toán gì?
A. Phép chia lấy số dư
B. Phép chia lấy phần nguyên
C. Phép chia thông thường
D. Phép lũy thừa
88. Câu lệnh nào sau đây dùng để thoát khỏi một vòng lặp (for hoặc while) ngay lập tức trong Python?
A. continue
B. exit
C. break
D. return
89. Trong Python, làm thế nào để mở một file để đọc?
A. file = open(‘filename.txt’, ‘w’)
B. file = open(‘filename.txt’, ‘a’)
C. file = open(‘filename.txt’, ‘r’)
D. file = open(‘filename.txt’, ‘x’)
90. Phát biểu nào sau đây là đúng về biến trong Python?
A. Biến phải được khai báo kiểu dữ liệu trước khi sử dụng.
B. Tên biến không được bắt đầu bằng chữ cái.
C. Biến có thể bắt đầu bằng số nếu có ký tự gạch dưới ở đầu.
D. Biến có thể chứa các ký tự đặc biệt như @, #, $.
91. Trong Python, làm thế nào để chú thích một dòng code?
A. // This is a comment
B. /* This is a comment */
C. # This is a comment
D. ‘ This is a comment
92. Vòng lặp `for` thường được sử dụng để làm gì trong Python?
A. Thực hiện một khối lệnh vô điều kiện
B. Lặp lại một khối lệnh với số lần biết trước
C. Lặp lại một khối lệnh cho đến khi một điều kiện sai
D. Định nghĩa một hàm mới
93. Hàm nào sau đây được sử dụng để tạo một số ngẫu nhiên trong Python?
A. random()
B. randint()
C. random.random()
D. random.randint()
94. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong một list không?
A. use list.contains(item)
B. use item in list
C. use list.find(item)
D. use list.has(item)
95. Trong Python, toán tử `==` dùng để làm gì?
A. Gán giá trị
B. So sánh bằng
C. So sánh lớn hơn
D. So sánh nhỏ hơn
96. Cấu trúc điều khiển nào cho phép thực hiện một khối lệnh nếu một điều kiện cho trước là đúng?
A. for
B. while
C. if
D. def
97. Hàm nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành một số nguyên trong Python?
A. float()
B. str()
C. int()
D. bool()
98. Trong Python, hàm `range(5)` sẽ tạo ra dãy số nào?
A. [1, 2, 3, 4, 5]
B. [0, 1, 2, 3, 4, 5]
C. [0, 1, 2, 3, 4]
D. [1, 2, 3, 4]
99. Phương thức nào sau đây được sử dụng để sắp xếp một list theo thứ tự tăng dần trong Python?
A. sort()
B. sorted()
C. order()
D. arrange()
100. Phương thức nào sau đây được sử dụng để đếm số lần xuất hiện của một phần tử trong một list?
A. count()
B. find()
C. index()
D. len()
101. Đoạn code nào sau đây in ra các số từ 1 đến 5?
A. for i in range(5): print(i)
B. for i in range(1, 6): print(i)
C. for i in range(1, 5): print(i)
D. for i in range(6): print(i)
102. Kiểu dữ liệu nào sau đây là **không** thể thay đổi (immutable) trong Python?
A. List
B. Dictionary
C. Tuple
D. Set
103. Trong Python, biểu thức `5 // 2` trả về giá trị gì?
104. Trong Python, hàm nào được sử dụng để nhập dữ liệu từ người dùng?
A. print()
B. input()
C. output()
D. scan()
105. Trong Python, làm thế nào để import một module tên ‘math’?
A. include math
B. import ‘math’
C. using math
D. import math
106. Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào được sử dụng để lưu trữ một chuỗi các ký tự?
A. Integer
B. Float
C. String
D. Boolean
107. Trong Python, biểu thức `3 > 5 and 2 < 4` trả về giá trị gì?
108. Để mở một file trong Python để đọc, sử dụng mode nào?
109. Trong Python, làm thế nào để tạo một bản sao (copy) của một list?
A. new_list = old_list
B. new_list = old_list.copy()
C. new_list = old_list[:]
D. Cả B và C
110. Trong Python, cấu trúc dữ liệu nào sau đây lưu trữ các phần tử theo cặp key-value?
A. List
B. Tuple
C. Set
D. Dictionary
111. Phương thức nào sau đây được sử dụng để loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi trong Python?
A. replace()
B. strip()
C. upper()
D. lower()
112. Cho đoạn code sau: `def my_function(x): return x * 2; print(my_function(5))`. Kết quả in ra là gì?
113. Câu lệnh nào sau đây được sử dụng để in một giá trị ra màn hình trong Python?
A. input()
B. print()
C. return()
D. output()
114. Cho đoạn code sau: `a = [1, 2, 3]; print(a[1])`. Kết quả in ra là gì?
115. Trong Python, toán tử nào được sử dụng để thực hiện phép chia lấy phần dư?
116. Phương thức nào được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối một danh sách trong Python?
A. insert()
B. add()
C. append()
D. extend()
117. Cho đoạn code sau: `x = 5; y = x + 2; print(y)`. Kết quả in ra màn hình là gì?
118. Trong Python, khai báo biến nào sau đây là hợp lệ?
A. 1st_name = ‘John’
B. first-name = ‘John’
C. firstName = ‘John’
D. first name = ‘John’
119. Trong Python, kiểu dữ liệu nào được sử dụng để biểu diễn giá trị logic (True/False)?
A. Integer
B. Float
C. String
D. Boolean
120. Hàm nào sau đây được sử dụng để tìm độ dài của một chuỗi trong Python?
A. length()
B. size()
C. len()
D. count()
121. Module trong Python là gì?
A. Một biến toàn cục.
B. Một hàm tích hợp sẵn.
C. Một file chứa các hàm và biến được định nghĩa trước.
D. Một kiểu dữ liệu đặc biệt.
122. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), ‘class’ là gì?
A. Một biến toàn cục.
B. Một bản thiết kế cho việc tạo ra các đối tượng.
C. Một hàm đặc biệt.
D. Một kiểu dữ liệu cơ bản.
123. Trong Python, cú pháp nào sau đây được sử dụng để chú thích một dòng code?
A. // This is a comment
B. /* This is a comment */
C. # This is a comment
D. — This is a comment
124. Lệnh nào sau đây được sử dụng để kết thúc một vòng lặp trong Python?
A. exit
B. stop
C. break
D. return
125. Trong Python, kiểu dữ liệu `dictionary` (từ điển) lưu trữ dữ liệu dưới dạng nào?
A. Một dãy các số nguyên.
B. Một tập hợp các ký tự.
C. Các cặp key-value.
D. Một danh sách các list.
126. Để tạo một hàm trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào?
A. function
B. def
C. func
D. create
127. Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào sau đây không phải là kiểu dữ liệu cơ bản?
A. int
B. float
C. string
D. array
128. Biến trong lập trình là gì?
A. Một loại hàm đặc biệt.
B. Một vùng nhớ để lưu trữ dữ liệu.
C. Một kiểu dữ liệu cố định.
D. Một câu lệnh điều kiện.
129. Đâu là cách tốt nhất để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong một list hay không trong Python?
A. Dùng vòng lặp ‘for’ để duyệt qua từng phần tử.
B. Sử dụng toán tử ‘in’.
C. Sử dụng hàm ‘find()’.
D. Sử dụng hàm ‘search()’.
130. Trong Python, phương thức `__init__` có vai trò gì trong một class?
A. Định nghĩa các thuộc tính của class.
B. Khởi tạo các thuộc tính của đối tượng khi đối tượng được tạo.
C. Xóa một đối tượng.
D. Gọi một hàm khác trong class.
131. Trong Python, làm thế nào để lấy độ dài của một chuỗi?
A. size()
B. length()
C. len()
D. count()
132. Đâu là sự khác biệt chính giữa vòng lặp ‘for’ và vòng lặp ‘while’ trong Python?
A. Vòng lặp ‘for’ luôn chạy nhanh hơn vòng lặp ‘while’.
B. Vòng lặp ‘for’ được sử dụng khi biết trước số lần lặp, vòng lặp ‘while’ được sử dụng khi số lần lặp không xác định.
C. Vòng lặp ‘while’ được sử dụng khi biết trước số lần lặp, vòng lặp ‘for’ được sử dụng khi số lần lặp không xác định.
D. Không có sự khác biệt, chúng hoàn toàn giống nhau.
133. Hàm `range()` trong Python được sử dụng để làm gì?
A. Tìm giá trị lớn nhất trong một list.
B. Tạo một dãy số.
C. Sắp xếp một list.
D. Tìm kiếm một phần tử trong một list.
134. Cấu trúc dữ liệu ‘list’ trong Python có đặc điểm gì?
A. Không thể thay đổi sau khi tạo.
B. Chỉ chứa các phần tử có cùng kiểu dữ liệu.
C. Có thể chứa các phần tử khác kiểu dữ liệu và có thể thay đổi.
D. Chỉ chứa các số nguyên.
135. Để mở một file trong Python, bạn sử dụng hàm nào?
A. read_file()
B. open()
C. file()
D. load_file()
136. Trong Python, toán tử nào sau đây dùng để kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không?
137. Để viết một hàm đệ quy trong Python, điều kiện nào là quan trọng nhất?
A. Hàm phải có ít nhất một tham số.
B. Hàm phải gọi chính nó.
C. Hàm phải có một trường hợp cơ bản để dừng đệ quy.
D. Hàm phải trả về một giá trị.
138. Trong Python, ‘tuple’ khác ‘list’ ở điểm nào?
A. ‘tuple’ có thể thay đổi, ‘list’ thì không.
B. ‘tuple’ không thể thay đổi, ‘list’ có thể thay đổi.
C. ‘tuple’ chỉ chứa số, ‘list’ chứa mọi kiểu dữ liệu.
D. ‘tuple’ và ‘list’ hoàn toàn giống nhau.
139. Để in ra màn hình dòng chữ ‘Hello, World!’ trong Python, bạn sử dụng câu lệnh nào?
A. display(‘Hello, World!’)
B. console.log(‘Hello, World!’)
C. print(‘Hello, World!’)
D. echo ‘Hello, World!’
140. Trong Python, toán tử ‘%’ dùng để làm gì?
A. Tính lũy thừa.
B. Chia lấy phần nguyên.
C. Chia lấy phần dư.
D. Nhân hai số.
141. Trong Python, làm thế nào để xử lý ngoại lệ (exception)?
A. Sử dụng câu lệnh ‘if-else’.
B. Sử dụng khối ‘try-except’.
C. Sử dụng hàm ‘handle_error()’.
D. Không cần xử lý, chương trình sẽ tự động bỏ qua lỗi.
142. Trong Python, hàm nào sau đây được sử dụng để nhập dữ liệu từ bàn phím?
A. print()
B. input()
C. read()
D. scan()
143. Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là ‘immutable’ (không thể thay đổi)?
A. list
B. dict
C. set
D. string
144. Hàm trong lập trình là gì?
A. Một biến toàn cục.
B. Một khối lệnh thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. Một kiểu dữ liệu phức tạp.
D. Một câu lệnh lặp.
145. Trong Python, để import một module tên ‘math’, bạn sử dụng câu lệnh nào?
A. include math
B. import math
C. using math
D. load math
146. Trong Python, làm thế nào để chuyển đổi một chuỗi thành một số nguyên?
A. float()
B. str()
C. int()
D. bool()
147. Cấu trúc điều khiển nào sau đây cho phép thực hiện một khối lệnh nhiều lần cho đến khi một điều kiện nào đó không còn đúng?
A. if
B. else
C. for
D. while
148. Trong Python, làm thế nào để loại bỏ các phần tử trùng lặp khỏi một list?
A. Sử dụng hàm ‘remove_duplicates()’.
B. Chuyển list thành ‘set’.
C. Sử dụng vòng lặp ‘for’ và kiểm tra từng phần tử.
D. Sử dụng hàm ‘unique()’.
149. Trong Python, làm thế nào để ghi dữ liệu vào một file?
A. Sử dụng hàm ‘read()’.
B. Sử dụng hàm ‘write()’.
C. Sử dụng hàm ‘input()’.
D. Sử dụng hàm ‘print()’.
150. Trong Python, kiểu dữ liệu nào được sử dụng để lưu trữ giá trị logic (True hoặc False)?
A. int
B. float
C. string
D. bool