1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘biểu thức’ (expression) trong lập trình?
A. Là một lệnh chỉ thị máy tính thực hiện một hành động cụ thể.
B. Là một tổ hợp các toán tử, toán hạng, và đôi khi là các lời gọi hàm, tạo ra một giá trị duy nhất.
C. Là một cách để đặt tên cho chương trình.
D. Là một khối mã không bao giờ được thực thi.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘cấu trúc dữ liệu’ (data structure)?
A. Là một loại biến chỉ lưu trữ số.
B. Là một cách tổ chức và lưu trữ dữ liệu trong máy tính để sử dụng hiệu quả.
C. Là một quy tắc để kiểm tra tính đúng đắn của thuật toán.
D. Là một cách để viết code bằng ngôn ngữ tự nhiên.
3. Trong lập trình, ‘kiểu dữ liệu boolean’ (boolean data type) chỉ có thể nhận một trong hai giá trị nào?
A. Số nguyên và số thực.
B. Đúng (True) và Sai (False).
C. Chuỗi ký tự và số.
D. Không xác định và Giá trị rỗng.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của câu lệnh `break` trong một vòng lặp?
A. Tiếp tục thực thi vòng lặp với giá trị tiếp theo của biến đếm.
B. Thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức, không thực hiện các lần lặp còn lại.
C. Bỏ qua lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
D. Khởi động lại vòng lặp từ đầu.
5. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một thuật toán tốt?
A. Tính hữu hạn (Finite).
B. Tính rõ ràng (Unambiguous).
C. Tính phức tạp (Complex).
D. Tính hiệu quả (Effective).
6. Khái niệm ‘vòng lặp vô hạn’ (infinite loop) xảy ra khi nào?
A. Khi điều kiện thoát khỏi vòng lặp không bao giờ được thỏa mãn.
B. Khi chương trình thực thi quá nhanh.
C. Khi sử dụng quá nhiều biến.
D. Khi điều kiện bắt đầu vòng lặp sai.
7. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘câu lệnh’ (statement) trong lập trình?
A. Là một cách để định nghĩa kiểu dữ liệu.
B. Là một đơn vị thực thi nhỏ nhất trong chương trình, thực hiện một hành động.
C. Là một tập hợp các biến liên quan.
D. Là một thuật toán phức tạp.
8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘môi trường phát triển tích hợp’ (Integrated Development Environment – IDE)?
A. Là một loại trình duyệt web.
B. Là một phần mềm cung cấp các công cụ cần thiết cho việc viết, chạy, và gỡ lỗi chương trình.
C. Là một hệ điều hành dành riêng cho lập trình viên.
D. Là một trang web để học lập trình.
9. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘toán tử gán’ (assignment operator), thường ký hiệu là `=`?
A. So sánh hai giá trị có bằng nhau không.
B. Gán giá trị của biểu thức bên phải cho biến ở bên trái.
C. Thực hiện phép cộng hai số.
D. Kiểm tra xem một biến có tồn tại không.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một câu lệnh điều kiện `if-else` trong lập trình?
A. Khối mã thực thi khi điều kiện đúng
B. Khối mã thực thi khi điều kiện sai
C. Tên của biến điều kiện
D. Điều kiện kiểm tra logic
11. Khi cần lặp lại một khối lệnh một số lần xác định trước, cấu trúc điều khiển lặp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Vòng lặp `for`
B. Vòng lặp `while`
C. Câu lệnh `if`
D. Câu lệnh `switch`
12. Trong lập trình, ‘hằng số’ (constant) là gì?
A. Một biến có thể thay đổi giá trị bất kỳ lúc nào.
B. Một giá trị không thể thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
C. Một hàm không nhận tham số.
D. Một quy tắc để kiểm tra lỗi cú pháp.
13. Trong lập trình, ‘toán tử’ (operator) được sử dụng để làm gì?
A. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu.
B. Thực hiện các phép toán hoặc hành động trên toán hạng.
C. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình.
D. Khai báo tên của chương trình.
14. Trong lập trình, câu lệnh `continue` trong một vòng lặp có tác dụng gì?
A. Thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp.
B. Bỏ qua phần còn lại của lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
C. Gán lại giá trị cho biến điều kiện.
D. Khởi động lại vòng lặp.
15. Trong các toán tử logic, toán tử ‘AND’ (thường ký hiệu là `&&` hoặc `and`) sẽ trả về giá trị đúng khi nào?
A. Khi chỉ một trong hai mệnh đề là đúng.
B. Khi cả hai mệnh đề đều đúng.
C. Khi cả hai mệnh đề đều sai.
D. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề là đúng.
16. Trong lập trình, ‘tham số’ (parameter) của một hàm thường được sử dụng để:
A. Xác định tên của hàm.
B. Truyền dữ liệu vào cho hàm để hàm xử lý.
C. Trả về một giá trị từ hàm.
D. Kiểm soát việc thoát khỏi chương trình.
17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘thuật toán’ trong lập trình?
A. Là một loại biến dùng để lưu trữ kết quả.
B. Là một chuỗi các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề cụ thể.
C. Là một cách để định dạng hiển thị văn bản.
D. Là một giao diện kết nối với cơ sở dữ liệu.
18. Trong các toán tử so sánh, toán tử nào được sử dụng để kiểm tra ‘lớn hơn hoặc bằng’?
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘biến’ trong lập trình?
A. Là một lệnh bắt buộc phải có trong mọi chương trình.
B. Là một định danh để tham chiếu đến một vùng nhớ lưu trữ dữ liệu.
C. Là một quy tắc để kiểm tra tính đúng sai của dữ liệu.
D. Là một cách để kết nối chương trình với phần cứng.
20. Cấu trúc lặp nào sẽ tiếp tục thực thi khối lệnh chừng nào điều kiện kiểm tra còn đúng?
A. Vòng lặp `while`
B. Vòng lặp `for`
C. Câu lệnh `goto`
D. Câu lệnh `break`
21. Trong ngôn ngữ lập trình, khái niệm nào dùng để chỉ một khối mã có thể tái sử dụng, nhận vào các tham số và trả về một giá trị hoặc thực hiện một hành động?
A. Hàm (Function)
B. Biến (Variable)
C. Kiểu dữ liệu (Data type)
D. Vòng lặp (Loop)
22. Khi bạn muốn lặp lại một hành động N lần, với N được xác định trước, bạn nên ưu tiên sử dụng loại vòng lặp nào?
A. Vòng lặp `for`
B. Vòng lặp `while`
C. Vòng lặp `do-while`
D. Câu lệnh `if-else`
23. Cấu trúc `if-elif-else` (hoặc tương đương) trong nhiều ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xử lý trường hợp nào?
A. Lặp lại một hành động nhiều lần.
B. Chọn thực thi một trong nhiều khối mã dựa trên các điều kiện khác nhau.
C. Gán giá trị cho biến.
D. Định nghĩa lại một hàm.
24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘chuỗi ký tự’ (string) trong lập trình?
A. Là một con số nguyên.
B. Là một dãy các ký tự được bao bởi dấu nháy đơn hoặc kép.
C. Là một giá trị logic đúng hoặc sai.
D. Là một lệnh để khởi tạo biến.
25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘tên biến’ (variable name) trong lập trình?
A. Chỉ định kiểu dữ liệu của biến.
B. Một định danh duy nhất giúp truy cập đến vùng nhớ lưu trữ dữ liệu của biến.
C. Quy định phạm vi hoạt động của biến.
D. Xác định giá trị ban đầu của biến.
26. Cấu trúc lặp nào phù hợp khi bạn không biết trước số lần lặp mà chỉ dựa vào một điều kiện để kết thúc?
A. Vòng lặp `while`
B. Vòng lặp `for`
C. Câu lệnh `if`
D. Câu lệnh `return`
27. Khi so sánh hai giá trị bằng nhau trong lập trình, toán tử nào thường được sử dụng?
28. Trong lập trình, ‘kiểu dữ liệu’ (data type) xác định điều gì về một biến hoặc một giá trị?
A. Tốc độ xử lý của chương trình.
B. Kích thước của màn hình hiển thị.
C. Loại giá trị mà nó có thể lưu trữ và các phép toán có thể thực hiện.
D. Số lượng câu lệnh trong một hàm.
29. Trong lập trình, ‘gỡ lỗi’ (debugging) là quá trình gì?
A. Viết thêm các tính năng mới cho chương trình.
B. Tìm kiếm và sửa các lỗi (bugs) trong mã nguồn của chương trình.
C. Tối ưu hóa tốc độ thực thi của chương trình.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
30. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘giá trị trả về’ (return value) của một hàm?
A. Là tên của hàm.
B. Là dữ liệu mà hàm gửi lại cho nơi đã gọi nó sau khi hoàn thành công việc.
C. Là một tham số bắt buộc của mọi hàm.
D. Là một lỗi cú pháp trong chương trình.
31. Một hệ thống máy tính bao gồm những thành phần chính nào?
A. Phần cứng và phần mềm.
B. Chỉ phần cứng.
C. Chỉ phần mềm.
D. Phần cứng và mạng internet.
32. Khái niệm ‘mạng máy tính’ đề cập đến điều gì?
A. Chỉ một máy tính duy nhất hoạt động độc lập.
B. Hệ thống kết nối hai hoặc nhiều máy tính với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
C. Một loại phần mềm diệt virus.
D. Thiết bị lưu trữ di động.
33. Trong các phát biểu sau đây về máy tính, phát biểu nào là KHÔNG chính xác?
A. Máy tính chỉ có thể thực hiện các phép toán số học.
B. Máy tính có thể xử lý cả thông tin dạng số và phi số.
C. Máy tính có khả năng lưu trữ thông tin.
D. Máy tính có thể giao tiếp với người dùng.
34. Nếu bạn cần lưu trữ một lượng lớn dữ liệu (ví dụ: phim ảnh, tài liệu cá nhân) mà không lo mất khi tắt máy, bạn sẽ ưu tiên sử dụng loại thiết bị nào?
A. RAM.
B. Ổ cứng (HDD hoặc SSD).
C. Thanh ghi.
D. Bộ nhớ đệm (Cache).
35. Chức năng chính của Bộ xử lý trung tâm (CPU) trong máy tính là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
B. Thực hiện các phép tính số học và logic, điều khiển hoạt động của máy tính.
C. Nhập dữ liệu từ người dùng.
D. Hiển thị kết quả ra màn hình.
36. Khi nói về ‘tính hữu ích’ của thông tin, điều này ám chỉ điều gì?
A. Thông tin phải được trình bày đẹp mắt.
B. Thông tin phải giúp người dùng giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định.
C. Thông tin phải có dung lượng lớn.
D. Thông tin phải được lưu trữ trong bộ nhớ ngoài.
37. Ngôn ngữ máy là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình bậc cao dễ hiểu cho con người.
B. Tập hợp các lệnh được biểu diễn dưới dạng mã nhị phân (0 và 1) mà CPU có thể trực tiếp hiểu và thực thi.
C. Ngôn ngữ dùng để giao tiếp giữa người dùng và hệ điều hành.
D. Một loại phần mềm ứng dụng.
38. Tại sao ‘tính kịp thời’ là một thuộc tính quan trọng của thông tin?
A. Để thông tin trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để thông tin không bị lỗi thời và vẫn còn giá trị sử dụng.
C. Để thông tin có thể được lưu trữ lâu hơn.
D. Để thông tin có thể dễ dàng chia sẻ hơn.
39. Internet là gì?
A. Một mạng máy tính cục bộ trong một văn phòng.
B. Một hệ thống mạng máy tính toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị.
C. Chỉ là một trang web.
D. Một loại phần mềm ứng dụng văn phòng.
40. Phần mềm ứng dụng là gì?
A. Chương trình giúp máy tính khởi động.
B. Chương trình dùng để quản lý phần cứng.
C. Chương trình giúp người dùng giải quyết một công việc cụ thể (ví dụ: soạn thảo văn bản, duyệt web).
D. Ngôn ngữ lập trình.
41. Đâu KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của máy tính theo mô hình Von Neumann?
A. Bộ nhớ trong (Memory)
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
C. Thiết bị ngoại vi (Peripherals)
D. Thiết bị vào/ra (Input/Output devices)
42. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để nhập dữ liệu vào máy tính?
A. Máy in.
B. Loa.
C. Bàn phím.
D. Màn hình.
43. Tại sao các ngôn ngữ lập trình bậc cao (như Python, Java) lại được ưa chuộng hơn ngôn ngữ máy?
A. Vì chúng chạy nhanh hơn ngôn ngữ máy.
B. Vì chúng gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên của con người, dễ đọc, dễ viết và dễ sửa lỗi hơn.
C. Vì chúng không cần trình biên dịch hoặc trình thông dịch.
D. Vì chúng chỉ có thể chạy trên một loại máy tính duy nhất.
44. Khi sử dụng Internet, việc tuân thủ các quy tắc về an toàn thông tin là rất quan trọng. Phát biểu nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về an toàn thông tin?
A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản với bạn bè để cùng sử dụng.
B. Không bao giờ chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
C. Mở tất cả các tệp đính kèm email nhận được, bất kể người gửi.
D. Truy cập vào các trang web không rõ nguồn gốc để tải phần mềm miễn phí.
45. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để xuất dữ liệu từ máy tính ra ngoài?
A. Chuột.
B. Máy quét.
C. Microphone.
D. Loa.
46. Khái niệm ‘thông tin’ trong tin học có thể hiểu là gì?
A. Chỉ các con số.
B. Các dữ liệu đã qua xử lý, mang ý nghĩa và có thể sử dụng được.
C. Chỉ các ký tự trên bàn phím.
D. Chỉ các chương trình máy tính.
47. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu giữa các thiết bị mà không cần dây dẫn?
A. Cáp Ethernet.
B. Cổng USB.
C. Wi-Fi.
D. Cổng HDMI.
48. Đâu là một ví dụ về ‘lập trình’?
A. Sử dụng máy tính để lướt web.
B. Viết mã nguồn bằng ngôn ngữ Python để tạo một ứng dụng quản lý danh sách công việc.
C. Sao chép tệp tin từ USB sang máy tính.
D. Xem video trên YouTube.
49. Phần mềm hệ thống có vai trò gì trong máy tính?
A. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng.
B. Quản lý và điều khiển các thiết bị phần cứng, cung cấp môi trường cho phần mềm ứng dụng hoạt động.
C. Xử lý các phép tính toán phức tạp.
D. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
50. Khi phân tích một bài toán để xây dựng thuật toán, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?
A. Viết mã chương trình.
B. Kiểm thử thuật toán.
C. Hiểu rõ yêu cầu của bài toán, xác định đầu vào và đầu ra.
D. Chọn ngôn ngữ lập trình.
51. Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên lại được khuyến khích?
A. Để làm cho máy tính chạy chậm hơn.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
C. Để xóa bớt các chương trình đã cài đặt.
D. Để thay đổi giao diện người dùng hoàn toàn.
52. Theo bạn, tại sao máy tính ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hiện đại?
A. Vì máy tính giúp con người làm việc hiệu quả hơn và tiếp cận thông tin dễ dàng hơn.
B. Vì máy tính là công cụ giải trí duy nhất.
C. Vì máy tính chỉ dùng cho các nhà khoa học.
D. Vì máy tính giúp con người quên đi công việc.
53. Trong các thiết bị sau, thiết bị nào KHÔNG phải là thiết bị lưu trữ?
A. Ổ cứng HDD.
B. USB Flash Drive.
C. CPU.
D. Ổ đĩa SSD.
54. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính?
A. Giảm số lượng máy tính cần sử dụng.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách cô lập máy tính.
C. Cho phép chia sẻ tài nguyên (như máy in, dữ liệu) và trao đổi thông tin dễ dàng.
D. Buộc người dùng phải làm việc độc lập hơn.
55. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về RAM?
A. RAM là bộ nhớ chỉ đọc.
B. RAM lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
C. RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời các chương trình và dữ liệu đang hoạt động.
D. Tốc độ truy cập của RAM chậm hơn so với ổ cứng.
56. Đâu là ví dụ về ‘dữ liệu’ chưa được coi là ‘thông tin’?
A. Bảng điểm tổng kết môn học của một học sinh.
B. Danh sách các nhiệt độ đo được tại một địa điểm trong một ngày.
C. Một chuỗi các ký tự ngẫu nhiên ‘asdfghjkl’.
D. Báo cáo phân tích xu hướng thị trường dựa trên dữ liệu bán hàng.
57. Vai trò của ‘trình biên dịch’ (compiler) trong quá trình phát triển phần mềm là gì?
A. Tạo ra giao diện đồ họa cho chương trình.
B. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu.
C. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
58. Chức năng chính của ‘hệ điều hành’ là gì?
A. Soạn thảo văn bản.
B. Chơi trò chơi điện tử.
C. Quản lý tài nguyên phần cứng và điều phối hoạt động của các chương trình.
D. Thiết kế đồ họa.
59. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘thuật toán’?
A. Là một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
B. Là một chuỗi các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
C. Là một loại phần cứng máy tính.
D. Là cách máy tính giao tiếp với người dùng.
60. Bộ nhớ nào sau đây có khả năng lưu trữ dữ liệu ngay cả khi tắt nguồn máy tính?
A. RAM (Random Access Memory).
B. ROM (Read-Only Memory).
C. Bộ nhớ đệm (Cache).
D. Thanh ghi (Register).
61. Việc ‘debug’ (gỡ lỗi) trong lập trình là quá trình gì?
A. Tìm kiếm, xác định và sửa chữa các lỗi trong mã nguồn.
B. Viết thêm các tính năng mới cho chương trình.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
62. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mục đích của ‘chuỗi ký tự’ (string) trong lập trình?
A. Biểu diễn một dãy các ký tự, thường dùng để lưu trữ văn bản.
B. Lưu trữ các số nguyên.
C. Thực hiện các phép toán logic phức tạp.
D. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu của mảng.
63. Khác biệt chính giữa ‘biên dịch’ (compiling) và ‘thông dịch’ (interpreting) là gì?
A. Biên dịch chuyển đổi toàn bộ mã nguồn thành mã máy trước khi chạy, còn thông dịch thực thi từng dòng mã.
B. Biên dịch chạy chậm hơn thông dịch.
C. Thông dịch yêu cầu phần cứng mạnh hơn.
D. Chỉ biên dịch mới có thể xử lý lỗi cú pháp.
64. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ý nghĩa của ‘biểu thức’ (expression) trong lập trình?
A. Là một sự kết hợp của các toán tử, toán hạng và các lệnh gọi hàm, mà kết quả của nó có thể được đánh giá thành một giá trị đơn.
B. Là một câu lệnh để khai báo biến.
C. Là một khối mã được định nghĩa để thực hiện một nhiệm vụ.
D. Là một điều kiện để kiểm soát luồng chương trình.
65. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘trình biên dịch’ (compiler)?
A. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
B. Thực thi trực tiếp mã nguồn.
C. Kiểm tra lỗi logic trong chương trình.
D. Tạo ra giao diện đồ họa cho chương trình.
66. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘hằng số’ trong lập trình?
A. Là một giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
B. Là một biến có thể thay đổi giá trị một lần duy nhất.
C. Là một lệnh để điều khiển luồng thực thi.
D. Là một kiểu dữ liệu dùng để biểu diễn số nguyên.
67. Khái niệm ‘hàm’ (function) hay ‘phương thức’ (method) trong lập trình nhằm mục đích gì?
A. Tổ chức mã thành các khối có thể tái sử dụng, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
B. Lưu trữ dữ liệu cố định.
C. Tăng tốc độ xử lý của chương trình một cách tự động.
D. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu.
68. Tại sao việc chia nhỏ chương trình thành các ‘module’ hoặc ‘thư viện’ (libraries) lại hữu ích?
A. Tăng khả năng tái sử dụng mã, giúp quản lý dự án lớn dễ dàng hơn.
B. Làm cho chương trình chạy chậm hơn.
C. Tăng yêu cầu về bộ nhớ.
D. Bắt buộc phải sử dụng mọi ngôn ngữ lập trình.
69. Trong lập trình, ‘mảng một chiều’ có thể được coi là một tập hợp các phần tử có:
A. Cùng kiểu dữ liệu và được truy cập bằng chỉ số (index).
B. Các kiểu dữ liệu khác nhau và được truy cập bằng tên.
C. Các kiểu dữ liệu khác nhau và được truy cập bằng chỉ số.
D. Cùng kiểu dữ liệu và được truy cập bằng tên.
70. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc ‘switch-case’ (hoặc tương đương)?
A. Cho phép lựa chọn thực thi một trong nhiều khối mã dựa trên giá trị của một biến hoặc biểu thức.
B. Thực hiện lặp lại một khối mã cho đến khi một điều kiện sai.
C. Định nghĩa một hàm có thể nhận tham số.
D. So sánh hai giá trị và trả về giá trị lớn hơn.
71. Trong các phép toán số học, toán tử ‘+’ thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Phép cộng hai hoặc nhiều số.
B. Phép trừ hai số.
C. Phép nhân hai số.
D. Phép chia hai số.
72. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘cấu trúc điều khiển’ trong lập trình?
A. Quyết định thứ tự thực hiện các câu lệnh trong chương trình.
B. Định nghĩa các biến cục bộ.
C. Tạo ra các hàm mới.
D. Kiểm tra lỗi cú pháp.
73. Khái niệm ‘lớp’ (class) trong lập trình hướng đối tượng đóng vai trò gì?
A. Là một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng.
B. Là một biến lưu trữ dữ liệu.
C. Là một hàm thực hiện một tác vụ.
D. Là một cấu trúc điều khiển.
74. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một kiểu dữ liệu cơ bản thường gặp trong lập trình?
A. Kiểu chuỗi (String).
B. Kiểu số nguyên (Integer).
C. Kiểu mảng (Array).
D. Kiểu số thực (Float/Double).
75. Lỗi ‘runtime error’ (lỗi khi chạy) xảy ra khi nào?
A. Trong quá trình chương trình đang thực thi.
B. Trong quá trình dịch mã (biên dịch).
C. Trước khi chương trình bắt đầu chạy.
D. Sau khi chương trình đã kết thúc.
76. Tại sao việc đặt tên biến và hằng số có ý nghĩa lại quan trọng trong lập trình?
A. Giúp mã nguồn dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.
B. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
C. Yêu cầu bắt buộc của trình biên dịch để chương trình chạy được.
D. Giảm dung lượng bộ nhớ mà chương trình sử dụng.
77. Lỗi ‘syntax error’ (lỗi cú pháp) trong chương trình thường xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Vi phạm các quy tắc về cấu trúc và ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
B. Logic chương trình không đúng.
C. Chương trình chạy quá chậm.
D. Dữ liệu đầu vào không hợp lệ.
78. Một ‘vòng lặp’ (loop) trong lập trình được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Thực hiện lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
B. Định nghĩa một hàm mới.
C. Lưu trữ một tập hợp các giá trị.
D. Thực hiện phép so sánh logic.
79. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘ngôn ngữ lập trình’?
A. Tạo ra các thiết bị phần cứng mới.
B. Viết ra các chỉ dẫn để máy tính thực hiện.
C. Giải quyết các bài toán và tự động hóa công việc.
D. Giao tiếp với máy tính một cách có cấu trúc.
80. Mục đích của việc ‘gọi’ một hàm (function call) là gì?
A. Thực thi các câu lệnh bên trong hàm đó.
B. Định nghĩa lại hàm.
C. Lưu trữ giá trị trả về của hàm.
D. Kiểm tra xem hàm có tồn tại không.
81. Trong lập trình, ‘toán tử’ được sử dụng để thực hiện loại thao tác nào?
A. Thao tác trên dữ liệu và biến.
B. Định nghĩa các hàm mới.
C. Khai báo biến mới.
D. Nhập liệu từ người dùng.
82. Chức năng chính của ‘đầu ra’ (output) trong một chương trình máy tính là gì?
A. Hiển thị kết quả xử lý của chương trình cho người dùng hoặc hệ thống khác.
B. Nhận dữ liệu từ người dùng.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
D. Thực hiện các phép tính toán học.
83. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘đối tượng’ (object) có thể được xem là:
A. Một thể hiện (instance) của một lớp (class), chứa dữ liệu (thuộc tính) và hành vi (phương thức).
B. Một biến đơn giản lưu trữ một giá trị.
C. Một cấu trúc dữ liệu chỉ chứa các hàm.
D. Một lệnh để điều khiển luồng chương trình.
84. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng chức năng của ‘đầu vào’ (input) trong một chương trình máy tính?
A. Là dữ liệu hoặc thông tin mà chương trình nhận từ môi trường bên ngoài.
B. Là kết quả mà chương trình xuất ra màn hình.
C. Là các lệnh để điều khiển hoạt động của máy tính.
D. Là các biến được định nghĩa sẵn trong mã nguồn.
85. Khi nào thì câu lệnh ‘if-else’ trong lập trình được sử dụng?
A. Khi cần thực hiện một khối lệnh nếu một điều kiện là đúng, và một khối lệnh khác nếu điều kiện đó là sai.
B. Khi cần thực hiện một khối lệnh một số lần xác định.
C. Khi cần lưu trữ một danh sách các giá trị.
D. Khi cần định nghĩa một kiểu dữ liệu mới.
86. Toán tử nào sau đây thường được dùng để so sánh hai giá trị xem chúng có bằng nhau hay không?
87. Trong ngữ cảnh lập trình, ‘thuật toán’ có thể được hiểu là gì?
A. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ.
B. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
C. Một loại phần cứng máy tính.
D. Một chương trình đã được biên dịch.
88. Trong lập trình, khái niệm ‘biến’ được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình thực thi chương trình.
B. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu phức tạp.
C. Thực hiện các phép toán logic phức tạp.
D. Xác định luồng điều khiển của chương trình.
89. Khi một chương trình thực hiện phép chia lấy phần dư, nó sử dụng toán tử nào?
A. % (Modulo)
B. /
C. *
D. +
90. Khi lập trình viên cần thực hiện một thao tác lặp đi lặp lại mà số lần lặp không được xác định trước, mà phụ thuộc vào một điều kiện nào đó, họ thường sử dụng loại vòng lặp nào?
A. Vòng lặp While hoặc Do-While.
B. Vòng lặp For.
C. Vòng lặp If-Else.
D. Vòng lặp Switch-Case.
91. Một ‘string’ (chuỗi) trong lập trình thường được dùng để làm gì?
A. Lưu trữ và thao tác với văn bản, ký tự.
B. Thực hiện các phép tính toán học.
C. Lưu trữ các giá trị logic.
D. Đại diện cho một địa chỉ bộ nhớ.
92. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của ‘data type’ (kiểu dữ liệu) trong lập trình?
A. Xác định cách thức dữ liệu được lưu trữ và các phép toán có thể thực hiện trên nó.
B. Quyết định tốc độ xử lý của chương trình.
C. Chỉ định số lượng biến có thể sử dụng.
D. Là tên gọi duy nhất cho mỗi biến trong chương trình.
93. Đâu là một ví dụ về ‘logical error’ (lỗi logic) trong lập trình?
A. Chương trình tính toán sai kết quả, ví dụ: cộng thay vì trừ.
B. Quên đóng ngoặc đơn trong một biểu thức.
C. Chương trình bị dừng đột ngột do truy cập vào vùng nhớ không hợp lệ.
D. Tên biến bị viết sai chính tả.
94. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘scope’ (phạm vi) của một biến?
A. Xác định khu vực hoặc khối mã mà biến đó có thể được truy cập và sử dụng.
B. Quyết định tốc độ truy cập biến.
C. Là tổng số giá trị mà biến có thể lưu trữ.
D. Tên gọi duy nhất của biến trong toàn bộ chương trình.
95. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘variable declaration’ (khai báo biến)?
A. Thông báo cho trình biên dịch/thông dịch biết về tên và kiểu dữ liệu của biến.
B. Gán một giá trị ban đầu cho biến.
C. Tạo ra một hàm mới trong chương trình.
D. Kiểm tra xem biến đã tồn tại chưa.
96. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘loops’ (vòng lặp) trong lập trình?
A. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại mà không cần viết lại mã nhiều lần.
B. Tăng cường bảo mật cho chương trình.
C. Giảm dung lượng của tệp thực thi.
D. Thay đổi cách dữ liệu được hiển thị.
97. Một ví dụ về ‘conditional statement’ (câu lệnh điều kiện) trong lập trình là gì?
A. Câu lệnh ‘if-else’ cho phép thực thi các khối mã khác nhau dựa trên một điều kiện.
B. Câu lệnh ‘for’ để lặp qua một dãy phần tử.
C. Câu lệnh ‘print’ để hiển thị thông tin.
D. Câu lệnh khai báo biến.
98. Câu lệnh nào sau đây thường được sử dụng để lặp lại một khối mã một số lần xác định?
A. Vòng lặp ‘for’.
B. Câu lệnh ‘if’.
C. Câu lệnh ‘return’.
D. Câu lệnh khai báo.
99. Trong lập trình, một ‘function’ (hàm) hay ‘method’ (phương thức) được sử dụng để làm gì?
A. Đóng gói một tập hợp các câu lệnh thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, có thể tái sử dụng.
B. Lưu trữ dữ liệu cho chương trình.
C. Thay đổi cấu trúc của ngôn ngữ lập trình.
D. Chỉ định cách thức hiển thị dữ liệu.
100. Trong ngữ cảnh của lập trình, ‘debugging’ (gỡ lỗi) là quá trình gì?
A. Tìm kiếm, xác định và sửa chữa các lỗi (bugs) trong mã nguồn.
B. Viết thêm các tính năng mới cho chương trình.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
D. Thiết kế cấu trúc tổng thể của phần mềm.
101. Trong các kiểu dữ liệu cơ bản, ‘integer’ (số nguyên) thường được sử dụng để biểu diễn loại dữ liệu nào?
A. Các số nguyên không có phần thập phân.
B. Các số có phần thập phân.
C. Các ký tự chữ cái.
D. Các giá trị đúng/sai (True/False).
102. Trong lập trình, ‘keyword’ (từ khóa) là gì?
A. Các từ có ý nghĩa đặc biệt trong ngôn ngữ lập trình, không được phép dùng làm tên biến.
B. Tên gọi của các hàm được định nghĩa sẵn.
C. Các ký hiệu đặc biệt dùng để phân tách câu lệnh.
D. Các giá trị cố định trong chương trình.
103. Ngôn ngữ lập trình bậc cao khác với ngôn ngữ lập trình bậc thấp ở điểm nào?
A. Ngôn ngữ bậc cao gần gũi với con người hơn, dễ đọc, dễ viết.
B. Ngôn ngữ bậc thấp chạy nhanh hơn nhưng khó hiểu hơn.
C. Cả hai đều đúng.
D. Không có sự khác biệt cơ bản nào.
104. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm ‘operator’ (toán tử) trong lập trình?
A. Ký hiệu hoặc từ khóa thực hiện một phép toán hoặc hành động trên một hoặc nhiều toán hạng.
B. Tên gọi của một biến.
C. Một câu lệnh điều kiện.
D. Một kiểu dữ liệu đặc biệt.
105. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘interpreter’ (trình thông dịch)?
A. Dịch và thực thi từng dòng mã lệnh một cách tuần tự.
B. Chỉ dịch toàn bộ mã nguồn một lần duy nhất.
C. Không cần thiết phải có mã nguồn để chạy.
D. Chỉ hoạt động với các ngôn ngữ lập trình bậc thấp.
106. Kiểu dữ liệu ‘float’ hoặc ‘double’ thường được dùng để biểu diễn loại dữ liệu nào?
A. Các số thực có phần thập phân.
B. Các số nguyên.
C. Các chuỗi ký tự.
D. Các giá trị logic.
107. Đâu là một ví dụ về ‘syntax error’ (lỗi cú pháp) trong lập trình?
A. Quên dấu chấm phẩy (;) ở cuối câu lệnh trong ngôn ngữ C++.
B. Chương trình chạy sai kết quả mong muốn.
C. Vòng lặp vô hạn làm chương trình bị treo.
D. Sử dụng biến chưa được khai báo.
108. Khi làm việc với mảng, chỉ số (index) thường bắt đầu từ đâu?
A. Thường bắt đầu từ 0 trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình.
B. Luôn bắt đầu từ 1.
C. Phụ thuộc vào tên của mảng.
D. Bắt đầu từ giá trị lớn nhất.
109. Một ‘compiler’ (trình biên dịch) có vai trò gì trong quá trình phát triển phần mềm?
A. Dịch mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao sang mã máy (hoặc mã trung gian) để máy tính có thể thực thi.
B. Tìm và sửa lỗi logic trong chương trình.
C. Tạo giao diện đồ họa cho chương trình.
D. Quản lý các biến và kiểu dữ liệu trong dự án.
110. Tại sao việc đặt tên biến có ý nghĩa lại quan trọng trong lập trình?
A. Giúp mã nguồn dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì hơn cho lập trình viên.
B. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
C. Giảm dung lượng của tệp mã nguồn.
D. Buộc máy tính phải hiểu rõ mục đích của biến.
111. Trong lập trình, một ‘constant’ (hằng số) khác với một ‘variable’ (biến) ở điểm nào?
A. Giá trị của hằng số không thể thay đổi sau khi được gán, còn biến thì có thể.
B. Hằng số không cần khai báo kiểu dữ liệu.
C. Biến luôn chứa giá trị số.
D. Hằng số chỉ được sử dụng trong các phép toán.
112. Trong ngôn ngữ lập trình, một ‘variable’ (biến) được định nghĩa là gì?
A. Một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu.
B. Một lệnh để thực thi chương trình.
C. Một tập hợp các ký tự đặc biệt.
D. Một quy tắc cú pháp của ngôn ngữ lập trình.
113. Trong lập trình, ‘control flow’ (luồng điều khiển) đề cập đến điều gì?
A. Thứ tự mà các câu lệnh trong chương trình được thực thi.
B. Cách chương trình tương tác với phần cứng.
C. Việc quản lý bộ nhớ của chương trình.
D. Tốc độ xử lý của CPU.
114. Khi nói về ‘algorithm’ (thuật toán), điều nào sau đây là đặc điểm quan trọng nhất?
A. Là một dãy hữu hạn các bước để giải quyết một vấn đề cụ thể.
B. Luôn luôn được viết bằng ngôn ngữ tự nhiên.
C. Chỉ áp dụng cho các bài toán phức tạp.
D. Không cần thiết phải có điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng.
115. Trong lập trình, ‘syntax’ (cú pháp) là gì?
A. Tập hợp các quy tắc về cách viết mã lệnh để máy tính hiểu được.
B. Cách đặt tên cho các biến và hàm.
C. Thứ tự thực thi của các câu lệnh.
D. Loại dữ liệu mà biến có thể chứa.
116. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất chức năng của một ‘array’ (mảng) trong lập trình?
A. Là một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, được truy cập thông qua một chỉ số (index).
B. Là một biến chỉ có thể lưu trữ một giá trị duy nhất.
C. Là một chuỗi ký tự có thể thay đổi.
D. Là một hàm thực hiện tính toán phức tạp.
117. Tại sao ‘variable assignment’ (gán giá trị cho biến) lại quan trọng?
A. Cung cấp dữ liệu thực tế mà biến sẽ lưu trữ và thao tác.
B. Xác định kiểu dữ liệu của biến.
C. Giúp biến trở nên hữu dụng trong chương trình.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
118. Đâu là một ví dụ về ‘runtime error’ (lỗi thời gian chạy)?
A. Chia một số cho 0 trong quá trình chương trình đang chạy.
B. Viết sai tên một từ khóa.
C. Sử dụng dấu ngoặc vuông thay vì dấu ngoặc tròn.
D. Quên khai báo một biến.
119. Khi một chương trình yêu cầu nhập liệu từ người dùng, thông tin nhập vào thường được lưu trữ ở đâu trước khi xử lý?
A. Trong các biến đã được khai báo.
B. Trực tiếp trên màn hình hiển thị.
C. Trong bộ nhớ cache của trình duyệt.
D. Trong tệp tin cấu hình của hệ điều hành.
120. Tại sao ‘comments’ (chú thích) lại quan trọng trong mã nguồn?
A. Giúp giải thích các phần phức tạp của mã, làm cho nó dễ hiểu hơn cho người khác và cho chính lập trình viên trong tương lai.
B. Tăng tốc độ biên dịch của chương trình.
C. Buộc trình biên dịch phải bỏ qua một số dòng mã.
D. Làm cho chương trình chạy nhanh hơn.
121. Khi bạn sử dụng phần mềm bản đồ để tìm đường đi, máy tính đang thực hiện chức năng gì?
A. Xử lý dữ liệu (vị trí, bản đồ) để xuất thông tin (lộ trình).
B. Chỉ nhập dữ liệu.
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
D. Chỉ truyền thông tin.
122. Khi bạn gõ một câu lệnh vào máy tính, hoạt động nào của máy tính đang diễn ra đầu tiên?
A. Nhập dữ liệu.
B. Xuất thông tin.
C. Lưu trữ thông tin.
D. Xử lý thông tin.
123. Việc ‘tạo báo cáo doanh thu hàng tháng’ từ dữ liệu bán hàng là một ví dụ của hoạt động nào?
A. Xử lý dữ liệu để tạo thông tin.
B. Chỉ là thu thập dữ liệu.
C. Chỉ là lưu trữ dữ liệu.
D. Chỉ là truyền thông tin.
124. Khi sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản, việc nhấn phím ‘Enter’ để xuống dòng là một hành động thuộc chức năng nào?
A. Nhập dữ liệu.
B. Xuất thông tin.
C. Lưu trữ thông tin.
D. Xử lý thông tin.
125. Trong một chương trình máy tính, điều gì xảy ra nếu không có thuật toán rõ ràng để xử lý dữ liệu?
A. Máy tính không thể tạo ra kết quả mong muốn từ dữ liệu.
B. Máy tính sẽ tự động tạo ra thuật toán tốt nhất.
C. Dữ liệu sẽ tự động biến thành thông tin.
D. Máy tính sẽ chỉ lưu trữ dữ liệu.
126. Khi bạn sử dụng ứng dụng ghi chú để lưu lại ý tưởng, máy tính đang thực hiện chức năng chính nào?
A. Nhập và lưu trữ dữ liệu.
B. Chỉ xử lý dữ liệu.
C. Chỉ xuất thông tin.
D. Chỉ truyền thông tin.
127. Phát biểu nào sau đây mô tả **chính xác nhất** sự khác biệt giữa ‘dữ liệu’ và ‘thông tin’?
A. Dữ liệu là thô, thông tin là có ý nghĩa sau xử lý.
B. Dữ liệu luôn lớn hơn thông tin.
C. Thông tin không cần dữ liệu để tồn tại.
D. Dữ liệu luôn được con người hiểu ngay lập tức.
128. Một thuật toán để giải bài toán ‘tìm số lớn nhất trong một danh sách số’ sẽ bao gồm các bước nào?
A. So sánh từng cặp số và giữ lại số lớn hơn.
B. Chỉ đếm số lượng các số.
C. Chỉ sắp xếp danh sách theo thứ tự giảm dần.
D. Chỉ yêu cầu nhập tên của số lớn nhất.
129. Một hệ thống máy tính thực hiện các chức năng cơ bản như thế nào trong quá trình xử lý thông tin?
A. Nhập dữ liệu, xử lý dữ liệu, xuất thông tin và lưu trữ.
B. Chỉ xuất thông tin ra màn hình.
C. Chỉ xử lý dữ liệu mà không cần nhập.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu mà không xử lý.
130. Một ví dụ về ‘dữ liệu’ có thể được biểu diễn dưới dạng nào?
A. Một chuỗi các ký tự ‘A’, ‘B’, ‘C’.
B. Một bức tranh đã được chỉnh sửa hoàn chỉnh.
C. Một bản báo cáo tóm tắt.
D. Một đoạn văn giải thích ý nghĩa.
131. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào mô tả chính xác nhất vai trò của ‘dữ liệu’ trong quá trình xử lý thông tin?
A. Dữ liệu là nguyên liệu đầu vào, cần được xử lý để trở thành thông tin có ích.
B. Dữ liệu là kết quả cuối cùng của quá trình xử lý.
C. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Dữ liệu chỉ tồn tại dưới dạng văn bản.
132. Việc ‘sắp xếp danh sách học sinh theo điểm trung bình’ là một ví dụ về hoạt động nào của quá trình xử lý thông tin?
A. Xử lý dữ liệu.
B. Thu thập thông tin.
C. Chỉ lưu trữ.
D. Chỉ truyền tin.
133. Nếu bạn tải xuống một tệp tin nhạc, máy tính đang thực hiện chức năng gì?
A. Nhập dữ liệu và lưu trữ.
B. Chỉ xử lý dữ liệu.
C. Chỉ xuất thông tin.
D. Chỉ truyền thông tin.
134. Một ví dụ về ‘truyền thông tin’ trong Tin học là gì?
A. Gửi email cho bạn bè.
B. Viết một đoạn văn bản.
C. Lưu một tệp tin.
D. Xóa một tệp tin.
135. Theo phân tích phổ biến, khái niệm ‘thông tin’ trong Tin học được hiểu là gì?
A. Dữ liệu đã qua xử lý và có ý nghĩa.
B. Dữ liệu thô chưa qua xử lý.
C. Các ký hiệu chưa được định nghĩa.
D. Chỉ các con số và phép tính.
136. Phát biểu nào sau đây mô tả **chính xác nhất** về vai trò của ‘hệ thống máy tính’ trong việc xử lý thông tin?
A. Là công cụ để thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền thông tin.
B. Chỉ có chức năng lưu trữ thông tin.
C. Chỉ có chức năng hiển thị thông tin.
D. Chỉ có chức năng xử lý dữ liệu thô.
137. Trong bài toán ‘tính tổng các số chẵn từ 1 đến 100’, ‘các số chẵn từ 1 đến 100’ được xem là gì?
A. Dữ liệu đầu vào.
B. Thông tin kết quả.
C. Thuật toán.
D. Chỉ là một phần của kết quả.
138. Trong ngữ cảnh Tin học, ‘tín hiệu’ có thể được hiểu là gì?
A. Một dạng biểu hiện của dữ liệu hoặc thông tin.
B. Chỉ là các ký tự trên bàn phím.
C. Chỉ là kết quả hiển thị trên màn hình.
D. Chỉ là các tệp tin đã lưu.
139. Khi nói về ‘xử lý thông tin’, các hoạt động cơ bản nào thường được thực hiện?
A. Thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền thông tin.
B. Chỉ thu thập và hiển thị dữ liệu.
C. Chỉ lưu trữ và xóa bỏ thông tin.
D. Chỉ xử lý và phân tích văn bản.
140. Phát biểu nào sau đây là **sai** về khái niệm ‘thông tin’?
A. Thông tin luôn mang lại sự chắc chắn tuyệt đối.
B. Thông tin giúp con người hiểu biết và đưa ra quyết định.
C. Thông tin là kết quả của quá trình xử lý dữ liệu.
D. Thông tin có thể được truyền đạt từ người này sang người khác.
141. Khi bạn xem một video trên YouTube, máy tính đang thực hiện chức năng gì để hiển thị hình ảnh và âm thanh?
A. Xử lý và xuất thông tin.
B. Chỉ nhập dữ liệu.
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
D. Chỉ truyền thông tin.
142. Trong một bài toán, nếu ‘tổng các số chẵn từ 1 đến 100’ là kết quả cuối cùng, thì kết quả này được gọi là gì?
A. Thông tin.
B. Dữ liệu thô.
C. Chỉ là một bước xử lý.
D. Chỉ là một thuật toán.
143. Chức năng nào của máy tính liên quan trực tiếp đến việc giữ lại dữ liệu và thông tin để sử dụng trong tương lai?
A. Lưu trữ.
B. Nhập.
C. Xử lý.
D. Xuất.
144. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa ‘dữ liệu’ và ‘thông tin’?
A. Thông tin được tạo ra từ dữ liệu thông qua quá trình xử lý.
B. Dữ liệu là dạng đã được xử lý của thông tin.
C. Dữ liệu và thông tin luôn có cùng một ý nghĩa.
D. Thông tin không thể tồn tại nếu không có dữ liệu.
145. Kết quả của việc ‘tìm kiếm các tài liệu liên quan đến biến đổi khí hậu’ trên internet là gì?
A. Thông tin.
B. Dữ liệu thô.
C. Chỉ là các từ khóa.
D. Chỉ là các liên kết.
146. Theo mô hình xử lý thông tin cơ bản, thứ tự các bước thường là gì?
A. Nhập -> Xử lý -> Xuất -> Lưu trữ.
B. Xử lý -> Nhập -> Xuất -> Lưu trữ.
C. Xuất -> Nhập -> Xử lý -> Lưu trữ.
D. Lưu trữ -> Nhập -> Xử lý -> Xuất.
147. Tại sao việc ‘lưu trữ’ dữ liệu lại quan trọng trong hệ thống xử lý thông tin?
A. Để có thể truy cập và sử dụng lại dữ liệu khi cần thiết.
B. Để làm chậm quá trình xử lý.
C. Để xóa bỏ dữ liệu cũ.
D. Để giảm dung lượng dữ liệu.
148. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác vai trò của ‘xuất’ trong quá trình xử lý thông tin?
A. Cung cấp kết quả xử lý dưới dạng có thể hiểu được.
B. Thu thập dữ liệu từ môi trường bên ngoài.
C. Lưu trữ dữ liệu để sử dụng sau này.
D. Thực hiện các phép tính và biến đổi dữ liệu.
149. Khi bạn sử dụng chức năng ‘sao chép’ (copy) và ‘dán’ (paste) trong một trình soạn thảo văn bản, bạn đang thực hiện hành động nào liên quan đến dữ liệu?
A. Di chuyển và sao lưu dữ liệu.
B. Chỉ là xử lý dữ liệu.
C. Chỉ là nhập dữ liệu.
D. Chỉ là xuất thông tin.
150. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ‘thuật toán’ trong xử lý thông tin?
A. Thuật toán là tập hợp các bước để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
B. Thuật toán là dữ liệu đầu vào của máy tính.
C. Thuật toán là kết quả cuối cùng của quá trình xử lý.
D. Thuật toán chỉ là một loại phần mềm.