1. Tại sao việc nén tệp tin (file compression) lại hữu ích?
A. Để làm cho tệp tin lớn hơn.
B. Để giảm dung lượng lưu trữ và tăng tốc độ truyền tải tệp tin.
C. Để bảo vệ tệp tin khỏi virus.
D. Để thay đổi định dạng của tệp tin.
2. Tại sao việc sử dụng ‘cookies’ trong trình duyệt web có thể gây lo ngại về quyền riêng tư?
A. Chúng làm chậm tốc độ duyệt web.
B. Chúng có thể theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng để quảng cáo hoặc phân tích.
C. Chúng yêu cầu kết nối internet liên tục.
D. Chúng làm hỏng dữ liệu trên máy tính người dùng.
3. Khi nói về cấu trúc dữ liệu ‘stack’ (ngăn xếp), nguyên tắc hoạt động chủ yếu là gì?
A. Vào trước, ra trước (FIFO – First-In, First-Out).
B. Vào sau, ra trước (LIFO – Last-In, First-Out).
C. Truy cập ngẫu nhiên vào bất kỳ phần tử nào.
D. Duyệt tuần tự từ đầu đến cuối.
4. Khi phân tích độ phức tạp của thuật toán, ký hiệu ‘O’ (Big O) thường dùng để biểu thị điều gì?
A. Thời gian thực thi chính xác của thuật toán.
B. Tối đa hóa số lượng bộ nhớ mà thuật toán sử dụng.
C. Giới hạn trên của thời gian hoặc không gian mà thuật toán yêu cầu.
D. Số lượng dòng mã của thuật toán.
5. Tại sao việc sử dụng biến có kiểu dữ liệu rõ ràng lại quan trọng trong lập trình?
A. Để tăng tốc độ thực thi chương trình một cách đáng kể.
B. Để giúp trình biên dịch kiểm tra lỗi và quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn.
C. Để làm cho mã nguồn khó đọc hơn đối với người khác.
D. Để giảm số lượng dòng code cần viết.
6. Mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì?
A. Để máy tính hiểu trực tiếp mà không cần biên dịch.
B. Để giúp lập trình viên viết mã dễ dàng, gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên và ít phụ thuộc vào phần cứng.
C. Để làm cho chương trình chạy chậm hơn.
D. Để chỉ sử dụng cho các tác vụ tính toán khoa học.
7. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘inheritance’ (tính kế thừa) cho phép một lớp mới:
A. Tạo ra nhiều đối tượng cùng lúc.
B. Kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
C. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc của lớp cha.
D. Tự động sửa lỗi trong mã nguồn.
8. Trong mạng máy tính, vai trò của giao thức DNS (Domain Name System) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
B. Mã hóa dữ liệu truyền đi.
C. Xác định đường đi tốt nhất cho các gói tin.
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị mới tham gia mạng.
9. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘khóa chính’ (primary key) có chức năng gì?
A. Liên kết hai bảng dữ liệu với nhau.
B. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Lưu trữ nhiều giá trị cho một thuộc tính.
D. Xác định quyền truy cập của người dùng.
10. Khi nói về thuật toán tìm kiếm, sự khác biệt chính giữa tìm kiếm tuyến tính (linear search) và tìm kiếm nhị phân (binary search) là gì?
A. Tìm kiếm nhị phân yêu cầu dữ liệu phải được sắp xếp.
B. Tìm kiếm tuyến tính nhanh hơn trên dữ liệu lớn.
C. Tìm kiếm tuyến tính có thể áp dụng cho mọi loại dữ liệu.
D. Tìm kiếm nhị phân duyệt qua từng phần tử một cách tuần tự.
11. Khái niệm ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ vật lý đặt tại nhà.
B. Sử dụng tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) thông qua internet.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng di động.
D. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
12. Tại sao hệ điều hành cần quản lý bộ nhớ?
A. Để làm cho máy tính chạy chậm hơn.
B. Để phân bổ và thu hồi bộ nhớ cho các tiến trình, tránh xung đột và lãng phí.
C. Để chỉ cho phép một chương trình chạy cùng lúc.
D. Để tăng cường bảo mật bằng cách ẩn dữ liệu.
13. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘class’ (lớp) đóng vai trò là gì?
A. Một đối tượng cụ thể đã được tạo ra.
B. Một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng.
C. Một phương thức để thực hiện các hành động.
D. Một biến lưu trữ giá trị.
14. Trong hệ điều hành, tác vụ ‘task’ thường được hiểu là gì?
A. Một tiến trình đang chạy hoặc một đơn vị công việc được hệ điều hành quản lý.
B. Một tệp tin văn bản đơn giản.
C. Một phần cứng máy tính.
D. Một lệnh đơn lẻ được gõ vào dòng lệnh.
15. Mục đích của việc sử dụng ‘version control system’ (hệ thống kiểm soát phiên bản) như Git là gì?
A. Tăng tốc độ biên dịch mã nguồn.
B. Quản lý và theo dõi các thay đổi trong mã nguồn theo thời gian.
C. Tự động hóa quá trình kiểm thử phần mềm.
D. Mã hóa mã nguồn để bảo vệ sở hữu trí tuệ.
16. Khi xử lý một tệp tin văn bản lớn, phương pháp đọc từng dòng một (line-by-line reading) thường hiệu quả hơn việc đọc toàn bộ tệp vào bộ nhớ cùng lúc vì sao?
A. Nó làm tăng tốc độ truy cập dữ liệu một cách phi tuyến tính.
B. Nó cho phép xử lý tệp tin có kích thước vượt quá dung lượng RAM.
C. Nó đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu tốt hơn.
D. Nó làm cho mã nguồn dễ đọc và bảo trì hơn.
17. Mục đích của việc sử dụng giao thức HTTP là gì?
A. Truyền tải tệp tin qua mạng.
B. Gửi và nhận email.
C. Truy cập và hiển thị các trang web trên World Wide Web.
D. Quản lý tên miền.
18. Khi so sánh thuật toán sắp xếp nổi bọt (bubble sort) và thuật toán sắp xếp nhanh (quick sort), thuật toán nào thường có hiệu suất tốt hơn cho tập dữ liệu lớn?
A. Thuật toán nổi bọt vì nó đơn giản.
B. Thuật toán nổi bọt vì nó ít sử dụng bộ nhớ hơn.
C. Thuật toán nhanh vì độ phức tạp trung bình thấp hơn.
D. Cả hai thuật toán có hiệu suất tương đương nhau.
19. Khi một chương trình thực thi, ‘biến cục bộ’ (local variable) có phạm vi hoạt động như thế nào?
A. Có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình.
B. Chỉ có thể truy cập trong khối mã hoặc hàm mà nó được khai báo.
C. Tồn tại vĩnh viễn trong suốt quá trình chạy chương trình.
D. Được chia sẻ tự động giữa tất cả các tiến trình.
20. Mục đích chính của việc sử dụng thuật toán sắp xếp là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của dữ liệu.
B. Giảm thời gian tìm kiếm và xử lý dữ liệu.
C. Thay đổi định dạng của dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
21. Trong lập trình, ‘hàm’ (function) hoặc ‘phương thức’ (method) có vai trò gì?
A. Lưu trữ toàn bộ chương trình.
B. Chia nhỏ chương trình thành các khối mã có thể tái sử dụng và thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. Xác định kiểu dữ liệu của biến.
D. Tạo ra các biến tạm thời.
22. Mục đích chính của việc sử dụng các ‘IDE’ (Integrated Development Environment) trong lập trình là gì?
A. Chỉ để chạy các chương trình đã biên dịch.
B. Cung cấp một môi trường tập trung các công cụ hỗ trợ lập trình viên như soạn thảo mã, biên dịch, gỡ lỗi.
C. Tự động thay đổi logic của chương trình.
D. Tạo ra các tệp tin cài đặt cho phần mềm.
23. Tại sao lập trình nhị phân (binary) lại được sử dụng trong các hệ thống máy tính?
A. Vì nó dễ đọc và dễ viết cho con người.
B. Vì các thiết bị điện tử hoạt động dựa trên hai trạng thái là bật và tắt.
C. Vì nó cho phép lưu trữ nhiều thông tin hơn so với hệ thập phân.
D. Vì nó giúp mã hóa dữ liệu mà không cần khóa.
24. Trong lập trình, ‘vòng lặp for’ thường được sử dụng khi nào?
A. Khi số lần lặp không xác định trước.
B. Khi cần thực hiện một hành động nhiều lần với số lần lặp đã biết trước.
C. Khi cần thực hiện hành động chỉ một lần.
D. Khi cần xử lý các điều kiện phức tạp.
25. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) được hiểu là gì trong phát triển phần mềm?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình mới.
B. Một giao diện cho phép các ứng dụng khác nhau tương tác với nhau.
C. Một phương pháp để lưu trữ dữ liệu.
D. Một công cụ để thiết kế giao diện người dùng.
26. Khái niệm ‘firewall’ (tường lửa) trong an ninh mạng dùng để chỉ gì?
A. Một phần mềm diệt virus.
B. Một hệ thống giám sát hoạt động của người dùng.
C. Một thiết bị hoặc phần mềm kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
D. Một công cụ để mã hóa dữ liệu truyền đi.
27. Trong hệ điều hành, ‘tiến trình’ (process) là một khái niệm đề cập đến:
A. Một tệp tin chương trình chưa được thực thi.
B. Một chương trình đang trong trạng thái thực thi, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và tài nguyên.
C. Một lệnh đơn lẻ được gõ vào dòng lệnh.
D. Một thiết bị ngoại vi của máy tính.
28. Trong mạng máy tính, vai trò của một ‘router’ (bộ định tuyến) là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.
B. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
C. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
D. Lưu trữ và phân phối nội dung web.
29. Trong hệ điều hành đa nhiệm, cơ chế ‘time-sharing’ cho phép nhiều người dùng hoặc chương trình cùng lúc sử dụng tài nguyên máy tính bằng cách nào?
A. Chia sẻ toàn bộ bộ nhớ cho tất cả người dùng.
B. Phân chia thời gian xử lý của CPU cho mỗi người dùng/chương trình một cách luân phiên.
C. Chạy tất cả các chương trình trên các máy tính khác nhau.
D. Yêu cầu người dùng chờ đợi đến khi người dùng trước hoàn thành.
30. Trong ngữ cảnh lập trình, ‘debugging’ là quá trình gì?
A. Viết mã nguồn mới.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Tìm kiếm và sửa lỗi trong chương trình.
D. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
31. Khi bạn gửi một email, thông tin người nhận chính sẽ được nhập vào trường nào?
A. Cc (Carbon Copy)
B. Bcc (Blind Carbon Copy)
C. To (Recipient)
D. Subject
32. Đâu là tên gọi của thiết bị xuất (output device) cho phép người dùng xem thông tin từ máy tính dưới dạng hình ảnh?
A. Bàn phím (Keyboard)
B. Chuột (Mouse)
C. Máy in (Printer)
D. Màn hình (Monitor)
33. Trong ngôn ngữ lập trình Python, câu lệnh nào sau đây sẽ in ra màn hình dòng chữ ‘Hello, World!’?
A. display(‘Hello, World!’)
B. output(‘Hello, World!’)
C. print(‘Hello, World!’)
D. echo(‘Hello, World!’)
34. Khi bạn nhấn phím ‘Delete’ trên một tệp tin trong hệ điều hành Windows, tệp đó sẽ đi đâu?
A. Bị xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
B. Chuyển vào Thùng rác (Recycle Bin).
C. Chuyển vào thư mục Downloads.
D. Chuyển vào thư mục Temporary Files.
35. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘phần mềm ứng dụng’ (application software)?
A. Là phần mềm quản lý phần cứng, ví dụ như hệ điều hành.
B. Là các chương trình được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng, như soạn thảo văn bản hay duyệt web.
C. Là các tệp tin hệ thống cần thiết cho hoạt động của máy tính.
D. Là các driver điều khiển thiết bị ngoại vi.
36. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘hệ điều hành’ (operating system)?
A. Là một chương trình ứng dụng để chơi game.
B. Là phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các chương trình khác chạy.
C. Là một công cụ để sửa lỗi phần cứng.
D. Là một loại trình duyệt web.
37. Trong lập trình, ‘câu lệnh điều kiện’ (conditional statement) như ‘if-else’ được sử dụng để làm gì?
A. Lặp lại một hành động nhiều lần.
B. Thực hiện một khối lệnh dựa trên việc kiểm tra một điều kiện nào đó có đúng hay sai.
C. Định nghĩa một hàm.
D. Gán giá trị cho biến.
38. Đâu là tên gọi của thiết bị nhập (input device) cho phép người dùng nhập văn bản và ký tự vào máy tính?
A. Màn hình (Monitor)
B. Loa (Speaker)
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Máy quét (Scanner)
39. Trong lập trình, ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một khối lệnh chỉ một lần duy nhất.
B. Kiểm tra điều kiện để quyết định thực thi một khối lệnh.
C. Lặp đi lặp lại việc thực hiện một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện hoặc số lần xác định.
D. Định nghĩa một hàm để tái sử dụng mã.
40. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo ra các trang web động và tương tác phía máy chủ (server-side)?
A. HTML
B. CSS
C. JavaScript (chạy phía client)
D. PHP
41. Trong hệ điều hành Windows, phím tắt nào thường được sử dụng để sao chép một tệp hoặc một đoạn văn bản đã chọn?
A. Ctrl + X
B. Ctrl + V
C. Ctrl + C
D. Alt + C
42. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) có vai trò gì?
A. Chỉ định một khối lệnh sẽ được thực thi.
B. Là một tên đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình chương trình chạy.
C. Định nghĩa một cấu trúc điều khiển như ‘if-else’.
D. Là một hàm để thực hiện một tác vụ cụ thể.
43. Đâu là một ví dụ về ‘dữ liệu’ (data) trong Tin học?
A. Một thuật toán sắp xếp.
B. Một chương trình tính toán.
C. Một con số như 25 hoặc một chuỗi ký tự như ‘Nguyễn Văn A’.
D. Một vòng lặp ‘for’.
44. Khi bạn làm việc với một tệp văn bản và muốn lưu lại những thay đổi, bạn thường sử dụng chức năng nào?
A. Copy
B. Paste
C. Save
D. Cut
45. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì?
A. Xác định tốc độ kết nối Internet.
B. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu truyền đi.
C. Cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng để định tuyến dữ liệu.
D. Chỉ định loại tệp tin đang được truyền.
46. Ngôn ngữ lập trình nào được thiết kế chủ yếu cho việc phát triển các ứng dụng web tương tác phía client (trình duyệt)?
A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C++
47. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘phần mềm’ (software)?
A. Là các linh kiện vật lý của máy tính như CPU, RAM.
B. Là tập hợp các lệnh, chương trình và dữ liệu điều khiển hoạt động của máy tính.
C. Là thiết bị xuất hình ảnh ra màn hình.
D. Là thiết bị lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
48. Trong ngôn ngữ lập trình Python, để thực hiện một hành động lặp lại 5 lần, bạn có thể sử dụng loại vòng lặp nào?
A. While loop
B. For loop
C. If-else statement
D. Function definition
49. Trong ngôn ngữ lập trình Python, cú pháp đúng để khai báo một biến số nguyên có tên là ‘tuoi’ và gán giá trị 18 là gì?
A. int tuoi = 18;
B. var tuoi: integer = 18
C. tuoi = 18
D. tuoi: integer = 18
50. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm ‘thuật toán’ trong Tin học?
A. Một chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ lập trình.
B. Một chuỗi các lệnh được thực thi bởi bộ xử lý trung tâm (CPU).
C. Một tập hợp hữu hạn các bước mô tả cách giải quyết một bài toán hoặc thực hiện một công việc cụ thể.
D. Một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ thông tin trong bộ nhớ.
51. Đâu là tên gọi của thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài trong máy tính, không bị mất khi tắt nguồn?
A. RAM (Random Access Memory)
B. CPU (Central Processing Unit)
C. Ổ cứng (Hard Disk Drive/Solid State Drive)
D. Bo mạch chủ (Motherboard)
52. Trong bảng tính Excel, ký hiệu nào được sử dụng để bắt đầu một công thức tính toán?
53. Khi bạn sao chép một tệp tin từ ổ đĩa này sang ổ đĩa khác, hành động này được gọi là gì?
A. Cut
B. Paste
C. Copy
D. Delete
54. Trong email, trường ‘Subject’ dùng để làm gì?
A. Nhập địa chỉ người nhận.
B. Viết nội dung chính của email.
C. Đặt tiêu đề hoặc chủ đề tóm tắt nội dung email.
D. Đính kèm tệp tin.
55. Khi bạn tải xuống một tệp từ Internet, tệp đó thường được lưu trữ tạm thời ở đâu trước khi bạn mở hoặc di chuyển nó?
A. Thư mục Documents
B. Thư mục Downloads
C. Thư mục Desktop
D. Thùng rác (Recycle Bin)
56. Phát biểu nào sau đây đúng về ‘phần mềm hệ thống’ (system software)?
A. Là các ứng dụng người dùng cuối như trình duyệt web hay phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Là phần mềm quản lý và điều khiển hoạt động của phần cứng máy tính, tạo môi trường cho phần mềm ứng dụng.
C. Là các tệp tin đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video.
D. Là các công cụ dùng để truy cập Internet.
57. Đâu là tên gọi của thiết bị lưu trữ tạm thời, có tốc độ truy cập nhanh, dữ liệu sẽ bị mất khi tắt nguồn?
A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
B. Ổ đĩa SSD (Solid State Drive)
C. RAM (Random Access Memory)
D. USB Flash Drive
58. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất ‘Internet’?
A. Một phần mềm dùng để chỉnh sửa ảnh.
B. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị điện tử với nhau.
C. Một loại máy tính cá nhân.
D. Một hệ điều hành.
59. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của CPU (Central Processing Unit)?
A. Lưu trữ vĩnh viễn tất cả dữ liệu của máy tính.
B. Hiển thị hình ảnh và video trên màn hình.
C. Thực hiện các phép tính toán và xử lý lệnh từ phần mềm.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
60. Khi làm việc với bảng tính Excel, làm thế nào để tính tổng của các ô từ A1 đến A5?
A. =SUM(A1:A5)
B. =TOTAL(A1:A5)
C. =ADD(A1:A5)
D. =SUM(A1, A5)
61. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘pseudocode’ (mã giả)?
A. Là một mô tả không chính thức về thuật toán, sử dụng các quy ước của ngôn ngữ tự nhiên kết hợp với các cấu trúc điều khiển lập trình.
B. Là mã nguồn của một chương trình được viết bằng ngôn ngữ lập trình cụ thể.
C. Là một sơ đồ luồng biểu diễn các bước của thuật toán.
D. Là một dạng mã máy đã được biên dịch.
62. Trong ngôn ngữ lập trình Python, toán tử nào được sử dụng để kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không?
63. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘syntax error’ (lỗi cú pháp) trong lập trình?
A. Lỗi xảy ra khi mã nguồn không tuân theo các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
B. Lỗi xảy ra khi chương trình thực hiện sai logic mong muốn.
C. Lỗi xảy ra khi chương trình cố gắng truy cập vào một biến không tồn tại.
D. Lỗi xảy ra khi chương trình hết bộ nhớ.
64. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của một hàm (function) trong lập trình?
A. Một khối mã được đặt tên, có thể tái sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
B. Một biến toàn cục có thể truy cập từ mọi nơi.
C. Một câu lệnh để kết thúc chương trình.
D. Một kiểu dữ liệu cơ bản như số nguyên hoặc chuỗi.
65. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘variable scope’ (phạm vi của biến) trong lập trình?
A. Xác định khu vực hoặc ngữ cảnh trong chương trình mà biến đó có thể được truy cập và sử dụng.
B. Chỉ định kiểu dữ liệu của biến.
C. Quy định cách biến được khởi tạo.
D. Xác định thời gian tồn tại của biến trong bộ nhớ.
66. Trong lập trình Python, ký tự ‘#’ được sử dụng để làm gì?
A. Bắt đầu một dòng chú thích (comment).
B. Kết thúc một câu lệnh.
C. Khai báo một biến.
D. Thực hiện phép chia lấy dư.
67. Trong Python, làm thế nào để tạo một danh sách trống?
A. Sử dụng dấu ngoặc vuông rỗng: `[]`
B. Sử dụng từ khóa `new list`.
C. Sử dụng hàm `create_list()`.
D. Sử dụng dấu ngoặc nhọn rỗng: `{}`
68. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây được coi là ngôn ngữ lập trình bậc cao?
A. Python
B. Assembly
C. Machine Code
D. Fortran (phiên bản cũ)
69. Trong lập trình Python, kiểu dữ liệu nào được sử dụng để biểu diễn một chuỗi các ký tự?
A. String (str)
B. Integer (int)
C. Float (float)
D. Boolean (bool)
70. Khi làm việc với các cấu trúc dữ liệu dạng từ điển (dictionary) trong Python, cặp ‘key-value’ được sử dụng để làm gì?
A. Liên kết một khóa duy nhất với một giá trị tương ứng.
B. Lưu trữ một danh sách các phần tử có thứ tự.
C. Thực hiện các phép toán logic.
D. Định nghĩa một hàm mới.
71. Trong lập trình Python, toán tử nào được sử dụng để gán giá trị cho một biến?
72. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thuật toán?
A. Thuật toán là một tập hợp hữu hạn các chỉ thị rõ ràng, có thứ tự, để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
B. Thuật toán là một chương trình máy tính đã được biên dịch hoàn chỉnh.
C. Thuật toán là một loại dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ máy tính.
D. Thuật toán là một giao diện người dùng đồ họa.
73. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘data type’ (kiểu dữ liệu)?
A. Là một cách phân loại dữ liệu, cho biết loại giá trị mà một biến có thể lưu trữ và các phép toán có thể thực hiện trên đó.
B. Là một thuật toán để xử lý dữ liệu.
C. Là một cấu trúc để lưu trữ dữ liệu có thứ tự.
D. Là một quy tắc để đặt tên cho biến.
74. Trong Python, để truy cập vào phần tử đầu tiên của một danh sách có tên là `my_list`, bạn sẽ sử dụng cú pháp nào?
A. `my_list[0]`
B. `my_list[1]`
C. `my_list.first()`
D. `my_list.get(0)`
75. Khái niệm ‘debugging’ trong lập trình đề cập đến hành động gì?
A. Tìm kiếm và sửa lỗi trong mã nguồn.
B. Viết tài liệu cho chương trình.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
76. Cú pháp ‘print()’ trong Python được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị thông tin ra màn hình.
B. Nhập dữ liệu từ bàn phím.
C. Khai báo một biến mới.
D. Thực hiện phép tính toán học.
77. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘interpreter’ (trình thông dịch)?
A. Chương trình đọc và thực thi mã nguồn từng dòng một.
B. Chương trình dịch toàn bộ mã nguồn thành mã máy trước khi chạy.
C. Chương trình chỉ hiển thị kết quả cuối cùng.
D. Chương trình quản lý các tệp tin của hệ điều hành.
78. Trong Python, phương thức nào được sử dụng để xóa một phần tử khỏi danh sách dựa trên chỉ số của nó?
A. pop()
B. remove()
C. delete()
D. clear()
79. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘algorithm efficiency’ (hiệu quả của thuật toán)?
A. Đo lường lượng tài nguyên (thời gian và không gian bộ nhớ) mà thuật toán sử dụng để hoàn thành nhiệm vụ.
B. Đo lường số lượng dòng mã trong thuật toán.
C. Đo lường sự phức tạp của cú pháp thuật toán.
D. Đo lường mức độ dễ hiểu của thuật toán đối với người đọc.
80. Khi lập trình, vòng lặp ‘for’ thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Lặp lại một khối lệnh một số lần xác định, thường dựa trên một dãy hoặc một tập hợp các phần tử.
B. Lặp lại một khối lệnh cho đến khi một điều kiện cụ thể trở thành sai.
C. Thực hiện một lệnh duy nhất.
D. Kiểm tra xem một biến có tồn tại hay không.
81. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘conditional statement’ (câu lệnh điều kiện)?
A. Là câu lệnh cho phép chương trình thực hiện các hành động khác nhau dựa trên việc đánh giá một điều kiện.
B. Là câu lệnh để lặp lại một khối mã.
C. Là câu lệnh để định nghĩa một biến.
D. Là câu lệnh để kết thúc chương trình.
82. Trong Python, cấu trúc điều khiển ‘if-elif-else’ được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện các khối lệnh khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau.
B. Lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
C. Định nghĩa một hàm mới.
D. Kết nối hai chuỗi ký tự.
83. Trong Python, làm thế nào để lấy độ dài (số lượng phần tử) của một chuỗi hoặc danh sách?
A. Sử dụng hàm len().
B. Sử dụng hàm size().
C. Sử dụng phương thức length().
D. Sử dụng toán tử #.
84. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về biến trong lập trình?
A. Biến là một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu, giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
B. Biến là một hàm được định nghĩa sẵn trong ngôn ngữ lập trình.
C. Biến là một chuỗi ký tự cố định không thể thay đổi.
D. Biến là một câu lệnh điều kiện trong chương trình.
85. Khi sử dụng vòng lặp ‘while’ trong Python, điều gì xảy ra nếu điều kiện của vòng lặp luôn đúng?
A. Vòng lặp sẽ chạy vô hạn (infinite loop).
B. Chương trình sẽ dừng lại ngay lập tức.
C. Vòng lặp sẽ chỉ chạy một lần.
D. Chương trình sẽ báo lỗi cú pháp.
86. Trong Python, phương thức nào được sử dụng để đếm số lần xuất hiện của một phần tử cụ thể trong danh sách?
A. count()
B. index()
C. sum()
D. length()
87. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc dữ liệu ‘tuple’ trong Python?
A. Là một tập hợp các phần tử có thứ tự, không thể thay đổi (immutable).
B. Là một tập hợp các phần tử có thứ tự, có thể thay đổi (mutable).
C. Là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và có thể thay đổi.
D. Là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không thể thay đổi.
88. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘compiler’ (trình biên dịch)?
A. Là một chương trình dịch mã nguồn viết bằng ngôn ngữ bậc cao sang mã máy (hoặc mã trung gian) để máy tính có thể hiểu và thực thi.
B. Là một chương trình giúp người dùng nhập dữ liệu vào máy tính.
C. Là một chương trình dùng để hiển thị kết quả của chương trình.
D. Là một chương trình quản lý tệp tin trên hệ điều hành.
89. Khi làm việc với cấu trúc dữ liệu danh sách (list) trong Python, hàm nào được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối danh sách?
A. append()
B. insert()
C. extend()
D. add()
90. Trong Python, toán tử nào được sử dụng để thực hiện phép toán logic ‘AND’?
91. Khi nói về mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) có vai trò gì?
A. Xác định tốc độ truyền dữ liệu.
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
C. Mã hóa thông tin để bảo mật.
D. Xác định loại hệ điều hành của thiết bị.
92. Khi bạn thực hiện thao tác ‘Copy’ (Sao chép) một tệp tin, điều gì sẽ xảy ra với tệp tin gốc?
A. Tệp tin gốc sẽ bị xóa.
B. Tệp tin gốc sẽ được di chuyển đến vị trí mới.
C. Tệp tin gốc vẫn giữ nguyên nội dung và vị trí ban đầu.
D. Tệp tin gốc sẽ bị thay đổi nội dung.
93. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘khóa chính’ (primary key) của một bảng có vai trò gì?
A. Chỉ định loại dữ liệu của một cột.
B. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất và có thể được xác định.
C. Liên kết bảng hiện tại với một bảng khác.
D. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi.
94. Khi một chương trình máy tính cần thực hiện một tác vụ lặp đi lặp lại dựa trên một điều kiện, cấu trúc điều khiển nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Câu lệnh điều kiện ‘if-else’.
B. Vòng lặp ‘while’ hoặc ‘for’.
C. Câu lệnh ‘break’.
D. Hàm (function).
95. Trong lập trình, một ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để thực hiện hành động gì?
A. Ngừng chương trình.
B. Thực hiện một khối lệnh duy nhất một lần.
C. Lặp đi lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
D. Hiển thị thông báo lỗi.
96. Khi nói về an toàn thông tin, ‘virus máy tính’ là gì?
A. Một phần mềm diệt virus.
B. Một chương trình độc hại có khả năng tự sao chép và lây lan sang các tệp tin hoặc hệ thống khác.
C. Một công cụ để nén tệp tin.
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu.
97. Khi bạn gõ một địa chỉ trang web vào trình duyệt và nhấn Enter, quá trình nào xảy ra đầu tiên để tìm ra địa chỉ IP của máy chủ web đó?
A. Trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ web.
B. Trình duyệt tra cứu tên miền trong bộ nhớ cache của máy tính.
C. Trình duyệt truy vấn hệ thống DNS (Domain Name System).
D. Hệ điều hành thực hiện quét mạng.
98. Trong các định dạng tệp tin hình ảnh phổ biến, định dạng nào thường được sử dụng cho ảnh chụp có chất lượng cao và hỗ trợ nhiều lớp (layers)?
A. JPEG (.jpg)
B. GIF (.gif)
C. PNG (.png)
D. PSD (.psd)
99. Trong lập trình, một ‘biến’ (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ vĩnh viễn một giá trị.
B. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Thực hiện các phép toán số học.
D. Kiểm tra điều kiện đúng sai.
100. Khi nói về hệ điều hành, chức năng nào sau đây là quan trọng nhất mà nó đảm nhiệm nhằm quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng của máy tính?
A. Cung cấp giao diện đồ họa thân thiện với người dùng.
B. Quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị nhập/xuất và hệ thống tệp.
C. Cho phép người dùng cài đặt và gỡ bỏ các ứng dụng phần mềm.
D. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
101. Khi nói về an toàn mạng, ‘Firewall’ (Tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng vào và ra, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền qua mạng.
D. Phục hồi dữ liệu bị mất.
102. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘ask (What is your name?) and wait’ dùng để làm gì?
A. Hiển thị một thông báo trên màn hình.
B. Yêu cầu người dùng nhập thông tin và chờ đợi phản hồi.
C. Ngừng chương trình.
D. Lặp lại một hành động.
103. Khi sử dụng các phần mềm soạn thảo văn bản, việc ‘lưu tệp’ (save file) có ý nghĩa gì?
A. Đóng chương trình.
B. Hoàn tác các thay đổi đã thực hiện.
C. Ghi lại các thay đổi hiện tại từ bộ nhớ tạm (RAM) vào bộ nhớ lưu trữ lâu dài (ổ cứng).
D. Chia sẻ tài liệu với người khác.
104. Trong lập trình Scratch, khối lệnh ‘repeat (10) [ ]’ được sử dụng với mục đích gì?
A. Ngừng toàn bộ chương trình.
B. Lặp lại một khối lệnh hoặc một chuỗi các khối lệnh một số lần xác định.
C. Thực hiện một hành động chỉ một lần duy nhất.
D. Kiểm tra một điều kiện và chỉ thực hiện khối lệnh nếu điều kiện đúng.
105. Khi bạn tìm kiếm thông tin trên Internet bằng một công cụ tìm kiếm, ‘từ khóa’ (keyword) đóng vai trò gì?
A. Xác định ngôn ngữ của trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm xác định và trả về các kết quả liên quan nhất.
C. Đánh giá tốc độ tải trang.
D. Mã hóa truy vấn tìm kiếm.
106. Khi một chương trình máy tính gặp lỗi và dừng hoạt động đột ngột, hiện tượng này thường được gọi là gì?
A. Biên dịch (Compilation).
B. Lỗi cú pháp (Syntax Error).
C. Treo máy (Crash/Hang).
D. Gỡ lỗi (Debugging).
107. Trong lập trình Scratch, làm thế nào để một nhân vật (sprite) di chuyển theo một quỹ đạo cong?
A. Sử dụng khối lệnh ‘move 10 steps’ lặp đi lặp lại.
B. Sử dụng kết hợp các khối lệnh ‘turn’ (rẽ) với một góc nhỏ và ‘move’ (tiến) trong một vòng lặp.
C. Sử dụng khối lệnh ‘go to x: y:’.
D. Sử dụng khối lệnh ‘wait 1 seconds’.
108. Trong thế giới số, ‘Bit’ là đơn vị cơ bản nhất để biểu diễn thông tin. Một ‘Byte’ tương đương với bao nhiêu ‘Bit’?
A. 2 Bit.
B. 4 Bit.
C. 8 Bit.
D. 16 Bit.
109. Trong các loại phần mềm máy tính, phần mềm tiện ích (utility software) có chức năng chính là gì?
A. Tạo ra các tệp văn bản và bảng tính.
B. Quản lý và bảo trì hệ thống máy tính, ví dụ như chống virus, nén tệp.
C. Trình duyệt web để truy cập internet.
D. Chỉnh sửa hình ảnh và video.
110. Trong hệ điều hành, ‘tệp tin cấu hình’ (configuration file) thường chứa đựng thông tin gì?
A. Mã nguồn của các ứng dụng.
B. Các thiết lập và cài đặt cho hệ điều hành hoặc ứng dụng.
C. Dữ liệu người dùng đã nhập.
D. Tệp tin tạm thời trong quá trình hoạt động.
111. Khi nói về các loại tệp tin, tệp tin văn bản thuần túy (plain text file) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ chứa mã máy thực thi.
B. Chỉ chứa dữ liệu hình ảnh được nén.
C. Chứa các ký tự văn bản theo mã hóa chuẩn (như ASCII, UTF-8) và không có định dạng phức tạp.
D. Chứa âm thanh và video đa phương tiện.
112. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây cho phép truy cập các phần tử theo thứ tự LIFO (Last-In, First-Out)?
A. Hàng đợi (Queue).
B. Ngăn xếp (Stack).
C. Danh sách liên kết (Linked List).
D. Cây tìm kiếm nhị phân (Binary Search Tree).
113. Khi bạn thực hiện thao tác ‘Cut’ (Cắt) một phần văn bản, điều gì sẽ xảy ra?
A. Phần văn bản được sao chép và giữ nguyên tại vị trí cũ.
B. Phần văn bản được xóa khỏi vị trí hiện tại và lưu vào bộ nhớ tạm (clipboard).
C. Phần văn bản được xóa vĩnh viễn khỏi tài liệu.
D. Phần văn bản được định dạng lại.
114. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các trang web tương tác và động?
A. C++
B. Python
C. Java
D. JavaScript
115. Trong hệ thống tệp của máy tính, thư mục (folder) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ các chương trình ứng dụng.
B. Tổ chức và nhóm các tệp tin có liên quan lại với nhau.
C. Cung cấp không gian lưu trữ tạm thời.
D. Xóa các tệp tin không cần thiết.
116. Khi nói về hệ điều hành, ‘tiến trình’ (process) là gì?
A. Một tệp tin trên ổ cứng.
B. Một chương trình đang được thực thi.
C. Một thiết bị phần cứng.
D. Một giao diện người dùng.
117. Khi nói về thuật toán, tính ‘hiệu quả’ (efficiency) thường được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Số dòng code của thuật toán.
B. Thời gian thực thi và lượng bộ nhớ sử dụng.
C. Độ phức tạp của cú pháp ngôn ngữ lập trình.
D. Khả năng đọc hiểu của người lập trình.
118. Trong các phần mềm văn phòng, chức năng ‘Find and Replace’ (Tìm và Thay thế) được sử dụng để làm gì?
A. Tìm kiếm và tải xuống tệp tin.
B. Tìm kiếm một chuỗi ký tự hoặc từ cụ thể trong tài liệu và tùy chọn thay thế nó bằng một chuỗi khác.
C. Tìm kiếm các lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Thay đổi kích thước font chữ của toàn bộ tài liệu.
119. Trong các định dạng tệp tin âm thanh, định dạng nào thường có dung lượng nhỏ gọn và phù hợp cho việc truyền phát nhạc trực tuyến?
A. WAV (.wav)
B. AIFF (.aiff)
C. MP3 (.mp3)
D. FLAC (.flac)
120. Trong các thành phần của máy tính, ‘RAM’ (Random Access Memory) có vai trò gì?
A. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành.
B. Lưu trữ dữ liệu tạm thời cho các chương trình đang chạy.
C. Xử lý các phép tính toán học.
D. Lưu trữ lâu dài các tệp tin người dùng.
121. Lệnh `copy` trong môi trường dòng lệnh (Command Prompt/Terminal) dùng để thực hiện hành động gì?
A. Sao chép một hoặc nhiều tệp tin từ vị trí này sang vị trí khác.
B. Xóa tệp tin.
C. Đổi tên tệp tin.
D. Tạo một thư mục mới.
122. CPU (Central Processing Unit) có chức năng chính là gì?
A. Thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu theo các lệnh của chương trình.
B. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu của máy tính.
C. Hiển thị hình ảnh trên màn hình.
D. Kết nối máy tính với mạng internet.
123. Trong mạng Wi-Fi, SSID (Service Set Identifier) là gì?
A. Tên của mạng không dây.
B. Mật khẩu để kết nối mạng.
C. Địa chỉ IP của router.
D. Loại tín hiệu Wi-Fi.
124. Khi một chương trình bị ‘treo’ (not responding), điều gì thường xảy ra với tiến trình của nó?
A. Tiến trình không còn nhận được lệnh từ hệ điều hành hoặc không phản hồi lại các yêu cầu.
B. Tiến trình tự động kết thúc ngay lập tức.
C. Tiến trình bắt đầu thực hiện một chương trình khác.
D. Tiến trình được tăng tốc độ xử lý.
125. Firewall (tường lửa) đóng vai trò gì trong bảo mật mạng?
A. Kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng dựa trên các quy tắc định sẵn để ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Tăng tốc độ kết nối internet.
C. Dọn dẹp các tệp tin độc hại.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng.
126. Hệ điều hành quản lý CPU như thế nào?
A. Lên lịch và phân bổ thời gian sử dụng CPU cho các tiến trình khác nhau.
B. Chỉ cho phép một tiến trình sử dụng CPU tại một thời điểm.
C. Tự động tắt CPU khi không sử dụng.
D. Thực hiện tất cả các phép tính cho CPU.
127. Đâu là ví dụ về một loại tệp tin văn bản thuần túy (plain text file)?
A. .txt
B. .docx
C. .xlsx
D. .pptx
128. Khi bạn khởi động máy tính, bước đầu tiên hệ điều hành thực hiện là gì?
A. Khởi tạo các thành phần phần cứng cơ bản và nạp các trình điều khiển thiết yếu.
B. Mở trình duyệt web.
C. Chạy tất cả các ứng dụng đã cài đặt.
D. Xóa tất cả dữ liệu trên đĩa cứng.
129. Đâu là một ví dụ về giao thức truyền thông dùng trong mạng internet?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. RAM (Random Access Memory).
C. CPU (Central Processing Unit).
D. SSD (Solid State Drive).
130. Phần mềm nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?
A. Microsoft Excel.
B. Microsoft Word.
C. Adobe Photoshop.
D. Notepad++.
131. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì?
A. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng để có thể gửi và nhận dữ liệu.
B. Mã hóa thông tin để bảo mật.
C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
D. Kiểm tra lỗi trong quá trình truyền tin.
132. Đâu là một ví dụ về thiết bị nhập (input device) cho máy tính?
A. Bàn phím.
B. Màn hình.
C. Máy in.
D. Loa.
133. Hệ điều hành quản lý bộ nhớ RAM như thế nào?
A. Phân bổ không gian bộ nhớ cho các tiến trình, theo dõi việc sử dụng và giải phóng khi không cần thiết.
B. Chỉ cho phép một tiến trình sử dụng toàn bộ RAM.
C. Tự động xóa toàn bộ dữ liệu trong RAM khi tắt máy.
D. Tạo ra các bản sao của RAM cho mục đích dự phòng.
134. Khi bạn lưu một tệp tin vào máy tính, hệ điều hành sẽ thực hiện công việc gì?
A. Phân bổ không gian lưu trữ trên đĩa, ghi dữ liệu và cập nhật thông tin về tệp tin.
B. Chỉ hiển thị tên tệp tin trên màn hình.
C. Tự động gửi tệp tin đó lên mạng internet.
D. Xóa các tệp tin cũ không cần thiết.
135. Khái niệm ‘hệ điều hành đa nhiệm’ (multitasking operating system) có nghĩa là gì?
A. Cho phép chạy và quản lý nhiều chương trình hoặc tiến trình cùng một lúc.
B. Chỉ có thể chạy một chương trình duy nhất tại một thời điểm.
C. Yêu cầu người dùng thực hiện nhiều tác vụ liên tiếp.
D. Tự động chuyển đổi giữa các phiên bản hệ điều hành.
136. Trong hệ điều hành, tiến trình (process) là gì?
A. Một chương trình đang chạy, bao gồm mã lệnh, dữ liệu, và trạng thái hoạt động.
B. Tập hợp các tệp tin trên đĩa cứng.
C. Một thiết bị phần cứng trong máy tính.
D. Chỉ là mã lệnh của một chương trình.
137. Khi bạn cài đặt một phần mềm mới, hệ điều hành thường yêu cầu quyền truy cập vào đâu?
A. Hệ thống tệp tin (để lưu trữ tệp cài đặt và dữ liệu chương trình).
B. Chỉ bộ nhớ RAM.
C. Chỉ CPU.
D. Chỉ mạng internet.
138. Khái niệm ‘thư mục’ (folder/directory) trong hệ điều hành dùng để làm gì?
A. Tổ chức và nhóm các tệp tin, hoặc các thư mục con khác lại với nhau.
B. Chứa mã lệnh để chạy chương trình.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu khi máy tính khởi động.
D. Cung cấp kết nối mạng cho máy tính.
139. Cache memory (bộ nhớ đệm) trên CPU có chức năng gì?
A. Lưu trữ các dữ liệu và lệnh mà CPU có khả năng sẽ cần trong tương lai gần để truy cập nhanh hơn.
B. Lưu trữ vĩnh viễn các tệp tin.
C. Kết nối máy tính với mạng.
D. Chạy các ứng dụng đồ họa.
140. Khi bạn thực hiện thao tác ‘cut’ (cắt) một tệp tin, điều gì xảy ra?
A. Tệp tin được di chuyển khỏi vị trí ban đầu và lưu tạm vào bộ nhớ đệm (clipboard) để dán ở nơi khác.
B. Tệp tin bị xóa hoàn toàn khỏi máy tính.
C. Tệp tin được sao chép vào bộ nhớ đệm.
D. Tệp tin chỉ được hiển thị ở vị trí mới.
141. Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống?
A. Driver card mạng.
B. Microsoft Excel.
C. Adobe Photoshop.
D. Google Chrome.
142. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng?
A. Microsoft Word.
B. Windows 11.
C. Linux Kernel.
D. Driver card đồ họa.
143. Đâu là một ví dụ về thiết bị xuất (output device) cho máy tính?
A. Máy in.
B. Chuột.
C. Microphone.
D. Webcam.
144. Khi bạn nhấp đúp vào một tệp tin, hệ điều hành sẽ làm gì?
A. Tìm chương trình được liên kết với loại tệp tin đó và khởi chạy chương trình để mở tệp.
B. Xóa tệp tin đó.
C. Chỉ hiển thị thông tin về tệp tin.
D. Gửi tệp tin đó qua email.
145. Mục đích chính của việc sử dụng phần mềm diệt virus là gì?
A. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (malware) có thể gây hại cho hệ thống.
B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
C. Dọn dẹp các tệp tin tạm thời.
D. Cập nhật các ứng dụng đã cài đặt.
146. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?
A. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng tương tác.
B. Soạn thảo văn bản và chỉnh sửa ảnh.
C. Duyệt web và gửi email.
D. Chơi trò chơi điện tử.
147. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong hoạt động của máy tính?
A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và các chương trình đang chạy để CPU truy cập nhanh chóng.
B. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành và các tệp tin.
C. Kết nối máy tính với mạng internet.
D. Xử lý đồ họa và hiển thị hình ảnh.
148. Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt web (web browser) thực hiện nhiệm vụ gì?
A. Tìm kiếm, tải về và hiển thị nội dung của trang web đó.
B. Phát hiện virus trên máy tính.
C. Tạo ra các trang web mới.
D. Lưu trữ toàn bộ thông tin trên internet.
149. Tên miền (domain name) trong môi trường internet có chức năng gì?
A. Cung cấp một tên dễ nhớ cho địa chỉ IP của một máy chủ hoặc dịch vụ trên internet.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của máy tính.
D. Xác định tốc độ kết nối mạng.
150. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ internet, hệ điều hành và trình duyệt web phối hợp để làm gì?
A. Nhận dữ liệu từ máy chủ từ xa và lưu trữ nó vào bộ nhớ hoặc đĩa cứng của máy tính.
B. Chỉ hiển thị nội dung tệp tin trên màn hình.
C. Tự động xóa tệp tin đó sau khi xem.
D. Gửi tệp tin đó đến tất cả các máy tính khác.