1. Ống dây (solenoid) là gì?
A. Một tụ điện có điện dung lớn
B. Một cuộn dây dẫn được quấn thành nhiều vòng sát nhau
C. Một điện trở có giá trị không đổi
D. Một nguồn điện có hiệu điện thế ổn định
2. Độ lớn của cảm ứng từ tại tâm của một vòng dây tròn mang dòng điện được tính theo công thức nào?
A. B = (μ₀I) / (2πr)
B. B = (μ₀I) / (2r)
C. B = (μ₀I) / (4πr)
D. B = (μ₀I) / (4r)
3. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ từ trường có năng lượng?
A. Dòng điện chạy qua dây dẫn sinh ra nhiệt
B. Nam châm hút các vật bằng sắt
C. Cuộn cảm phóng điện khi ngắt mạch
D. Điện tích chuyển động trong từ trường bị lệch hướng
4. Trong máy biến áp, đại lượng nào sau đây không thay đổi?
A. Điện áp
B. Cường độ dòng điện
C. Công suất
D. Số vòng dây
5. Từ trường đều là từ trường có đặc điểm gì?
A. Cảm ứng từ có độ lớn thay đổi theo thời gian
B. Cảm ứng từ có phương thay đổi theo không gian
C. Cảm ứng từ có độ lớn và phương không đổi
D. Cảm ứng từ chỉ tồn tại ở một điểm duy nhất
6. Phát biểu nào sau đây là đúng về từ trường của Trái Đất?
A. Từ trường của Trái Đất không có tác dụng gì đối với con người
B. Từ trường của Trái Đất bảo vệ Trái Đất khỏi các hạt mang điện từ Mặt Trời
C. Từ trường của Trái Đất gây ra hiện tượng nhật thực
D. Từ trường của Trái Đất chỉ tồn tại ở hai cực
7. Chức năng chính của máy biến áp là gì?
A. Biến đổi tần số của dòng điện
B. Biến đổi điện áp của dòng điện xoay chiều
C. Biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều
D. Ổn định điện áp của dòng điện
8. Trong một máy phát điện xoay chiều, bộ phận nào có vai trò tạo ra từ trường?
A. Rotor
B. Stator
C. Cổ góp
D. Chổi than
9. Biện pháp nào sau đây không được sử dụng để giảm hao phí điện năng trên đường dây tải điện?
A. Tăng điện áp truyền tải
B. Giảm tiết diện dây dẫn
C. Sử dụng dây dẫn có điện trở suất nhỏ
D. Xây dựng trạm biến áp
10. Quy tắc bàn tay trái được sử dụng để xác định điều gì liên quan đến lực từ?
A. Độ lớn của lực từ
B. Phương và chiều của lực từ
C. Công của lực từ
D. Năng lượng của lực từ
11. Hiện tượng tự cảm là gì?
A. Hiện tượng một vật tự động phát sáng
B. Hiện tượng một mạch điện tự động ngắt mạch
C. Hiện tượng suất điện động cảm ứng xuất hiện trong mạch do sự biến thiên của dòng điện trong mạch đó
D. Hiện tượng một vật tự động nhiễm điện
12. Một khung dây dẫn kín được đặt trong từ trường đều. Khi diện tích của khung dây tăng lên, từ thông qua khung dây sẽ thay đổi như thế nào?
A. Từ thông giảm
B. Từ thông tăng
C. Từ thông không đổi
D. Từ thông bằng không
13. Phát biểu nào sau đây về đường sức từ là đúng?
A. Đường sức từ là đường kín hoặc kéo dài đến vô cực
B. Đường sức từ luôn xuất phát từ cực Nam và kết thúc ở cực Bắc
C. Đường sức từ có thể cắt nhau
D. Đường sức từ là đường hở
14. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng lực Lorentz tác dụng lên một điện tích q chuyển động với vận tốc v trong từ trường có cảm ứng từ B?
A. F = qvBsin(α)
B. F = qvBcos(α)
C. F = qv/B
D. F = qB/v
15. Vì sao lõi của máy biến áp thường được làm bằng các lá thép mỏng ghép cách điện với nhau?
A. Để tăng độ bền cơ học cho máy biến áp
B. Để giảm hao phí do dòng điện Foucalt
C. Để tăng cường từ trường trong máy biến áp
D. Để giảm kích thước của máy biến áp
16. Hiện tượng cảm ứng điện từ là gì?
A. Hiện tượng một vật nhiễm điện do cọ xát
B. Hiện tượng dòng điện chạy qua một vật dẫn
C. Hiện tượng suất điện động cảm ứng xuất hiện trong một mạch kín khi từ thông qua mạch đó biến thiên
D. Hiện tượng một vật tự động phát sáng
17. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến từ trường?
A. Động cơ điện
B. Máy biến áp
C. Lò vi sóng
D. Máy chụp cộng hưởng từ (MRI)
18. Độ tự cảm của một ống dây (L) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Điện trở của dây dẫn
B. Cường độ dòng điện trong mạch
C. Số vòng dây, kích thước hình học của ống dây và độ từ thẩm của môi trường
D. Hiệu điện thế đặt vào ống dây
19. Một hạt mang điện tích dương chuyển động trong từ trường đều theo phương vuông góc với các đường sức từ. Quỹ đạo của hạt là hình gì?
A. Đường thẳng
B. Đường tròn
C. Đường xoắn ốc
D. Đường parabol
20. Đơn vị của cảm ứng từ trong hệ SI là gì?
A. Tesla (T)
B. Weber (Wb)
C. Henry (H)
D. Ampe (A)
21. Năng lượng từ trường của một cuộn cảm được tính bằng công thức nào?
A. W = (1/2)LI²
B. W = LI
C. W = (1/2)L/I²
D. W = L²/I
22. Từ trường của dòng điện thẳng dài vô hạn có dạng như thế nào?
A. Các đường thẳng song song
B. Các đường tròn đồng tâm
C. Các đường xoắn ốc
D. Các đường elip
23. Máy phát điện xoay chiều hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng nhiệt điện
C. Hiện tượng cảm ứng điện từ
D. Hiện tượng điện phân
24. Đường sức từ là gì?
A. Đường biểu diễn sự thay đổi của điện trường
B. Đường biểu diễn hình ảnh của từ trường
C. Đường biểu diễn quỹ đạo chuyển động của điện tích
D. Đường biểu diễn sự phân bố điện tích
25. Điều gì xảy ra khi một nam châm vĩnh cửu được đưa lại gần một cuộn dây dẫn kín?
A. Không có hiện tượng gì xảy ra
B. Cuộn dây bị nhiễm điện
C. Trong cuộn dây xuất hiện dòng điện cảm ứng
D. Cuộn dây bị nóng lên
26. Lực từ tác dụng lên một điện tích chuyển động trong từ trường còn được gọi là gì?
A. Lực hấp dẫn
B. Lực Coulomb
C. Lực Lorentz
D. Lực đàn hồi
27. Cảm ứng từ bên trong lòng một ống dây dài có dòng điện chạy qua được tính bằng công thức nào?
A. B = μ₀nI
B. B = μ₀I / n
C. B = μ₀I / (2πr)
D. B = μ₀n / I
28. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho từ trường tại một điểm?
A. Cường độ dòng điện
B. Điện tích
C. Cảm ứng từ
D. Hiệu điện thế
29. Khi tăng cường độ dòng điện trong một ống dây, điều gì sẽ xảy ra với từ trường bên trong ống dây?
A. Từ trường yếu đi
B. Từ trường mạnh lên
C. Từ trường không đổi
D. Từ trường biến mất
30. Định luật Faraday về cảm ứng điện từ phát biểu điều gì?
A. Suất điện động cảm ứng tỉ lệ nghịch với tốc độ biến thiên của từ thông
B. Suất điện động cảm ứng bằng tích của từ thông và thời gian
C. Suất điện động cảm ứng tỉ lệ thuận với tốc độ biến thiên của từ thông
D. Suất điện động cảm ứng không phụ thuộc vào từ thông
31. Một dây dẫn mang dòng điện đặt trong từ trường đều chịu tác dụng của lực từ lớn nhất khi nào?
A. Dây dẫn song song với đường sức từ
B. Dây dẫn vuông góc với đường sức từ
C. Dây dẫn tạo một góc 45 độ với đường sức từ
D. Dây dẫn tạo một góc 30 độ với đường sức từ
32. Phát biểu nào sau đây là đúng về đường sức từ?
A. Đường sức từ là đường cong kín
B. Đường sức từ là đường thẳng
C. Đường sức từ xuất phát từ cực Nam và kết thúc ở cực Bắc
D. Đường sức từ có thể cắt nhau
33. Từ trường đều là từ trường có đặc điểm gì?
A. Các đường sức từ song song và có độ lớn thay đổi theo không gian
B. Các đường sức từ song song, cùng chiều và có độ lớn bằng nhau tại mọi điểm
C. Các đường sức từ hội tụ tại một điểm
D. Các đường sức từ có dạng đường tròn đồng tâm
34. Lực Lorentz là lực tác dụng lên đối tượng nào sau đây?
A. Điện tích đứng yên trong điện trường
B. Điện tích chuyển động trong từ trường
C. Điện tích đứng yên trong từ trường
D. Vật trung hòa về điện chuyển động trong điện trường
35. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ từ trường tồn tại xung quanh dòng điện?
A. Sự phát sáng của đèn
B. Lực tác dụng lên nam châm đặt gần dòng điện
C. Sự nóng lên của dây dẫn
D. Sự xuất hiện điện áp
36. Một khung dây kín quay đều trong từ trường đều. Suất điện động cảm ứng trong khung dây đạt giá trị cực đại khi nào?
A. Khi mặt phẳng khung dây vuông góc với đường sức từ
B. Khi mặt phẳng khung dây song song với đường sức từ
C. Khi tốc độ quay của khung dây đạt giá trị lớn nhất
D. Suất điện động cảm ứng luôn không đổi
37. Đơn vị của cảm ứng từ là gì?
A. Tesla (T)
B. Ampe (A)
C. Volt (V)
D. Weber (Wb)
38. Đại lượng nào sau đây không ảnh hưởng đến lực từ tác dụng lên một đoạn dây dẫn mang dòng điện đặt trong từ trường?
A. Cường độ dòng điện trong dây dẫn
B. Chiều dài của đoạn dây dẫn
C. Góc hợp bởi dây dẫn và đường sức từ
D. Điện trở của dây dẫn
39. Cuộn dây có độ tự cảm L, khi dòng điện biến thiên đều một lượng Δi trong khoảng thời gian Δt thì suất điện động tự cảm có độ lớn là:
A. Δi/Δt
B. LΔi/Δt
C. LΔt/Δi
D. Δt/LΔi
40. Một hạt electron bay vào từ trường đều với vận tốc ban đầu vuông góc với đường sức từ. Bán kính quỹ đạo của electron phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Khối lượng và điện tích của electron
B. Cường độ từ trường
C. Vận tốc của electron
D. Tất cả các yếu tố trên
41. Trong máy biến áp, đại lượng nào sau đây được truyền từ cuộn sơ cấp sang cuộn thứ cấp?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Công suất
D. Điện trở
42. Khi một hạt mang điện chuyển động vào từ trường đều theo phương vuông góc với đường sức từ, quỹ đạo của hạt là hình gì?
A. Đường thẳng
B. Đường tròn
C. Đường xoắn ốc
D. Đường parabol
43. Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không sử dụng nam châm điện?
A. Rơle điện từ
B. Loa điện
C. Động cơ điện một chiều
D. La bàn
44. Một khung dây dẫn kín được đặt trong từ trường đều. Trường hợp nào sau đây từ thông qua khung dây có giá trị lớn nhất?
A. Mặt phẳng khung dây song song với các đường sức từ
B. Mặt phẳng khung dây tạo một góc 30 độ với các đường sức từ
C. Mặt phẳng khung dây tạo một góc 45 độ với các đường sức từ
D. Mặt phẳng khung dây vuông góc với các đường sức từ
45. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho từ trường tại một điểm?
A. Điện tích thử
B. Lực từ
C. Cảm ứng từ
D. Điện thế
46. Hiện tượng tự cảm là hiện tượng xảy ra khi nào?
A. Có sự biến thiên của dòng điện trong mạch
B. Có sự biến thiên của điện trường trong mạch
C. Đặt mạch điện trong từ trường đều
D. Mạch điện bị ngắt đột ngột
47. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là gì?
A. R = 0
B. Z_L = Z_C
C. Z_L > Z_C
D. Z_L < Z_C
48. Theo định luật Lenz, dòng điện cảm ứng có chiều như thế nào?
A. Cùng chiều với dòng điện ban đầu
B. Ngược chiều với dòng điện ban đầu
C. Sao cho từ trường của nó chống lại sự biến thiên của từ thông ban đầu
D. Không có quy luật nhất định
49. Trong thí nghiệm về hiện tượng cảm ứng điện từ, điều gì xảy ra khi nam châm đứng yên so với cuộn dây?
A. Không có dòng điện cảm ứng
B. Có dòng điện cảm ứng không đổi
C. Có dòng điện cảm ứng biến thiên
D. Cuộn dây bị nóng lên
50. Độ lớn của suất điện động cảm ứng trong một mạch kín phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Điện trở của mạch
B. Tốc độ biến thiên từ thông qua mạch
C. Diện tích của mạch
D. Chiều dài của dây dẫn
51. Theo định luật Ampere, độ lớn cảm ứng từ tại tâm của vòng dây tròn mang dòng điện tỉ lệ như thế nào với cường độ dòng điện?
A. Tỉ lệ nghịch
B. Tỉ lệ bình phương
C. Không phụ thuộc
D. Tỉ lệ thuận
52. Điều gì xảy ra khi tăng tần số của dòng điện xoay chiều trong mạch chỉ chứa tụ điện?
A. Dung kháng tăng
B. Dung kháng giảm
C. Dung kháng không đổi
D. Điện áp hiệu dụng tăng
53. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến từ trường?
A. Động cơ điện
B. Máy biến áp
C. Máy phát điện
D. Bóng đèn sợi đốt
54. Điều gì xảy ra với độ tự cảm của một cuộn cảm khi số vòng dây của nó tăng lên?
A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không đổi
D. Thay đổi không theo quy luật
55. Hiện tượng siêu dẫn là hiện tượng điện trở của vật liệu giảm xuống bằng không ở điều kiện nào?
A. Nhiệt độ phòng
B. Nhiệt độ rất thấp
C. Áp suất cao
D. Từ trường mạnh
56. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa lực từ (F), điện tích (q), vận tốc (v) và cảm ứng từ (B)?
A. F = qvBsinα
B. F = qvBcosα
C. F = qv/B
D. F = B/qv
57. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa cuộn cảm thuần, dòng điện trong mạch so với điện áp ở hai đầu cuộn cảm như thế nào?
A. Cùng pha
B. Sớm pha hơn π/2
C. Trễ pha hơn π/2
D. Ngược pha
58. Từ thông là đại lượng đặc trưng cho:
A. Số đường sức điện đi qua một diện tích
B. Số đường sức từ đi qua một diện tích
C. Số electron đi qua một diện tích
D. Số proton đi qua một diện tích
59. Năng lượng từ trường trong một cuộn cảm được tính bằng công thức nào?
A. W = (1/2)LI^2
B. W = LI
C. W = (1/2)LI
D. W = LI^2
60. Một ống dây có dòng điện chạy qua thì từ trường mạnh nhất ở đâu?
A. Bên ngoài ống dây
B. Ở hai đầu ống dây
C. Ở tâm ống dây
D. Từ trường đều khắp mọi nơi trong và ngoài ống dây
61. Hiện tượng cảm ứng điện từ được phát hiện bởi ai?
A. Isaac Newton
B. Albert Einstein
C. Michael Faraday
D. Nikola Tesla
62. Loại vật liệu nào sau đây được sử dụng để chế tạo lõi của biến áp?
A. Nhôm.
B. Đồng.
C. Sắt non.
D. Thủy tinh.
63. Ứng dụng nào sau đây sử dụng từ trường để định hướng?
A. La bàn.
B. Đèn LED.
C. Máy tính.
D. Lò vi sóng.
64. Đại lượng nào sau đây không phải là đặc điểm của từ trường?
A. Cảm ứng từ.
B. Đường sức từ.
C. Điện trở suất.
D. Lực từ.
65. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự tồn tại của từ trường?
A. Sự xuất hiện của dòng điện.
B. Kim nam châm bị lệch khỏi hướng Bắc – Nam.
C. Sự nóng lên của vật dẫn điện.
D. Sự phát sáng của đèn điện.
66. Trong máy biến áp, đại lượng nào được biến đổi?
A. Tần số dòng điện.
B. Công suất dòng điện.
C. Điện áp dòng điện.
D. Cường độ dòng điện.
67. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa lực từ (F), điện tích (q), vận tốc (v) và cảm ứng từ (B)?
A. F = qvBsin(α)
B. F = qvBcos(α)
C. F = qv/B
D. F = B/qv
68. Đơn vị của cảm ứng từ là gì?
A. Tesla (T)
B. Weber (Wb)
C. Ampe (A)
D. Volt (V)
69. Trong thí nghiệm về hiện tượng cảm ứng điện từ, điều gì tạo ra dòng điện cảm ứng trong mạch kín?
A. Sự thay đổi điện trường.
B. Sự thay đổi từ thông qua mạch kín.
C. Sự chuyển động của điện tích.
D. Sự có mặt của nam châm vĩnh cửu.
70. Phát biểu nào sau đây là đúng về đường sức từ?
A. Đường sức từ là đường thẳng hở.
B. Đường sức từ là đường cong kín hoặc vô hạn ở hai đầu.
C. Đường sức từ xuất phát từ cực Nam và kết thúc ở cực Bắc của nam châm.
D. Đường sức từ không bao giờ cắt nhau.
71. Từ trường của Trái Đất có vai trò quan trọng nào?
A. Tạo ra thủy triều.
B. Ngăn chặn gió Mặt Trời và các hạt tích điện từ vũ trụ.
C. Duy trì nhiệt độ ổn định cho Trái Đất.
D. Tạo ra ánh sáng.
72. Điều gì sẽ xảy ra nếu ta đưa một vật liệu thuận từ vào trong từ trường?
A. Bị đẩy ra khỏi từ trường.
B. Bị hút mạnh vào từ trường.
C. Bị nhiễm từ yếu và hút nhẹ vào từ trường.
D. Không bị ảnh hưởng.
73. Trong máy phát điện xoay chiều, điều gì tạo ra dòng điện xoay chiều?
A. Sự chuyển động của nam châm vĩnh cửu.
B. Sự quay của cuộn dây trong từ trường.
C. Sự thay đổi điện áp.
D. Sự thay đổi điện trở.
74. Một hạt mang điện tích dương bay vào vùng có từ trường đều theo phương vuông góc với các đường sức từ. Quỹ đạo của hạt sẽ là…
A. đường thẳng.
B. đường tròn.
C. đường xoắn ốc.
D. parabol.
75. Từ trường có ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thế nào?
A. Luôn gây hại cho sức khỏe.
B. Luôn có lợi cho sức khỏe.
C. Có thể có cả tác động có hại và có lợi, tùy thuộc vào cường độ và tần số.
D. Không có ảnh hưởng gì.
76. Hiện tượng siêu dẫn là hiện tượng…
A. mất hoàn toàn điện trở của vật liệu ở nhiệt độ thấp.
B. tăng điện trở của vật liệu ở nhiệt độ thấp.
C. tăng từ tính của vật liệu ở nhiệt độ cao.
D. mất hoàn toàn từ tính của vật liệu ở nhiệt độ cao.
77. Điều gì xảy ra khi một nam châm bị cắt đôi?
A. Mất hết từ tính.
B. Chỉ còn một cực.
C. Tạo thành hai nam châm nhỏ hơn, mỗi nam châm có cả cực Bắc và cực Nam.
D. Không có gì xảy ra.
78. Định luật Ampere-Maxwell mô tả mối liên hệ giữa…
A. điện trường và từ trường.
B. điện tích và điện trường.
C. từ trường và lực từ.
D. điện trở và dòng điện.
79. Điều gì xảy ra với từ trường khi nhiệt độ của vật liệu sắt từ vượt quá điểm Curie?
A. Từ tính tăng lên.
B. Từ tính giảm xuống.
C. Chuyển thành vật liệu nghịch từ.
D. Mất hết từ tính.
80. Từ trường có thể tồn tại xung quanh…
A. chỉ nam châm vĩnh cửu.
B. chỉ dòng điện.
C. cả nam châm vĩnh cửu và dòng điện.
D. không có gì cả.
81. Điều gì xảy ra với các đường sức từ khi chúng đi vào một vật liệu sắt từ?
A. Chúng bị đẩy ra.
B. Chúng tập trung lại.
C. Chúng không bị ảnh hưởng.
D. Chúng biến mất.
82. Điều gì xảy ra với từ trường khi tăng cường độ dòng điện trong một cuộn dây?
A. Từ trường yếu đi.
B. Từ trường mạnh lên.
C. Từ trường không thay đổi.
D. Từ trường biến mất.
83. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của lực từ?
A. Sự hình thành cầu vồng.
B. Hoạt động của động cơ điện.
C. Sự truyền sóng vô tuyến.
D. Sự tạo thành gió.
84. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa điện trường và từ trường?
A. Điện trường và từ trường là hai hiện tượng hoàn toàn độc lập.
B. Điện trường biến thiên sinh ra từ trường, và ngược lại.
C. Điện trường và từ trường luôn tồn tại song song và không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Điện trường chỉ tác dụng lên điện tích đứng yên, còn từ trường chỉ tác dụng lên điện tích chuyển động.
85. Từ trường xoáy là từ trường được tạo ra bởi…
A. điện tích đứng yên.
B. dòng điện không đổi.
C. điện trường biến thiên.
D. nam châm vĩnh cửu.
86. Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện đặt trong từ trường đều chịu tác dụng của lực từ lớn nhất khi nào?
A. Khi dây dẫn song song với đường sức từ.
B. Khi dây dẫn vuông góc với đường sức từ.
C. Khi dây dẫn tạo một góc 45 độ với đường sức từ.
D. Khi dòng điện trong dây dẫn bằng 0.
87. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến từ trường?
A. Động cơ điện.
B. Máy phát điện.
C. Máy biến áp.
D. Máy sấy tóc.
88. Điều gì quyết định chiều của lực từ tác dụng lên một dòng điện trong từ trường?
A. Độ lớn của dòng điện.
B. Độ lớn của cảm ứng từ.
C. Chiều của dòng điện và chiều của cảm ứng từ.
D. Vật liệu của dây dẫn.
89. Lực Lorentz là lực tác dụng lên…
A. điện tích đứng yên trong điện trường.
B. điện tích chuyển động trong điện trường.
C. điện tích đứng yên trong từ trường.
D. điện tích chuyển động trong từ trường.
90. Đại lượng vật lý nào đặc trưng cho từ trường tại một điểm?
A. Điện tích
B. Từ thông
C. Cảm ứng từ
D. Điện thế
91. Độ từ thẩm của chân không có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 0
B. 1
C. 4π × 10⁻⁷ H/m
D. 8.85 × 10⁻¹² F/m
92. Điều gì xảy ra với từ trường tạo ra bởi một dòng điện xoay chiều (AC)?
A. Từ trường không đổi theo thời gian
B. Từ trường thay đổi theo thời gian với tần số bằng tần số của dòng điện
C. Từ trường biến mất
D. Từ trường đảo ngược hướng liên tục
93. Đơn vị đo của từ thông trong hệ SI là gì?
A. Tesla (T)
B. Weber (Wb)
C. Ampere (A)
D. Henry (H)
94. Khi nào thì một hạt mang điện chuyển động trong từ trường không chịu tác dụng của lực từ?
A. Khi hạt đứng yên
B. Khi hạt chuyển động song song với đường sức từ
C. Khi hạt chuyển động vuông góc với đường sức từ
D. Cả A và B
95. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘hiện tượng tự cảm’?
A. Hiện tượng một mạch điện tạo ra dòng điện trong mạch khác
B. Hiện tượng một mạch điện tạo ra từ trường trong mạch khác
C. Hiện tượng một mạch điện tạo ra suất điện động cảm ứng trong chính nó khi dòng điện qua mạch biến thiên
D. Hiện tượng một mạch điện tạo ra điện trở trong chính nó
96. Ứng dụng nào sau đây sử dụng hiện tượng cộng hưởng từ?
A. Máy chụp X-quang
B. Máy quét MRI (cộng hưởng từ)
C. Máy đo điện tim
D. Máy trợ thính
97. Một ống dây có dòng điện chạy qua. Điều gì xảy ra với từ trường bên trong ống dây khi số vòng dây trên một đơn vị chiều dài tăng lên?
A. Từ trường giảm đi
B. Từ trường không đổi
C. Từ trường tăng lên
D. Từ trường đảo ngược hướng
98. Lực Lorentz là gì?
A. Lực hút giữa hai điện tích trái dấu
B. Lực từ tác dụng lên một điện tích chuyển động trong từ trường
C. Lực đẩy giữa hai điện tích cùng dấu
D. Lực hấp dẫn giữa hai vật có khối lượng
99. Phát biểu nào sau đây là đúng về đường sức từ?
A. Đường sức từ là đường thẳng
B. Đường sức từ là đường cong kín
C. Đường sức từ xuất phát từ cực Nam và kết thúc ở cực Bắc của nam châm
D. Đường sức từ không bao giờ cắt nhau
100. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa điện trường và từ trường?
A. Điện trường và từ trường là hai hiện tượng hoàn toàn độc lập
B. Điện trường và từ trường là hai mặt của một hiện tượng duy nhất, gọi là điện từ trường
C. Điện trường tạo ra từ trường, nhưng từ trường không tạo ra điện trường
D. Từ trường tạo ra điện trường, nhưng điện trường không tạo ra từ trường
101. Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Ampere?
A. ∮ B ⋅ dl = μ₀I
B. ∮ E ⋅ dl = -dΦB/dt
C. F = qvBsinθ
D. Φ = BAcosθ
102. Đại lượng vật lý nào đặc trưng cho khả năng sinh ra lực từ của một nam châm hoặc dòng điện?
A. Điện tích
B. Từ thông
C. Cường độ điện trường
D. Cường độ từ trường
103. Điều gì xảy ra với năng lượng từ trường khi dòng điện trong một cuộn cảm giảm xuống không?
A. Năng lượng từ trường tăng lên
B. Năng lượng từ trường không đổi
C. Năng lượng từ trường chuyển thành nhiệt năng
D. Năng lượng từ trường giảm xuống không
104. Cuộn cảm được sử dụng để làm gì trong các mạch điện?
A. Tạo ra điện áp cao
B. Lưu trữ năng lượng từ trường
C. Giảm điện áp
D. Tăng cường dòng điện
105. Điều gì xảy ra với từ trường xung quanh một dây dẫn khi dòng điện trong dây tăng lên?
A. Từ trường giảm đi
B. Từ trường không đổi
C. Từ trường tăng lên
D. Từ trường đảo ngược hướng
106. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến từ trường?
A. Động cơ điện
B. Máy biến áp
C. Lò vi sóng
D. Máy quét MRI
107. Điều gì xảy ra với độ tự cảm của một cuộn cảm khi lõi của nó được thay thế bằng một vật liệu có độ từ thẩm cao hơn?
A. Độ tự cảm giảm
B. Độ tự cảm không đổi
C. Độ tự cảm tăng
D. Độ tự cảm bằng không
108. Điều gì xảy ra với từ thông qua một mạch kín khi diện tích của mạch tăng lên trong một từ trường đều?
A. Từ thông giảm
B. Từ thông không đổi
C. Từ thông tăng
D. Từ thông bằng không
109. Trong mạch điện xoay chiều, cuộn cảm có tác dụng gì?
A. Cản trở dòng điện xoay chiều
B. Cho phép dòng điện xoay chiều đi qua dễ dàng
C. Biến đổi điện áp
D. Tạo ra dòng điện một chiều
110. Hiện tượng cảm ứng điện từ được phát hiện bởi nhà khoa học nào?
A. Isaac Newton
B. Albert Einstein
C. Michael Faraday
D. Nikola Tesla
111. Điều gì quyết định hướng của lực từ tác dụng lên một dòng điện trong từ trường?
A. Độ lớn của dòng điện
B. Độ lớn của từ trường
C. Quy tắc bàn tay trái hoặc quy tắc vặn nút chai
D. Điện trở của dây dẫn
112. Hiện tượng nào sau đây chứng minh sự tồn tại của từ trường Trái Đất?
A. Sự hình thành cầu vồng
B. Sự hoạt động của la bàn
C. Sự xuất hiện của nhật thực
D. Sự thay đổi của thủy triều
113. Trong máy biến áp, tỉ số giữa số vòng dây của cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp ảnh hưởng đến điều gì?
A. Tần số của dòng điện
B. Công suất của máy biến áp
C. Điện áp của dòng điện
D. Điện trở của cuộn dây
114. Điều gì xảy ra với lực từ tác dụng lên một hạt điện tích chuyển động trong từ trường khi vận tốc của hạt song song với từ trường?
A. Lực từ đạt giá trị lớn nhất
B. Lực từ bằng không
C. Lực từ hướng vuông góc với cả vận tốc và từ trường
D. Lực từ chỉ tác dụng lên hạt khi nó chuyển động vuông góc với từ trường
115. Điều gì xảy ra với lực từ tác dụng lên một dây dẫn mang dòng điện đặt trong từ trường khi góc giữa dây dẫn và từ trường tăng từ 0° đến 90°?
A. Lực từ giảm
B. Lực từ không đổi
C. Lực từ tăng
D. Lực từ bằng không
116. Nam châm điện được tạo ra bằng cách nào?
A. Bằng cách làm lạnh một vật liệu từ tính
B. Bằng cách cho dòng điện chạy qua một cuộn dây
C. Bằng cách cọ xát hai vật liệu khác nhau
D. Bằng cách đặt một vật liệu từ tính trong từ trường mạnh
117. Định luật Lenz phát biểu điều gì về chiều của dòng điện cảm ứng?
A. Chiều của dòng điện cảm ứng cùng chiều với sự biến thiên từ thông
B. Chiều của dòng điện cảm ứng ngược chiều với sự biến thiên từ thông
C. Chiều của dòng điện cảm ứng luôn hướng theo chiều kim đồng hồ
D. Chiều của dòng điện cảm ứng không phụ thuộc vào sự biến thiên từ thông
118. Trong máy phát điện xoay chiều, từ trường được tạo ra bởi bộ phận nào?
A. Rotor
B. Stator
C. Chổi than
D. Vành trượt
119. Một electron bay vào một vùng từ trường đều theo phương vuông góc với các đường sức từ. Quỹ đạo của electron sẽ có dạng như thế nào?
A. Đường thẳng
B. Đường tròn
C. Đường xoắn ốc
D. Đường parabol
120. Đơn vị Tesla (T) tương đương với đơn vị nào sau đây?
A. Weber/mét (Wb/m)
B. Weber/mét bình phương (Wb/m²)
C. Weber.mét (Wb.m)
D. Henry/mét (H/m)
121. Trong mạch điện xoay chiều chứa cuộn cảm, dòng điện và điện áp có mối quan hệ như thế nào?
A. Dòng điện trễ pha π/2 so với điện áp.
B. Dòng điện sớm pha π/2 so với điện áp.
C. Dòng điện và điện áp cùng pha.
D. Dòng điện và điện áp ngược pha.
122. Vật liệu nào sau đây được sử dụng rộng rãi để làm lõi của biến áp?
A. Nhôm.
B. Đồng.
C. Sắt non.
D. Thép không gỉ.
123. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến từ trường?
A. Động cơ điện.
B. Máy biến áp.
C. Nam châm điện.
D. Đèn sợi đốt.
124. Điều gì là nguyên nhân gây ra hiện tượng trễ từ trong vật liệu sắt từ?
A. Sự mất năng lượng do dòng điện Foucalt.
B. Sự ma sát giữa các phân tử trong vật liệu.
C. Sự định hướng chậm chạp của các miền từ.
D. Sự gia tăng nhiệt độ của vật liệu.
125. Theo định luật Lenz, dòng điện cảm ứng trong một mạch kín có chiều như thế nào?
A. Cùng chiều với từ trường ngoài.
B. Ngược chiều với từ trường ngoài.
C. Sao cho từ trường của nó chống lại sự biến thiên từ thông ban đầu.
D. Luôn tạo ra một dòng điện xoay chiều.
126. Điều gì xảy ra với lực từ tác dụng lên một dây dẫn mang dòng điện đặt song song với các đường sức từ?
A. Lực từ đạt giá trị lớn nhất.
B. Lực từ không đổi.
C. Lực từ bằng không.
D. Lực từ đổi chiều liên tục.
127. Điều gì xảy ra với tần số của dòng điện xoay chiều được tạo ra bởi một máy phát điện khi tốc độ quay của rotor tăng lên?
A. Tần số giảm xuống.
B. Tần số không đổi.
C. Tần số tăng lên.
D. Tần số bằng không.
128. Điều gì xảy ra với cảm ứng từ tại tâm của một vòng dây tròn khi bán kính của vòng dây tăng lên và dòng điện không đổi?
A. Cảm ứng từ tăng lên.
B. Cảm ứng từ không đổi.
C. Cảm ứng từ giảm xuống.
D. Cảm ứng từ bằng không.
129. Điều gì sẽ xảy ra với lực từ tác dụng lên một hạt điện tích chuyển động trong từ trường nếu vận tốc của hạt tăng gấp đôi?
A. Lực từ giảm đi một nửa.
B. Lực từ không đổi.
C. Lực từ tăng gấp đôi.
D. Lực từ tăng gấp bốn.
130. Điều gì xảy ra với các đường sức từ khi chúng đi qua một vật liệu sắt từ?
A. Chúng bị đẩy ra khỏi vật liệu.
B. Chúng đi thẳng mà không bị ảnh hưởng.
C. Chúng tập trung lại bên trong vật liệu.
D. Chúng bị triệt tiêu hoàn toàn.
131. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng lực từ tác dụng lên một hạt điện tích q chuyển động với vận tốc v trong từ trường B?
A. F = qE.
B. F = qvB.
C. F = BIl.
D. F = mg.
132. Điều gì xảy ra với từ trường xung quanh một dây dẫn khi dòng điện chạy qua dây dẫn đó tăng lên?
A. Từ trường yếu đi.
B. Từ trường không đổi.
C. Từ trường mạnh lên.
D. Từ trường biến mất.
133. Điều gì xảy ra với từ thông qua một mạch kín khi diện tích của mạch tăng lên trong một từ trường đều?
A. Từ thông giảm xuống.
B. Từ thông không đổi.
C. Từ thông tăng lên.
D. Từ thông bằng không.
134. Điều gì xảy ra với năng lượng từ trường khi khoảng cách giữa hai nam châm tăng lên?
A. Năng lượng từ trường tăng lên.
B. Năng lượng từ trường không đổi.
C. Năng lượng từ trường giảm xuống.
D. Năng lượng từ trường bằng không.
135. Hiện tượng cảm ứng điện từ được phát hiện bởi ai?
A. Isaac Newton.
B. Albert Einstein.
C. Michael Faraday.
D. Nikola Tesla.
136. Hiện tượng nào sau đây là cơ sở hoạt động của máy phát điện?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng nhiệt điện.
C. Hiện tượng cảm ứng điện từ.
D. Hiện tượng siêu dẫn.
137. Trong hiện tượng tự cảm, điều gì gây ra suất điện động tự cảm trong mạch?
A. Sự thay đổi điện áp trong mạch.
B. Sự thay đổi dòng điện trong mạch.
C. Sự thay đổi điện trở trong mạch.
D. Sự thay đổi nhiệt độ trong mạch.
138. Đơn vị nào sau đây dùng để đo cường độ từ trường?
A. Volt (V).
B. Ampere (A).
C. Tesla (T).
D. Ohm (Ω).
139. Điều gì xảy ra với độ tự cảm của một cuộn cảm khi số vòng dây của nó tăng lên gấp đôi?
A. Độ tự cảm giảm đi một nửa.
B. Độ tự cảm không đổi.
C. Độ tự cảm tăng gấp đôi.
D. Độ tự cảm tăng gấp bốn.
140. Để tăng hiệu suất của máy biến áp, người ta thường làm gì?
A. Sử dụng dây dẫn có điện trở cao.
B. Giảm số vòng dây của cuộn sơ cấp.
C. Sử dụng lõi sắt có độ từ thẩm cao và giảm dòng điện Foucalt.
D. Tăng tần số của dòng điện xoay chiều.
141. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng năng lượng từ trường tích lũy trong một cuộn cảm có độ tự cảm L và dòng điện I?
A. W = LI.
B. W = (1/2)LI^2.
C. W = LI^2.
D. W = (1/2)LI.
142. Phát biểu nào sau đây là đúng về từ trường của Trái Đất?
A. Nó không có tác dụng bảo vệ Trái Đất.
B. Nó yếu hơn từ trường của Mặt Trời.
C. Nó bảo vệ Trái Đất khỏi các hạt mang điện từ Mặt Trời.
D. Nó không thay đổi theo thời gian.
143. Định luật Ampere mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với từ trường?
A. Điện tích và điện trường.
B. Dòng điện và từ trường.
C. Điện áp và dòng điện.
D. Điện trở và dòng điện.
144. Ứng dụng nào sau đây của từ trường được sử dụng trong y học?
A. Máy chụp X-quang.
B. Máy siêu âm.
C. Máy cộng hưởng từ (MRI).
D. Máy điện tim (ECG).
145. Ứng dụng nào sau đây không sử dụng nguyên tắc của động cơ điện?
A. Quạt điện.
B. Máy bơm nước.
C. Máy giặt.
D. Lò vi sóng.
146. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một từ trường mạnh trong một cuộn dây?
A. Tăng điện trở của dây dẫn.
B. Giảm số vòng dây trong cuộn dây.
C. Tăng cường độ dòng điện chạy qua cuộn dây.
D. Sử dụng dây dẫn có đường kính nhỏ hơn.
147. Phát biểu nào sau đây đúng về đường sức từ?
A. Chúng luôn bắt đầu và kết thúc tại cùng một điểm.
B. Chúng có thể cắt nhau tại một điểm.
C. Chúng là những đường cong kín hoặc kéo dài vô hạn.
D. Chúng luôn hướng ra từ cực Nam và hướng vào cực Bắc.
148. Trong một máy biến áp, tỉ số điện áp giữa cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp bằng gì?
A. Tỉ số số vòng dây của cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp.
B. Tỉ số số vòng dây của cuộn thứ cấp và cuộn sơ cấp.
C. Tỉ số dòng điện của cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp.
D. Tỉ số điện trở của cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp.
149. Điều gì quyết định hướng của lực từ tác dụng lên một dây dẫn mang dòng điện trong từ trường?
A. Độ lớn của dòng điện.
B. Chiều dài của dây dẫn.
C. Quy tắc bàn tay trái.
D. Điện trở của dây dẫn.
150. Phát biểu nào sau đây là đúng về lực Lorentz?
A. Nó luôn cùng hướng với từ trường.
B. Nó luôn ngược hướng với từ trường.
C. Nó luôn vuông góc với cả vận tốc của hạt điện tích và từ trường.
D. Nó chỉ tác dụng lên các hạt điện tích đứng yên.