1. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?
A. Sử dụng tràn lan thuốc trừ sâu.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, giảm sử dụng hóa chất.
D. Xây dựng thêm nhiều kênh mương tưới tiêu.
2. Theo quan điểm phát triển bền vững, việc khai thác tài nguyên nước cần đảm bảo điều gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
B. Đảm bảo đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Khai thác tối đa để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Không cần quan tâm đến tác động môi trường.
3. Hành động nào sau đây của cá nhân có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt?
A. Đổ trực tiếp dầu ăn đã qua sử dụng xuống cống.
B. Sử dụng nhiều chất tẩy rửa mạnh.
C. Tiết kiệm nước và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Vứt rác thải bừa bãi xuống sông hồ.
4. Sử dụng hệ thống lọc nước RO (Reverse Osmosis) có thể loại bỏ được loại ô nhiễm nào sau đây?
A. Chất rắn lơ lửng.
B. Vi khuẩn và virus.
C. Kim loại nặng và hóa chất.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Công ước quốc tế nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ các vùng đất ngập nước, có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước?
A. Công ước Basel.
B. Công ước Ramsar.
C. Công ước Vienna.
D. Công ước Kyoto.
6. Loại chất ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng ‘thủy triều đỏ’?
A. Kim loại nặng.
B. Dầu mỏ.
C. Các chất dinh dưỡng dư thừa (nitrat, phosphat).
D. Chất thải phóng xạ.
7. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm?
A. Lọc cơ học.
B. Khử trùng bằng clo.
C. Xử lý sinh học.
D. Trao đổi ion.
8. Theo tiêu chuẩn QCVN 08:2023/BTNMT, đâu là thông số KHÔNG được quy định giới hạn tối đa cho phép trong nước thải công nghiệp?
A. pH.
B. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS).
C. Màu sắc.
D. Nhiệt độ.
9. Đâu là vai trò quan trọng nhất của rừng ngập mặn trong việc bảo vệ chất lượng nước ven biển?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
B. Hấp thụ và loại bỏ các chất ô nhiễm, lọc nước.
C. Tạo cảnh quan đẹp cho du lịch.
D. Nuôi trồng thủy sản.
10. Chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand) khác với BOD ở điểm nào?
A. COD chỉ đo lượng oxy cần thiết để phân hủy chất hữu cơ, trong khi BOD đo cả chất vô cơ.
B. COD đo lượng oxy cần thiết để oxy hóa cả chất hữu cơ và vô cơ, trong khi BOD chỉ đo chất hữu cơ.
C. BOD đo lượng oxy cần thiết để oxy hóa cả chất hữu cơ và vô cơ, trong khi COD chỉ đo chất hữu cơ.
D. BOD đo lượng oxy cần thiết bằng phương pháp hóa học, còn COD đo bằng phương pháp sinh học.
11. Nguồn ô nhiễm điểm (point source pollution) là gì?
A. Ô nhiễm từ các nguồn không xác định được.
B. Ô nhiễm từ một khu vực rộng lớn.
C. Ô nhiễm từ các hoạt động nông nghiệp.
D. Ô nhiễm từ một nguồn thải cụ thể, dễ xác định.
12. Chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand) thể hiện điều gì về chất lượng nước?
A. Lượng oxy cần thiết để các loài cá hô hấp.
B. Tổng lượng chất rắn lơ lửng trong nước.
C. Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
D. Độ pH của nước.
13. Theo luật pháp Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên nước?
A. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
B. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
C. Bộ Y tế.
D. Bộ Công Thương.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của các chương trình giáo dục về bảo vệ nguồn nước?
A. Chỉ tập trung vào lý thuyết.
B. Sự tham gia tích cực của cộng đồng và chính quyền địa phương.
C. Chỉ thực hiện ở các thành phố lớn.
D. Không cần đánh giá hiệu quả sau khi thực hiện.
15. Chất nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra mưa axit, ảnh hưởng đến chất lượng nước?
A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Lưu huỳnh đioxit.
D. Argon.
16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý ô nhiễm nguồn nước xuyên biên giới?
A. Thiếu công nghệ xử lý nước thải.
B. Sự khác biệt về luật pháp và chính sách giữa các quốc gia.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Thiếu nhân lực có trình độ.
17. Đâu là biện pháp xử lý sơ cấp (primary treatment) trong quy trình xử lý nước thải?
A. Sử dụng bùn hoạt tính.
B. Lọc và lắng cặn.
C. Khử trùng bằng ozone.
D. Loại bỏ nitơ và photpho.
18. Đâu là một trong những giải pháp kỹ thuật hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm nước mặn xâm nhập vào nguồn nước ngọt ven biển?
A. Khai thác nước ngầm quá mức.
B. Xây dựng các đập ngăn mặn và hồ chứa nước ngọt.
C. Phá rừng ngập mặn.
D. Xây dựng nhiều nhà máy sản xuất nước đá.
19. Loại hình du lịch nào sau đây có thể góp phần bảo vệ môi trường nước nếu được quản lý tốt?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch tâm linh.
20. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là do ô nhiễm môi trường nước gây ra?
A. Suy giảm đa dạng sinh học.
B. Ảnh hưởng đến sức khỏe con người (bệnh tật).
C. Mưa axit.
D. Tăng năng suất cây trồng.
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa trong môi trường nước?
A. Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
B. Tái chế và tái sử dụng đồ nhựa.
C. Xả rác thải nhựa trực tiếp xuống sông hồ.
D. Sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, dễ phân hủy.
22. Loại ô nhiễm nào sau đây ảnh hưởng đến nước ngầm do việc sử dụng quá mức phân bón trong nông nghiệp?
A. Ô nhiễm nhiệt.
B. Ô nhiễm kim loại nặng.
C. Ô nhiễm nitrat.
D. Ô nhiễm phóng xạ.
23. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước uống nhằm tiêu diệt vi khuẩn và virus?
A. Asen.
B. Chì.
C. Clo.
D. Thủy ngân.
24. Một nhà máy xả thải nước thải chứa kim loại nặng vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Theo quy định, hình thức xử phạt nào có thể được áp dụng?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Không bị xử phạt nếu có báo cáo đánh giá tác động môi trường.
C. Bị phạt tiền, đình chỉ hoạt động hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Chỉ bị phạt tiền nếu tái phạm nhiều lần.
25. Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng kháng sinh quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào đối với môi trường nước?
A. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi.
B. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh ở vi khuẩn.
C. Ô nhiễm nguồn nước và tăng nguy cơ kháng kháng sinh ở vi khuẩn.
D. Cải thiện chất lượng nước.
26. Việc xả nước thải chưa qua xử lý từ các nhà máy vào sông có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến kinh tế địa phương?
A. Tăng trưởng ngành du lịch.
B. Cải thiện chất lượng nước sinh hoạt.
C. Suy giảm ngành thủy sản và du lịch.
D. Tăng giá trị bất động sản ven sông.
27. Đâu là lợi ích của việc xây dựng các công trình xử lý nước thải tập trung cho khu công nghiệp?
A. Giảm chi phí đầu tư so với xử lý tại từng nhà máy.
B. Dễ dàng kiểm soát và xử lý ô nhiễm hơn so với xử lý riêng lẻ.
C. Tăng cường hiệu quả xử lý và giảm thiểu ô nhiễm.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Hồ nào sau đây ở Việt Nam đã từng bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp và sinh hoạt?
A. Hồ Ba Bể.
B. Hồ Gươm.
C. Hồ Thác Bà.
D. Hồ Tây.
29. Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong môi trường nước gây ra hậu quả nào?
A. Tăng độ trong của nước.
B. Giảm sự phát triển của tảo.
C. Sự suy giảm oxy hòa tan, gây chết các loài thủy sinh.
D. Tăng số lượng các loài động vật đáy.
30. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi gây ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị cảnh cáo.
B. Chỉ bị phạt tiền tối đa 5 triệu đồng.
C. Bị phạt tiền từ 5 triệu đến 250 triệu đồng, tùy mức độ vi phạm.
D. Không bị xử phạt nếu không gây thiệt hại nghiêm trọng.
31. Điều gì xảy ra khi nước thải chứa nhiều chất hữu cơ đổ vào ao, hồ?
A. Nồng độ oxy hòa tan tăng lên.
B. Ao, hồ trở nên trong sạch hơn.
C. Vi sinh vật tiêu thụ oxy để phân hủy chất hữu cơ, làm giảm oxy hòa tan.
D. Cá và các sinh vật thủy sinh phát triển mạnh mẽ hơn.
32. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm hữu cơ?
A. Lọc cơ học.
B. Khử trùng bằng clo.
C. Xử lý sinh học.
D. Lọc than hoạt tính.
33. Chỉ thị số 36-CT/TW của Bộ Chính trị về tăng cường công tác bảo vệ môi trường trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa có đề cập đến vấn đề nào liên quan đến ô nhiễm nước?
A. Khuyến khích sử dụng túi nilon.
B. Nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc xử lý nước thải và bảo vệ nguồn nước.
C. Tăng cường khai thác nước ngầm.
D. Cho phép xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào nguồn nước.
34. Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) thể hiện điều gì về chất lượng nước?
A. Lượng chất rắn lơ lửng trong nước.
B. Nồng độ oxy hòa tan cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
C. Độ pH của nước.
D. Tổng lượng chất dinh dưỡng (nitrat và phosphat) trong nước.
35. Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution) ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh như thế nào?
A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài xâm lấn.
C. Giảm tốc độ trao đổi chất của sinh vật.
D. Thay đổi tỷ lệ giới tính của một số loài và làm giảm khả năng sinh sản.
36. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nước từ hoạt động chăn nuôi?
A. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải chăn nuôi.
B. Xả trực tiếp chất thải chăn nuôi ra sông, hồ.
C. Sử dụng nhiều kháng sinh trong chăn nuôi.
D. Tăng mật độ chăn nuôi.
37. Mục đích chính của việc xây dựng các vùng đệm sinh thái (buffer zones) ven sông, hồ là gì?
A. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
B. Ngăn chặn ô nhiễm từ đất liền xâm nhập vào nguồn nước và bảo vệ bờ sông, hồ.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Khai thác khoáng sản.
38. Kim loại nặng nào thường gây ô nhiễm nguồn nước từ các hoạt động khai thác mỏ?
A. Natri (Na).
B. Kali (K).
C. Chì (Pb) và thủy ngân (Hg).
D. Canxi (Ca).
39. Chất nào sau đây được xem là một chất ô nhiễm mới nổi (emerging contaminant) trong nguồn nước?
A. Kim loại nặng.
B. Thuốc trừ sâu.
C. Dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
D. Vi khuẩn E. coli.
40. Theo luật pháp Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên nước?
A. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
B. Bộ Y tế.
C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
D. Bộ Công Thương.
41. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nước do thuốc trừ sâu trong nông nghiệp?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu với liều lượng cao hơn.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
C. Xây dựng thêm nhiều kênh tưới tiêu.
D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
42. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước uống?
A. Nitrat.
B. Phosphate.
C. Clo.
D. Amoni.
43. Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong môi trường nước gây ra hậu quả chính nào?
A. Tăng độ trong của nước.
B. Giảm sự phát triển của tảo.
C. Sự suy giảm oxy hòa tan, gây chết các loài thủy sinh.
D. Tăng đa dạng sinh học.
44. Hồ hoặc ao bị ô nhiễm bởi nước thải sinh hoạt thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Nồng độ oxy hòa tan cao.
B. Độ trong của nước cao.
C. Mùi hôi thối và màu nước đen.
D. Ít vi sinh vật.
45. Tác nhân sinh học nào sau đây thường gây ô nhiễm nguồn nước và gây bệnh cho con người?
A. CO2.
B. Vi khuẩn E. coli.
C. Oxy.
D. Nitơ.
46. Hậu quả lâu dài của việc xả thải chất thải nhựa xuống sông, hồ là gì?
A. Tăng độ pH của nước.
B. Ô nhiễm vi nhựa, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và sức khỏe con người.
C. Giảm nhiệt độ nước.
D. Tăng nồng độ oxy hòa tan.
47. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải sẽ bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Bị phạt tiền và có thể bị đình chỉ hoạt động.
C. Chỉ bị phạt tiền.
D. Không bị xử phạt nếu có lý do chính đáng.
48. Loại hình xử lý nước thải nào sau đây thường được áp dụng cho nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng?
A. Sử dụng hồ sinh học.
B. Kết tủa hóa học.
C. Lọc cát chậm.
D. Khử trùng bằng tia UV.
49. Loại chất ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng ‘thủy triều đỏ’?
A. Kim loại nặng.
B. Dầu mỏ.
C. Các chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat) dư thừa.
D. Vi khuẩn E. coli.
50. Hành động nào sau đây góp phần bảo vệ nguồn nước?
A. Đổ dầu ăn đã qua sử dụng xuống cống.
B. Sử dụng tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày.
C. Vứt rác thải bừa bãi ven sông, hồ.
D. Sử dụng nhiều chất tẩy rửa mạnh.
51. Mục tiêu của việc xây dựng các công trình xử lý nước thải tập trung là gì?
A. Tăng lượng nước sử dụng cho công nghiệp.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
C. Tạo ra nguồn nước tưới tiêu.
D. Phục vụ mục đích phát điện.
52. Nguồn ô nhiễm nước nào sau đây được xem là ô nhiễm điểm?
A. Nước mưa chảy tràn trên đồng ruộng.
B. Nước thải từ một nhà máy.
C. Phân bón từ hoạt động nông nghiệp.
D. Xói mòn đất.
53. Loại ô nhiễm nào sau đây gây ảnh hưởng lớn nhất đến các rạn san hô?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm ánh sáng.
C. Ô nhiễm chất thải nhựa và hóa chất.
D. Ô nhiễm phóng xạ.
54. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở các vùng ven biển?
A. Tăng lượng mưa.
B. Khai thác nước ngầm quá mức.
C. Trồng nhiều cây xanh.
D. Xây dựng nhiều hồ chứa nước.
55. Vai trò của rừng ngập mặn trong việc bảo vệ nguồn nước là gì?
A. Tăng lượng mưa.
B. Giảm xói mòn bờ biển, lọc chất ô nhiễm và cung cấp nơi sinh sống cho nhiều loài thủy sản.
C. Tăng nhiệt độ nước.
D. Gây ô nhiễm nguồn nước.
56. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa trong đại dương?
A. Tăng cường sản xuất nhựa.
B. Giảm thiểu sử dụng nhựa và cải thiện hệ thống quản lý chất thải nhựa.
C. Đổ rác thải nhựa xuống biển sâu.
D. Sử dụng nhựa một lần.
57. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chất lượng nước?
A. Đo pH.
B. Đo nhiệt độ.
C. Đo nồng độ oxy hòa tan (DO).
D. Xem tử vi.
58. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến nguồn nước?
A. Tăng lượng mưa đồng đều trên toàn cầu.
B. Gây ra hạn hán và lũ lụt nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước.
C. Giảm mực nước biển.
D. Cải thiện chất lượng nước.
59. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm asen trong nước ngầm ở một số vùng đồng bằng sông Hồng?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Quá trình phong hóa tự nhiên của các khoáng chất chứa asen trong đất.
C. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
D. Hoạt động khai thác than.
60. Điều nào sau đây là đúng về tác động của nước thải chưa qua xử lý đối với hệ sinh thái nước?
A. Nó làm tăng đa dạng sinh học.
B. Nó có thể dẫn đến sự suy giảm oxy, gây chết cá và các sinh vật thủy sinh khác.
C. Nó không có tác động đáng kể đến hệ sinh thái nước.
D. Nó cải thiện chất lượng nước.
61. Điều nào sau đây là vai trò của vùng đất ngập nước trong việc bảo vệ nguồn nước?
A. Tăng cường xói mòn bờ biển.
B. Giảm khả năng hấp thụ nước mưa.
C. Lọc các chất ô nhiễm và chất dinh dưỡng dư thừa từ nước.
D. Tăng tốc độ dòng chảy của nước.
62. Theo tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN), giới hạn cho phép của Coliform tổng số trong nước sinh hoạt là bao nhiêu?
A. 0 CFU/100ml
B. 2 CFU/100ml
C. 10 CFU/100ml
D. 100 CFU/100ml
63. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý ô nhiễm nước xuyên biên giới là gì?
A. Thiếu công nghệ xử lý nước thải hiệu quả.
B. Sự khác biệt về chính sách và quy định giữa các quốc gia.
C. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư vào các giải pháp.
D. Sự thiếu hụt các nhà khoa học và kỹ sư môi trường.
64. Chất ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng ‘thủy triều đỏ’?
A. Kim loại nặng.
B. Dầu mỏ.
C. Các chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat) thúc đẩy sự phát triển quá mức của tảo.
D. Chất thải phóng xạ.
65. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước (IWRM)?
A. Đảm bảo nguồn nước được phân bổ công bằng và hiệu quả.
B. Bảo vệ chất lượng nước và các hệ sinh thái liên quan.
C. Thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình quản lý.
D. Tối đa hóa khai thác tài nguyên nước cho mục đích kinh tế, bất chấp tác động môi trường.
66. Theo luật pháp Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên nước?
A. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
B. Bộ Công Thương.
C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
D. Bộ Xây dựng.
67. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm dầu tràn trên biển?
A. Sử dụng phao quây để cô lập vùng dầu tràn.
B. Sử dụng hóa chất phân tán dầu.
C. Đốt dầu trên mặt biển.
D. Xả thêm nước thải công nghiệp để pha loãng dầu.
68. Loại chất thải nào sau đây gây ra ô nhiễm vi nhựa trong đại dương?
A. Nước thải công nghiệp.
B. Rác thải nhựa.
C. Chất thải phóng xạ.
D. Phân bón hóa học.
69. Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution) trong nước chủ yếu gây ra bởi hoạt động nào?
A. Xả nước thải từ các nhà máy điện và khu công nghiệp.
B. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Xả rác thải sinh hoạt.
70. Loại vi khuẩn nào thường được sử dụng làm chỉ thị sinh học để đánh giá mức độ ô nhiễm phân trong nước?
A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
B. Vi khuẩn E. coli (Escherichia coli).
C. Vi khuẩn sắt (Iron bacteria).
D. Vi khuẩn lưu huỳnh (Sulfur bacteria).
71. Hồ nào sau đây ở Việt Nam đã từng bị ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động khai thác than?
A. Hồ Ba Bể.
B. Hồ Thác Bà.
C. Hồ Tây.
D. Hồ chứa nước thải mỏ than.
72. Loại cây nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải tự nhiên (ví dụ: hồ sinh học, bãi lọc trồng cây) để hấp thụ các chất dinh dưỡng và chất ô nhiễm?
A. Cây thông.
B. Cây lúa.
C. Cây bèo tây (lục bình).
D. Cây xương rồng.
73. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải vào môi trường bị xử phạt như thế nào?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền và có thể bị đình chỉ hoạt động.
C. Tịch thu phương tiện gây ô nhiễm.
D. Cải tạo không giam giữ.
74. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây ô nhiễm nước ngầm?
A. Rò rỉ từ các bể chứa xăng dầu ngầm.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón quá mức trong nông nghiệp.
C. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
D. Sử dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước.
75. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của ô nhiễm nước?
A. Sự suy giảm đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nước.
B. Gia tăng các bệnh liên quan đến nguồn nước.
C. Sự gia tăng năng suất cây trồng do nguồn nước giàu dinh dưỡng.
D. Ô nhiễm các sản phẩm nông nghiệp và thủy sản.
76. Nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm số lượng các loài cá di cư (ví dụ: cá hồi) trong các hệ thống sông là gì?
A. Sự gia tăng nhiệt độ nước do biến đổi khí hậu.
B. Sự ô nhiễm tiếng ồn từ hoạt động giao thông đường thủy.
C. Sự xây dựng các đập và công trình thủy lợi ngăn chặn đường di cư của cá.
D. Sự gia tăng các loài cá ăn thịt.
77. Điều nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát ô nhiễm nước trong sản xuất nông nghiệp?
A. Sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu một cách hợp lý.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải từ hoạt động chăn nuôi.
C. Tăng cường sử dụng các loại thuốc diệt cỏ có độ độc cao để tăng năng suất.
D. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững để giảm thiểu xói mòn đất.
78. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nước từ các khu đô thị?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Sử dụng nhiều hơn các sản phẩm tẩy rửa hóa học.
C. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông hồ.
D. Tăng diện tích bề mặt đường bê tông để thoát nước nhanh hơn.
79. Hành động nào sau đây góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt?
A. Sử dụng nhiều hơn các loại phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý vào hệ thống thoát nước chung.
C. Tiết kiệm nước và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Đổ dầu ăn đã qua sử dụng xuống cống.
80. Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) trong nước thể hiện điều gì?
A. Lượng chất rắn lơ lửng trong nước.
B. Nồng độ các chất dinh dưỡng như nitrat và phosphat.
C. Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
D. Độ pH của nước.
81. Hậu quả lâu dài của việc ô nhiễm nguồn nước bởi thuốc bảo vệ thực vật là gì?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học dưới nước.
B. Tích tụ sinh học trong chuỗi thức ăn và gây hại cho sức khỏe con người.
C. Cải thiện chất lượng nước.
D. Giảm nguy cơ kháng thuốc của sâu bệnh.
82. Loại công trình nào sau đây được xây dựng để kiểm soát lũ lụt và điều tiết dòng chảy, nhưng cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sông?
A. Hệ thống tưới tiêu.
B. Đập và hồ chứa.
C. Hệ thống thoát nước mưa.
D. Các trạm bơm nước.
83. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng?
A. Lọc cát.
B. Sử dụng clo để khử trùng.
C. Kết tủa hóa học và loại bỏ cặn.
D. Sục khí để tăng oxy hòa tan.
84. Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong môi trường nước gây ra hậu quả chính nào?
A. Tăng độ trong của nước.
B. Giảm sự phát triển của tảo và thực vật thủy sinh.
C. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
D. Sự suy giảm oxy hòa tan do sự phân hủy của lượng lớn tảo và thực vật chết.
85. Loại ô nhiễm nước nào ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến các rạn san hô?
A. Ô nhiễm nhiệt.
B. Ô nhiễm chất thải nhựa.
C. Ô nhiễm do axit hóa đại dương.
D. Ô nhiễm tiếng ồn.
86. Chỉ số DO (Dissolved Oxygen) trong nước dùng để đo đại lượng nào?
A. Hàm lượng chất rắn lơ lửng trong nước.
B. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Độ cứng của nước.
D. Độ pH của nước.
87. Hành động nào sau đây có thể gây ra ô nhiễm nguồn nước do nitrat?
A. Sử dụng quá nhiều phân đạm trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải sinh hoạt đã qua xử lý.
C. Sử dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.
D. Trồng cây họ đậu để cải tạo đất.
88. Nguồn ô nhiễm nước nào sau đây được xem là nguồn điểm (point source)?
A. Nước mưa chảy tràn trên đồng ruộng.
B. Nước thải từ một nhà máy.
C. Dòng chảy từ các khu dân cư.
D. Các chất ô nhiễm từ khí quyển.
89. Công ước quốc tế nào tập trung vào việc ngăn ngừa ô nhiễm biển từ tàu thuyền?
A. Công ước Basel.
B. Công ước Ramsar.
C. Công ước MARPOL.
D. Công ước CITES.
90. Phương pháp sinh học nào thường được sử dụng để xử lý ô nhiễm dầu trong nước?
A. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy dầu (bioremediation).
B. Sử dụng than hoạt tính để hấp phụ dầu.
C. Sử dụng clo để oxy hóa dầu.
D. Sử dụng tia cực tím để khử trùng dầu.
91. Loại hình ô nhiễm nào sau đây liên quan đến việc sử dụng quá nhiều muối (NaCl) để làm tan băng trên đường?
A. Ô nhiễm phóng xạ.
B. Ô nhiễm độ mặn.
C. Ô nhiễm nhiệt.
D. Ô nhiễm vi nhựa.
92. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải công nghiệp?
A. Độ pH.
B. Độ dẫn điện.
C. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS).
D. COD (Chemical Oxygen Demand).
93. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải vào môi trường có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Bị phạt tiền và có thể bị đình chỉ hoạt động.
C. Chỉ bị phạt tiền.
D. Không bị xử phạt nếu có giấy phép xả thải.
94. Chất ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng ‘thủy triều đỏ’?
A. Kim loại nặng.
B. Dầu mỏ.
C. Các chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat).
D. Chất thải phóng xạ.
95. Tác nhân gây ô nhiễm nào sau đây thường có trong nước thải từ các bệnh viện?
A. Dầu mỡ.
B. Kim loại nặng.
C. Vi khuẩn kháng thuốc và dược phẩm.
D. Chất thải phóng xạ.
96. Loại vi khuẩn nào thường được sử dụng làm chỉ thị sinh học để đánh giá mức độ ô nhiễm phân trong nước?
A. Escherichia coli (E. coli).
B. Bacillus subtilis.
C. Pseudomonas aeruginosa.
D. Staphylococcus aureus.
97. Ô nhiễm nước biển do tràn dầu gây ra tác hại lớn nhất đối với hệ sinh thái nào?
A. Rừng ngập mặn.
B. Hệ sinh thái đáy biển.
C. Rạn san hô.
D. Cả ba đáp án trên.
98. Theo luật pháp Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên nước?
A. Bộ Công Thương.
B. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
D. Bộ Xây dựng.
99. Theo tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN), chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng nước mặt?
A. Độ cứng.
B. Tổng chất rắn hòa tan (TDS).
C. Coliform.
D. Độ màu.
100. Hồ nào sau đây được biết đến là một trong những hồ bị ô nhiễm nặng nhất trên thế giới do khai thác mỏ?
A. Hồ Baikal.
B. Hồ Superior.
C. Hồ Vostok.
D. Hồ Karachay.
101. Loại chất ô nhiễm nào sau đây thường được tìm thấy trong nước ngầm do rò rỉ từ các bãi chôn lấp chất thải?
A. Vi nhựa.
B. Kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ độc hại.
C. Chất thải phóng xạ.
D. Dầu mỡ.
102. Điều gì sau đây là một nguyên nhân gây ra ô nhiễm vi nhựa trong môi trường nước?
A. Sử dụng ống hút giấy.
B. Giặt quần áo làm từ sợi tổng hợp.
C. Sử dụng túi vải.
D. Tái chế nhựa đúng cách.
103. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước uống nhằm tiêu diệt vi khuẩn và virus?
A. Asen.
B. Chì.
C. Clo.
D. Thủy ngân.
104. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm nước từ hoạt động nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
B. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn để tưới tiêu.
C. Áp dụng phương pháp tưới tiết kiệm nước và quản lý dinh dưỡng cây trồng hợp lý.
D. Phá rừng để mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
105. Phương pháp xử lý sinh học nào sau đây sử dụng bùn hoạt tính để loại bỏ chất hữu cơ trong nước thải?
A. Lọc cát chậm.
B. Hồ sinh học.
C. Bể Aerotank.
D. Xử lý kỵ khí.
106. Điều gì sau đây không phải là một biện pháp phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.
D. Kiểm soát chặt chẽ việc xả thải của các nhà máy.
107. Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong môi trường nước gây ra hậu quả chính nào?
A. Tăng độ trong của nước.
B. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước, gây chết các loài thủy sinh.
C. Ổn định hệ sinh thái dưới nước.
D. Giảm sự phát triển của tảo.
108. Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) trong nước thể hiện điều gì?
A. Lượng chất rắn lơ lửng trong nước.
B. Nồng độ các chất dinh dưỡng như nitrat và phosphat.
C. Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
D. Độ pH của nước.
109. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng các nhà vệ sinh sinh thái (ecosan toilets)?
A. Không cần sử dụng nước.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và tái sử dụng chất thải làm phân bón.
C. Chi phí xây dựng thấp hơn nhiều so với nhà vệ sinh thông thường.
D. Hoạt động hoàn toàn tự động.
110. Quá trình nào sau đây không được sử dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt?
A. Lắng.
B. Lọc.
C. Chưng cất.
D. Khử trùng.
111. Điều gì sau đây là một tác động tiêu cực của việc xây dựng đập thủy điện đối với môi trường nước?
A. Tăng cường khả năng điều tiết lũ.
B. Cải thiện chất lượng nước hạ lưu.
C. Thay đổi dòng chảy tự nhiên và gây mất môi trường sống của các loài thủy sinh.
D. Giảm thiểu xói mòn bờ sông.
112. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước giảm xuống mức thấp có thể gây ra hiện tượng gì?
A. Tăng trưởng mạnh mẽ của thực vật thủy sinh.
B. Sự phát triển của các loài cá nước lạnh.
C. Chết hàng loạt các loài thủy sinh do thiếu oxy.
D. Giảm độ đục của nước.
113. Công nghệ nào sau đây sử dụng màng bán thấm để loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước ở cấp độ phân tử?
A. Lọc cát.
B. Lọc than hoạt tính.
C. Thẩm thấu ngược (RO).
D. Sục khí.
114. Theo Công ước quốc tế về Luật Biển (UNCLOS), quốc gia ven biển có quyền gì đối với vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình liên quan đến ô nhiễm biển?
A. Có quyền tuyệt đối xả thải mọi chất thải.
B. Không có quyền gì cả.
C. Có quyền ban hành và thực thi luật pháp để ngăn ngừa, giảm thiểu và kiểm soát ô nhiễm.
D. Chỉ có quyền khai thác tài nguyên.
115. Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution) ảnh hưởng đến môi trường nước như thế nào?
A. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan (DO).
B. Giảm tốc độ trao đổi chất của các loài thủy sinh.
C. Thay đổi thành phần loài và gây stress nhiệt cho sinh vật.
D. Làm giảm độ đục của nước.
116. Hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ Wetland (vùng đất ngập nước) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng hóa chất để loại bỏ chất ô nhiễm.
B. Sử dụng màng lọc để loại bỏ chất rắn.
C. Sử dụng khả năng tự làm sạch của hệ sinh thái vùng đất ngập nước.
D. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn.
117. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xử lý nước thải chứa kim loại nặng?
A. Sục khí.
B. Lọc cát.
C. Kết tủa hóa học.
D. Xử lý bằng tia UV.
118. Để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu với liều lượng cao hơn.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu có độ độc cao.
C. Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
D. Phun thuốc trừ sâu vào thời điểm gió lớn.
119. Điều gì sau đây là một ví dụ về biện pháp ‘xử lý tại chỗ’ (in-situ treatment) ô nhiễm nước?
A. Đào ao lắng để xử lý nước thải.
B. Sử dụng hệ thống lọc nước RO.
C. Bổ sung vi sinh vật có khả năng phân hủy chất ô nhiễm trực tiếp vào nguồn nước.
D. Xây dựng đường ống dẫn nước thải đến nhà máy xử lý.
120. Nguồn ô nhiễm nào sau đây được xem là ô nhiễm điểm (point source pollution)?
A. Nước mưa chảy tràn trên đồng ruộng.
B. Nước thải từ một nhà máy.
C. Dòng chảy từ các khu dân cư.
D. Ô nhiễm từ khí thải công nghiệp.
121. Ô nhiễm nhiệt (thermal pollution) ảnh hưởng đến môi trường nước như thế nào?
A. Giảm hàm lượng oxy hòa tan.
B. Tăng độ pH của nước.
C. Giảm độ đục của nước.
D. Tăng cường sự phát triển của thực vật thủy sinh.
122. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do ô nhiễm nguồn nước?
A. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
B. Gia tăng các bệnh liên quan đến nước.
C. Sự gia tăng năng suất cây trồng.
D. Sự tích tụ chất độc trong chuỗi thức ăn.
123. Tác động của biến đổi khí hậu đến ô nhiễm nguồn nước là gì?
A. Làm giảm nguy cơ ô nhiễm do hạn hán.
B. Làm gia tăng ô nhiễm do lũ lụt và xâm nhập mặn.
C. Không ảnh hưởng đến ô nhiễm nguồn nước.
D. Cải thiện chất lượng nước.
124. Nguồn ô nhiễm điểm (point source pollution) là gì?
A. Ô nhiễm từ nhiều nguồn phân tán trên diện rộng.
B. Ô nhiễm từ một nguồn duy nhất, có thể xác định được.
C. Ô nhiễm do mưa axit.
D. Ô nhiễm do chất thải từ nông nghiệp.
125. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến ô nhiễm nước?
A. Xả nước thải sinh hoạt đã qua xử lý đạt quy chuẩn.
B. Xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về môi trường.
C. Sử dụng nước tiết kiệm trong sản xuất.
D. Nghiên cứu các giải pháp xử lý ô nhiễm nước.
126. Sự khác biệt chính giữa xử lý nước thải tại chỗ và xử lý nước thải tập trung là gì?
A. Xử lý tại chỗ rẻ hơn xử lý tập trung.
B. Xử lý tại chỗ diễn ra ngay tại nguồn thải, còn xử lý tập trung gom nước thải về một trạm.
C. Xử lý tại chỗ hiệu quả hơn xử lý tập trung.
D. Xử lý tại chỗ chỉ áp dụng cho nước thải sinh hoạt.
127. Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong môi trường nước là do sự gia tăng quá mức của chất nào?
A. Kim loại nặng.
B. Chất hữu cơ khó phân hủy.
C. Nitrat và phosphat.
D. Các loại thuốc trừ sâu.
128. Loại vi khuẩn nào thường được sử dụng làm chỉ thị sinh học để đánh giá mức độ ô nhiễm phân trong nước?
A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
B. Escherichia coli (E. coli).
C. Tảo lục (Chlorophyta).
D. Nấm men (Yeast).
129. Trong quá trình xử lý nước thải, bùn hoạt tính được sử dụng để làm gì?
A. Loại bỏ kim loại nặng.
B. Phân hủy chất hữu cơ.
C. Khử trùng nước.
D. Làm mềm nước.
130. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý ô nhiễm nước ở các khu đô thị đang phát triển?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và kỹ thuật.
B. Dư thừa nguồn nước sạch.
C. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân rất cao.
D. Hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường hoàn thiện.
131. Để đánh giá mức độ ô nhiễm của một con sông, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?
A. Đo độ ẩm của đất.
B. Phân tích mẫu nước và đánh giá chỉ số sinh học.
C. Đo nhiệt độ không khí.
D. Đánh giá số lượng cây xanh ven sông.
132. Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng kháng sinh quá mức có thể dẫn đến hậu quả gì cho môi trường nước?
A. Làm tăng độ trong của nước.
B. Gây ra tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn.
C. Không ảnh hưởng đến môi trường nước.
D. Cải thiện chất lượng nước.
133. Đâu là tác nhân chính gây ra mưa axit, ảnh hưởng đến chất lượng nước?
A. Khí thải từ hoạt động công nghiệp và giao thông.
B. Phân bón hóa học.
C. Thuốc trừ sâu.
D. Chất thải phóng xạ.
134. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng?
A. Lọc cát.
B. Khử trùng bằng clo.
C. Keo tụ và lắng.
D. Trao đổi ion.
135. Hệ thống Ramsar là gì và có liên quan đến việc bảo vệ môi trường nước như thế nào?
A. Hệ thống quản lý chất thải rắn.
B. Công ước quốc tế về bảo tồn và sử dụng khôn khéo các vùng đất ngập nước.
C. Hệ thống cảnh báo lũ lụt.
D. Tiêu chuẩn về chất lượng nước uống.
136. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để loại bỏ muối khỏi nước biển, tạo ra nước ngọt?
A. Lọc cát chậm.
B. Chưng cất và thẩm thấu ngược.
C. Khử trùng bằng tia UV.
D. Lắng cặn.
137. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt (QCVN 08:2023/BTNMT) quy định về điều gì?
A. Chất lượng nước ăn uống.
B. Chất lượng nước thải công nghiệp.
C. Các thông số chất lượng nước mặt.
D. Chất lượng nước nuôi trồng thủy sản.
138. Mục tiêu của việc xây dựng các ‘hồ điều hòa’ trong đô thị là gì?
A. Cung cấp nước uống.
B. Giảm thiểu ngập úng và cải thiện chất lượng nước.
C. Tăng nhiệt độ không khí.
D. Phát điện.
139. Vai trò của thực vật thủy sinh trong việc giảm thiểu ô nhiễm nước là gì?
A. Làm tăng độ đục của nước.
B. Hấp thụ các chất ô nhiễm và cung cấp oxy.
C. Gây ra hiện tượng phú dưỡng.
D. Làm tăng nhiệt độ nước.
140. Chỉ số DO (Dissolved Oxygen) trong nước dùng để đánh giá điều gì?
A. Hàm lượng chất rắn lơ lửng.
B. Hàm lượng oxy hòa tan.
C. Độ cứng của nước.
D. Tổng lượng vi khuẩn.
141. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm dầu từ các sự cố tràn dầu trên biển?
A. Sử dụng phao thấm dầu và vớt dầu loang.
B. Xả thêm hóa chất để phân tán dầu.
C. Chờ dầu tự phân hủy.
D. Bơm dầu xuống đáy biển.
142. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi xả nước thải có chứa thông số môi trường vượt quy chuẩn kỹ thuật sẽ bị xử phạt như thế nào?
A. Nhắc nhở và cảnh cáo.
B. Phạt tiền và buộc khắc phục hậu quả.
C. Tước giấy phép hoạt động.
D. Không bị xử phạt nếu có giấy phép xả thải.
143. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để bảo vệ nguồn nước?
A. Tăng cường tái chế và sử dụng lại nước.
B. Xây dựng các công trình xử lý nước thải tập trung.
C. Sử dụng rộng rãi các loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
D. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước.
144. Loại ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng ‘thủy triều đỏ’?
A. Ô nhiễm kim loại nặng.
B. Ô nhiễm chất hữu cơ.
C. Ô nhiễm do sự phát triển quá mức của tảo.
D. Ô nhiễm nhiệt.
145. Theo quan điểm hệ sinh thái, việc xây dựng đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường nước?
A. Tăng cường khả năng tự làm sạch của sông.
B. Thay đổi dòng chảy tự nhiên và gây mất cân bằng hệ sinh thái.
C. Giảm thiểu xói mòn bờ sông.
D. Cải thiện chất lượng nước hạ lưu.
146. Đâu KHÔNG phải là nguyên nhân gây ô nhiễm nước ngầm?
A. Rò rỉ từ các bãi chôn lấp chất thải.
B. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt.
C. Thấm phân bón và thuốc trừ sâu từ đồng ruộng.
D. Rò rỉ từ các bể chứa xăng dầu.
147. Hồ nào sau đây ở Việt Nam từng bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp và sinh hoạt?
A. Hồ Baikal.
B. Hồ Gươm (Hồ Hoàn Kiếm).
C. Hồ Xuân Hương.
D. Hồ Thác Bà.
148. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt?
A. Asen.
B. Clo.
C. Thủy ngân.
D. Chì.
149. Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand) trong nước thể hiện điều gì?
A. Tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước.
B. Nhu cầu oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
C. Độ pH của nước.
D. Hàm lượng kim loại nặng trong nước.
150. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?
A. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng cao.
B. Trồng cây theo đường đồng mức.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
D. Áp dụng phương pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.