1. Đâu là ví dụ về giải pháp ‘kinh tế tuần hoàn’ trong quản lý chất thải?
A. Chôn lấp chất thải
B. Đốt chất thải để tạo năng lượng
C. Tái chế và tái sử dụng chất thải thành nguyên liệu sản xuất
D. Xuất khẩu chất thải sang nước khác
2. Khi xảy ra sự cố tràn dầu trên biển, biện pháp nào sau đây được ưu tiên thực hiện để hạn chế ô nhiễm lan rộng?
A. Sử dụng hóa chất để phân tán dầu
B. Xây dựng đê chắn dầu và sử dụng phao thấm dầu
C. Chờ dầu tự phân hủy
D. Không cần biện pháp nào
3. Theo Nghị định số 45/2022/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, hành vi xả rác thải sinh hoạt không đúng nơi quy định ở khu đô thị có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở
B. Phạt tiền
C. Bắt lao động công ích
D. Tù giam
4. Giải pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị?
A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
C. Đốt rác thải sinh hoạt
D. Trồng cây xanh trong thành phố
5. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Carbon monoxide (CO)
B. Sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx)
C. Methane (CH4)
D. Ozone (O3)
6. Loại năng lượng nào sau đây được coi là ‘xanh’ và ít gây ô nhiễm môi trường nhất?
A. Năng lượng hạt nhân
B. Năng lượng than đá
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng dầu mỏ
7. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các khu công nghiệp?
A. Xây dựng tường cách âm và trồng cây xanh xung quanh khu công nghiệp
B. Tăng cường hoạt động sản xuất vào ban đêm
C. Không cần biện pháp nào
D. Chỉ cần nhắc nhở người dân
8. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học liều cao
B. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp
C. Áp dụng phương pháp tưới tiêu tiết kiệm nước và sử dụng phân bón hữu cơ
D. Tăng cường khai thác nước ngầm
9. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt nhưng có thể tạo ra sản phẩm phụ gây hại nếu không kiểm soát tốt?
A. Clo
B. Oxy
C. Nitơ
D. Carbon dioxide
10. Công ước quốc tế nào tập trung vào việc bảo vệ tầng ozone?
A. Công ước Basel
B. Công ước Montreal
C. Công ước Kyoto
D. Công ước Ramsar
11. Đâu là lợi ích của việc sử dụng năng lượng sinh khối (biomass) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch?
A. Gây ô nhiễm môi trường hơn
B. Giảm phát thải khí nhà kính và tận dụng phế phẩm nông nghiệp
C. Không có lợi ích gì
D. Tăng chi phí sản xuất năng lượng
12. Theo Luật Bảo vệ Môi trường hiện hành (Luật số 72/2020/QH14), tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường có trách nhiệm gì?
A. Chỉ cần nộp phạt hành chính
B. Không phải chịu trách nhiệm nếu không gây hậu quả nghiêm trọng
C. Phải khắc phục ô nhiễm, bồi thường thiệt hại và có thể bị xử lý hình sự
D. Chỉ cần công khai xin lỗi
13. Đâu là tác động tiêu cực của ô nhiễm ánh sáng đối với hệ sinh thái?
A. Ảnh hưởng đến quá trình sinh sản và di cư của động vật
B. Làm giảm nhiệt độ môi trường
C. Thúc đẩy quá trình quang hợp của cây xanh
D. Không có tác động tiêu cực
14. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ‘thủy triều đỏ’?
A. Ô nhiễm dầu tràn
B. Sự phát triển bùng nổ của tảo độc hại
C. Biến đổi khí hậu
D. Ô nhiễm phóng xạ
15. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Vứt rác bừa bãi
B. Sử dụng túi nilon một lần
C. Tiết kiệm điện và nước
D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch
16. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí do bụi mịn từ các công trình xây dựng?
A. Phủ bạt che chắn công trình và phun nước dập bụi thường xuyên
B. Tăng cường hoạt động xây dựng vào ban đêm
C. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ tiền
D. Không cần biện pháp nào vì bụi sẽ tự tan
17. Loại ô nhiễm nào ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sức khỏe con người thông qua việc tiêu thụ thực phẩm bị ô nhiễm?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm không khí
C. Ô nhiễm đất
D. Ô nhiễm ánh sáng
18. Loại chất thải nào sau đây gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và khó phân hủy nhất?
A. Chất thải hữu cơ từ nhà bếp
B. Giấy vụn
C. Rác thải nhựa
D. Vải cotton
19. Hiệu ứng nhà kính là hệ quả của việc tăng nồng độ khí nào trong khí quyển?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Argon (Ar)
20. Theo quan điểm phát triển bền vững, mục tiêu quan trọng nhất cần đạt được là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
21. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc suy giảm tầng ozone là gì?
A. Gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất
B. Tăng lượng bức xạ cực tím (UV) chiếu xuống bề mặt Trái Đất
C. Mưa axit
D. Ô nhiễm tiếng ồn
22. Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong ao hồ là do sự gia tăng quá mức của chất nào?
A. Oxy hòa tan
B. Nitrat và phosphat
C. Muối
D. Kim loại nặng
23. Chính sách nào sau đây khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch và thân thiện với môi trường?
A. Tăng thuế đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường
B. Giảm thuế và cung cấp ưu đãi cho các doanh nghiệp sử dụng công nghệ sạch
C. Không có chính sách nào
D. Khuyến khích sử dụng công nghệ lạc hậu
24. Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học và giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp
B. Xây dựng nhiều khu công nghiệp
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn
25. Khái niệm ‘vết chân sinh thái’ (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Diện tích đất bị xói mòn do hoạt động nông nghiệp
B. Tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia
C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất các nguồn tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và để hấp thụ chất thải của họ
D. Số lượng loài động thực vật bị tuyệt chủng mỗi năm
26. Trong quá trình xử lý nước thải, công đoạn nào có vai trò loại bỏ các chất rắn lơ lửng?
A. Xử lý sinh học
B. Lắng và lọc
C. Khử trùng
D. Xử lý hóa học
27. Theo tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN), loại nước thải nào cần được xử lý trước khi thải ra môi trường?
A. Nước mưa chảy tràn
B. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp
C. Nước thải từ hoạt động tưới tiêu nông nghiệp
D. Nước thải làm mát máy móc
28. Đâu là nguồn gây ô nhiễm tiếng ồn chính trong khu dân cư đô thị?
A. Hoạt động nông nghiệp
B. Giao thông vận tải
C. Sản xuất công nghiệp ở vùng nông thôn
D. Hoạt động khai thác khoáng sản
29. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về ‘ô nhiễm vi nhựa’?
A. Ô nhiễm do các hạt nhựa lớn trôi nổi trên biển
B. Ô nhiễm do các hạt nhựa cực nhỏ (nhỏ hơn 5mm) có mặt ở khắp mọi nơi trong môi trường
C. Ô nhiễm do chất thải công nghiệp chứa nhựa
D. Ô nhiễm do các sản phẩm nhựa tái chế kém chất lượng
30. Tại sao việc phân loại rác thải tại nguồn lại quan trọng trong quản lý chất thải?
A. Giúp giảm chi phí thu gom và xử lý rác thải
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái chế và tái sử dụng rác thải
C. Cả hai đáp án trên
D. Không quan trọng
31. Khái niệm ‘dấu chân sinh thái’ (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Diện tích đất cần thiết để sản xuất tất cả các nguồn tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và hấp thụ chất thải của họ.
B. Số lượng cây xanh cần thiết để hấp thụ khí CO2.
C. Lượng nước mà một người sử dụng hàng ngày.
D. Tổng lượng chất thải mà một gia đình thải ra.
32. Điều nào sau đây không phải là hậu quả của việc suy giảm tầng ozon?
A. Tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư da.
B. Suy giảm hệ miễn dịch ở người và động vật.
C. Giảm năng suất cây trồng.
D. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
33. Hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất do biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự ổn định của mực nước biển.
B. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự mở rộng của các vùng băng tuyết.
D. Sự giảm thiểu các bệnh truyền nhiễm.
34. Loại năng lượng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng than đá.
D. Năng lượng dầu mỏ.
35. Nguyên nhân nào sau đây gây ra hiện tượng thủy triều đỏ?
A. Sự phát triển quá mức của tảo biển do ô nhiễm dinh dưỡng.
B. Sự tràn dầu trên biển.
C. Sự nóng lên của nước biển.
D. Sự thay đổi dòng hải lưu.
36. Theo luật pháp Việt Nam hiện hành, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về bảo vệ môi trường?
A. Xả thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải.
B. Sử dụng năng lượng mặt trời cho sinh hoạt.
C. Trồng cây xanh trong khu dân cư.
D. Tái chế phế liệu.
37. Chính sách nào sau đây khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội đối với môi trường?
A. Áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với các hành vi gây ô nhiễm.
B. Khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn môi trường và thực hiện báo cáo bền vững.
C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
D. Bãi bỏ các quy định về bảo vệ môi trường để tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
38. Tác động nào sau đây của ô nhiễm không khí ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hệ hô hấp của con người?
A. Gây ra các bệnh về tim mạch.
B. Gây ra các bệnh về da.
C. Gây ra các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn và viêm phổi.
D. Gây ra các bệnh về tiêu hóa.
39. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘giải pháp dựa vào tự nhiên’ (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê biển bằng bê tông.
B. Phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.
40. Công ước quốc tế nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ tầng ozon?
A. Công ước Basel.
B. Nghị định thư Kyoto.
C. Công ước Montreal.
D. Công ước Ramsar.
41. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở các vùng ven biển?
A. Khai thác quá mức nước ngầm.
B. Trồng nhiều cây ngập mặn.
C. Xây dựng các công trình thủy lợi.
D. Sử dụng tiết kiệm nước.
42. Điều nào sau đây không phải là một biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học một cách hợp lý.
B. Luân canh cây trồng và sử dụng phân hữu cơ.
C. Xử lý chất thải công nghiệp trước khi thải ra môi trường.
D. Tăng cường khai thác khoáng sản.
43. Đâu không phải là một lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Tạo ra nguồn năng lượng sạch và bền vững.
C. Gây ô nhiễm tiếng ồn và ảnh hưởng đến cảnh quan.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
44. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí trong các đô thị lớn?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
C. Tăng cường đốt rác thải sinh hoạt.
D. Mở rộng các khu công nghiệp vào trung tâm thành phố.
45. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘ô nhiễm vi nhựa’?
A. Sự ô nhiễm bởi các hạt nhựa có kích thước rất nhỏ.
B. Sự ô nhiễm bởi các loại nhựa tái chế.
C. Sự ô nhiễm bởi các loại nhựa có thể phân hủy sinh học.
D. Sự ô nhiễm bởi các loại nhựa chỉ có ở các vùng cực.
46. Ô nhiễm ánh sáng gây ra tác động tiêu cực nào sau đây?
A. Giảm khả năng quan sát bầu trời đêm và ảnh hưởng đến các loài động vật hoạt động về đêm.
B. Cải thiện chất lượng giấc ngủ của con người.
C. Tăng cường khả năng định hướng của các loài chim di cư.
D. Giảm tiêu thụ năng lượng điện.
47. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng chất thải nhựa ra môi trường?
A. Khuyến khích sử dụng các sản phẩm có thể tái chế và phân hủy sinh học.
B. Tăng cường sản xuất các sản phẩm nhựa dùng một lần.
C. Đốt tất cả các loại chất thải nhựa.
D. Thải trực tiếp chất thải nhựa ra biển.
48. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?
A. Sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu hóa học.
B. Tăng cường tưới tiêu bằng nước ngầm.
C. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững và quản lý dinh dưỡng cây trồng hợp lý.
D. Xây dựng thêm các nhà máy chế biến nông sản.
49. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thuật ngữ ‘khả năng phục hồi’ (resilience) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của một hệ thống, cộng đồng hoặc cá nhân để đối phó, thích ứng và phục hồi sau các tác động của biến đổi khí hậu.
B. Khả năng ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu.
C. Khả năng quay trở lại trạng thái trước khi có biến đổi khí hậu.
D. Khả năng làm chậm quá trình biến đổi khí hậu.
50. Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra tác hại nào sau đây cho sức khỏe con người?
A. Suy giảm thính lực, rối loạn giấc ngủ, và tăng huyết áp.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Cải thiện khả năng tập trung.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
51. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn vượt quá quy chuẩn cho phép có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Phạt tiền và có thể bị đình chỉ hoạt động.
C. Chỉ bị cảnh cáo.
D. Không có hình thức xử phạt.
52. Điều nào sau đây là một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm do chất thải y tế?
A. Phân loại, xử lý và tiêu hủy chất thải y tế đúng quy trình.
B. Chôn lấp chất thải y tế chung với chất thải sinh hoạt.
C. Đốt chất thải y tế không qua xử lý.
D. Thải trực tiếp chất thải y tế ra môi trường.
53. Hiện tượng nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra mưa axit?
A. Sự gia tăng nồng độ ozon ở tầng bình lưu.
B. Sự phát thải các oxit của lưu huỳnh và nitơ vào khí quyển.
C. Sự tích tụ chất thải rắn trong các bãi chôn lấp.
D. Sự suy giảm tầng ozon do CFC.
54. Loại chất thải nào sau đây gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh nhất?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Methane (CH4).
C. Nitrous oxide (N2O).
D. Chlorofluorocarbons (CFCs).
55. Điều nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các hồ và sông?
A. Sự gia tăng nhiệt độ nước.
B. Sự xâm nhập của các chất dinh dưỡng, đặc biệt là nitơ và phốt pho.
C. Sự ô nhiễm bởi kim loại nặng.
D. Sự suy giảm độ pH của nước.
56. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO 14000?
A. Nâng cao hiệu quả quản lý môi trường trong các tổ chức.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách bỏ qua các quy định về môi trường.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà không quan tâm đến tác động môi trường.
57. Hành động nào sau đây thể hiện việc thực hành ‘tiêu dùng bền vững’?
A. Mua sắm các sản phẩm có nhãn sinh thái và chứng nhận bền vững.
B. Mua nhiều hàng hóa giảm giá để tích trữ.
C. Thay thế đồ dùng thường xuyên để theo kịp xu hướng.
D. Sử dụng túi nilon một lần cho mọi loại hàng hóa.
58. Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Bảo vệ các khu rừng nguyên sinh và các hệ sinh thái tự nhiên.
B. Xây dựng các khu bảo tồn và vườn quốc gia.
C. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp công nghiệp.
D. Kiểm soát chặt chẽ việc săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
59. Theo khái niệm ‘kinh tế tuần hoàn’, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp tác động môi trường.
C. Tập trung vào khai thác tài nguyên mới.
D. Sử dụng một lần rồi thải bỏ.
60. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để xử lý chất thải rắn?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Đốt.
C. Ủ phân compost.
D. Thải trực tiếp ra sông hồ.
61. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Đốt rác thải nhựa.
B. Tái chế và tái sử dụng nhựa.
C. Chôn lấp rác thải nhựa.
D. Xả rác thải nhựa xuống biển.
62. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa ‘tiêu chuẩn khí thải’ và ‘chất lượng không khí’?
A. Tiêu chuẩn khí thải đo lường lượng chất ô nhiễm được thải ra từ một nguồn cụ thể, trong khi chất lượng không khí đánh giá mức độ ô nhiễm tổng thể trong một khu vực.
B. Chất lượng không khí dễ đo lường hơn tiêu chuẩn khí thải.
C. Tiêu chuẩn khí thải không quan trọng bằng chất lượng không khí.
D. Tiêu chuẩn khí thải và chất lượng không khí là hai khái niệm giống nhau.
63. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thế nào?
A. Chỉ gây khó chịu tạm thời.
B. Gây ra các vấn đề về thính giác, tim mạch và thần kinh.
C. Làm tăng khả năng tập trung.
D. Không ảnh hưởng đến sức khỏe.
64. Đâu là điểm khác biệt chính giữa ‘tiêu dùng bền vững’ và ‘tiêu dùng thông thường’?
A. Tiêu dùng bền vững đắt đỏ hơn tiêu dùng thông thường.
B. Tiêu dùng bền vững chú trọng đến tác động môi trường và xã hội của sản phẩm/dịch vụ, còn tiêu dùng thông thường chỉ quan tâm đến giá cả và chất lượng.
C. Tiêu dùng bền vững chỉ dành cho người giàu.
D. Tiêu dùng thông thường luôn tốt hơn cho nền kinh tế.
65. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong quản lý chất thải?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc tái sử dụng và tái chế tài nguyên.
C. Chôn lấp chất thải một cách an toàn.
D. Đốt chất thải để tạo ra năng lượng.
66. Phân tích vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong việc bảo vệ môi trường?
A. Các tổ chức phi chính phủ không có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường.
B. Nghiên cứu, vận động chính sách, nâng cao nhận thức cộng đồng, thực hiện các dự án bảo tồn và giám sát các hoạt động gây ô nhiễm.
C. Chỉ trích chính phủ và doanh nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào bảo tồn động vật hoang dã.
67. Đâu là nguồn gây ô nhiễm nước chính từ hoạt động nông nghiệp?
A. Khí thải từ máy móc nông nghiệp.
B. Sử dụng quá mức phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
C. Tiếng ồn từ hoạt động canh tác.
D. Xói mòn đất.
68. Khái niệm ‘vết chân sinh thái’ (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Diện tích đất bị ô nhiễm do hoạt động của con người.
B. Tổng lượng khí thải CO2 của một quốc gia.
C. Tổng diện tích đất và tài nguyên cần thiết để duy trì hoạt động của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
D. Số lượng loài động thực vật bị tuyệt chủng do biến đổi khí hậu.
69. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng trong các hệ sinh thái nước?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy hòa tan.
B. Sự suy giảm các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho.
C. Sự gia tăng quá mức các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài cá ăn tảo.
70. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc suy giảm tầng ozone là gì?
A. Tăng nhiệt độ trái đất.
B. Tăng cường bức xạ UV gây hại đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
C. Mưa axit.
D. Ô nhiễm nguồn nước.
71. Phương pháp nào sau đây không được khuyến khích trong xử lý chất thải rắn?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Đốt không kiểm soát.
C. Ủ phân hữu cơ (composting).
D. Tái chế.
72. Đâu là lý do chính khiến việc xử lý chất thải điện tử (e-waste) trở nên phức tạp?
A. Chất thải điện tử không gây hại cho môi trường.
B. Chất thải điện tử chứa nhiều kim loại nặng và hóa chất độc hại, đòi hỏi quy trình xử lý đặc biệt và tốn kém.
C. Chất thải điện tử dễ dàng tái chế.
D. Không có công nghệ xử lý chất thải điện tử.
73. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học một cách hợp lý.
B. Luân canh cây trồng.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải.
D. Hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
74. Theo bạn, đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương?
A. Vớt rác thải nhựa trên biển.
B. Giảm thiểu sử dụng nhựa, tái chế nhựa, cải thiện hệ thống quản lý chất thải và nâng cao nhận thức cộng đồng.
C. Phát triển công nghệ phân hủy nhựa nhanh chóng.
D. Chôn lấp rác thải nhựa trên các đảo hoang.
75. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu công nghệ tiên tiến.
B. Thiếu nguồn lực tài chính, năng lực quản lý yếu kém và ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ môi trường.
C. Người dân không quan tâm đến môi trường.
D. Các chính sách bảo vệ môi trường quá phức tạp.
76. Ô nhiễm ánh sáng là gì?
A. Sự suy giảm ánh sáng tự nhiên.
B. Sự phát xạ ánh sáng quá mức và không đúng mục đích, gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe.
C. Sự phản xạ ánh sáng từ các bề mặt.
D. Sự hấp thụ ánh sáng bởi cây xanh.
77. Hãy phân tích mối liên hệ giữa phá rừng và biến đổi khí hậu?
A. Phá rừng làm giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.
B. Phá rừng làm tăng lượng khí CO2 trong khí quyển do giảm khả năng hấp thụ CO2 và giải phóng CO2 từ cây và đất.
C. Phá rừng không ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.
D. Phá rừng chỉ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
78. Đâu là tác nhân chính gây ra mưa axit?
A. Khí CO2.
B. Khí CH4.
C. Các oxit của lưu huỳnh (SOx) và nitơ (NOx).
D. Bụi mịn PM2.5.
79. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông vận tải?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp.
B. Tăng cường kiểm tra khí thải của xe cá nhân.
C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
D. Sử dụng xăng có chỉ số octan cao hơn.
80. Đâu là ví dụ về giải pháp dựa vào tự nhiên (Nature-based Solutions) để giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải.
B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và hấp thụ CO2.
C. Sử dụng xe điện.
D. Xây dựng đê chắn sóng.
81. Hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Sự gia tăng lượng mưa do biến đổi khí hậu.
B. Sự hấp thụ và giữ nhiệt của các khí nhà kính trong bầu khí quyển.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Sự phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian.
82. Loại chất thải nào sau đây được xem là chất thải nguy hại?
A. Giấy vụn.
B. Vỏ trái cây.
C. Pin đã qua sử dụng.
D. Thức ăn thừa.
83. So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng năng lượng mặt trời so với năng lượng than đá trong sản xuất điện?
A. Năng lượng mặt trời rẻ hơn và ổn định hơn năng lượng than đá.
B. Năng lượng mặt trời sạch hơn và tái tạo được, nhưng phụ thuộc vào thời tiết và chi phí đầu tư ban đầu cao, trong khi năng lượng than đá gây ô nhiễm nhưng ổn định và chi phí thấp hơn.
C. Năng lượng than đá không gây ô nhiễm.
D. Năng lượng mặt trời không hiệu quả bằng năng lượng than đá.
84. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xả thải chất thải chưa qua xử lý ra môi trường.
C. Trồng cây xanh.
D. Tái chế chất thải.
85. Phân biệt giữa ‘ô nhiễm điểm’ (point source pollution) và ‘ô nhiễm diện’ (non-point source pollution)?
A. Ô nhiễm điểm dễ kiểm soát hơn ô nhiễm diện.
B. Ô nhiễm điểm có nguồn gốc rõ ràng và dễ xác định (ví dụ: ống xả thải của nhà máy), còn ô nhiễm diện có nguồn gốc phân tán và khó xác định (ví dụ: nước mưa cuốn trôi phân bón từ đồng ruộng).
C. Ô nhiễm diện nguy hiểm hơn ô nhiễm điểm.
D. Ô nhiễm điểm chỉ xảy ra ở khu vực thành thị.
86. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng trong việc chống ô nhiễm môi trường?
A. Đa dạng sinh học không liên quan đến ô nhiễm môi trường.
B. Các hệ sinh thái đa dạng có khả năng phục hồi tốt hơn trước các tác động ô nhiễm và cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng như lọc nước và không khí.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học chỉ là vấn đề đạo đức.
D. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với các loài động vật quý hiếm.
87. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị cảnh cáo.
B. Bị phạt tiền và có thể bị đình chỉ hoạt động.
C. Chỉ bị phạt tiền.
D. Không bị xử phạt nếu có giấy phép xả thải.
88. Đâu là biện pháp phòng ngừa ô nhiễm hiệu quả nhất?
A. Xử lý ô nhiễm sau khi nó xảy ra.
B. Ngăn chặn ô nhiễm ngay từ đầu bằng cách sử dụng công nghệ sạch và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
C. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm đến vùng sâu vùng xa.
D. Tăng cường giám sát ô nhiễm.
89. Đâu là vai trò của cộng đồng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Cộng đồng không có vai trò gì trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi tiêu dùng, tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và giám sát các hoạt động gây ô nhiễm.
C. Chỉ cần tuân thủ các quy định của chính phủ.
D. Chỉ cần đóng góp tiền cho các tổ chức bảo vệ môi trường.
90. Phân biệt giữa ‘nước thải sinh hoạt’ và ‘nước thải công nghiệp’?
A. Nước thải sinh hoạt chỉ chứa chất thải hữu cơ, trong khi nước thải công nghiệp chỉ chứa chất thải vô cơ.
B. Nước thải sinh hoạt phát sinh từ hoạt động sinh hoạt hàng ngày, còn nước thải công nghiệp phát sinh từ quá trình sản xuất công nghiệp và có thể chứa nhiều hóa chất độc hại.
C. Nước thải sinh hoạt luôn sạch hơn nước thải công nghiệp.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại nước thải này.
91. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng ở khu vực đô thị?
A. Tăng cường sử dụng đèn chiếu sáng công suất lớn.
B. Sử dụng đèn có chụp遮 chắn hướng ánh sáng xuống dưới và chỉ chiếu sáng khi cần thiết.
C. Sử dụng đèn nhấp nháy để thu hút sự chú ý.
D. Bật đèn chiếu sáng suốt đêm.
92. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Phạt tiền, buộc khắc phục hậu quả và có thể bị đình chỉ hoạt động.
C. Chỉ bị phạt tiền.
D. Không bị xử phạt nếu có lý do chính đáng.
93. Hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Hiện tượng khí quyển hấp thụ và giữ lại nhiệt từ mặt trời, làm tăng nhiệt độ trái đất.
B. Hiện tượng suy giảm tầng ozon do các chất thải công nghiệp.
C. Hiện tượng mưa axit do ô nhiễm không khí.
D. Hiện tượng băng tan ở hai cực do biến đổi khí hậu.
94. Sự phú dưỡng (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước là do nguyên nhân chính nào?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy hòa tan.
B. Sự giảm nồng độ chất dinh dưỡng.
C. Sự gia tăng quá mức chất dinh dưỡng, đặc biệt là nitơ và phốt pho.
D. Sự giảm độ pH của nước.
95. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Đốt chất thải sinh hoạt một cách tự do.
D. Áp dụng công nghệ xử lý khí thải.
96. Theo luật pháp Việt Nam, cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo vệ môi trường?
A. Bộ Y tế.
B. Bộ Công Thương.
C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
D. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
97. Chất ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng ‘thủy triều đỏ’?
A. Dầu tràn.
B. Kim loại nặng.
C. Chất dinh dưỡng dư thừa (nitơ và phốt pho).
D. Chất thải phóng xạ.
98. Điều nào sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Gây ô nhiễm tiếng ồn lớn và ảnh hưởng đến cảnh quan.
D. Tạo ra nguồn năng lượng sạch và bền vững.
99. Điều nào sau đây là một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học một cách không kiểm soát.
B. Tăng cường khai thác khoáng sản.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và sử dụng phân hữu cơ.
D. Đốt chất thải nhựa trực tiếp trên đất.
100. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm vi nhựa trong đại dương?
A. Sự cố tràn dầu.
B. Rác thải nhựa từ đất liền trôi ra biển.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
D. Sự cố rò rỉ chất thải phóng xạ.
101. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu trong nông nghiệp?
A. Tăng năng suất cây trồng mà không gây hại cho môi trường.
B. Ô nhiễm nguồn nước và đất, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
C. Cải thiện chất lượng đất.
D. Giảm thiểu sự phát triển của sâu bệnh.
102. Hậu quả nào sau đây không phải là do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng.
B. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
D. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
103. Loại chất thải nào sau đây thường được xử lý bằng phương pháp đốt?
A. Chất thải phóng xạ.
B. Chất thải y tế nguy hại.
C. Chất thải xây dựng.
D. Chất thải từ nông nghiệp.
104. Điều nào sau đây không phải là một biện pháp phòng ngừa ô nhiễm môi trường?
A. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
B. Thực hiện kiểm toán năng lượng và tài nguyên.
C. Xử lý ô nhiễm sau khi nó đã xảy ra.
D. Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường.
105. Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người?
A. Giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Gây ra các bệnh về tiêu hóa, da liễu và các bệnh truyền nhiễm.
D. Cải thiện chức năng gan.
106. Loại năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng than đá.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng dầu mỏ.
107. Đâu là tác động tiêu cực của việc khai thác cát trái phép trên các dòng sông?
A. Bồi đắp lòng sông.
B. Gây sạt lở bờ sông, mất đất canh tác và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
C. Tăng cường khả năng thoát lũ.
D. Cải thiện chất lượng nước.
108. Công ước quốc tế nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ tầng ozon?
A. Công ước Basel.
B. Công ước Montreal.
C. Công ước Kyoto.
D. Công ước Ramsar.
109. Theo tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN), thông số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng nước thải công nghiệp?
A. Độ trong suốt.
B. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS), nhu cầu oxy sinh hóa (BOD), nhu cầu oxy hóa học (COD).
C. Màu sắc.
D. Mùi vị.
110. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Mô hình kinh tế chỉ tập trung vào tăng trưởng lợi nhuận.
B. Mô hình kinh tế khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Mô hình kinh tế giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa tài nguyên thông qua tái chế, tái sử dụng và sửa chữa.
D. Mô hình kinh tế chỉ quan tâm đến sản xuất hàng hóa mới.
111. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xử lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị?
A. Chôn lấp trực tiếp mà không qua xử lý.
B. Đốt không kiểm soát.
C. Phân loại, tái chế và xử lý bằng công nghệ phù hợp.
D. Xả thải trực tiếp ra sông hồ.
112. Chất nào sau đây được coi là một trong những tác nhân chính gây suy giảm tầng ozon?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Methane (CH4).
C. Chlorofluorocarbons (CFCs).
D. Nitrous oxide (N2O).
113. Hành động nào sau đây góp phần làm giảm thiểu lượng rác thải nhựa ra môi trường?
A. Sử dụng túi nilon một lần.
B. Tăng cường sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần.
C. Mang theo bình nước cá nhân và sử dụng các sản phẩm có thể tái chế.
D. Vứt rác thải nhựa bừa bãi.
114. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO 14001?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
B. Cải thiện hiệu quả quản lý môi trường của tổ chức.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quan hệ đối tác.
115. Khái niệm ‘dấu chân sinh thái’ (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Diện tích đất cần thiết để xây dựng một thành phố.
B. Tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia.
C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất các tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và để hấp thụ chất thải của họ.
D. Số lượng cây xanh cần thiết để hấp thụ khí thải carbon.
116. Loại ô nhiễm nào liên quan đến tiếng ồn quá mức từ giao thông, công nghiệp và các hoạt động khác?
A. Ô nhiễm ánh sáng.
B. Ô nhiễm tiếng ồn.
C. Ô nhiễm nhiệt.
D. Ô nhiễm đất.
117. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất về khái niệm ‘phát triển bền vững’?
A. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Phát triển kinh tế mà không quan tâm đến tác động môi trường.
C. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Tập trung vào bảo tồn môi trường mà không chú trọng đến phát triển kinh tế.
118. Biện pháp nào sau đây không giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ.
C. Khai thác rừng bừa bãi.
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động săn bắt động vật hoang dã.
119. Chính sách nào sau đây khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường?
A. Tăng thuế đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.
B. Cấp tín dụng ưu đãi và giảm thuế cho các dự án công nghệ xanh.
C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ mới.
D. Không có chính sách nào khuyến khích.
120. Hiện tượng nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra mưa axit?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
B. Sự phát thải các oxit của lưu huỳnh (SOx) và nitơ (NOx) vào khí quyển.
C. Sự gia tăng nồng độ hơi nước trong khí quyển.
D. Sự suy giảm tầng ozon.
121. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Sản xuất hàng hóa sử dụng nguyên liệu mới và thải bỏ sau khi sử dụng.
B. Tái chế và tái sử dụng vật liệu để giảm thiểu chất thải.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để tăng trưởng kinh tế.
D. Sử dụng năng lượng hóa thạch để sản xuất điện.
122. Loại hình du lịch nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn các giá trị tự nhiên và văn hóa?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch biển đảo.
123. Hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Hiện tượng Trái Đất nóng lên do sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính trong khí quyển.
B. Hiện tượng Trái Đất lạnh đi do sự suy giảm tầng ozon.
C. Hiện tượng mưa axit do ô nhiễm không khí.
D. Hiện tượng sa mạc hóa do mất rừng.
124. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do chất thải sinh hoạt?
A. Xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Tăng cường sử dụng các sản phẩm tẩy rửa có nguồn gốc tự nhiên.
C. Hạn chế sử dụng nước trong sinh hoạt hàng ngày.
D. Đổ trực tiếp nước thải sinh hoạt ra sông, hồ để tự làm sạch.
125. Khái niệm ‘dấu chân sinh thái’ (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Diện tích đất cần thiết để xây dựng nhà ở cho một người.
B. Tổng lượng khí thải carbon dioxide của một quốc gia.
C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất các nguồn tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và để hấp thụ chất thải mà họ tạo ra.
D. Số lượng cây xanh cần thiết để hấp thụ khí thải của một chiếc xe hơi.
126. Chất nào sau đây được xem là một trong những tác nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các водохранилище?
A. Dầu mỏ.
B. Nitrat và phosphat.
C. Kim loại nặng.
D. Chất thải phóng xạ.
127. Loại ô nhiễm nào sau đây thường liên quan đến các khu công nghiệp và khai thác mỏ?
A. Ô nhiễm ánh sáng.
B. Ô nhiễm tiếng ồn.
C. Ô nhiễm nhiệt.
D. Ô nhiễm kim loại nặng.
128. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, hành vi xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về chất thải ra môi trường sẽ bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khắc phục.
B. Bị phạt tiền và có thể bị đình chỉ hoạt động.
C. Bị phạt tù.
D. Không bị xử phạt nếu có báo cáo đánh giá tác động môi trường.
129. Loại ô nhiễm nào sau đây gây ảnh hưởng trực tiếp đến thính giác của con người?
A. Ô nhiễm ánh sáng.
B. Ô nhiễm tiếng ồn.
C. Ô nhiễm nhiệt.
D. Ô nhiễm đất.
130. Giải pháp nào sau đây không phải là giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Đốt rác thải sinh hoạt để giảm diện tích chôn lấp.
D. Tăng cường kiểm soát khí thải từ các phương tiện giao thông.
131. Hiện tượng nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra mưa axit?
A. Sự gia tăng của các loài động vật ăn cỏ.
B. Sự phát thải các oxit của lưu huỳnh và nitơ từ hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Việc sử dụng rộng rãi phân bón hóa học trong nông nghiệp.
D. Sự suy giảm tầng ozon do khí thải CFC.
132. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng ở khu dân cư?
A. Sử dụng đèn có công suất lớn hơn.
B. Sử dụng đèn chiếu sáng hướng lên trên.
C. Sử dụng đèn có chụp để hướng ánh sáng xuống dưới.
D. Tăng cường sử dụng đèn trang trí.
133. Điều gì sau đây là tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp?
A. Tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Giảm năng suất cây trồng.
C. Ô nhiễm nguồn nước do dư lượng nitrat và phosphat.
D. Cải thiện cấu trúc đất.
134. Chất nào sau đây là một trong những thành phần chính của sương mù quang hóa (photochemical smog)?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Ozone (O3).
C. Methane (CH4).
D. Sulfur dioxide (SO2).
135. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Thúc đẩy du lịch sinh thái.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
D. Ban hành các chính sách bảo vệ động vật hoang dã.
136. Theo quan điểm ‘Người gây ô nhiễm phải trả tiền’ (Polluter Pays Principle), ai là người chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm môi trường?
A. Chính phủ.
B. Cộng đồng dân cư.
C. Người gây ra ô nhiễm.
D. Các tổ chức phi chính phủ.
137. Chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước thải sinh hoạt?
A. Nitrat.
B. Clo.
C. Phosphat.
D. Kim loại nặng.
138. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi nhiệt độ nước tăng lên do ô nhiễm nhiệt?
A. Tăng độ hòa tan của oxy trong nước.
B. Giảm tốc độ sinh trưởng của các loài thủy sinh.
C. Thay đổi thành phần loài và sự phân bố của sinh vật thủy sinh.
D. Tăng cường quá trình quang hợp của tảo.
139. Công ước quốc tế nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ tầng ozon?
A. Công ước Basel.
B. Công ước Montreal.
C. Công ước Kyoto.
D. Công ước Ramsar.
140. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều đỏ là gì?
A. Sự gia tăng đột ngột số lượng tảo biển do ô nhiễm dinh dưỡng.
B. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển do biến đổi khí hậu.
C. Sự cố tràn dầu trên biển.
D. Sự khai thác quá mức các loài sinh vật biển.
141. Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Thực hiện các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên hợp lý.
C. Nhập khẩu, vận chuyển trái phép chất thải vào Việt Nam.
D. Ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường.
142. Loại chất thải nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm dioxin cao nhất khi đốt?
A. Chất thải hữu cơ từ nhà bếp.
B. Chất thải nhựa chứa clo (ví dụ: PVC).
C. Giấy vụn và carton.
D. Kim loại phế liệu.
143. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nhất trong quá trình vận hành?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng thủy điện.
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng sinh khối.
144. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘phát triển bền vững’?
A. Phát triển kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.
B. Phát triển kinh tế đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để tăng trưởng kinh tế.
D. Tập trung vào bảo tồn môi trường mà không phát triển kinh tế.
145. Tác động chính của việc phá rừng đối với môi trường là gì?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ khí CO2.
B. Giảm xói mòn đất và lũ lụt.
C. Góp phần làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và mất đa dạng sinh học.
D. Cải thiện chất lượng nguồn nước.
146. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ hoạt động giao thông vận tải?
A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
C. Tăng cường xây dựng đường cao tốc.
D. Sử dụng xăng dầu kém chất lượng để giảm chi phí.
147. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm đất do thuốc trừ sâu?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu với liều lượng cao hơn để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
B. Luân canh cây trồng và sử dụng các biện pháp kiểm soát sinh học.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học một cách thường xuyên và liên tục.
D. Bón nhiều phân bón hóa học để tăng sức đề kháng cho cây trồng.
148. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘sản xuất sạch hơn’?
A. Sử dụng nhiều năng lượng hơn trong quá trình sản xuất.
B. Giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn trong quá trình sản xuất.
C. Xả thải trực tiếp chất thải ra môi trường.
D. Sử dụng các nguyên liệu độc hại hơn để giảm chi phí.
149. Hậu quả nào sau đây không phải là hậu quả của biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Suy giảm tầng ozon.
D. Thay đổi phân bố các loài sinh vật.
150. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của việc xử lý chất thải rắn?
A. Tăng lượng chất thải chôn lấp.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
C. Đốt tất cả chất thải để giảm diện tích.
D. Xuất khẩu chất thải sang các nước đang phát triển.