1. Chức năng chính của mệnh đề quan hệ là gì?
A. Liên kết hai câu đơn thành một câu phức
B. Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ
C. Thay thế cho một cụm từ hoặc mệnh đề khác
D. Tất cả các đáp án trên
2. Trong câu ‘I remember the day when I first met her.’, ‘when’ có thể được thay thế bằng gì?
A. Which
B. That
C. Where
D. Why
3. Chọn câu sai về cách dùng mệnh đề quan hệ:
A. The book, which I borrowed from the library, is very interesting.
B. The man who I saw yesterday is my teacher.
C. This is the house where I was born.
D. The reason why he was late is unknown.
4. Khi nào chúng ta không sử dụng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ xác định?
A. Khi mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung, không thiết yếu
B. Khi mệnh đề quan hệ có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nghĩa của câu
C. Khi mệnh đề quan hệ xác định đối tượng được nói đến
D. Khi mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng ‘which’
5. Trong câu ‘Give me the book that is on the table.’, nếu bỏ ‘that’, câu có còn đúng ngữ pháp không?
A. Có, vì ‘that’ có thể lược bỏ
B. Không, vì ‘that’ là bắt buộc
C. Có, nhưng nghĩa của câu thay đổi
D. Chỉ đúng nếu thêm dấu phẩy
6. Trong câu ‘The building, the roof of which is damaged, needs repair.’, cụm từ ‘the roof of which’ có thể được thay thế bằng gì?
A. whose roof is damaged
B. which roof is damaged
C. that roof is damaged
D. roof of that is damaged
7. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) có đặc điểm gì?
A. Cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ
B. Không được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy
C. Có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của câu
D. Không thể sử dụng ‘that’ để thay thế
8. Trong mệnh đề quan hệ, ‘whom’ thường được dùng để thay thế cho:
A. Danh từ chỉ người đóng vai trò chủ ngữ
B. Danh từ chỉ vật
C. Danh từ chỉ người đóng vai trò tân ngữ
D. Trạng từ chỉ nơi chốn
9. Chọn câu có mệnh đề quan hệ rút gọn dạng V-ing (present participle) đúng:
A. The boy who is playing football is my brother.
B. The boy playing football is my brother.
C. The boy who plays football is my brother.
D. The boy is playing football is my brother.
10. Chọn câu mà mệnh đề quan hệ được rút gọn bằng cụm giới từ (prepositional phrase) đúng:
A. The house which on the hill is very old.
B. The house on the hill is very old.
C. The house that on the hill is very old.
D. The house is on the hill is very old.
11. Trong mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ ‘which’ thường được dùng để thay thế cho loại từ nào?
A. Danh từ chỉ người
B. Trạng từ chỉ thời gian
C. Danh từ chỉ vật
D. Tính từ sở hữu
12. Khi nào chúng ta dùng ‘when’ trong mệnh đề quan hệ?
A. Để thay thế cho danh từ chỉ người
B. Để thay thế cho danh từ chỉ vật
C. Để thay thế cho danh từ chỉ thời gian
D. Để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm
13. Chọn câu mà ‘that’ được sử dụng SAI trong mệnh đề quan hệ:
A. This is the book that I bought yesterday.
B. The woman that is talking to John is my sister.
C. My house, that is near the park, is very convenient.
D. He is the only person that can help you.
14. Điểm khác biệt chính giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là gì?
A. Mệnh đề xác định có thể dùng ‘that’, mệnh đề không xác định thì không
B. Mệnh đề xác định cung cấp thông tin thiết yếu, mệnh đề không xác định cung cấp thông tin bổ sung
C. Mệnh đề xác định không có dấu phẩy, mệnh đề không xác định có dấu phẩy
D. Tất cả các đáp án trên
15. Đại từ quan hệ nào có thể thay thế cho cả ‘who’, ‘whom’ và ‘which’ trong mệnh đề quan hệ xác định?
A. That
B. What
C. Whose
D. Why
16. Tìm câu có sử dụng sai mệnh đề quan hệ rút gọn dạng phân từ hoàn thành (perfect participle):
A. Having finished his work, he went home.
B. Finished his work, he went home.
C. Having been finished his work, he went home.
D. Having been working all day, he felt tired.
17. Chọn câu sử dụng ‘what’ đúng trong mệnh đề danh ngữ (noun clause) thay vì mệnh đề quan hệ:
A. I know the thing that he wants.
B. I know what he wants.
C. I know which he wants.
D. I know that he wants.
18. Trong câu ‘He is the man I told you about.’, mệnh đề quan hệ đã được lược bỏ đại từ quan hệ nào?
A. Who
B. Whom
C. Which
D. That
19. Trong câu ‘The book is about a girl whose dream is to become a doctor’, từ ‘whose’ thể hiện mối quan hệ gì giữa ‘girl’ và ‘dream’?
A. Sở hữu
B. Nguồn gốc
C. Mục đích
D. Thời gian
20. Chọn câu có cách dùng mệnh đề quan hệ đúng nhất để diễn tả ý: ‘Tôi gặp người đàn ông. Anh ta là giáo viên của tôi.’
A. I met the man, who is my teacher.
B. I met the man is my teacher.
C. I met the man, that is my teacher.
D. I met the man who my teacher.
21. Điều gì xảy ra nếu bạn bỏ dấu phẩy trong một mệnh đề quan hệ không xác định?
A. Câu trở nên trang trọng hơn
B. Nghĩa của câu thay đổi
C. Câu trở thành mệnh đề quan hệ xác định
D. Câu trở nên rõ ràng hơn
22. Trong câu ‘The man whose car was stolen reported it to the police.’, ‘whose’ đóng vai trò gì?
A. Đại từ quan hệ chỉ định
B. Đại từ quan hệ sở hữu
C. Trạng từ quan hệ
D. Liên từ phụ thuộc
23. Chọn câu có cách dùng ‘of which’ đúng:
A. The house of which is very beautiful.
B. The house, of which the garden is beautiful, belongs to my uncle.
C. The house which of the garden is beautiful.
D. The house, that of the garden is beautiful, belongs to my uncle.
24. Chọn câu có mệnh đề quan hệ được rút gọn đúng ngữ pháp:
A. The book which written by Jane Austen is a classic.
B. The book writing by Jane Austen is a classic.
C. The book written by Jane Austen is a classic.
D. The book was written by Jane Austen is a classic.
25. Trong câu ‘The restaurant, which my friend recommended, was excellent.’, việc sử dụng dấu phẩy có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh thông tin
B. Thông tin trong mệnh đề quan hệ là thiết yếu
C. Thông tin trong mệnh đề quan hệ là bổ sung, không thiết yếu
D. Câu sai ngữ pháp
26. Chọn câu có cách dùng mệnh đề quan hệ chính xác nhất về vị trí:
A. A book which is interesting is on the table.
B. A which is interesting book is on the table.
C. A book is on the table which is interesting.
D. An interesting book which is on the table.
27. Trong câu ‘The man, to whom I spoke, is a doctor.’, tại sao lại dùng ‘to whom’ thay vì ‘to who’?
A. ‘Who’ không thể đi sau giới từ
B. ‘Whom’ trang trọng hơn ‘who’
C. Sau giới từ phải dùng tân ngữ
D. Tất cả các đáp án trên
28. Tìm lỗi sai trong câu sau: ‘The car which I bought it last week is very expensive.’
A. The
B. which
C. it
D. expensive
29. Chọn câu có cách dùng ‘whereby’ đúng:
A. The company introduced a new system whereby employees could work from home.
B. The company introduced a new system where employees could work from home.
C. The company introduced a new system which employees could work from home.
D. The company introduced a new system that employees could work from home.
30. Trong câu ‘The city where I live is very noisy.’, từ ‘where’ thay thế cho cụm từ nào?
A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Lý do
D. Cách thức
31. Chọn câu có mệnh đề quan hệ được rút gọn đúng cách:
A. The book which is on the table is mine -> The book on the table is mine.
B. The girl who is singing is my sister -> The girl who singing is my sister.
C. The car which was stolen yesterday is found -> The car stolen yesterday finding.
D. The students who are intelligent are awarded -> The students intelligent are awarding.
32. Trong mệnh đề quan hệ, khi nào chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ?
A. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề
B. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề
C. Khi đại từ quan hệ đứng sau giới từ
D. Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề không xác định
33. Trong câu ‘The hotel ______ we stayed was very comfortable’, trạng từ quan hệ ‘that’ có thể thay thế cho trạng từ nào?
A. Who
B. Which
C. Where
D. When
34. Khi nào cần sử dụng ‘whom’ thay vì ‘who’ trong mệnh đề quan hệ?
A. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ
B. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ
C. Khi đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu
D. Khi đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật
35. Chọn câu có mệnh đề quan hệ không xác định:
A. The man who is talking to Mary is my brother.
B. My house, which is near the park, is very convenient.
C. The car that I bought last year is very economical.
D. The book which I found yesterday was very interesting.
36. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ với cấu trúc ‘there + be’, chúng ta thường dùng cấu trúc nào?
A. To + V
B. V-ing
C. V-ed
D. Noun phrase
37. Khi nào chúng ta không được dùng ‘that’ trong mệnh đề quan hệ?
A. Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề không xác định và có dấu phẩy ngăn cách
B. Khi thay thế cho danh từ chỉ người
C. Khi thay thế cho danh từ chỉ vật
D. Khi đứng sau các từ ‘all’, ‘every’, ‘no’
38. Trong câu ‘The city ______ I want to visit is Paris’, đại từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. Where
B. Which
C. That
D. All are correct
39. Điểm khác biệt chính giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là gì?
A. Mệnh đề xác định không có dấu phẩy, còn mệnh đề không xác định có dấu phẩy.
B. Mệnh đề xác định cung cấp thông tin không cần thiết, còn mệnh đề không xác định cung cấp thông tin cần thiết.
C. Mệnh đề xác định chỉ dùng ‘that’, còn mệnh đề không xác định chỉ dùng ‘who’ và ‘which’.
D. Mệnh đề xác định có thể lược bỏ đại từ quan hệ, còn mệnh đề không xác định thì không.
40. Trong câu ‘The reason ______ he was late is unknown’, liên từ nào phù hợp nhất?
A. Why
B. Which
C. That
D. Where
41. Chọn câu có mệnh đề quan hệ không xác định được sử dụng đúng:
A. My brother who is a doctor lives in Hanoi.
B. My brother, who is a doctor, lives in Hanoi.
C. My brother that is a doctor, lives in Hanoi.
D. My brother which is a doctor, lives in Hanoi.
42. Trong câu ‘The book ______ I borrowed from the library is very interesting’, đại từ quan hệ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?
A. Who
B. Which
C. Whose
D. Where
43. Chọn câu có lỗi sai về mệnh đề quan hệ:
A. The book, which I read, was interesting.
B. The man who I saw yesterday is a doctor.
C. The house where I live is very old.
D. The picture that she painted is beautiful.
44. Trong câu ‘He is the man ______ I told you about’, giới từ nào cần được thêm vào trước đại từ quan hệ ‘whom’ nếu muốn sử dụng ‘whom’?
A. To
B. About
C. For
D. With
45. Đại từ quan hệ ‘whose’ được sử dụng để làm gì trong mệnh đề quan hệ?
A. Thay thế cho danh từ chỉ người
B. Thay thế cho danh từ chỉ vật
C. Chỉ sự sở hữu
D. Chỉ địa điểm
46. Chọn câu sai về mệnh đề quan hệ:
A. Mệnh đề quan hệ có thể đứng sau danh từ hoặc đại từ.
B. Mệnh đề quan hệ có thể thiếu đại từ quan hệ nếu đại từ đó đóng vai trò tân ngữ.
C. Mệnh đề quan hệ luôn phải có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
D. Mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
47. Trong câu ‘The restaurant ______ we had dinner was excellent’, trạng từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. Who
B. Which
C. Where
D. That
48. Chọn câu có mệnh đề quan hệ sử dụng đúng giới từ:
A. The book which I am interested is very long.
B. The man who I talked was very kind.
C. The city in that I live is beautiful.
D. The movie about which I told you is great.
49. Đại từ quan hệ nào sau đây có thể sử dụng thay thế cho cả ‘who’, ‘whom’ và ‘which’ trong mệnh đề quan hệ xác định?
A. That
B. Whose
C. When
D. Where
50. Chọn câu có cách sử dụng ‘whose’ đúng ngữ pháp:
A. The man whose I met yesterday is a doctor.
B. The book whose cover is red is mine.
C. The house whose live in is very old.
D. The car whose he bought is expensive.
51. Trong câu ‘That is the house ______ I was born’, giới từ và đại từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. Which
B. Where
C. In that
D. In which
52. Trong câu ‘The man ______ car was stolen called the police’, đại từ quan hệ nào phù hợp?
A. Who
B. Whom
C. Whose
D. Which
53. Mục đích chính của việc sử dụng mệnh đề quan hệ là gì?
A. Để nối hai câu đơn thành một câu phức
B. Để làm cho câu văn ngắn gọn hơn
C. Để cung cấp thêm thông tin chi tiết về một danh từ hoặc đại từ
D. Để thay thế cho một động từ
54. Cụm từ nào sau đây có thể được sử dụng để thay thế cho mệnh đề quan hệ ‘who is’ hoặc ‘which is’ khi rút gọn mệnh đề?
A. To + V
B. V-ing
C. V-ed
D. Having + V3
55. Chọn câu có cách rút gọn mệnh đề quan hệ đúng:
A. The book which is writing by her is interesting -> The book writing by her is interesting.
B. The man who was arrested is a thief -> The man arrested is a thief.
C. The picture which is on the wall is beautiful -> The picture being on the wall is beautiful.
D. The student who studies hard will pass the exam -> The student studying hard will pass the exam.
56. Trong mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ ‘which’ thường được dùng để thay thế cho?
A. Danh từ chỉ người
B. Danh từ chỉ thời gian
C. Danh từ chỉ địa điểm
D. Danh từ chỉ vật hoặc sự việc
57. Trong câu ‘The day ______ I met her was a rainy day’, trạng từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. When
B. Where
C. Which
D. That
58. Trong câu ‘The time ______ we met was unforgettable’, đại từ quan hệ ‘that’ có thể thay thế cho đại từ quan hệ nào?
A. Who
B. Which
C. When
D. Where
59. Khi nào thì việc sử dụng mệnh đề quan hệ là bắt buộc thay vì tùy chọn?
A. Khi cung cấp thêm thông tin không quan trọng
B. Khi danh từ cần bổ nghĩa đã rõ ràng
C. Khi mệnh đề quan hệ là không xác định
D. Khi mệnh đề quan hệ là xác định và cần thiết để xác định danh từ
60. Trong câu ‘She is the teacher ______ students love her’, đại từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. Who
B. Whom
C. Whose
D. Which
61. Đại từ quan hệ ‘that’ có thể thay thế cho ‘who’ hoặc ‘which’ trong trường hợp nào?
A. Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
B. Khi đi sau giới từ.
C. Trong mệnh đề quan hệ xác định.
D. Khi thay thế cho danh từ chỉ người và vật cùng lúc trong mệnh đề không xác định.
62. Chọn câu mà trong đó mệnh đề quan hệ KHÔNG xác định được sử dụng đúng cách.
A. My brother who lives in London is a doctor.
B. My brother, who lives in London, is a doctor.
C. My brother who, lives in London, is a doctor.
D. My brother, who lives in London is a doctor.
63. Trong câu ‘I met the professor, whose lectures are very popular,’ mệnh đề quan hệ ‘whose lectures are very popular’ có thể được thay thế bằng cụm từ nào?
A. That lectures are very popular
B. Which lectures are very popular
C. And his lectures are very popular
D. But his lectures are very popular
64. Xác định câu sai về mặt ngữ pháp liên quan đến mệnh đề quan hệ.
A. The car, which I bought last year, is very reliable.
B. The car that I bought last year is very reliable.
C. The car I bought last year is very reliable.
D. The car, that I bought last year, is very reliable.
65. Xác định câu nào sử dụng sai mệnh đề quan hệ
A. The book, that I borrowed from the library, is very interesting.
B. The book that I borrowed from the library is very interesting.
C. The book which I borrowed from the library is very interesting.
D. The book I borrowed from the library is very interesting.
66. Chọn câu có cách sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn đúng.
A. The book which writing by him is interesting.
B. The book writing by him is interesting.
C. The book written by him is interesting.
D. The book who written by him is interesting.
67. Khi nào thì có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ xác định?
A. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ.
B. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ.
C. Khi đại từ quan hệ đi sau giới từ.
D. Khi đại từ quan hệ là ‘whose’.
68. Chọn câu có cách sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn với dạng V-ing đúng.
A. The girl, singing a song, is my sister.
B. The girl who singing a song is my sister.
C. The girl sang a song is my sister.
D. The girl which singing a song is my sister.
69. Trong câu ‘He is the man who helped me,’ mệnh đề ‘who helped me’ đóng vai trò gì?
A. Bổ nghĩa cho động từ chính.
B. Bổ nghĩa cho danh từ ‘man’.
C. Bổ nghĩa cho trạng từ.
D. Là chủ ngữ của câu.
70. Trong câu ‘The reason why he was late is unknown,’ mệnh đề quan hệ được thay thế bằng cụm từ nào?
A. The reason that
B. The reason which
C. The reason what
D. The reason who
71. Chọn câu có cách sử dụng giới từ + đại từ quan hệ đúng.
A. The man to who I spoke was very helpful.
B. The man whom I spoke to was very helpful.
C. The man who I spoke to was very helpful.
D. The man to that I spoke was very helpful.
72. Khi nào nên sử dụng ‘which’ thay vì ‘that’ trong mệnh đề quan hệ?
A. Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề xác định.
B. Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề không xác định.
C. Khi thay thế cho người.
D. Khi đi sau giới từ.
73. Chọn câu có cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định đúng với ‘which’ để chỉ cả mệnh đề trước đó.
A. He failed the exam, that was surprising.
B. He failed the exam, who was surprising.
C. He failed the exam, what was surprising.
D. He failed the exam, which was surprising.
74. Trong câu ‘The day when I met her was unforgettable,’ từ ‘when’ có thể thay thế bằng cụm từ nào?
A. Which
B. That
C. On which
D. Whom
75. Chọn câu mà trong đó đại từ quan hệ ‘whose’ được sử dụng đúng.
A. The woman whose I met yesterday is a famous actress.
B. The woman whom car is parked outside is my neighbor.
C. The woman whose car is parked outside is my neighbor.
D. The woman which car is parked outside is my neighbor.
76. Trong câu ‘The reason for which he left is still a mystery,’ từ ‘for which’ có thể được thay thế bằng gì?
A. Why
B. What
C. Where
D. Whom
77. Trong câu ‘The company, whose profits have increased, is expanding,’ mệnh đề quan hệ ‘whose profits have increased’ có thể được viết lại như thế nào?
A. Which profits have increased
B. Of which profits have increased
C. And its profits have increased
D. But its profits have increased
78. Chọn câu có cách dùng mệnh đề quan hệ với ‘of which’ đúng.
A. The book, of which the cover is torn, is old.
B. The book, which of the cover is torn, is old.
C. The book, whose the cover is torn, is old.
D. The book, that of the cover is torn, is old.
79. Xác định lỗi sai trong câu sau: ‘The house that it is on the hill is very old.’
A. Sử dụng ‘is’ không cần thiết.
B. Sử dụng ‘that’ không phù hợp.
C. Thừa đại từ ‘it’.
D. Thiếu giới từ ‘in’.
80. Xác định lỗi sai trong câu sau: ‘The book who I borrowed from you was very interesting.’
A. Sử dụng ‘who’ sai.
B. Thiếu giới từ.
C. Thừa chủ ngữ.
D. Sử dụng thì sai.
81. Chọn câu có cách sử dụng mệnh đề quan hệ đúng để chỉ mục đích.
A. This is the tool that I use for cutting wood.
B. This is the tool for which I cut wood.
C. This is the tool who I use for cutting wood.
D. This is the tool, that I use for cutting wood.
82. Trong câu ‘The man whose dog bit me apologized,’ mệnh đề ‘whose dog bit me’ có thể được viết lại như thế nào để nhấn mạnh hành động?
A. The man that dog bit me apologized.
B. The man who his dog bit me apologized.
C. The man the dog of whom bit me apologized.
D. The man the dog of which bit me apologized.
83. Trong câu ‘The book which I borrowed from the library is very interesting,’ đại từ quan hệ ‘which’ có thể được thay thế bằng đại từ nào?
A. Whose
B. Whom
C. That
D. Who
84. Trong câu ‘The hotel where we stayed was very comfortable,’ từ ‘where’ thay thế cho cụm từ nào?
A. In that
B. At which
C. On which
D. In which
85. Trong câu ‘The city in which I live is very crowded,’ có thể thay thế ‘in which’ bằng từ nào?
A. Why
B. When
C. Where
D. Whom
86. Trong câu ‘The only thing that matters is honesty,’ tại sao lại dùng ‘that’ thay vì ‘which’?
A. Vì ‘honesty’ là danh từ trừu tượng.
B. Vì có từ ‘only’ đứng trước.
C. Vì ‘that’ luôn đúng trong mọi trường hợp.
D. Vì câu này là mệnh đề không xác định.
87. Trong câu ‘The student to whom I gave the book is very grateful,’ có thể viết lại câu này bằng cách nào khác?
A. The student who I gave the book to is very grateful.
B. The student whom I gave the book to is very grateful.
C. The student that I gave the book to is very grateful.
D. Tất cả các đáp án trên.
88. Chọn câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định đúng nhất để bổ sung thông tin về một người đã được xác định rõ.
A. My mother, that is a teacher, loves her job.
B. My mother who is a teacher loves her job.
C. My mother is a teacher loves her job.
D. My mother, who is a teacher, loves her job.
89. Trong mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ nào KHÔNG thể được lược bỏ?
A. Whose
B. Which
C. That
D. Whom
90. Chọn câu có cách dùng mệnh đề quan hệ để chỉ cách thức (manner) đúng.
A. This is the way that I learned to swim.
B. This is the way how I learned to swim.
C. This is the way which I learned to swim.
D. This is the way what I learned to swim.
91. Identify the sentence where the relative clause is essential to understanding which person is being discussed.
A. My father, who is a doctor, is very busy.
B. The student who cheated on the exam was expelled.
C. My sister, who lives in Paris, is an artist.
D. My friend, who is always late, missed the train.
92. Which sentence correctly uses a relative clause to indicate a specific time?
A. I remember the day that I met you.
B. I remember the day where I met you.
C. I remember the day which I met you.
D. I remember the day when I met you.
93. Which sentence contains a relative clause that provides essential information to identify the noun it modifies?
A. My brother, who is a teacher, enjoys his job.
B. The book, which I found yesterday, is very interesting.
C. The student who studies hard will succeed.
D. Paris, which is the capital of France, is a beautiful city.
94. Identify the sentence that uses a reduced relative clause correctly.
A. The book which is being read by everyone is a bestseller.
B. The book being read by everyone is a bestseller.
C. The book that it is being read by everyone is a bestseller.
D. The book, that being read by everyone, is a bestseller.
95. Which of the following sentences incorrectly uses a comma with a restrictive relative clause?
A. The book that I borrowed is interesting.
B. The book, that I borrowed, is interesting.
C. The student who studies hard will succeed.
D. The car that is parked outside is mine.
96. Identify the sentence that best combines two ideas using a relative clause to show cause and effect.
A. The heavy rain, and it caused the flood.
B. The heavy rain, so it caused the flood.
C. The heavy rain, which caused the flood, damaged property.
D. The heavy rain, because it caused the flood, damaged property.
97. Identify the sentence where the relative clause is most effectively used to provide additional information about a noun.
A. The cake, that was delicious, was eaten quickly.
B. The cake which it was delicious was eaten quickly.
C. The cake, which was delicious, was eaten quickly.
D. The cake was delicious and it was eaten quickly.
98. Which sentence demonstrates the correct use of ‘which’ in a non-restrictive relative clause?
A. My car which is red is parked outside.
B. My car, that is red, is parked outside.
C. My car, which is red, is parked outside.
D. My car which, is red, is parked outside.
99. Choose the sentence that correctly uses a relative clause to show a contrast or opposition.
A. The book, that I disliked, became a bestseller.
B. The book which I disliked became a bestseller.
C. The book, which I disliked, became a bestseller.
D. The book what I disliked became a bestseller.
100. Which sentence uses a relative clause to add a comment or opinion about the main clause?
A. The movie, which I thought was boring, won an award.
B. The movie that won an award was very long.
C. The movie that I watched was interesting.
D. The movie which is playing now is sold out.
101. Which of the following sentences uses a relative clause to add extra, non-essential information about a subject?
A. The dog that is barking is annoying.
B. My house, which is located downtown, is very convenient.
C. The restaurant that serves Italian food is popular.
D. The movie that I watched last night was scary.
102. Choose the sentence that avoids using a relative pronoun but maintains a clear and grammatically correct meaning.
A. The man I saw yesterday was very tall.
B. The man whom I saw him yesterday was very tall.
C. The man that I saw him yesterday was very tall.
D. The man who I saw him yesterday was very tall.
103. Choose the sentence where the relative pronoun ‘whom’ is used correctly.
A. The person who I saw was very kind.
B. The person whom I saw was very kind.
C. The person that I saw was very kind.
D. The person, who I saw, was very kind.
104. Choose the sentence that correctly uses a relative clause to define a noun.
A. A philanthropist, who is generous, helps others.
B. A philanthropist who is generous helps others.
C. A philanthropist, that is generous, helps others.
D. A philanthropist that is generous helps others.
105. Choose the sentence that correctly uses a relative clause with ‘where’ to describe a place.
A. This is the house that I live.
B. This is the house in that I live.
C. This is the house where I live.
D. This is the house which I live.
106. Identify the sentence where the relative pronoun ‘whose’ is used correctly.
A. The car whose I bought is very fast.
B. The man, whose car was stolen, is very upset.
C. The book whose I read was interesting.
D. The company whose is successful is expanding.
107. Identify the sentence that uses a relative clause to provide a definition or explanation of a term.
A. An optimist, who is always happy, sees the best in everything.
B. An optimist who is always happy sees the best in everything.
C. An optimist, that is always happy, sees the best in everything.
D. An optimist that is always happy sees the best in everything.
108. Which of the following sentences correctly uses a non-restrictive relative clause?
A. The book that I borrowed from the library is very interesting.
B. My sister, who lives in London, is a doctor.
C. The car which is parked outside is mine.
D. People who are kind are always welcome.
109. Identify the sentence that includes a relative clause providing non-essential information about a place.
A. The city that never sleeps is New York.
B. The city, which is the capital, is very large.
C. The city which has many parks is beautiful.
D. The city that I visited was crowded.
110. Choose the sentence that correctly uses a relative clause to combine two sentences: ‘I met a woman. She is a doctor.’
A. I met a woman, who she is a doctor.
B. I met a woman she is a doctor.
C. I met a woman who is a doctor.
D. I met a woman, and she is a doctor.
111. Identify the sentence that incorrectly uses ‘who’ when referring to an object.
A. The dog who is barking is mine.
B. The person who helped me was kind.
C. The student who studies hard will succeed.
D. The author who wrote the book is famous.
112. Which of the following sentences demonstrates the correct use of a relative clause to show possession?
A. The man who’s car was stolen is upset.
B. The man whose car was stolen is upset.
C. The man that car was stolen is upset.
D. The man which car was stolen is upset.
113. Identify the sentence where the relative pronoun ‘that’ is used correctly.
A. The man, that helped me, was very kind.
B. The book, that I read last week, was amazing.
C. The house that stands on the hill is very old.
D. My dog, that is a poodle, loves to play fetch.
114. Which sentence avoids redundancy when using a relative clause?
A. The reason why I am late is because of the traffic.
B. The reason that I am late is because of the traffic.
C. The reason why I am late is that traffic.
D. The reason that I am late is the traffic.
115. Which sentence uses a relative clause to express a result or consequence?
A. The storm, that was strong, caused damage.
B. The storm which caused damage was strong.
C. The storm, which caused damage, was strong.
D. The storm that it caused damage was strong.
116. Choose the most appropriate relative pronoun to complete the sentence: ‘The person ______ called me was very polite.’
A. which
B. that
C. whom
D. whose
117. Choose the sentence that correctly uses a preposition before a relative pronoun.
A. This is the book who I told you about.
B. This is the book about who I told you.
C. This is the book whom I told you about.
D. This is the book about whom I told you.
118. Identify the sentence that uses a relative clause to express a cause-and-effect relationship.
A. The rain, which caused the flood, damaged many homes.
B. The rain that fell yesterday was heavy.
C. The rain, that was heavy, caused a flood.
D. The rain which it caused the flood damaged many homes.
119. Choose the sentence that uses a relative clause to add an unexpected or surprising detail.
A. The old house, that was haunted, was sold quickly.
B. The old house, which was rumored to be haunted, was sold quickly.
C. The old house, and it was haunted, was sold quickly.
D. The old house, so it was haunted, was sold quickly.
120. Choose the sentence that correctly uses a relative clause to explain the purpose of an object.
A. This is the tool that I use it for gardening.
B. This is the tool which I use for gardening.
C. This is the tool for that I use for gardening.
D. This is the tool for which I use for gardening.
121. Đâu là sự khác biệt chính giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định về mặt ý nghĩa?
A. Mệnh đề xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ, mệnh đề không xác định cung cấp thông tin bổ sung.
B. Mệnh đề không xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ, mệnh đề xác định cung cấp thông tin bổ sung.
C. Mệnh đề xác định luôn có dấu phẩy, mệnh đề không xác định thì không.
D. Mệnh đề không xác định luôn có ‘that’, mệnh đề xác định thì không.
122. Mệnh đề quan hệ không xác định khác mệnh đề quan hệ xác định ở điểm nào?
A. Luôn có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
B. Không thể dùng ‘that’.
C. Cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết cho việc xác định danh từ.
D. Tất cả các đáp án trên.
123. Đại từ quan hệ ‘which’ thường được dùng để thay thế cho loại từ nào?
A. Người
B. Vật
C. Địa điểm
D. Thời gian
124. Trong câu ‘The man, ______ I met yesterday, is a doctor,’ đại từ quan hệ nào thích hợp nhất?
A. who
B. whom
C. which
D. that
125. Chọn câu có sử dụng mệnh đề quan hệ với ‘of which’ đúng ngữ pháp:
A. The house, roof of which is red, is very old.
B. The house, which roof is red, is very old.
C. The house, the roof of which is red, is very old.
D. The house, whose the roof is red, is very old.
126. Trong câu ‘This is the house ______ I was born,’ giới từ nào cần được thêm vào trước ‘which’ hoặc ‘that’ để câu đúng ngữ pháp?
127. Chức năng chính của mệnh đề quan hệ là gì?
A. Bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
B. Liên kết hai câu đơn thành một câu phức.
C. Thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến.
D. Tất cả các đáp án trên.
128. Trong câu ‘She is the only student ______ finished the test on time,’ đại từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. who
B. which
C. that
D. whom
129. Trong câu ‘The hotel ______ we stayed was very expensive,’ giới từ nào cần thiết để câu đúng ngữ pháp?
130. Mệnh đề quan hệ nào sau đây có thể lược bỏ đại từ quan hệ?
A. Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ.
B. Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ.
C. Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
D. Khi đại từ quan hệ chỉ sở hữu.
131. Khi nào thì chúng ta sử dụng ‘whom’ thay vì ‘who’?
A. Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
B. Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
C. Khi đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu.
D. Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
132. Chọn câu viết lại đúng nhất từ hai câu đơn: ‘I met a girl. She can speak five languages.’ sử dụng mệnh đề quan hệ.
A. I met a girl, that can speak five languages.
B. I met a girl who can speak five languages.
C. I met a girl, who can speak five languages.
D. I met a girl which can speak five languages.
133. Chọn câu có mệnh đề quan hệ rút gọn dạng ‘to V’ đúng ngữ pháp:
A. He is the first man who helped me.
B. He is the first man helping me.
C. He is the first man to help me.
D. He is the first man help me.
134. Trong mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ nào không thể thay thế bằng ‘that’?
A. who
B. which
C. whom
D. whose
135. Chọn câu có cách dùng mệnh đề quan hệ trang trọng (formal) nhất:
A. The book that I told you about is a bestseller.
B. The book which I told you about is a bestseller.
C. The book about which I told you is a bestseller.
D. The book I told you about is a bestseller.
136. Chọn câu có mệnh đề quan hệ đúng nhất để diễn tả ‘Người mà tôi đã nói chuyện cùng hôm qua là một giáo viên.’
A. The person whom I talked to yesterday is a teacher.
B. The person who I talked yesterday is a teacher.
C. The person which I talked to yesterday is a teacher.
D. The person that I talked yesterday is a teacher.
137. Khi nào thì mệnh đề quan hệ KHÔNG được phép dùng ‘that’?
A. Trong mệnh đề quan hệ xác định.
B. Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
C. Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ.
D. Khi đại từ quan hệ chỉ người.
138. Trong câu ‘That is the student ______ won the first prize’, đại từ quan hệ nào thích hợp nhất?
A. who
B. whom
C. which
D. whose
139. Trong câu ‘The reason ______ he was late is still unknown,’ liên từ nào thích hợp nhất?
A. why
B. which
C. that
D. how
140. Trong câu ‘She showed me the picture ______ she took during her trip,’ đại từ quan hệ nào thích hợp nhất?
A. who
B. which
C. whom
D. whose
141. Trong câu ‘The book, ______ I found very interesting, was written by a famous author,’ đại từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. who
B. which
C. that
D. whose
142. Chọn câu sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất:
A. The book which written by him is interesting.
B. The book writing by him is interesting.
C. The book written by him is interesting.
D. The book that writing by him is interesting.
143. Trong câu ‘The city ______ I live is very crowded’, trạng từ quan hệ nào thích hợp nhất?
A. where
B. which
C. when
D. why
144. Trong câu ‘He is the man ______ I saw yesterday,’ đại từ quan hệ nào có thể được lược bỏ?
A. who
B. which
C. whom
D. Tất cả các đáp án trên.
145. Trong câu ‘The company ______ products are known for their quality is expanding rapidly,’ đại từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. who
B. which
C. whose
D. whom
146. Chọn câu có mệnh đề quan hệ rút gọn đúng nhất:
A. The girl who is singing is my sister.
B. The girl singing is my sister.
C. The girl to sing is my sister.
D. The girl sang is my sister.
147. Trong câu ‘The car, ______ color is red, is parked outside,’ đại từ quan hệ nào thích hợp nhất?
A. which
B. whose
C. that
D. who
148. Trong câu ‘The day ______ I graduated was the happiest day of my life,’ trạng từ quan hệ nào phù hợp nhất?
A. which
B. when
C. that
D. where
149. Trong câu ‘The film ______ I watched last night was amazing’, đại từ quan hệ nào có thể lược bỏ?
A. who
B. which
C. whose
D. Không đại từ nào có thể lược bỏ.
150. Trong câu ‘That’s the restaurant ______ we had dinner last night,’ đại từ/ trạng từ quan hệ nào thích hợp nhất?
A. which
B. where
C. that
D. who