Trong cuộc sống, có nhiều loại trái cây khác nhau, và thanh long là một trong số đó với hình dáng đặc biệt và các loại khác nhau. Vậy bạn đã hiểu về các cụm từ thông dụng của thanh long chưa? Được gọi là gì trong tiếng Anh, cách phát âm của quả thanh long trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Tài Liệu Trọn Đời tìm hiểu về loại trái cây đặc biệt này nhé.

Quả thanh long được gọi là gì trong tiếng Anh?

Quả thanh long trong Tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao?
Quả thanh long trong Tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao?

Tên tiếng Anh: Dragon fruit

Trong đó:

Dragon: có nghĩa là rồng, con rồng (ở đây ám chỉ hình dáng của trái thanh long giống hình ảnh con rồng)

Còn Fruit có nghĩa là trái cây

Thông tin chi tiết về từ “thanh long” trong tiếng Anh – Dragon fruit

  • Cách phát âm

Trong tiếng Anh Anh: /ˈdræɡ.ən | fruːt/

Trong tiếng Anh Mỹ: /ˈdræɡ.ən | fruːt/

Thanh Long nổi tiếng với việc cung cấp nhiều lợi ích cho sức khỏe như chống lão hóa, hỗ trợ tiêu hóa,… Tên tiếng Anh của loại quả này cũng phản ánh hình dáng của nó.

  • Cụm từ thông dụng
Xem thêm:  Pb (Chì): M của Pb, Nguyên tử khối của Pb, Hóa trị của Pb

Những cụm từ thông dụng của Dragon fruit dưới đây bao gồm một số loại thanh long khác nhau (đa số dựa vào màu sắc):

Red dragon fruit: Thanh long ruột đỏ: Hylocereus polyrhizus thuộc chi Hylocereus, ruột đỏ với vỏ hồng hoặc đỏ.

Yellow dragon fruit: Thanh long vỏ màu vàng

Purple dragon fruit: Thanh long ruột tím

White dragon fruit: Thanh long ruột trắng: Hylocereus undatus thuộc chi Hylocereus, ruột trắng với vỏ hồng hoặc đỏ.

Xem thêm về từng loại quả trong cuộc sống:

  • Ví dụ về Thanh Long

“Sản lượng của vườn tăng khoảng 30% và chất lượng trái thanh long cũng được cải thiện,” ông Tiến chia sẻ trong khi làm việc tại trang trại với 1.300 cây thanh long của mình.

Dịch sang tiếng Anh: “My sales increased by 30 percent and the quality of my dragon fruits has improved,” Tien said while standing on his 1,300-tree farm.

Một số từ vựng liên quan

Một số từ vựng liên quan đến loại quả dưới đây có thể khá quen thuộc với nhiều người, như bơ, táo,… Bảng dưới đây là tên tiếng Anh cũng như tiếng Việt của các loại quả đó:

Từ vựng chủ đề hoa quả

Nghĩa tiếng Việt

Avocado

Trái bơ

Apple

Quả táo

Orange

Trái cam

Banana

Trái chuối

Grape

Nho

Grapefruit

Quả bưởi

Starfruit

Quả khế

Mango

Xoài

Nguồn tham khảo: bierelarue.com.vn

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bạc (Ag): Nguyên tử khối, M của Bạc, phân tử khối của Bạc