Kali hiđroxit (KOH) là một trong những hợp chất phổ biến trong các thí nghiệm hóa học và phương trình hóa học. Nếu bạn đặt câu hỏi về KOH là gì, liệu đó có phải là một oxit hay một chất khác? Hãy cùng tìm hiểu về các tính chất hóa học của KOH để làm cho việc học trở nên dễ dàng hơn.
KOH là chất gì?
Kali hiđroxit (KOH) còn được biết đến với tên gọi khác là kali hidroxit. Đây là một loại chất kali có khả năng ăn mòn mạnh, thường được gọi là kali “potash ăn da”.
Tính chất vật lý của KOH
- Kali hiđroxit là một chất rắn màu trắng và không mùi.
- Nhiệt độ sôi của KOH là 1327 độ C, nhiệt độ nóng chảy là 406 độ C.
- Kali hiđroxit tan khá tốt trong nước, rượu và glyxerol, nhưng không tan trong ete và NH3 lỏng.
- Chất rắn KOH dễ hút ẩm, khi bị ướt trong một thời gian, nó sẽ tan thành dung dịch.
- Ở dạng dung dịch, KOH có khả năng ăn mòn thủy tinh, vải, giấy và da. Trong khi ở dạng chất rắn nóng chảy, nó có khả năng ăn mòn sứ và platin.
Tính chất hóa học và các phản ứng của KOH
Kali hiđroxit có tính kiềm mạnh, có thể thay đổi màu sắc của các chất chỉ thị. Ví dụ, nó có thể làm quỳ tím chuyển sang màu xanh hoặc phenolphthalein chuyển từ không màu sang màu hồng.
- Dưới điều kiện phòng, KOH tác động với các oxit axit như SO2 và CO2.
- KOH phản ứng với axit để tạo ra muối và nước.
- KOH cũng tác động với các axit hữu cơ để tạo ra muối và thủy phân este, peptit.
- Kali hiđroxit tạo ra kiềm mới và kim loại mới khi tương tác với các kim loại mạnh.
- KOH phản ứng với muối để tạo ra muối mới và axit mới.
- KOH cũng tương tác với một số hợp chất lưỡng tính.
Cách nhận biết KOH
- KOH làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.
- KOH làm phenolphthalein chuyển sang màu hồng.