Crom (Cr) là một nguyên tố hóa học quan trọng trong bảng tuần hoàn. Để hiểu rõ hơn về tính chất của nó, chúng ta cần tìm hiểu về hóa trị và nguyên tử khối của Crom (M của Crôm). Dưới đây là một số thông tin cơ bản:

Crôm có hóa trị bao nhiêu? Nguyên tử khối, M của Cr bao nhiêu?

Crôm có hóa trị bao nhiêu? Nguyên tử khối, M của Cr bao nhiêu?
Crôm có hóa trị bao nhiêu? Nguyên tử khối, M của Cr bao nhiêu?
  • Crom có khối lượng nguyên tử = M của Cr = 52 g/mol.
  • Crom có hai hóa trị chính là II và III.

Một số thông tin khác về nguyên tố Cr:

  • Crom có kí hiệu hóa học là Cr, nằm trong nhóm VIB của bảng tuần hoàn.
  • Với số proton là 24, crom thuộc chu kỳ 4 và có nguyên tử khối là 52 g/mol.
  • Cấu hình electron của crom có thể viết là 1s22s22p63s23p63d54s1 hoặc [Ar]3d54s1.
  • Với số hiệu nguyên tử là 24.
  • Crom có năm đồng vị là 40Cr, 51Cr, 52Cr, 53Cr và 54Cr.
  • Độ âm điện của crom là 1,66.

Tính chất vật lý và hóa học của Crôm (Crom)

Crom là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cr và thuộc nhóm 6 của bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại cứng, giòn và có điểm nóng chảy cao.

Xem thêm:  Natri (Na): M của Na, Nguyên tử khối của Natri, Hóa trị của Na

Crom có khả năng khử mạnh hơn sắt và có thể có số oxi hoá từ +1 đến +6, trong đó +2, +3 và +6 là các số oxi hoá phổ biến nhất.

Crom khá ổn định với nước và không khí nhờ có lớp màng oxit mỏng và bền bảo vệ.

Crom được sử dụng để mạ lên sắt để bảo vệ khỏi sự oxi hóa và cũng để chế tạo thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Ngoài ra, crom còn tương tác với axit.

Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl), crom tạo thành hợp chất CrCl2 và khí hidro (H2).

Khi phản ứng với axit sunfuric (H2SO4), crom tạo hợp chất CrSO4 và khí hidro (H2). Tuy nhiên, crom không phản ứng với dung dịch axit nitric (HNO3) và axit sunfuric (H2SO4) đặc và nguội.

Thông tin về tính chất hóa học và vật lý của crom không chỉ hỗ trợ trong việc nhận biết và điều chế, mà còn đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học.

Xem thêm:  Lưu huỳnh (S): M của S, Nguyên tử khối của S, Hóa trị của S