Crom (III) Ôxit là gì? Màu của Ôxit Crom III (3) là gì? Ôxit nào? Công thức và tính chất hóa học của Ôxit Crom 3. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết dưới đây nhé.

Ôxit Crom 3 là gì? Màu gì? Công thức của Ôxit Crom III?

  • Công thức hóa học: Cr2O3
  • Cr2O3 là chất rắn, có màu xanh lục thẫm, không tan trong nước.

Crom (III) oxit, hay còn gọi là Cr2O3, là một loại ôxit của crom. Với khối lượng phân tử 152 g/mol và điểm nóng chảy lên đến 2265ºC.

Crom (III) oxit, hay còn gọi là Cr2O3
Crom (III) oxit, hay còn gọi là Cr2O3

Tính chất hóa học của Ôxit Crom 3

  • Cr2O3 là loại ôxit lưỡng tính, có khả năng phản ứng với cả dung dịch kiềm và dung dịch axit.

Cr2O3 + 2NaOH (đặc) → 2NaCrO2 + H2O

Cr2O3 + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2O

hoặc

Cr2O3 + 2NaOH đặc + 3H2O → 2Na[Cr(OH)4]

– Cr2O3 là loại ôxit bền nhất của crom, cũng là loại ôxit lưỡng tính tương tự như Al2O3 nhưng tính axit yếu hơn.

Xem thêm:  Quả thanh long trong Tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao?

– Cr2O3 chỉ tan trong axit và kiềm đặc ở nhiệt độ cao. Ở nhiệt độ thường, Cr2O3 không tan trong dung dịch NaOH loãng. Tính lưỡng tính của Cr2O3 chỉ thể hiện khi nung chảy với kiềm hoặc kali hidrosunfat:

Cr2O3 + 2KOH ⇌ 2KCrO2 + H2O
Cr2O3 + 6KHSO4 ⇌Cr2(SO4)3 + 3 K2SO4

– Là loại ôxit lưỡng tính mạnh

Ôxit crôm (III) là loại ôxit bazơ khi phản ứng với axit đặc, ví dụ: Cr2O3 + 6HCl = 2CrCl3 + 3H2O

Ôxit crôm (III) cũng là loại ôxit axit khi phản ứng với kiềm đặc, ví dụ: Cr2O3 + NaOH = NaCrO2 + H2O

Lưu ý: Cr2O3 chỉ phản ứng với NaOH đặc khi được nung. Dung dịch NaOH loãng không phản ứng với Cr2O3

Ứng dụng của Cr2O3

– Cr2O3 được sử dụng là chất tạo màu trong sản xuất gốm nhóm tạo màu. Nó luôn tạo màu xanh lục đặc trưng dù trong quá trình nung chậm hay nhanh, và trong môi trường lò oxi hóa hay khử. Tuy nhiên, nó tạo ra màu xanh mờ và nhạt. Nếu có CaO, màu xanh có thể chuyển sang màu xanh cỏ.

– Crom (III) oxit được sử dụng trong hầu hết các loại sơn đen oxi hóa. Nó có thể chiếm đến 40% trong hệ Cr-Co-Fe và 65% trong hệ Cu-Cr.

5/5 - (1 bình chọn)
Xem thêm:  Thần chú Cos đối, Sin bù, Phụ chéo trong Toán học cần nhớ