Đồng, một trong những kim loại phổ biến và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày với đặc tính dẻo và dẫn điện độc đáo. Trên bảng tuần hoàn hóa học, đồng được biểu diễn bằng ký hiệu hóa học Cu. Vậy hóa trị của đồng là gì và nguyên tử khối của Cu là bao nhiêu?

Hóa trị của Đồng và Nguyên tử khối của Cu là bao nhiêu?

Hóa trị của Đồng và Nguyên tử khối của nó là bao nhiêu?
Hóa trị của Đồng và Nguyên tử khối của nó là bao nhiêu?
  • Hóa trị của đồng có thể là I hoặc II, cho phép tạo ra các ion với mức oxi hóa +1 hoặc +2.
  • Số proton của đồng là 29, trọng lượng nguyên tử là 63.546, và nguyên tử khối là 64.

Một số thông tin khác của Cu trong bảng tuần hoàn hóa học:

  • Khối lượng riêng của đồng cao, gấp 3 lần khối lượng riêng của nhôm.
  • Đồng có tính chống ăn mòn tốt, không bị ảnh hưởng bởi nước, axit hoặc kiềm.
  • Nhiệt độ nóng chảy của đồng là 1083ºC, điểm sôi là 2567ºC, đều cao.
  • Đồng thuộc nhóm 11 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

Đây là một số thông tin cơ bản về nguyên tử khối và hóa trị của đồng. Đồng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực và có nhiều ứng dụng đa dạng dựa trên đặc tính độc đáo của nó.

Xem thêm:  Brom (Br): Nguyên tử khối, M của Brom, phân tử khối của Brom

Đồng (Cu) trong cuộc sống

Đồng là một loại kim loại dẻo, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt. Màu sắc tự nhiên của đồng là cam đỏ và có thể uốn nắn dễ dàng.

Được sử dụng từ thời kỳ 8000 TCN, đồng là một trong những kim loại được sử dụng sớm nhất, có thể sử dụng trực tiếp mà không cần chế biến.

Đồng đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều công nghệ đầu tiên, từ kim loại đầu tiên được nung chảy từ quặng đến kim loại tạo hợp kim với thiếc, tạo nên màu đỏ đặc trưng.

Truyền thống hàng ngàn năm, đồng và hợp kim của nó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tính chất hóa học của Đồng (Cu)

Đồng có tính khử yếu và tương tác với phi kim và dung dịch muối.

Khi đun nóng, đồng tạo ra CuO: 2Cu + O2 → CuO.

Khi đun nóng ở nhiệt độ cao, CuO tương tác với đồng tạo thành Cu2O, một hợp chất màu đỏ.

Đồng phản ứng với các axit, ví dụ 2Cu + 4HCl → 2CuCl2 + 2H2O.

Đồng không phản ứng với axit clohidric loãng hoặc axit sunfuric loãng, nhưng có thể tác dụng với axit nitric và axit sunfuric đặc.

Đồng khử các ion kim loại có thứ tự sau trong dung dịch muối.

Ví dụ: Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag.

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu về nguyên tử khối và hóa trị của đồng. Các câu hỏi về Cu hóa trị mấy và nguyên tử khối của Cu cũng đã được giải đáp đúng chưa?

5/5 - (1 bình chọn)
Xem thêm:  Cách tính đường chéo của hình chữ nhật - Công thức tính