Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tính online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tính online có đáp án

    Ngày cập nhật: 06/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm kiến trúc máy tính online có đáp án. Bạn sẽ được tiếp cận nhiều câu hỏi được chọn lọc kỹ, rất phù hợp cho việc củng cố kiến thức. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Hãy tập trung và hoàn thành bài thật tốt nhé!

    1. GPU và CPU khác nhau cơ bản ở điểm nào trong kiến trúc của chúng?

    A. GPU có ít nhân hơn CPU.
    B. CPU có nhiều nhân hơn GPU.
    C. GPU được tối ưu hóa cho tính toán song song, trong khi CPU được tối ưu hóa cho tính toán tuần tự.
    D. CPU chỉ có thể xử lý số nguyên, trong khi GPU có thể xử lý số thực.

    2. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘cache coherence’ đề cập đến vấn đề gì?

    A. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong nhiều bộ nhớ cache.
    B. Tối ưu hóa kích thước bộ nhớ cache.
    C. Giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ cache.
    D. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ cache.

    3. Bộ nhớ cache L1, L2 và L3 khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

    A. Công nghệ sản xuất.
    B. Dung lượng và tốc độ truy cập.
    C. Điện áp hoạt động.
    D. Giao thức giao tiếp với CPU.

    4. Kiến trúc Von Neumann khác biệt so với kiến trúc Harvard ở điểm nào?

    A. Kiến trúc Von Neumann sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh, trong khi kiến trúc Harvard sử dụng chung bộ nhớ.
    B. Kiến trúc Harvard sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh, trong khi kiến trúc Von Neumann sử dụng chung bộ nhớ.
    C. Kiến trúc Von Neumann hỗ trợ đa nhiệm, trong khi kiến trúc Harvard thì không.
    D. Kiến trúc Harvard sử dụng pipeline, trong khi kiến trúc Von Neumann thì không.

    5. NUMA (Non-Uniform Memory Access) là kiến trúc bộ nhớ mà ở đó:

    A. Thời gian truy cập bộ nhớ là như nhau đối với tất cả các bộ xử lý.
    B. Thời gian truy cập bộ nhớ khác nhau tùy thuộc vào vị trí của bộ xử lý và bộ nhớ.
    C. Bộ nhớ được chia sẻ giữa tất cả các bộ xử lý.
    D. Mỗi bộ xử lý có bộ nhớ riêng biệt và không thể truy cập bộ nhớ của bộ xử lý khác.

    6. UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) thay thế cho BIOS (Basic Input/Output System) với mục đích gì?

    A. Giảm kích thước của firmware.
    B. Tăng cường bảo mật và hỗ trợ phần cứng mới hơn.
    C. Giảm thời gian khởi động máy tính.
    D. Đơn giản hóa quá trình cài đặt hệ điều hành.

    7. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘Moore’s Law’ đề cập đến điều gì?

    A. Số lượng bóng bán dẫn trên một chip vi xử lý sẽ tăng gấp đôi sau mỗi hai năm.
    B. Tốc độ xung nhịp của CPU sẽ tăng gấp đôi sau mỗi năm.
    C. Giá của bộ nhớ RAM sẽ giảm một nửa sau mỗi năm.
    D. Kích thước vật lý của ổ cứng sẽ giảm một nửa sau mỗi hai năm.

    8. SoC (System on a Chip) là gì?

    A. Một loại bộ nhớ RAM.
    B. Một mạch tích hợp chứa tất cả các thành phần cần thiết của một hệ thống máy tính.
    C. Một loại ổ cứng SSD.
    D. Một loại card đồ họa.

    9. So với ổ cứng HDD, ổ cứng SSD có ưu điểm chính nào?

    A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn.
    B. Giá thành rẻ hơn.
    C. Tốc độ truy cập nhanh hơn và khả năng chống sốc tốt hơn.
    D. Tuổi thọ cao hơn.

    10. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘cache thrashing’ đề cập đến tình trạng gì?

    A. Bộ nhớ cache bị quá nhiệt.
    B. Dữ liệu liên tục được ghi và xóa khỏi bộ nhớ cache, làm giảm hiệu suất.
    C. Lỗi phần cứng trong bộ nhớ cache.
    D. Bộ nhớ cache bị đầy và không thể lưu trữ thêm dữ liệu.

    11. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘Amdahl’s Law’ liên quan đến điều gì?

    A. Giới hạn khả năng tăng tốc chương trình bằng cách song song hóa.
    B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa qua cổng USB.
    C. Số lượng tối đa thiết bị ngoại vi có thể kết nối với máy tính.
    D. Thời gian sử dụng pin tối đa của máy tính xách tay.

    12. RISC (Reduced Instruction Set Computing) khác biệt so với CISC (Complex Instruction Set Computing) như thế nào?

    A. RISC sử dụng số lượng lệnh ít hơn và đơn giản hơn so với CISC.
    B. CISC sử dụng số lượng lệnh ít hơn và đơn giản hơn so với RISC.
    C. RISC có tốc độ xung nhịp cao hơn CISC.
    D. CISC có kích thước chip nhỏ hơn RISC.

    13. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
    B. Cho phép chương trình sử dụng nhiều bộ nhớ hơn bộ nhớ vật lý hiện có.
    C. Giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ.
    D. Bảo vệ bộ nhớ khỏi virus.

    14. Hyper-threading là công nghệ cho phép một nhân CPU vật lý hoạt động như thế nào?

    A. Như một CPU đa nhân thực sự.
    B. Như hai nhân CPU ảo.
    C. Tăng tốc độ xung nhịp gấp đôi.
    D. Giảm điện năng tiêu thụ xuống một nửa.

    15. CPU đa nhân (multi-core) cải thiện hiệu suất hệ thống như thế nào?

    A. Giảm điện năng tiêu thụ.
    B. Tăng tốc độ xung nhịp.
    C. Cho phép thực hiện song song nhiều tác vụ.
    D. Tăng dung lượng bộ nhớ cache.

    16. Trong hệ thống bộ nhớ phân cấp, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất?

    A. Bộ nhớ chính (RAM).
    B. Bộ nhớ cache L3.
    C. Bộ nhớ cache L1.
    D. Ổ cứng SSD.

    17. Interrupt (ngắt) được sử dụng để làm gì trong hệ thống máy tính?

    A. Tắt máy tính một cách an toàn.
    B. Báo hiệu cho CPU về một sự kiện cần được xử lý ngay lập tức.
    C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
    D. Kiểm tra lỗi bộ nhớ.

    18. Endianness (ví dụ, big-endian và little-endian) đề cập đến điều gì?

    A. Cách sắp xếp các bit trong một byte.
    B. Cách sắp xếp các byte trong một từ (word) dữ liệu.
    C. Kích thước của bộ nhớ cache.
    D. Tốc độ truyền dữ liệu qua bus hệ thống.

    19. GPU (Graphics Processing Unit) được thiết kế đặc biệt để xử lý loại tác vụ nào?

    A. Xử lý dữ liệu văn bản.
    B. Xử lý đồ họa và hình ảnh.
    C. Quản lý bộ nhớ.
    D. Điều khiển thiết bị ngoại vi.

    20. Bus hệ thống (System Bus) có chức năng gì?

    A. Cung cấp năng lượng cho các thành phần trong máy tính.
    B. Kết nối và truyền dữ liệu giữa các thành phần khác nhau trong máy tính.
    C. Làm mát các thành phần trong máy tính.
    D. Điều khiển tốc độ xung nhịp của CPU.

    21. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, RAID là viết tắt của cụm từ nào?

    A. Redundant Array of Inexpensive Disks.
    B. Random Access of Integrated Devices.
    C. Rapid Application of Internet Distribution.
    D. Real-time Allocation of Intelligent Data.

    22. Pipeline trong kiến trúc CPU nhằm mục đích chính gì?

    A. Giảm kích thước của CPU.
    B. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU.
    C. Tăng số lượng lệnh được thực thi trong một đơn vị thời gian.
    D. Giảm điện năng tiêu thụ của CPU.

    23. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘address space layout randomization’ (ASLR) được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
    B. Ngăn chặn các cuộc tấn công khai thác lỗ hổng bảo mật bằng cách làm ngẫu nhiên vị trí các vùng nhớ quan trọng.
    C. Giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ.
    D. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ cache.

    24. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘branch prediction’ đề cập đến kỹ thuật gì?

    A. Dự đoán kích thước bộ nhớ cache cần thiết.
    B. Dự đoán hướng đi của các lệnh rẽ nhánh để tối ưu hóa pipeline.
    C. Dự đoán thời gian sử dụng pin của máy tính xách tay.
    D. Dự đoán lỗi phần cứng có thể xảy ra.

    25. TLB (Translation Lookaside Buffer) là một loại bộ nhớ cache đặc biệt được sử dụng để làm gì?

    A. Lưu trữ các lệnh thường xuyên được sử dụng.
    B. Lưu trữ các địa chỉ bộ nhớ ảo và địa chỉ bộ nhớ vật lý tương ứng.
    C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình tính toán.
    D. Lưu trữ các thông tin về quyền truy cập bộ nhớ.

    26. DMA (Direct Memory Access) cho phép thành phần nào truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính?

    A. CPU.
    B. GPU.
    C. Thiết bị ngoại vi.
    D. Bộ nhớ cache.

    27. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘memory leak’ (rò rỉ bộ nhớ) đề cập đến vấn đề gì?

    A. Bộ nhớ bị hỏng do lỗi phần cứng.
    B. Chương trình không giải phóng bộ nhớ sau khi sử dụng, dẫn đến cạn kiệt bộ nhớ.
    C. Dữ liệu bị mất do lỗi điện.
    D. Tốc độ truy cập bộ nhớ giảm do phân mảnh.

    28. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘instruction-level parallelism’ (ILP) đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng thực hiện song song nhiều chương trình khác nhau.
    B. Khả năng thực hiện song song nhiều lệnh trong một chương trình.
    C. Khả năng thực hiện song song nhiều luồng (thread) trong một chương trình.
    D. Khả năng thực hiện song song nhiều tác vụ trên một CPU đa nhân.

    29. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘deadlock’ (bế tắc) đề cập đến tình trạng gì?

    A. Hệ thống bị treo do lỗi phần cứng.
    B. Hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên, dẫn đến không tiến trình nào có thể tiếp tục.
    C. Bộ nhớ bị đầy và không thể lưu trữ thêm dữ liệu.
    D. CPU bị quá tải và không thể xử lý thêm tác vụ.

    30. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘race condition’ đề cập đến vấn đề gì?

    A. Các thành phần phần cứng cạnh tranh để truy cập bộ nhớ.
    B. Nhiều luồng (thread) truy cập và sửa đổi cùng một dữ liệu, dẫn đến kết quả không xác định.
    C. CPU bị quá tải do thực hiện quá nhiều tác vụ.
    D. Dữ liệu bị mất do lỗi phần mềm.

    31. What is the purpose of pipelining in CPU design?

    A. To improve instruction throughput by overlapping the execution of multiple instructions.
    B. To reduce the power consumption of the CPU.
    C. To increase the clock speed of the CPU.
    D. To simplify the design of the CPU.

    32. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘Amdahl’s Law’ (Định luật Amdahl) đề cập đến điều gì?

    A. Giới hạn tiềm năng tăng tốc của một chương trình do phần tuần tự của chương trình đó.
    B. Tốc độ tăng trưởng của bộ nhớ RAM theo thời gian.
    C. Mối quan hệ giữa điện áp và dòng điện trong một mạch điện tử.
    D. Hiệu quả của việc sử dụng nhiều bộ nhớ cache.

    33. What is cache thrashing, and what causes it?

    A. A situation where the cache is constantly being filled with new data, replacing data that will soon be needed again, caused by a high miss rate.
    B. A situation where the cache is full and cannot store any more data.
    C. A situation where the cache is overheated and needs to be cooled down.
    D. A situation where the cache is corrupted and needs to be reset.

    34. What is the difference between synchronous and asynchronous bus?

    A. A synchronous bus uses a clock signal to coordinate data transfer, while an asynchronous bus does not.
    B. A synchronous bus is faster than an asynchronous bus.
    C. A synchronous bus is used for internal communication, while an asynchronous bus is used for external communication.
    D. A synchronous bus supports more devices than an asynchronous bus.

    35. Interrupt (ngắt) là gì trong kiến trúc máy tính?

    A. Một tín hiệu yêu cầu bộ xử lý tạm dừng công việc hiện tại để xử lý một sự kiện quan trọng.
    B. Một lỗi phần cứng nghiêm trọng khiến hệ thống phải khởi động lại.
    C. Một loại bộ nhớ đặc biệt được sử dụng để lưu trữ các chương trình khởi động.
    D. Một phương pháp bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép.

    36. Điều gì là sự khác biệt chính giữa CISC (Complex Instruction Set Computing) và RISC (Reduced Instruction Set Computing)?

    A. CISC sử dụng nhiều lệnh phức tạp, RISC sử dụng ít lệnh đơn giản hơn.
    B. CISC sử dụng ít lệnh đơn giản hơn, RISC sử dụng nhiều lệnh phức tạp.
    C. CISC tập trung vào phần mềm, RISC tập trung vào phần cứng.
    D. CISC chỉ sử dụng bộ nhớ cache, RISC không sử dụng bộ nhớ cache.

    37. What is the role of the instruction register (IR) in a CPU?

    A. To store the currently executing instruction.
    B. To store the address of the next instruction to be executed.
    C. To store data being processed by the ALU.
    D. To store the results of arithmetic and logical operations.

    38. What is the purpose of RAID (Redundant Array of Independent Disks)?

    A. To improve storage performance and/or provide data redundancy.
    B. To reduce the size of files stored on a disk.
    C. To encrypt data stored on a disk.
    D. To defragment a disk.

    39. What is the role of a chipset in a computer system?

    A. To mediate communication between the CPU, memory, and peripherals.
    B. To provide power to the CPU.
    C. To cool down the CPU.
    D. To store the BIOS.

    40. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘bottleneck’ (nút thắt cổ chai) thường được dùng để chỉ điều gì?

    A. Một thành phần có hiệu suất cao hơn nhiều so với các thành phần khác.
    B. Một thành phần có hiệu suất thấp hơn đáng kể so với các thành phần khác, giới hạn hiệu suất tổng thể của hệ thống.
    C. Một kết nối mạng có băng thông rất lớn.
    D. Một loại bộ nhớ có tốc độ truy cập cực nhanh.

    41. What is the purpose of the memory hierarchy in a computer system?

    A. To provide a range of memory types with varying speed and cost characteristics, optimizing performance and cost.
    B. To store all the data in a single, large memory.
    C. To encrypt the data stored in memory.
    D. To defragment the memory.

    42. What is the difference between multi-core and multi-processor systems?

    A. A multi-core system has multiple cores on a single chip, while a multi-processor system has multiple physical CPUs.
    B. A multi-core system is faster than a multi-processor system.
    C. A multi-core system consumes more power than a multi-processor system.
    D. A multi-core system is easier to program than a multi-processor system.

    43. Trong kiến trúc máy tính, DMA (Direct Memory Access) là gì?

    A. Một phương pháp để CPU trực tiếp truy cập vào bộ nhớ cache.
    B. Một phương pháp cho phép các thiết bị ngoại vi truy cập trực tiếp vào bộ nhớ hệ thống mà không cần sự can thiệp của CPU.
    C. Một loại bộ nhớ đặc biệt chỉ được sử dụng cho đồ họa.
    D. Một kỹ thuật nén dữ liệu được sử dụng trong bộ nhớ.

    44. What is the primary function of an ALU (Arithmetic Logic Unit) in a CPU?

    A. To perform arithmetic and logical operations.
    B. To store data and instructions.
    C. To control the flow of data in the CPU.
    D. To manage the system’s clock speed.

    45. Endianness (thứ tự byte) là gì trong kiến trúc máy tính?

    A. Thứ tự mà các bit được truyền qua mạng.
    B. Thứ tự mà các byte của một số đa byte được lưu trữ trong bộ nhớ.
    C. Kích thước của bộ nhớ cache.
    D. Tốc độ của bộ xử lý.

    46. In the context of computer architecture, what does ‘out-of-order execution’ refer to?

    A. Executing instructions in an order different from the program sequence to improve performance.
    B. Executing instructions in reverse order to check for errors.
    C. Executing instructions without any specific order.
    D. Executing instructions only when the cache is full.

    47. Branch prediction (dự đoán nhánh) là gì và tại sao nó quan trọng trong thiết kế bộ xử lý hiện đại?

    A. Là kỹ thuật dự đoán kết quả của một lệnh rẽ nhánh để tránh pipeline stalling, giúp tăng hiệu suất bộ xử lý.
    B. Là kỹ thuật dự đoán kích thước của bộ nhớ cache cần thiết.
    C. Là kỹ thuật dự đoán nhiệt độ của bộ xử lý.
    D. Là kỹ thuật dự đoán mức tiêu thụ điện năng của bộ xử lý.

    48. Cache coherence (tính nhất quán của bộ nhớ cache) là gì và tại sao nó quan trọng trong các hệ thống đa xử lý?

    A. Là khả năng của bộ nhớ cache tự động sao lưu dữ liệu lên ổ cứng, quan trọng để bảo vệ dữ liệu.
    B. Là khả năng các bộ nhớ cache khác nhau trong hệ thống đa xử lý duy trì các bản sao nhất quán của cùng một dữ liệu, quan trọng để tránh xung đột dữ liệu và đảm bảo tính đúng đắn của chương trình.
    C. Là tốc độ mà bộ nhớ cache có thể truy cập dữ liệu, quan trọng để tăng tốc độ xử lý.
    D. Là dung lượng của bộ nhớ cache, quan trọng để lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.

    49. Cache mapping (ánh xạ cache) là gì và có những loại ánh xạ cache nào phổ biến?

    A. Là quá trình xác định vị trí lưu trữ dữ liệu trong cache, các loại phổ biến là direct mapping, associative mapping và set-associative mapping.
    B. Là quá trình tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính.
    C. Là quá trình phân chia bộ nhớ thành các vùng nhỏ hơn.
    D. Là quá trình mã hóa dữ liệu trong cache.

    50. Trong kiến trúc máy tính, what is the purpose of a memory controller?

    A. To manage the flow of data between the CPU and main memory.
    B. To control the speed of the CPU.
    C. To manage the power consumption of the system.
    D. To handle input and output operations.

    51. What is the function of a bus in a computer system?

    A. To provide a communication pathway for data transfer between different components.
    B. To supply power to the components of the system.
    C. To cool down the components of the system.
    D. To protect the components from electromagnetic interference.

    52. What is the role of the operating system in memory management?

    A. To allocate and deallocate memory to different processes, and to manage virtual memory.
    B. To increase the speed of memory access.
    C. To protect the memory from physical damage.
    D. To store frequently used data in a cache.

    53. Trong kiến trúc máy tính, TLB (Translation Lookaside Buffer) là gì?

    A. Một bộ nhớ cache đặc biệt được sử dụng để lưu trữ các phép ánh xạ địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý.
    B. Một loại bộ nhớ chỉ đọc (ROM).
    C. Một thành phần của CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán logic.
    D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình truyền dữ liệu.

    54. What is the concept of ‘memory interleaving’ and what is its purpose?

    A. Distributing memory addresses across multiple memory banks to improve memory access speed.
    B. Compressing data in memory to save space.
    C. Encrypting data in memory to improve security.
    D. Rearranging the physical layout of memory chips for better cooling.

    55. What is the difference between a hardware interrupt and a software interrupt?

    A. A hardware interrupt is triggered by a hardware event, while a software interrupt is triggered by a software instruction.
    B. A hardware interrupt is more urgent than a software interrupt.
    C. A hardware interrupt can be masked, while a software interrupt cannot.
    D. A hardware interrupt is handled by the operating system, while a software interrupt is handled by the CPU directly.

    56. Trong kiến trúc máy tính, virtual memory (bộ nhớ ảo) là gì?

    A. Một kỹ thuật cho phép hệ thống sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý có sẵn.
    B. Một loại bộ nhớ có tốc độ truy cập cực nhanh.
    C. Một phương pháp nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
    D. Một kỹ thuật bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép vào bộ nhớ.

    57. Sự khác biệt chính giữa bộ nhớ SRAM (Static RAM) và DRAM (Dynamic RAM) là gì?

    A. SRAM nhanh hơn và đắt hơn DRAM, và không cần làm tươi định kỳ.
    B. DRAM nhanh hơn và đắt hơn SRAM, và không cần làm tươi định kỳ.
    C. SRAM cần làm tươi định kỳ, DRAM thì không.
    D. SRAM và DRAM có tốc độ và chi phí tương đương.

    58. What is the role of the BIOS (Basic Input/Output System) in a computer system?

    A. To initialize the hardware and boot the operating system.
    B. To manage the file system.
    C. To provide a user interface.
    D. To run applications.

    59. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘superscalar’ đề cập đến điều gì?

    A. Một bộ xử lý có thể thực hiện nhiều lệnh cùng một lúc.
    B. Một loại bộ nhớ có dung lượng rất lớn.
    C. Một kỹ thuật làm mát bộ xử lý bằng chất lỏng.
    D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để tăng tính bảo mật.

    60. Pipeline stalling (tắc nghẽn pipeline) xảy ra khi nào trong một bộ xử lý pipeline?

    A. Khi tất cả các giai đoạn của pipeline đều hoạt động với hiệu suất tối đa.
    B. Khi một lệnh phải chờ đợi một lệnh khác hoàn thành, làm gián đoạn luồng xử lý liên tục.
    C. Khi bộ xử lý hết bộ nhớ cache.
    D. Khi tần số xung nhịp của bộ xử lý quá cao.

    61. GPU (Graphics Processing Unit) khác biệt so với CPU (Central Processing Unit) như thế nào?

    A. GPU được tối ưu hóa cho các tác vụ tính toán song song, đặc biệt là xử lý đồ họa, trong khi CPU được tối ưu hóa cho các tác vụ tổng quát.
    B. CPU được tối ưu hóa cho các tác vụ tính toán song song, đặc biệt là xử lý đồ họa, trong khi GPU được tối ưu hóa cho các tác vụ tổng quát.
    C. GPU có tốc độ xung nhịp cao hơn CPU.
    D. CPU có nhiều lõi hơn GPU.

    62. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘register’ (thanh ghi) dùng để chỉ điều gì?

    A. Một loại bộ nhớ ngoài (external memory).
    B. Một vị trí lưu trữ dữ liệu nhỏ, tốc độ cao bên trong CPU.
    C. Một thiết bị nhập dữ liệu.
    D. Một thiết bị xuất dữ liệu.

    63. Điều gì là vai trò chính của BIOS (Basic Input/Output System) trong một hệ thống máy tính?

    A. Quản lý các ứng dụng đang chạy.
    B. Điều khiển phần cứng cơ bản và khởi động hệ điều hành.
    C. Cung cấp giao diện người dùng.
    D. Tăng tốc độ kết nối mạng.

    64. Trong kiến trúc máy tính, ‘NUMA’ (Non-Uniform Memory Access) là gì?

    A. Một loại bộ nhớ chỉ đọc.
    B. Một kiến trúc bộ nhớ trong đó thời gian truy cập bộ nhớ phụ thuộc vào vị trí bộ nhớ so với bộ xử lý.
    C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
    D. Một kỹ thuật để giảm kích thước của chip vi xử lý.

    65. Trong kiến trúc máy tính, ‘branch prediction’ (dự đoán rẽ nhánh) là gì và tại sao nó quan trọng?

    A. Một kỹ thuật để dự đoán lỗi phần cứng, quan trọng để bảo trì hệ thống.
    B. Một kỹ thuật để dự đoán hướng của các lệnh rẽ nhánh (branch) trong chương trình, quan trọng để tăng hiệu suất CPU.
    C. Một phương pháp để dự đoán nhu cầu bộ nhớ, quan trọng để tối ưu hóa sử dụng RAM.
    D. Một kỹ thuật để dự đoán thời gian hoàn thành tác vụ, quan trọng để lập kế hoạch công việc.

    66. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘cache line’ đề cập đến điều gì?

    A. Một dòng mã lệnh trong chương trình.
    B. Một đơn vị dữ liệu được chuyển giữa bộ nhớ cache và bộ nhớ chính.
    C. Một loại kết nối mạng tốc độ cao.
    D. Một thành phần của bộ vi xử lý chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học.

    67. Sự khác biệt chính giữa SRAM (Static RAM) và DRAM (Dynamic RAM) là gì?

    A. SRAM nhanh hơn và rẻ hơn DRAM.
    B. DRAM nhanh hơn và đắt hơn SRAM.
    C. SRAM nhanh hơn và đắt hơn DRAM.
    D. DRAM nhanh hơn và rẻ hơn SRAM.

    68. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘hyperthreading’ đề cập đến điều gì?

    A. Một kỹ thuật để tăng tốc độ xung nhịp của CPU lên mức cao nhất có thể.
    B. Một kỹ thuật cho phép một lõi CPU vật lý hoạt động như hai lõi CPU logic, tăng hiệu suất xử lý song song.
    C. Một phương pháp để giảm kích thước của bộ nhớ cache.
    D. Một kỹ thuật để tăng tuổi thọ của pin trong máy tính xách tay.

    69. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘Amdahl’s Law’ được sử dụng để làm gì?

    A. Dự đoán tuổi thọ của ổ cứng.
    B. Tính toán giới hạn tốc độ tối đa của CPU.
    C. Ước tính giới hạn tăng tốc tối đa của một chương trình do cải tiến một phần của nó.
    D. Xác định mức tiêu thụ điện năng tối ưu của hệ thống.

    70. RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

    A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
    B. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
    C. Cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ dữ liệu.
    D. Giảm điện năng tiêu thụ của máy tính.

    71. Cache memory (bộ nhớ cache) thường được sử dụng để làm gì trong hệ thống máy tính?

    A. Lưu trữ dữ liệu dài hạn.
    B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ các bản sao của dữ liệu thường xuyên được sử dụng.
    C. Quản lý hoạt động của hệ điều hành.
    D. Cung cấp năng lượng cho CPU.

    72. Trong ngữ cảnh của kiến trúc máy tính, ‘pipelining’ là gì?

    A. Một kỹ thuật để giảm kích thước của chip vi xử lý.
    B. Một kỹ thuật cho phép CPU thực hiện nhiều lệnh đồng thời bằng cách chia chúng thành các giai đoạn.
    C. Một loại bộ nhớ chỉ đọc.
    D. Một phương pháp để tăng dung lượng lưu trữ của ổ cứng.

    73. Điều gì là chức năng của MMU (Memory Management Unit) trong hệ thống máy tính?

    A. Quản lý năng lượng tiêu thụ của bộ nhớ.
    B. Chuyển đổi địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý.
    C. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
    D. Kiểm tra lỗi bộ nhớ.

    74. Trong kiến trúc máy tính, ‘virtual memory’ (bộ nhớ ảo) là gì và nó giải quyết vấn đề gì?

    A. Một loại bộ nhớ nhanh hơn bộ nhớ RAM vật lý, giải quyết vấn đề về tốc độ truy cập.
    B. Một kỹ thuật cho phép hệ thống sử dụng không gian đĩa cứng làm bộ nhớ RAM khi cần thiết, giải quyết vấn đề về giới hạn dung lượng RAM vật lý.
    C. Một phương pháp để nén dữ liệu trong bộ nhớ, giải quyết vấn đề về dung lượng lưu trữ.
    D. Một loại bộ nhớ chỉ đọc, giải quyết vấn đề về bảo mật dữ liệu.

    75. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘RISC’ (Reduced Instruction Set Computing) đề cập đến điều gì?

    A. Một loại bộ nhớ chỉ đọc.
    B. Một kiến trúc CPU sử dụng một tập lệnh đơn giản và nhỏ gọn.
    C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để giảm kích thước file.
    D. Một kỹ thuật để tăng tốc độ kết nối mạng.

    76. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để đo tốc độ xung nhịp của CPU?

    A. Byte.
    B. Hertz.
    C. Volt.
    D. Watt.

    77. Sự khác biệt chính giữa một hệ thống đơn nhân (single-core) và đa nhân (multi-core) là gì?

    A. Hệ thống đơn nhân có thể chạy nhiều chương trình đồng thời, trong khi hệ thống đa nhân chỉ có thể chạy một chương trình tại một thời điểm.
    B. Hệ thống đa nhân có nhiều đơn vị xử lý trung tâm (CPU cores), cho phép thực hiện nhiều tác vụ đồng thời, trong khi hệ thống đơn nhân chỉ có một.
    C. Hệ thống đơn nhân tiêu thụ ít điện năng hơn hệ thống đa nhân.
    D. Hệ thống đa nhân rẻ hơn hệ thống đơn nhân.

    78. Trong kiến trúc máy tính, ‘SIMD’ (Single Instruction, Multiple Data) là gì?

    A. Một kỹ thuật cho phép CPU thực hiện nhiều lệnh trên một tập dữ liệu.
    B. Một kiến trúc song song trong đó một lệnh duy nhất được thực hiện đồng thời trên nhiều dữ liệu.
    C. Một phương pháp để giảm kích thước của chip vi xử lý.
    D. Một kỹ thuật để tăng tốc độ kết nối mạng.

    79. Trong thiết kế bộ nhớ, ‘memory interleaving’ được sử dụng để làm gì?

    A. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết.
    B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ bằng cách phân tán dữ liệu trên nhiều mô-đun bộ nhớ.
    C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ khỏi bị hỏng.
    D. Giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ.

    80. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘Moore’s Law’ đề cập đến điều gì?

    A. Số lượng bóng bán dẫn trên một chip vi xử lý sẽ tăng gấp đôi sau mỗi hai năm.
    B. Tốc độ xung nhịp của CPU sẽ tăng gấp đôi sau mỗi năm.
    C. Giá thành của bộ nhớ RAM sẽ giảm một nửa sau mỗi năm.
    D. Kích thước vật lý của ổ cứng sẽ giảm một nửa sau mỗi hai năm.

    81. Một kiến trúc sư máy tính cần cân nhắc yếu tố nào khi thiết kế hệ thống nhúng (embedded system)?

    A. Hiệu năng, kích thước, tiêu thụ năng lượng và chi phí.
    B. Hiệu năng, số lượng người dùng tối đa và tốc độ kết nối mạng.
    C. Kích thước, khả năng tương thích phần mềm và số lượng cổng kết nối.
    D. Tiêu thụ năng lượng, khả năng mở rộng và dung lượng lưu trữ.

    82. Endianness (ví dụ: little-endian, big-endian) mô tả điều gì trong kiến trúc máy tính?

    A. Cách CPU xử lý các lệnh.
    B. Thứ tự byte được lưu trữ trong bộ nhớ.
    C. Kích thước của bộ nhớ cache.
    D. Phương pháp tản nhiệt của CPU.

    83. Điều gì là vai trò của ‘system bus’ trong kiến trúc máy tính?

    A. Cung cấp năng lượng cho tất cả các thành phần của máy tính.
    B. Kết nối tất cả các thành phần chính của máy tính (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) và cho phép chúng giao tiếp với nhau.
    C. Quản lý hệ điều hành và các ứng dụng.
    D. Tản nhiệt cho CPU.

    84. DMA (Direct Memory Access) cho phép thành phần nào truy cập bộ nhớ hệ thống mà không cần sự can thiệp của CPU?

    A. Bàn phím.
    B. Chuột.
    C. Thiết bị ngoại vi.
    D. Bộ nhớ cache.

    85. Trong kiến trúc máy tính, ‘cache coherence’ đề cập đến vấn đề gì?

    A. Đảm bảo rằng tất cả các bộ nhớ cache trong hệ thống có dữ liệu nhất quán.
    B. Tối ưu hóa kích thước của bộ nhớ cache.
    C. Giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ cache.
    D. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ cache.

    86. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘out-of-order execution’ trong thiết kế CPU?

    A. Giảm kích thước của CPU.
    B. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU.
    C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên CPU bằng cách thực hiện các lệnh không phụ thuộc vào nhau theo thứ tự có sẵn.
    D. Giảm điện năng tiêu thụ của CPU.

    87. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘interrupt’ (ngắt) dùng để chỉ điều gì?

    A. Một lệnh CPU được thực hiện liên tục.
    B. Một tín hiệu yêu cầu CPU tạm dừng công việc hiện tại để xử lý một sự kiện quan trọng.
    C. Một loại lỗi phần cứng.
    D. Một phương pháp để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.

    88. Kiến trúc Von Neumann khác biệt so với kiến trúc Harvard ở điểm nào?

    A. Kiến trúc Von Neumann sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh, trong khi kiến trúc Harvard sử dụng chung bộ nhớ.
    B. Kiến trúc Harvard sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh, trong khi kiến trúc Von Neumann sử dụng chung bộ nhớ.
    C. Kiến trúc Von Neumann nhanh hơn kiến trúc Harvard.
    D. Kiến trúc Harvard phức tạp hơn kiến trúc Von Neumann.

    89. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘address space’ đề cập đến điều gì?

    A. Không gian vật lý mà máy tính chiếm dụng.
    B. Phạm vi các địa chỉ bộ nhớ mà CPU có thể truy cập.
    C. Dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
    D. Tốc độ kết nối mạng của máy tính.

    90. Điều gì là đặc điểm chính của kiến trúc CISC (Complex Instruction Set Computing)?

    A. Sử dụng một số lượng lớn các lệnh đơn giản.
    B. Sử dụng một số lượng nhỏ các lệnh phức tạp.
    C. Tối ưu hóa cho việc sử dụng năng lượng thấp.
    D. Tối ưu hóa cho việc xử lý đồ họa.

    91. Điều gì xảy ra khi xảy ra ‘cache miss’?

    A. CPU trực tiếp truy cập dữ liệu từ cache.
    B. CPU tìm thấy dữ liệu cần thiết trong cache.
    C. CPU phải truy cập dữ liệu từ bộ nhớ chính, chậm hơn.
    D. CPU bỏ qua yêu cầu và tiếp tục thực hiện lệnh tiếp theo.

    92. Trong ngữ cảnh của kiến trúc máy tính, ‘RISC’ là viết tắt của?

    A. Reduced Instruction Set Computing.
    B. Redundant Instruction Storage Component.
    C. Real-time Instruction Scheduling Circuit.
    D. Randomized Instruction Selection Controller.

    93. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng pipeline trong thiết kế CPU?

    A. Giảm kích thước của CPU.
    B. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU.
    C. Tăng thông lượng lệnh bằng cách thực hiện nhiều lệnh đồng thời ở các giai đoạn khác nhau.
    D. Giảm mức tiêu thụ năng lượng của CPU.

    94. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để giải quyết tình trạng tắc nghẽn (stall) do phụ thuộc dữ liệu trong một pipeline?

    A. Giảm điện áp hoạt động của CPU.
    B. Tăng kích thước của bộ nhớ cache.
    C. Chuyển tiếp dữ liệu (Data forwarding) hay còn gọi là bỏ qua (bypassing).
    D. Sử dụng nhiều bộ xử lý hơn.

    95. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘branch prediction’ đề cập đến điều gì?

    A. Dự đoán thời gian cần thiết để hoàn thành một chương trình.
    B. Dự đoán địa chỉ bộ nhớ sẽ được truy cập tiếp theo.
    C. Dự đoán kết quả của một lệnh rẽ nhánh (branch) để giảm tắc nghẽn trong pipeline.
    D. Dự đoán mức tiêu thụ năng lượng của CPU.

    96. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng kiến trúc SIMD (Single Instruction, Multiple Data)?

    A. Giảm kích thước của bộ nhớ.
    B. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU.
    C. Tăng tốc các tác vụ xử lý dữ liệu song song, chẳng hạn như xử lý ảnh và video.
    D. Đơn giản hóa thiết kế của hệ điều hành.

    97. Đâu là một hạn chế chính của kiến trúc pipeline?

    A. Tăng mức tiêu thụ năng lượng.
    B. Khó xử lý các phụ thuộc dữ liệu và lệnh.
    C. Giảm tốc độ xung nhịp tối đa.
    D. Yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn.

    98. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng bộ nhớ cache trong kiến trúc máy tính?

    A. Giảm chi phí hệ thống bằng cách sử dụng bộ nhớ chậm hơn.
    B. Tăng dung lượng lưu trữ tổng thể của hệ thống.
    C. Giảm độ trễ truy cập bộ nhớ bằng cách lưu trữ dữ liệu thường xuyên được sử dụng gần CPU hơn.
    D. Đơn giản hóa thiết kế của CPU.

    99. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘Amdahl’s Law’ dùng để chỉ điều gì?

    A. Luật về giới hạn tốc độ xung nhịp của CPU.
    B. Luật về kích thước tối đa của bộ nhớ cache.
    C. Luật về giới hạn cải thiện hiệu suất tổng thể của một hệ thống khi chỉ một phần của hệ thống đó được cải thiện.
    D. Luật về mức tiêu thụ năng lượng tối thiểu của một CPU.

    100. Khái niệm ‘locality of reference’ trong bộ nhớ cache đề cập đến điều gì?

    A. Dữ liệu được lưu trữ ở một vị trí duy nhất trong bộ nhớ.
    B. Các chương trình có xu hướng truy cập dữ liệu và lệnh gần đây hoặc gần vị trí hiện tại của chúng.
    C. Địa chỉ bộ nhớ được tạo ngẫu nhiên.
    D. Dữ liệu được truy cập từ xa qua mạng.

    101. Trong kiến trúc bộ nhớ, sự khác biệt chính giữa SRAM và DRAM là gì?

    A. SRAM nhanh hơn và rẻ hơn DRAM.
    B. DRAM nhanh hơn và đắt hơn SRAM.
    C. SRAM nhanh hơn và đắt hơn DRAM, đồng thời không cần làm tươi định kỳ.
    D. DRAM không cần làm tươi định kỳ.

    102. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng kiến trúc out-of-order execution?

    A. Đơn giản hóa thiết kế CPU.
    B. Giảm mức tiêu thụ năng lượng.
    C. Cho phép CPU thực hiện các lệnh không phụ thuộc lẫn nhau theo thứ tự tối ưu, ngay cả khi chúng không theo thứ tự ban đầu trong chương trình.
    D. Tăng tốc độ xung nhịp tối đa.

    103. Đâu là chức năng chính của bộ nhớ ảo (virtual memory)?

    A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
    B. Cho phép các chương trình lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý chạy bằng cách sử dụng không gian lưu trữ trên đĩa.
    C. Giảm mức tiêu thụ năng lượng của hệ thống.
    D. Đơn giản hóa quản lý bộ nhớ cho hệ điều hành.

    104. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ ‘TLB’ (Translation Lookaside Buffer) dùng để làm gì?

    A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời cho các phép tính số học.
    B. Lưu trữ các ánh xạ địa chỉ ảo-thực gần đây để tăng tốc quá trình dịch địa chỉ.
    C. Lưu trữ các lệnh thường xuyên được sử dụng.
    D. Lưu trữ thông tin cấu hình phần cứng.

    105. Điều gì là đúng về kiến trúc CISC (Complex Instruction Set Computing)?

    A. Sử dụng số lượng lớn các lệnh đơn giản.
    B. Mỗi lệnh mất một chu kỳ xung nhịp để thực hiện.
    C. Sử dụng số lượng nhỏ các lệnh phức tạp.
    D. Thường được sử dụng trong các thiết bị di động do hiệu quả năng lượng.

    106. Trong kiến trúc máy tính, ‘memory mapped I/O’ là gì?

    A. Một phương pháp tổ chức bộ nhớ chính.
    B. Một kỹ thuật cho phép các thiết bị I/O được truy cập giống như các vị trí bộ nhớ.
    C. Một loại bộ nhớ đặc biệt được sử dụng cho các thiết bị I/O.
    D. Một giao thức truyền dữ liệu giữa CPU và bộ nhớ.

    107. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng RAID (Redundant Array of Independent Disks)?

    A. Giảm mức tiêu thụ năng lượng của hệ thống lưu trữ.
    B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính.
    C. Cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ bằng cách kết hợp nhiều ổ đĩa.
    D. Đơn giản hóa quản lý hệ thống tập tin.

    108. Điều gì là đúng về kiến trúc VLIW (Very Long Instruction Word)?

    A. Các lệnh được thực hiện theo trình tự nghiêm ngặt.
    B. Nhiều lệnh được đóng gói vào một ‘từ’ lệnh rất dài và được thực hiện song song.
    C. Sử dụng một tập lệnh đơn giản.
    D. Sử dụng một bộ nhớ cache lớn.

    109. Trong kiến trúc máy tính, ‘speculative execution’ là gì?

    A. Thực hiện lệnh sau khi đã biết chắc chắn kết quả.
    B. Thực hiện lệnh dựa trên dự đoán, trước khi biết chắc chắn liệu lệnh đó có cần thiết hay không.
    C. Thực hiện lệnh theo trình tự nghiêm ngặt.
    D. Thực hiện lệnh một cách ngẫu nhiên.

    110. Trong kiến trúc bộ nhớ, ‘cache line’ là gì?

    A. Một dòng mã chương trình trong bộ nhớ cache.
    B. Đơn vị dữ liệu nhỏ nhất được chuyển giữa bộ nhớ cache và bộ nhớ chính.
    C. Một đường dẫn vật lý kết nối bộ nhớ cache và CPU.
    D. Một loại bộ nhớ cache đặc biệt.

    111. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng kiến trúc đa nhân (multi-core) so với kiến trúc đơn nhân (single-core)?

    A. Giảm mức tiêu thụ năng lượng.
    B. Tăng tốc độ xung nhịp tối đa.
    C. Cải thiện hiệu suất song song bằng cách thực hiện nhiều luồng (threads) đồng thời.
    D. Đơn giản hóa thiết kế của hệ điều hành.

    112. Đâu là chức năng chính của một ‘memory controller’?

    A. Quản lý bộ nhớ cache.
    B. Điều khiển giao tiếp giữa CPU và bộ nhớ chính.
    C. Điều khiển giao tiếp giữa CPU và các thiết bị I/O.
    D. Quản lý bộ nhớ ảo.

    113. Trong kiến trúc máy tính, ‘DMA’ là viết tắt của?

    A. Direct Memory Allocation.
    B. Direct Memory Access.
    C. Dynamic Memory Array.
    D. Disk Management Architecture.

    114. Điều gì là đúng về kiến trúc NUMA (Non-Uniform Memory Access)?

    A. Tất cả các bộ xử lý truy cập bộ nhớ với cùng một độ trễ.
    B. Một số bộ xử lý truy cập bộ nhớ nhanh hơn các bộ xử lý khác, tùy thuộc vào vị trí của bộ nhớ.
    C. Chỉ có một bộ xử lý có thể truy cập bộ nhớ tại một thời điểm.
    D. Không có bộ nhớ cục bộ cho mỗi bộ xử lý.

    115. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘Instruction Set Architecture’ (ISA) đề cập đến điều gì?

    A. Ngôn ngữ lập trình bậc cao được sử dụng để viết phần mềm.
    B. Giao diện giữa phần cứng và phần mềm, bao gồm các lệnh mà CPU có thể thực thi.
    C. Một loại bộ nhớ chỉ đọc (ROM).
    D. Một phương pháp làm mát CPU.

    116. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ flash làm bộ nhớ chính?

    A. Giá thành cao hơn so với DRAM.
    B. Tốc độ truy cập chậm hơn so với DRAM và số lượng chu kỳ ghi giới hạn.
    C. Mức tiêu thụ năng lượng cao hơn so với DRAM.
    D. Dễ bị mất dữ liệu hơn DRAM.

    117. Trong kiến trúc máy tính, ‘superscalar execution’ đề cập đến điều gì?

    A. Thực hiện lệnh theo trình tự nghiêm ngặt.
    B. Thực hiện nhiều lệnh đồng thời trong một chu kỳ xung nhịp.
    C. Sử dụng một tập lệnh đơn giản.
    D. Sử dụng một bộ nhớ cache lớn.

    118. Phương pháp ánh xạ cache nào cho phép một khối bộ nhớ chính có thể được đặt ở bất kỳ vị trí nào trong cache?

    A. Direct mapping (ánh xạ trực tiếp).
    B. Set-associative mapping (ánh xạ kết hợp theo tập).
    C. Fully associative mapping (ánh xạ kết hợp đầy đủ).
    D. Sector mapping (ánh xạ theo khu vực).

    119. Trong bộ nhớ cache, cơ chế ‘write-back’ hoạt động như thế nào?

    A. Dữ liệu được ghi đồng thời vào cả cache và bộ nhớ chính.
    B. Dữ liệu chỉ được ghi vào cache, và chỉ được ghi vào bộ nhớ chính khi khối cache đó bị thay thế.
    C. Dữ liệu không được ghi vào cache.
    D. Dữ liệu được ghi vào một bộ nhớ cache riêng biệt trước khi ghi vào bộ nhớ chính.

    120. Trong ngữ cảnh của bộ nhớ cache, ‘cache coherence’ là gì?

    A. Độ tin cậy của phần cứng cache.
    B. Sự nhất quán của dữ liệu giữa nhiều bộ nhớ cache trong một hệ thống đa xử lý.
    C. Tốc độ truy cập bộ nhớ cache.
    D. Kích thước của bộ nhớ cache.

    121. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để dự đoán hướng của các nhánh (branches) trong chương trình để cải thiện hiệu suất pipeline?

    A. Branch prediction
    B. Loop unrolling
    C. Instruction scheduling
    D. Speculative execution

    122. Trong kiến trúc máy tính, một ‘interrupt’ là gì?

    A. Một tín hiệu yêu cầu CPU tạm dừng thực hiện chương trình hiện tại để xử lý một sự kiện quan trọng
    B. Một lỗi trong chương trình gây ra sự cố
    C. Một loại bộ nhớ cache
    D. Một kỹ thuật để tăng tốc độ xung nhịp của CPU

    123. Điều gì là mục đích chính của DMA (Direct Memory Access)?

    A. Cho phép các thiết bị ngoại vi truy cập bộ nhớ hệ thống trực tiếp mà không cần sự can thiệp của CPU
    B. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU
    C. Quản lý bộ nhớ cache hiệu quả hơn
    D. Cung cấp bộ nhớ ảo cho các tiến trình

    124. Trong kiến trúc máy tính, SIMD (Single Instruction, Multiple Data) là gì?

    A. Một loại kiến trúc song song thực hiện cùng một lệnh trên nhiều dữ liệu đồng thời
    B. Một phương pháp để giảm kích thước bộ nhớ
    C. Một kỹ thuật để tăng tốc độ xung nhịp của CPU
    D. Một cách để quản lý bộ nhớ cache hiệu quả hơn

    125. Trong kiến trúc bộ nhớ cache, chính sách thay thế nào loại bỏ khối (block) đã được sử dụng ít gần đây nhất?

    A. LRU (Least Recently Used)
    B. FIFO (First-In, First-Out)
    C. Random
    D. LFU (Least Frequently Used)

    126. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘register renaming’ được sử dụng để làm gì?

    A. Loại bỏ các data hazard trong pipeline bằng cách gán các thanh ghi vật lý khác nhau cho các thanh ghi logic
    B. Tăng kích thước của bộ nhớ cache
    C. Giảm mức tiêu thụ năng lượng của CPU
    D. Cải thiện độ chính xác của branch prediction

    127. Trong kiến trúc bộ nhớ, kỹ thuật nào thường được sử dụng để tăng băng thông bộ nhớ bằng cách truy cập nhiều module bộ nhớ cùng một lúc?

    A. Memory interleaving
    B. Cache blocking
    C. Virtual memory
    D. Memory paging

    128. Trong kiến trúc máy tính, ‘Spectre’ và ‘Meltdown’ là gì?

    A. Các lỗ hổng bảo mật cho phép kẻ tấn công truy cập vào dữ liệu nhạy cảm trong bộ nhớ
    B. Các kỹ thuật để tăng tốc độ xung nhịp của CPU
    C. Các phương pháp để quản lý bộ nhớ cache hiệu quả hơn
    D. Các loại bộ nhớ chỉ đọc

    129. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm số lượng transistor trong một mạch logic?

    A. Logic minimization
    B. Clock gating
    C. Voltage scaling
    D. Dynamic frequency scaling

    130. Công nghệ bộ nhớ nào sử dụng kiến trúc ba kênh (triple-channel) hoặc bốn kênh (quad-channel) để tăng băng thông bộ nhớ?

    A. DDR4
    B. DDR3
    C. DDR2
    D. SDRAM

    131. Trong kiến trúc bộ nhớ, ‘cache line’ là gì?

    A. Một khối dữ liệu cố định được chuyển giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ cache
    B. Một địa chỉ bộ nhớ cụ thể
    C. Một loại bộ nhớ chỉ đọc
    D. Một kỹ thuật để giảm tiêu thụ năng lượng

    132. Trong kiến trúc máy tính, RAID 5 yêu cầu tối thiểu bao nhiêu ổ đĩa?

    A. 1
    B. 2
    C. 3
    D. 4

    133. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘endianness’ đề cập đến điều gì?

    A. Thứ tự byte trong một từ (word)
    B. Kích thước của bộ nhớ cache
    C. Tốc độ xung nhịp của CPU
    D. Số lượng lõi trong CPU

    134. Cache coherence protocol nào sau đây đảm bảo rằng tất cả các cache đều có cùng một dữ liệu mới nhất?

    A. Write-through
    B. Write-back
    C. Snooping
    D. MESI

    135. Loại kiến trúc nào sử dụng một tập hợp các thanh ghi (registers) lớn để lưu trữ các tham số hàm và biến cục bộ, giảm số lượng truy cập bộ nhớ?

    A. RISC (Reduced Instruction Set Computing)
    B. CISC (Complex Instruction Set Computing)
    C. VLIW (Very Long Instruction Word)
    D. EPIC (Explicitly Parallel Instruction Computing)

    136. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất bộ nhớ cache bằng cách nhóm các dữ liệu liên quan gần nhau trong bộ nhớ?

    A. Cache blocking
    B. Loop unrolling
    C. Pipelining
    D. Branch prediction

    137. Trong kiến trúc pipeline, hazard nào xảy ra khi một lệnh phụ thuộc vào kết quả của một lệnh trước đó chưa hoàn thành?

    A. Data hazard
    B. Control hazard
    C. Structural hazard
    D. Cache miss

    138. Kỹ thuật nào cho phép một hệ thống máy tính chạy nhiều hệ điều hành đồng thời trên cùng một phần cứng?

    A. Virtualization
    B. Pipelining
    C. Hyper-threading
    D. Multiprocessing

    139. Loại kiến trúc bộ nhớ nào sử dụng các tụ điện và transistor để lưu trữ dữ liệu và cần được làm mới (refresh) định kỳ?

    A. DRAM (Dynamic Random Access Memory)
    B. SRAM (Static Random Access Memory)
    C. ROM (Read-Only Memory)
    D. Flash memory

    140. Công nghệ nào cho phép CPU tự động tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết, vượt quá tốc độ xung nhịp cơ bản?

    A. Turbo Boost
    B. Hyper-threading
    C. Clock gating
    D. Dynamic frequency scaling

    141. Trong kiến trúc máy tính, ‘TLB (Translation Lookaside Buffer)’ là gì?

    A. Một bộ nhớ cache đặc biệt được sử dụng để lưu trữ các ánh xạ địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý
    B. Một loại bộ nhớ chỉ đọc
    C. Một phương pháp để tăng tốc độ xung nhịp của CPU
    D. Một cách để quản lý các thiết bị ngoại vi

    142. Công nghệ nào sau đây cho phép CPU thực hiện nhiều luồng (threads) đồng thời trên một lõi duy nhất?

    A. Hyper-threading
    B. Multi-core processing
    C. Clock scaling
    D. Virtualization

    143. Trong kiến trúc máy tính, ‘virtual memory’ là gì?

    A. Một kỹ thuật cho phép các chương trình sử dụng nhiều bộ nhớ hơn bộ nhớ vật lý có sẵn
    B. Một loại bộ nhớ cache
    C. Một phương pháp để tăng tốc độ xung nhịp của CPU
    D. Một cách để quản lý các thiết bị ngoại vi

    144. Loại bộ nhớ nào được sử dụng trong các hệ thống nhúng (embedded systems) để lưu trữ firmware và thường có thể được lập trình lại?

    A. Flash memory
    B. SRAM
    C. DRAM
    D. ROM

    145. Phương pháp nào sau đây giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của CPU bằng cách tắt các phần không sử dụng khi CPU ở trạng thái nhàn rỗi?

    A. Clock gating
    B. Dynamic voltage and frequency scaling (DVFS)
    C. Turbo Boost
    D. Hyper-threading

    146. Kỹ thuật nào cho phép CPU thực hiện các lệnh không theo thứ tự (out-of-order) để tận dụng tối đa các tài nguyên có sẵn và giảm thời gian chờ?

    A. Out-of-order execution
    B. Speculative execution
    C. Pipelining
    D. Branch prediction

    147. Loại kiến trúc nào sử dụng nhiều bộ xử lý (processors) để thực hiện các tác vụ song song, tăng hiệu suất tổng thể của hệ thống?

    A. Multiprocessing
    B. Pipelining
    C. Hyper-threading
    D. Virtualization

    148. Trong kiến trúc máy tính, điều gì mô tả tốt nhất chức năng của một MMU (Memory Management Unit)?

    A. Quản lý bộ nhớ ảo và ánh xạ địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý
    B. Điều khiển tốc độ xung nhịp của CPU
    C. Quản lý bộ nhớ cache
    D. Cung cấp giao diện cho các thiết bị ngoại vi

    149. Loại bus nào được sử dụng để kết nối CPU với các thành phần tốc độ cao như card đồ họa và ổ cứng SSD?

    A. PCIe
    B. USB
    C. SATA
    D. IDE

    150. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘Amdahl’s Law’ được sử dụng để mô tả điều gì?

    A. Giới hạn tiềm năng tăng tốc của một chương trình do song song hóa
    B. Mối quan hệ giữa tốc độ xung nhịp và hiệu suất CPU
    C. Cách bộ nhớ cache hoạt động
    D. Phương pháp để quản lý bộ nhớ ảo

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.