CuO là oxit gì? CuO là chất oxit của đồng (II) phổ biến trong các phản ứng hóa học. Màu sắc và tính chất hóa học của CuO sẽ được trình bày trong bài viết sau đây.

CuO là oxit gì? CuO có màu gì?

CuO là oxit gì? CuO có màu gì?
CuO là oxit gì? CuO có màu gì?

CuO – còn gọi là đồng (II) oxit, là một chất rắn màu đen.

Đây là oxit bazơ của đồng và có công thức hóa học CuO. CuO không tan trong nước và có điểm nóng chảy là 1148ºC.

Tính chất hóa học của CuO (đồng (II) oxit)

CuO phản ứng với axit tạo ra muối và nước.

Phản ứng: CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O, CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O.

Ngoài ra, CuO có thể phản ứng với oxit axit tạo ra muối phân

Phản ứng: 3CuO + P2O5 → Cu3(PO4)2) và tác dụng với các chất khử mạnh như H2, C, CO.

Cách sản xuất, nhận biết và ứng dụng đồng (II) oxit

CuO được tạo ra bằng cách đốt kim loại đồng trong không khí: Cu + O2 → CuO.

Xem thêm:  Hóa trị của SO3 bao nhiêu? Tính chất hóa học oxit SO3

Để nhận biết CuO, có thể dẫn khí H2 qua bột CuO và sau khi đun nóng, chất rắn màu đỏ (đồng) sẽ xuất hiện.

CuO được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm. Nó được dùng làm chất tạo màu sắc trong vật liệu gốm, tạo màu xanh lá trong cho men và tăng khả năng crazing.

CuO cũng có thể được dùng để tạo màu xanh lam trong men bari/thiếc/natri và có thể kết hợp với K2O để tạo màu vàng.

Kết luận

Vậy, CuO là oxit đồng (II) màu đen và có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thủy tinh và gốm. Đây là một chất quan trọng trong các phản ứng hóa học và có tính chất đặc biệt của riêng mình.

5/5 - (1 bình chọn)