1. Trong mô thần kinh, tế bào thần kinh đệm (glial cells) có vai trò gì?
A. Truyền tín hiệu thần kinh.
B. Hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho neuron.
C. Tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh.
D. Tạo vỏ myelin cho sợi trục ở hệ thần kinh trung ương.
2. Chức năng chính của mô thần kinh là gì?
A. Co cơ để tạo ra chuyển động.
B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
C. Tiếp nhận, xử lý và truyền tín hiệu điện hóa.
D. Bảo vệ và nâng đỡ.
3. Đặc điểm mô học nổi bật của phế nang (alveoli) trong phổi là gì?
A. Lớp cơ trơn dày để co bóp.
B. Lớp biểu bì lát tầng sừng hóa.
C. Lớp biểu bì lát đơn mỏng.
D. Nhiều sợi chun đàn hồi.
4. Mô nào có khả năng tái tạo cao, thể hiện rõ qua quá trình lành vết thương?
A. Mô thần kinh.
B. Mô cơ tim.
C. Mô biểu bì.
D. Mô xương.
5. Chức năng chính của lưới nội chất hạt (Rough Endoplasmic Reticulum – RER) liên quan đến quá trình tổng hợp và biến đổi loại phân tử nào?
A. Tổng hợp lipid và steroid.
B. Tổng hợp và biến đổi protein, đặc biệt là protein tiết và protein màng.
C. Giải độc và chuyển hóa carbohydrate.
D. Lưu trữ ion canxi và tham gia co cơ.
6. Tế bào nào trong mô máu đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu và đông máu?
A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu (platelet).
C. Bạch cầu hạt.
D. Bạch cầu lympho.
7. Sự thay đổi nào là đặc trưng của quá trình biệt hóa tế bào?
A. Tế bào ngừng phân chia và tiến vào trạng thái nghỉ (G0).
B. Tế bào tăng kích thước một cách đáng kể.
C. Tế bào phát triển các đặc điểm cấu trúc và chức năng chuyên biệt.
D. Tế bào chết theo chương trình (apoptosis).
8. Trong cấu trúc của bộ máy Golgi, các túi dẹt xếp chồng lên nhau tạo thành các ‘cisterna’ có vai trò gì?
A. Tổng hợp năng lượng ATP.
B. Phân giải các bào quan đã lão hóa.
C. Tiếp nhận, biến đổi, đóng gói và vận chuyển protein, lipid.
D. Tổng hợp ARN và lắp ráp ribosome.
9. Nhiễm sắc thể giới tính ở người nam là gì?
A. XX.
B. XY.
C. XO.
D. XXX.
10. Mô cơ vân (skeletal muscle tissue) có đặc điểm cấu trúc nổi bật nào dưới kính hiển vi?
A. Các tế bào hình thoi, có một nhân ở giữa.
B. Các tế bào hình trụ dài, đa nhân và có vân ngang.
C. Các tế bào phân nhánh, có đĩa nối (intercalated discs).
D. Các tế bào hình sao, có các nhánh kéo dài.
11. Loại mô nào chủ yếu bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể, tạng?
A. Mô liên kết.
B. Mô cơ.
C. Mô thần kinh.
D. Mô biểu bì.
12. Loại bạch cầu nào có vai trò chính trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, sản xuất kháng thể?
A. Bạch cầu trung tính (neutrophil).
B. Bạch cầu ưa axit (eosinophil).
C. Bạch cầu lympho (lymphocyte).
D. Bạch cầu đơn nhân (monocyte).
13. Vỏ thượng thận (adrenal cortex) sản xuất các hormone steroid nào là chủ yếu?
A. Adrenaline và noradrenaline.
B. Cortisol, aldosterone và androgen.
C. Hormone tuyến giáp (T3, T4).
D. Hormone sinh trưởng (GH).
14. Trong mô máu, chức năng chính của hồng cầu (erythrocyte) là gì?
A. Chống lại nhiễm trùng.
B. Tham gia vào quá trình đông máu.
C. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô.
D. Vận chuyển chất béo.
15. Tế bào chất của tế bào động vật được chia cắt chủ yếu bằng cơ chế nào trong quá trình phân chia tế bào?
A. Sự hình thành vách ngăn tế bào từ trung tâm đi ra ngoài.
B. Sự co thắt của vòng sợi actin và myosin tạo thành rãnh phân chia.
C. Sự hình thành màng tế bào mới từ các túi Golgi.
D. Sự tiêu biến của màng nhân.
16. Trong quá trình phân bào nguyên phân, sự sắp xếp của các nhiễm sắc thể (NST) tại mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào diễn ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu (Prophase)
B. Kỳ sau (Anaphase)
C. Kỳ giữa (Metaphase)
D. Kỳ cuối (Telophase)
17. Quá trình tạo mạch máu mới từ các mạch máu đã có sẵn được gọi là gì?
A. Tái tạo.
B. Sinh mạch (angiogenesis).
C. Chuyển dạng.
D. Tổ chức hóa.
18. Cấu trúc nào của neuron có chức năng tiếp nhận tín hiệu từ các neuron khác hoặc từ môi trường?
A. Sợi trục (axon).
B. Thân tế bào (soma/cell body).
C. Chùy synapse (synaptic bouton).
D. Sợi nhánh (dendrites).
19. Loại tuyến nội tiết nào chịu trách nhiệm điều hòa chuyển hóa canxi và phospho trong cơ thể?
A. Tuyến thượng thận.
B. Tuyến giáp.
C. Tuyến cận giáp.
D. Tuyến yên.
20. Chức năng quan trọng nhất của ty thể (mitochondria) trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein.
B. Sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào.
C. Phân giải các chất độc hại.
D. Chứa vật liệu di truyền.
21. Cấu trúc ‘nang’ trong tuyến ngoại tiết có chức năng gì?
A. Vận chuyển dịch tiết ra khỏi tuyến.
B. Sản xuất và tích trữ dịch tiết.
C. Cung cấp năng lượng cho tuyến.
D. Hỗ trợ cấu trúc cho tuyến.
22. Loại sợi nào trong mô liên kết có khả năng co giãn, đàn hồi tốt, cho phép các mô và cơ quan chịu được sự kéo căng?
A. Sợi collagen.
B. Sợi lưới (reticular fibers).
C. Sợi chun (elastic fibers).
D. Sợi thần kinh.
23. Trong hệ tiêu hóa, chức năng chính của lớp niêm mạc ruột non là gì?
A. Co bóp để nhào trộn thức ăn.
B. Hấp thu chất dinh dưỡng.
C. Tiết dịch vị.
D. Bảo vệ khỏi vi khuẩn.
24. Trong mô liên kết, tế bào nào chịu trách nhiệm tổng hợp và tiết ra các thành phần của chất nền ngoại bào (ECM)?
A. Tế bào mỡ (adipocyte).
B. Nguyên bào sợi (fibroblast).
C. Đại thực bào (macrophage).
D. Tế bào mast (mast cell).
25. Trong hệ tuần hoàn, thành phần nào của mạch máu có vai trò quan trọng trong việc điều hòa trương lực mạch và lưu lượng máu?
A. Lớp nội mạc (tunica intima).
B. Lớp cơ trơn (tunica media).
C. Lớp ngoại mạc (tunica externa/adventitia).
D. Van mạch.
26. Lysosome (thể tiêu bào) chứa các enzyme thủy phân có hoạt tính mạnh nhất trong môi trường pH nào?
A. Trung tính (khoảng pH 7.0).
B. Kiềm nhẹ (khoảng pH 8.0).
C. Kiềm mạnh (khoảng pH 9.0).
D. Acid nhẹ (khoảng pH 5.0).
27. Mô sụn, đặc biệt là sụn hyalin, được bao bọc bởi một lớp mô liên kết sợi gọi là gì?
A. Màng bao khớp.
B. Màng xương (periosteum).
C. Màng sụn (perichondrium).
D. Màng hoạt dịch.
28. Tế bào nào trong gan chịu trách nhiệm chính cho chức năng miễn dịch tại chỗ, bằng cách thực bào các mầm bệnh và mảnh vụn tế bào?
A. Tế bào gan (hepatocyte).
B. Tế bào nội mô xoang gan (sinusoidal endothelial cells).
C. Tế bào Kupffer.
D. Tế bào sao (stellate cells).
29. Tế bào nào trong tuyến tụy nội tiết chịu trách nhiệm sản xuất insulin?
A. Tế bào alpha (α).
B. Tế bào beta (β).
C. Tế bào delta (δ).
D. Tế bào PP (hoặc F).
30. Trong mô xương, chức năng của tế bào hủy cốt bào (osteoclast) là gì?
A. Tạo ra chất nền xương hữu cơ.
B. Lắng đọng khoáng chất vào chất nền xương.
C. Phân giải và tái hấp thu chất nền xương.
D. Nuôi dưỡng các tế bào xương.
31. Trong hệ tiêu hóa, loại tế bào nào có chức năng tiết ra dịch nhầy bảo vệ niêm mạc ruột?
A. Tế bào hấp thụ (enterocytes).
B. Tế bào Paneth.
C. Tế bào đài (goblet cells).
D. Tế bào nội tiết.
32. Chức năng chính của các tế bào biểu bì trụ đơn có vi nhung mao (simple columnar epithelium with microvilli) ở ruột non là gì?
A. Vận chuyển chất nhầy.
B. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Tiết ra hormone.
D. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh.
33. Mô nào có đặc điểm là các tế bào mỡ (adipocytes) chiếm phần lớn thể tích, dự trữ năng lượng dưới dạng lipid?
A. Mô sụn sợi.
B. Mô liên kết đặc, không định hướng.
C. Mô mỡ.
D. Mô xương đặc.
34. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của mô biểu bì phủ?
A. Các tế bào liên kết chặt chẽ với nhau.
B. Có mạch máu nuôi dưỡng trực tiếp.
C. Nằm trên màng đáy.
D. Có khả năng tái tạo cao.
35. Chức năng của các tế bào biểu bì lát tầng (stratified squamous epithelium) ở thực quản là gì?
A. Hấp thụ nước và điện giải.
B. Tiết ra enzyme tiêu hóa.
C. Bảo vệ khỏi tác động cơ học và hóa học.
D. Tạo ra các kháng thể.
36. Chức năng chính của các tế bào biểu mô nang trứng (follicular cells) trong tuyến giáp là gì?
A. Sản xuất hormone parathyroid.
B. Tổng hợp và tiết ra hormone tuyến giáp (T3, T4).
C. Dẫn truyền xung thần kinh.
D. Hỗ trợ cấu trúc cho các tế bào nang.
37. Loại mô liên kết nào có mật độ sợi collagen dày đặc, sắp xếp song song và chịu lực căng mạnh theo một hướng nhất định?
A. Mô liên kết thưa.
B. Mô liên kết đặc, định hướng (dense regular connective tissue).
C. Mô mỡ.
D. Mô sụn hyaline.
38. Trong mô cơ vân, đơn vị cấu trúc và chức năng co cơ được gọi là gì?
A. Sợi cơ (muscle fiber).
B. Sợi thần kinh (nerve fiber).
C. Sợi collagen (collagen fiber).
D. Sợi elastin (elastin fiber).
39. Trong hệ thống tuần hoàn, chức năng chính của các tế bào nội mô (endothelial cells) lót mặt trong của mạch máu là gì?
A. Sản xuất kháng thể.
B. Dẫn truyền xung thần kinh.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
D. Điều hòa sự vận chuyển chất qua thành mạch.
40. Trong mô thần kinh, chức năng của tế bào thần kinh đệm ít nhánh (oligodendrocytes) trong hệ thần kinh trung ương là gì?
A. Nuôi dưỡng neuron.
B. Tạo ra bao myelin cho sợi trục thần kinh.
C. Thực bào và dọn dẹp mảnh vụn.
D. Sản xuất dịch não tủy.
41. Trong mô học, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc sản xuất và tiết ra chất nền ngoại bào (extracellular matrix – ECM) như collagen, elastin và proteoglycans?
A. Tế bào biểu mô.
B. Nguyên bào sợi (fibroblast).
C. Tế bào thần kinh.
D. Tế bào cơ.
42. Chức năng chính của các tế bào biểu mô trụ có lông chuyển (ciliated columnar epithelium) ở đường hô hấp là gì?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Vận chuyển chất nhầy và dị vật ra ngoài.
C. Tiết ra hormone.
D. Bảo vệ chống lại tia cực tím.
43. Loại mô nào có chức năng dẫn truyền xung thần kinh?
A. Mô biểu bì.
B. Mô liên kết.
C. Mô cơ.
D. Mô thần kinh.
44. Mô nào được đặc trưng bởi các tế bào hình sao, liên kết với nhau bằng các sợi võng (reticular fibers), tạo thành bộ khung nâng đỡ cho các cơ quan như gan, lách, hạch bạch huyết?
A. Mô liên kết đặc, định hướng.
B. Mô mỡ.
C. Mô liên kết lưới (reticular connective tissue).
D. Mô sụn hyaline.
45. Mô nào có đặc điểm là các tế bào xương (osteocytes) nằm trong các hốc và liên kết với nhau qua các ống xương (canaliculi) chứa chất nền ngoại bào khoáng hóa?
A. Mô sụn hyaline.
B. Mô xương đặc (compact bone).
C. Mô sụn đàn hồi.
D. Mô liên kết sợi.
46. Trong mô xương, các tế bào có chức năng hủy xương (bone resorption) được gọi là gì?
A. Tế bào tạo xương (osteoblasts).
B. Tế bào xương (osteocytes).
C. Tế bào hủy xương (osteoclasts).
D. Tế bào màng xương (periosteal cells).
47. Mô nào được đặc trưng bởi các tế bào hình sao hoặc hình thoi, nằm rải rác trong chất nền ngoại bào phong phú, có vai trò nâng đỡ và liên kết các mô khác?
A. Mô biểu bì.
B. Mô cơ.
C. Mô liên kết thưa (areolar connective tissue).
D. Mô thần kinh.
48. Mô nào được đặc trưng bởi các tế bào hình thoi, nhân đơn độc, nằm trong chất nền ngoại bào co giãn, thường thấy ở thành mạch máu và đường hô hấp?
A. Mô biểu bì vuông.
B. Mô cơ trơn.
C. Mô sụn sợi.
D. Mô liên kết lưới.
49. Chức năng của các tế bào biểu mô vảy tầng không sừng hóa (non-keratinized stratified squamous epithelium) ở giác mạc mắt là gì?
A. Hấp thụ ánh sáng.
B. Tiết ra nước mắt.
C. Bảo vệ bề mặt mắt khỏi tổn thương.
D. Điều hòa độ ẩm của mắt.
50. Chức năng của các tế bào biểu mô vuông đơn (simple cuboidal epithelium) trong ống tuyến mồ hôi là gì?
A. Hấp thụ nước và điện giải.
B. Tiết ra mồ hôi.
C. Vận chuyển oxy.
D. Bảo vệ da.
51. Chức năng của các tế bào biểu bì gai (prickle cells) trong lớp gai (stratum spinosum) của biểu bì là gì?
A. Sản xuất keratin.
B. Tạo ra các thể đáy (basal bodies).
C. Cung cấp độ đàn hồi cho da.
D. Liên kết chặt chẽ với nhau thông qua các cầu liên bào (desmosomes).
52. Mô nào lót bề mặt khớp động và có vai trò giảm ma sát, hấp thụ sốc?
A. Mô biểu bì vảy.
B. Mô sụn hyaline.
C. Mô liên kết.
D. Mô cơ trơn.
53. Trong mô thần kinh, chức năng của tế bào Schwann (Schwann cells) trong hệ thần kinh ngoại biên là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh.
B. Tạo ra bao myelin cho sợi trục thần kinh.
C. Thực bào và dọn dẹp mảnh vụn.
D. Sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.
54. Loại tế bào nào trong gan (hepatocytes) đóng vai trò chủ yếu trong việc tổng hợp protein huyết tương, mật và các chất chuyển hóa?
A. Tế bào Kupffer.
B. Tế bào hình sao (stellate cells).
C. Tế bào gan (hepatocytes).
D. Tế bào nội mô xoang gan.
55. Chức năng của các tế bào biểu bì vuông đơn (simple cuboidal epithelium) ở ống thận là gì?
A. Hấp thụ nước và điện giải.
B. Vận chuyển oxy.
C. Bảo vệ cơ học.
D. Sản xuất hormone.
56. Mô nào được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào sụn xơ (fibrocartilage), có khả năng chịu lực nén và lực kéo mạnh, thường tìm thấy ở đĩa đệm cột sống?
A. Mô sụn hyaline.
B. Mô sụn đàn hồi.
C. Mô sụn xơ.
D. Mô xương.
57. Trong mô máu, chức năng chính của tiểu cầu (platelets) là gì?
A. Vận chuyển oxy.
B. Chiến đấu với nhiễm trùng.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Dọn dẹp mảnh vụn tế bào.
58. Chức năng chính của các tế bào mast (mast cells) trong mô liên kết là gì?
A. Vận chuyển oxy.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Giải phóng histamine và các chất gây viêm.
D. Tiêu hóa thức ăn.
59. Mô nào được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào sụn (chondrocytes) nằm trong các hốc (lacunae) và được bao bọc bởi chất nền ngoại bào đàn hồi?
A. Mô xương.
B. Mô sụn đàn hồi.
C. Mô sụn xơ.
D. Mô mỡ.
60. Trong mô máu, chức năng chính của hồng cầu (erythrocytes) là gì?
A. Chiến đấu với nhiễm trùng.
B. Vận chuyển oxy và một phần carbon dioxide.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Dọn dẹp mảnh vụn tế bào.
61. Chức năng chính của mô sụn trong khớp là gì?
A. Giảm ma sát, hấp thụ sốc và chịu áp lực. Kết luận Lý giải.
B. Dẫn truyền xung thần kinh. Kết luận Lý giải.
C. Dự trữ năng lượng và cách nhiệt. Kết luận Lý giải.
D. Tạo khung nâng đỡ cho các cơ quan. Kết luận Lý giải.
62. Chức năng của mô liên kết máu là gì?
A. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và loại bỏ chất thải. Kết luận Lý giải.
B. Cung cấp sức mạnh và độ bền cho xương. Kết luận Lý giải.
C. Tạo ra các xung động thần kinh. Kết luận Lý giải.
D. Lọc chất độc hại ra khỏi cơ thể. Kết luận Lý giải.
63. Tế bào nào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh?
A. Neuron (tế bào thần kinh). Kết luận Lý giải.
B. Tế bào cơ. Kết luận Lý giải.
C. Tế bào biểu bì. Kết luận Lý giải.
D. Tế bào liên kết. Kết luận Lý giải.
64. Mô biểu bì phủ có chức năng chính là gì trong cơ thể?
A. Bảo vệ, hấp thụ, bài tiết và cảm giác. Kết luận Lý giải.
B. Co cơ và vận động cơ thể. Kết luận Lý giải.
C. Truyền tín hiệu thần kinh và điều hòa. Kết luận Lý giải.
D. Dẫn truyền máu và oxy. Kết luận Lý giải.
65. Trong hệ thần kinh, chức năng của astrocyte (tế bào hình sao) là gì?
A. Hỗ trợ cấu trúc, điều chỉnh môi trường ngoại bào và cung cấp dinh dưỡng cho neuron. Kết luận Lý giải.
B. Tạo bao myelin cho sợi trục thần kinh. Kết luận Lý giải.
C. Truyền tín hiệu điện hóa giữa các neuron. Kết luận Lý giải.
D. Thực bào, loại bỏ các mảnh vụn và tác nhân gây bệnh. Kết luận Lý giải.
66. Tế bào nào sản xuất chất nền ngoại bào của mô liên kết?
A. Nguyên bào sợi (fibroblasts). Kết luận Lý giải.
B. Tế bào cơ tim. Kết luận Lý giải.
C. Tế bào thần kinh. Kết luận Lý giải.
D. Tế bào biểu bì trụ. Kết luận Lý giải.
67. Mô liên kết chính có chức năng gì ngoài việc hỗ trợ cấu trúc?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy, loại bỏ chất thải. Kết luận Lý giải.
B. Co bóp để tạo ra chuyển động. Kết luận Lý giải.
C. Truyền tín hiệu điện hóa. Kết luận Lý giải.
D. Hấp thụ nước và điện giải. Kết luận Lý giải.
68. Trong các loại mô liên kết, mô nào có khả năng co lại và giãn ra để tạo ra chuyển động?
A. Mô cơ. Kết luận Lý giải.
B. Mô liên kết sợi. Kết luận Lý giải.
C. Mô sụn. Kết luận Lý giải.
D. Mô mỡ. Kết luận Lý giải.
69. Trong các loại mô liên kết, mô nào có chức năng chống đỡ và bảo vệ xương?
A. Mô sụn. Kết luận Lý giải.
B. Mô mỡ. Kết luận Lý giải.
C. Mô máu. Kết luận Lý giải.
D. Mô lỏng lẻo. Kết luận Lý giải.
70. Trong mô biểu bì tuyến, loại tuyến nào tiết sản phẩm ra ngoài bề mặt hoặc vào các khoang của cơ thể thông qua ống dẫn?
A. Tuyến ngoại tiết. Kết luận Lý giải.
B. Tuyến nội tiết. Kết luận Lý giải.
C. Tuyến cận giáp. Kết luận Lý giải.
D. Tuyến yên. Kết luận Lý giải.
71. Mô cơ trơn khác với mô cơ vân ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Hoạt động tự động, không theo ý muốn và không có vân ngang. Kết luận Lý giải.
B. Có vân ngang rõ rệt và hoạt động theo ý muốn. Kết luận Lý giải.
C. Tế bào có hình dạng sợi dài và nhiều nhân. Kết luận Lý giải.
D. Đóng vai trò chính trong vận động của chi. Kết luận Lý giải.
72. Khi xem dưới kính hiển vi, các tế bào biểu bì lát tầng thường có hình dạng như thế nào?
A. Dẹt, mỏng, giống như vảy cá. Kết luận Lý giải.
B. Hình trụ cao. Kết luận Lý giải.
C. Hình khối vuông. Kết luận Lý giải.
D. Hình đa giác không đều. Kết luận Lý giải.
73. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của mô cơ vân?
A. Có các vân ngang rõ rệt. Kết luận Lý giải.
B. Tế bào có nhiều nhân. Kết luận Lý giải.
C. Hoạt động tự động, không theo ý muốn. Kết luận Lý giải.
D. Có hình dạng đa giác hoặc hình thoi. Kết luận Lý giải.
74. Chức năng chính của mô mỡ là gì?
A. Dự trữ năng lượng và cách nhiệt. Kết luận Lý giải.
B. Cung cấp oxy cho tế bào. Kết luận Lý giải.
C. Truyền tín hiệu thần kinh. Kết luận Lý giải.
D. Co duỗi để tạo lực. Kết luận Lý giải.
75. Trong mô thần kinh, chức năng của tế bào Schwann là gì?
A. Tạo bao myelin cho sợi trục thần kinh ngoại biên. Kết luận Lý giải.
B. Truyền tín hiệu điện hóa từ neuron này sang neuron khác. Kết luận Lý giải.
C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho neuron. Kết luận Lý giải.
D. Hỗ trợ cấu trúc cho hệ thần kinh trung ương. Kết luận Lý giải.
76. Đặc điểm của mô liên kết sụn đàn hồi là gì?
A. Chứa nhiều sợi elastin, có tính đàn hồi cao, có ở tai và nắp thanh quản. Kết luận Lý giải.
B. Chứa nhiều sợi collagen loại II, cứng chắc, có ở đĩa đệm cột sống. Kết luận Lý giải.
C. Tế bào mỡ chiếm ưu thế, dự trữ năng lượng. Kết luận Lý giải.
D. Sợi lưới đan xen tạo khung nâng đỡ. Kết luận Lý giải.
77. Trong mô liên kết, tế bào nào có vai trò tiết ra heparin và histamine, liên quan đến phản ứng viêm và dị ứng?
A. Tế bào mast (mast cells). Kết luận Lý giải.
B. Tế bào sợi (fibroblasts). Kết luận Lý giải.
C. Đại thực bào (macrophages). Kết luận Lý giải.
D. Tế bào plasma (plasma cells). Kết luận Lý giải.
78. Mô biểu bì trụ có vi nhung mao ở bề mặt hấp thụ có chức năng gì?
A. Tăng diện tích bề mặt để hấp thụ hiệu quả hơn. Kết luận Lý giải.
B. Truyền tín hiệu thần kinh nhanh chóng. Kết luận Lý giải.
C. Giảm ma sát khi di chuyển. Kết luận Lý giải.
D. Bài tiết chất nhầy bảo vệ. Kết luận Lý giải.
79. Mô biểu bì trụ tầng nhân nằm ở đáy tế bào, có chức năng hấp thụ và tiết dịch, thường thấy ở đâu?
A. Niêm mạc dạ dày và ruột. Kết luận Lý giải.
B. Bề mặt da. Kết luận Lý giải.
C. Thành mạch máu. Kết luận Lý giải.
D. Phế nang phổi. Kết luận Lý giải.
80. Tế bào thần kinh đệm nào có chức năng tạo và duy trì bao myelin cho sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
A. Oligodendrocyte. Kết luận Lý giải.
B. Tế bào Schwann. Kết luận Lý giải.
C. Microglia. Kết luận Lý giải.
D. Astrocyte. Kết luận Lý giải.
81. Chức năng của mô cơ tim là gì?
A. Co bóp nhịp nhàng để bơm máu đi khắp cơ thể. Kết luận Lý giải.
B. Truyền tín hiệu cảm giác từ các bộ phận về não. Kết luận Lý giải.
C. Hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan. Kết luận Lý giải.
D. Dự trữ và giải phóng hormone. Kết luận Lý giải.
82. Mô liên kết đặc, ví dụ như gân và dây chằng, có đặc điểm cấu trúc nào giúp chúng chịu được lực căng lớn?
A. Sợi collagen dày đặc, xếp song song và chắc chắn. Kết luận Lý giải.
B. Tế bào hình sao phân tán trong chất nền lỏng. Kết luận Lý giải.
C. Các sợi elastin đàn hồi chiếm ưu thế. Kết luận Lý giải.
D. Cấu trúc tế bào hình trụ và phân nhánh. Kết luận Lý giải.
83. Mô biểu bì vuông đơn có chức năng gì thường thấy ở các tuyến và ống thận?
A. Hấp thụ và bài tiết. Kết luận Lý giải.
B. Bảo vệ bề mặt cơ thể. Kết luận Lý giải.
C. Truyền tín hiệu. Kết luận Lý giải.
D. Co duỗi. Kết luận Lý giải.
84. Mô liên kết lưới, đặc trưng bởi các sợi lưới đan xen, có vai trò gì trong cấu trúc?
A. Tạo khung nâng đỡ cho các cơ quan mềm như lách, gan. Kết luận Lý giải.
B. Truyền tín hiệu nhanh chóng giữa các tế bào. Kết luận Lý giải.
C. Chống lại lực kéo mạnh và đột ngột. Kết luận Lý giải.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn xâm nhập. Kết luận Lý giải.
85. Mô liên kết sợi có vai trò gì trong việc hình thành các cấu trúc như sụn, xương và dây chằng?
A. Cung cấp sức bền và cấu trúc nâng đỡ. Kết luận Lý giải.
B. Dẫn truyền tín hiệu nhanh. Kết luận Lý giải.
C. Dự trữ năng lượng. Kết luận Lý giải.
D. Hấp thụ chất độc. Kết luận Lý giải.
86. Tế bào nào trong mô liên kết chịu trách nhiệm tổng hợp collagen và các protein sợi khác?
A. Nguyên bào sợi (fibroblasts). Kết luận Lý giải.
B. Tế bào mast (mast cells). Kết luận Lý giải.
C. Tế bào plasma (plasma cells). Kết luận Lý giải.
D. Bạch cầu ái toan (eosinophils). Kết luận Lý giải.
87. Mô biểu bì lát đơn thường có chức năng gì ở các vị trí như thành mạch máu và phế nang phổi?
A. Tạo bề mặt trơn nhẵn cho sự trao đổi và vận chuyển. Kết luận Lý giải.
B. Hấp thụ nước và chất dinh dưỡng. Kết luận Lý giải.
C. Bài tiết chất nhầy. Kết luận Lý giải.
D. Chịu lực cơ học mạnh. Kết luận Lý giải.
88. Mô biểu bì trụ tầng có lông chuyển (cilia) thường được tìm thấy ở đâu và có chức năng gì?
A. Đường hô hấp, giúp đẩy chất nhầy và các hạt bụi ra ngoài. Kết luận Lý giải.
B. Da, giúp hấp thụ vitamin D. Kết luận Lý giải.
C. Ruột non, giúp hấp thụ chất dinh dưỡng. Kết luận Lý giải.
D. Bàng quang, giúp giãn nở. Kết luận Lý giải.
89. Theo nguyên tắc tổ chức mô học, tế bào được sắp xếp theo trật tự nào để thực hiện chức năng chung?
A. Tế bào tập hợp thành mô, các mô tập hợp thành cơ quan, các cơ quan tập hợp thành hệ cơ quan, và cuối cùng là cơ thể hoàn chỉnh. Kết luận Lý giải.
B. Tế bào tập hợp thành cơ quan, các cơ quan tập hợp thành hệ cơ quan, các hệ cơ quan tập hợp thành mô và cơ thể. Kết luận Lý giải.
C. Mô tập hợp thành tế bào, tế bào tập hợp thành cơ quan, cơ quan tập hợp thành hệ cơ quan và cơ thể. Kết luận Lý giải.
D. Cơ quan tập hợp thành mô, mô tập hợp thành hệ cơ quan, hệ cơ quan tập hợp thành tế bào và cơ thể. Kết luận Lý giải.
90. Tế bào nào trong mô liên kết đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch và viêm?
A. Bạch cầu (leukocytes). Kết luận Lý giải.
B. Nguyên bào sợi (fibroblasts). Kết luận Lý giải.
C. Tế bào mỡ (adipocytes). Kết luận Lý giải.
D. Tế bào biểu bì lát. Kết luận Lý giải.
91. Mô thần kinh trung ương (CNS) có các tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm tạo ra vỏ myelin bao bọc sợi trục neuron?
A. Astrocytes
B. Microglia
C. Oligodendrocytes
D. Ependymal cells
92. Mô liên kết lỏng (areolar connective tissue) có đặc điểm cấu trúc nào giúp nó thực hiện chức năng đệm và bảo vệ các cơ quan?
A. Sợi collagen dày đặc, sắp xếp song song
B. Tỷ lệ tế bào cao, ít chất nền ngoại bào
C. Sợi đàn hồi và sợi lưới phân bố ngẫu nhiên trong chất nền
D. Nhiều mạch máu và dây thần kinh tập trung
93. Mô biểu bì vảy tầng không sừng hóa (non-keratinized stratified squamous epithelium) thường được tìm thấy ở đâu và chức năng của nó là gì?
A. Lớp ngoài cùng của da, chức năng chống thấm nước
B. Niêm mạc thực quản và miệng, chức năng bảo vệ khỏi mài mòn
C. Ống thận, chức năng bài tiết
D. Lá thành của bao Bowman, chức năng lọc
94. Mô biểu bì vuông đơn (simple cuboidal epithelium) thường được tìm thấy ở đâu và có chức năng gì?
A. Lót ruột non, chức năng hấp thu
B. Ống thận và tuyến, chức năng bài tiết và hấp thu
C. Niêm mạc khí quản, chức năng vận chuyển chất nhầy
D. Lớp ngoài cùng của da, chức năng bảo vệ
95. Chức năng chính của các tế bào Osteoclast trong mô xương là gì?
A. Tổng hợp chất nền xương hữu cơ (osteoid)
B. Phân chia và biệt hóa thành tế bào xương mới
C. Hấp thu và tiêu hủy mô xương cũ
D. Bảo vệ bề mặt xương khỏi tổn thương
96. Tuyến nội tiết (endocrine gland) có đặc điểm cấu tạo và chức năng nào phân biệt nó với tuyến ngoại tiết (exocrine gland)?
A. Tuyến nội tiết có ống dẫn, tuyến ngoại tiết không có ống dẫn
B. Tuyến nội tiết bài tiết hormone vào máu, tuyến ngoại tiết bài tiết chất ra bề mặt cơ thể hoặc khoang cơ thể
C. Tế bào tuyến nội tiết có kích thước lớn hơn tế bào tuyến ngoại tiết
D. Tuyến nội tiết chỉ chứa tế bào biểu mô, tuyến ngoại tiết chứa cả tế bào liên kết
97. Vòng mạch máu (blood vessel) có lớp áo giữa (tunica media) chủ yếu được cấu tạo từ loại mô nào để điều chỉnh đường kính mạch?
A. Mô biểu bì
B. Mô liên kết sợi
C. Mô cơ trơn
D. Mô thần kinh
98. Trong cấu trúc của hệ thần kinh ngoại biên, vỏ myelin bao bọc sợi trục được tạo ra bởi loại tế bào nào?
A. Oligodendrocytes
B. Astrocytes
C. Schwann cells
D. Microglia
99. Trong quá trình đông máu, thành phần nào của máu đóng vai trò chính trong việc hình thành cục máu đông để ngăn chặn chảy máu?
A. Bạch cầu lympho
B. Huyết tương
C. Tiểu cầu (Platelets) và các yếu tố đông máu
D. Hồng cầu
100. Mô liên kết sít định hình (dense regular connective tissue) có đặc điểm cấu trúc nào và thường được tìm thấy ở đâu?
A. Sợi collagen dày đặc, sắp xếp ngẫu nhiên; ở lớp hạ bì
B. Sợi collagen dày đặc, sắp xếp song song; ở gân và dây chằng
C. Sợi đàn hồi dày đặc, sắp xếp song song; ở thành động mạch lớn
D. Sợi lưới dày đặc; ở lách
101. Trong cấu trúc của hệ thống bạch huyết, các xoang bạch huyết (lymphatic sinuses) trong hạch bạch huyết có chức năng gì?
A. Sản xuất tế bào lympho
B. Lọc bạch huyết và bắt giữ kháng nguyên
C. Tái hấp thu nước và protein
D. Vận chuyển bạch huyết đi
102. Trong mô học, loại tế bào nào có vai trò chính trong việc sản xuất và bài tiết kháng thể?
A. Tế bào Mast
B. Tế bào T gây độc
C. Tế bào B (Plasma cell)
D. Đại thực bào
103. Đặc điểm nào của mô sụn hyaline (hyaline cartilage) giúp nó giảm ma sát và hấp thụ sốc tại các khớp?
A. Sự hiện diện của các sợi collagen loại II dày đặc
B. Các tế bào sụn (chondrocytes) nằm trong các hốc (lacunae) và chất nền giàu nước
C. Bao quanh bởi màng sụn (perichondrium) giàu mạch máu
D. Chứa nhiều sợi đàn hồi và sợi võng
104. Trong hệ thần kinh, chức năng dẫn truyền xung điện từ thân tế bào đến các synapse được thực hiện bởi bộ phận nào của neuron?
A. Sợi nhánh (Dendrites)
B. Sợi trục (Axon)
C. Thân tế bào (Soma)
D. Núm synapse (Synaptic knob)
105. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về mô biểu bì trụ đơn có vi nhung mao (simple columnar epithelium with microvilli)?
A. Các tế bào xếp thành nhiều lớp, nhân dẹt ở đáy
B. Các tế bào hình khối, nhân tròn nằm ở trung tâm, bề mặt có vi nhung mao
C. Các tế bào hình đa giác, nhân lớn, có lông rung (cilia) trên bề mặt
D. Các tế bào hình thoi, nhân dài, sắp xếp xen kẽ
106. Trong cấu trúc của hệ thống mạch máu, lớp áo ngoài (tunica externa/adventitia) có vai trò gì chính?
A. Điều hòa đường kính mạch
B. Lót bề mặt bên trong mạch
C. Cung cấp hỗ trợ và bảo vệ cho mạch máu
D. Chứa các tế bào cơ co bóp
107. Trong cấu trúc của một xương dài, sự cốt hóa nội màng (intramembranous ossification) chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Sụn khớp
B. Màng ngoài xương
C. Tấm sụn tiếp hợp
D. Cuối xương
108. Mô cơ vân (skeletal muscle tissue) có đặc điểm nào giúp nó thực hiện chức năng co rút mạnh mẽ và có kiểm soát?
A. Các tế bào hình thoi, nhân đơn, không vân
B. Các tế bào hình trụ dài, đa nhân, có vân ngang
C. Các tế bào hình sao, phân nhánh, có đĩa nối
D. Các tế bào hình khối, nhân tròn, sắp xếp thành hàng
109. Trong hệ tiêu hóa, thành phần nào của nhung mao ruột non có vai trò hấp thu các acid béo và glycerol sau quá trình tiêu hóa?
A. Mạng lưới mao mạch máu
B. Mạch bạch huyết (lacteal)
C. Mô liên kết sợi
D. Mô cơ
110. Mô cơ tim (cardiac muscle tissue) có đặc điểm nào sau đây giúp nó co bóp nhịp nhàng và liên tục?
A. Các tế bào hình trụ dài, đa nhân, có vân ngang
B. Các tế bào hình sao, phân nhánh, nối với nhau bằng đĩa nối (intercalated discs)
C. Các tế bào hình thoi, nhân đơn, không vân
D. Các tế bào hình đa giác, nhân lớn, sắp xếp thành hàng
111. Trong hệ tuần hoàn, thành phần nào của máu có chức năng vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và CO2 từ mô về phổi?
A. Bạch cầu
B. Huyết tương
C. Tiểu cầu
D. Hồng cầu
112. Mô liên kết sít không định hình (loose irregular connective tissue) thường có mặt ở đâu trong cơ thể và chức năng chính của nó là gì?
A. Dây chằng, chức năng chịu lực căng theo một hướng
B. Bao khớp, chức năng bôi trơn khớp
C. Lớp hạ bì của da, chức năng chống đỡ và bảo vệ
D. Gân, chức năng nối cơ với xương
113. Trong cấu trúc của da, lớp biểu bì (epidermis) có thành phần tế bào nào chiếm ưu thế và có vai trò tạo sắc tố melanin?
A. Tế bào keratinocyte
B. Tế bào melanocyte
C. Tế bào Merkel
D. Tế bào Langerhans
114. Trong cấu trúc của phổi, chức năng chính của các phế nang (alveoli) là gì?
A. Sản xuất chất nhầy
B. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide
C. Lọc các hạt bụi và vi khuẩn
D. Sản xuất surfactant
115. Mô thần kinh được cấu tạo từ hai loại tế bào chính. Ngoài neuron, loại tế bào còn lại đóng vai trò hỗ trợ và bảo vệ là gì?
A. Tế bào cơ
B. Tế bào biểu mô
C. Tế bào Glia (Thần kinh đệm)
D. Tế bào sợi
116. Loại mô liên kết nào có chức năng chính là dự trữ năng lượng, cách nhiệt và đệm cho các cơ quan?
A. Mô liên kết thưa
B. Mô liên kết sít
C. Mô mỡ
D. Mô sụn
117. Trong cấu trúc của tim, lớp nội mạc (endocardium) có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Co bóp để bơm máu
B. Tạo ra lực co bóp mạnh nhất
C. Lót bên trong các buồng tim và van tim, tạo bề mặt trơn tru cho dòng chảy máu
D. Cung cấp dinh dưỡng cho cơ tim
118. Tế bào nào trong mô máu có vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng bằng cách thực bào các tác nhân gây bệnh?
A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu hạt trung tính (Neutrophil) và Đại thực bào (Macrophage)
D. Tế bào lympho B
119. Mô sụn sợi (fibrocartilage) có đặc điểm cấu trúc nào giúp nó chịu được lực nén lớn và phân tán lực?
A. Chất nền chủ yếu là nước và proteoglycans
B. Các tế bào sụn nằm rải rác trong hốc
C. Các bó sợi collagen loại I dày đặc, sắp xếp song song
D. Bao quanh bởi màng sụn
120. Trong hệ hô hấp, loại tế bào nào có vai trò làm sạch đường thở bằng cách di chuyển chất nhầy và các hạt bị mắc kẹt ra ngoài?
A. Tế bào phế nang loại II
B. Tế bào biểu mô trụ giả tầng có lông rung (pseudostratified ciliated columnar epithelium)
C. Đại thực bào phế nang
D. Tế bào biểu bì vuông đơn
121. Tế bào nào trong mô xương có chức năng hủy xương, tiết ra enzyme và axit để phân giải ma trận xương?
A. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
B. Tế bào xương (Osteocyte)
C. Bào tương xương (Osteoclast)
D. Tế bào màng xương (Periosteal cell)
122. Tế bào nào trong biểu mô trụ đơn của ruột đóng vai trò chính trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng, có đặc điểm là vi nhung mao (microvilli) ở mặt đỉnh?
A. Tế bào đài (Goblet cell)
B. Tế bào ruột hấp thụ (Enterocyte)
C. Tế bào nội tiết (Enteroendocrine cell)
D. Tế bào Paneth
123. Trong hệ tiêu hóa, loại tuyến nào tiết ra dịch tiêu hóa chứa enzyme amylase để bắt đầu quá trình phân giải carbohydrate?
A. Tuyến nước bọt (Salivary gland)
B. Tuyến vị (Gastric gland)
C. Tuyến tụy (Pancreas)
D. Tuyến ruột (Intestinal gland)
124. Tế bào nào trong hệ miễn dịch đóng vai trò sản xuất kháng thể, một loại protein quan trọng trong phản ứng miễn dịch dịch thể?
A. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cell)
B. Tế bào B (B cell) biệt hóa thành tương bào
C. Đại thực bào (Macrophage)
D. Tế bào Mast
125. Loại mô nào được đặc trưng bởi sự hiện diện của các sợi chun dày đặc, cho phép các cấu trúc như phổi và mạch máu lớn co giãn?
A. Mô sụn xơ
B. Mô sợi
C. Mô đàn hồi
D. Mô mỡ
126. Trong mô học, loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất collagen và các thành phần khác của ma trận ngoại bào trong mô liên kết?
A. Tế bào mast
B. Tế bào lympho
C. Nguyên bào sợi (Fibroblast)
D. Đại thực bào (Macrophage)
127. Tế bào nào trong gan chịu trách nhiệm chính cho việc thực bào các mảnh vụn tế bào, vi khuẩn và các chất độc hại, đồng thời tham gia vào phản ứng viêm?
A. Tế bào gan (Hepatocyte)
B. Tế bào nội mô (Endothelial cell)
C. Tế bào Kupffer
D. Tế bào Ito (Tế bào sao gan)
128. Tế bào nào của hệ thần kinh có chức năng tạo ra vỏ myelin bao bọc sợi trục ở hệ thần kinh trung ương, giúp tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh?
A. Tế bào hình sao (Astrocyte)
B. Tế bào Schwann
C. Tế bào thần kinh đệm ít nhánh (Oligodendrocyte)
D. Tế bào Microglia
129. Tế bào nào trong mô xương có nguồn gốc từ nguyên bào sợi và chịu trách nhiệm sản xuất ma trận hữu cơ của xương (chủ yếu là collagen loại I)?
A. Bào tương xương (Osteoclast)
B. Tế bào xương (Osteocyte)
C. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
D. Tế bào màng xương
130. Trong cấu trúc của một nephron thận, bộ phận nào đóng vai trò chính trong quá trình lọc máu ban đầu để tạo ra dịch lọc cầu thận?
A. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)
B. Quai Henle (Loop of Henle)
C. Cầu thận (Glomerulus)
D. Ống góp (Collecting duct)
131. Tế bào nào trong hệ thần kinh trung ương có chức năng hỗ trợ, cung cấp chất dinh dưỡng, và tạo thành hàng rào máu não?
A. Tế bào thần kinh (Neuron)
B. Tế bào thần kinh đệm ít nhánh (Oligodendrocyte)
C. Tế bào hình sao (Astrocyte)
D. Tế bào Microglia
132. Trong cấu trúc của màng tế bào, loại lipid nào chiếm tỷ lệ lớn nhất và tạo thành khung chính của màng?
A. Cholesterol
B. Glycolipid
C. Phospholipid
D. Sphingolipid
133. Loại mô nào được đặc trưng bởi các tế bào hình đa giác, sắp xếp thành các dây hoặc khối, và có vai trò chủ yếu trong việc bài tiết (tuyến nội tiết) hoặc dẫn lưu (tuyến ngoại tiết)?
A. Mô liên kết
B. Mô biểu bì (Biểu mô)
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
134. Loại mô nào được đặc trưng bởi các tế bào hình thoi, sắp xếp song song và liên kết với nhau bằng các cấu trúc tiếp hợp (gap junction), cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng giữa các tế bào?
A. Mô cơ vân
B. Mô cơ trơn
C. Mô thần kinh
D. Mô liên kết
135. Đặc điểm mô học nổi bật của mô sụn hyaline (sụn kính) là gì, giúp nó có chức năng chống chịu lực và giảm ma sát?
A. Sợi collagen loại I dày đặc
B. Sợi chun (elastic fiber) phong phú
C. Chứa nhiều mạch máu và dây thần kinh
D. Ma trận ngoại bào chứa collagen loại II và proteoglycan
136. Trong hệ thống bạch huyết, các cấu trúc nào có vai trò lọc bạch huyết, chứa nhiều tế bào miễn dịch như lympho bào và đại thực bào, và là nơi diễn ra các phản ứng miễn dịch?
A. Tuyến ức (Thymus)
B. Lách (Spleen)
C. Hạch bạch huyết (Lymph node)
D. Amidan (Tonsil)
137. Trong cấu trúc của một lá gan, các tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp protein huyết tương (như albumin, yếu tố đông máu) và chuyển hóa các chất?
A. Tế bào Kupffer
B. Tế bào nội mô xoang gan
C. Tế bào gan (Hepatocyte)
D. Tế bào Ito (tế bào sao gan)
138. Tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò trung tâm trong việc nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư bằng cách tiếp xúc trực tiếp?
A. Bạch cầu hạt trung tính (Neutrophil)
B. Tế bào B (B cell)
C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cell)
D. Tế bào ưa kiềm (Basophil)
139. Tế bào nào trong hệ thần kinh có chức năng bao bọc sợi trục ở hệ thần kinh ngoại biên, tạo ra vỏ myelin và hỗ trợ tái tạo sợi trục sau tổn thương?
A. Tế bào thần kinh đệm ít nhánh (Oligodendrocyte)
B. Tế bào hình sao (Astrocyte)
C. Tế bào Schwann
D. Tế bào Microglia
140. Tuyến nội tiết nào chịu trách nhiệm sản xuất hormone insulin và glucagon, điều hòa lượng đường trong máu?
A. Tuyến thượng thận (Adrenal gland)
B. Tuyến yên (Pituitary gland)
C. Tuyến tụy (Pancreas)
D. Tuyến giáp (Thyroid gland)
141. Tuyến nội tiết nào có cấu trúc gồm hai thùy, sản xuất các hormone điều hòa quá trình trao đổi chất, sinh trưởng và phát triển của cơ thể?
A. Tuyến yên
B. Tuyến cận giáp
C. Tuyến thượng thận
D. Tuyến giáp
142. Trong hệ thống dẫn truyền thần kinh, cấu trúc nào chịu trách nhiệm truyền tín hiệu điện từ thân tế bào thần kinh đến các tế bào khác?
A. Sợi nhánh (Dendrite)
B. Thân tế bào (Soma)
C. Sợi trục (Axon)
D. Nút tận cùng sợi trục (Axon terminal)
143. Trong hệ hô hấp, loại tế bào nào lót phần lớn đường dẫn khí và có khả năng tiết ra chất nhầy để bẫy bụi bẩn và vi sinh vật?
A. Tế bào trụ đơn có lông chuyển
B. Tế bào đài (Goblet cell)
C. Tế bào lát
D. Tế bào trụ đơn không có lông chuyển
144. Trong cấu trúc của một động mạch, lớp nào chủ yếu bao gồm các tế bào cơ trơn và sợi đàn hồi, chịu trách nhiệm điều hòa đường kính mạch máu?
A. Lớp áo trong (Tunica intima)
B. Lớp áo giữa (Tunica media)
C. Lớp áo ngoài (Tunica externa/adventitia)
D. Lớp nội mạc (Endothelium)
145. Trong mô cơ vân, đơn vị cấu trúc chức năng co cơ cơ bản là gì, bao gồm các sợi actin và myosin?
A. Mạng lưới sarcoplasmic
B. Sợi cơ (Myofibril)
C. Túi chữ A (A-band)
D. Sợi co cơ (Sarcomere)
146. Tế bào nào trong mô sụn có vai trò duy trì ma trận sụn, được tìm thấy trong các hốc nhỏ gọi là khoang sụn (lacunae)?
A. Nguyên bào sợi
B. Tế bào sụn (Chondrocyte)
C. Nguyên bào sụn (Chondroblast)
D. Tế bào màng sụn (Perichondrial cell)
147. Trong mô biểu bì của da, loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất melanin, sắc tố bảo vệ da khỏi tia cực tím?
A. Tế bào sừng (Keratinocyte)
B. Tế bào đáy (Basal cell)
C. Tế bào hắc tố (Melanocyte)
D. Tế bào Merkel
148. Trong cấu trúc của một mao mạch, lớp nào chỉ bao gồm một lớp tế bào nội mô và màng đáy, tạo điều kiện cho sự trao đổi chất dễ dàng?
A. Lớp áo trong (Tunica intima)
B. Lớp áo giữa (Tunica media)
C. Lớp áo ngoài (Tunica externa)
D. Thành mao mạch
149. Trong mô xương, các ống nhỏ li ti nối liền các khoang sụn (lacunae) với nhau và với bề mặt xương được gọi là gì, giúp vận chuyển chất dinh dưỡng và tín hiệu giữa các tế bào xương?
A. Kênh Havers (Haversian canal)
B. Kênh Volkmann (Volkmann’s canal)
C. Tiểu quản xương (Canaliculi)
D. Khoang xương (Lacunae)
150. Trong mô máu, loại tế bào nào có vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và carbon dioxide từ mô trở về phổi?
A. Bạch cầu hạt trung tính
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu (Erythrocyte)
D. Bạch cầu lympho