Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học online có đáp án

    Ngày cập nhật: 06/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!

    1. Trong nghiên cứu khoa học, ‘mẫu’ (sample) là gì?

    A. Toàn bộ quần thể mà nhà nghiên cứu quan tâm
    B. Một nhóm nhỏ đại diện cho quần thể được chọn để nghiên cứu
    C. Một phương pháp phân tích dữ liệu
    D. Một loại công cụ thu thập dữ liệu

    2. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp phân tích nội dung (content analysis) là phù hợp?

    A. Khi bạn muốn thu thập dữ liệu từ phỏng vấn
    B. Khi bạn muốn phân tích dữ liệu văn bản hoặc hình ảnh để xác định các chủ đề và mẫu
    C. Khi bạn muốn tiến hành một thí nghiệm
    D. Khi bạn muốn khảo sát ý kiến của mọi người

    3. Đâu là mục tiêu chính của việc viết phần ‘kết luận’ trong một báo cáo nghiên cứu?

    A. Trình bày các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng
    B. Tóm tắt các kết quả chính và đưa ra các khuyến nghị
    C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả
    D. Đề xuất các hướng nghiên cứu trong tương lai

    4. Trong nghiên cứu khoa học, ‘sai số loại II’ (Type II error) là gì?

    A. Chấp nhận giả thuyết sai
    B. Bác bỏ giả thuyết đúng
    C. Không bác bỏ giả thuyết sai
    D. Đo lường sai các biến

    5. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính đại diện của mẫu trong nghiên cứu?

    A. Chọn mẫu thuận tiện
    B. Chọn mẫu mục đích
    C. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng
    D. Chọn mẫu tuyết lăn

    6. Trong nghiên cứu khoa học, ‘biến phụ thuộc’ là gì?

    A. Biến được thao túng bởi nhà nghiên cứu
    B. Biến được đo lường để xem liệu nó có bị ảnh hưởng bởi biến độc lập hay không
    C. Biến không liên quan đến nghiên cứu
    D. Biến ảnh hưởng đến kết quả nhưng không được kiểm soát

    7. Trong các phương pháp thu thập dữ liệu sau, phương pháp nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để thu thập thông tin chi tiết về kinh nghiệm và quan điểm cá nhân?

    A. Khảo sát bằng bảng hỏi
    B. Phỏng vấn sâu
    C. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
    D. Phân tích thống kê

    8. Trong nghiên cứu khoa học, ‘giả thuyết’ (hypothesis) là gì?

    A. Một câu hỏi nghiên cứu
    B. Một tuyên bố hoặc dự đoán có thể kiểm chứng được
    C. Một phương pháp thu thập dữ liệu
    D. Một kết luận chắc chắn dựa trên dữ liệu

    9. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để khám phá một vấn đề hoặc hiện tượng mới mà ít được biết đến?

    A. Nghiên cứu mô tả
    B. Nghiên cứu thăm dò
    C. Nghiên cứu thực nghiệm
    D. Nghiên cứu tương quan

    10. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính để khám phá và hiểu sâu về một hiện tượng trong một bối cảnh cụ thể?

    A. Nghiên cứu thực nghiệm
    B. Nghiên cứu định lượng
    C. Nghiên cứu trường hợp
    D. Nghiên cứu tương quan

    11. Đâu là mục tiêu chính của việc viết phần ‘phương pháp’ trong một báo cáo nghiên cứu?

    A. Trình bày các kết quả chính
    B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả
    C. Mô tả chi tiết cách nghiên cứu được thực hiện
    D. Đề xuất các hướng nghiên cứu trong tương lai

    12. Đâu là mục tiêu chính của việc viết phần ‘thảo luận’ trong một báo cáo nghiên cứu?

    A. Trình bày các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng
    B. Tóm tắt các kết quả chính
    C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả và liên hệ chúng với các nghiên cứu trước đó
    D. Đề xuất các hướng nghiên cứu trong tương lai

    13. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để theo dõi sự thay đổi của một nhóm người theo thời gian?

    A. Nghiên cứu cắt ngang
    B. Nghiên cứu hồi cứu
    C. Nghiên cứu dọc
    D. Nghiên cứu trường hợp

    14. Đâu là đặc điểm chính của nghiên cứu định tính?

    A. Sử dụng dữ liệu số để phân tích
    B. Tập trung vào việc đo lường và thống kê
    C. Khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm của con người
    D. Kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm

    15. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một quần thể hoặc hiện tượng tại một thời điểm cụ thể?

    A. Nghiên cứu dọc
    B. Nghiên cứu cắt ngang
    C. Nghiên cứu thực nghiệm
    D. Nghiên cứu so sánh

    16. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính giá trị’ (validity) đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng lặp lại kết quả
    B. Mức độ mà một công cụ đo lường đo lường những gì nó được cho là đo lường
    C. Tính nhất quán của các phép đo
    D. Mức độ khách quan của nhà nghiên cứu

    17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

    A. Đảm bảo rằng nghiên cứu được công bố trên các tạp chí uy tín
    B. Bảo vệ quyền và phúc lợi của người tham gia nghiên cứu
    C. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả
    D. Đạt được kết quả nghiên cứu như mong đợi

    18. Trong nghiên cứu khoa học, ‘sai số loại I’ (Type I error) là gì?

    A. Chấp nhận giả thuyết sai
    B. Bác bỏ giả thuyết đúng
    C. Không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa
    D. Đo lường sai các biến

    19. Trong nghiên cứu khoa học, ‘biến độc lập’ là gì?

    A. Biến được đo lường trong nghiên cứu
    B. Biến được thao túng hoặc thay đổi bởi nhà nghiên cứu
    C. Biến không liên quan đến nghiên cứu
    D. Biến ảnh hưởng đến kết quả nhưng không được kiểm soát

    20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu định tính?

    A. Phân tích hồi quy
    B. Phân tích phương sai
    C. Phân tích chủ đề
    D. Phân tích tương quan

    21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng?

    A. Phỏng vấn sâu
    B. Bảng hỏi đóng
    C. Quan sát tham gia
    D. Nhật ký

    22. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình hoặc can thiệp?

    A. Nghiên cứu mô tả
    B. Nghiên cứu đánh giá
    C. Nghiên cứu tương quan
    D. Nghiên cứu thăm dò

    23. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính giá trị nội tại (internal validity) của một nghiên cứu thực nghiệm?

    A. Sử dụng mẫu lớn
    B. Kiểm soát các biến ngoại lai
    C. Chọn mẫu ngẫu nhiên
    D. Sử dụng các phép đo đáng tin cậy

    24. Trong một báo cáo nghiên cứu, phần nào trình bày các kết quả chính và phân tích dữ liệu?

    A. Phần giới thiệu
    B. Phần phương pháp
    C. Phần kết quả
    D. Phần thảo luận

    25. Đâu là mục tiêu chính của việc tổng quan tài liệu trong một nghiên cứu khoa học?

    A. Sao chép các nghiên cứu trước đó
    B. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu
    C. Tránh đọc các nghiên cứu khác
    D. Chứng minh rằng nghiên cứu của bạn là duy nhất và không liên quan đến các nghiên cứu khác

    26. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa hai biến?

    A. Nghiên cứu mô tả
    B. Nghiên cứu tương quan
    C. Nghiên cứu thực nghiệm
    D. Nghiên cứu khám phá

    27. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch (bias) trong quá trình thu thập dữ liệu?

    A. Chọn mẫu thuận tiện
    B. Sử dụng bảng hỏi mở
    C. Chọn mẫu ngẫu nhiên
    D. Phỏng vấn không cấu trúc

    28. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp ‘tam giác hóa’ (triangulation) là phù hợp trong nghiên cứu?

    A. Khi bạn chỉ có một nguồn dữ liệu
    B. Khi bạn muốn tăng cường tính giá trị và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu bằng cách sử dụng nhiều nguồn dữ liệu và phương pháp khác nhau
    C. Khi bạn không có đủ thời gian để thu thập dữ liệu
    D. Khi bạn muốn giảm thiểu chi phí nghiên cứu

    29. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, ‘tính khách quan’ đề cập đến điều gì?

    A. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp
    B. Đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng và dữ liệu, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến cá nhân
    C. Thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia
    D. Chọn mẫu ngẫu nhiên từ quần thể nghiên cứu

    30. Trong nghiên cứu định lượng, ‘độ tin cậy’ (reliability) đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng khái quát hóa kết quả cho quần thể lớn hơn
    B. Mức độ chính xác của các phép đo
    C. Tính nhất quán của các phép đo
    D. Mức độ chủ quan của các nhà nghiên cứu

    31. Điều gì sau đây là một đặc điểm của nghiên cứu trường hợp (case study research)?

    A. Thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia.
    B. Nghiên cứu sâu một cá nhân, nhóm, tổ chức hoặc sự kiện cụ thể.
    C. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp.
    D. Kiểm soát chặt chẽ các biến số.

    32. Đâu là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến con người?

    A. Bắt buộc người tham gia phải hoàn thành nghiên cứu.
    B. Đảm bảo sự đồng ý có hiểu biết của người tham gia.
    C. Che giấu mục đích thực sự của nghiên cứu để tránh ảnh hưởng đến kết quả.
    D. Sử dụng dữ liệu cá nhân của người tham gia mà không cần sự cho phép.

    33. Trong nghiên cứu khoa học, ‘độ lệch chuẩn’ (standard deviation) đo lường điều gì?

    A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
    B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
    C. Sự khác biệt giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong tập dữ liệu.
    D. Số lượng quan sát trong một tập dữ liệu.

    34. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số?

    A. Nghiên cứu mô tả.
    B. Nghiên cứu tương quan.
    C. Nghiên cứu thực nghiệm.
    D. Nghiên cứu trường hợp.

    35. Điều gì sau đây là một đặc điểm của nghiên cứu hành động (action research)?

    A. Tập trung vào việc tạo ra kiến thức lý thuyết thuần túy.
    B. Nhằm mục đích giải quyết một vấn đề cụ thể trong một bối cảnh thực tế.
    C. Thực hiện trong phòng thí nghiệm có kiểm soát.
    D. Chỉ sử dụng các phương pháp định lượng.

    36. Trong nghiên cứu khoa học, ‘đạo văn’ (plagiarism) là gì?

    A. Việc trích dẫn nguồn tài liệu một cách chính xác.
    B. Việc sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không ghi công.
    C. Việc hợp tác với các nhà nghiên cứu khác.
    D. Việc công bố kết quả nghiên cứu trên nhiều tạp chí.

    37. Đâu là mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong một nghiên cứu khoa học?

    A. Sao chép các ý tưởng và kết quả từ các nghiên cứu trước đó.
    B. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
    C. Tối đa hóa số lượng trích dẫn trong bài báo.
    D. Chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã đọc rất nhiều tài liệu.

    38. Đâu là một ví dụ về kỹ thuật chọn mẫu ngẫu nhiên?

    A. Chọn người tham gia dễ tiếp cận nhất.
    B. Chọn người tham gia dựa trên tiêu chí cụ thể.
    C. Chọn người tham gia bằng cách sử dụng bảng số ngẫu nhiên.
    D. Chọn người tham gia theo ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.

    39. Trong nghiên cứu khoa học, ‘giả thuyết’ (hypothesis) là gì?

    A. Một câu hỏi nghiên cứu cần được trả lời.
    B. Một tuyên bố dự đoán về mối quan hệ giữa các biến số có thể kiểm chứng được.
    C. Một mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu.
    D. Một kết luận chắc chắn dựa trên dữ liệu đã thu thập.

    40. Trong nghiên cứu khoa học, ‘sai số hệ thống’ (systematic error) là gì?

    A. Sai số xảy ra ngẫu nhiên và không thể dự đoán được.
    B. Sai số xảy ra do lỗi của người nghiên cứu.
    C. Sai số xảy ra do sự cố của thiết bị đo lường.
    D. Sai số xảy ra một cách nhất quán và ảnh hưởng đến tất cả các phép đo theo cùng một hướng.

    41. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính trung thực’ (integrity) đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng tạo ra kết quả ấn tượng.
    B. Việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và tiêu chuẩn khoa học trong suốt quá trình nghiên cứu.
    C. Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của nhà nghiên cứu.
    D. Khả năng tìm kiếm nguồn tài trợ cho nghiên cứu.

    42. Điều gì sau đây là một đặc điểm của phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research)?

    A. Chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
    B. Chỉ sử dụng dữ liệu định lượng.
    C. Kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng.
    D. Tránh sử dụng bất kỳ dữ liệu số liệu nào.

    43. Đâu là mục đích của việc sử dụng nhóm chứng (control group) trong một nghiên cứu thực nghiệm?

    A. Để tăng số lượng người tham gia trong nghiên cứu.
    B. Để cung cấp một cơ sở so sánh để đánh giá tác động của biến số độc lập.
    C. Để đảm bảo rằng tất cả người tham gia đều nhận được phương pháp điều trị.
    D. Để giảm chi phí thực hiện nghiên cứu.

    44. Trong nghiên cứu khoa học, ‘phân tích hồi quy’ (regression analysis) được sử dụng để làm gì?

    A. Để so sánh trung bình giữa hai nhóm.
    B. Để đo lường mối quan hệ giữa hai biến số.
    C. Để dự đoán giá trị của một biến số dựa trên giá trị của biến số khác.
    D. Để phân tích dữ liệu văn bản.

    45. Trong nghiên cứu định lượng, ‘độ tin cậy’ (reliability) của một công cụ đo lường đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng đo lường chính xác khái niệm mà nó được thiết kế để đo lường.
    B. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường khi sử dụng công cụ này nhiều lần.
    C. Sự phù hợp của công cụ đo lường với mục tiêu nghiên cứu.
    D. Tính dễ sử dụng và dễ hiểu của công cụ đo lường.

    46. Đâu là đặc điểm chính của phương pháp nghiên cứu định tính?

    A. Sử dụng các công cụ thống kê để phân tích dữ liệu.
    B. Tập trung vào việc thu thập dữ liệu số lượng lớn để khái quát hóa.
    C. Khám phá và diễn giải ý nghĩa, kinh nghiệm, và quan điểm cá nhân.
    D. Kiểm tra các giả thuyết đã được xác định trước thông qua thực nghiệm.

    47. Đâu là một ví dụ về phương pháp thu thập dữ liệu định lượng?

    A. Phỏng vấn nhóm tập trung.
    B. Quan sát tham gia.
    C. Khảo sát bằng bảng hỏi với các câu hỏi đóng.
    D. Phân tích tài liệu.

    48. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính khái quát hóa’ (generalizability) đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các quần thể hoặc tình huống khác.
    B. Mức độ chi tiết của báo cáo nghiên cứu.
    C. Sự đơn giản và dễ hiểu của ngôn ngữ sử dụng trong nghiên cứu.
    D. Tính độc đáo và sáng tạo của ý tưởng nghiên cứu.

    49. Trong nghiên cứu khoa học, ‘khái niệm hóa’ (conceptualization) là gì?

    A. Quá trình thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
    B. Quá trình định nghĩa rõ ràng các khái niệm trừu tượng để có thể đo lường được.
    C. Quá trình phân tích dữ liệu bằng các phương pháp thống kê.
    D. Quá trình trình bày kết quả nghiên cứu cho cộng đồng khoa học.

    50. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để khám phá một vấn đề hoặc hiện tượng mới mà ít có thông tin trước đó?

    A. Nghiên cứu mô tả.
    B. Nghiên cứu khám phá.
    C. Nghiên cứu giải thích.
    D. Nghiên cứu tiên đoán.

    51. Điều gì sau đây là một đặc điểm của phương pháp phân tích SWOT?

    A. Phân tích dữ liệu thống kê.
    B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
    C. Thực hiện thí nghiệm có kiểm soát.
    D. Thu thập dữ liệu từ phỏng vấn sâu.

    52. Đâu là một ví dụ về dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu khoa học?

    A. Dữ liệu thu thập được từ phỏng vấn trực tiếp.
    B. Dữ liệu thu thập được từ khảo sát trực tuyến.
    C. Dữ liệu từ báo cáo thống kê của chính phủ.
    D. Dữ liệu thu thập được từ quan sát trực tiếp.

    53. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính khách quan’ đề cập đến điều gì?

    A. Sự thiên vị của nhà nghiên cứu trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
    B. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu bởi các nhà nghiên cứu khác.
    C. Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu định tính để hiểu sâu sắc vấn đề.
    D. Sự phụ thuộc vào ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu để đưa ra kết luận.

    54. Trong nghiên cứu khoa học, ‘nghiên cứu dọc’ (longitudinal study) là gì?

    A. Nghiên cứu thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.
    B. Nghiên cứu thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
    C. Nghiên cứu theo dõi người tham gia trong một khoảng thời gian dài.
    D. Nghiên cứu thực hiện trong phòng thí nghiệm.

    55. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để xác định các chủ đề và mô hình?

    A. Phân tích hồi quy.
    B. Phân tích phương sai (ANOVA).
    C. Phân tích nội dung.
    D. Phân tích tương quan.

    56. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính giá trị’ (validity) đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường.
    B. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho các quần thể khác.
    C. Khả năng đo lường chính xác khái niệm mà nó được thiết kế để đo lường.
    D. Tính dễ dàng và nhanh chóng trong việc thu thập dữ liệu.

    57. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?

    A. Khảo sát bằng bảng hỏi với các câu hỏi đóng.
    B. Phỏng vấn sâu.
    C. Thực nghiệm có kiểm soát.
    D. Phân tích thống kê dữ liệu thứ cấp.

    58. Đâu là một ví dụ về biến số độc lập trong một nghiên cứu?

    A. Điểm số của học sinh trong một bài kiểm tra.
    B. Phương pháp giảng dạy được sử dụng trong lớp học.
    C. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
    D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.

    59. Đâu là một ví dụ về biến số định tính?

    A. Chiều cao của một người.
    B. Cân nặng của một vật.
    C. Màu sắc của một chiếc xe.
    D. Nhiệt độ của một phòng.

    60. Loại sai số nào xảy ra khi mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể?

    A. Sai số hệ thống.
    B. Sai số ngẫu nhiên.
    C. Sai số chọn mẫu.
    D. Sai số đo lường.

    61. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ giữa các biến số trong một tập dữ liệu lớn?

    A. Phỏng vấn sâu.
    B. Quan sát tham gia.
    C. Khai phá dữ liệu (data mining).
    D. Nghiên cứu trường hợp.

    62. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết là gì?

    A. Chấp nhận giả thuyết không (null hypothesis) khi nó thực sự sai.
    B. Bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) khi nó thực sự đúng.
    C. Không đưa ra quyết định về giả thuyết không.
    D. Thu thập dữ liệu không đầy đủ để kiểm định giả thuyết.

    63. Trong phương pháp nghiên cứu khoa học, ‘tính khách quan’ đề cập đến điều gì?

    A. Sự ảnh hưởng của ý kiến cá nhân vào quá trình nghiên cứu.
    B. Việc sử dụng các phương pháp định tính để thu thập dữ liệu.
    C. Khả năng đo lường và kiểm chứng kết quả nghiên cứu một cách độc lập, không bị ảnh hưởng bởi quan điểm chủ quan của nhà nghiên cứu.
    D. Sự phức tạp của các công cụ và kỹ thuật được sử dụng trong nghiên cứu.

    64. Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích nội dung (content analysis)?

    A. Khi muốn nghiên cứu về thái độ và hành vi của con người.
    B. Khi muốn phân tích các văn bản, hình ảnh hoặc video để xác định các chủ đề và xu hướng.
    C. Khi muốn thực hiện một thí nghiệm có kiểm soát.
    D. Khi muốn thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn người tham gia.

    65. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng (stratified random sampling) được sử dụng khi nào?

    A. Khi muốn đảm bảo tính đại diện của các nhóm nhỏ trong tổng thể.
    B. Khi không có danh sách đầy đủ của tổng thể.
    C. Khi muốn tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập dữ liệu.
    D. Khi muốn chọn mẫu một cách chủ quan dựa trên kinh nghiệm.

    66. Trong phân tích hồi quy (regression analysis), hệ số hồi quy (regression coefficient) biểu thị điều gì?

    A. Mức độ mạnh yếu của mối quan hệ giữa hai biến số.
    B. Sự thay đổi trong biến số phụ thuộc khi biến số độc lập thay đổi một đơn vị.
    C. Giá trị trung bình của biến số phụ thuộc.
    D. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh đường hồi quy.

    67. Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích đường dẫn (path analysis)?

    A. Khi muốn nghiên cứu một hiện tượng phức tạp trong bối cảnh thực tế.
    B. Khi muốn kiểm tra các mối quan hệ nhân quả giữa nhiều biến số.
    C. Khi muốn so sánh trung bình của hai nhóm.
    D. Khi muốn thu thập dữ liệu từ một mẫu nhỏ người tham gia.

    68. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để nghiên cứu về trải nghiệm của người dùng đối với một ứng dụng di động mới?

    A. Thống kê mô tả.
    B. Phân tích hồi quy.
    C. Phỏng vấn sâu và quan sát hành vi.
    D. Thực nghiệm có nhóm đối chứng.

    69. Đâu là một ví dụ về biến số trung gian (mediating variable)?

    A. Một biến số ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa hai biến số khác.
    B. Một biến số không liên quan đến các biến số khác trong nghiên cứu.
    C. Một biến số được sử dụng để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.
    D. Một biến số được sử dụng để đo lường một khái niệm trừu tượng.

    70. Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích gộp (meta-analysis)?

    A. Khi muốn thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm mới.
    B. Khi muốn tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu khác nhau về cùng một chủ đề.
    C. Khi muốn thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn người tham gia.
    D. Khi muốn nghiên cứu sâu một trường hợp cụ thể.

    71. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về quan điểm và kinh nghiệm của một nhóm người về một vấn đề cụ thể?

    A. Thống kê mô tả.
    B. Phỏng vấn nhóm (focus group).
    C. Thực nghiệm.
    D. Phân tích hồi quy.

    72. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (significance level) thường được ký hiệu là alpha (α) biểu thị điều gì?

    A. Xác suất mắc sai số loại II.
    B. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng (sai số loại I).
    C. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
    D. Mức độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

    73. Mục đích của việc viết phần ‘Thảo luận’ (Discussion) trong một bài báo khoa học là gì?

    A. Trình bày các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng trong nghiên cứu.
    B. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu một cách ngắn gọn.
    C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
    D. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo được sử dụng trong nghiên cứu.

    74. Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích sống còn (survival analysis)?

    A. Khi muốn so sánh trung bình của hai nhóm.
    B. Khi muốn phân tích dữ liệu về thời gian cho đến khi một sự kiện xảy ra.
    C. Khi muốn nghiên cứu một trường hợp cụ thể.
    D. Khi muốn thu thập dữ liệu định tính.

    75. Đâu KHÔNG phải là một loại thiết kế nghiên cứu định lượng?

    A. Thực nghiệm.
    B. Tương quan.
    C. Trường hợp.
    D. Mô tả.

    76. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá tác động của một chính sách công mới?

    A. Thống kê mô tả.
    B. Nghiên cứu tương quan.
    C. Nghiên cứu trước – sau (before-and-after study) với nhóm đối chứng.
    D. Phỏng vấn sâu.

    77. Trong nghiên cứu khoa học, ‘độ tin cậy’ (reliability) đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
    B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại.
    C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các quần thể khác.
    D. Mức độ mà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.

    78. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một bảng câu hỏi (questionnaire)?

    A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
    B. Đảm bảo câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và không gây hiểu lầm.
    C. Đặt càng nhiều câu hỏi càng tốt để thu thập nhiều thông tin.
    D. Sử dụng câu hỏi mở để thu thập thông tin chi tiết.

    79. Điều gì là quan trọng nhất khi viết phần ‘Tóm tắt’ (Abstract) của một bài báo khoa học?

    A. Trình bày chi tiết các phương pháp thống kê được sử dụng.
    B. Cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn và đầy đủ về mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận của nghiên cứu.
    C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo.
    D. Đề xuất các nghiên cứu trong tương lai.

    80. Trong thiết kế nghiên cứu, ‘tính giá trị’ (validity) đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các quần thể khác.
    B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại.
    C. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
    D. Mức độ mà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.

    81. Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích phương sai (ANOVA)?

    A. Khi muốn so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
    B. Khi muốn đo lường mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
    C. Khi muốn so sánh trung bình của ba hoặc nhiều nhóm độc lập.
    D. Khi muốn dự đoán giá trị của một biến số dựa trên một biến số khác.

    82. Điều gì là quan trọng nhất khi viết phần ‘Kết luận’ (Conclusion) trong một bài báo khoa học?

    A. Trình bày chi tiết các phương pháp nghiên cứu.
    B. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu và nêu bật ý nghĩa của chúng.
    C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo.
    D. Đề xuất các nghiên cứu trong tương lai mà không liên quan đến kết quả hiện tại.

    83. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng (applied research)?

    A. Nghiên cứu về cấu trúc của nguyên tử.
    B. Nghiên cứu về lịch sử của văn minh La Mã.
    C. Nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp giáo dục mới.
    D. Nghiên cứu về bản chất của ý thức.

    84. Trong nghiên cứu khoa học, đạo văn (plagiarism) là gì?

    A. Trích dẫn ý tưởng của người khác một cách chính xác.
    B. Sử dụng các nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy.
    C. Sử dụng ý tưởng hoặc công trình của người khác mà không ghi nhận nguồn.
    D. Hợp tác với các nhà nghiên cứu khác để phát triển ý tưởng.

    85. Đâu là một ví dụ về biến số định tính (qualitative variable)?

    A. Chiều cao của một người.
    B. Cân nặng của một vật.
    C. Màu sắc của một chiếc xe.
    D. Nhiệt độ phòng.

    86. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

    A. Sao chép các ý tưởng và kết quả nghiên cứu từ các nguồn khác.
    B. Tránh việc phải thực hiện nghiên cứu thực nghiệm.
    C. Xác định khoảng trống kiến thức, xây dựng cơ sở lý thuyết và tránh trùng lặp nghiên cứu.
    D. Tăng số lượng tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu.

    87. Khi nào nên sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study)?

    A. Khi muốn khái quát hóa kết quả cho một quần thể lớn.
    B. Khi muốn nghiên cứu sâu một hiện tượng phức tạp trong bối cảnh thực tế.
    C. Khi muốn so sánh hiệu quả của các phương pháp khác nhau.
    D. Khi muốn thu thập dữ liệu số lượng lớn một cách nhanh chóng.

    88. Đâu là một ví dụ về biến số định lượng (quantitative variable)?

    A. Giới tính.
    B. Tôn giáo.
    C. Thu nhập hàng tháng.
    D. Quốc tịch.

    89. Đâu là đặc điểm chính của nghiên cứu định tính?

    A. Sử dụng các số liệu thống kê để phân tích dữ liệu.
    B. Tập trung vào việc thu thập dữ liệu số lượng lớn để khái quát hóa.
    C. Tìm hiểu sâu sắc về kinh nghiệm, quan điểm và ý nghĩa của các hiện tượng xã hội.
    D. Kiểm tra các giả thuyết bằng thực nghiệm có kiểm soát.

    90. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

    A. Tính trung thực và khách quan.
    B. Bảo vệ quyền riêng tư của người tham gia.
    C. Gây tổn hại tối đa cho người tham gia để thu thập dữ liệu.
    D. Đảm bảo sự đồng ý có hiểu biết của người tham gia.

    91. Trong nghiên cứu khoa học, ‘phương pháp tam giác’ (triangulation) được sử dụng để làm gì?

    A. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu.
    B. Tăng cường độ tin cậy và tính giá trị của kết quả nghiên cứu bằng cách sử dụng nhiều nguồn dữ liệu hoặc phương pháp khác nhau.
    C. Đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm nghiên cứu đều đồng ý với kết quả.
    D. Tránh đạo văn.

    92. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính, tập trung vào việc khám phá kinh nghiệm và quan điểm cá nhân sâu sắc?

    A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey).
    B. Thực nghiệm (Experiment).
    C. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
    D. Phân tích thống kê (Statistical analysis).

    93. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ ‘tính khách quan’ (objectivity) đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ mà kết quả nghiên cứu phù hợp với ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu.
    B. Khả năng loại bỏ các thành kiến và quan điểm cá nhân khỏi quá trình nghiên cứu.
    C. Mức độ mà nghiên cứu được tài trợ bởi các nguồn bên ngoài.
    D. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho nhiều đối tượng khác nhau.

    94. Giả thuyết nào sau đây là một giả thuyết một đuôi (one-tailed hypothesis)?

    A. Có một mối liên hệ giữa A và B.
    B. A có ảnh hưởng đến B.
    C. A khác biệt so với B.
    D. A lớn hơn B.

    95. Trong thống kê, giá trị p (p-value) thể hiện điều gì?

    A. Xác suất mà kết quả nghiên cứu là do may mắn.
    B. Mức độ quan trọng của kết quả nghiên cứu.
    C. Kích thước của mẫu nghiên cứu.
    D. Độ tin cậy của các phép đo.

    96. Trong phân tích hồi quy, hệ số R bình phương (R-squared) thể hiện điều gì?

    A. Mức độ mạnh yếu của mối quan hệ giữa các biến.
    B. Phần trăm phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập.
    C. Mức độ ý nghĩa thống kê của mô hình.
    D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.

    97. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình đồng duyệt (peer review) trong xuất bản khoa học?

    A. Đánh giá tính độc đáo và tầm quan trọng của nghiên cứu.
    B. Kiểm tra tính chính xác của phương pháp và kết quả.
    C. Xác định xem tác giả có đủ nổi tiếng để được đăng bài hay không.
    D. Đề xuất sửa đổi để cải thiện chất lượng bài viết.

    98. Trong phương pháp nghiên cứu khoa học, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tổng quan tài liệu?

    A. Xác định khoảng trống kiến thức hiện tại.
    B. Sao chép y nguyên các nghiên cứu trước đó.
    C. Hiểu rõ các phương pháp nghiên cứu đã được sử dụng.
    D. Tìm kiếm các lý thuyết và mô hình liên quan.

    99. Trong nghiên cứu khoa học, ‘sai số loại I’ (Type I error) là gì?

    A. Chấp nhận giả thuyết sai.
    B. Bác bỏ giả thuyết đúng.
    C. Không tìm thấy mối quan hệ có thật.
    D. Đo lường sai các biến số.

    100. Điều gì KHÔNG phải là một loại thiết kế nghiên cứu thực nghiệm?

    A. Thiết kế trước-sau (Pre-test/post-test design).
    B. Thiết kế nhóm đối chứng (Control group design).
    C. Thiết kế tương quan (Correlational design).
    D. Thiết kế ngẫu nhiên hóa (Randomized design).

    101. Trong nghiên cứu định tính, ‘mã hóa’ (coding) là gì?

    A. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành dữ liệu định lượng.
    B. Gán nhãn hoặc tên cho các đoạn dữ liệu để xác định các chủ đề và mẫu.
    C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
    D. Sử dụng mật mã để che giấu thông tin nhạy cảm.

    102. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp ‘phân tích nội dung’ (content analysis) là phù hợp?

    A. Khi muốn đo lường thái độ của mọi người.
    B. Khi muốn phân tích các tài liệu văn bản hoặc hình ảnh.
    C. Khi muốn tiến hành một cuộc khảo sát.
    D. Khi muốn thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

    103. Loại thang đo nào cho phép xác định thứ hạng và khoảng cách giữa các giá trị, nhưng KHÔNG có điểm gốc 0 tuyệt đối?

    A. Thang đo định danh (Nominal scale).
    B. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
    C. Thang đo khoảng (Interval scale).
    D. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).

    104. Kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing) nhằm mục đích gì?

    A. Chứng minh giả thuyết là đúng.
    B. Xác định xem có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết không.
    C. Tìm kiếm các mối quan hệ ngẫu nhiên trong dữ liệu.
    D. Mô tả dữ liệu một cách chi tiết.

    105. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ ‘độ tin cậy’ (reliability) dùng để chỉ điều gì?

    A. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế.
    B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi đo lường lặp lại.
    C. Tính chính xác của các phép đo.
    D. Mức độ tin tưởng của công chúng vào nghiên cứu.

    106. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo rằng mọi thành viên của quần thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

    A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling).
    B. Chọn mẫuSnowball (Snowball sampling).
    C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling).
    D. Chọn mẫu định mức (Quota sampling).

    107. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp nhất?

    A. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu định lượng.
    B. Khi muốn hiểu sâu sắc một hiện tượng phức tạp từ nhiều góc độ khác nhau.
    C. Khi không có đủ nguồn lực để thực hiện nghiên cứu định tính.
    D. Khi mục tiêu là khái quát hóa kết quả cho toàn bộ quần thể.

    108. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một đề xuất nghiên cứu (research proposal)?

    A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
    B. Trình bày rõ ràng mục tiêu, phương pháp và ý nghĩa của nghiên cứu.
    C. Hứa hẹn những kết quả đột phá và chưa từng có.
    D. Liệt kê tất cả các nghiên cứu đã được thực hiện trong lĩnh vực này.

    109. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá một nguồn thông tin trực tuyến cho mục đích nghiên cứu?

    A. Tính chính xác của thông tin.
    B. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức.
    C. Thiết kế đồ họa của trang web.
    D. Tính cập nhật của thông tin.

    110. Trong nghiên cứu định tính, ‘sự bão hòa’ (saturation) đề cập đến điều gì?

    A. Khi dữ liệu đã được thu thập đầy đủ và không còn thông tin mới xuất hiện.
    B. Khi nhà nghiên cứu cảm thấy mệt mỏi với việc thu thập dữ liệu.
    C. Khi tất cả người tham gia đã trả lời câu hỏi.
    D. Khi kết quả nghiên cứu đã được công bố.

    111. Trong thiết kế nghiên cứu, ‘biến số can thiệp’ (mediating variable) có vai trò gì?

    A. Làm thay đổi mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
    B. Giải thích cơ chế mà biến độc lập ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.
    C. Là nguyên nhân gây ra biến độc lập.
    D. Không liên quan đến biến độc lập hoặc biến phụ thuộc.

    112. Khi nào nên sử dụng phân tích phương sai (ANOVA)?

    A. Khi so sánh trung bình của hai nhóm.
    B. Khi so sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
    C. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính.
    D. Khi dự đoán giá trị của một biến dựa trên một biến khác.

    113. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một quần thể hoặc hiện tượng tại một thời điểm cụ thể?

    A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
    B. Nghiên cứu dọc (Longitudinal research).
    C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional research).
    D. Nghiên cứu hồi cứu (Retrospective research).

    114. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nghiên cứu định lượng?

    A. Sử dụng các con số và thống kê để phân tích dữ liệu.
    B. Tập trung vào việc đo lường và kiểm định các giả thuyết.
    C. Khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm chủ quan.
    D. Sử dụng mẫu lớn để đảm bảo tính tổng quát.

    115. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

    A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
    B. Bảo vệ quyền và sự an toàn của người tham gia nghiên cứu.
    C. Công bố kết quả nghiên cứu càng nhanh càng tốt.
    D. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp nhất.

    116. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp ‘nghiên cứu trường hợp’ (case study) là phù hợp nhất?

    A. Khi muốn kiểm tra một giả thuyết cụ thể.
    B. Khi muốn khám phá một hiện tượng phức tạp trong bối cảnh thực tế.
    C. Khi muốn thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn.
    D. Khi muốn so sánh hai nhóm khác nhau.

    117. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính giá trị’ (validity) đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại.
    B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
    C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các bối cảnh khác nhau.
    D. Số lượng người tham gia vào nghiên cứu.

    118. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tổng hợp kết quả của nhiều nghiên cứu khác nhau về cùng một chủ đề?

    A. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
    B. Tổng quan hệ thống (Systematic review) và phân tích meta (meta-analysis).
    C. Phân tích phương sai (ANOVA).
    D. Phân tích nhân tố (Factor analysis).

    119. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật thu thập dữ liệu định tính, trong đó người tham gia được yêu cầu ghi lại suy nghĩ và cảm xúc của họ về một chủ đề cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định?

    A. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial).
    B. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
    C. Nhật ký nghiên cứu (Diary study).
    D. Phân tích tài liệu (Document analysis).

    120. Điều gì là quan trọng nhất khi viết phần ‘Thảo luận’ (Discussion) trong một báo cáo nghiên cứu?

    A. Trình bày chi tiết tất cả các phương pháp thống kê đã sử dụng.
    B. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đó và giải thích ý nghĩa của chúng.
    C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
    D. Tóm tắt lại các kết quả nghiên cứu một cách ngắn gọn.

    121. Đâu là đặc điểm chính của phương pháp nghiên cứu định tính?

    A. Sử dụng các công cụ thống kê để phân tích dữ liệu.
    B. Tập trung vào việc đo lường và định lượng các biến số.
    C. Tìm hiểu sâu sắc về kinh nghiệm, quan điểm và ý nghĩa của các cá nhân hoặc nhóm.
    D. Kiểm tra các giả thuyết bằng cách sử dụng các thí nghiệm có kiểm soát.

    122. Đâu là một ví dụ về ‘nghiên cứu cơ bản’ (basic research)?

    A. Nghiên cứu về cách cải thiện hiệu quả của một loại pin mặt trời.
    B. Nghiên cứu về cơ chế hoạt động của bộ não con người.
    C. Nghiên cứu về cách giảm ô nhiễm không khí trong thành phố.
    D. Nghiên cứu về cách tăng năng suất cây trồng.

    123. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tổng quan hệ thống’ (systematic review) là gì?

    A. Một bài viết mô tả các phương pháp nghiên cứu khác nhau.
    B. Một đánh giá toàn diện về tất cả các nghiên cứu có sẵn về một chủ đề cụ thể, sử dụng các phương pháp rõ ràng và có hệ thống.
    C. Một báo cáo về kết quả của một nghiên cứu đơn lẻ.
    D. Một bài viết trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề khoa học.

    124. Đâu là một ví dụ về ‘nghiên cứu mô tả’ (descriptive research)?

    A. Một thí nghiệm để kiểm tra tác động của một loại thuốc mới.
    B. Một cuộc khảo sát để tìm hiểu về thái độ của người dân đối với một vấn đề xã hội.
    C. Một nghiên cứu để xác định mối quan hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi.
    D. Một nghiên cứu trường hợp về một công ty cụ thể.

    125. Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường chứa các đề xuất cho nghiên cứu trong tương lai?

    A. Phần giới thiệu.
    B. Phần phương pháp.
    C. Phần kết quả.
    D. Phần thảo luận và kết luận.

    126. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu định tính?

    A. Phân tích hồi quy.
    B. Phân tích phương sai (ANOVA).
    C. Phân tích nội dung (content analysis).
    D. Kiểm định t (t-test).

    127. Trong nghiên cứu khoa học, ‘giả thuyết’ (hypothesis) là gì?

    A. Một câu hỏi mà nhà nghiên cứu muốn tìm câu trả lời.
    B. Một tuyên bố hoặc dự đoán có thể kiểm chứng được về mối quan hệ giữa các biến số.
    C. Một kết luận chắc chắn dựa trên bằng chứng đã được thu thập.
    D. Một mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu được sử dụng.

    128. Đâu là mục đích chính của việc tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

    A. Sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu trước đó.
    B. Chứng minh rằng nghiên cứu của bạn là duy nhất và không ai đã từng thực hiện trước đây.
    C. Xác định khoảng trống kiến thức, hiểu biết hiện tại về chủ đề và đặt nghiên cứu của bạn vào bối cảnh đó.
    D. Tránh đọc quá nhiều tài liệu để tiết kiệm thời gian.

    129. Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm ‘tính giá trị’ (validity) đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại.
    B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
    C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các bối cảnh khác nhau.
    D. Mức độ mà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.

    130. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính khả thi’ (feasibility) của một dự án nghiên cứu đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ mà nghiên cứu có khả năng tạo ra kết quả có ý nghĩa.
    B. Mức độ mà nghiên cứu có thể được thực hiện thành công với các nguồn lực hiện có.
    C. Mức độ mà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
    D. Mức độ mà nghiên cứu phù hợp với sở thích của nhà nghiên cứu.

    131. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính chính xác’ (accuracy) của một phép đo đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ mà phép đo nhất quán khi được lặp lại.
    B. Mức độ mà phép đo gần với giá trị thực của đại lượng được đo.
    C. Mức độ mà phép đo dễ dàng thực hiện.
    D. Mức độ mà phép đo được chấp nhận bởi cộng đồng khoa học.

    132. Đâu là một ví dụ về ‘nghiên cứu tương quan’ (correlational research)?

    A. Nghiên cứu để xác định xem một loại thuốc mới có hiệu quả hơn placebo hay không.
    B. Nghiên cứu để tìm hiểu về mối quan hệ giữa thu nhập và mức độ hạnh phúc.
    C. Nghiên cứu để mô tả đặc điểm của một nhóm dân số cụ thể.
    D. Nghiên cứu để khám phá kinh nghiệm sống của những người vô gia cư.

    133. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘nhóm đối chứng’ (control group) trong một nghiên cứu thực nghiệm?

    A. Để cung cấp một điểm so sánh để đánh giá tác động của biến độc lập.
    B. Để tăng số lượng người tham gia trong nghiên cứu.
    C. Để làm cho nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.
    D. Để đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều nhận được phương pháp điều trị.

    134. Thế nào là đạo văn (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học?

    A. Tham khảo ý tưởng của người khác một cách chính xác.
    B. Trình bày ý tưởng hoặc công trình của người khác như là của mình mà không ghi nhận nguồn.
    C. Sử dụng các nguồn tài liệu khác nhau để xây dựng ý tưởng mới.
    D. Trích dẫn các nguồn tài liệu một cách đầy đủ và chính xác.

    135. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính ‘khách quan’ (objectivity) trong nghiên cứu khoa học?

    A. Sử dụng ý kiến cá nhân để giải thích kết quả.
    B. Chỉ thu thập dữ liệu ủng hộ giả thuyết của bạn.
    C. Sử dụng các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu tiêu chuẩn, rõ ràng.
    D. Bỏ qua các kết quả không phù hợp với mong đợi của bạn.

    136. Trong phương pháp nghiên cứu khoa học, ‘độ tin cậy’ (reliability) có nghĩa là gì?

    A. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau.
    B. Nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó muốn đo.
    C. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là phù hợp với câu hỏi nghiên cứu.
    D. Kết quả nghiên cứu nhất quán khi được lặp lại nhiều lần.

    137. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

    A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, trong khi nghiên cứu định lượng sử dụng văn bản và hình ảnh.
    B. Nghiên cứu định tính tập trung vào việc đo lường và thống kê, trong khi nghiên cứu định lượng tập trung vào sự hiểu biết sâu sắc và ý nghĩa.
    C. Nghiên cứu định lượng sử dụng số liệu để phân tích, trong khi nghiên cứu định tính tập trung vào việc khám phá ý nghĩa và trải nghiệm.
    D. Nghiên cứu định lượng chỉ được sử dụng trong khoa học tự nhiên, trong khi nghiên cứu định tính chỉ được sử dụng trong khoa học xã hội.

    138. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính khái quát hóa’ (generalizability) đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các quần thể hoặc bối cảnh khác nhau.
    B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
    C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu nhất quán khi được lặp lại.
    D. Mức độ mà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.

    139. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng?

    A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
    B. Nghiên cứu về hành vi của các hạt hạ nguyên tử.
    C. Nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp điều trị mới đối với bệnh nhân.
    D. Nghiên cứu về lịch sử của nghệ thuật Phục Hưng.

    140. Trong nghiên cứu khoa học, ‘đạo đức nghiên cứu’ (research ethics) liên quan đến điều gì?

    A. Việc sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp.
    B. Các nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức cần tuân thủ để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người tham gia nghiên cứu.
    C. Việc công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học uy tín.
    D. Việc thu thập dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.

    141. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp ‘nghiên cứu trường hợp’ (case study)?

    A. Khi cần thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia.
    B. Khi muốn khám phá sâu sắc một hiện tượng phức tạp trong một bối cảnh cụ thể.
    C. Khi cần đo lường các biến số một cách chính xác và khách quan.
    D. Khi muốn kiểm tra một giả thuyết cụ thể bằng dữ liệu số.

    142. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số?

    A. Nghiên cứu mô tả.
    B. Nghiên cứu tương quan.
    C. Nghiên cứu thực nghiệm.
    D. Nghiên cứu trường hợp.

    143. Trong nghiên cứu khoa học, ‘sai số hệ thống’ (systematic error) là gì?

    A. Sai số xảy ra ngẫu nhiên và không thể tránh khỏi.
    B. Sai số xảy ra do lỗi của người nghiên cứu.
    C. Sai số có xu hướng xảy ra theo một hướng cụ thể, làm lệch kết quả khỏi giá trị thực.
    D. Sai số chỉ xảy ra trong nghiên cứu định tính.

    144. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo rằng mọi thành viên của quần thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

    A. Chọn mẫu thuận tiện.
    B. Chọn mẫu định mức.
    C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
    D. Chọn mẫu theo mục đích.

    145. Trong nghiên cứu khoa học, ‘biến số kiểm soát’ (control variable) được sử dụng để làm gì?

    A. Đo lường tác động của biến độc lập.
    B. Ngăn chặn các biến ngoại lai ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
    C. Thay đổi giá trị của biến độc lập.
    D. Đại diện cho quần thể nghiên cứu.

    146. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp ‘phỏng vấn sâu’ (in-depth interview) trong nghiên cứu?

    A. Khi cần thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia.
    B. Khi muốn khám phá chi tiết kinh nghiệm, quan điểm và cảm xúc của cá nhân về một chủ đề cụ thể.
    C. Khi cần đo lường các biến số một cách chính xác và khách quan.
    D. Khi muốn kiểm tra một giả thuyết cụ thể bằng dữ liệu số.

    147. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng?

    A. Phỏng vấn sâu.
    B. Quan sát tham gia.
    C. Khảo sát sử dụng bảng hỏi có cấu trúc.
    D. Phân tích tài liệu.

    148. Trong nghiên cứu khoa học, ‘phân tích phương sai’ (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

    A. Để mô tả các đặc điểm của một mẫu.
    B. Để xác định mối quan hệ giữa hai biến số.
    C. Để so sánh trung bình của hai nhóm.
    D. Để so sánh trung bình của ba hoặc nhiều nhóm.

    149. Trong nghiên cứu định lượng, ‘biến độc lập’ (independent variable) là gì?

    A. Biến được đo lường để xem nó có bị ảnh hưởng bởi biến khác hay không.
    B. Biến được thao tác hoặc thay đổi để xem ảnh hưởng của nó đến biến khác.
    C. Biến không liên quan đến nghiên cứu.
    D. Biến được sử dụng để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.

    150. Trong quá trình nghiên cứu, ‘mẫu’ (sample) đề cập đến điều gì?

    A. Toàn bộ nhóm đối tượng mà nhà nghiên cứu quan tâm.
    B. Một phần nhỏ của quần thể được chọn để đại diện cho quần thể đó.
    C. Phương pháp thu thập dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu.
    D. Các kết quả chính của nghiên cứu.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.