1. Khi xây dựng nội dung mô tả sản phẩm trên sàn thương mại điện tử, mục tiêu chính của việc sử dụng từ khóa ‘long-tail’ là gì?
A. Tăng cường khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm với các truy vấn chung nhất.
B. Thu hút lượng truy cập lớn từ những người dùng có nhu cầu cụ thể, ít cạnh tranh.
C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách nhắm mục tiêu vào các từ khóa có volume tìm kiếm cao.
D. Tạo ấn tượng chuyên nghiệp và sử dụng thuật ngữ kỹ thuật cao cấp.
2. Khi thực hiện chiến dịch remarketing (tiếp thị lại), mục tiêu chính là gì?
A. Thu hút khách hàng hoàn toàn mới chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Tiếp cận lại những người đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm nhưng chưa mua hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên diện rộng với thông điệp chung chung.
D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách hiển thị quảng cáo cho mọi đối tượng.
3. Một nhà quản lý bán hàng online đang xem xét việc sử dụng influencer marketing. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn influencer để đảm bảo chiến dịch hiệu quả và chân thực?
A. Số lượng người theo dõi (follower count) càng cao càng tốt.
B. Sự phù hợp về đối tượng khán giả và giá trị cốt lõi của influencer với thương hiệu.
C. Chi phí hợp tác thấp nhất có thể.
D. Tần suất đăng bài và mức độ hoạt động trên mạng xã hội.
4. Trong bán hàng online, ‘Customer Journey Mapping’ (Lập bản đồ hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?
A. Tổng chi phí marketing cho mỗi khách hàng.
B. Các điểm chạm (touchpoints) và trải nghiệm của khách hàng trong suốt quá trình tương tác với thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán chạy nhất trong một quý.
D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng.
5. Một nhà quản lý bán hàng online muốn tăng cường trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để gợi ý sản phẩm phù hợp?
A. Hiển thị các sản phẩm bán chạy nhất trên mọi trang.
B. Sử dụng thuật toán gợi ý dựa trên lịch sử xem, mua hàng và hành vi của khách hàng.
C. Giới thiệu các sản phẩm mới nhất của cửa hàng.
D. Hiển thị ngẫu nhiên các sản phẩm nổi bật.
6. Trong bối cảnh bán hàng online, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng trải nghiệm mua sắm liền mạch và thuận tiện cho khách hàng?
A. Số lượng sản phẩm có sẵn trong kho.
B. Thiết kế website thân thiện với người dùng (user-friendly) và quy trình thanh toán đơn giản.
C. Chi phí vận chuyển thấp nhất có thể.
D. Tần suất cập nhật sản phẩm mới.
7. Khi phân tích dữ liệu bán hàng trên một sàn thương mại điện tử, chỉ số ‘Đơn hàng đã hủy’ (Cancelled Orders) cao có thể phản ánh vấn đề gì?
A. Chiến lược giá quá hấp dẫn.
B. Sản phẩm không còn tồn kho hoặc chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.
C. Chiến dịch quảng cáo hiệu quả.
D. Khách hàng có nhu cầu mua sắm cao.
8. Khi xây dựng chiến lược nội dung cho bán hàng online, yếu tố nào sau đây giúp nội dung trở nên ‘viral’ và được chia sẻ rộng rãi?
A. Chỉ tập trung vào thông tin sản phẩm chi tiết và thông số kỹ thuật.
B. Nội dung mang tính giải trí, cảm xúc, hoặc cung cấp giá trị giáo dục/hữu ích cao.
C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học và thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Chỉ đăng tải các bài viết ngắn gọn, không có hình ảnh hoặc video.
9. Trong quản lý bán hàng online, chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) trên website cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất thanh toán.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất mà không tương tác thêm.
C. Tỷ lệ khách hàng đã hủy đơn hàng sau khi đặt thành công.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại website sau khi đã mua hàng.
10. Một trong những thách thức lớn nhất của việc quản lý bán hàng online là duy trì sự tương tác cá nhân hóa với số lượng lớn khách hàng. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ hiệu quả nhất cho việc này?
A. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS).
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Công cụ phân tích dữ liệu website (Web Analytics Tool).
D. Nền tảng quản lý mạng xã hội (Social Media Management Platform).
11. Trong bối cảnh bán hàng online, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin ban đầu của khách hàng đối với một gian hàng mới?
A. Chính sách đổi trả linh hoạt và minh bạch.
B. Số lượng sản phẩm đa dạng và phong phú.
C. Giá cả cạnh tranh và nhiều chương trình khuyến mãi.
D. Thời gian giao hàng nhanh chóng và miễn phí.
12. Khi tối ưu hóa trang sản phẩm để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định mua hàng của khách hàng?
A. Số lượng bài đánh giá (reviews) của khách hàng.
B. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao và video giới thiệu chi tiết.
C. Chính sách vận chuyển miễn phí.
D. Nút ‘Thêm vào giỏ hàng’ dễ nhìn thấy và rõ ràng.
13. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho website bán hàng online, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất khả năng thu hút khách hàng tiềm năng có ý định mua hàng cao?
A. Số lượng từ khóa xếp hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm (SERP).
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại website.
C. Lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) và tỷ lệ chuyển đổi từ lưu lượng này.
D. Số lượng liên kết ngược (backlinks) trỏ về website.
14. Một nhà quản lý bán hàng online muốn giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ website trước khi hoàn tất thanh toán. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét và cải thiện?
A. Tăng cường sử dụng video quảng cáo.
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và giảm số bước.
C. Thêm nhiều tùy chọn thanh toán không phổ biến.
D. Giảm thời gian tải trang của website.
15. Một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng trực tuyến cho thương hiệu bán hàng online là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Tạo ra các nội dung giá trị, khuyến khích tương tác và phản hồi từ thành viên.
C. Tuyệt đối không cho phép khách hàng đăng tải ý kiến hoặc đánh giá.
D. Chỉ ưu tiên những người theo dõi có ảnh hưởng lớn.
16. Một nhà quản lý bán hàng online muốn đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường trực tiếp sự tương tác và mức độ quan tâm của khách hàng tiềm năng?
A. Theo dõi số lượng lượt truy cập website từ quảng cáo.
B. Phân tích tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ quảng cáo sang đơn hàng.
C. Đo lường tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và số lượt thích/bình luận/chia sẻ.
D. Kiểm tra tổng doanh thu đạt được trong thời gian diễn ra chiến dịch.
17. Khi phân tích hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp (PPC), chỉ số nào sau đây cho thấy quảng cáo đang thu hút đúng đối tượng mục tiêu?
A. Tỷ lệ hiển thị (Impression Share).
B. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Điểm chất lượng (Quality Score).
18. Một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website bán hàng online là gì?
A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng đồ họa và hoạt ảnh.
B. Thiết kế giao diện trực quan, dễ dàng điều hướng và tìm kiếm sản phẩm.
C. Chỉ hiển thị thông tin sản phẩm dưới dạng văn bản.
D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản phức tạp trước khi xem sản phẩm.
19. Một yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng trên các nền tảng mạng xã hội cho mục đích bán hàng online là gì?
A. Chỉ đăng các bài viết quảng cáo sản phẩm.
B. Cung cấp nội dung đa dạng, hữu ích và tương tác thường xuyên với cộng đồng.
C. Sử dụng quá nhiều hashtag không liên quan.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp qua tin nhắn.
20. Khi xây dựng một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads cho sản phẩm online, việc sử dụng từ khóa phủ định (negative keywords) giúp đạt được mục tiêu gì?
A. Tăng phạm vi tiếp cận của quảng cáo đến các đối tượng không liên quan.
B. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách loại trừ các lượt nhấp không mong muốn và không liên quan đến sản phẩm.
C. Tăng tỷ lệ hiển thị của quảng cáo.
D. Tăng số lượng từ khóa được xếp hạng cao.
21. Trong quản lý bán hàng online, ‘A/B Testing’ (Kiểm thử A/B) là phương pháp được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường tổng doanh thu.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, nút bấm) để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn.
C. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
D. Tự động hóa các quy trình gửi email.
22. Trong quản lý bán hàng online, khái niệm ‘upselling’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm cùng lúc.
B. Đề nghị khách hàng mua một phiên bản sản phẩm cao cấp hơn, có giá trị cao hơn.
C. Giới thiệu các sản phẩm bổ sung hoặc liên quan đến sản phẩm khách hàng đang xem.
D. Giảm giá cho khách hàng thân thiết để khuyến khích họ mua lại.
23. Trong quản lý bán hàng online, hoạt động ‘cross-selling’ (bán chéo) đề cập đến việc gì?
A. Giảm giá cho những khách hàng mua số lượng lớn.
B. Giới thiệu và bán các sản phẩm bổ sung hoặc liên quan đến sản phẩm mà khách hàng quan tâm hoặc đã mua.
C. Khuyến khích khách hàng mua một phiên bản sản phẩm có tính năng tốt hơn.
D. Cung cấp các gói sản phẩm được kết hợp với giá ưu đãi.
24. Trong chiến lược email marketing cho bán hàng online, loại email nào thường được gửi để duy trì mối quan hệ và khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm sau một thời gian dài không hoạt động?
A. Email chào mừng (Welcome email).
B. Email thông báo về sản phẩm mới ra mắt.
C. Email tái tương tác (Re-engagement email) hoặc email ‘Chúng tôi nhớ bạn’.
D. Email xác nhận đơn hàng và thông tin vận chuyển.
25. Một cửa hàng online muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất để thúc đẩy lòng trung thành?
A. Thường xuyên gửi email quảng cáo sản phẩm.
B. Triển khai chương trình khách hàng thân thiết với các ưu đãi độc quyền.
C. Giảm giá tất cả sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng nhanh chóng và hiệu quả.
26. Một cửa hàng online muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trên thiết bị di động. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng thiết kế web responsive (thích ứng) và tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Cung cấp ứng dụng di động riêng biệt cho cửa hàng.
C. Mở rộng danh mục sản phẩm và tăng cường quảng cáo.
D. Tập trung vào các kênh mạng xã hội có nhiều người dùng di động.
27. Khi phân tích dữ liệu bán hàng online, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng đóng góp cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Số lượng sản phẩm trung bình mà một khách hàng mua trong một đơn hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua sắm trong vòng một năm.
28. Khi quản lý đánh giá sản phẩm trên các nền tảng bán hàng online, phản hồi tiêu cực của khách hàng nên được xử lý như thế nào?
A. Xóa bỏ hoặc ẩn các đánh giá tiêu cực.
B. Phớt lờ hoàn toàn các phản hồi tiêu cực.
C. Trả lời một cách chuyên nghiệp, xin lỗi và đưa ra giải pháp hoặc lời giải thích.
D. Chỉ trả lời các đánh giá tích cực.
29. Trong chiến lược digital marketing, khái niệm ‘CRO’ (Conversion Rate Optimization) tập trung vào việc gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Cải thiện tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn trên website (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Giảm chi phí quảng cáo trên các kênh trả tiền.
D. Mở rộng phạm vi tiếp cận của thương hiệu.
30. Một doanh nghiệp đang gặp tình trạng tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) cao trên website bán hàng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên ưu tiên thực hiện để giải quyết vấn đề này?
A. Giảm số lượng các bước trong quy trình thanh toán.
B. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán đa dạng và an toàn.
C. Tăng chi phí vận chuyển và thêm các loại phí ẩn.
D. Hiển thị rõ ràng tổng chi phí trước khi khách hàng xác nhận đơn hàng.
31. Một doanh nghiệp bán hàng online muốn tối ưu hóa chiến lược SEO cho cửa hàng của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm?
A. Tăng tần suất đăng bài lên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa từ khóa, tạo nội dung chất lượng cao, xây dựng liên kết nội bộ và bên ngoài.
C. Chạy quảng cáo trả tiền trên các nền tảng tìm kiếm.
D. Giảm dung lượng trang web để tải nhanh hơn.
32. Trong quản trị bán hàng online, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin ban đầu với khách hàng tiềm năng trên các nền tảng số?
A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Khả năng phản hồi tin nhắn nhanh chóng và chuyên nghiệp.
C. Thiết kế website/cửa hàng online đẹp mắt và hiện đại.
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn với quà tặng giá trị.
33. Chiến lược ‘Customer Relationship Management’ (CRM) trong bán hàng online nhằm mục đích chính là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Tăng trưởng doanh số bằng cách quản lý và nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng hiện tại và tiềm năng.
C. Giảm thiểu số lượng sản phẩm tồn kho.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
34. Một chiến lược ‘retargeting’ (tiếp thị lại) trong bán hàng online thường được áp dụng cho đối tượng nào?
A. Tất cả mọi người trên internet.
B. Những người dùng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa hoàn tất giao dịch.
C. Chỉ những người đã mua hàng nhiều lần.
D. Những người chưa từng biết đến thương hiệu.
35. Khi xây dựng chiến lược nội dung cho kênh bán hàng online, phương pháp nào giúp đảm bảo nội dung thu hút và có khả năng chuyển đổi tốt nhất?
A. Tập trung vào việc giới thiệu tính năng sản phẩm một cách khô khan.
B. Tạo nội dung giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu cụ thể của đối tượng mục tiêu, đồng thời lồng ghép thông điệp bán hàng một cách tự nhiên.
C. Sử dụng ngôn ngữ quá chuyên ngành để thể hiện sự uy tín.
D. Chỉ đăng các bài viết về khuyến mãi và giảm giá.
36. Một nhà quản lý bán hàng online đang xây dựng kế hoạch cho mùa mua sắm cao điểm. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo trải nghiệm khách hàng tốt và tối đa hóa doanh số?
A. Giảm bớt các kênh hỗ trợ khách hàng để tiết kiệm chi phí.
B. Đảm bảo hệ thống website/nền tảng bán hàng hoạt động ổn định, quy trình thanh toán thông suốt và đội ngũ hỗ trợ sẵn sàng.
C. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các chương trình khuyến mãi lớn.
D. Ngừng mọi hoạt động quảng cáo để tập trung vào khách hàng hiện tại.
37. Một nhà quản lý bán hàng online đang xem xét sử dụng công cụ phân tích web để hiểu hành vi khách hàng. Chỉ số nào sau đây sẽ cung cấp thông tin tốt nhất về tỷ lệ khách truy cập rời bỏ trang mà không thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: thêm vào giỏ hàng, đăng ký)?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration).
C. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate).
D. Số lượt xem trang duy nhất (Unique Pageviews).
38. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn trong quản trị bán hàng online?
A. Chiến lược giá thấp nhất thị trường.
B. Khả năng cung cấp trải nghiệm khách hàng vượt trội và xây dựng mối quan hệ bền vững.
C. Tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm mới liên tục.
D. Mở rộng danh mục sản phẩm một cách nhanh chóng.
39. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây cho biết mức độ liên quan và hấp dẫn của quảng cáo đối với đối tượng mục tiêu?
A. Chi phí mỗi lần nhấp (CPC).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR).
D. Tổng chi phí chiến dịch.
40. Khi phân tích dữ liệu bán hàng online, ‘Cohort Analysis’ là phương pháp giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?
A. Sự biến động giá của các sản phẩm theo thời gian.
B. Hành vi và sự gắn bó của các nhóm khách hàng được phân loại theo đặc điểm chung (ví dụ: thời điểm mua hàng đầu tiên) theo thời gian.
C. Hiệu quả của từng kênh quảng cáo riêng lẻ.
D. Tổng doanh thu bán hàng theo từng ngày.
41. Một nhà quản lý bán hàng online muốn phân tích hiệu quả của các chiến dịch email marketing. Chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ người nhận email đã mở email đó?
A. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR).
B. Tỷ lệ mở (Open Rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
42. Một doanh nghiệp bán đồ công nghệ online muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên website. Việc áp dụng thiết kế ‘responsive’ (thích ứng) có tác dụng gì?
A. Chỉ làm cho website hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Đảm bảo website hiển thị và hoạt động tốt trên mọi kích thước màn hình, từ máy tính để bàn, máy tính bảng đến điện thoại di động.
C. Tăng tốc độ tải trang một cách đáng kể.
D. Giúp website có giao diện hoàn toàn khác biệt trên từng thiết bị.
43. Một doanh nghiệp bán hàng online muốn cải thiện tỷ lệ chuyển đổi trên trang sản phẩm. Việc thêm các yếu tố nào sau đây vào trang sản phẩm có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Chỉ hiển thị tên sản phẩm và giá.
B. Đánh giá của khách hàng (customer reviews), hình ảnh/video chất lượng cao, mô tả sản phẩm chi tiết và rõ ràng.
C. Các liên kết đến các trang mạng xã hội của công ty.
D. Một biểu mẫu đăng ký nhận bản tin dài dòng.
44. Một doanh nghiệp bán hàng online sử dụng email marketing để thông báo về sản phẩm mới. Theo phân tích về hành vi mở email, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ mở email?
A. Chất lượng nội dung bên trong email.
B. Tiêu đề email (Subject Line) và tên người gửi (Sender Name).
C. Thời gian gửi email.
D. Tần suất gửi email.
45. Trong quản trị bán hàng online, ‘Personalization’ (cá nhân hóa) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khách hàng?
A. Giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí marketing.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm phù hợp và mang tính kết nối cao hơn với nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng.
C. Tăng số lượng email quảng cáo gửi đến khách hàng.
D. Giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy các sản phẩm không liên quan.
46. Trong quản lý các chiến dịch quảng cáo trả tiền (Paid Advertising) trên các nền tảng như Google Ads hoặc Facebook Ads, chỉ số nào giúp đánh giá hiệu quả chi tiêu cho quảng cáo so với doanh thu thu được?
A. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Tỷ suất hoàn vốn quảng cáo (Return on Ad Spend – ROAS).
D. Chi phí mỗi lần nhấp (Cost Per Click – CPC).
47. Để tăng cường sự tương tác và xây dựng cộng đồng trên các kênh mạng xã hội, chiến lược nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
A. Chỉ đăng các bài viết bán hàng trực tiếp.
B. Tổ chức các cuộc thi, minigame, đặt câu hỏi mở để khuyến khích người dùng tham gia bình luận và chia sẻ.
C. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao nhưng không có chú thích.
D. Thường xuyên chạy quảng cáo tự động trên mọi bài đăng.
48. Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Chiến lược nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bán hàng online dựa trên dữ liệu khách hàng (data-driven) hiệu quả nhất?
A. Đăng tải hình ảnh sản phẩm mới một cách ngẫu nhiên hàng ngày.
B. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng (như lượt xem, lượt thích, bình luận, lịch sử mua hàng) để cá nhân hóa nội dung quảng cáo và đề xuất sản phẩm.
C. Chạy quảng cáo đại trà cho tất cả các sản phẩm đến mọi đối tượng người dùng.
D. Sử dụng các KOLs/influencers có lượng người theo dõi lớn mà không xem xét mức độ phù hợp với thương hiệu.
49. Trong quản trị bán hàng online, ‘Omnichannel’ (đa kênh) là chiến lược đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tập trung bán hàng qua một kênh duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch, nhất quán cho khách hàng trên tất cả các điểm chạm (kênh online và offline).
C. Sử dụng nhiều kênh bán hàng nhưng hoạt động độc lập với nhau.
D. Chỉ tập trung vào các kênh bán hàng trực tuyến.
50. Trong chiến lược ‘Content Marketing’ cho bán hàng online, loại nội dung nào thường có khả năng thu hút sự tương tác cao nhất từ người dùng?
A. Các bài viết giới thiệu chi tiết về lịch sử công ty.
B. Các video hướng dẫn sử dụng sản phẩm (how-to videos), đánh giá sản phẩm, hoặc nội dung giải trí liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
C. Các bản tin quảng cáo sản phẩm mới với tần suất dày đặc.
D. Các bài viết chỉ liệt kê thông số kỹ thuật của sản phẩm.
51. Một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến nhận thấy rằng khách hàng thường hỏi về chính sách đổi trả. Điều này cho thấy yếu tố nào cần được nhấn mạnh hơn trong chiến lược bán hàng online của họ?
A. Tốc độ giao hàng.
B. Chính sách đổi trả rõ ràng, minh bạch và dễ dàng.
C. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
D. Giá cả ưu đãi.
52. Một nhà quản lý bán hàng online đang xem xét các chỉ số hiệu suất (KPIs). Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp hiệu quả của các chiến dịch thu hút khách hàng mới?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC).
C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value – AOV).
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại (Repeat Purchase Rate).
53. Một doanh nghiệp bán đồ gia dụng online nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng cao. Theo phân tích phổ biến về hành vi mua sắm trực tuyến, nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng là yếu tố chính gây ra tình trạng này?
A. Chi phí vận chuyển cao hoặc không rõ ràng được tiết lộ ở bước thanh toán.
B. Quy trình thanh toán phức tạp, yêu cầu quá nhiều thông tin.
C. Sản phẩm được đánh giá tốt và có nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng trước đó.
D. Không có tùy chọn thanh toán phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
54. Trong quản trị bán hàng online, ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) là chỉ số đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí quảng cáo mà doanh nghiệp đã bỏ ra cho một khách hàng.
B. Lợi nhuận ròng dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ còn là khách hàng.
C. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng đã mua trong một năm.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần đầu tiên.
55. Một doanh nghiệp bán hàng online muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chiến lược nào sau đây thể hiện cách tiếp cận tốt nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
B. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết với các ưu đãi hấp dẫn, cá nhân hóa trải nghiệm và cung cấp dịch vụ hỗ trợ xuất sắc.
C. Liên tục giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mua nhiều hơn.
D. Chỉ đăng tải các bài viết giới thiệu sản phẩm mới trên mạng xã hội.
56. Trong quản lý bán hàng online, ‘upselling’ là kỹ thuật nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích khách hàng mua sản phẩm có giá trị thấp hơn.
B. Khuyến khích khách hàng mua một phiên bản sản phẩm cao cấp hơn, đắt tiền hơn hoặc bổ sung thêm các dịch vụ/tính năng giá trị gia tăng.
C. Giảm giá cho các sản phẩm đã bán.
D. Giữ chân khách hàng bằng các chương trình khách hàng thân thiết.
57. Trong việc lựa chọn kênh bán hàng online, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp với đặc thù sản phẩm và đối tượng mục tiêu?
A. Kênh nào có nhiều người theo dõi nhất.
B. Chi phí quảng cáo trên kênh đó.
C. Khả năng tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu, tính năng của kênh (ví dụ: hỗ trợ thanh toán, hiển thị sản phẩm) và hành vi của khách hàng trên kênh đó.
D. Kênh nào đang phổ biến nhất trên mạng xã hội.
58. Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM) cho bán hàng online, việc phân loại khách hàng dựa trên giá trị giao dịch và tần suất mua hàng (ví dụ: RFM analysis) giúp doanh nghiệp thực hiện hoạt động nào hiệu quả nhất?
A. Giảm giá cho tất cả các sản phẩm.
B. Tập trung nguồn lực marketing và chăm sóc khách hàng vào các nhóm khách hàng có giá trị cao nhất và tiềm năng nhất.
C. Ngừng bán hàng cho các khách hàng có giá trị thấp.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh mới.
59. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định trải nghiệm ‘unboxing’ (mở hộp) của khách hàng khi nhận sản phẩm online?
A. Tốc độ giao hàng.
B. Chất lượng bao bì, cách đóng gói sản phẩm, và các yếu tố đi kèm (thư cảm ơn, quà tặng nhỏ).
C. Màu sắc của thùng hàng.
D. Thương hiệu của đơn vị vận chuyển.
60. Trong marketing trên mạng xã hội, ‘social proof’ (bằng chứng xã hội) là gì và tại sao nó quan trọng trong bán hàng online?
A. Là việc doanh nghiệp tự quảng bá về sản phẩm của mình.
B. Là sự ảnh hưởng của hành vi hoặc ý kiến của người khác đến quyết định của một cá nhân, giúp tăng độ tin cậy và thúc đẩy mua hàng.
C. Là các bài viết có nội dung hài hước và giải trí.
D. Là việc sử dụng các KOLs nổi tiếng mà không cần quan tâm đến sự phù hợp.
61. Trong quy trình bán hàng online, việc sử dụng ‘remarketing’ (tiếp thị lại) nhắm mục tiêu đến những người dùng đã từng truy cập website nhưng chưa mua hàng nhằm mục đích gì?
A. Nhắc nhở họ về các sản phẩm đã xem hoặc quan tâm, khuyến khích họ quay lại và hoàn tất giao dịch.
B. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách chỉ hiển thị cho một nhóm nhỏ người dùng.
C. Thu thập phản hồi về lý do họ không mua hàng.
D. Giới thiệu các sản phẩm hoàn toàn mới không liên quan đến lần truy cập trước.
62. Một nhà quản trị bán hàng online quyết định áp dụng chiến lược ‘content marketing’ để tiếp cận khách hàng. Nội dung nào sau đây là phù hợp nhất với mục tiêu này?
A. Chuỗi bài viết chia sẻ kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, hoặc giải pháp cho vấn đề của khách hàng.
B. Các mẫu quảng cáo ngắn gọn nhấn mạnh vào việc giảm giá và ưu đãi đặc biệt.
C. Thông báo về các sự kiện bán hàng flash sale diễn ra trong ngày.
D. Những bài viết chỉ tập trung vào tính năng kỹ thuật của sản phẩm mà không liên quan đến lợi ích cho người dùng.
63. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số ‘tỷ lệ mở’ (open rate) cho biết điều gì?
A. Phần trăm người nhận đã mở email trong số tổng số email được gửi.
B. Phần trăm người nhận đã nhấp vào liên kết trong email.
C. Phần trăm người nhận đã hủy đăng ký nhận email.
D. Phần trăm người nhận đã trả lời email.
64. Khi phân tích hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành người mua hàng?
A. Tỷ lệ nhấp (CTR – Click-Through Rate).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Số lượt hiển thị (Impressions).
D. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
65. Trong quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) cho bán hàng online, việc thu thập và phân tích dữ liệu về các lượt truy cập, thời gian trên trang, và các sản phẩm đã xem giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì quan trọng nhất?
A. Hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và đề xuất sản phẩm phù hợp.
B. Đánh giá hiệu quả của các bài viết trên mạng xã hội.
C. Xác định số lượng nhân viên chăm sóc khách hàng cần thiết.
D. Lập kế hoạch cho các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên truyền hình.
66. Khi phân tích báo cáo bán hàng online, chỉ số ‘tỷ lệ thoát’ (bounce rate) của website cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất mà không tương tác thêm.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng sau khi đã đặt.
C. Tỷ lệ người dùng không hoàn thành quá trình thanh toán.
D. Tỷ lệ khách hàng không tìm thấy sản phẩm mong muốn.
67. Khi xây dựng website bán hàng online, việc sử dụng ‘thẻ alt’ cho hình ảnh sản phẩm có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Hỗ trợ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) bằng cách cung cấp mô tả cho trình duyệt và trình đọc màn hình.
B. Giúp hình ảnh sản phẩm trông bắt mắt hơn.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của website.
D. Chỉ đơn thuần là một yêu cầu kỹ thuật không có tác dụng thực tế.
68. Khi khách hàng đặt câu hỏi về sản phẩm trên kênh bán hàng online, điều gì là quan trọng nhất mà nhân viên bán hàng cần thể hiện?
A. Sự am hiểu sâu sắc về sản phẩm và khả năng tư vấn giải pháp phù hợp.
B. Tốc độ trả lời nhanh chóng bất kể nội dung.
C. Sử dụng ngôn ngữ marketing hoa mỹ để thu hút khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc chốt đơn hàng.
69. Trong chiến lược bán hàng online, việc tạo ra ‘trải nghiệm cá nhân hóa’ cho khách hàng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tăng cường sự gắn kết của khách hàng, khiến họ cảm thấy được quan tâm và ưu tiên, từ đó thúc đẩy lòng trung thành.
B. Chỉ đơn thuần là thay đổi tên của khách hàng trong email.
C. Giảm số lượng sản phẩm trong cửa hàng online.
D. Tăng chi phí vận hành của doanh nghiệp.
70. Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang online đang gặp vấn đề tỷ lệ bỏ giỏ hàng cao. Theo quan điểm quản trị bán hàng, biện pháp nào sau đây có khả năng giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?
A. Đơn giản hóa quy trình thanh toán, cung cấp nhiều tùy chọn vận chuyển và minh bạch về chi phí.
B. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông mới để thu hút thêm khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm trên toàn bộ danh mục để kích thích mua hàng.
D. Thay đổi giao diện website thường xuyên để tạo cảm giác mới mẻ.
71. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trên trang đích (landing page) của một chiến dịch quảng cáo online?
A. Sự rõ ràng và hấp dẫn của lời kêu gọi hành động (Call to Action – CTA).
B. Số lượng hình ảnh và video được sử dụng.
C. Độ dài của văn bản mô tả sản phẩm.
D. Tần suất hiển thị quảng cáo.
72. Trong quản lý bán hàng online, việc phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau (website, mạng xã hội, email) và tổng hợp lại được gọi là gì?
A. Phân tích dữ liệu đa kênh (Omnichannel Data Analysis).
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing).
D. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).
73. Để tăng cường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trả tiền (Paid Advertising) trên các nền tảng như Google Ads hoặc Facebook Ads, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chi phí quảng cáo được sử dụng hiệu quả?
A. Nhắm mục tiêu đối tượng (Targeting) chính xác và liên tục tối ưu hóa các yếu tố của quảng cáo (như tiêu đề, hình ảnh, CTA).
B. Chạy quảng cáo với ngân sách lớn nhất có thể.
C. Sử dụng tất cả các định dạng quảng cáo có sẵn.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng lượt hiển thị.
74. Một nhà quản lý bán hàng online muốn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tải trang?
A. Kích thước và định dạng của hình ảnh sản phẩm được sử dụng.
B. Số lượng bài đăng trên blog của website.
C. Màu sắc chủ đạo của giao diện website.
D. Độ dài của mô tả sản phẩm.
75. Khi thực hiện chiến dịch email marketing, việc phân khúc danh sách khách hàng dựa trên hành vi mua sắm trước đây (ví dụ: khách hàng mua thường xuyên, khách hàng mới, khách hàng đã bỏ giỏ hàng) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính cá nhân hóa và sự liên quan của thông điệp, từ đó nâng cao tỷ lệ phản hồi và chuyển đổi.
B. Giảm chi phí gửi email bằng cách gửi cho ít người nhận hơn.
C. Đảm bảo tất cả khách hàng nhận được cùng một thông điệp quảng cáo.
D. Thu thập thêm dữ liệu về sở thích chung của toàn bộ khách hàng.
76. Một nhà quản lý bán hàng online đang xem xét chiến lược ‘upselling’ và ‘cross-selling’. Mục tiêu chính của hai chiến lược này là gì?
A. Tăng giá trị trung bình của mỗi đơn hàng và tối đa hóa doanh thu từ khách hàng hiện tại.
B. Thu hút khách hàng mới bằng các gói sản phẩm giá rẻ.
C. Giảm giá thành sản phẩm để tăng khả năng cạnh tranh.
D. Đẩy mạnh bán các sản phẩm tồn kho.
77. Một nhà quản lý bán hàng online đang xem xét việc sử dụng các chiến dịch ‘abandoned cart recovery’ (khôi phục giỏ hàng bị bỏ quên). Mục tiêu chính của chiến dịch này là gì?
A. Nhắc nhở khách hàng về các sản phẩm họ đã thêm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán, khuyến khích họ hoàn tất giao dịch.
B. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng.
C. Thu thập thông tin về lý do khách hàng không mua hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh mới.
78. Một nhà quản lý bán hàng online xem xét việc sử dụng KOLs (Key Opinion Leaders) hoặc Influencers trong chiến dịch marketing. Lợi ích chính của việc này là gì?
A. Tận dụng uy tín và sức ảnh hưởng của họ để tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và tăng độ tin cậy.
B. Giảm toàn bộ chi phí quảng cáo cho doanh nghiệp.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh quảng cáo truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các nội dung giải trí.
79. Trong chiến lược quản lý bán hàng online, việc xây dựng cộng đồng người dùng xung quanh thương hiệu mang lại lợi ích cốt lõi nào?
A. Tăng cường sự gắn kết, nhận diện thương hiệu và tạo ra nguồn phản hồi, ý tưởng quý báu.
B. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí marketing.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
D. Tăng số lượng đối thủ cạnh tranh.
80. Khi xây dựng danh sách email để thực hiện chiến dịch marketing, phương pháp nào sau đây được coi là bền vững và tuân thủ các quy định về quyền riêng tư nhất?
A. Sử dụng phương pháp ‘opt-in’ (khách hàng tự nguyện đăng ký nhận email).
B. Mua danh sách email từ các nhà cung cấp bên thứ ba.
C. Thu thập email từ các mạng xã hội mà không có sự đồng ý rõ ràng.
D. Gửi email hàng loạt đến tất cả địa chỉ email có thể tìm thấy.
81. Một nhà quản lý bán hàng online đang đánh giá hiệu quả của việc sử dụng mạng xã hội để bán hàng. Chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ ảnh hưởng và lan tỏa của nội dung thương hiệu trên mạng xã hội?
A. Số lượt chia sẻ (Shares).
B. Số lượt thích (Likes).
C. Số lượt xem (Views).
D. Số lượng bình luận (Comments).
82. Một nhà quản lý bán hàng online đang xem xét việc sử dụng chatbot trên website. Mục tiêu chính của việc triển khai chatbot trong quy trình bán hàng là gì?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tức thời, trả lời các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn khách hàng trong quá trình mua sắm.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng mà không cần sự can thiệp của con người.
C. Thu thập thông tin cá nhân nhạy cảm của khách hàng để phục vụ mục đích quảng cáo.
D. Thay thế hoàn toàn đội ngũ nhân viên bán hàng và chăm sóc khách hàng.
83. Một doanh nghiệp bán đồ điện tử online muốn tăng cường doanh số bán hàng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khuyến khích khách hàng mua sắm lại?
A. Thiết lập chương trình khách hàng thân thiết với các ưu đãi độc quyền và tích lũy điểm thưởng.
B. Giảm giá mạnh tất cả các sản phẩm trong danh mục.
C. Mở rộng kênh bán hàng sang các nền tảng mới mà chưa có khách hàng cũ.
D. Tăng cường quảng cáo trên các trang tin tức.
84. Trong bối cảnh bán hàng online, khái niệm ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đề cập đến yếu tố nào?
A. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng mà khách hàng thực hiện.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Số lượng sản phẩm mà khách hàng mua trong một lần giao dịch.
85. Trong quản trị bán hàng online, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin ban đầu với khách hàng tiềm năng trên các nền tảng số?
A. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, minh bạch và chân thực, bao gồm cả ưu nhược điểm.
B. Sử dụng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn với tần suất cao để thu hút sự chú ý.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc quảng cáo thương hiệu và các giải thưởng đã đạt được.
D. Chỉ hiển thị những đánh giá tích cực của khách hàng cũ để tạo ấn tượng tốt.
86. Một nhà quản lý bán hàng online muốn đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để xác định sự thành công về mặt tài chính?
A. Tỷ lệ hoàn vốn quảng cáo (ROAS – Return On Ad Spend).
B. Số lượt thích (Likes) và bình luận (Comments) trên bài đăng.
C. Số lượt chia sẻ (Shares) bài viết.
D. Số lượng người theo dõi (Followers) mới trên trang.
87. Khi xây dựng chiến lược SEO (Search Engine Optimization) cho cửa hàng online, từ khóa nào sau đây thuộc loại ‘từ khóa dài’ (long-tail keywords) và thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn?
A. ‘Giày chạy bộ nam chống nước cho mùa mưa’.
B. ‘Giày thể thao’.
C. ‘Giày nam’.
D. ‘Giày dép’.
88. Trong quản trị bán hàng online, chỉ số ‘tỷ lệ nhấp’ (CTR – Click-Through Rate) của một quảng cáo đo lường điều gì?
A. Phần trăm số người nhìn thấy quảng cáo và nhấp vào quảng cáo đó.
B. Phần trăm số người nhấp vào quảng cáo và thực hiện hành động mua hàng.
C. Tổng số lượt hiển thị của quảng cáo.
D. Số lượng người dùng đã tương tác với quảng cáo.
89. Trong quản trị bán hàng online, khái niệm ‘social proof’ (bằng chứng xã hội) đề cập đến điều gì?
A. Việc khách hàng bị ảnh hưởng bởi hành vi và đánh giá của những người khác khi đưa ra quyết định mua hàng.
B. Khả năng lan truyền thông tin về sản phẩm trên mạng xã hội.
C. Sự chấp nhận của cộng đồng đối với một xu hướng tiêu dùng nhất định.
D. Uy tín và danh tiếng của thương hiệu trên thị trường.
90. Trong quản lý bán hàng online, việc thu thập đánh giá và phản hồi của khách hàng sau khi mua hàng có vai trò gì?
A. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tạo bằng chứng xã hội (social proof) cho người mua tiềm năng.
B. Chỉ đơn thuần là hoàn thành thủ tục hành chính sau bán hàng.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các kênh khác.
D. Giảm thiểu số lượng khách hàng tiềm năng.
91. Trong quản trị bán hàng online, khái niệm ‘Upselling’ đề cập đến hành động:
A. Đề nghị khách hàng mua một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn hoặc có nhiều tính năng hơn so với sản phẩm ban đầu họ quan tâm.
B. Giới thiệu các sản phẩm bổ sung hoặc liên quan để khách hàng mua cùng với sản phẩm chính.
C. Giảm giá cho khách hàng để khuyến khích họ mua với số lượng lớn.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng xuất sắc để giữ chân khách hàng.
92. Trong quản trị bán hàng online, việc xây dựng ‘Brand Authority’ (uy tín thương hiệu) có ý nghĩa quan trọng nhất là:
A. Tăng cường khả năng hiển thị quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Thiết lập thương hiệu như một nguồn thông tin đáng tin cậy và chuyên gia trong lĩnh vực, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên các nền tảng trực tuyến.
93. Một chiến lược hiệu quả để tối ưu hóa ‘Conversion Rate Optimization’ (CRO) cho website bán hàng online là:
A. Tăng số lượng liên kết nội bộ trên mỗi trang.
B. Thực hiện thử nghiệm A/B trên các yếu tố quan trọng của website như tiêu đề, nút kêu gọi hành động (CTA), hình ảnh và quy trình thanh toán.
C. Giảm tốc độ tải trang để người dùng có thời gian xem nhiều hơn.
D. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa cho thiết bị di động.
94. Khi thực hiện chiến dịch ‘Influencer Marketing’ (tiếp thị qua người ảnh hưởng) trong bán hàng online, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính hiệu quả và chân thực?
A. Chọn người ảnh hưởng có lượng người theo dõi lớn nhất bất kể sự phù hợp với thương hiệu.
B. Đảm bảo sự phù hợp giữa đối tượng của người ảnh hưởng và đối tượng khách hàng mục tiêu của thương hiệu, cũng như tính chân thực trong nội dung họ chia sẻ.
C. Chỉ hợp tác với những người nổi tiếng hàng đầu.
D. Yêu cầu người ảnh hưởng chỉ nói về những điểm tích cực của sản phẩm.
95. Khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm online, phương pháp ‘Value-Based Pricing’ (định giá dựa trên giá trị) tập trung vào yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất và vận hành cộng với một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
B. Giá của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
C. Nhận thức của khách hàng về giá trị mà sản phẩm mang lại, thay vì chỉ dựa vào chi phí hoặc giá đối thủ.
D. Mức độ khan hiếm của sản phẩm trên thị trường.
96. Trong quản trị bán hàng online, việc phân tích dữ liệu ‘Customer Journey’ (hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp nhận diện được:
A. Số lượng đơn hàng đã giao thành công.
B. Những điểm chạm (touchpoints) quan trọng mà khách hàng tương tác với thương hiệu và những cơ hội để tối ưu hóa trải nghiệm, thúc đẩy chuyển đổi.
C. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
D. Chi phí marketing đã chi tiêu.
97. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một ‘Customer Relationship Management’ (CRM) hiệu quả trong bán hàng online?
A. Tập trung vào việc bán sản phẩm mới với giá cao.
B. Thu thập và quản lý dữ liệu khách hàng một cách tập trung, chính xác và sử dụng dữ liệu đó để cá nhân hóa tương tác và dịch vụ.
C. Chỉ sử dụng các kênh giao tiếp một chiều.
D. Giảm thiểu tương tác với khách hàng để tiết kiệm thời gian.
98. Trong chiến lược ‘Content Marketing’ cho bán hàng online, loại nội dung nào thường hiệu quả nhất trong việc thu hút khách hàng ở giai đoạn ‘Consideration’ (cân nhắc)?
A. Các bài viết tin tức nóng hổi và sự kiện hiện tại.
B. Các bài đánh giá chi tiết sản phẩm, so sánh sản phẩm, hướng dẫn sử dụng và case studies.
C. Các infographic ngắn gọn và hấp dẫn về các số liệu thống kê.
D. Các video giải trí ngắn trên mạng xã hội.
99. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự hài lòng và trung thành của khách hàng trong bán hàng online, ngoài các chỉ số giao dịch?
A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội liên quan đến thương hiệu.
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng (repeat purchase rate) và tỷ lệ giới thiệu (referral rate).
C. Số lượng người theo dõi trên các kênh truyền thông.
D. Tốc độ phản hồi của bộ phận chăm sóc khách hàng.
100. Một yếu tố quan trọng để xây dựng ‘Brand Loyalty’ (lòng trung thành thương hiệu) trong môi trường bán hàng online cạnh tranh là:
A. Liên tục giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng xuất sắc, nhất quán và cá nhân hóa, kết hợp với các chương trình khách hàng thân thiết.
C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng danh mục sản phẩm.
D. Tăng tần suất hiển thị quảng cáo trên các nền tảng khác nhau.
101. Một doanh nghiệp bán lẻ quần áo online đang gặp tình trạng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) thấp dù có lượng truy cập website cao. Họ nên ưu tiên phân tích và cải thiện khía cạnh nào đầu tiên để tăng hiệu quả bán hàng?
A. Chiến lược nội dung trên mạng xã hội, tập trung vào các bài đăng viral.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên website, bao gồm quy trình thanh toán, tốc độ tải trang và tính năng tìm kiếm.
C. Mở rộng kênh bán hàng sang các sàn thương mại điện tử lớn.
D. Tăng ngân sách cho quảng cáo hiển thị (display ads) trên các trang web liên quan.
102. Để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing – SEM) trên Google Ads, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường khả năng sinh lời của quảng cáo?
A. Số lượt hiển thị (Impressions) của quảng cáo.
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR – Click-Through Rate).
C. Chi phí trên mỗi lượt nhấp (CPC – Cost Per Click).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) và Lợi tức trên chi tiêu quảng cáo (ROAS – Return On Ad Spend).
103. Trong quản trị bán hàng online, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và uy tín ban đầu với khách hàng tiềm năng, đặc biệt khi họ chưa từng tiếp xúc với thương hiệu?
A. Cung cấp các chương trình khuyến mãi hấp dẫn liên tục để thu hút sự chú ý ngay lập tức.
B. Thiết kế website chuyên nghiệp, cung cấp đầy đủ thông tin sản phẩm/dịch vụ minh bạch và dễ dàng tìm kiếm.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để có thứ hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm.
D. Sử dụng quảng cáo trả tiền (paid ads) với ngân sách lớn để phủ sóng thương hiệu mạnh mẽ.
104. Trong quản trị bán hàng online, việc sử dụng ‘Live Chat’ trên website mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí nhân sự chăm sóc khách hàng so với điện thoại.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng theo thời gian thực, giải đáp thắc mắc nhanh chóng và có khả năng tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Thu thập dữ liệu khách hàng một cách tự động mà không cần sự tương tác.
D. Thay thế hoàn toàn các kênh hỗ trợ khách hàng khác như email hoặc điện thoại.
105. Một doanh nghiệp bán đồ gia dụng online muốn giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate). Họ nên tập trung vào việc đơn giản hóa và làm rõ yếu tố nào trong quy trình thanh toán?
A. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản với nhiều thông tin cá nhân phức tạp.
B. Tăng cường các tùy chọn thanh toán phức tạp và ít phổ biến.
C. Hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển và các khoản phí phát sinh khác ngay từ đầu.
D. Yêu cầu khách hàng xác nhận đơn hàng qua nhiều bước trung gian không cần thiết.
106. Trong quản lý tồn kho cho bán hàng online, phương pháp ‘Just-in-Time’ (JIT) đề cập đến việc:
A. Nhập một lượng lớn hàng tồn kho để đề phòng thiếu hàng.
B. Nhận hàng hóa hoặc sản xuất hàng hóa chỉ ngay khi cần thiết để giảm thiểu chi phí lưu kho và lãng phí.
C. Sử dụng các nhà cung cấp có thời gian giao hàng lâu nhất.
D. Tập trung vào việc bán hết các sản phẩm tồn kho cũ trước khi nhập hàng mới.
107. Một phương pháp hiệu quả để thu thập ‘User-Generated Content’ (Nội dung do người dùng tạo) trong bán hàng online là:
A. Tạo ra các bài viết quảng cáo sản phẩm chất lượng cao.
B. Khuyến khích khách hàng chia sẻ đánh giá, hình ảnh hoặc video về sản phẩm của họ trên mạng xã hội với một hashtag cụ thể.
C. Chỉ sử dụng nội dung do đội ngũ marketing sản xuất.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp phản hồi qua khảo sát kín.
108. Trong phân tích hành vi khách hàng online, thuật ngữ ‘Retargeting’ (tiếp thị lại) được sử dụng để:
A. Giới thiệu sản phẩm mới cho những khách hàng đã mua hàng trước đó.
B. Tiếp cận lại những người dùng đã từng truy cập website hoặc tương tác với quảng cáo nhưng chưa hoàn thành giao dịch mua hàng.
C. Tìm kiếm những khách hàng hoàn toàn mới dựa trên sở thích chung.
D. Tăng cường tần suất hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng trên internet.
109. Khi phân tích hiệu quả của website bán hàng online, chỉ số ‘Bounce Rate’ (tỷ lệ thoát) cho biết:
A. Số lượng khách hàng đã hoàn thành giao dịch mua hàng.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất mà không tương tác thêm.
C. Thời gian trung bình mà khách hàng ở lại trên website.
D. Số lượng sản phẩm mà khách hàng đã thêm vào giỏ hàng.
110. Trong bối cảnh cạnh tranh cao trên thị trường online, chiến lược ‘Personalization’ (cá nhân hóa) trong bán hàng đề cập đến việc:
A. Sử dụng các chương trình khuyến mãi chung cho tất cả khách hàng nhằm tăng khối lượng bán.
B. Tùy chỉnh trải nghiệm mua sắm, nội dung và ưu đãi dựa trên dữ liệu và hành vi cá nhân của từng khách hàng.
C. Chỉ bán các sản phẩm độc quyền, không có trên thị trường.
D. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để thu hút số đông người mua.
111. Một yếu tố then chốt để phân tích hiệu quả của các chiến dịch email marketing trong quản trị bán hàng online là:
A. Số lượng email được gửi đi thành công đến hộp thư của khách hàng.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate – CTR).
C. Số lượng người theo dõi trên các trang mạng xã hội của doanh nghiệp.
D. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp đạt được trong tháng.
112. Một yếu tố cốt lõi của ‘Omnichannel Strategy’ trong bán hàng online là:
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng qua website của doanh nghiệp.
B. Tích hợp liền mạch trải nghiệm mua sắm của khách hàng trên tất cả các kênh (online và offline) để tạo sự nhất quán.
C. Ưu tiên các kênh bán hàng có chi phí thấp nhất.
D. Chỉ sử dụng các kênh bán hàng kỹ thuật số hiện đại nhất.
113. Trong chiến lược xây dựng phễu bán hàng online, giai đoạn ‘Awareness’ (nhận biết) thường tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Thuyết phục khách hàng đưa ra quyết định mua hàng ngay lập tức.
B. Tạo ra nhận thức về sự tồn tại của thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí khách hàng tiềm năng.
C. Chăm sóc và giữ chân khách hàng cũ để tăng doanh số lặp lại.
D. Thu thập thông tin chi tiết về hành vi mua sắm của khách hàng.
114. Trong quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) cho bán hàng online, việc phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua sắm (ví dụ: khách hàng mới, khách hàng thường xuyên, khách hàng thân thiết) giúp doanh nghiệp:
A. Giảm số lượng nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Xây dựng các chiến dịch marketing và bán hàng mục tiêu, phù hợp với từng nhóm khách hàng, từ đó tăng hiệu quả và sự gắn kết.
C. Tăng chi phí cho các hoạt động quảng cáo chung.
D. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
115. Một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu để thúc đẩy bán hàng online là:
A. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm mới và các chương trình giảm giá.
B. Tạo ra nội dung giá trị, khuyến khích sự tương tác, thảo luận và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Tổ chức các cuộc thi có giải thưởng lớn để thu hút sự chú ý.
D. Yêu cầu tất cả thành viên phải mua sản phẩm mới được tham gia cộng đồng.
116. Một chiến lược hiệu quả để tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế trong bán hàng online là:
A. Tăng cường hiển thị quảng cáo trên mọi nền tảng.
B. Cung cấp các ưu đãi có giới hạn thời gian hoặc số lượng để tạo cảm giác khẩn cấp (scarcity & urgency).
C. Đơn giản hóa thông tin sản phẩm đến mức tối đa.
D. Yêu cầu khách hàng phải xem tất cả các video giới thiệu sản phẩm trước khi mua.
117. Khi phân tích dữ liệu bán hàng online, ‘LTV’ (Lifetime Value) của khách hàng đề cập đến:
A. Giá trị đơn hàng trung bình mà khách hàng thực hiện trong một lần mua.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ với thương hiệu.
C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình mà khách hàng sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp.
118. Trong quản trị bán hàng online, việc sử dụng ‘SEO’ (Search Engine Optimization) nhằm mục đích chính là:
A. Tăng lượt thích và lượt chia sẻ trên các bài đăng mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic).
C. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền trên Google.
D. Phân tích hành vi của người dùng trên website.
119. Trong chiến lược bán hàng online, việc sử dụng ‘Remarketing’ trên Facebook Ads nhắm mục tiêu đến những người đã từng:
A. Thích trang Facebook của doanh nghiệp nhưng chưa bao giờ truy cập website.
B. Truy cập website, xem sản phẩm, hoặc thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất mua hàng.
C. Tương tác với các bài đăng của đối thủ cạnh tranh.
D. Tìm kiếm thông tin về ngành hàng trên Google.
120. Khi quản lý đánh giá sản phẩm trên các nền tảng bán hàng online, phản hồi tiêu cực từ khách hàng nên được xử lý như thế nào để tối ưu hóa hiệu quả?
A. Xóa bỏ tất cả các đánh giá tiêu cực để giữ gìn hình ảnh thương hiệu.
B. Phớt lờ hoặc không trả lời các đánh giá tiêu cực.
C. Trả lời một cách chuyên nghiệp, thể hiện sự đồng cảm, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp hoặc lời xin lỗi chân thành.
D. Chỉ trả lời các đánh giá tích cực để khuyến khích thêm.
121. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing online, chỉ số nào sau đây cho biết chi phí trung bình để có được một khách hàng mới?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí mỗi lượt nhấp (Cost Per Click – CPC).
C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC).
D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLTV).
122. Trong quản trị bán hàng online, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin ban đầu với khách hàng tiềm năng?
A. Chất lượng sản phẩm vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
B. Mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
C. Thông tin sản phẩm minh bạch, rõ ràng và chuyên nghiệp trên các kênh online.
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn và đa dạng.
123. Một chiến lược remarketing (tiếp thị lại) hiệu quả trong bán hàng online thường tập trung vào đối tượng nào?
A. Tất cả người dùng truy cập vào website.
B. Những người đã từng tương tác với thương hiệu (ví dụ: truy cập website, thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán).
C. Những người theo dõi trang mạng xã hội của đối thủ cạnh tranh.
D. Những người chưa từng nghe đến thương hiệu.
124. Trong quản trị bán hàng online, thuật ngữ ‘abandoned cart’ (giỏ hàng bị bỏ quên) đề cập đến tình huống nào?
A. Khách hàng đã hoàn tất thanh toán.
B. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng rời đi mà không hoàn tất quy trình thanh toán.
C. Khách hàng đã hủy đơn hàng.
D. Khách hàng tìm kiếm sản phẩm nhưng không thêm vào giỏ hàng.
125. Trong phân tích hành trình khách hàng (Customer Journey) online, giai đoạn ‘Cân nhắc’ (Consideration) đòi hỏi doanh nghiệp cần làm gì?
A. Chỉ đơn giản là hiển thị sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, so sánh sản phẩm, đánh giá và các tài liệu hỗ trợ quyết định mua hàng.
C. Yêu cầu khách hàng đưa ra quyết định mua ngay.
D. Giảm giá mạnh để thu hút khách hàng.
126. Khi xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới bán online, bước nào nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?
A. Thiết kế website bán hàng.
B. Phân tích thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xác định USP (Unique Selling Proposition).
C. Chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Xây dựng đội ngũ bán hàng.
127. Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng chatbot tự động trong hoạt động bán hàng online?
A. Thay thế hoàn toàn con người trong đội ngũ bán hàng.
B. Hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời nhanh các câu hỏi thường gặp và thu thập thông tin ban đầu.
C. Tự động xử lý mọi đơn hàng phức tạp.
D. Tạo ra nội dung quảng cáo mới.
128. Trong bối cảnh bán hàng online, ‘trải nghiệm không ma sát’ (frictionless experience) ám chỉ điều gì?
A. Khách hàng phải trải qua nhiều bước phức tạp để mua hàng.
B. Quy trình mua hàng diễn ra mượt mà, dễ dàng, không gặp bất kỳ trở ngại hay khó khăn nào cho khách hàng.
C. Sản phẩm có chất lượng thấp, dễ hỏng hóc.
D. Chi phí vận chuyển cao.
129. Thế nào là một ‘từ khóa đuôi dài’ (long-tail keyword) trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho bán hàng online?
A. Từ khóa ngắn, có lượng tìm kiếm cao.
B. Cụm từ khóa dài hơn, cụ thể hơn, thường là câu hỏi hoặc mô tả chi tiết nhu cầu của người dùng.
C. Từ khóa chỉ sử dụng trong quảng cáo trả tiền.
D. Từ khóa chung chung, khó xác định đối tượng.
130. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra một landing page (trang đích) bán hàng online hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa và animation.
B. Nội dung rõ ràng, tập trung vào lợi ích sản phẩm, lời kêu gọi hành động (CTA) mạnh mẽ và thiết kế tối giản.
C. Chỉ hiển thị thông tin liên hệ.
D. Tải trang chậm để người dùng có thời gian đọc.
131. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động bán hàng online tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tại Việt Nam hiện nay?
A. Chỉ cần có giấy phép kinh doanh.
B. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin khách hàng, cũng như các quy định về giao dịch điện tử và quảng cáo theo Luật Thương mại điện tử và các văn bản liên quan.
C. Cung cấp đầy đủ thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Có chính sách đổi trả hàng rõ ràng.
132. Trong chiến lược bán hàng online, yếu tố nào tạo nên sự khác biệt và giữ chân khách hàng tốt nhất khi giá cả và sản phẩm tương đồng?
A. Giảm giá thường xuyên.
B. Chất lượng dịch vụ khách hàng vượt trội và trải nghiệm cá nhân hóa.
C. Quảng cáo với tần suất cao.
D. Chỉ bán sản phẩm độc đáo.
133. Khi phân tích dữ liệu bán hàng online, chỉ số ‘Tỷ lệ chuyển đổi’ (Conversion Rate) đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt truy cập vào website.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu thập được từ các chiến dịch quảng cáo.
D. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
134. Trong bối cảnh bán hàng qua mạng xã hội, việc sử dụng ‘livestream’ (phát trực tiếp) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Tăng số lượng người theo dõi thụ động.
B. Tạo tương tác trực tiếp, giải đáp thắc mắc tức thời và thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng.
C. Giảm chi phí quảng cáo ban đầu.
D. Xây dựng hồ sơ khách hàng chi tiết.
135. Khi xây dựng phễu bán hàng online (sales funnel), giai đoạn ‘Nhận thức’ (Awareness) tập trung vào hoạt động nào?
A. Thúc đẩy khách hàng hoàn tất đơn hàng.
B. Thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng và giới thiệu về sản phẩm/dịch vụ.
C. Chăm sóc khách hàng cũ.
D. Thu thập phản hồi của khách hàng.
136. Trong chiến lược định giá sản phẩm online, phương pháp ‘Giá dựa trên giá trị’ (Value-Based Pricing) tập trung vào yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất cộng với một tỷ lệ lợi nhuận nhất định.
B. Mức giá mà khách hàng sẵn sàng chi trả dựa trên giá trị cảm nhận của sản phẩm.
C. Mức giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Giá trị của nguyên liệu đầu vào.
137. Để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trên website bán hàng, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào?
A. Số lượng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.
B. Tốc độ tải trang nhanh, giao diện thân thiện và quy trình thanh toán đơn giản.
C. Các bài viết blog đa dạng về sản phẩm.
D. Nhiều tùy chọn ngôn ngữ.
138. Một trong những thách thức lớn nhất của các nhà quản trị bán hàng online là gì khi đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt?
A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng về marketing số.
C. Duy trì sự khác biệt và thu hút khách hàng giữa vô số lựa chọn trên thị trường.
D. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh online cao.
139. Khi sử dụng mạng xã hội để bán hàng, yếu tố nào giúp tăng khả năng hiển thị bài viết một cách tự nhiên (organic reach)?
A. Đăng bài với tần suất cực cao, không quan tâm nội dung.
B. Tạo nội dung hấp dẫn, tương tác cao, phù hợp với thuật toán của nền tảng và sở thích của người theo dõi.
C. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan.
D. Chạy quảng cáo trả tiền cho mọi bài đăng.
140. Đâu là cách hiệu quả nhất để đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi họ mua hàng online?
A. Quan sát số lượng sản phẩm được đổi trả.
B. Gửi khảo sát sau mua hàng (ví dụ: NPS, CSAT) và theo dõi đánh giá trên các nền tảng.
C. Ước tính doanh thu từ khách hàng đó trong tương lai.
D. Phân tích hành vi truy cập website của họ.
141. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để xây dựng một cộng đồng khách hàng trung thành xung quanh thương hiệu bán hàng online?
A. Giảm giá sản phẩm liên tục.
B. Tạo ra giá trị vượt trội, trải nghiệm cá nhân hóa và tương tác thường xuyên, có ý nghĩa.
C. Đẩy mạnh quảng cáo trên mọi nền tảng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
142. Trong các kênh quảng cáo online, kênh nào thường mang lại hiệu quả nhanh chóng về mặt tạo ra đơn hàng trực tiếp?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) trên các website tin tức.
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) trên Google hoặc Bing.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội với mục tiêu tăng lượt tương tác.
D. Content Marketing thông qua blog.
143. Khi quản lý đánh giá sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử, phản hồi tiêu cực từ khách hàng nên được xử lý như thế nào để vừa giữ uy tín vừa cải thiện dịch vụ?
A. Xóa bỏ hoàn toàn các đánh giá tiêu cực.
B. Phớt lờ hoặc bỏ qua các đánh giá tiêu cực.
C. Phản hồi một cách chuyên nghiệp, thấu cảm, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp hoặc lời xin lỗi chân thành.
D. Trả lời chỉ trích bằng những lời lẽ gay gắt.
144. Khi thiết lập chiến dịch quảng cáo Google Shopping, thông tin sản phẩm nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiển thị chính xác và thu hút khách hàng?
A. Số lượng sản phẩm còn trong kho.
B. Tiêu đề sản phẩm, mô tả chi tiết, giá và hình ảnh chất lượng cao.
C. Lịch sử bán hàng của sản phẩm.
D. Thông tin về nhà cung cấp.
145. Một chiến lược Email Marketing hiệu quả trong quản trị bán hàng online cần đảm bảo yếu tố nào để tránh bị đánh dấu là spam?
A. Gửi email với tần suất dày đặc mỗi ngày.
B. Sử dụng tiêu đề email hấp dẫn nhưng không liên quan đến nội dung.
C. Chỉ gửi email cho những người đã đồng ý nhận thông tin (opt-in) và cung cấp nội dung có giá trị, liên quan.
D. Mua danh sách email từ các nguồn không rõ ràng.
146. Để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên Facebook/Instagram, việc sử dụng ‘pixel’ (mã theo dõi) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang hoàn toàn miễn phí.
B. Theo dõi hành vi người dùng trên website, đo lường hiệu quả quảng cáo và cho phép xây dựng các chiến dịch remarketing chính xác.
C. Tự động tạo nội dung bài đăng.
D. Giảm giá sản phẩm trên trang.
147. SEO (Search Engine Optimization) trong bán hàng online có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng lượt thích và chia sẻ trên mạng xã hội.
B. Nâng cao thứ hạng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm cho các từ khóa liên quan.
C. Giảm chi phí cho quảng cáo trả tiền.
D. Thu thập địa chỉ email của người dùng.
148. Một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu cá nhân mạnh mẽ cho người bán hàng online là gì?
A. Chỉ tập trung vào bán sản phẩm.
B. Chia sẻ kiến thức chuyên môn, câu chuyện cá nhân và xây dựng mối quan hệ chân thành với khách hàng.
C. Sử dụng hình ảnh đại diện chuyên nghiệp nhưng không chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Chỉ bán các sản phẩm độc quyền.
149. Trong chiến lược Content Marketing cho bán hàng online, mục tiêu ban đầu của việc tạo nội dung giá trị là gì?
A. Bán được sản phẩm ngay lập tức.
B. Thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu, xây dựng mối quan hệ và định vị thương hiệu.
C. Tăng lượt theo dõi trên các kênh mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
150. Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM) cho bán hàng online, mục tiêu chính của việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng là gì?
A. Tăng số lượng email quảng cáo gửi đi.
B. Hiểu rõ nhu cầu, hành vi của khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và nâng cao hiệu quả bán hàng, chăm sóc.
C. Giảm bớt công việc cho đội ngũ bán hàng.
D. Dự đoán xu hướng thị trường một cách chung chung.