1. Cấu trúc nào trong tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thính giác?
A. Ống bán khuyên
B. Màng nhĩ
C. Ốc tai (Cochlea)
D. Xương tai giữa (chuỗi xương con)
2. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì thai kỳ sau khi thụ tinh?
A. Follicle-Stimulating Hormone (FSH)
B. Luteinizing Hormone (LH)
C. Progesterone
D. Estrogen
3. Phân tích tại sao chúng ta có thể cảm nhận được vị ngọt, chua, mặn, đắng và umami.
A. Do các loại thụ thể trên lưỡi nhạy cảm với các phân tử khác nhau.
B. Do sự khác biệt về nhiệt độ của thực phẩm.
C. Do mùi hương duy nhất của mỗi loại thực phẩm.
D. Do khả năng nhai và nghiền nát thức ăn.
4. Chức năng chính của hệ thống tuần hoàn là gì?
A. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
C. Điều hòa thân nhiệt và cân bằng nước
D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
5. Đơn vị chức năng và cấu tạo của thận là gì?
A. Neuron
B. Nephron
C. Alveolus
D. Hepatocyte
6. Hormone nào được tiết ra bởi tuyến giáp và đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể?
A. Insulin
B. Adrenaline
C. Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3)
D. Growth Hormone (GH)
7. Hormone nào giúp điều hòa lượng đường trong máu bằng cách thúc đẩy gan chuyển hóa glucose thành glycogen để dự trữ?
A. Glucagon
B. Cortisol
C. Thyroxine
D. Insulin
8. Quá trình nào diễn ra trong hệ tiêu hóa để phân giải chất béo thành các axit béo và glycerol?
A. Thủy phân bằng axit
B. Hoạt động của enzyme lipase
C. Nhũ tương hóa bởi mật
D. Lên men bởi vi khuẩn
9. Yếu tố nào quyết định màu sắc của mống mắt (iris) ở mắt người?
A. Số lượng tế bào que và tế bào nón
B. Lượng melanin được sản xuất bởi tế bào sắc tố
C. Độ cong của giác mạc
D. Kích thước của thủy tinh thể
10. Quá trình hấp thu nước và điện giải chủ yếu diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản
11. Tại sao không khí đi vào phổi khi hít vào?
A. Do áp suất trong phổi cao hơn áp suất khí quyển
B. Do áp suất trong phổi thấp hơn áp suất khí quyển
C. Do cơ hoành co lại và đẩy khí vào phổi
D. Do cơ liên sườn giãn ra và hút khí vào phổi
12. Khi cơ thể phản ứng với stress, hormone nào được tuyến thượng thận tiết ra để chuẩn bị cho phản ứng ‘chiến đấu hay bỏ chạy’?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Cortisol
13. Chức năng chính của các tế bào hồng cầu là gì?
A. Chống lại nhiễm trùng
B. Đông máu
C. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô
D. Sản xuất kháng thể
14. Phân tích chức năng của tiểu não trong hệ thần kinh trung ương.
A. Điều khiển các phản xạ tự động như nhịp tim và hô hấp
B. Xử lý thông tin thị giác và thính giác
C. Phối hợp vận động, giữ thăng bằng và tư thế
D. Lưu trữ ký ức dài hạn và cảm xúc
15. Quá trình nào giúp cơ thể duy trì nhiệt độ bên trong ổn định bất chấp sự thay đổi của môi trường bên ngoài?
A. Hô hấp
B. Tiêu hóa
C. Điều hòa thân nhiệt
D. Bài tiết
16. Phân biệt cơ chế hoạt động của các loại cơ: cơ vân, cơ trơn và cơ tim.
A. Tất cả các loại cơ đều có khả năng tự động co giãn theo ý muốn.
B. Cơ vân hoạt động theo ý muốn, cơ trơn và cơ tim hoạt động không theo ý muốn.
C. Cơ trơn hoạt động theo ý muốn, cơ vân và cơ tim hoạt động không theo ý muốn.
D. Cơ tim hoạt động theo ý muốn, cơ vân và cơ trơn hoạt động không theo ý muốn.
17. Khi một cơ co, điều gì xảy ra với các sợi actin và myosin?
A. Các sợi actin trượt ra xa sợi myosin
B. Các sợi myosin trượt qua các sợi actin
C. Các sợi actin và myosin tách rời nhau
D. Các sợi actin và myosin co ngắn lại độc lập
18. Chức năng chính của hệ thống nội tiết là gì?
A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng
B. Điều hòa các chức năng của cơ thể thông qua hormone
C. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
D. Xử lý thông tin và điều khiển phản ứng
19. Đâu là chức năng chính của hệ thống bạch huyết?
A. Vận chuyển oxy đến các mô
B. Sản xuất hormone
C. Thu gom dịch mô dư thừa và bảo vệ miễn dịch
D. Truyền tín hiệu thần kinh
20. Khi hoạt động thể chất, cơ thể tăng cường hô hấp chủ yếu để đáp ứng nhu cầu nào?
A. Tăng cường đào thải CO2 dư thừa
B. Tăng cường hấp thu Oxy
C. Tăng cường đào thải CO2 và tăng cường hấp thu Oxy
D. Giảm áp suất trong lồng ngực
21. Enzyme tiêu hóa nào có vai trò phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn và axit amin?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Nucleic acid
22. Khi một tín hiệu thần kinh lan truyền dọc theo sợi trục của neuron, quá trình nào xảy ra tại màng tế bào?
A. Sự phân cực hóa của màng
B. Sự khử cực và tái cực của màng
C. Sự tăng cường tính thấm với Kali
D. Sự giảm tính thấm với Natri
23. Phân tích vai trò của quá trình viêm trong phản ứng miễn dịch của cơ thể.
A. Là dấu hiệu của tổn thương mô không thể phục hồi.
B. Là cơ chế bảo vệ giúp loại bỏ tác nhân gây hại và sửa chữa mô bị tổn thương.
C. Là nguyên nhân chính gây ra các bệnh tự miễn.
D. Chỉ xảy ra ở các vết thương hở.
24. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hiện tượng rụng trứng xảy ra vào khoảng ngày thứ mấy của chu kỳ, tính từ ngày đầu tiên của kinh nguyệt?
A. Ngày thứ 7
B. Ngày thứ 14
C. Ngày thứ 21
D. Ngày thứ 28
25. Khi một neuron truyền tín hiệu qua khe synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ đâu?
A. Sợi trục của neuron sau synapse
B. Thân tế bào của neuron trước synapse
C. Đầu tận cùng sợi trục của neuron trước synapse
D. Đuôi gai của neuron sau synapse
26. Phân tích vai trò của hệ thống thần kinh giao cảm và đối giao cảm trong việc điều hòa hoạt động của tim.
A. Cả hai hệ thống đều làm tăng nhịp tim.
B. Hệ giao cảm làm tăng nhịp tim, hệ đối giao cảm làm giảm nhịp tim.
C. Hệ giao cảm làm giảm nhịp tim, hệ đối giao cảm làm tăng nhịp tim.
D. Cả hai hệ thống đều làm giảm nhịp tim.
27. Cơ chế nào giúp mắt điều chỉnh tiêu cự để nhìn rõ các vật ở các khoảng cách khác nhau?
A. Thay đổi kích thước đồng tử
B. Sự co giãn của thủy tinh thể (quá trình điều tiết)
C. Thay đổi độ cong giác mạc
D. Điều chỉnh khoảng cách giữa hai mắt
28. Phân tích vai trò của hệ thống miễn dịch bẩm sinh (innate immunity) và hệ thống miễn dịch thu được (adaptive immunity).
A. Hệ miễn dịch bẩm sinh có khả năng ghi nhớ và phản ứng mạnh hơn với lần tiếp xúc thứ hai.
B. Hệ miễn dịch thu được là tuyến phòng thủ đầu tiên, không chuyên biệt.
C. Hệ miễn dịch bẩm sinh phản ứng nhanh, không đặc hiệu, trong khi hệ miễn dịch thu được chậm hơn nhưng có tính đặc hiệu và ghi nhớ cao.
D. Cả hai hệ thống đều có tính đặc hiệu và ghi nhớ như nhau.
29. Hệ thống nào chịu trách nhiệm điều phối và gửi tín hiệu điện nhanh chóng khắp cơ thể?
A. Hệ thống tuần hoàn
B. Hệ thống nội tiết
C. Hệ thống hô hấp
D. Hệ thống thần kinh
30. Cơ chế nào giúp cơ thể duy trì cân bằng nước và điện giải?
A. Hoạt động của hệ tiêu hóa
B. Hoạt động của hệ tuần hoàn
C. Hoạt động của thận và các hormone như ADH, Aldosterone
D. Hoạt động của hệ hô hấp
31. Sự co cơ diễn ra như thế nào dựa trên mô hình “trượt sợi” (sliding filament theory)?
A. Sợi cơ dày lên trong khi chiều dài không đổi.
B. Các sợi actin và myosin trượt qua nhau, làm ngắn sarkome và toàn bộ cơ.
C. Các sợi cơ co lại đồng loạt từ hai đầu.
D. Các sợi cơ giãn ra khi có tín hiệu điện.
32. Trong hệ thần kinh, “tiềm năng hoạt động” (action potential) là gì?
A. Trạng thái nghỉ ngơi của tế bào thần kinh.
B. Một sự thay đổi nhanh chóng và tạm thời về điện thế màng của tế bào thần kinh, cho phép truyền tín hiệu.
C. Sự tích lũy chất dẫn truyền thần kinh trong khe synapse.
D. Quá trình tái tạo vỏ myelin của sợi trục.
33. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng canxi trong máu và được sản xuất bởi tuyến cận giáp?
A. Calcitonin
B. Parathyroid hormone (PTH)
C. Thyroxine
D. Insulin
34. Đơn vị chức năng và cấu trúc cơ bản của thận là gì?
A. Neuron
B. Nephron
C. Tế bào gan
D. Ống dẫn trứng
35. Cơ chế nào cho phép mắt điều chỉnh tiêu cự để nhìn rõ các vật ở các khoảng cách khác nhau?
A. Sự giãn nở của đồng tử
B. Sự co lại của cơ thể mi và thay đổi độ cong của thủy tinh thể
C. Sự thay đổi độ dài trục nhãn cầu
D. Sự tăng cường sản xuất dịch kính
36. Sự phát sinh và lan truyền của xung thần kinh trong sợi trục được hỗ trợ bởi hiện tượng nào liên quan đến ion?
A. Sự khuếch tán thụ động của các phân tử lớn.
B. Sự di chuyển của các ion qua các kênh ion trên màng.
C. Sự vận chuyển tích cực của protein.
D. Sự phân ly của các phân tử nước.
37. Trong sinh lý học, hiện tượng “thích ứng thần kinh” (neuronal adaptation) mô tả điều gì về phản ứng của tế bào thần kinh với kích thích lặp đi lặp lại?
A. Tế bào thần kinh tăng cường độ phản ứng để duy trì tín hiệu ban đầu.
B. Tế bào thần kinh giảm dần độ nhạy và cường độ phản ứng với kích thích không đổi.
C. Tế bào thần kinh ngừng hoàn toàn hoạt động điện sau kích thích đầu tiên.
D. Tế bào thần kinh thay đổi cấu trúc vĩnh viễn sau mỗi kích thích.
38. Phân tích vai trò của “hệ đệm” (buffer system) trong máu.
A. Tăng cường khả năng vận chuyển oxy của máu.
B. Duy trì độ pH của máu trong một khoảng hẹp, ngăn chặn sự thay đổi đột ngột.
C. Thúc đẩy quá trình đông máu.
D. Giảm cholesterol trong máu.
39. Trong hệ tuần hoàn, sự trao đổi khí (O2 và CO2) giữa máu và mô xảy ra chủ yếu tại đâu?
A. Động mạch chủ
B. Tĩnh mạch phổi
C. Các mao mạch
D. Các tiểu động mạch
40. Chức năng chính của hệ thống bạch huyết là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Sản xuất hormone.
C. Thu hồi dịch dư thừa từ mô, vận chuyển chất béo và tham gia vào hệ miễn dịch.
D. Điều hòa huyết áp.
41. Hormone nào được sản xuất bởi vỏ thượng thận và có vai trò chống viêm, điều hòa chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid?
A. Aldosterone
B. Epinephrine
C. Cortisol
D. Testosterone
42. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước và các muối khoáng (như Natri) trong cơ thể, ảnh hưởng đến huyết áp?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Aldosterone
D. ADH (Antidiuretic hormone)
43. Trong hệ hô hấp, chức năng chính của phế nang là gì?
A. Dẫn khí vào và ra khỏi phổi.
B. Lọc và làm ấm không khí hít vào.
C. Là nơi diễn ra sự trao đổi khí giữa không khí và máu.
D. Sản xuất chất nhầy để bảo vệ đường hô hấp.
44. Trong hệ thần kinh trung ương, chất nào đóng vai trò chính trong việc truyền tín hiệu ức chế?
A. Glutamate
B. Acetylcholine
C. GABA (Gamma-aminobutyric acid)
D. Norepinephrine
45. Cơ chế “thẩm thấu ngược” (osmosis) là gì và nó quan trọng như thế nào trong sinh lý học?
A. Sự di chuyển của chất tan từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp.
B. Sự di chuyển của nước qua màng bán thấm từ vùng có nồng độ chất tan thấp đến vùng có nồng độ chất tan cao.
C. Sự di chuyển của protein qua màng tế bào.
D. Sự giải phóng năng lượng từ các phân tử ATP.
46. Hormone steroid quan trọng nhất được sản xuất bởi tinh hoàn ở nam giới, có vai trò phát triển đặc điểm sinh dục thứ cấp, là gì?
A. Insulin
B. FSH (Follicle-stimulating hormone)
C. LH (Luteinizing hormone)
D. Testosterone
47. Trong quá trình tạo máu (hematopoiesis), tế bào gốc đa năng nào có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào máu?
A. Tế bào lympho T
B. Tế bào tiền thân tủy
C. Tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic stem cell)
D. Tế bào plasma
48. Phản xạ gân xương (ví dụ: phản xạ gối) là một loại phản xạ gì?
A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện
C. Phản xạ tự chủ
D. Phản xạ giác quan
49. Trong hệ tiêu hóa, enzyme nào trong nước bọt bắt đầu quá trình phân giải tinh bột?
A. Pepsin
B. Lipase
C. Amylase (tyalin)
D. Trypsin
50. Trong hệ tiết niệu, quá trình “tái hấp thu” (reabsorption) diễn ra ở đâu và có mục đích gì?
A. Ở cầu thận, để lọc máu ban đầu.
B. Ở ống thận, để đưa các chất cần thiết trở lại máu.
C. Ở bàng quang, để lưu trữ nước tiểu.
D. Ở niệu đạo, để thải nước tiểu ra ngoài.
51. Yếu tố nào là tín hiệu chính để kích thích trung tâm hô hấp ở hành não?
A. Nồng độ Oxy trong máu tăng.
B. Nồng độ Carbon Dioxide (CO2) trong máu tăng.
C. Nồng độ Nitơ trong máu tăng.
D. Độ ẩm không khí tăng.
52. Hormone peptide nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường trong máu bằng cách hạ đường huyết, chủ yếu được tiết ra từ tuyến tụy?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Adrenaline
53. Tuyến nội tiết nào sản xuất hormone sinh trưởng (Growth Hormone – GH)?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến thượng thận
C. Tuyến yên (Hypophysis)
D. Tuyến cận giáp
54. Yếu tố nào là thành phần chính của hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?
A. Bạch cầu
B. Huyết tương
C. Hemoglobin
D. Tiểu cầu
55. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu trong hệ tiêu hóa?
A. Miệng
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Ruột già
56. Hiện tượng “khử cực” (depolarization) trong tế bào thần kinh đề cập đến sự thay đổi nào của điện thế màng?
A. Điện thế màng trở nên âm hơn.
B. Điện thế màng trở nên ít âm hơn hoặc dương hơn.
C. Điện thế màng không thay đổi.
D. Điện thế màng trở nên âm hơn và ổn định.
57. Đâu là chức năng chính của hệ thống tim mạch?
A. Tiêu hóa thức ăn.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và loại bỏ các sản phẩm thải.
C. Điều hòa thân nhiệt.
D. Sản xuất kháng thể.
58. Chức năng chính của hệ thống dẫn truyền thần kinh tại tim là gì?
A. Tăng cường sức co bóp cơ tim một cách tự động.
B. Khởi tạo và điều hòa nhịp tim, truyền tín hiệu điện đến các phần khác của tim.
C. Vận chuyển oxy đến các tế bào cơ tim.
D. Loại bỏ các chất thải trao đổi chất khỏi cơ tim.
59. Chất dẫn truyền thần kinh nào là chủ yếu ở synapse thần kinh – cơ, chịu trách nhiệm gây co cơ?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Acetylcholine
D. GABA
60. Vai trò chính của hệ thống thần kinh đối giao cảm là gì?
A. Kích thích phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” (fight-or-flight).
B. Thúc đẩy các hoạt động nghỉ ngơi và tiêu hóa (rest-and-digest).
C. Tăng cường nhịp tim và huyết áp.
D. Giãn nở đồng tử.
61. Hormone nào được tuyến thượng thận tiết ra để phản ứng với stress, giúp tăng cường năng lượng cho cơ thể?
A. Cortisol.
B. Insulin.
C. Thyroxine.
D. ADH (Hormone chống bài niệu).
62. Quá trình lọc máu tại cầu thận chủ yếu được điều chỉnh bởi yếu tố nào sau đây?
A. Áp lực thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận.
B. Áp lực thẩm thấu keo trong huyết tương.
C. Sự co giãn của tiểu động mạch đến và tiểu động mạch đi.
D. Tất cả các yếu tố trên.
63. Chức năng chính của hệ thống bạch huyết trong cơ thể là gì?
A. Thu hồi dịch dư thừa và protein từ khoảng gian bào, tham gia miễn dịch.
B. Vận chuyển oxy đến các mô.
C. Chuyển hóa chất béo từ ruột non.
D. Điều hòa huyết áp.
64. Chức năng chính của hệ thống nội tiết là gì?
A. Điều hòa các chức năng của cơ thể thông qua hormone.
B. Truyền tín hiệu thần kinh nhanh chóng.
C. Chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.
D. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
65. Tín hiệu thần kinh được truyền từ neuron này sang neuron khác thông qua cấu trúc nào và cơ chế nào là chủ yếu?
A. Synapse, thông qua chất dẫn truyền thần kinh.
B. Axon hillock, thông qua dẫn truyền điện hóa.
C. Node of Ranvier, thông qua dẫn truyền nhảy cóc.
D. Dendrites, thông qua khuếch tán ion.
66. Hormone nào có vai trò chính trong việc điều hòa cân bằng nước và điện giải bằng cách tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali ở thận?
A. Aldosterone.
B. ADH (Hormone chống bài niệu).
C. Cortisol.
D. Angiotensin II.
67. Sự co bóp của cơ tim được điều khiển bởi hệ thống dẫn truyền điện chuyên biệt, bắt đầu từ nút xoang nhĩ. Điều gì xảy ra nếu nút xoang nhĩ bị tổn thương nghiêm trọng?
A. Các cấu trúc khác trong hệ dẫn truyền tim có thể đảm nhận vai trò tạo nhịp với tần số thấp hơn.
B. Tim sẽ ngừng đập hoàn toàn.
C. Nhịp tim sẽ tăng lên đột ngột.
D. Sự co bóp của tâm thất sẽ mạnh hơn.
68. Quá trình tái hấp thu nước chủ yếu trong hệ tiết niệu diễn ra ở đoạn nào của ống thận?
A. Ống lượn xa và ống góp.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn gần.
D. Mao mạch cầu thận.
69. Trong hệ tiêu hóa, enzyme pepsin có vai trò chính trong việc phân giải loại chất dinh dưỡng nào?
A. Protein.
B. Carbohydrate.
C. Lipid.
D. Vitamin.
70. Chức năng chính của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) trong cơ thể là gì?
A. Điều hòa huyết áp và cân bằng nước-điện giải.
B. Tăng cường chức năng miễn dịch.
C. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa.
D. Giảm nồng độ đường trong máu.
71. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển và chức năng của tuyến giáp?
A. TSH (Hormone kích thích tuyến giáp).
B. ACTH (Hormone vỏ thượng thận).
C. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
D. GH (Hormone tăng trưởng).
72. Sự co cơ có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên sự thay đổi chiều dài của sợi cơ là gì?
A. Co cơ đẳng trường và co cơ co rút.
B. Co cơ đẳng trường và co cơ kéo dài.
C. Co cơ co rút và co cơ co ngắn.
D. Co cơ kéo dài và co cơ đẳng trường.
73. Khi một người thực hiện bài tập gắng sức, sự thay đổi sinh lý nào sau đây là phổ biến nhất để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên của cơ thể?
A. Tăng nhịp tim và thể tích nhát bóp.
B. Giảm lưu lượng máu đến cơ bắp.
C. Giảm tần số hô hấp.
D. Giảm cung lượng tim.
74. Trong hệ thần kinh trung ương, cấu trúc nào chịu trách nhiệm điều phối vận động, giữ thăng bằng và tư thế?
A. Tiểu não.
B. Đồi thị.
C. Vỏ não.
D. Hệ viền.
75. Máu giàu oxy được vận chuyển từ phổi về tim qua cấu trúc nào của hệ tuần hoàn?
A. Tĩnh mạch phổi.
B. Động mạch phổi.
C. Tĩnh mạch chủ.
D. Động mạch chủ.
76. Trong cơ chế điều hòa hô hấp, tín hiệu nào từ máu có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến việc tăng tần số và độ sâu của nhịp thở?
A. Tăng nồng độ CO2 (carbon dioxide) trong máu.
B. Giảm nồng độ O2 (oxygen) trong máu.
C. Tăng nồng độ N2 (nitrogen) trong máu.
D. Giảm nồng độ H2O (water) trong máu.
77. Trong hệ thống dẫn truyền thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến cảm giác hưng phấn và chú ý?
A. Dopamine.
B. Serotonin.
C. GABA.
D. Glutamate.
78. Vai trò chính của hệ thần kinh đối giao cảm trong hệ tuần hoàn là gì?
A. Làm chậm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim.
B. Tăng nhịp tim và tăng huyết áp.
C. Co mạch máu ngoại vi.
D. Giảm lưu lượng máu đến các cơ quan nội tạng.
79. Khi một neuron bị kích thích, kênh ion nào mở ra đầu tiên và cho phép ion Na+ tràn vào trong tế bào, gây ra sự khử cực màng?
A. Kênh Natri điện thế (Voltage-gated Na+ channels).
B. Kênh Kali điện thế (Voltage-gated K+ channels).
C. Kênh Natri thụ thể (Ligand-gated Na+ channels).
D. Kênh Kali rò rỉ (K+ leak channels).
80. Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào B (B cells).
B. Tế bào T (T cells).
C. Đại thực bào (Macrophages).
D. Tế bào diệt tự nhiên (NK cells).
81. Chức năng chính của các tế bào máu đỏ (hồng cầu) là gì?
A. Vận chuyển oxy và một phần carbon dioxide.
B. Chống lại nhiễm trùng.
C. Đông máu.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng.
82. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ hô hấp, nơi diễn ra trao đổi khí, là gì?
A. Phế nang.
B. Phế quản.
C. Tiểu phế quản.
D. Thùy phổi.
83. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa lượng đường huyết sau bữa ăn?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Cortisol.
D. Adrenaline.
84. Quá trình hấp thu chất béo từ ruột non được thực hiện chủ yếu thông qua cấu trúc nào?
A. Lông nhung (Villi) và vi lông nhung (Microvilli).
B. Túi mật.
C. Tuyến tụy.
D. Đại tràng.
85. Chất nào là chất dẫn truyền thần kinh chính tại khớp thần kinh-cơ, gây ra sự co cơ?
A. Acetylcholine (ACh).
B. Norepinephrine.
C. Dopamine.
D. GABA.
86. Hiện tượng nào xảy ra khi một tín hiệu thần kinh vượt qua ngưỡng kích thích và lan truyền dọc theo sợi trục của neuron?
A. Điện thế hoạt động.
B. Điện thế nghỉ.
C. Điện thế hậu synapse.
D. Điện thế cục bộ.
87. Trong sinh lý học, sự chênh lệch điện thế qua màng tế bào nghỉ ngơi chủ yếu được duy trì bởi hoạt động của loại bơm ion nào?
A. Kênh ion natri-kali (Na+/K+-ATPase).
B. Kênh ion canxi (Ca2+ ATPase).
C. Kênh ion clo (Cl- channel).
D. Kênh ion kali (K+ leak channel).
88. Khi máu đi qua mao mạch phổi, quá trình nào xảy ra?
A. Oxy khuếch tán từ phế nang vào máu, CO2 khuếch tán từ máu vào phế nang.
B. CO2 khuếch tán từ phế nang vào máu, oxy khuếch tán từ máu vào phế nang.
C. Chỉ có oxy khuếch tán từ phế nang vào máu.
D. Chỉ có CO2 khuếch tán từ máu vào phế nang.
89. Sự truyền tín hiệu điện trong tim, đảm bảo nhịp đập đồng bộ, bắt đầu từ cấu trúc nào?
A. Nút xoang nhĩ (SA node).
B. Nút nhĩ thất (AV node).
C. Bó His.
D. Mạng Purkinje.
90. Khi một sợi cơ co, sự tương tác giữa sợi actin và myosin được điều hòa bởi các protein nào sau đây?
A. Troponin và tropomyosin.
B. Myosin và titin.
C. Actinin và nebulin.
D. Desmin và vimentin.
91. Tuyến giáp sản xuất hai hormone chính là T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine). Hormone nào trong số này có hoạt tính sinh học mạnh hơn?
A. T3 (triiodothyronine)
B. T4 (thyroxine)
C. Cả hai có hoạt tính tương đương
D. Không hormone nào có hoạt tính sinh học
92. Tác dụng chính của erythropoietin (EPO) là gì?
A. Thúc đẩy đông máu
B. Kích thích sản xuất hồng cầu
C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn
D. Tăng cường chức năng miễn dịch
93. Phản ứng nào dưới đây là đặc trưng của hệ thần kinh đối giao cảm?
A. Giãn đồng tử
B. Tăng nhịp tim
C. Co đồng tử và giảm nhịp tim
D. Giãn phế quản
94. Đâu là chức năng chính của hệ bạch huyết?
A. Vận chuyển oxy đến các mô
B. Dẫn lưu dịch thừa từ khoảng gian bào và tham gia miễn dịch
C. Hấp thu chất béo từ ruột non
D. Điều hòa huyết áp
95. Khi một người hít vào sâu, thể tích khí nào sau đây có thể đo được và là thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa?
A. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume)
B. Dung tích sống (Vital Capacity)
C. Thể tích khí cặn (Residual Volume)
D. Thể tích khí dự trữ hít vào (Inspiratory Reserve Volume)
96. Cơ chế chính giúp cơ thể duy trì thân nhiệt ổn định trong môi trường lạnh là gì?
A. Giãn mạch máu ngoại vi
B. Tăng tiết mồ hôi
C. Co mạch máu ngoại vi và tăng sản xuất nhiệt
D. Giảm nhịp thở
97. Tín hiệu điện từ não bộ có tần số dao động từ 13-30 Hz, thường liên quan đến trạng thái tỉnh táo, tập trung cao độ và hoạt động tinh thần tích cực, được gọi là sóng gì?
A. Sóng Alpha
B. Sóng Beta
C. Sóng Theta
D. Sóng Delta
98. Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch đóng vai trò chính trong việc nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc tế bào nhiễm virus bằng cách tiết ra các chất gây độc trực tiếp?
A. Bạch cầu lympho B
B. Bạch cầu lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
C. Đại thực bào (Macrophages)
D. Bạch cầu ưa kiềm (Basophils)
99. Trong quá trình tiêu hóa chất béo, muối mật có vai trò gì?
A. Phân giải trực tiếp triglyceride thành acid béo
B. Kích thích enzyme lipase hoạt động mạnh hơn
C. Nhũ tương hóa chất béo, tạo thành các hạt nhỏ hơn để enzyme dễ tác động
D. Hấp thu acid béo vào thành ruột
100. Loại tế bào nào sản xuất insulin trong tuyến tụy?
A. Tế bào Alpha
B. Tế bào Beta
C. Tế bào Delta
D. Tế bào PP (hoặc F)
101. Đâu là chức năng chính của hồng cầu trong máu?
A. Chống lại nhiễm trùng
B. Cầm máu khi bị tổn thương mạch máu
C. Vận chuyển oxy và một phần carbon dioxide
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng và hormone
102. Tình trạng nào xảy ra khi nồng độ glucose trong máu cao hơn mức bình thường một cách kéo dài?
A. Hạ đường huyết (Hypoglycemia)
B. Tăng đường huyết (Hyperglycemia)
C. Nhiễm toan ceton (Ketoacidosis)
D. Tăng huyết áp (Hypertension)
103. Khi một cơ bắp co, sự kiện nào sau đây xảy ra đầu tiên sau khi một xung thần kinh vận động đến bản vận động?
A. Sự giải phóng actin khỏi myosin
B. Sự giải phóng acetylcholine tại khe synap thần kinh-cơ
C. Sự tái hấp thu ion canxi vào lưới sarcoplasmic
D. Sự kéo dài của sarcomere
104. Phản xạ gân xương, ví dụ như phản xạ gối, là một ví dụ điển hình của loại cung phản xạ nào?
A. Phản xạ đa synap
B. Phản xạ đơn synap
C. Phản xạ tự động
D. Phản xạ vận động
105. Trong hệ thống dẫn truyền thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò chính trong việc kích thích cơ co bóp tại khớp thần kinh-cơ?
A. Dopamine
B. Serotonin
C. Acetylcholine
D. Norepinephrine
106. Tác dụng chính của glucagon đối với gan là gì?
A. Thúc đẩy tổng hợp glycogen
B. Thúc đẩy phân giải glycogen thành glucose
C. Thúc đẩy tổng hợp protein
D. Thúc đẩy hấp thu glucose từ máu
107. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất giãn ra và đổ đầy máu từ tâm nhĩ?
A. Tâm thu thất
B. Tâm trương thất
C. Van động mạch chủ đóng
D. Van hai lá mở
108. Acid hydrochloric (HCl) trong dạ dày có vai trò gì trong tiêu hóa?
A. Hấp thu vitamin B12
B. Hoạt hóa pepsinogen thành pepsin và tiêu diệt vi khuẩn
C. Nhũ tương hóa chất béo
D. Phân giải carbohydrate
109. Hormon nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi máu bằng cách tăng cường hấp thu canxi từ ruột và tái hấp thu canxi ở thận?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Hormone tuyến cận giáp (PTH)
D. Calcitonin
110. Khi huyết áp giảm đột ngột, hệ thống thần kinh giao cảm sẽ phản ứng bằng cách nào để cố gắng đưa huyết áp trở lại bình thường?
A. Giãn mạch máu ngoại vi
B. Tăng nhịp tim và co mạch
C. Giảm nhịp tim và giãn mạch
D. Kích thích giải phóng insulin
111. Trong các loại bạch cầu, tế bào nào có khả năng thực bào mạnh nhất và đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm cấp tính?
A. Bạch cầu lympho
B. Bạch cầu ưa axit (Eosinophils)
C. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
D. Bạch cầu ưa kiềm (Basophils)
112. Quá trình lọc máu ở cầu thận là một quá trình thụ động, chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào?
A. Lực thẩm thấu của máu
B. Áp lực thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận
C. Sự co bóp chủ động của màng lọc
D. Hoạt động của ống thận
113. Phản xạ nuốt là một ví dụ về loại phản xạ có ý thức hay không có ý thức?
A. Có ý thức
B. Không có ý thức (tự động)
C. Chỉ có ý thức
D. Phản xạ hỗn hợp
114. Trong quá trình hấp thu nước ở thận, hormon ADH (hormon chống bài niệu) chủ yếu tác động lên phần nào của ống thận?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa và ống góp
D. Mao mạch quanh ống
115. Vai trò của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) trong điều hòa huyết áp là gì?
A. Làm giảm huyết áp bằng cách giãn mạch
B. Làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối nước
C. Giảm tái hấp thu natri ở thận
D. Tăng đào thải nước qua nước tiểu
116. Nồng độ oxy máu (PaO2) thấp trong máu động mạch được gọi là gì?
A. Tăng cacbonic máu (Hypercapnia)
B. Giảm cacbonic máu (Hypocapnia)
C. Thiếu oxy máu (Hypoxemia)
D. Thừa oxy máu (Hyperoxemia)
117. Chức năng chính của tế bào Paneth trong các tuyến Lieberkühn của ruột non là gì?
A. Hấp thu chất dinh dưỡng
B. Tiết enzyme tiêu hóa
C. Sản xuất hormone
D. Tiết kháng khuẩn và enzyme tiêu hóa
118. Trong hệ thống dẫn truyền tín hiệu điện tim, nút xoang nhĩ (SA node) có vai trò gì?
A. Truyền tín hiệu từ tâm nhĩ xuống tâm thất
B. Tạo nhịp tim tự động ban đầu (máy tạo nhịp tự nhiên)
C. Dẫn truyền tín hiệu qua bó His
D. Kích thích tâm thất co bóp đồng bộ
119. Khi tập thể dục cường độ cao, cơ thể ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng nào?
A. Chất béo dự trữ
B. Carbohydrate (glycogen và glucose)
C. Protein
D. ATP dự trữ sẵn trong cơ
120. Khi một neuron nhận được nhiều tín hiệu kích thích hơn tín hiệu ức chế, hiện tượng nào xảy ra tại màng tế bào?
A. Sự phân cực (Repolarization)
B. Sự tái phân cực (Hyperpolarization)
C. Sự khử cực vượt ngưỡng (Depolarization above threshold) dẫn đến tiềm hoạt động
D. Sự giảm tính thấm với ion natri
121. Trong cơ chế miễn dịch bẩm sinh, loại tế bào nào có khả năng nhận diện và tiêu diệt các vi khuẩn, nấm và virus bằng cách giải phóng các hạt chứa enzyme và độc tố?
A. Tế bào lympho T
B. Tế bào B
C. Bạch cầu hạt trung tính (Neutrophils)
D. Tế bào mast
122. Đơn vị chức năng cơ bản của thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu và hình thành nước tiểu, được gọi là gì?
A. Ống góp
B. Nephron
C. Mao mạch cầu thận
D. Ống lượn xa
123. Trong hệ miễn dịch thích ứng, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể để chống lại các tác nhân gây bệnh?
A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
B. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T cells)
C. Tế bào plasma (dạng biệt hóa của tế bào B)
D. Đại thực bào (Macrophages)
124. Khi một cơn co cơ xảy ra, vai trò của ATP (Adenosine triphosphate) là gì trong chu trình co cơ?
A. Là nguồn năng lượng trực tiếp cho sự trượt của sợi actin và myosin
B. Là chất dẫn truyền tín hiệu từ thần kinh đến cơ
C. Là thành phần cấu tạo nên sợi cơ
D. Giúp tái cực hóa màng tế bào cơ
125. Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch có vai trò chính trong việc nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc tế bào bị nhiễm virus bằng cách tiếp xúc trực tiếp?
A. Bạch cầu lympho B
B. Bạch cầu hạt trung tính
C. Bạch cầu đơn nhân
D. Bạch cầu lympho T gây độc (Cytotoxic T cells)
126. Hệ thống dẫn truyền thần kinh ở tim, bao gồm nút xoang nhĩ, nút nhĩ thất, bó His và mạng Purkinje, có vai trò gì?
A. Tăng cường sức co bóp của cơ tim
B. Tạo nhịp và dẫn truyền xung điện trong tim
C. Giảm tần số tim khi nghỉ ngơi
D. Mở rộng mạch vành để tăng lưu lượng máu đến tim
127. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. LH (Luteinizing hormone)
D. Testosterone
128. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng huyết áp thông qua hành động nào sau đây?
A. Giãn mạch máu ngoại vi và giảm tiết aldosterone
B. Co mạch máu ngoại vi và tăng giữ nước, muối
C. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim
D. Tăng tái hấp thu glucose tại ống thận
129. Tế bào hồng cầu có hình dạng đĩa lõm hai mặt chủ yếu để tối ưu hóa chức năng nào?
A. Tăng khả năng di chuyển trong mạch máu
B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc cho trao đổi khí
C. Chứa nhiều hemoglobin hơn
D. Giảm tốc độ lắng của máu
130. Quá trình lọc máu tại cầu thận chủ yếu dựa vào yếu tố nào để đẩy nước và các chất hòa tan nhỏ từ máu vào khoang Bowman?
A. Áp suất thẩm thấu do protein huyết tương tạo ra
B. Lực khuếch tán thụ động qua màng bán thấm
C. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận
D. Sự chênh lệch nồng độ ion giữa máu và dịch lọc
131. Hormone parathyroid (PTH) có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ chất khoáng nào trong máu?
A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Phốt phát (PO43-)
132. Hormone ACTH (Adrenocorticotropic hormone) do tuyến yên tiết ra có tác dụng kích thích tuyến nào sản xuất các hormone corticosteroid?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến thượng thận
C. Tuyến tụy
D. Tuyến sinh dục
133. Loại tế bào nào trong gan có chức năng thực bào các vi sinh vật, tế bào già và mảnh vụn tế bào, góp phần vào hệ miễn dịch của gan?
A. Tế bào biểu mô gan (Hepatocytes)
B. Tế bào Kupffer
C. Tế bào stellate (Tế bào Ito)
D. Tế bào nội mô xoang gan
134. Hormone ADH (Antidiuretic hormone) hay Vasopressin có vai trò chính trong việc điều hòa cân bằng nước của cơ thể bằng cách nào?
A. Tăng bài tiết nước qua thận
B. Giảm tái hấp thu nước tại ống thận
C. Tăng tái hấp thu nước tại ống góp và ống lượn xa của thận
D. Kích thích cảm giác khát một cách mạnh mẽ
135. Trong quá trình tiêu hóa protein ở dạ dày, enzyme pepsin hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH khoảng bao nhiêu?
A. 6.5 – 7.5
B. 4.5 – 5.5
C. 1.5 – 2.5
D. 3.0 – 4.0
136. Trong hệ thần kinh trung ương, chất trắng (white matter) chủ yếu bao gồm thành phần nào?
A. Thân neuron và đuôi gai
B. Sợi trục neuron được bao bọc bởi myelin
C. Các tế bào thần kinh đệm (glial cells)
D. Các thụ thể và synapse
137. Khi cơ thể bị mất máu nhiều, hệ thần kinh giao cảm sẽ được kích hoạt để duy trì huyết áp. Biểu hiện nào sau đây là một phản ứng của hệ giao cảm trong tình huống này?
A. Giãn mạch máu da và tăng tiết mồ hôi
B. Co mạch máu ngoại vi và tăng nhịp tim
C. Giãn đồng tử và giảm tiết nước bọt
D. Tăng nhu động ruột và giảm nhịp tim
138. Trong hệ tiêu hóa, enzyme amylase có chức năng chính là gì?
A. Phân giải protein
B. Phân giải lipid (chất béo)
C. Phân giải carbohydrate (tinh bột)
D. Hấp thu vitamin
139. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển của tuyến vú và đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nữ giới?
A. Progesterone
B. Testosterone
C. Estrogen
D. Prolactin
140. Trong hệ tuần hoàn, van động mạch chủ có chức năng ngăn chặn máu chảy ngược từ đâu về đâu?
A. Từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái
B. Từ động mạch chủ về tâm thất trái
C. Từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải
D. Từ động mạch phổi về tâm thất phải
141. Trong quá trình hô hấp, sự trao đổi khí (O2 và CO2) giữa phế nang và mao mạch phổi chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển tích cực
B. Khuếch tán thụ động theo chênh lệch áp suất riêng phần
C. Thẩm thấu
D. Cơ chế bơm
142. Phản xạ nuốt là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào, liên quan đến sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương và ngoại biên?
A. Phản xạ đơn giản
B. Phản xạ có điều kiện
C. Phản xạ phức tạp (hoặc Phản xạ tự động)
D. Phản xạ vận động
143. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường trong máu bằng cách tăng cường hấp thu glucose từ máu vào tế bào?
A. Glucagon
B. Cortisol
C. Insulin
D. Adrenaline
144. Trong hệ thần kinh, dẫn truyền xung thần kinh qua khe synapse chủ yếu dựa vào sự tham gia của chất nào?
A. Ion Na+ và K+
B. Chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitters)
C. ATP (Adenosine triphosphate)
D. Các protein kênh ion
145. Quá trình tái hấp thu nước chủ yếu diễn ra ở phần nào của nephron?
A. Chỉ ở quai Henle
B. Chủ yếu ở ống lượn gần và ống góp
C. Chủ yếu ở ống lượn gần và quai Henle
D. Chủ yếu ở ống lượn xa và ống góp
146. Khi cơ thể gặp tình trạng thiếu oxy, cơ chế điều hòa nào sẽ được kích hoạt để tăng cường vận chuyển oxy?
A. Giảm nhịp thở và tăng thể tích khí lưu thông
B. Tăng nhịp thở và tăng thể tích khí lưu thông
C. Giãn mạch máu ngoại vi và giảm nhịp tim
D. Co mạch máu hệ tiêu hóa và giảm hoạt động trao đổi chất
147. Trong quá trình hấp thu chất dinh dưỡng ở ruột non, chất béo sau khi được tiêu hóa sẽ được hấp thu chủ yếu dưới dạng nào vào hệ bạch huyết?
A. Acid béo tự do và glycerol
B. Chylomicrons
C. Monoglycerides
D. Phospholipids
148. Phản xạ gân xương (ví dụ: phản xạ patellar) là loại phản xạ gì, cho phép cơ thể phản ứng nhanh chóng với kích thích?
A. Phản xạ đa synap
B. Phản xạ vận động
C. Phản xạ đơn synap
D. Phản xạ có điều kiện
149. Hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3) do tuyến giáp sản xuất có vai trò chính trong việc điều hòa quá trình nào của cơ thể?
A. Điều hòa lượng đường trong máu
B. Điều hòa trao đổi chất và nhiệt độ cơ thể
C. Điều hòa cân bằng nước và điện giải
D. Kích thích sự phát triển của xương
150. Hệ thống tuần hoàn của con người là hệ tuần hoàn kín. Điều này có nghĩa là gì?
A. Máu chỉ chảy trong các động mạch và tĩnh mạch
B. Máu luôn được chứa trong các mạch máu và không chảy ra ngoài
C. Tim có bốn ngăn và máu không trộn lẫn
D. Chỉ có oxy được vận chuyển trong máu