1. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) được sử dụng rộng rãi. Đặc điểm nào sau đây là của TCP?
A. Cung cấp kết nối hướng liên kết (connection-oriented) và đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu.
B. Có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhưng không đảm bảo thứ tự các gói tin.
C. Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu thời gian thực như streaming video.
D. Chỉ truyền dữ liệu một chiều từ máy chủ đến máy khách.
2. Khi nói về kiến trúc microservices trong phát triển phần mềm, một ‘service’ (dịch vụ) thường có đặc điểm gì?
A. Là một đơn vị độc lập, có thể triển khai và mở rộng riêng lẻ, tập trung vào một chức năng kinh doanh cụ thể.
B. Là một phần của một ứng dụng lớn, không thể hoạt động độc lập.
C. Luôn có giao diện người dùng (UI) trực tiếp.
D. Yêu cầu cơ sở dữ liệu dùng chung với tất cả các dịch vụ khác.
3. Khi phân tích hiệu suất của một thuật toán, độ phức tạp thời gian (time complexity) đo lường điều gì?
A. Số lượng phép toán hoặc bước mà thuật toán thực hiện để hoàn thành, thường biểu diễn theo hàm của kích thước đầu vào.
B. Lượng bộ nhớ mà thuật toán yêu cầu để chạy.
C. Số lượng dòng mã nguồn được viết cho thuật toán.
D. Khả năng thuật toán hoạt động trên các loại đầu vào khác nhau.
4. Trong JavaScript, ‘event delegation’ (ủy quyền sự kiện) là một kỹ thuật quan trọng. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘event delegation’ là gì?
A. Giảm số lượng trình xử lý sự kiện (event listeners) cần gắn vào DOM, cải thiện hiệu suất và quản lý bộ nhớ.
B. Cho phép các phần tử con tự động kế thừa các thuộc tính của phần tử cha.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách hạn chế truy cập vào các phần tử.
D. Tự động hóa việc tạo ra các phần tử HTML mới.
5. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘khóa chính’ (primary key) có vai trò gì?
A. Đảm bảo mỗi bản ghi (row) trong bảng có một định danh duy nhất và không được phép trùng lặp hoặc để trống.
B. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng bằng cách tham chiếu đến khóa ngoại của bảng khác.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo chỉ mục (index) tự động.
D. Lưu trữ thông tin chi tiết về các cột trong bảng.
6. Trong phát triển phần mềm, khái niệm ‘refactoring’ (tái cấu trúc mã) có ý nghĩa gì?
A. Thay đổi cấu trúc nội bộ của mã nguồn mà không làm thay đổi hành vi bên ngoài của nó, nhằm mục đích cải thiện tính dễ đọc, bảo trì và hiệu suất.
B. Thêm các tính năng mới vào phần mềm.
C. Sửa các lỗi (bug) trong mã nguồn.
D. Viết tài liệu chi tiết cho mã nguồn.
7. Khi phát triển ứng dụng web, việc sử dụng AJAX (Asynchronous JavaScript and XML) cho phép thực hiện những hành động nào?
A. Cập nhật một phần của trang web mà không cần tải lại toàn bộ trang.
B. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa phức tạp trên trang web.
C. Lưu trữ dữ liệu cục bộ trên trình duyệt của người dùng.
D. Tự động dịch ngôn ngữ của trang web.
8. Trong ngôn ngữ lập trình Python, khái niệm ‘decorator’ được sử dụng để làm gì?
A. Thêm chức năng mới hoặc sửa đổi hành vi của một hàm hoặc phương thức mà không thay đổi mã nguồn gốc của nó.
B. Định nghĩa một lớp mới với các thuộc tính và phương thức được kế thừa.
C. Quản lý các ngoại lệ (exceptions) trong quá trình thực thi.
D. Tạo ra các biến toàn cục (global variables) có thể truy cập từ mọi nơi.
9. Khi làm việc với Git (hệ thống quản lý phiên bản), lệnh ‘git merge’ được sử dụng để làm gì?
A. Kết hợp các thay đổi từ một nhánh (branch) khác vào nhánh hiện tại.
B. Tạo ra một nhánh mới.
C. Hoàn tác các thay đổi đã cam kết (commit).
D. Đồng bộ hóa kho lưu trữ cục bộ với kho lưu trữ từ xa.
10. Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động, nguyên tắc ‘usability’ (khả năng sử dụng) rất quan trọng. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi của ‘usability’?
A. Khả năng tái sử dụng mã nguồn.
B. Tính hiệu quả (effectiveness) của người dùng trong việc đạt mục tiêu.
C. Tính hiệu suất (efficiency) của người dùng khi thực hiện tác vụ.
D. Mức độ hài lòng (satisfaction) của người dùng.
11. Trong lập trình web frontend, khái niệm ‘responsive design’ (thiết kế đáp ứng) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng giao diện web tự điều chỉnh để hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại).
B. Giao diện web có khả năng tự động dịch ngôn ngữ.
C. Giao diện web tự động tải nội dung mới khi cuộn trang.
D. Khả năng truy cập giao diện web từ bất kỳ đâu mà không cần kết nối internet.
12. Trong phát triển ứng dụng web, khái niệm ‘cookie’ được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Lưu trữ thông tin nhỏ trên trình duyệt của người dùng để nhận diện và theo dõi phiên làm việc.
B. Tăng tốc độ tải trang bằng cách lưu trữ các tệp tin tĩnh.
C. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm trước khi gửi đến máy chủ.
D. Xác thực người dùng thông qua mật khẩu đã mã hóa.
13. Khi sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP, lợi ích chính về bảo mật mà nó mang lại là gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ, đảm bảo tính bí mật và toàn vẹn.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Ngăn chặn người dùng truy cập vào các trang web độc hại.
D. Tự động kiểm tra và loại bỏ virus khỏi trình duyệt.
14. Khi phát triển ứng dụng web với ngôn ngữ JavaScript, khái niệm ‘closure’ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý biến và dữ liệu. ‘Closure’ là gì?
A. Một hàm có thể truy cập các biến từ phạm vi của hàm cha, ngay cả sau khi hàm cha đã thực thi xong.
B. Một đối tượng JavaScript chứa các cặp khóa-giá trị.
C. Một cách để tạo các lớp (class) trong JavaScript, tương tự như các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng khác.
D. Một cơ chế để xử lý các lỗi (exception) trong quá trình thực thi mã.
15. Khi nói về bảo mật mạng, khái niệm ‘firewall’ (tường lửa) đóng vai trò gì?
A. Giám sát và kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng dựa trên các quy tắc đã định sẵn để ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền qua mạng để bảo vệ tính bí mật.
C. Phát hiện và loại bỏ virus, malware khỏi hệ thống.
D. Tăng tốc độ kết nối mạng bằng cách nén dữ liệu.
16. Trong phát triển phần mềm, phương pháp Agile (Linh hoạt) ngày càng phổ biến. Điểm khác biệt cơ bản nhất của Agile so với các phương pháp truyền thống (như Waterfall) là gì?
A. Ưu tiên phản hồi từ khách hàng và thay đổi trong quá trình phát triển.
B. Tập trung vào việc hoàn thành toàn bộ tài liệu yêu cầu trước khi bắt đầu lập trình.
C. Quy trình phát triển tuần tự, ít có sự lặp lại.
D. Hạn chế sự tham gia của khách hàng trong suốt vòng đời dự án.
17. Trong lập trình Java, khái niệm ‘interface’ dùng để làm gì?
A. Định nghĩa một hợp đồng (contract) về các phương thức mà một lớp phải triển khai, nhưng không cung cấp cài đặt cụ thể.
B. Tạo ra các lớp trừu tượng (abstract class) mà không thể tạo đối tượng.
C. Đóng gói dữ liệu và phương thức cùng hoạt động trên dữ liệu đó.
D. Cho phép một lớp kế thừa từ nhiều lớp khác nhau.
18. Khi làm việc với API (Application Programming Interface), phương thức HTTP ‘POST’ thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Gửi dữ liệu để tạo mới một tài nguyên hoặc gửi dữ liệu để xử lý.
B. Truy xuất (lấy) dữ liệu từ máy chủ.
C. Cập nhật một tài nguyên hiện có.
D. Xóa một tài nguyên.
19. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu NoSQL, ví dụ như MongoDB, loại dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ thông tin?
A. Tài liệu dạng JSON hoặc BSON (Binary JSON).
B. Bảng với các hàng và cột có cấu trúc cố định.
C. Biểu đồ quan hệ với các nút và cạnh.
D. Dữ liệu dạng văn bản thuần túy không có cấu trúc.
20. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘encapsulation’ (đóng gói) là một trong những nguyên lý cơ bản. Mục đích chính của ‘encapsulation’ là gì?
A. Kết hợp dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức thao tác trên dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất (lớp), đồng thời che giấu chi tiết triển khai bên trong.
B. Tạo ra các lớp con kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha.
C. Cho phép các đối tượng khác nhau có cùng một giao diện nhưng triển khai khác nhau.
D. Tạo ra các đối tượng có thể tương tác với nhau mà không cần biết chi tiết về nhau.
21. Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘chuẩn hóa’ (normalization) nhằm mục đích gì?
A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề liên quan đến cập nhật, xóa, thêm dữ liệu (anomalies).
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo nhiều bản sao của dữ liệu.
C. Đảm bảo tất cả dữ liệu đều được mã hóa.
D. Tạo ra một giao diện người dùng trực quan cho cơ sở dữ liệu.
22. Trong lĩnh vực phát triển ứng dụng di động, khái niệm ‘RESTful API’ đề cập đến một kiến trúc thiết kế API tuân theo các nguyên tắc nào?
A. Sử dụng các phương thức HTTP chuẩn (GET, POST, PUT, DELETE) để thao tác trên các tài nguyên được định danh bằng URI.
B. Luôn sử dụng giao thức WebSocket để truyền dữ liệu thời gian thực.
C. Chỉ cho phép trao đổi dữ liệu dưới định dạng XML.
D. Tập trung vào việc tạo ra các giao dịch phức tạp và trạng thái.
23. Trong các ngôn ngữ lập trình hiện đại, khái niệm ‘garbage collection’ (thu gom rác) được sử dụng để quản lý bộ nhớ. Mục đích chính của ‘garbage collection’ là gì?
A. Tự động giải phóng bộ nhớ không còn được sử dụng bởi chương trình.
B. Tăng tốc độ thực thi của chương trình bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng CPU.
C. Kiểm tra và sửa lỗi cú pháp trong mã nguồn.
D. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm trong bộ nhớ để bảo mật.
24. Khi phân tích thuật toán, ‘độ phức tạp không gian’ (space complexity) đo lường khía cạnh nào?
A. Lượng bộ nhớ mà thuật toán yêu cầu sử dụng để chạy, bao gồm cả bộ nhớ cho biến, cấu trúc dữ liệu và các lệnh gọi hàm.
B. Thời gian cần thiết để thuật toán thực thi xong.
C. Số lượng dòng mã nguồn của thuật toán.
D. Mức độ dễ đọc và hiểu của mã nguồn thuật toán.
25. Trong ngôn ngữ lập trình C++, khái niệm ‘virtual function’ (hàm ảo) được sử dụng để làm gì trong kế thừa?
A. Cho phép lớp con ghi đè (override) lại phương thức của lớp cha và xác định hành vi cụ thể của nó tại thời điểm chạy (runtime).
B. Ngăn chặn lớp con truy cập vào các thành viên của lớp cha.
C. Đảm bảo tất cả các lớp kế thừa đều có cùng một số lượng phương thức.
D. Tạo ra các hàm không có thân (body) mà chỉ có khai báo.
26. Trong công nghệ web, khái niệm ‘SEO’ (Search Engine Optimization) đề cập đến việc gì?
A. Các kỹ thuật nhằm cải thiện thứ hạng hiển thị của một trang web trên các công cụ tìm kiếm.
B. Bảo mật dữ liệu người dùng truy cập trang web.
C. Tăng tốc độ tải của trang web.
D. Tạo ra các liên kết nội bộ giữa các trang web khác nhau.
27. Trong hệ điều hành, khái niệm ‘process’ (tiến trình) và ‘thread’ (luồng) thường được đề cập. Điểm khác biệt chính giữa ‘process’ và ‘thread’ là gì?
A. Process là một thể hiện của chương trình đang chạy với không gian địa chỉ riêng, còn thread là đơn vị thực thi nhỏ hơn trong một process, chia sẻ không gian địa chỉ.
B. Process chỉ có một luồng thực thi, còn thread có thể có nhiều process.
C. Thread cần nhiều bộ nhớ hơn process.
D. Process và thread là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
28. Theo phân tích phổ biến, trong môi trường lập trình Java, việc sử dụng ‘equals()’ thay vì toán tử ‘==’ để so sánh hai đối tượng String là cần thiết vì lý do gì?
A. Toán tử ‘==’ so sánh địa chỉ bộ nhớ, trong khi ‘equals()’ so sánh nội dung giá trị của chuỗi.
B. ‘equals()’ hiệu quả hơn về mặt hiệu suất khi so sánh chuỗi dài.
C. Toán tử ‘==’ chỉ dùng được cho các biến nguyên thủy, không dùng cho đối tượng String.
D. ‘equals()’ cho phép tùy chỉnh logic so sánh theo yêu cầu của người dùng.
29. Khi phát triển phần mềm, khái niệm ‘unit testing’ (kiểm thử đơn vị) tập trung vào việc kiểm tra gì?
A. Kiểm tra các đơn vị mã nhỏ nhất, độc lập (như hàm, phương thức, lớp) để đảm bảo chúng hoạt động đúng như mong đợi.
B. Kiểm tra toàn bộ hệ thống phần mềm để đảm bảo tất cả các thành phần hoạt động cùng nhau.
C. Kiểm tra khả năng sử dụng của phần mềm đối với người dùng cuối.
D. Kiểm tra hiệu suất và độ ổn định của ứng dụng dưới tải trọng cao.
30. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘index’ là một cấu trúc dữ liệu quan trọng. Lợi ích chính của việc tạo ‘index’ trên một cột của bảng là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu (SELECT) trên cột đó.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Tự động cập nhật dữ liệu khi có thay đổi ở các bảng khác.
D. Tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách ngăn chặn giá trị trùng lặp.
31. Khi thiết kế mạch logic số, việc sử dụng các cổng logic cơ bản như AND, OR, NOT để xây dựng các mạch phức tạp hơn được gọi là quá trình gì?
A. Thiết kế logic.
B. Nạp chương trình.
C. Giao tiếp nối tiếp.
D. Kiểm tra tín hiệu.
32. Khi lập trình cho vi điều khiển, vai trò của ‘bộ nhớ chương trình’ (program memory) là gì?
A. Lưu trữ mã lệnh của chương trình ứng dụng.
B. Lưu trữ dữ liệu biến tạm thời.
C. Giao tiếp với các ngoại vi.
D. Lưu trữ hệ điều hành.
33. Khi thực hiện phép toán số học trong bộ xử lý, vai trò của thanh ghi cờ (flag register) là gì?
A. Lưu trữ trạng thái kết quả của phép toán, ví dụ như cờ zero, cờ carry, cờ sign.
B. Chứa địa chỉ của lệnh tiếp theo sẽ được thực thi.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời của phép toán.
D. Điều khiển tốc độ xung nhịp của CPU.
34. Trong thiết kế mạch số, mạch tích hợp logic lập trình được (PLD) như CPLD và FPGA cho phép người dùng?
A. Lập trình để tùy chỉnh chức năng của mạch logic.
B. Chỉ thực hiện một chức năng cố định đã được nhà sản xuất định nghĩa.
C. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
D. Kết nối trực tiếp với mạng internet.
35. Trong thiết kế mạch điều khiển, sự khác biệt cơ bản giữa bộ điều khiển PID và bộ điều khiển ON-OFF là gì?
A. Bộ điều khiển PID sử dụng ba thành phần (Tỷ lệ, Tích phân, Vi phân) để điều chỉnh đầu ra, trong khi bộ điều khiển ON-OFF chỉ có hai trạng thái (bật/tắt).
B. Bộ điều khiển ON-OFF có khả năng thích ứng với sự thay đổi của đối tượng điều khiển tốt hơn PID.
C. Bộ điều khiển PID không cần tín hiệu phản hồi từ đối tượng.
D. Bộ điều khiển ON-OFF có độ chính xác cao hơn PID.
36. Khi phân tích hoạt động của bộ khuếch đại thuật toán (Op-amp) trong cấu hình bộ cộng đảo, tín hiệu ra (Vout) được tính toán như thế nào nếu có nhiều tín hiệu vào (Vin1, Vin2, …)?
A. Vout = -Rf * (Vin1/R1 + Vin2/R2 + …).
B. Vout = Rf * (Vin1/R1 + Vin2/R2 + …).
C. Vout = -(Vin1 + Vin2 + …).
D. Vout = (Vin1 + Vin2 + …).
37. Trong hệ thống điều khiển số, khái niệm ‘sai số tĩnh’ (steady-state error) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt giữa giá trị đặt và giá trị thực tế của đối tượng sau khi hệ thống đã ổn định.
B. Sai số phát sinh trong quá trình chuyển mạch của bộ điều khiển.
C. Sai số do nhiễu ngẫu nhiên gây ra.
D. Sai số xảy ra ngay sau khi có tín hiệu đầu vào.
38. Khi thiết kế một bộ lọc thông thấp chủ động sử dụng Op-amp, thành phần nào được sử dụng để tạo ra đặc tính suy giảm tần số?
A. Mạch RC (điện trở và tụ điện) kết hợp với Op-amp.
B. Chỉ sử dụng cuộn cảm.
C. Sử dụng các diode Zener.
D. Dùng các transistor mắc nối tiếp.
39. Trong các loại bộ nhớ kỹ thuật số, bộ nhớ RAM (Random Access Memory) có đặc điểm cơ bản nào?
A. Cho phép đọc và ghi dữ liệu một cách nhanh chóng, nhưng dữ liệu sẽ mất khi mất nguồn điện (bộ nhớ không bay hơi).
B. Chỉ cho phép đọc dữ liệu, không cho phép ghi (chỉ đọc).
C. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi mất nguồn điện (bộ nhớ bay hơi).
D. Tốc độ truy cập chậm hơn nhiều so với bộ nhớ ROM.
40. Khi phân tích tín hiệu số, khái niệm ‘tốc độ lấy mẫu’ (sampling rate) đề cập đến điều gì?
A. Số lần tín hiệu tương tự được đo và chuyển đổi thành giá trị số trong một giây.
B. Độ phân giải của tín hiệu số.
C. Thời gian xử lý của bộ chuyển đổi tương tự – số.
D. Biên độ tối đa của tín hiệu tương tự.
41. Theo nguyên tắc thiết kế mạch điện tử, việc lựa chọn linh kiện bán dẫn phải dựa trên các thông số kỹ thuật nào là chủ yếu để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả?
A. Điện áp hoạt động, dòng điện định mức và công suất tiêu tán.
B. Màu sắc vỏ linh kiện và kích thước vật lý.
C. Giá thành sản xuất và nhà cung cấp linh kiện.
D. Khả năng chống nước và chịu nhiệt độ môi trường.
42. Trong các phương pháp truyền thông không dây, chuẩn Bluetooth sử dụng phương pháp điều chế nào để truyền dữ liệu?
A. FHSS (Frequency Hopping Spread Spectrum).
B. ASK (Amplitude Shift Keying).
C. FSK (Frequency Shift Keying).
D. PSK (Phase Shift Keying).
43. Trong lĩnh vực xử lý tín hiệu số, khái niệm ‘lượng tử hóa’ (quantization) liên quan đến việc chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số bằng cách nào?
A. Gán giá trị số rời rạc cho các mẫu tín hiệu tương tự dựa trên một thang đo định trước.
B. Lấy mẫu tín hiệu ở những thời điểm ngẫu nhiên.
C. Tăng biên độ của tín hiệu tương tự.
D. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
44. Trong công nghệ bán dẫn, quá trình tạo ra các lớp bán dẫn có tính chất điện khác nhau (ví dụ: loại P và loại N) trên một đế bán dẫn được gọi là gì?
A. Ghép tạp chất (Doping).
B. Phủ kim loại.
C. Khắc axít.
D. Làm sạch bề mặt.
45. Khi phân tích cấu trúc của một vi điều khiển, vai trò của bộ đếm thời gian (Timer) là gì?
A. Đo thời gian, tạo trễ, tạo xung tần số hoặc đếm sự kiện.
B. Lưu trữ chương trình ứng dụng.
C. Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi.
D. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang số.
46. Đặc tính nào của transistor lưỡng cực (BJT) cho phép nó hoạt động như một bộ chuyển mạch điện tử được điều khiển bằng dòng điện?
A. Khả năng chuyển đổi giữa trạng thái dẫn bão hòa và trạng thái ngắt.
B. Tỷ lệ khuếch đại dòng điện hằng số.
C. Điện áp ngưỡng kích hoạt.
D. Khả năng chịu tải điện áp cao.
47. Trong lập trình nhúng, tại sao việc quản lý bộ nhớ là cực kỳ quan trọng?
A. Các hệ thống nhúng thường có bộ nhớ hạn chế và cần tối ưu hóa để hoạt động hiệu quả.
B. Bộ nhớ trong hệ thống nhúng luôn lớn hơn nhiều so với nhu cầu.
C. Quản lý bộ nhớ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ xử lý, không ảnh hưởng đến hoạt động.
D. Việc quản lý bộ nhớ là không cần thiết trong lập trình nhúng.
48. Trong lĩnh vực vi xử lý, vai trò của thanh ghi trong bộ nhớ của CPU là gì?
A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và địa chỉ lệnh đang được xử lý.
B. Chứa chương trình ứng dụng của người dùng.
C. Kết nối CPU với các thiết bị ngoại vi.
D. Lưu trữ hệ điều hành của máy tính.
49. Trong các loại transistor hiệu ứng trường (FET), loại MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor) được sử dụng phổ biến nhờ ưu điểm nào?
A. Trở kháng đầu vào rất cao, tiêu thụ công suất thấp và dễ tích hợp.
B. Khả năng chịu dòng điện lớn hơn nhiều so với BJT.
C. Tốc độ phản ứng nhanh hơn BJT trong mọi trường hợp.
D. Điều khiển bằng dòng điện thay vì điện áp.
50. Trong lĩnh vực robot công nghiệp, cơ cấu chấp hành (actuator) có vai trò gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu điều khiển thành hành động vật lý, ví dụ như chuyển động của cánh tay robot.
B. Thu thập thông tin về môi trường xung quanh robot.
C. Xử lý dữ liệu và ra quyết định cho robot.
D. Lưu trữ chương trình điều khiển cho robot.
51. Khi phân tích sơ đồ khối của một hệ thống điều khiển tự động, khối nào có vai trò tiếp nhận tín hiệu từ đối tượng điều khiển và xử lý để tạo ra tín hiệu điều khiển gửi tới cơ cấu chấp hành?
A. Khối điều khiển (Controller).
B. Khối cảm biến (Sensor).
C. Khối cơ cấu chấp hành (Actuator).
D. Khối đối tượng điều khiển (Plant).
52. Trong công nghệ sản xuất vi mạch, quá trình ‘lithography’ (quang khắc) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển mẫu thiết kế mạch từ mặt nạ lên bề mặt wafer bán dẫn.
B. Làm sạch bề mặt của wafer.
C. Phủ một lớp kim loại lên wafer.
D. Kiểm tra chất lượng của chip đã hoàn thành.
53. Khi thiết kế mạch lọc số, thuật ngữ ‘độ phân giải’ (resolution) của bộ chuyển đổi ADC (Analog-to-Digital Converter) đề cập đến điều gì?
A. Số bit được sử dụng để biểu diễn mỗi mẫu tín hiệu tương tự đã được chuyển đổi.
B. Số lần lấy mẫu tín hiệu trong một giây.
C. Dải tần số mà bộ lọc có thể xử lý.
D. Biên độ tối đa của tín hiệu đầu vào.
54. Khi phân tích sơ đồ mạch điện tử, ký hiệu một tam giác có một đường kẻ ngang ở đỉnh thường biểu thị loại linh kiện nào?
A. Transistor trường hiệu ứng (FET) hoặc MOSFET.
B. Diode chỉnh lưu.
C. Transistor lưỡng cực (BJT).
D. Op-amp.
55. Khi phân tích tín hiệu analog, khái niệm ‘băng thông’ (bandwidth) của một hệ thống hoặc linh kiện đề cập đến điều gì?
A. Dải tần số mà hệ thống hoặc linh kiện có thể hoạt động hiệu quả hoặc truyền tín hiệu mà không bị suy hao đáng kể.
B. Tổng công suất tiêu thụ của hệ thống.
C. Số lượng tín hiệu có thể xử lý đồng thời.
D. Độ phân giải của tín hiệu đầu vào.
56. Trong thiết kế mạch khuếch đại thuật toán (Op-amp), đặc tính ‘tỷ số khuếch đại vòng hở lớn’ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động của Op-amp trong các cấu hình mạch khuếch đại đảo và không đảo?
A. Giúp Op-amp hoạt động gần như lý tưởng, cho phép sử dụng phản hồi âm để kiểm soát chính xác hệ số khuếch đại của mạch.
B. Tăng cường khả năng tiêu thụ điện năng của Op-amp.
C. Làm cho Op-amp nhạy cảm hơn với nhiễu tín hiệu.
D. Giới hạn dải tần hoạt động của mạch.
57. Khi thiết kế mạch nguồn xung, bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi điện áp AC thành DC tần số cao trước khi được biến áp và chỉnh lưu?
A. Bộ dao động (Oscillator) và các transistor công suất.
B. Các diode chỉnh lưu.
C. Tụ lọc nguồn.
D. Điện trở hạn dòng.
58. Khi làm việc với vi điều khiển, khái niệm ‘ngắt ngoại vi’ (external interrupt) được sử dụng để làm gì?
A. Cho phép vi điều khiển phản ứng với các sự kiện xảy ra từ bên ngoài chương trình chính, như nhấn nút hoặc nhận tín hiệu từ cảm biến.
B. Tăng tốc độ xử lý của vi điều khiển.
C. Khởi động lại chương trình đang chạy.
D. Giảm tiêu thụ năng lượng của vi điều khiển.
59. Trong thiết kế mạch tích hợp (IC), công nghệ CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor) được ưa chuộng vì lý do chính nào?
A. Tiêu thụ công suất thấp và khả năng tích hợp mật độ cao.
B. Tốc độ chuyển mạch rất nhanh ở mọi điều kiện.
C. Khả năng chịu điện áp cao hơn các công nghệ khác.
D. Dễ dàng sản xuất với chi phí thấp.
60. Trong các phương pháp điều chế tín hiệu tương tự, phương pháp AM (Amplitude Modulation) điều chế thông tin bằng cách thay đổi đại lượng nào của sóng mang?
A. Biên độ.
B. Tần số.
C. Pha.
D. Độ rộng xung.
61. Một chương trình máy tính xử lý thông tin từ môi trường bên ngoài, thực hiện các phép tính hoặc biến đổi, sau đó đưa kết quả ra môi trường bên ngoài. Đây là mô tả chung cho quá trình nào?
A. Chỉ xử lý dữ liệu.
B. Chỉ nhập và xuất.
C. Xử lý thông tin theo chu trình nhập – xử lý – xuất.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
62. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘sự kế thừa đơn’ (single inheritance) có nghĩa là:
A. Một lớp chỉ có thể có một đối tượng.
B. Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp cha duy nhất.
C. Một lớp chỉ có thể có một phương thức.
D. Một lớp chỉ có thể được kế thừa bởi một lớp con duy nhất.
63. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm nào dùng để chỉ khả năng của một đối tượng có thể truy cập và sử dụng các thuộc tính và phương thức của một lớp khác, thường là lớp cha?
A. Đóng gói
B. Trừu tượng hóa
C. Đa hình
D. Kế thừa
64. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘trừu tượng hóa’ (abstraction) giúp giải quyết vấn đề bằng cách nào?
A. Che giấu hoàn toàn chi tiết triển khai của một đối tượng.
B. Tập trung vào các đặc điểm và hành vi cốt lõi, bỏ qua các chi tiết không cần thiết cho ngữ cảnh hiện tại.
C. Cho phép một đối tượng kế thừa thuộc tính từ nhiều lớp cha.
D. Kết hợp dữ liệu và phương thức vào một đơn vị duy nhất.
65. Khi một hệ thống cần xử lý một lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả, cần xem xét yếu tố nào trong thiết kế?
A. Khả năng sử dụng.
B. Độ tin cậy.
C. Hiệu suất (Performance).
D. Khả năng bảo trì.
66. Trong vòng đời phát triển phần mềm, giai đoạn nào thường tập trung vào việc thiết kế kiến trúc tổng thể, cấu trúc dữ liệu, giao diện người dùng và các thành phần của hệ thống?
A. Phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế.
C. Kiểm thử.
D. Triển khai.
67. Mục tiêu chính của việc viết ‘mã nguồn sạch’ (clean code) là gì?
A. Làm cho mã chạy nhanh nhất có thể.
B. Giúp mã dễ đọc, dễ hiểu, dễ sửa đổi và bảo trì.
C. Sử dụng ít dòng mã nhất có thể.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ.
68. Khi một lớp có thể có nhiều biểu hiện khác nhau thông qua các lớp con của nó, ví dụ một phương thức ‘in’ có thể in ra màn hình hoặc in ra máy in, đây là minh chứng cho nguyên tắc nào của lập trình hướng đối tượng?
A. Đóng gói.
B. Trừu tượng hóa.
C. Đa hình.
D. Kế thừa.
69. Khi phân tích yêu cầu cho một hệ thống phần mềm, việc xác định rõ ‘Ai’ sẽ sử dụng hệ thống và ‘Họ sẽ làm gì’ với hệ thống là bước quan trọng để định nghĩa loại yêu cầu nào?
A. Yêu cầu về hiệu suất.
B. Yêu cầu về bảo mật.
C. Yêu cầu về tính năng (chức năng).
D. Yêu cầu về khả năng sử dụng.
70. Một lớp có thể định nghĩa một phương thức với cùng tên nhưng khác nhau về số lượng hoặc kiểu dữ liệu của các tham số. Khái niệm này được gọi là gì trong lập trình hướng đối tượng?
A. Đóng gói
B. Kế thừa
C. Đa hình (Quá tải)
D. Trừu tượng hóa
71. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘đóng gói’ (encapsulation) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Cho phép các lớp khác dễ dàng truy cập mọi thuộc tính của lớp đó.
B. Giảm thiểu số lượng mã nguồn cần viết bằng cách tái sử dụng mã.
C. Kết hợp dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức xử lý dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất, đồng thời kiểm soát truy cập.
D. Cho phép một đối tượng có thể mang nhiều hình dạng khác nhau.
72. Trong phát triển phần mềm, ‘yêu cầu phi chức năng’ (non-functional requirements) đề cập đến khía cạnh nào của hệ thống?
A. Các chức năng cụ thể mà hệ thống phải thực hiện, ví dụ ‘người dùng có thể đăng nhập’.
B. Các đặc điểm về hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng, độ tin cậy của hệ thống.
C. Các quy trình nghiệp vụ của tổ chức sử dụng phần mềm.
D. Cấu trúc cơ sở dữ liệu của hệ thống.
73. Khi thiết kế một lớp trong lập trình hướng đối tượng, việc đặt các thuộc tính là ‘private’ và cung cấp các phương thức ‘public’ (getter/setter) để truy cập và sửa đổi chúng, là ví dụ điển hình của nguyên tắc nào?
A. Đa hình.
B. Kế thừa.
C. Trừu tượng hóa.
D. Đóng gói.
74. Một hệ thống cần có khả năng xử lý số lượng người dùng tăng lên gấp đôi trong vòng 1 năm mà không cần thay đổi cấu trúc cơ bản. Đây là yêu cầu về:
A. Khả năng sử dụng.
B. Khả năng mở rộng (Scalability).
C. Khả năng bảo trì.
D. Hiệu suất.
75. Trong lập trình hướng đối tượng, một phương thức chỉ khai báo tên và kiểu trả về, nhưng không có thân phương thức (không có mã thực thi), và phải được định nghĩa trong các lớp con. Phương thức này được gọi là gì?
A. Phương thức riêng (private method).
B. Phương thức tĩnh (static method).
C. Phương thức trừu tượng (abstract method).
D. Phương thức ghi đè (overridden method).
76. Một lớp có thể định nghĩa lại (implement) một phương thức đã được khai báo là trừu tượng ở lớp cha của nó. Hành động này được gọi là gì?
A. Quá tải phương thức (Method Overloading).
B. Ghi đè phương thức (Method Overriding).
C. Đóng gói phương thức (Method Encapsulation).
D. Tái sử dụng phương thức (Method Reusability).
77. Trong một dự án phần mềm, việc đảm bảo rằng mã nguồn dễ dàng sửa đổi, cập nhật hoặc mở rộng trong tương lai được gọi là yêu cầu về:
A. Hiệu suất.
B. Khả năng bảo trì (Maintainability).
C. Khả năng sử dụng.
D. Độ tin cậy.
78. Trong các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, ‘hàm tạo’ (constructor) được sử dụng để làm gì?
A. Định nghĩa các phương thức của lớp.
B. Đóng gói các thuộc tính của lớp.
C. Khởi tạo đối tượng mới, thường là gán giá trị ban đầu cho các thuộc tính.
D. Kiểm tra lỗi trong mã nguồn.
79. Một hệ thống được thiết kế sao cho khi một thành phần bị lỗi, nó không ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của toàn bộ hệ thống. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của phần mềm?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng mở rộng.
C. Độ tin cậy/Khả năng chịu lỗi.
D. Khả năng bảo trì.
80. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘lớp trừu tượng’ (abstract class) có thể chứa những gì?
A. Chỉ các phương thức trừu tượng.
B. Chỉ các thuộc tính và phương thức đã triển khai.
C. Cả các phương thức trừu tượng và các thuộc tính/phương thức đã triển khai.
D. Chỉ các phương thức tĩnh.
81. Khi đánh giá một giao diện người dùng, tiêu chí ‘Tính nhất quán’ (Consistency) đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau.
B. Các yếu tố thiết kế, cách bố trí và hành vi được sử dụng một cách đồng nhất trên toàn bộ giao diện.
C. Hệ thống có khả năng xử lý nhiều người dùng cùng lúc.
D. Giao diện có thể được tùy chỉnh bởi người dùng.
82. Mô hình phát triển phần mềm nào phù hợp cho các dự án có yêu cầu thay đổi thường xuyên và cần phản hồi nhanh chóng từ khách hàng, với việc phát hành sản phẩm theo từng giai đoạn nhỏ?
A. Mô hình Thác nước (Waterfall).
B. Mô hình Lặp (Iterative).
C. Mô hình Agile.
D. Mô hình V (V-Model).
83. Mục tiêu của việc kiểm thử ‘hộp trắng’ (white-box testing) là gì?
A. Kiểm tra chức năng của phần mềm từ góc nhìn của người dùng cuối.
B. Kiểm tra cấu trúc bên trong, logic và đường dẫn mã của phần mềm.
C. Kiểm tra hiệu suất và tải của hệ thống.
D. Kiểm tra tính bảo mật của ứng dụng.
84. Mô hình phát triển phần mềm nào tuân theo một quy trình tuần tự, trong đó mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi giai đoạn tiếp theo bắt đầu, ít linh hoạt với sự thay đổi?
A. Mô hình Agile.
B. Mô hình Lặp (Iterative).
C. Mô hình Thác nước (Waterfall).
D. Mô hình Xoắn ốc (Spiral).
85. Khi phân tích các trường hợp sử dụng (Use Case), ‘Use Case’ mô tả điều gì?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Một chuỗi các hành động mà hệ thống thực hiện để đáp ứng một yêu cầu cụ thể từ một tác nhân.
C. Các yêu cầu phi chức năng của hệ thống.
D. Kiến trúc tổng thể của phần mềm.
86. Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, ‘Deployment’ (Triển khai) là giai đoạn:
A. Thu thập và phân tích yêu cầu từ khách hàng.
B. Thiết kế kiến trúc và giao diện người dùng.
C. Đưa phần mềm đã hoàn thành vào môi trường hoạt động thực tế để người dùng sử dụng.
D. Kiểm tra và sửa lỗi phần mềm.
87. Việc phân tích một hệ thống phức tạp thành các thành phần nhỏ hơn, dễ quản lý và hiểu được, là áp dụng nguyên tắc nào?
A. Đóng gói.
B. Trừu tượng hóa.
C. Chia để trị (Divide and Conquer).
D. Đa hình.
88. Trong lập trình hướng đối tượng, các biến thuộc lớp (static variables) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Mỗi đối tượng của lớp đều có một bản sao riêng của biến đó.
B. Biến đó thuộc về lớp chứ không thuộc về một đối tượng cụ thể nào, tất cả các đối tượng chia sẻ cùng một bản sao.
C. Biến đó chỉ có thể được truy cập từ bên trong lớp.
D. Biến đó sẽ bị hủy ngay sau khi phương thức chứa nó kết thúc.
89. Trong phân tích yêu cầu, ‘Actor’ (Tác nhân) là gì?
A. Một chức năng cụ thể của hệ thống.
B. Một người dùng hoặc một hệ thống khác tương tác với hệ thống đang được phân tích.
C. Một quy trình nội bộ của hệ thống.
D. Một yêu cầu phi chức năng.
90. Trong kỹ thuật phần mềm, ‘refactoring’ (tái cấu trúc mã) là quá trình:
A. Thêm các chức năng mới cho phần mềm.
B. Sửa lỗi trong mã nguồn.
C. Thay đổi cấu trúc nội bộ của mã nguồn mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó.
D. Viết lại toàn bộ mã từ đầu.
91. Khi nói về ‘hệ thống quản lý sản xuất’ (Manufacturing Execution System – MES), nó khác biệt cơ bản với ‘hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp’ (ERP) ở điểm nào?
A. MES tập trung vào chiến lược kinh doanh dài hạn, còn ERP tập trung vào hoạt động thực tế tại nhà máy.
B. MES tập trung vào hoạt động thực tế tại nhà máy, còn ERP tập trung vào chiến lược kinh doanh dài hạn.
C. MES quản lý tài chính, còn ERP quản lý sản xuất.
D. Không có sự khác biệt cơ bản nào giữa MES và ERP.
92. Khi đánh giá hiệu quả của ‘hệ thống điều khiển công nghiệp’, vai trò của ‘cảm biến’ (sensors) trong việc thu thập dữ liệu là gì?
A. Thực hiện các hành động điều khiển dựa trên dữ liệu nhận được.
B. Biến đổi các đại lượng vật lý thành tín hiệu điện để xử lý.
C. Lưu trữ dữ liệu thu thập được cho các phân tích sau này.
D. Giao tiếp trực tiếp với người vận hành thông qua giao diện đồ họa.
93. Khi đánh giá ‘hiệu quả sử dụng tài nguyên’ trong sản xuất, ‘hệ thống quản lý năng lượng’ (EMS) có mối liên hệ trực tiếp nhất với khía cạnh nào?
A. Quản lý chất lượng nguyên vật liệu.
B. Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí liên quan.
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
94. Trong hệ thống ‘sản xuất tự động hóa cao’ (Highly Automated Manufacturing), vai trò của ‘hệ thống điều khiển phân tán’ (Distributed Control System – DCS) là gì?
A. Quản lý toàn bộ hoạt động tài chính của nhà máy.
B. Điều khiển và giám sát các quy trình sản xuất phức tạp trên diện rộng.
C. Phân tích xu hướng thị trường.
D. Đào tạo nhân viên mới.
95. Khi ứng dụng công nghệ trong ‘quản lý dự án’ sản xuất, công cụ nào thường được sử dụng để hình dung tiến độ, công việc và các phụ thuộc giữa chúng?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa).
D. Bảng cân đối kế toán.
96. Khi xem xét các phương pháp ‘tối ưu hóa quy trình’ (Process Optimization) trong công nghệ sản xuất, kỹ thuật nào thường được áp dụng để xác định các điểm nghẽn (bottlenecks)?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích dòng chảy (Flow Analysis) hoặc sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping).
C. Chiến lược marketing đẩy (Push Marketing).
D. Kỹ thuật phỏng vấn khách hàng.
97. Trong quá trình ‘kiểm soát chất lượng’ (Quality Control – QC) bằng công nghệ, ‘hệ thống thị giác máy’ (machine vision system) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tự động điều chỉnh nhiệt độ lò nung.
B. Kiểm tra khuyết tật, đo lường kích thước và nhận dạng sản phẩm.
C. Lập kế hoạch sản xuất.
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
98. Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất, ‘hệ thống sản xuất linh hoạt’ (Flexible Manufacturing System – FMS) được thiết kế nhằm mục đích chính là gì?
A. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong nhà máy.
B. Tăng cường khả năng thích ứng với sự thay đổi về mẫu mã sản phẩm và khối lượng sản xuất.
C. Giảm thiểu số lượng công nhân vận hành máy móc.
D. Chuẩn hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
99. Trong ‘hệ thống quản lý vòng đời sản phẩm’ (Product Lifecycle Management – PLM), giai đoạn nào là quan trọng nhất để thu thập phản hồi nhằm cải tiến sản phẩm trong tương lai?
A. Giai đoạn phát triển ý tưởng ban đầu.
B. Giai đoạn sản xuất và triển khai.
C. Giai đoạn trưởng thành và suy thoái của sản phẩm trên thị trường.
D. Giai đoạn ngừng sản xuất và thanh lý.
100. Trong sản xuất hiện đại, ‘in 3D’ (còn gọi là sản xuất bồi đắp – additive manufacturing) mang lại lợi ích nổi bật nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống (như gia công cắt gọt)?
A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí cố định cao.
B. Tạo ra các hình dạng phức tạp và tùy chỉnh dễ dàng hơn.
C. Yêu cầu nguyên vật liệu với dung sai cực kỳ chặt chẽ.
D. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu về thiết kế kỹ thuật.
101. Khi nói về ‘nhà máy thông minh’ (Smart Factory), khái niệm ‘bản sao số’ (digital twin) có vai trò gì?
A. Tạo ra một bản sao vật lý của nhà máy.
B. Mô phỏng hoạt động của nhà máy trong môi trường ảo để phân tích và tối ưu.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong sản xuất.
D. Tăng cường sức mạnh xử lý của máy tính điều khiển.
102. Trong bối cảnh ‘công nghệ xanh’ (Green Technology) trong sản xuất, việc sử dụng ‘nguyên vật liệu tái chế’ mang lại lợi ích chính là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên không tái tạo.
B. Giảm tác động môi trường và tiết kiệm chi phí khai thác nguyên liệu mới.
C. Tăng lượng khí thải nhà kính.
D. Yêu cầu quy trình xử lý phức tạp hơn.
103. Theo phân tích phổ biến về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất, khi đề cập đến khái niệm ‘hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp’ (ERP), yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để tích hợp và quản lý toàn diện các quy trình kinh doanh?
A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) chuyên sâu.
B. Cơ sở dữ liệu tập trung và module chức năng tích hợp.
C. Hệ thống tự động hóa quy trình làm việc (BPM).
D. Nền tảng phân tích dữ liệu kinh doanh (BI).
104. Trong lĩnh vực ‘an toàn lao động’ ứng dụng công nghệ, ‘thiết bị đeo thông minh’ (smart wearable devices) có thể hỗ trợ bằng cách nào?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của quản lý an toàn.
B. Giám sát các chỉ số sinh học của người lao động và cảnh báo nguy hiểm.
C. Tự động hóa toàn bộ công việc của công nhân.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử bảo trì máy móc.
105. Trong công nghệ ‘sản xuất theo yêu cầu’ (On-Demand Manufacturing), lợi thế quan trọng nhất là gì?
A. Khả năng sản xuất số lượng lớn với chi phí thấp.
B. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
C. Yêu cầu đầu tư lớn vào máy móc chuyên dụng.
D. Tăng thời gian chờ đợi sản phẩm.
106. Trong lĩnh vực ‘công nghệ vật liệu mới’ ứng dụng trong sản xuất, ‘vật liệu composite’ nổi bật với đặc tính nào?
A. Dễ bị ăn mòn và có độ bền thấp.
B. Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
C. Yêu cầu nhiệt độ xử lý rất cao.
D. Dẫn điện kém.
107. Khi xem xét các giải pháp công nghệ cho ‘quản lý chuỗi cung ứng’ (Supply Chain Management – SCM), việc sử dụng ‘hệ thống quản lý kho’ (Warehouse Management System – WMS) đóng vai trò quan trọng nhất trong khía cạnh nào?
A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình bán hàng trực tuyến.
B. Tối ưu hóa việc lưu trữ, theo dõi và luân chuyển hàng tồn kho.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing.
D. Phân tích xu hướng tiêu dùng của thị trường.
108. Trong bối cảnh ‘số hóa sản xuất’ (Manufacturing Digitalization), khái niệm ‘chuỗi giá trị kỹ thuật số’ (digital value chain) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng tài liệu giấy trong quy trình sản xuất.
B. Sự tích hợp và tối ưu hóa các hoạt động sản xuất thông qua công nghệ số.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công.
D. Việc bán sản phẩm chủ yếu qua kênh truyền thống.
109. Trong lĩnh vực ‘tự động hóa công nghiệp’, ‘robot công nghiệp’ có những đặc điểm cơ bản nào giúp phân biệt chúng với các loại máy móc tự động hóa khác?
A. Khả năng hoạt động liên tục 24/7 mà không cần bảo trì.
B. Khả năng lập trình lại để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau.
C. Chỉ có khả năng thực hiện một nhiệm vụ duy nhất đã được cài đặt.
D. Yêu cầu sự giám sát trực tiếp của con người trong suốt quá trình hoạt động.
110. Khi ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý logistics, ‘hệ thống quản lý vận tải’ (Transportation Management System – TMS) có chức năng chính là gì?
A. Thiết kế bao bì sản phẩm.
B. Tối ưu hóa việc lập kế hoạch, thực hiện và theo dõi các hoạt động vận chuyển hàng hóa.
C. Quản lý các mối quan hệ với nhà cung cấp nguyên vật liệu.
D. Phân tích hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng.
111. Trong hệ thống ‘sản xuất tinh gọn’ (Lean Manufacturing), nguyên tắc cốt lõi nhất là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Loại bỏ lãng phí trong mọi khía cạnh của quy trình sản xuất.
C. Tăng cường sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị.
D. Chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
112. Khi nói về ‘Internet Vạn Vật’ (Internet of Things – IoT) trong bối cảnh công nghiệp, thiết bị nào thường được xem là ‘nút’ (node) cơ bản nhất của mạng lưới này?
A. Máy chủ trung tâm xử lý dữ liệu.
B. Bộ định tuyến (router) kết nối mạng.
C. Thiết bị có khả năng thu thập dữ liệu và kết nối mạng.
D. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).
113. Trong lĩnh vực ‘bảo mật công nghiệp’, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống điều khiển công nghiệp (ICS)?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ.
B. Thiết lập tường lửa (firewall) và phân đoạn mạng.
C. Cho phép truy cập không dây từ mọi thiết bị.
D. Chia sẻ thông tin đăng nhập giữa các kỹ thuật viên.
114. Khi xem xét ‘công nghệ chuỗi khối’ (Blockchain) trong quản lý chuỗi cung ứng, lợi ích chính mà nó mang lại là gì?
A. Tăng cường khả năng làm giả thông tin.
B. Cải thiện tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc và bảo mật dữ liệu.
C. Giảm sự cần thiết của các bên trung gian.
D. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu.
115. Khi triển khai ‘hệ thống quản lý bảo trì có dự đoán’ (Predictive Maintenance), công nghệ nào đóng vai trò chủ đạo trong việc phân tích dữ liệu từ thiết bị để dự báo hư hỏng?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR).
B. Công nghệ học máy (Machine Learning) và phân tích dữ liệu.
C. Công nghệ mã hóa blockchain.
D. Công nghệ thực tế tăng cường (AR).
116. Khi nói về ‘hệ thống quản lý chất lượng toàn diện’ (Total Quality Management – TQM), yếu tố nào sau đây là cốt lõi?
A. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
B. Sự tham gia và cam kết của tất cả mọi người trong tổ chức.
C. Giảm thiểu tối đa số lượng nhân viên.
D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận ngắn hạn.
117. Khi xem xét ‘tự động hóa quy trình bằng robot’ (Robotic Process Automation – RPA) trong các tác vụ hành chính sản xuất, RPA chủ yếu tập trung vào loại công việc nào?
A. Các quyết định chiến lược phức tạp.
B. Các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc và có cấu trúc.
C. Các hoạt động sáng tạo và đổi mới.
D. Các tương tác trực tiếp với khách hàng đòi hỏi sự đồng cảm.
118. Trong lĩnh vực ‘tối ưu hóa năng lượng’ trong sản xuất, các hệ thống ‘quản lý năng lượng’ (Energy Management Systems – EMS) thường thực hiện chức năng gì?
A. Tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
B. Theo dõi, phân tích và điều khiển việc sử dụng năng lượng để giảm thiểu lãng phí.
C. Thay thế hoàn toàn nguồn năng lượng truyền thống.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.
119. Trong khái niệm ‘sản xuất tùy chỉnh hàng loạt’ (Mass Customization), công nghệ nào đóng vai trò then chốt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng?
A. Hệ thống quản lý kho truyền thống.
B. Hệ thống sản xuất linh hoạt và công nghệ thông tin tích hợp.
C. Quy trình sản xuất theo lô lớn.
D. Phân tích dữ liệu tài chính.
120. Khi áp dụng ‘phân tích dữ liệu lớn’ (Big Data Analytics) trong quản lý sản xuất, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm thiểu số lượng nhân viên IT trong công ty.
B. Khám phá các mẫu, xu hướng và thông tin chi tiết để cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Tự động hóa hoàn toàn các quyết định chiến lược của doanh nghiệp.
121. Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì trong mạng máy tính?
A. Xác định tốc độ kết nối mạng.
B. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu truyền tải.
C. Cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng để định tuyến dữ liệu.
D. Mã hóa thông tin liên lạc giữa các máy tính.
122. Giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy, có khả năng phục hồi lỗi và sắp xếp lại các gói dữ liệu theo đúng thứ tự?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
123. Mục đích của giao thức DHCP là gì?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cung cấp địa chỉ IP và các thông tin cấu hình mạng khác cho các thiết bị một cách tự động.
C. Truyền tải các tệp tin giữa máy chủ và máy khách.
D. Đảm bảo tính bảo mật cho các kết nối mạng.
124. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại, thường được sử dụng cho kết nối Internet tốc độ cao?
A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. DSL (Digital Subscriber Line)
D. Fiber Optic
125. IPv6 được phát triển để giải quyết vấn đề gì của IPv4?
A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm.
B. Số lượng địa chỉ IP có hạn.
C. Thiếu khả năng bảo mật.
D. Độ phức tạp cao trong cấu hình.
126. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đầu cuối, đảm bảo độ tin cậy và kiểm soát luồng dữ liệu?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)
127. Trong lĩnh vực mạng máy tính, thuật ngữ ‘giao thức’ (protocol) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Một tập hợp các quy tắc và quy ước để các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp với nhau một cách hiệu quả.
B. Phần cứng chuyên dụng để kết nối các máy tính lại với nhau trong một mạng.
C. Một chương trình phần mềm giúp người dùng truy cập Internet.
D. Đường truyền vật lý dùng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị mạng.
128. Khi nói về địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), tổng cộng có bao nhiêu bit được sử dụng để biểu diễn địa chỉ này?
A. 64 bit
B. 128 bit
C. 32 bit
D. 16 bit
129. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các trang web qua World Wide Web?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
130. Mô hình TCP/IP là mô hình mạng được chấp nhận rộng rãi nhất hiện nay. Tầng nào trong mô hình TCP/IP tương đương với Tầng Vận chuyển và Tầng Phiên của mô hình OSI?
A. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer)
B. Tầng Internet (Internet Layer)
C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
131. Giao thức nào được sử dụng để máy tính có thể nhận email từ máy chủ?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
C. POP3 (Post Office Protocol version 3) hoặc IMAP (Internet Message Access Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)
132. Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chuyển mạch gói dữ liệu qua các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
133. Đặc điểm nào sau đây không phải là của mạng WAN (Wide Area Network)?
A. Phạm vi địa lý rộng lớn, có thể bao phủ quốc gia hoặc toàn cầu.
B. Thường sử dụng các đường truyền công cộng hoặc thuê riêng.
C. Tốc độ truyền dữ liệu thường cao hơn mạng LAN do khoảng cách ngắn.
D. Các kết nối thường phức tạp và đòi hỏi nhiều thiết bị mạng.
134. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các tệp tin giữa máy tính client và máy chủ?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
135. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC trong mạng cục bộ?
A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. RARP (Reverse Address Resolution Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
136. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) được chia thành bao nhiêu tầng?
A. 5 tầng
B. 7 tầng
C. 4 tầng
D. 3 tầng
137. Trong mạng LAN, thiết bị nào đóng vai trò trung tâm kết nối nhiều máy tính với nhau và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?
A. Router
B. Modem
C. Switch
D. Hub
138. Công nghệ mạng không dây phổ biến nhất hiện nay cho phép kết nối nhiều thiết bị vào mạng Internet tại nhà hoặc văn phòng là gì?
A. Bluetooth
B. NFC
C. Wi-Fi
D. Zigbee
139. Khi hai máy tính kết nối trực tiếp với nhau bằng cáp mạng mà không cần thiết bị trung gian như switch, đó là hình thức kết nối gì?
A. Mạng hình sao (Star Topology)
B. Mạng hình tuyến (Bus Topology)
C. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer Network) hoặc kết nối trực tiếp (Direct Connection).
D. Mạng hình vòng (Ring Topology)
140. Thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối mạng LAN với mạng Internet hoặc các mạng WAN khác?
A. Switch
B. Hub
C. Modem
D. Router
141. Router làm nhiệm vụ gì trong một mạng máy tính?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC.
B. Cung cấp kết nối Internet cho các thiết bị trong mạng bằng cách chuyển đổi tín hiệu.
C. Định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
D. Tạo ra một mạng không dây cho các thiết bị kết nối.
142. Khi một máy tính kết nối vào mạng, nó cần một địa chỉ vật lý duy nhất. Địa chỉ này được gọi là gì?
A. Địa chỉ IP
B. Địa chỉ MAC
C. Địa chỉ DNS
D. Địa chỉ URL
143. Mục đích chính của tường lửa (firewall) trong mạng máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
D. Tự động sửa lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
144. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén và mã hóa dữ liệu để đảm bảo bảo mật và hiệu quả truyền tải?
A. Tầng Phiên (Session Layer)
B. Tầng Trình bày (Presentation Layer)
C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
D. Tầng Mạng (Network Layer)
145. Công nghệ không dây nào cho phép kết nối các thiết bị với nhau trong phạm vi ngắn, thường được sử dụng cho điện thoại, tai nghe?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. NFC (Near Field Communication)
D. Zigbee
146. Mô hình TCP/IP có bao nhiêu tầng chính?
A. 7 tầng
B. 5 tầng
C. 4 tầng
D. 3 tầng
147. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
148. Trong các loại cáp mạng, loại nào sử dụng tín hiệu ánh sáng để truyền dữ liệu và có khả năng truyền xa với tốc độ rất cao?
A. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable)
B. Cáp đồng trục (Coaxial Cable)
C. Cáp quang (Fiber Optic Cable)
D. Cáp mạng không dây (Wireless Network Cable)
149. Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?
A. Tầng Trình bày (Presentation Layer)
B. Tầng Phiên (Session Layer)
C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
150. Khi bạn nhập một địa chỉ website vào trình duyệt, tiến trình nào sau đây diễn ra đầu tiên để máy tính tìm ra địa chỉ IP của máy chủ web?
A. Gửi yêu cầu qua giao thức HTTP.
B. Truy vấn hệ thống DNS (Domain Name System).
C. Kết nối trực tiếp qua địa chỉ MAC.
D. Thực hiện quá trình ping đến máy chủ.