1. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố công nghiệp trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự phân bố đồng đều của các nguồn nước ngọt.
B. Vị trí địa lý, nguồn lao động và thị trường tiêu thụ.
C. Độ che phủ của rừng.
D. Tỉ lệ người dân sử dụng phương tiện công cộng.
2. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam biểu hiện rõ rệt nhất qua sự gia tăng tỉ trọng của nhóm ngành nào?
A. Nông, lâm, thủy sản.
B. Công nghiệp và xây dựng, dịch vụ.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Tiểu thủ công nghiệp truyền thống.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển một nền kinh tế tri thức?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Nguồn lao động có trình độ cao và hệ thống đổi mới sáng tạo.
C. Quy mô dân số lớn và thị trường tiêu thụ rộng.
D. Đầu tư mạnh vào sản xuất nông nghiệp.
4. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, thường đi kèm với những hệ lụy xã hội nào?
A. Giảm áp lực lên hệ thống hạ tầng kỹ thuật.
B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm tệ nạn xã hội.
C. Gia tăng dân số nông thôn và giảm tỉ lệ thất nghiệp.
D. Sức ép lên hạ tầng, môi trường và phát sinh các vấn đề xã hội.
5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới, theo các quan điểm địa lý hiện đại?
A. Mức độ phát triển của giáo dục và y tế.
B. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.
C. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước).
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp.
6. Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, vấn đề nào sau đây thường đặt ra cho các nước đang phát triển như Việt Nam?
A. Dư thừa vốn đầu tư và công nghệ.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng và chuyên môn.
C. Môi trường trong lành và tài nguyên phong phú.
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, đồng bộ.
7. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Trình độ khoa học công nghệ và năng lực cạnh tranh còn hạn chế.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Thị trường tiêu thụ nội địa nhỏ.
8. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất trong việc nâng cao năng suất lao động của một quốc gia?
A. Sự dồi dào của tài nguyên thiên nhiên.
B. Quy mô dân số lớn.
C. Trình độ khoa học công nghệ và kỹ năng của người lao động.
D. Tỉ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
9. Trong quá trình phát triển kinh tế, vấn đề nào sau đây thường đi đôi với sự gia tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ?
A. Giảm ô nhiễm môi trường.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
C. Tăng cường đô thị hóa và thay đổi lối sống.
D. Giảm tỉ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
10. Vấn đề môi trường nào sau đây đang ngày càng trở nên cấp bách và có tác động sâu sắc đến đời sống con người trên phạm vi toàn cầu?
A. Ô nhiễm nguồn nước ngọt cục bộ.
B. Sự suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.
C. Thiếu hụt tài nguyên khoáng sản.
D. Tăng cường diện tích rừng.
11. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tác động như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế toàn cầu?
A. Làm giảm vai trò của ngành dịch vụ.
B. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế số và các ngành dịch vụ mới.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp.
D. Hạn chế sự kết nối giữa các quốc gia.
12. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển trong thế kỷ 20?
A. Giảm tỉ lệ sinh do giáo dục và y tế phát triển.
B. Tăng tỉ lệ tử vong do bệnh tật và đói nghèo.
C. Giảm tỉ lệ tử vong và duy trì tỉ lệ sinh cao.
D. Di cư quốc tế ồ ạt vào các nước này.
13. Trong quá trình phát triển kinh tế, Việt Nam đang chuyển dịch cơ cấu từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, điều này đòi hỏi:
A. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Hạn chế ứng dụng khoa học công nghệ.
D. Tập trung hoàn toàn vào sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.
14. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của các đô thị thông minh hiện nay?
A. Sự phát triển của nông nghiệp đô thị.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và dữ liệu lớn.
C. Giảm mật độ dân số.
D. Tăng cường xây dựng các công trình kiến trúc cổ.
15. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự di dân từ nông thôn ra thành thị ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam?
A. Tỉ lệ thất nghiệp ở thành thị thấp.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
C. Nhu cầu phát triển nông nghiệp ở nông thôn.
D. Chính sách khuyến khích ở lại nông thôn.
16. Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam đã góp phần quan trọng vào:
A. Giảm tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
B. Tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Phục hồi các ngành kinh tế truyền thống.
D. Bảo vệ môi trường hiệu quả hơn.
17. Khi phân tích về sự phát triển kinh tế của một quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để duy trì tăng trưởng bền vững?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển kinh tế dựa trên khoa học công nghệ và bảo vệ môi trường.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu bằng mọi giá.
D. Tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
18. Trong cơ cấu ngành kinh tế, ngành nào thường đóng vai trò ‘bà đỡ’ cho sự phát triển của các ngành khác, đặc biệt là công nghiệp chế biến và thương mại?
A. Ngành khai thác khoáng sản.
B. Ngành dịch vụ.
C. Ngành nông, lâm, thủy sản.
D. Ngành tiểu thủ công nghiệp.
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của một quốc gia?
A. Sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và y tế.
C. Quy mô dân số lớn.
D. Tỉ lệ người biết chữ cao nhưng không được đào tạo chuyên môn.
20. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, điều này có ý nghĩa gì đối với cơ cấu ngành kinh tế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
B. Tăng cường chuyên môn hóa và hiệu quả sản xuất.
C. Hạn chế tiếp cận với khoa học công nghệ tiên tiến.
D. Giữ vững các ngành kinh tế truyền thống, ít thay đổi.
21. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các đô thị lớn trên thế giới trong thế kỷ 21?
A. Chính sách kiểm soát dân số nghiêm ngặt.
B. Sự phát triển của các ngành dịch vụ và công nghệ cao.
C. Phân bố đều các hoạt động kinh tế trên cả nước.
D. Tập trung chủ yếu vào phát triển nông nghiệp.
22. Tại sao các quốc gia phát triển thường có xu hướng chuyển dịch các ngành công nghiệp thâm dụng lao động sang các nước đang phát triển?
A. Để giảm chi phí lao động và tăng khả năng cạnh tranh.
B. Để thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ tại nước họ.
C. Để giảm ô nhiễm môi trường tại các nước phát triển.
D. Để tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên tại các nước đang phát triển.
23. Toàn cầu hóa kinh tế đã tạo ra những cơ hội và thách thức gì cho các nước đang phát triển?
A. Chỉ tạo ra cơ hội, không có thách thức.
B. Chỉ tạo ra thách thức, không có cơ hội.
C. Vừa tạo cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ, vừa đối mặt với cạnh tranh gay gắt.
D. Làm giảm sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
24. Trong cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia, ngành nào thường được xem là ‘mũi nhọn’ trong giai đoạn phát triển ban đầu, đặc biệt khi quốc gia đó có lợi thế về tài nguyên và lao động?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
C. Nông, lâm, thủy sản và khai thác tài nguyên.
D. Công nghệ thông tin và truyền thông.
25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các khu vực kinh tế năng động ở Việt Nam hiện nay, theo các phân tích phổ biến về kinh tế vùng?
A. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi, kết nối giao thông và hạ tầng đồng bộ.
C. Nguồn lao động dồi dào, có kỹ năng cao.
D. Truyền thống văn hóa lâu đời và bản sắc dân tộc.
26. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?
A. Quy mô dân số tương đối nhỏ.
B. Chính sách ổn định, môi trường kinh doanh thuận lợi và nguồn lao động.
C. Hạn chế tiếp cận với thị trường quốc tế.
D. Mức độ phát triển của ngành nông nghiệp truyền thống.
27. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến sản xuất nông nghiệp ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Tăng cường sự ổn định của thời tiết.
B. Giảm thiểu thiên tai như hạn hán, lũ lụt.
C. Gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Mở rộng diện tích đất canh tác màu mỡ.
28. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thế giới trong những thập kỷ gần đây đã tạo ra những áp lực nào đối với môi trường tự nhiên?
A. Cải thiện chất lượng không khí và nguồn nước.
B. Giảm thiểu khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng nhu cầu sử dụng tài nguyên và phát sinh chất thải.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả hơn.
29. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi cơ cấu lao động theo ngành nghề ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Sự gia tăng của các lễ hội truyền thống.
B. Tỉ lệ sinh cao hơn tỉ lệ tử.
C. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa.
D. Xu hướng di cư từ thành thị về nông thôn.
30. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới?
A. Sự phân bố đồng đều các ngành kinh tế.
B. Vị trí địa lý và khả năng kết nối hạ tầng giao thông.
C. Chính sách hạn chế phát triển công nghiệp.
D. Mật độ dân số thấp.
31. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển công nghiệp ở nhiều nước đang phát triển?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Vốn đầu tư và trình độ công nghệ còn hạn chế.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
32. Sự phát triển của công nghiệp ô tô chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào sau đây?
A. Nguồn lao động phổ thông.
B. Nguồn tài nguyên nông nghiệp.
C. Nhu cầu thị trường và sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ.
D. Ngành công nghiệp khai thác than đá.
33. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp luyện kim.
34. Vai trò của công nghiệp chế biến lâm sản đối với kinh tế rừng là gì?
A. Phá rừng để lấy đất trồng cây công nghiệp.
B. Tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm gỗ và lâm sản khác.
C. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ thô.
D. Đóng vai trò chính trong việc bảo vệ rừng.
35. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp hóa dầu?
A. Nguồn lao động có trình độ cao.
B. Nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí đốt.
C. Thị trường tiêu thụ hàng tiêu dùng.
D. Ngành công nghiệp chế tạo máy.
36. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp điện lực?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nguyên liệu hóa thạch.
B. Có tính tập trung cao độ và phân bố theo nguồn năng lượng.
C. Chỉ phát triển ở các nước công nghiệp phát triển.
D. Sản phẩm khó bảo quản và vận chuyển.
37. Sự phát triển của ngành công nghiệp nào có tác động tích cực đến việc nâng cao năng suất lao động trong nông nghiệp?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế tạo máy nông nghiệp.
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
38. Yếu tố nào quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành công nghiệp khai thác khoáng sản?
A. Sử dụng công nghệ khai thác hiện đại.
B. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Kết hợp khai thác với bảo vệ môi trường và sử dụng tiết kiệm tài nguyên.
D. Chỉ tập trung vào các loại khoáng sản có giá trị cao.
39. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với ngành nông nghiệp về mặt nguyên liệu và thị trường tiêu thụ?
A. Công nghiệp khai thác kim cương.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
40. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất trong việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy thủy điện?
A. Nguồn lao động tại chỗ.
B. Thị trường tiêu thụ điện gần đó.
C. Tiềm năng thủy năng của dòng sông.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
41. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các nước đang phát triển, tận dụng lợi thế về lao động dồi dào và chi phí thấp?
A. Công nghiệp vũ trụ.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và lắp ráp điện tử.
C. Công nghiệp hóa chất độc hại.
D. Công nghiệp khai thác kim loại quý hiếm.
42. Vai trò của công nghiệp năng lượng đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia là gì?
A. Chỉ cung cấp điện cho sinh hoạt gia đình.
B. Là nguồn cung cấp năng lượng thiết yếu cho mọi hoạt động sản xuất và đời sống.
C. Chỉ phục vụ cho xuất khẩu.
D. Đóng góp chính vào GDP thông qua việc khai thác tài nguyên.
43. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các ngành công nghiệp nặng, đòi hỏi diện tích lớn và nhiều tài nguyên?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
B. Nguồn lao động có trình độ cao.
C. Hệ thống giao thông vận tải.
D. Nhu cầu của thị trường tiêu thụ.
44. Sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại hóa, công nghiệp hóa cao thường đi đôi với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nào?
A. Công nghiệp khai thác nguyên liệu thô.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng truyền thống.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ kỹ thuật.
45. Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành nào có vai trò thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khác thông qua việc cung cấp máy móc và công nghệ?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
46. Trong cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia, ngành nào thường được coi là ngành xương sống, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các ngành khác?
A. Ngành công nghiệp khai thác nhiên liệu.
B. Ngành công nghiệp chế biến nông sản.
C. Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo.
D. Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
47. Sự phát triển của công nghiệp luyện kim đen (sắt, thép) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành nào?
A. Công nghiệp thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp chế tạo máy và xây dựng.
D. Công nghiệp khai thác dầu mỏ.
48. Đâu là xu hướng phát triển chung của công nghiệp thế giới hiện nay?
A. Tập trung vào các ngành thâm dụng lao động.
B. Chuyển dịch mạnh sang các ngành công nghệ cao và dịch vụ.
C. Ưu tiên khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
D. Giảm mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
49. Đặc điểm nào sau đây không phải là xu hướng phát triển của công nghiệp thế giới hiện nay?
A. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa.
B. Chuyển dịch cơ cấu theo hướng công nghệ cao, dịch vụ.
C. Tập trung vào các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
D. Chú trọng phát triển công nghiệp xanh và bền vững.
50. Trong cơ cấu ngành công nghiệp theo thành phần kinh tế, khu vực nào thường đóng vai trò chủ đạo trong việc đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất ở các nước phát triển?
A. Khu vực kinh tế nhà nước.
B. Khu vực kinh tế tập thể.
C. Khu vực kinh tế tư nhân và có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Khu vực kinh tế phi chính thức.
51. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp hóa chất?
A. Nguồn lao động có tính sáng tạo.
B. Nguồn nguyên liệu đa dạng và nguồn năng lượng dồi dào.
C. Thị trường tiêu thụ ổn định.
D. Hệ thống phân phối hiệu quả.
52. Vấn đề môi trường nào thường đi kèm với sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là công nghiệp luyện kim và hóa chất?
A. Ô nhiễm không khí do bụi.
B. Ô nhiễm nguồn nước và không khí do khí thải, chất thải độc hại.
C. Tiếng ồn từ máy móc.
D. Phát thải khí nhà kính gây hiệu ứng nóng lên toàn cầu.
53. Trong cơ cấu ngành công nghiệp theo tính chất, ngành nào có vai trò cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến nguyên liệu.
D. Công nghiệp chế tạo máy.
54. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến sự phân bố của các ngành công nghiệp sản xuất và chế biến nông sản?
A. Trình độ khoa học công nghệ.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Vị trí địa lý và thị trường tiêu thụ.
D. Nguồn nguyên liệu nông sản.
55. Đâu là đặc điểm chính của công nghiệp ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển?
A. Tỷ trọng công nghiệp nặng chiếm ưu thế.
B. Trình độ công nghệ thấp và lạc hậu.
C. Cơ cấu ngành đa dạng, chú trọng công nghệ cao.
D. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu máy móc, thiết bị.
56. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản?
A. Dân số đông.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và trữ lượng lớn.
C. Nguồn lao động có kỹ năng mềm.
D. Sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
57. Ngành công nghiệp nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự thay đổi của giá dầu thế giới?
A. Công nghiệp dệt.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
C. Công nghiệp chế biến gỗ.
D. Công nghiệp sản xuất bia, rượu.
58. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành công nghiệp theo lãnh thổ ở các nước phát triển là gì?
A. Các ngành công nghiệp phân tán đều khắp.
B. Hình thành các khu công nghiệp tập trung với công nghệ cao.
C. Chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
D. Công nghiệp truyền thống chiếm ưu thế tuyệt đối.
59. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sức cạnh tranh của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng trên thị trường quốc tế?
A. Số lượng lao động.
B. Chất lượng, mẫu mã và giá cả sản phẩm.
C. Nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
D. Sự hỗ trợ của chính phủ.
60. Sự phát triển của công nghiệp điện tử – tin học có tác động mạnh mẽ nhất đến ngành nào sau đây?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp chế tạo máy và các ngành dịch vụ.
D. Công nghiệp khai thác dầu khí.
61. Theo các nghiên cứu về dân số thế giới, khu vực nào sau đây có mật độ dân số cao nhất và tập trung dân cư đông đúc nhất?
A. Bắc Phi và Trung Đông.
B. Trung tâm và Đông Á.
C. Nam Mỹ và Caribe.
D. Bắc Âu và Tây Âu.
62. Theo các nhà nghiên cứu về dân số, tại sao một số khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt (ví dụ: sa mạc, vùng cực) lại có mật độ dân số rất thấp?
A. Do thiếu các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
B. Do điều kiện khí hậu không thuận lợi cho hoạt động kinh tế và sinh sống của con người.
C. Do các khu vực này có địa hình quá bằng phẳng.
D. Do các khu vực này không có hoạt động thương mại quốc tế.
63. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm của dân số già?
A. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao.
B. Tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.
C. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe.
D. Tỷ lệ phụ thuộc (trẻ em) thấp.
64. Hiện tượng ‘già hóa dân số’ chủ yếu diễn ra mạnh mẽ ở các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế – xã hội như thế nào?
A. Thấp, với tỷ lệ sinh và tử cao.
B. Trung bình, với tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ tăng.
C. Cao, với tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao.
D. Rất thấp, với tỷ lệ sinh và tử đều rất thấp.
65. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự gia tăng dân số ở giai đoạn đầu của thời kỳ bùng nổ dân số (giữa thế kỷ XX)?
A. Tỷ lệ sinh tăng vọt.
B. Tỷ lệ nhập cư gia tăng.
C. Tỷ lệ tử giảm mạnh nhờ tiến bộ y tế.
D. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
66. Yếu tố kinh tế – xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự di cư quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và tín ngưỡng.
B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và cơ hội việc làm.
C. Chính sách dân số của các quốc gia.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
67. Một quốc gia có tỷ suất sinh cao và tỷ suất tử thấp thường có đặc điểm nhân khẩu học nào?
A. Dân số già hóa nhanh.
B. Tăng trưởng dân số tự nhiên cao.
C. Cơ cấu dân số trẻ với tỷ lệ phụ thuộc cao.
D. Cả B và C đều đúng.
68. Một trong những đặc điểm nổi bật của tháp dân số trẻ là gì?
A. Tỷ lệ người già cao, số người trong độ tuổi lao động thấp.
B. Số lượng người trong độ tuổi lao động chiếm tỷ lệ lớn.
C. Số lượng trẻ em và thanh thiếu niên chiếm tỷ lệ lớn.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp.
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính thúc đẩy quá trình đô thị hóa trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ.
B. Nhu cầu tìm kiếm việc làm và thu nhập cao hơn.
C. Cải thiện chất lượng môi trường sống ở nông thôn.
D. Sự hấp dẫn của lối sống thành thị.
70. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phân bố dân cư theo chiều cao (độ cao tuyệt đối)?
A. Mật độ đô thị hóa.
B. Khí hậu và điều kiện canh tác.
C. Chính sách phát triển kinh tế.
D. Mức độ ô nhiễm không khí.
71. Theo phân tích về xu hướng dân số thế giới, giai đoạn nào chứng kiến sự bùng nổ dân số mạnh mẽ nhất do giảm tỷ lệ tử vong nhưng tỷ lệ sinh còn cao?
A. Thế kỷ XVIII.
B. Giữa thế kỷ XX.
C. Cuối thế kỷ XX.
D. Đầu thế kỷ XXI.
72. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của quá trình già hóa dân số ở các nước phát triển?
A. Tăng chi tiêu cho y tế và an sinh xã hội.
B. Giảm lực lượng lao động tiềm năng.
C. Tăng tỷ lệ sinh con của phụ nữ trong độ tuổi lao động.
D. Thay đổi cơ cấu tiêu dùng.
73. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ trên thế giới có tác động tiêu cực nào sau đây?
A. Giảm ô nhiễm môi trường tại các thành phố.
B. Tăng áp lực lên hạ tầng đô thị và dịch vụ công cộng.
C. Phân bố lại dân cư một cách hợp lý hơn.
D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng nông thôn.
74. Sự thay đổi của cơ cấu dân số theo giới tính (tỷ lệ nam/nữ) có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người).
B. Tỷ lệ di cư và chính sách kế hoạch hóa gia đình.
C. Tỷ lệ đô thị hóa.
D. Mật độ dân số.
75. Theo phân tích của Liên Hợp Quốc về xu hướng dân số, dự báo đến năm 2050, dân số thế giới sẽ đạt khoảng bao nhiêu tỉ người?
A. Khoảng 8,5 tỷ.
B. Khoảng 9,7 tỷ.
C. Khoảng 10,5 tỷ.
D. Khoảng 11,2 tỷ.
76. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử.
B. Số trẻ em sinh ra nhiều hơn số người chết đi.
C. Sự gia tăng số lượng người trong độ tuổi lao động.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử gần bằng nhau.
77. Khi phân tích cơ cấu dân số theo độ tuổi, nhóm tuổi ‘trẻ em’ thường được quy định trong khoảng nào?
A. Từ 15 đến 64 tuổi.
B. Từ 65 tuổi trở lên.
C. Dưới 15 tuổi.
D. Từ 18 đến 60 tuổi.
78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi quy mô dân số của một quốc gia?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ nhập cư.
D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
79. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng di dân tự do (di cư không chính thức)?
A. Cơ hội việc làm tốt hơn ở nơi đến.
B. Sự khác biệt về thu nhập giữa các vùng.
C. Thiếu giấy tờ tùy thân hợp lệ.
D. Chính sách nhập cư chặt chẽ của quốc gia đến.
80. Theo các phân tích về cơ cấu dân số, nhóm tuổi nào thường được coi là ‘lực lượng lao động chính’?
A. Dưới 15 tuổi.
B. Từ 15 đến 64 tuổi.
C. Từ 65 tuổi trở lên.
D. Từ 18 đến 59 tuổi.
81. Theo các nhà khoa học xã hội, việc di cư từ nông thôn ra thành thị chủ yếu do:
A. Mong muốn được trải nghiệm cuộc sống nông thôn yên bình hơn.
B. Sự hấp dẫn của cơ hội việc làm và thu nhập cao ở thành thị.
C. Thiếu các dịch vụ công cộng thiết yếu ở thành thị.
D. Áp lực dân số quá lớn ở các vùng nông thôn.
82. Theo các phân tích nhân khẩu học, tỷ lệ giới tính khi sinh (tức là số bé trai sinh ra so với bé gái) thường có xu hướng nào trên phạm vi toàn cầu?
A. Tỷ lệ bé gái sinh ra nhiều hơn bé trai.
B. Tỷ lệ bé trai sinh ra nhiều hơn bé gái.
C. Tỷ lệ nam và nữ sinh ra gần như bằng nhau.
D. Tỷ lệ này thay đổi hoàn toàn theo quốc gia.
83. Theo các quan điểm về phân bố dân cư, tại sao nhiều khu vực có khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào và đất đai màu mỡ lại tập trung đông dân cư?
A. Do các yếu tố này thuận lợi cho hoạt động kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp.
B. Do các khu vực này có ít thiên tai hơn.
C. Do các khu vực này có trình độ khoa học kỹ thuật cao hơn.
D. Do các khu vực này có lịch sử khai thác lâu đời.
84. Hiện tượng ‘thúc đẩy’ (push factors) trong di cư là gì?
A. Các yếu tố thu hút người dân đến một nơi mới.
B. Các yếu tố khiến người dân rời bỏ nơi sinh sống hiện tại.
C. Sự chênh lệch về văn hóa giữa hai địa điểm.
D. Cơ hội phát triển giáo dục ở nơi mới.
85. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều trên thế giới theo quan điểm địa lý tự nhiên?
A. Địa hình phức tạp và độ cao lớn.
B. Khí hậu khắc nghiệt (quá nóng, quá lạnh, quá khô).
C. Sự phát triển của các ngành dịch vụ hiện đại.
D. Sự có mặt của các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
86. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ lệ giới tính khi sinh?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Tỷ lệ di cư quốc tế.
C. Yếu tố văn hóa và xã hội.
D. Yếu tố sinh học tự nhiên.
87. Khi xem xét sự phân bố dân cư theo yếu tố kinh tế, tại sao các thành phố lớn và các trung tâm công nghiệp thường thu hút một lượng lớn dân cư?
A. Do có nhiều không gian sống rộng rãi.
B. Do có nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
C. Do có ít dịch vụ công cộng hơn.
D. Do có khí hậu ôn hòa hơn.
88. Xu hướng gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển thường dẫn đến hệ quả gì?
A. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.
B. Tăng nhu cầu về lương thực, giáo dục và y tế.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp do thiếu việc làm.
D. Cả B và C đều đúng.
89. Khi phân tích sự phân bố dân cư, tại sao các vùng ven biển thường có mật độ dân số cao hơn so với các vùng nội địa sâu, đặc biệt là ở các châu lục có bờ biển dài?
A. Do các vùng ven biển ít chịu ảnh hưởng của thiên tai hơn.
B. Do các vùng ven biển thuận lợi cho giao thông, thương mại và khai thác tài nguyên biển.
C. Do các vùng ven biển có khí hậu ôn hòa hơn.
D. Do các vùng ven biển có địa hình bằng phẳng hơn.
90. Trong cấu trúc dân số theo nhóm tuổi, nhóm ‘trung niên’ thường được xác định ở khoảng nào?
A. Từ 15 đến 59 tuổi.
B. Từ 20 đến 64 tuổi.
C. Từ 18 đến 64 tuổi.
D. Từ 25 đến 60 tuổi.
91. Tác động của đô thị hóa đến nông nghiệp là gì?
A. Làm giảm diện tích đất canh tác do đô thị hóa.
B. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao ở vùng ven đô.
C. Giảm nhu cầu lương thực do dân số thành thị tăng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp truyền thống.
92. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng của các đô thị vệ tinh?
A. Áp lực về nhà ở và chi phí sinh hoạt tại các đô thị trung tâm.
B. Nhu cầu mở rộng các khu công nghiệp và dịch vụ.
C. Sự phát triển của hệ thống giao thông kết nối các đô thị.
D. Chính sách hạn chế phát triển các khu dân cư mới ở vùng ven đô.
93. Theo phân tích phổ biến, nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của dân số đô thị ở các nước đang phát triển là gì?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm và cơ hội sống tốt hơn.
C. Giảm tỷ lệ sinh tại các khu vực thành thị.
D. Tỷ lệ tử vong ở thành thị cao hơn ở nông thôn.
94. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng của các đô thị hóa lan tỏa (urban sprawl) ở nhiều quốc gia?
A. Chính sách tập trung dân cư vào trung tâm thành phố.
B. Sự phát triển của phương tiện cá nhân và hệ thống đường bộ.
C. Thiếu đất đai để xây dựng nhà ở mới.
D. Quy hoạch đô thị chặt chẽ, hạn chế mở rộng.
95. Sự gia tăng của các thành phố ‘hút’ (primate cities) ở các quốc gia đang phát triển phản ánh điều gì?
A. Sự phân bố dân cư và kinh tế đồng đều trên cả nước.
B. Sự tập trung quá mức về dân số, kinh tế và văn hóa vào một thành phố duy nhất.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị nhỏ và vừa.
D. Xu hướng đô thị hóa ngược.
96. Yếu tố nào quan trọng nhất để phát triển một đô thị thông minh (smart city)?
A. Sự hiện diện của nhiều tòa nhà chọc trời.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để quản lý và vận hành hiệu quả.
C. Tăng cường các hoạt động vui chơi giải trí.
D. Chỉ tập trung vào phát triển hạ tầng giao thông.
97. Theo phân tích phổ biến, vấn đề môi trường nào ít có khả năng trực tiếp phát sinh từ quá trình đô thị hóa?
A. Ô nhiễm không khí do phương tiện giao thông và công nghiệp.
B. Ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
C. Suy thoái tầng ozon do hoạt động công nghiệp.
D. Tăng hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
98. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các khu ổ chuột (slums) ở các đô thị của các nước đang phát triển?
A. Chính sách nhà ở công cộng đầy đủ.
B. Quy hoạch đô thị chặt chẽ và hiệu quả.
C. Sự di dân ồ ạt và thiếu khả năng tiếp cận nhà ở giá rẻ hoặc hợp pháp.
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
99. Vai trò của các đô thị trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay là gì?
A. Trở thành các trung tâm sản xuất nông nghiệp.
B. Là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế, đổi mới công nghệ và thương mại quốc tế.
C. Giảm thiểu vai trò của các khu vực ngoại vi.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động dịch vụ công cộng.
100. Đâu là hậu quả về mặt xã hội của đô thị hóa nhanh chóng mà ít được kiểm soát?
A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
B. Giảm thiểu các tệ nạn xã hội.
C. Phân hóa giàu nghèo, gia tăng áp lực lên các dịch vụ xã hội.
D. Cải thiện chất lượng giáo dục và y tế cho mọi tầng lớp.
101. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển trong giai đoạn hiện nay?
A. Diễn ra chậm, chủ yếu do tăng tự nhiên.
B. Tập trung vào các đô thị nhỏ, phân tán.
C. Tốc độ nhanh, có tính chất ồ ạt, chủ yếu do di dân.
D. Không đi kèm với phát triển công nghiệp.
102. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một siêu đô thị (megacity)?
A. Quy mô dân số lớn, thường trên 10 triệu người.
B. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị quan trọng của quốc gia hoặc khu vực.
C. Hệ thống cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng luôn đáp ứng đủ nhu cầu.
D. Thường đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và xã hội.
103. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống ở các đô thị hiện đại?
A. Tăng cường hoạt động thương mại bán lẻ.
B. Phát triển hạ tầng giao thông công cộng hiệu quả và môi trường sống trong lành.
C. Xây dựng nhiều khu vui chơi giải trí.
D. Tăng cường các công trình kiến trúc cao tầng.
104. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý và quy hoạch đô thị ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho phát triển đô thị.
B. Tốc độ đô thị hóa nhanh, quy mô lớn và thiếu sự kiểm soát.
C. Chính sách quy hoạch đô thị quá chặt chẽ.
D. Sự phân bố dân cư đồng đều giữa thành thị và nông thôn.
105. Đâu là biểu hiện của sự phát triển đô thị bền vững?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong đô thị.
B. Phát triển hạ tầng giao thông cá nhân, ít ưu tiên giao thông công cộng.
C. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào việc mở rộng không gian đô thị.
106. Hậu quả tiêu cực phổ biến nhất của quá trình đô thị hóa nhanh chóng tại các nước đang phát triển là gì?
A. Gia tăng diện tích đất nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu lương thực.
B. Cải thiện đáng kể chất lượng môi trường sống ở các đô thị.
C. Giảm áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
D. Phát sinh các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, quá tải hạ tầng, và tệ nạn xã hội.
107. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển cân bằng giữa đô thị và nông thôn trong quá trình đô thị hóa?
A. Chuyển đổi hoàn toàn nông nghiệp sang công nghiệp.
B. Tập trung nguồn lực phát triển duy nhất cho các đô thị lớn.
C. Quy hoạch phát triển đồng bộ, kết nối hạ tầng và dịch vụ giữa hai khu vực.
D. Khuyến khích di dân từ thành thị về nông thôn.
108. Vấn đề nào sau đây thường đi kèm với sự phát triển của các đô thị ‘chợ’ (market towns) ở các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi?
A. Thiếu hụt lao động nông nghiệp.
B. Sự tập trung cao độ của các ngành công nghiệp nặng.
C. Tăng trưởng kinh tế dựa trên thương mại và dịch vụ phi chính thức.
D. Giảm thiểu vai trò của khu vực tư nhân.
109. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng ở các nước đang phát triển?
A. Sự phát triển của các khu công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
B. Chính sách khuyến khích di cư ngược từ thành thị về nông thôn.
C. Sự chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp và dịch vụ ở thành thị.
D. Chính sách hạn chế di dân tự do vào các đô thị lớn.
110. Quá trình đô thị hóa có tác động tích cực nào sau đây đến sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo ở khu vực nông thôn.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp, dịch vụ và tạo việc làm.
C. Làm suy giảm vai trò của các trung tâm kinh tế lớn.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống.
111. Đâu là xu hướng đô thị hóa phổ biến ở các nước phát triển trong những thập kỷ gần đây?
A. Tăng trưởng dân số đô thị nhanh hơn so với trước đây.
B. Giảm tỷ lệ dân số sống ở các vùng ngoại ô.
C. Sự phát triển của các đô thị nhỏ và vừa, và xu hướng đô thị hóa ngược.
D. Tập trung hoàn toàn vào các siêu đô thị.
112. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về quá trình đô thị hóa trên thế giới hiện nay?
A. Tốc độ đô thị hóa nhanh, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
B. Xu hướng tập trung dân cư vào các siêu đô thị ngày càng rõ nét.
C. Phần lớn dân số thế giới vẫn sống ở khu vực nông thôn.
D. Đô thị hóa đi kèm với nhiều vấn đề xã hội và môi trường.
113. Khái niệm ‘đô thị hóa ngược’ (counter-urbanization) thường đề cập đến xu hướng nào?
A. Sự di cư của người dân từ nông thôn ra thành thị.
B. Sự tập trung dân cư vào các siêu đô thị.
C. Sự di cư của người dân từ các đô thị lớn về các vùng nông thôn hoặc các đô thị nhỏ hơn.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp tập trung.
114. Khi phân tích sự khác biệt trong mô hình đô thị hóa giữa các khu vực trên thế giới, yếu tố nào được xem là nền tảng?
A. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Mức độ phát triển kinh tế và lịch sử hình thành các đô thị.
C. Vị trí địa lý và khí hậu của từng khu vực.
D. Chính sách dân số của mỗi quốc gia.
115. Trong bối cảnh đô thị hóa, sự hình thành các khu đô thị mới (new towns) thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng mật độ dân số tại các khu vực trung tâm lịch sử.
B. Giảm áp lực dân số và cung cấp không gian sống, làm việc mới cho các đô thị lớn.
C. Phát triển nông nghiệp chuyên canh.
D. Bảo tồn các khu dân cư truyền thống.
116. Sự phát triển của các đô thị ven biển có thể đối mặt với thách thức nào sau đây?
A. Thiếu nguồn nước ngọt.
B. Nguy cơ ngập lụt do biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
C. Thiếu đất cho phát triển công nghiệp.
D. Sự suy giảm hoạt động thương mại.
117. Đâu là đặc điểm nổi bật của đô thị hóa ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm hơn, diễn ra từ lâu đời và mang tính tự phát nhiều hơn.
B. Tốc độ đô thị hóa nhanh, chủ yếu do sự gia tăng tự nhiên của dân số thành thị.
C. Đô thị hóa chủ yếu tập trung vào các thành phố nhỏ và vừa.
D. Đô thị hóa ít gây ra các vấn đề môi trường và xã hội.
118. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa đô thị hóa ở các nước phát triển và các nước đang phát triển trong thế kỷ 20?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm hơn ở các nước phát triển.
B. Các nước phát triển có xu hướng giảm dân số đô thị.
C. Các nước đang phát triển trải qua quá trình đô thị hóa nhanh và ồ ạt hơn.
D. Đô thị hóa ở các nước phát triển chủ yếu do tăng tự nhiên, còn ở các nước đang phát triển là do di dân.
119. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự gia tăng tỷ lệ dân số thành thị trên toàn cầu?
A. Giảm tỷ lệ sinh ở khu vực nông thôn.
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ tại các đô thị.
C. Chính sách hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
120. Theo phân tích phổ biến, tác động lớn nhất của đô thị hóa đến hệ thống giao thông là gì?
A. Giảm nhu cầu sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Tăng cường đầu tư vào giao thông công cộng.
C. Tạo ra tình trạng tắc nghẽn giao thông và quá tải hạ tầng.
D. Giảm thiểu ô nhiễm không khí do giao thông.
121. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng của các hoạt động kinh tế xuyên quốc gia.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia.
C. Xu hướng tự cung tự cấp trong sản xuất.
D. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
122. Theo Losch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi thị trường và số lượng các trung tâm kinh tế trong một khu vực?
A. Mật độ dân số.
B. Chi phí vận tải và khả năng chi trả của người tiêu dùng.
C. Sự đa dạng của sản phẩm.
D. Chính sách bảo hộ của nhà nước.
123. Biểu hiện nào sau đây cho thấy rõ nét nhất sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tăng tỉ trọng của khu vực nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Giảm tỉ trọng của khu vực công nghiệp và xây dựng.
C. Tăng tỉ trọng của khu vực công nghiệp và dịch vụ.
D. Giảm tỉ trọng của khu vực dịch vụ.
124. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự dịch chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?
A. Sự thu hút của lối sống đô thị.
B. Nhu cầu về đất đai canh tác ở nông thôn.
C. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
D. Sự phát triển của giáo dục đại học ở nông thôn.
125. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt trong phát triển kinh tế giữa các nhóm nước trên thế giới?
A. Các nước đang phát triển có thu nhập bình quân đầu người cao hơn.
B. Các nước phát triển có tỉ lệ lao động trong ngành dịch vụ thấp hơn.
C. Các nước phát triển có trình độ công nghệ và năng suất lao động cao hơn.
D. Các nước đang phát triển có tỉ lệ tăng trưởng dân số tự nhiên thấp hơn.
126. Theo Vance, mô hình phát triển của các đô thị theo trục giao thông (corridor model) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?
A. Sự cạnh tranh giữa các khu vực dân cư.
B. Sự phát triển theo các trục giao thông chính.
C. Sự phân hóa theo các vòng tròn đồng tâm.
D. Sự xuất hiện của nhiều trung tâm chức năng.
127. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự phân bố của các vành đai thương mại trên thế giới theo học thuyết vị trí của Johann Heinrich von Thünen?
A. Khoảng cách từ vùng sản xuất đến thị trường tiêu thụ.
B. Chất lượng đất đai và điều kiện tự nhiên.
C. Nguồn lao động và trình độ kỹ thuật.
D. Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước.
128. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Vai trò chủ đạo của các ngành công nghiệp nặng.
C. Đầu tư lớn vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
D. Tri thức là yếu tố sản xuất chính.
129. Theo cơ sở lý luận của Reilly, địa điểm nào có khả năng thu hút khách hàng mua sắm cao nhất?
A. Nơi có ít đối thủ cạnh tranh nhất.
B. Nơi có chi phí vận tải đến đó thấp nhất đối với khách hàng.
C. Nơi có nhiều cửa hàng bán lẻ tương tự.
D. Nơi có quy mô dân số xung quanh lớn nhất.
130. Theo Christaller, yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc xác định quy mô và vị trí của các đô thị trung tâm trong một hệ thống đô thị?
A. Khả năng cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
B. Số lượng dân cư của đô thị.
C. Vị trí địa lý và khả năng tiếp cận.
D. Lịch sử hình thành và phát triển.
131. Theo lý thuyết về phân bố địa lý của các ngành dịch vụ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với các dịch vụ có tính chất địa phương (ví dụ: siêu thị, trường học)?
A. Quy mô dân số của quốc gia.
B. Khả năng tiếp cận của khách hàng.
C. Sự hiện diện của các dịch vụ cao cấp.
D. Mức độ đầu tư vào công nghệ.
132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm của quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự lan tỏa nhanh chóng của các sản phẩm văn hóa.
B. Sự đồng nhất hóa các nền văn hóa trên thế giới.
C. Sự gia tăng giao lưu và tiếp biến văn hóa.
D. Sự phát triển của các phương tiện truyền thông hiện đại.
133. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ cấu dân số theo độ tuổi ở các nước phát triển?
A. Tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao.
B. Tỉ lệ sinh thấp.
C. Tỉ lệ dân số già tăng nhanh.
D. Tỉ lệ tử vong trẻ em cao.
134. Phát biểu nào sau đây là đúng về đặc điểm dân số của các nước đang phát triển?
A. Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử đều thấp.
B. Cơ cấu dân số trẻ, tỉ lệ phụ thuộc cao.
C. Tuổi thọ trung bình cao hơn các nước phát triển.
D. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên thấp hoặc âm.
135. Theo mô hình vòng tròn di cư của Ravenstein, động lực chính thúc đẩy người dân di cư quốc tế là gì?
A. Mong muốn khám phá những vùng đất mới.
B. Tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
C. Tránh các thảm họa thiên nhiên.
D. Đoàn tụ với gia đình.
136. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn địa điểm đặt nhà máy công nghiệp theo quan điểm của Alfred Weber?
A. Mức độ lao động giá rẻ.
B. Chi phí vận tải nguyên liệu và sản phẩm.
C. Sự sẵn có của đất đai.
D. Gần gũi với thị trường tiêu thụ.
137. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa nhanh.
B. Tập trung dân cư quá lớn vào các đô thị lớn.
C. Chất lượng cuộc sống đô thị được cải thiện rõ rệt.
D. Phát sinh nhiều vấn đề xã hội và môi trường.
138. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Khí hậu và nguồn nước.
B. Địa hình và đất đai.
C. Trình độ phát triển kinh tế.
D. Các yếu tố lịch sử và văn hóa.
139. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính làm gia tăng quá trình đô thị hóa trên thế giới?
A. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ ở các đô thị.
B. Nhu cầu tìm kiếm việc làm ở nông thôn.
C. Sự hấp dẫn của lối sống và các tiện ích đô thị.
D. Nhu cầu về đất đai cho sản xuất nông nghiệp.
140. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hoạt động sản xuất trong các nước đang phát triển?
A. Ứng dụng công nghệ còn hạn chế.
B. Năng suất lao động thấp.
C. Phụ thuộc nhiều vào vốn đầu tư nước ngoài.
D. Cơ cấu sản xuất đa dạng và hiện đại.
141. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các nước phát triển?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Trình độ khoa học công nghệ hiện đại.
C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.
D. Chỉ số phát triển con người (HDI) cao.
142. Quá trình đô thị hóa ngày càng mạnh mẽ trên thế giới đã dẫn đến hệ lụy nào sau đây?
A. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng cường sự cân bằng sinh thái.
C. Tạo ra nhiều vấn đề xã hội và môi trường.
D. Phân bố lại dân cư đồng đều hơn trên lãnh thổ.
143. Theo Hoover, yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc xác định vị trí của một nhà máy trong bối cảnh có nhiều nhà máy và nhiều thị trường?
A. Sự thuận lợi về giao thông.
B. Tối thiểu hóa tổng chi phí vận tải.
C. Sự gần gũi với các nguồn cung cấp lao động.
D. Sự cạnh tranh của các nhà máy khác.
144. Quá trình toàn cầu hóa đã tạo ra những tác động tích cực nào đối với sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia?
A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự chuyển giao công nghệ và tri thức.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước lớn.
D. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia.
145. Theo Park, khu vực nào trong bố cục đô thị thường tập trung các hoạt động thương mại, dịch vụ và văn phòng?
A. Vùng ngoại ô.
B. Khu vực trung tâm (Central Business District – CBD).
C. Vùng chuyển tiếp.
D. Khu dân cư cao cấp.
146. Biểu hiện rõ rệt nhất của quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển là gì?
A. Tăng trưởng nông nghiệp theo chiều sâu.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ.
C. Tỉ trọng công nghiệp trong GDP và lao động tăng lên.
D. Giảm tỉ lệ đô thị hóa.
147. Sự gia tăng của các khu công nghiệp, khu chế xuất trên phạm vi toàn cầu phản ánh xu hướng nào?
A. Xu hướng phi tập trung hóa sản xuất.
B. Xu hướng chuyên môn hóa và toàn cầu hóa sản xuất.
C. Xu hướng quay về sản xuất thủ công.
D. Xu hướng phát triển kinh tế nội địa tự cung tự cấp.
148. Tốc độ già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều nước phát triển đang đặt ra những thách thức nào?
A. Thiếu lao động trong các ngành công nghệ cao.
B. Gia tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội và y tế.
C. Giảm nhu cầu tiêu dùng.
D. Tăng tỉ lệ sinh và tái sản xuất dân số.
149. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia trên thế giới?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển khoa học công nghệ.
B. Mức độ tham gia vào nền kinh tế toàn cầu.
C. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.
150. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các đô thị cổ đại?
A. Sự phát triển của công nghệ xây dựng.
B. Vị trí thuận lợi cho giao thương và phòng thủ.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.