1. Vùng nào ở nước ta có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển cây công nghiệp lâu năm?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
2. Vấn đề nào sau đây đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc phát triển nông nghiệp bền vững ở nước ta hiện nay?
A. Ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
B. Nâng cao chất lượng giống cây trồng.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản.
D. Tăng cường đầu tư vào cơ giới hóa nông nghiệp.
3. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển ngành chăn nuôi bò sữa tập trung quy mô lớn ở nước ta?
A. Nguồn thức ăn cho bò còn gặp khó khăn về số lượng và chất lượng.
B. Thị trường tiêu thụ sữa còn hạn chế.
C. Thiếu đất để xây dựng trang trại.
D. Giống bò sữa chưa phù hợp.
4. Thế mạnh nổi bật của ngành nuôi trồng thủy sản nước ta hiện nay là gì?
A. Đa dạng đối tượng nuôi, sản lượng lớn, thị trường xuất khẩu rộng lớn.
B. Chủ yếu tập trung vào nuôi tôm.
C. Sản lượng nuôi trồng còn hạn chế.
D. Chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
5. Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp nước ta hiện nay làm cho việc ứng dụng khoa học công nghệ gặp nhiều khó khăn?
A. Quy mô sản xuất còn nhỏ, phân tán, manh mún.
B. Trình độ dân trí của nông dân còn thấp.
C. Thiếu vốn đầu tư cho khoa học công nghệ.
D. Cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất còn yếu kém.
6. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để khắc phục tình trạng hạn hán và xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt quy mô lớn.
B. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi chịu mặn.
C. Cải tạo đất phèn.
D. Xây dựng hệ thống đê ven biển và kênh, mương nội đồng.
7. Đâu là ngành kinh tế quan trọng góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường và cân bằng sinh thái ở Việt Nam?
A. Ngành lâm nghiệp.
B. Ngành công nghiệp khai thác.
C. Ngành công nghiệp sản xuất.
D. Ngành xây dựng.
8. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để ứng phó với nguy cơ sa mạc hóa ở các vùng khô hạn của nước ta?
A. Trồng cây chắn gió, chống xói mòn và phát triển thủy lợi.
B. Tăng cường sử dụng nước ngầm.
C. Chuyển đổi sang cây trồng chịu hạn.
D. Hạn chế chăn thả gia súc.
9. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững ở nước ta hiện nay?
A. Nâng cao thu nhập và đời sống cho nông dân, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
B. Tăng trưởng sản lượng nông sản xuất khẩu.
C. Phát triển nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
10. Vùng nào có thế mạnh đặc biệt trong việc phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn, đặc biệt là bò?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
11. Nguyên nhân chính khiến sản xuất nông nghiệp ở nước ta vẫn còn gặp nhiều khó khăn, thách thức là do?
A. Chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai, biến đổi khí hậu và thị trường tiêu thụ thiếu ổn định.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Trình độ khoa học kỹ thuật còn hạn chế.
D. Nguồn lao động dồi dào.
12. Sự chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp ở nước ta hiện nay đang có xu hướng nào nổi bật?
A. Giảm tỉ trọng ngành trồng trọt, tăng tỉ trọng ngành chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp.
B. Tăng tỉ trọng ngành trồng trọt, giảm tỉ trọng ngành chăn nuôi.
C. Giữ nguyên tỉ trọng các ngành.
D. Tập trung phát triển ngành lâm nghiệp.
13. Đâu là thế mạnh quan trọng nhất của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ trong phát triển nông nghiệp?
A. Ngành nuôi trồng, khai thác hải sản và phát triển cây công nghiệp ngắn ngày.
B. Ngành trồng lúa nước.
C. Ngành chăn nuôi gia súc lớn.
D. Ngành trồng cây ăn quả.
14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc phát triển ngành đánh bắt hải sản xa bờ ở nước ta?
A. Đầu tư phát triển đội tàu đánh cá công suất lớn, trang thiết bị hiện đại.
B. Tăng cường đào tạo ngư dân.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ hải sản.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường biển.
15. Yếu tố nào quan trọng nhất để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
B. Tăng sản lượng nông nghiệp.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
16. Yếu tố kinh tế – xã hội nào có vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hướng phát triển sản xuất nông nghiệp ở nước ta hiện nay?
A. Thị trường tiêu thụ và nhu cầu của người tiêu dùng.
B. Nguồn lao động.
C. Tiến bộ khoa học – kỹ thuật.
D. Chính sách của Nhà nước.
17. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành trồng trọt nước ta trong giai đoạn hiện nay?
A. Đa dạng hóa sản phẩm, áp dụng công nghệ cao, hướng tới xuất khẩu.
B. Tập trung vào sản xuất lương thực.
C. Giảm diện tích trồng các cây công nghiệp.
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu trong nước.
18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ và mặn ở nước ta là do?
A. Có nhiều vùng biển, cửa sông thuận lợi và nhu cầu thị trường lớn.
B. Ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt gặp khó khăn.
C. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
19. Vấn đề nào sau đây đang là trở ngại lớn nhất cho việc phát triển ngành chăn nuôi theo hướng hàng hóa ở nước ta?
A. Thị trường tiêu thụ còn bấp bênh và dịch bệnh trên đàn gia súc, gia cầm.
B. Thiếu đất chăn nuôi.
C. Nguồn giống vật nuôi kém chất lượng.
D. Thiếu lao động có kinh nghiệm chăn nuôi.
20. Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu để nâng cao năng suất và chất lượng của cây trồng lúa nước ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Áp dụng các giống lúa mới có năng suất cao và chống chịu tốt.
B. Mở rộng diện tích canh tác lúa.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
D. Cải tạo hệ thống thủy lợi.
21. Nguyên nhân chính làm cho diện tích trồng lúa nước ở Đồng bằng sông Cửu Long có xu hướng giảm trong những năm gần đây là do?
A. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản và trồng cây ăn quả.
B. Thiếu nước tưới tiêu.
C. Sâu bệnh hại lúa phát triển mạnh.
D. Đất đai bị bạc màu.
22. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành trồng trọt ở nước ta?
A. Khí hậu và đất đai.
B. Nguồn nước.
C. Địa hình.
D. Tài nguyên khoáng sản.
23. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp nước ta, ngành nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm?
A. Ngành trồng trọt.
B. Ngành chăn nuôi.
C. Ngành lâm nghiệp.
D. Ngành thủy sản.
24. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc đa dạng hóa cơ cấu cây trồng ở nước ta?
A. Tăng cường khả năng thích ứng với thị trường và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
B. Nâng cao năng suất của từng loại cây trồng.
C. Tăng diện tích canh tác.
D. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
25. Vấn đề nan giải nhất trong việc phát triển ngành chăn nuôi gia cầm ở nước ta hiện nay là?
A. Dịch bệnh và thị trường tiêu thụ thiếu ổn định.
B. Thiếu nguồn thức ăn.
C. Thiếu vốn đầu tư.
D. Chưa áp dụng công nghệ hiện đại.
26. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để phát triển bền vững ngành chăn nuôi ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Phát triển chăn nuôi theo hướng thâm canh, ứng dụng khoa học kỹ thuật.
B. Giảm quy mô chăn nuôi.
C. Tập trung vào chăn nuôi gia cầm.
D. Hạn chế chăn nuôi gia súc lớn.
27. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp ở nước ta?
A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi và nhu cầu thị trường.
B. Nguồn vốn đầu tư.
C. Trình độ khoa học kỹ thuật.
D. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
28. Ngành sản xuất nào ở nước ta hiện nay chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng El Nino và La Nina?
A. Ngành trồng trọt.
B. Ngành chăn nuôi.
C. Ngành lâm nghiệp.
D. Ngành thủy sản.
29. Ngành lâm nghiệp nước ta hiện nay đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?
A. Tình trạng phá rừng và khai thác rừng trái phép.
B. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển lâm nghiệp.
C. Cây trồng lâm nghiệp chậm phát triển.
D. Nhu cầu gỗ trên thị trường giảm.
30. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nước ta là do?
A. Hoạt động khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường biển.
B. Thiếu các biện pháp bảo tồn nguồn lợi.
C. Sự cạnh tranh gay gắt của thủy sản nhập khẩu.
D. Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống.
31. Vai trò của công nghiệp năng lượng đối với sự phát triển kinh tế là gì?
A. Chỉ cung cấp năng lượng cho sinh hoạt gia đình
B. Là tiền đề cho sự phát triển của mọi ngành kinh tế khác
C. Chủ yếu phục vụ hoạt động xuất khẩu năng lượng
D. Tạo ra ít việc làm và có tác động môi trường thấp
32. Khi phân tích cơ cấu ngành công nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính cho sự chuyển dịch cơ cấu?
A. Sự thay đổi về địa hình
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ và nhu cầu thị trường
C. Sự biến động của giá cả hàng hóa
D. Sự phân bố dân cư
33. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng toàn cầu hóa trong lĩnh vực công nghiệp?
A. Mỗi quốc gia tự sản xuất mọi mặt hàng theo nhu cầu
B. Sự gia tăng của các tập đoàn đa quốc gia và chuỗi cung ứng toàn cầu
C. Hạn chế giao thương giữa các quốc gia
D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch
34. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển công nghiệp ở nhiều nước kém phát triển?
A. Thiếu nguồn lao động
B. Thiếu vốn đầu tư và trình độ công nghệ thấp
C. Nhu cầu thị trường quá thấp
D. Thiếu nguyên liệu thô
35. Sự phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc thể hiện ở điểm nào?
A. Mỗi quốc gia tự sản xuất tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ
B. Các quốc gia chuyên môn hóa vào sản xuất một số loại sản phẩm nhất định dựa trên lợi thế so sánh
C. Các quốc gia chỉ tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thô
D. Mọi quốc gia đều có cơ cấu ngành công nghiệp giống nhau
36. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của ngành chế biến thực phẩm và đồ uống?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
C. Công nghiệp nông nghiệp và công nghiệp chế biến nông sản
D. Công nghiệp năng lượng
37. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sản xuất công nghiệp và sinh hoạt?
A. Công nghiệp chế biến nông sản
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
C. Công nghiệp năng lượng
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản
38. Sự phát triển của công nghiệp hóa chất có ý nghĩa như thế nào đối với nông nghiệp?
A. Làm suy thoái đất đai và ô nhiễm nguồn nước
B. Cung cấp các loại phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, góp phần tăng năng suất cây trồng
C. Chỉ phục vụ cho các ngành công nghiệp nặng
D. Làm giảm nhu cầu sử dụng nước trong sản xuất nông nghiệp
39. Cán cân thương mại của một quốc gia chịu ảnh hưởng trực tiếp từ yếu tố nào sau đây?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Quy mô dân số
C. Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ
D. Chính sách giáo dục
40. Để nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế, một quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào?
A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu
B. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành
C. Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển và ứng dụng khoa học công nghệ
D. Hạn chế hoạt động thương mại quốc tế
41. Yếu tố nào quyết định đến khả năng cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế về các sản phẩm công nghiệp chế tạo?
A. Diện tích lãnh thổ
B. Trình độ công nghệ, chất lượng sản phẩm và chi phí sản xuất
C. Số lượng dân cư
D. Số lượng các di tích lịch sử
42. Yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc phân bố các khu công nghiệp, khu chế xuất?
A. Mật độ dân cư
B. Gần nguồn nguyên liệu thô
C. Khả năng tiếp cận hạ tầng giao thông và thị trường
D. Cảnh quan thiên nhiên đẹp
43. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh ở những quốc gia có đường bờ biển dài và nguồn lợi hải sản phong phú?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
B. Công nghiệp chế biến dầu khí
C. Công nghiệp chế biến thủy sản
D. Công nghiệp sản xuất ô tô
44. Trong cơ cấu ngành công nghiệp, nhóm ngành nào thường có xu hướng phát triển mạnh ở các nước đang phát triển, dựa trên lợi thế về lao động và tài nguyên?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghiệp khai thác
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và công nghiệp điện tử
C. Công nghiệp năng lượng và công nghiệp công nghệ cao
D. Công nghiệp hóa chất và công nghiệp vũ trụ
45. Vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển của công nghiệp là gì?
A. Chỉ vận chuyển hành khách
B. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp
C. Đảm bảo sự lưu thông hàng hóa, nguyên vật liệu, kết nối các cơ sở sản xuất
D. Tạo ra các sản phẩm công nghiệp
46. Tác động tích cực rõ rệt nhất của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển là gì?
A. Tăng nguy cơ tụt hậu về công nghệ
B. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tiếp cận thị trường và vốn đầu tư quốc tế
C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong nội bộ quốc gia
D. Gây áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước
47. Trong các ngành công nghiệp, ngành nào thường đòi hỏi trình độ kỹ thuật và công nghệ cao nhất?
A. Công nghiệp khai thác than đá
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp sản xuất ô tô
D. Công nghiệp vũ trụ và công nghệ thông tin
48. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp
B. Giảm tỷ trọng của ngành công nghiệp và tăng tỷ trọng ngành dịch vụ
C. Nâng cao năng suất lao động, tạo động lực tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân
D. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống
49. Ngành công nghiệp nào thường phát triển mạnh ở các quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và trữ lượng lớn?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm
B. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
D. Công nghiệp phần mềm
50. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển đột phá nhất?
A. Công nghiệp khai thác than đá
B. Công nghiệp sản xuất hàng dệt may thủ công
C. Công nghiệp chế tạo robot, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
D. Công nghiệp sản xuất giấy
51. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của công nghiệp hóa, hiện đại hóa?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững
B. Thay đổi cơ cấu kinh tế, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ
C. Vai trò ngày càng tăng của khoa học công nghệ
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững
52. Cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia có thể thay đổi theo thời gian chủ yếu là do sự tác động của yếu tố nào?
A. Thay đổi về khí hậu và thời tiết
B. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ và nhu cầu thị trường
C. Sự biến động dân số và tỷ lệ sinh
D. Sự thay đổi về biên giới quốc gia
53. Sự phát triển của công nghiệp điện tử, tin học có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với nền kinh tế hiện đại?
A. Tạo ra nhiều việc làm giản đơn, ít đòi hỏi kỹ năng
B. Thúc đẩy tự động hóa, nâng cao năng suất lao động và tạo ra các ngành công nghiệp mới
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước, ít ảnh hưởng đến xuất khẩu
D. Làm tăng ô nhiễm môi trường do sử dụng nhiều hóa chất độc hại
54. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?
A. Sự thiếu ổn định về chính trị
B. Thủ tục hành chính rườm rà
C. Thị trường nội địa rộng lớn và chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn
D. Hệ thống luật pháp phức tạp và khó hiểu
55. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ‘công nghiệp mũi nhọn’ trong giai đoạn phát triển kinh tế hiện đại?
A. Công nghiệp khai khoáng
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ
D. Công nghiệp sản xuất nông sản
56. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến khác?
A. Công nghiệp hàng tiêu dùng
B. Công nghiệp kỹ thuật cao
C. Công nghiệp khai thác và chế biến nông, lâm, thủy sản
D. Công nghiệp năng lượng
57. Sự thay đổi cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại hóa thường đi kèm với sự gia tăng của ngành nào?
A. Công nghiệp khai thác nguyên liệu thô
B. Công nghiệp sản xuất hàng hóa tiêu dùng cơ bản
C. Ngành dịch vụ và công nghệ cao
D. Công nghiệp chế biến nông sản thô
58. Sự phát triển của công nghiệp luyện kim đen có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với các quốc gia?
A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng
B. Là ngành kinh tế mũi nhọn, cung cấp vật liệu cơ bản cho hầu hết các ngành công nghiệp khác
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu xuất khẩu sắt thép
D. Làm tăng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
59. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc xác định cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia?
A. Trình độ khoa học công nghệ
B. Nhu cầu thị trường trong nước
C. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải
D. Nguồn lao động dồi dào
60. Tại sao các quốc gia phát triển thường tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ?
A. Do nguồn lao động giá rẻ dồi dào
B. Do nhu cầu tiêu dùng trong nước rất lớn
C. Do có trình độ khoa học công nghệ tiên tiến và nguồn vốn đầu tư lớn
D. Do hạn chế về tài nguyên thiên nhiên
61. Ngành công nghiệp nào có mối quan hệ mật thiết với ngành nông nghiệp, đóng góp vào việc nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp năng lượng.
C. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
62. Sự phát triển của công nghiệp ô tô có tác động như thế nào đến các ngành công nghiệp khác?
A. Chỉ thúc đẩy ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ.
B. Thúc đẩy các ngành công nghiệp phụ trợ như luyện kim, hóa chất, điện tử.
C. Làm giảm nhu cầu về các phương tiện giao thông khác.
D. Không có tác động đáng kể đến các ngành công nghiệp khác.
63. Vai trò của công nghiệp điện lực đối với sự phát triển kinh tế – xã hội là gì?
A. Chỉ cung cấp điện cho sinh hoạt gia đình.
B. Là ngành xương sống, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sản xuất và đời sống.
C. Chỉ phục vụ cho các ngành công nghiệp nặng.
D. Là ngành có tác động môi trường tiêu cực nhất.
64. Đâu là ngành công nghiệp then chốt, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
65. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp, yếu tố nào mang tính chất ‘mềm’ và có thể thay đổi linh hoạt theo thời gian?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Vị trí địa lý.
C. Chính sách kinh tế và đầu tư.
D. Địa hình.
66. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn địa điểm đặt nhà máy điện hạt nhân?
A. Gần nguồn nước làm mát.
B. Nguồn nguyên liệu uranium dồi dào.
C. Gần thị trường tiêu thụ điện.
D. Khả năng chống chịu động đất.
67. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng có nguồn nước dồi dào và khí hậu mát mẻ?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp điện tử.
D. Công nghiệp chế biến thủy sản.
68. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự tập trung công nghiệp vào các khu vực nhất định?
A. Gần nguồn nguyên liệu và năng lượng.
B. Có cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển.
C. Nhu cầu lao động thấp.
D. Có thị trường tiêu thụ rộng lớn.
69. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về công nghiệp hóa?
A. Công nghiệp hóa là quá trình thay thế lao động thủ công bằng máy móc.
B. Công nghiệp hóa làm thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
C. Công nghiệp hóa chỉ diễn ra ở các nước phát triển.
D. Công nghiệp hóa có vai trò quan trọng trong việc nâng cao đời sống nhân dân.
70. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp sạch và công nghệ cao?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Sự hiện diện của các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
D. Chính sách hạn chế nhập khẩu.
71. Ngành công nghiệp nào thường có tính chất phân tán và phụ thuộc nhiều vào thị trường tiêu thụ tại chỗ?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp sản xuất điện.
72. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở các nước đang phát triển?
A. Nhu cầu xuất khẩu sang các nước phát triển.
B. Nguồn nguyên liệu nông nghiệp phong phú và nhu cầu thị trường nội địa.
C. Chính sách trợ cấp nông nghiệp của nhà nước.
D. Sự phát triển của công nghiệp nặng.
73. Trong cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia, ngành nào thường được xem là nền tảng, cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các ngành khác phát triển?
A. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Ngành công nghiệp khai thác, chế biến tài nguyên.
C. Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Ngành công nghiệp dịch vụ.
74. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc xử lý ô nhiễm môi trường do các ngành công nghiệp khác gây ra?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp tái chế và xử lý chất thải.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
75. Sự phát triển của công nghiệp hóa chất có tác động như thế nào đến nông nghiệp?
A. Làm giảm năng suất cây trồng.
B. Cung cấp phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, góp phần tăng năng suất.
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi.
D. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
76. Sự gia tăng của các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao như điện tử, viễn thông cho thấy xu hướng chuyển dịch nào trong cơ cấu công nghiệp?
A. Chuyển dịch từ công nghiệp nặng sang công nghiệp nhẹ.
B. Chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức và dựa vào công nghệ.
C. Chuyển dịch từ công nghiệp chế biến sang công nghiệp khai thác.
D. Chuyển dịch sang nền kinh tế dựa vào nông nghiệp.
77. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và thuận lợi cho việc vận chuyển?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
78. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất quyết định vị trí địa lý của một cơ sở sản xuất công nghiệp?
A. Lao động có tay nghề cao.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Gần nguồn nguyên liệu và có giao thông thuận lợi.
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
79. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?
A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
D. Tập trung vào công nghiệp nhẹ và chế biến nông sản.
80. Tại sao các khu công nghiệp thường được quy hoạch gần các thành phố lớn hoặc các đầu mối giao thông quan trọng?
A. Để tận dụng địa hình thuận lợi cho xây dựng.
B. Để dễ dàng tiếp cận nguồn lao động, thị trường tiêu thụ và cơ sở hạ tầng.
C. Để tránh xa các khu dân cư đông đúc.
D. Để giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu.
81. Sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa trong sản xuất công nghiệp có xu hướng:
A. Làm tăng nhu cầu lao động thủ công.
B. Giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất lao động.
C. Chỉ áp dụng được trong các ngành công nghiệp nặng.
D. Làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm.
82. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ môi trường trong hoạt động công nghiệp?
A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
B. Xử lý nước thải, khí thải đạt tiêu chuẩn.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
D. Phát triển các ngành công nghiệp tái chế.
83. Khi một quốc gia đẩy mạnh công nghiệp hóa, tỷ trọng của ngành công nghiệp trong cơ cấu GDP thường có xu hướng:
A. Giảm dần.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Giảm ở công nghiệp nặng, tăng ở công nghiệp nhẹ.
84. Yếu tố nào sau đây ít có ảnh hưởng đến việc phân bố các ngành công nghiệp truyền thống (ví dụ: dệt may, giày dép)?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Gần nguồn nguyên liệu.
C. Thị trường tiêu thụ.
D. Yêu cầu về công nghệ sản xuất hiện đại.
85. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với việc khai thác và sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Công nghiệp sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo (ví dụ: pin mặt trời, tua bin gió).
D. Công nghiệp luyện kim.
86. Sự phát triển của công nghiệp năng lượng có ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia?
A. Làm giảm tầm quan trọng của các ngành công nghiệp khác.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành khai thác khoáng sản.
D. Làm giảm nhu cầu về lao động trong công nghiệp.
87. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp hóa là gì?
A. Tăng trưởng chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Thay thế lao động thủ công bằng máy móc và công nghệ hiện đại.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
D. Chỉ tập trung phát triển ở khu vực nông thôn.
88. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự phân bố của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản?
A. Nguồn lao động.
B. Thị trường tiêu thụ.
C. Sự có mặt của các mỏ khoáng sản.
D. Văn hóa địa phương.
89. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế sự phát triển của công nghiệp chế biến lâm sản?
A. Nguồn nguyên liệu gỗ phong phú.
B. Nhu cầu thị trường lớn.
C. Tình trạng phá rừng và khai thác gỗ trái phép.
D. Sự phát triển của công nghệ chế biến.
90. Sự dịch chuyển cơ cấu ngành công nghiệp từ công nghiệp nặng sang công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao phản ánh điều gì?
A. Sự suy thoái của nền kinh tế.
B. Sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng và trình độ công nghệ.
C. Sự cạn kiệt nguồn tài nguyên.
D. Sự giảm sút về nguồn lao động.
91. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp công cụ, máy móc, thiết bị cho các ngành kinh tế khác, đồng thời là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp còn lại?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp cơ khí và luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
92. Để nâng cao hiệu quả và giá trị gia tăng cho ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?
A. Mở rộng diện tích trồng trọt và nuôi trồng.
B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
C. Đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng.
D. Giảm bớt quy trình kiểm định chất lượng sản phẩm.
93. Trong các nguồn năng lượng được khai thác và sử dụng ở Việt Nam, nguồn nào có tiềm năng phát triển lớn nhất và thân thiện với môi trường nhất?
A. Than đá.
B. Dầu khí.
C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
D. Thủy điện.
94. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò chủ đạo trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp chế tạo, đặc biệt là công nghiệp cơ khí, điện tử, ô tô.
D. Công nghiệp năng lượng.
95. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng tái tạo ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Công nghệ còn lạc hậu.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ, chi phí đầu tư ban đầu cao và hạ tầng lưới điện chưa đáp ứng kịp.
D. Nguồn tài nguyên tái tạo không dồi dào.
96. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm có giá trị xuất khẩu cao, góp phần vào cân bằng cán cân thương mại của Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp sản xuất xi măng.
C. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
97. Việc gia tăng xuất khẩu khoáng sản thô, chưa qua chế biến sâu ở Việt Nam đã dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
A. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
C. Làm giảm giá trị kinh tế của tài nguyên quốc gia và gây ô nhiễm môi trường.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ.
98. Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, ngành công nghiệp nào của Việt Nam có lợi thế cạnh tranh lớn nhờ nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công thấp?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
B. Công nghiệp dệt may và giày dép.
C. Công nghiệp sản xuất điện tử.
D. Công nghiệp hóa chất.
99. Loại khoáng sản nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp năng lượng cho nền kinh tế quốc dân Việt Nam hiện nay?
A. Quặng sắt.
B. Đá vôi.
C. Than đá.
D. Bô-xít.
100. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Sự gia tăng nhu cầu của thị trường nội địa về các sản phẩm công nghiệp chế biến.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng của Việt Nam.
C. Tiến bộ khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ khai thác và chế biến tiên tiến, hiệu quả và bền vững.
D. Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ vào lĩnh vực khai thác khoáng sản.
101. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng cho sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam?
A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp dệt may.
102. Năng suất lao động trong ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở Việt Nam hiện nay còn thấp so với nhiều quốc gia phát triển chủ yếu là do nguyên nhân nào sau đây?
A. Trữ lượng khoáng sản không còn nhiều.
B. Chủ yếu sử dụng công nghệ khai thác và chế biến lạc hậu, thủ công.
C. Nguồn nhân lực có trình độ cao còn hạn chế.
D. Chi phí đầu tư vào ngành còn cao.
103. Trong cơ cấu ngành công nghiệp Việt Nam, ngành nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với việc phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền biển đảo quốc gia?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp chế biến lâm sản.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
104. Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Việt Nam, ngành nào được coi là nền tảng, cung cấp nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác và có mối quan hệ chặt chẽ với các ngành nông, lâm, ngư nghiệp?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp cơ khí, luyện kim.
105. Yếu tố nào là hạn chế chính đối với sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là trong việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
A. Nguồn nguyên liệu không ổn định.
B. Thiếu lao động có kỹ năng.
C. Công nghệ chế biến còn lạc hậu, chất lượng sản phẩm chưa cao, chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
D. Chi phí vận chuyển cao.
106. Ngành công nghiệp nào sử dụng chủ yếu nguyên liệu từ các mỏ than đá của Việt Nam?
A. Công nghiệp luyện kim đen.
B. Công nghiệp hóa chất và sản xuất điện.
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp chế biến thủy sản.
107. Việc chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại hóa và hội nhập quốc tế đã đặt ra yêu cầu gì đối với ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản Việt Nam?
A. Tập trung vào khai thác các loại khoáng sản quý hiếm.
B. Giảm thiểu quy mô khai thác để bảo vệ môi trường.
C. Nâng cao trình độ công nghệ, hiệu quả khai thác, chế biến sâu và thân thiện với môi trường.
D. Ưu tiên xuất khẩu nguyên liệu thô để tăng kim ngạch.
108. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng tại Việt Nam?
A. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
B. Sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nước ngoài.
C. Thiếu lao động có kỹ năng.
D. Quy định pháp luật phức tạp.
109. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở Việt Nam?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.
B. Tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội do khai thác quá mức, thiếu kiểm soát.
C. Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài chưa ổn định.
D. Sự phụ thuộc vào giá cả thị trường thế giới.
110. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai thác dầu khí ở Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nguồn tài nguyên có hạn?
A. Tăng cường thăm dò và khai thác các mỏ mới.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu dầu thô.
C. Đầu tư vào công nghệ khai thác tiên tiến, hiệu quả, giảm thiểu tác động môi trường và phát triển công nghiệp hóa dầu, chế biến sâu.
D. Hạn chế tối đa việc sử dụng năng lượng từ dầu khí.
111. Việc phát triển ngành công nghiệp cơ khí ở Việt Nam hiện nay đối mặt với thách thức nào lớn nhất?
A. Thiếu nguồn nguyên liệu.
B. Công nghệ chế tạo còn lạc hậu, năng suất thấp, chất lượng sản phẩm chưa cao, thiếu tính cạnh tranh.
C. Nguồn nhân lực có trình độ cao còn hạn chế.
D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm bị thu hẹp.
112. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc xử lý chất thải công nghiệp và nông nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường?
A. Công nghiệp sản xuất phân bón.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp tái chế và xử lý chất thải.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.
113. Để nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp dệt may và giày dép Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
B. Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, thiết kế mẫu mã đa dạng và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa.
D. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
114. Sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ của các yếu tố nào từ bên ngoài?
A. Chính sách bảo vệ môi trường của các nước phát triển.
B. Nhu cầu của thị trường thế giới và tiến bộ khoa học công nghệ.
C. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Cơ cấu dân số trẻ của Việt Nam.
115. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của người dân Việt Nam và tạo ra nhiều việc làm?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp hóa chất.
116. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng nguồn nhân lực dồi dào và có kinh nghiệm trong lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp sản xuất điện.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp luyện kim.
117. Tập trung khai thác và chế biến sâu các loại khoáng sản nào sau đây có ý nghĩa chiến lược trong việc nâng cao giá trị gia tăng và giảm thiểu tác động môi trường ở Việt Nam?
A. Cát, sỏi.
B. Đá vôi, cao lanh.
C. Quặng kim loại màu và khoáng sản công nghiệp.
D. Đất sét.
118. Trong các loại khoáng sản được khai thác ở Việt Nam, loại nào có trữ lượng lớn nhất và phân bố rộng rãi nhất?
A. Than đá.
B. Quặng sắt.
C. Đá vôi.
D. Bô-xít.
119. Ngành công nghiệp nào chịu ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất từ sự phát triển của ngành khai thác và chế biến đá vôi?
A. Công nghiệp sản xuất phân bón.
B. Công nghiệp sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng.
C. Công nghiệp sản xuất hóa chất cơ bản.
D. Công nghiệp chế biến nông sản.
120. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng ở Việt Nam hiện nay?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại, tự động hóa cao.
B. Tập trung chủ yếu vào sản xuất các mặt hàng công nghệ cao.
C. Đa dạng hóa sản phẩm, sản xuất nhiều mặt hàng thiết yếu phục vụ đời sống.
D. Chủ yếu là các doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.
121. Yếu tố nào sau đây không phải là tài nguyên biển của Việt Nam?
A. Nguồn lợi thủy sản.
B. Cát, sỏi, bùn.
C. Nguồn nước ngọt từ các sông lớn đổ ra biển.
D. Dầu khí, khoáng sản.
122. Thành tựu nổi bật của kinh tế biển Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
A. Sự suy giảm của ngành khai thác hải sản.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch biển và năng lượng tái tạo ven biển.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
D. Tăng cường khai thác cát biển.
123. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của ô nhiễm rác thải nhựa đến môi trường biển?
A. Tăng cường sản xuất và sử dụng nhựa dùng một lần.
B. Thu gom và xử lý rác thải nhựa đúng quy định, hạn chế sử dụng túi nilon.
C. Xả rác thải nhựa xuống biển để chúng tự phân hủy.
D. Tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
124. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch biển đảo của Việt Nam hiện nay?
A. Sự cạnh tranh từ các điểm du lịch nội địa.
B. Thiếu các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
C. Tác động của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
D. Giá vé máy bay cao.
125. Để phát triển bền vững ngành khai thác hải sản, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Tăng cường số lượng tàu đánh bắt xa bờ.
B. Áp dụng các biện pháp quản lý khai thác, chống khai thác bất hợp pháp và bảo tồn nguồn lợi.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản.
D. Chỉ tập trung vào các loại hải sản có giá trị cao.
126. Sự gia tăng nhiệt độ nước biển có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực nào đối với các rạn san hô ở nước ta?
A. San hô phát triển mạnh mẽ hơn.
B. San hô bị tẩy trắng và chết hàng loạt.
C. San hô thay đổi màu sắc nhưng vẫn sống.
D. San hô thích nghi với nhiệt độ mới.
127. Khu kinh tế ven biển nào của nước ta đóng vai trò là trung tâm kinh tế biển năng động và là cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng?
A. Khu kinh tế Dung Quất.
B. Khu kinh tế Chân Mây – Lăng Cô.
C. Khu kinh tế ven biển Quảng Ngãi.
D. Khu kinh tế Vân Đồn.
128. Vùng biển nào của nước ta có tiềm năng lớn về phát triển du lịch biển và nghỉ dưỡng?
A. Vùng biển Đồng bằng sông Hồng.
B. Vùng biển Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Vùng biển Tây Bắc.
D. Vùng biển Đông Bắc.
129. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến khác từ tài nguyên biển?
A. Công nghiệp đóng tàu.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến hải sản.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
130. Vùng biển nước ta có đặc điểm nào thuận lợi cho việc phát triển ngành hàng hải?
A. Nhiều vũng vịnh kín gió và các cảng nước sâu.
B. Ít bão và áp thấp nhiệt đới.
C. Mực nước biển luôn ổn định.
D. Dòng biển chảy theo một hướng duy nhất.
131. Hoạt động nào sau đây có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước biển ven bờ cao nhất?
A. Hoạt động đánh bắt cá bằng lưới.
B. Hoạt động du lịch trên biển.
C. Hoạt động xả thải chưa qua xử lý từ các khu công nghiệp, đô thị.
D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản theo quy mô nhỏ.
132. Tài nguyên khoáng sản biển nào của Việt Nam có giá trị kinh tế cao và đang được khai thác?
A. Cát xây dựng.
B. Dầu khí và titan.
C. Đá vôi.
D. Đất sét.
133. Biện pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là biện pháp để bảo vệ môi trường biển?
A. Giảm thiểu rác thải nhựa ra biển.
B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động xả thải công nghiệp.
C. Tăng cường đánh bắt hải sản bằng các phương pháp hủy diệt.
D. Bảo tồn các hệ sinh thái biển quan trọng.
134. Tỉnh/thành phố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế biển, đặc biệt là ngành dầu khí và vận tải biển?
A. Hà Nội.
B. Đà Nẵng.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Thái Nguyên.
135. Ngành kinh tế biển nào ở nước ta hiện đang gặp nhiều thách thức liên quan đến ô nhiễm môi trường và suy giảm nguồn lợi?
A. Công nghiệp đóng tàu.
B. Du lịch biển, đảo.
C. Khai thác hải sản và nuôi trồng thủy sản.
D. Vận tải biển.
136. Phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền và quyền chủ quyền biển, đảo của Việt Nam thể hiện qua việc:
A. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành kinh tế trên đất liền.
B. Tăng cường hoạt động kinh tế gắn với khẳng định và bảo vệ chủ quyền.
C. Thu hẹp phạm vi hoạt động kinh tế trên biển.
D. Nhường quyền khai thác tài nguyên biển cho các quốc gia khác.
137. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm đa dạng sinh học biển ở nước ta hiện nay là gì?
A. Sự gia tăng các hoạt động du lịch biển.
B. Khai thác hải sản quá mức và ô nhiễm môi trường biển.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu.
D. Tăng cường nuôi trồng thủy sản trên diện rộng.
138. Việc phát triển nuôi trồng thủy sản ở vùng biển nước ta cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Tăng mật độ thả nuôi để tối đa hóa sản lượng.
B. Chỉ tập trung vào một vài loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
C. Áp dụng quy trình nuôi tiên tiến, thân thiện với môi trường và kiểm soát dịch bệnh.
D. Mở rộng diện tích nuôi ra xa bờ mà không cần quản lý.
139. Sự phân bố các cảng biển nước ta chủ yếu tập trung ở khu vực nào?
A. Vùng núi phía Bắc.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Dọc bờ biển, đặc biệt là các cửa sông lớn.
D. Vùng Tây Nguyên.
140. Đâu là đặc điểm chung của các đảo ven bờ nước ta?
A. Đều có diện tích lớn và dân cư đông đúc.
B. Đa số có diện tích nhỏ, dân cư thưa thớt và gắn với hoạt động kinh tế biển.
C. Chủ yếu là đảo đá không có tiềm năng kinh tế.
D. Nằm xa đất liền và ít chịu ảnh hưởng của khí hậu.
141. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của chiến lược biển Việt Nam đến năm 2030?
A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ven biển.
B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển mà không quan tâm đến môi trường.
C. Phát triển kinh tế biển bền vững, gắn với bảo vệ môi trường và bảo đảm quốc phòng, an ninh.
D. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch biển.
142. Yếu tố nào sau đây là lợi thế so sánh của Việt Nam trong phát triển ngành hàng hải và logistics biển?
A. Nguồn nhân lực lao động biển có trình độ cao.
B. Vị trí nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
C. Hệ thống cảng biển hiện đại và đồng bộ.
D. Công nghệ đóng tàu tiên tiến.
143. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng chiến lược phát triển kinh tế biển của nước ta hiện nay?
A. Tầm quan trọng của các ngành kinh tế truyền thống.
B. Vị trí địa lý và tài nguyên biển phong phú.
C. Nhu cầu tiêu dùng trong nước tăng cao.
D. Sự phát triển của khoa học công nghệ quốc tế.
144. Hoạt động nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho nước ta từ kinh tế biển?
A. Đánh bắt cá ven bờ.
B. Du lịch biển, đảo.
C. Nuôi tôm trên cát.
D. Sản xuất muối.
145. Đâu là giải pháp chủ yếu để nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên biển và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Tăng cường xuất khẩu thủy sản sang các thị trường khó tính.
B. Áp dụng các công nghệ khai thác thân thiện với môi trường và quản lý bền vững.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản trên đất liền.
D. Đẩy mạnh hoạt động du lịch biển quanh năm.
146. Tỉnh/thành phố nào sau đây nổi tiếng với nghề làm muối truyền thống và có tiềm năng phát triển du lịch biển?
A. Hải Phòng.
B. Ninh Thuận.
C. Quảng Ninh.
D. Cà Mau.
147. Đâu là một trong những thách thức đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học biển ở Việt Nam?
A. Thiếu các khu bảo tồn biển.
B. Sự phát triển của các khu công nghiệp ven biển.
C. Hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên biển chưa bền vững, gây suy thoái môi trường sống.
D. Ít có các loài sinh vật biển đặc hữu.
148. Sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu ở nước ta có ý nghĩa quan trọng đối với:
A. Chỉ ngành vận tải biển.
B. Ngành khai thác hải sản và quốc phòng.
C. Chỉ ngành du lịch.
D. Ngành nông nghiệp.
149. Tỉnh nào ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có thế mạnh đặc biệt về phát triển ngành khai thác và chế biến hải sản, đặc biệt là cá ngừ?
A. Đà Nẵng.
B. Phú Yên.
C. Khánh Hòa.
D. Bình Thuận.
150. Tỉnh/thành phố nào sau đây có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo từ gió và mặt trời ven biển?
A. Hà Giang.
B. Lào Cai.
C. Ninh Thuận.
D. Đắk Lắk.