1. Quá trình thoát hơi nước ở lá có vai trò gì quan trọng đối với cây?
A. Tạo ra năng lượng cho cây.
B. Giúp cây hấp thụ CO2 và vận chuyển nước, khoáng.
C. Làm giảm nhiệt độ của lá.
D. Tạo ra sản phẩm quang hợp.
2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cường độ quang hợp nhưng không phải là yếu tố giới hạn chính trong điều kiện bình thường?
A. Nồng độ CO2.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Nhiệt độ.
D. Lượng nước trong đất.
3. Đâu là chức năng của rễ biến dạng như rễ củ?
A. Hấp thụ ánh sáng.
B. Dẫn truyền nước.
C. Dự trữ chất dinh dưỡng.
D. Trao đổi khí với môi trường.
4. Quá trình quang hợp ở thực vật có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi nồng độ CO2 quá cao không?
A. Không, nồng độ CO2 cao luôn làm tăng quang hợp.
B. Có, nồng độ CO2 quá cao có thể ức chế quang hợp do bão hòa enzyme Rubisco.
C. Chỉ khi nhiệt độ quá thấp.
D. Chỉ khi cường độ ánh sáng quá yếu.
5. Trong hô hấp tế bào, yếu tố nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng?
A. Nước.
B. Oxy.
C. Carbon dioxide.
D. ATP.
6. Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Hoa.
7. Pha sáng của quang hợp có sản phẩm chính nào sau đây?
A. Glucose và oxy.
B. ATP và NADPH.
C. Carbon dioxide và nước.
D. Pyruvate và ATP.
8. Loại vật chất nào được vận chuyển từ lá đến các bộ phận khác của cây thông qua mạch rây?
A. Nước và ion khoáng.
B. Oxy và carbon dioxide.
C. Đường (sucrose) và các axit amin.
D. Enzyme và hormone.
9. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron có vai trò chính là gì?
A. Tổng hợp ATP từ quá trình phân giải glucose.
B. Oxy nhận electron cuối cùng để tạo thành nước.
C. Chuyển các electron từ NADH và FADH2 đến oxy, tạo ra gradient proton.
D. Giải phóng CO2 từ pyruvate.
10. Khi nhiệt độ tăng cao vượt ngưỡng tối ưu cho quang hợp, cường độ quang hợp sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng rồi giảm đột ngột.
11. Trong quá trình hô hấp tế bào, phản ứng nào sau đây giải phóng CO2?
A. Chuỗi chuyền electron.
B. Đường phân.
C. Chu trình Krebs.
D. Tổng hợp ATP.
12. Vai trò của ATP trong tế bào là gì?
A. Vận chuyển oxy.
B. Chất mang electron.
C. Nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động.
D. Thành phần cấu tạo màng tế bào.
13. So sánh hai quá trình: Hô hấp hiếu khí và Quang hợp, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Hô hấp hiếu khí sử dụng oxy, quang hợp sử dụng CO2.
B. Hô hấp hiếu khí giải phóng năng lượng, quang hợp tích lũy năng lượng.
C. Hô hấp hiếu khí diễn ra ở ty thể, quang hợp diễn ra ở lục lạp.
D. Hô hấp hiếu khí tạo ra nước, quang hợp tạo ra CO2.
14. Quá trình lên men lactic ở vi khuẩn lactic có đặc điểm gì khác biệt so với quá trình lên men rượu ở nấm men?
A. Lên men lactic không tạo ra CO2, còn lên men rượu có tạo ra CO2.
B. Lên men lactic chỉ xảy ra ở sinh vật hiếu khí, còn lên men rượu chỉ ở sinh vật kỵ khí.
C. Lên men lactic cần oxy, còn lên men rượu không cần oxy.
D. Lên men lactic tạo ra axit piruvic, còn lên men rượu tạo ra etanol.
15. Đâu là sản phẩm chính của quá trình đường phân (glycolysis) khi diễn ra trong điều kiện hiếu khí?
A. Lactic acid.
B. Ethanol và CO2.
C. Pyruvate.
D. ATP và NADH.
16. Trong điều kiện kỵ khí, tế bào thực vật có thể thực hiện quá trình nào để thu hồi NAD+ từ NADH?
A. Chu trình Krebs.
B. Chuỗi chuyền electron.
C. Quá trình lên men.
D. Quang hợp.
17. Quá trình nào trong hô hấp tế bào tạo ra nhiều phân tử ATP nhất?
A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron (Oxy hóa phosphoryl hóa).
D. Biến đổi pyruvate thành acetyl-CoA.
18. Quá trình nào của hô hấp tế bào tạo ra một lượng nhỏ ATP trực tiếp từ phân giải cơ chất, không qua chuỗi chuyền electron?
A. Chuỗi chuyền electron.
B. Chu trình Krebs.
C. Đường phân và Chu trình Krebs.
D. Biến đổi pyruvate thành acetyl-CoA.
19. Trong cấu trúc của một chiếc lá, tầng tế bào nào chứa nhiều lục lạp nhất và thực hiện chức năng quang hợp chủ yếu?
A. Biểu bì trên.
B. Mô giậu (palisade mesophyll).
C. Mô xốp (spongy mesophyll).
D. Biểu bì dưới.
20. Nhu cầu về oxy của tế bào phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Lượng nước trong môi trường.
B. Tốc độ trao đổi chất và hoạt động của tế bào.
C. Ánh sáng chiếu vào tế bào.
D. pH của môi trường.
21. Chu trình Krebs (chu trình axit citric) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Bào tương.
B. Màng sinh chất.
C. Chất nền của ty thể.
D. Không gian giữa hai màng ty thể.
22. Hiệu quả của quá trình quang hợp có thể bị hạn chế bởi yếu tố nào sau đây trong điều kiện ánh sáng mạnh và nồng độ CO2 cao?
A. Nồng độ oxy.
B. Nhiệt độ.
C. Lượng nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Đâu là chức năng chính của hệ thống mạch gỗ (xylem) trong cây?
A. Vận chuyển đường từ lá đến các bộ phận khác.
B. Hấp thụ nước và ion khoáng từ đất.
C. Vận chuyển nước và các ion khoáng hòa tan từ rễ lên lá.
D. Dự trữ chất dinh dưỡng.
24. Trong hô hấp tế bào, NADH và FADH2 đóng vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Mang các nguyên tử hydro (electron và proton) đến chuỗi chuyền electron.
C. Chuyển hóa CO2 thành đường.
D. Phân giải glucose thành pyruvate.
25. Nước và các ion khoáng hòa tan được hấp thụ từ đất và vận chuyển lên lá nhờ quá trình nào?
A. Thoát hơi nước qua khí khổng.
B. Đối lưu và thẩm thấu.
C. Lực liên kết giữa các phân tử nước và thành mạch gỗ.
D. Sự hút nước chủ động từ rễ.
26. Đâu là chức năng chính của rễ cây?
A. Quang hợp và hô hấp.
B. Hấp thụ nước, khoáng và neo giữ cây.
C. Sinh sản và trao đổi khí.
D. Dẫn truyền chất hữu cơ.
27. Trong pha tối của quang hợp, quá trình cố định CO2 diễn ra như thế nào?
A. CO2 kết hợp trực tiếp với RuBP để tạo thành glucose.
B. CO2 kết hợp với một hợp chất nhận CO2 (RuBP) nhờ enzyme Rubisco, tạo thành các hợp chất hữu cơ trung gian.
C. CO2 bị phân giải thành carbon và oxy, sau đó tổng hợp thành đường.
D. CO2 được ATP hóa trực tiếp để tạo thành đường.
28. Sắc tố chính tham gia vào quá trình hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp là gì?
A. Carotenoid.
B. Xanthophyll.
C. Chlorophyll.
D. Anthocyanin.
29. Sự vận chuyển các chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) trong cây diễn ra nhờ hệ thống mô nào?
A. Mạch gỗ (xylem).
B. Mạch rây (phloem).
C. Mô mềm.
D. Mô dày.
30. Nếu một tế bào thực vật không có lục lạp, nó có thể thực hiện quá trình quang hợp không?
A. Có, nếu có đủ CO2 và nước.
B. Có, nếu có ánh sáng mạnh.
C. Không, vì lục lạp là bào quan chứa sắc tố quang hợp.
D. Chỉ thực hiện được quang hợp yếu.
31. Sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí là gì?
A. Hô hấp hiếu khí cần oxy, hô hấp kị khí không cần oxy
B. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp kị khí
C. Hô hấp hiếu khí diễn ra ở ti thể, hô hấp kị khí diễn ra ở tế bào chất
D. Tất cả các đáp án trên
32. Quá trình nào trong hô hấp tế bào không cần sự tham gia trực tiếp của oxy?
A. Đường phân
B. Chuỗi chuyền electron
C. Phosphoryl hóa oxi hóa
D. Tổng hợp Acetyl-CoA từ pyruvate
33. Trong hô hấp kị khí bằng quá trình lên men rượu, sản phẩm cuối cùng là gì?
A. Ethanol và CO2
B. Axit lactic
C. Pyruvate
D. Nước
34. Sự chênh lệch nồng độ proton (H+) giữa khoang gian màng và chất nền ti thể được sử dụng để tạo ra ATP thông qua quá trình nào?
A. Tổng hợp ATP bằng enzyme ATP synthase (Phosphoryl hóa oxi hóa)
B. Tổng hợp ATP bằng phản ứng cơ chất (Phosphoryl hóa mức cơ chất)
C. Phân giải glucose
D. Chuyển electron trên chuỗi chuyền electron
35. Số lượng ATP được tạo ra trực tiếp từ phản ứng cơ chất trong chu trình Krebs là bao nhiêu cho mỗi phân tử acetyl-CoA?
A. 1 ATP (hoặc GTP)
B. 2 ATP
C. 0 ATP
D. 3 ATP
36. Đâu là sản phẩm chính của quá trình đường phân (glycolysis)?
A. 2 phân tử pyruvate, 2 ATP và 2 NADH
B. 1 phân tử pyruvate, 1 ATP và 1 NADH
C. 2 phân tử glucose, 4 ATP và 4 NADH
D. 1 phân tử acetyl-CoA, 1 ATP và 1 NADH
37. Quá trình nào của hô hấp tế bào tạo ra nhiều phân tử NADH và FADH2 nhất?
A. Chu trình Krebs
B. Đường phân
C. Chuỗi chuyền electron
D. Khử carboxyl Oxi hóa Pyruvate
38. Trong quá trình lên men lactic, NADH được sử dụng để:
A. Khử pyruvate thành axit lactic và tái tạo NAD+
B. Tổng hợp ATP
C. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron
D. Tạo ra CO2
39. Quá trình nào của hô hấp tế bào là nơi diễn ra sự phosphoryl hóa oxi hóa?
A. Chuỗi chuyền electron
B. Đường phân
C. Chu trình Krebs
D. Tổng hợp Acetyl-CoA
40. Quá trình nào sau đây diễn ra trong chất nền của ti thể?
A. Chuỗi chuyền electron
B. Chu trình Krebs
C. Đường phân
D. Tổng hợp Acetyl-CoA từ pyruvate
41. Quá trình tổng hợp Acetyl-CoA từ pyruvate diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Chất nền ti thể
B. Bào tương (chất tế bào)
C. Màng trong ti thể
D. Không gian giữa hai màng ti thể
42. Quá trình nào sau đây là bước trung gian quan trọng để chuyển đổi sản phẩm của đường phân thành sản phẩm của chu trình Krebs?
A. Khử carboxyl Oxi hóa Pyruvate
B. Đường phân
C. Chuỗi chuyền electron
D. Tổng hợp ATP
43. Năng lượng giải phóng từ quá trình hô hấp tế bào chủ yếu được tích lũy dưới dạng nào?
A. ATP
B. Nhiệt năng
C. NADH
D. FADH2
44. Quá trình nào sau đây không phải là một phần của hô hấp hiếu khí?
A. Lên men rượu
B. Đường phân
C. Chu trình Krebs
D. Chuỗi chuyền electron
45. Trong một phân tử glucose, bao nhiêu phân tử CO2 được giải phóng trong quá trình hô hấp hiếu khí hoàn chỉnh?
A. 6 phân tử CO2
B. 2 phân tử CO2
C. 3 phân tử CO2
D. 4 phân tử CO2
46. Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên trong cả hô hấp hiếu khí và kị khí?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Phosphoryl hóa oxi hóa
47. Phân tử nào là nguồn cung cấp năng lượng ban đầu chủ yếu cho quá trình hô hấp tế bào?
A. Glucose
B. ATP
C. Oxy
D. Nước
48. Khi tế bào thực hiện hô hấp kị khí bằng quá trình lên men lactic, sản phẩm cuối cùng là gì?
A. Axit lactic
B. Ethanol và CO2
C. Pyruvate
D. Nước và CO2
49. Trong cơ chế hóa thẩm thấu, năng lượng được giải phóng từ sự di chuyển của proton qua màng trong ti thể được sử dụng để:
A. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi
B. Vận chuyển pyruvate vào ti thể
C. Tái tạo NAD+
D. Oxy hóa glucose
50. Vai trò của NADH và FADH2 trong hô hấp tế bào là gì?
A. Vận chuyển electron đến chuỗi chuyền electron để tạo ATP
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
C. Xúc tác cho phản ứng chu trình Krebs
D. Tái tạo pyruvate
51. Chất nào sau đây là yếu tố điều hòa quan trọng trong chu trình Krebs, được tạo ra từ quá trình phân giải carbohydrate?
A. Acetyl-CoA
B. Pyruvate
C. Glucose
D. NADH
52. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron kết thúc bằng việc nhận electron cuối cùng bởi phân tử nào?
A. Oxy (O2)
B. Nước (H2O)
C. ATP
D. NAD+
53. Vai trò của màng trong ti thể trong hô hấp tế bào là gì?
A. Là nơi chứa các enzyme của chuỗi chuyền electron và ATP synthase.
B. Là nơi diễn ra chu trình Krebs.
C. Là nơi duy nhất diễn ra quá trình đường phân.
D. Là nơi tế bào dự trữ glucose.
54. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào bị oxy hóa hoàn toàn thành CO2 và nước?
A. Glucose
B. ATP
C. NADH
D. Pyruvate
55. Hiệu suất ATP thu được từ quá trình hô hấp hiếu khí thường cao hơn hô hấp kị khí chủ yếu là do:
A. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxi hóa diễn ra hiệu quả hơn.
B. Đường phân tạo ra nhiều ATP hơn.
C. Chu trình Krebs không phụ thuộc vào oxy.
D. Quá trình lên men tái tạo NADH nhanh hơn.
56. Đâu là vai trò chính của tế bào chất trong quá trình hô hấp tế bào?
A. Là nơi diễn ra quá trình đường phân
B. Là nơi diễn ra chu trình Krebs
C. Là nơi diễn ra chuỗi chuyền electron
D. Là nơi tổng hợp ATP từ NADH và FADH2
57. Nếu một tế bào không có ti thể, nó vẫn có thể thực hiện quá trình hô hấp tế bào ở mức độ nào?
A. Chỉ có quá trình đường phân
B. Chỉ có chu trình Krebs
C. Chỉ có chuỗi chuyền electron
D. Toàn bộ quá trình hô hấp hiếu khí
58. Phân tử nào là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp hiếu khí?
A. Oxy (O2)
B. Nước (H2O)
C. ATP
D. NAD+
59. Trong chu trình Krebs, mỗi vòng lặp sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử ATP (hoặc GTP tương đương)?
A. 1 phân tử ATP (hoặc GTP)
B. 2 phân tử ATP (hoặc GTP)
C. 0 phân tử ATP (hoặc GTP)
D. 3 phân tử ATP (hoặc GTP)
60. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc phân biệt giữa hô hấp hiếu khí và lên men (hô hấp kị khí)?
A. Sự có mặt hay vắng mặt của oxy
B. Số lượng ATP được tạo ra
C. Nơi diễn ra quá trình
D. Loại phân tử hữu cơ bị phân giải
61. Trong quá trình phát triển của côn trùng có biến thái hoàn toàn, giai đoạn nào là giai đoạn chuyển tiếp từ ấu trùng sang con trưởng thành?
A. Trứng.
B. Ấu trùng.
C. Nhộng.
D. Trưởng thành.
62. Tác động của hoocmôn FSH (Follicle-Stimulating Hormone) lên cơ thể con gái là gì?
A. Kích thích sự phát triển của nang trứng và tiết estrogen.
B. Kích thích sự rụng trứng.
C. Duy trì sự phát triển của thể vàng.
D. Kích thích sự tiết progesterone.
63. Đặc điểm của quá trình sinh sản vô tính là gì?
A. Tạo ra các cá thể con đa dạng về di truyền.
B. Chỉ có một cá thể bố hoặc mẹ tham gia.
C. Luôn cần sự kết hợp của giao tử đực và giao tử cái.
D. Tạo ra các cá thể con có kiểu gen khác với bố mẹ.
64. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Bào tương.
B. Lưới nội chất.
C. Nhân.
D. Bộ máy Golgi.
65. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình sinh trưởng và phát triển ở động vật?
A. Tất cả các loài động vật đều có giai đoạn ấu trùng.
B. Sinh trưởng là sự tăng kích thước, phát triển là sự thay đổi hình thái.
C. Phát triển chỉ bao gồm sự thay đổi về kích thước.
D. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình hoàn toàn tách biệt.
66. Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự rụng trứng thường xảy ra vào ngày nào?
A. Ngày thứ 5.
B. Ngày thứ 14.
C. Ngày thứ 21.
D. Ngày thứ 28.
67. Vai trò của hoocmôn sinh trưởng (GH) đối với sự sinh trưởng của xương là gì?
A. Ức chế sự phân chia tế bào ở sụn tăng trưởng.
B. Thúc đẩy sự phân chia và phát triển của các tế bào sụn tăng trưởng.
C. Làm xương ngừng dài ra.
D. Tăng cường sự hấp thụ canxi từ ruột.
68. Biến dị di truyền bao gồm những loại nào?
A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp.
B. Đột biến nhiễm sắc thể và biến dị môi trường.
C. Đột biến gen và biến dị môi trường.
D. Biến dị tổ hợp và biến dị môi trường.
69. Trong quá trình tiêu hóa ở động vật ăn thực vật, vai trò chính của hệ enzyme cellulase là gì?
A. Phân giải protein thành các axit amin.
B. Phân giải tinh bột thành glucose.
C. Phân giải cellulose thành các đường đơn.
D. Phân giải lipid thành axit béo và glycerol.
70. Tác nhân gây đột biến hóa học nào sau đây có khả năng làm thay đổi bazơ Guanine thành Hypoxanthine?
A. Axit nitrơ.
B. 2-aminopurine.
C. Bromouracil.
D. Ethyl methanesulfonate (EMS).
71. Sự khác biệt cơ bản giữa RNA thông tin (mRNA) và DNA là gì?
A. DNA có mạch kép, mRNA có mạch đơn.
B. DNA chứa đường ribose, mRNA chứa đường deoxyribose.
C. DNA chứa bazơ uracil, mRNA chứa bazơ thymine.
D. DNA luôn ở dạng vòng, mRNA luôn ở dạng thẳng.
72. Đâu là vai trò của ATP trong hoạt động sống của tế bào?
A. Chứa thông tin di truyền.
B. Là thành phần cấu tạo nên màng tế bào.
C. Là phân tử năng lượng chính của tế bào.
D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
73. Trong các cơ chế tạo ra biến dị tổ hợp ở sinh vật sinh sản hữu tính, cơ chế nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Giao tử đơn bội.
B. Sự thụ tinh.
C. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
74. Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật hiếu khí diễn ra theo trình tự nào?
A. Đường phân, chu trình Crep, chuỗi chuyền electron.
B. Chu trình Crep, đường phân, chuỗi chuyền electron.
C. Chuỗi chuyền electron, đường phân, chu trình Crep.
D. Đường phân, chuỗi chuyền electron, chu trình Crep.
75. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể có thể dẫn đến những dạng nào?
A. Mất đoạn và lặp đoạn.
B. Đảo đoạn và chuyển đoạn.
C. Thể dị bội và thể đa bội.
D. Đột biến gen và đột biến cấu trúc NST.
76. Tác động của ánh sáng mặt trời đến sự phát triển của thực vật, ngoại trừ:
A. Thúc đẩy quá trình quang hợp.
B. Kích thích sự nảy mầm của hạt.
C. Điều khiển sự đóng mở khí khổng.
D. Gây ra hiện tượng hóa gỗ ở thân cây.
77. Loại liên kết hóa học nào là chủ yếu liên kết các nucleotide trong một mạch DNA?
A. Liên kết hydro.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết peptide.
78. Trong quá trình phân giải kị khí (lên men), sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men rượu là gì?
A. Axit lactic.
B. Ethanol và CO2.
C. Axit pyruvic.
D. ATP.
79. Đâu là đặc điểm chung của quá trình hô hấp tế bào và quá trình quang hợp?
A. Đều diễn ra trong lục lạp.
B. Đều sử dụng chuỗi chuyền electron để tạo ATP.
C. Đều giải phóng CO2.
D. Đều cần ánh sáng mặt trời.
80. Gen có vai trò điều hòa biểu hiện của các gen cấu trúc là loại gen gì?
A. Gen điều hòa (Regulator gene).
B. Gen khởi động (Promoter gene).
C. Gen vận hành (Operator gene).
D. Gen cấu trúc (Structural gene).
81. Đâu là chức năng chính của nhau thai?
A. Sản xuất tinh trùng.
B. Nơi diễn ra quá trình thụ tinh.
C. Trao đổi chất dinh dưỡng, khí oxy và chất thải giữa mẹ và thai nhi.
D. Sản xuất trứng.
82. Trong các loại hoocmôn thực vật, loại nào có vai trò chính trong việc kích thích sự ra rễ phụ và làm chậm quá trình già của lá?
A. Auxin.
B. Giberellin.
C. Xitokinin.
D. Axit abscisic.
83. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp, yếu tố nào thường được xem là yếu tố giới hạn trong điều kiện ánh sáng yếu?
A. Nồng độ CO2.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Nhiệt độ.
D. Nồng độ nước.
84. Hiện tượng hướng động nào giúp cây hấp thụ nước và khoáng từ đất?
A. Hướng sáng.
B. Hướng trọng lực.
C. Hướng tiếp xúc.
D. Hướng nước.
85. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, loại nào làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen trên một nhiễm sắc thể nhưng không làm thay đổi hàm lượng vật chất di truyền?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
86. Hiện tượng đa bội lẻ ở thực vật thường gây ra vấn đề gì trong sinh sản?
A. Tăng khả năng thụ tinh.
B. Giảm số lượng hạt phấn.
C. Gây khó khăn trong giảm phân tạo giao tử.
D. Tăng cường trao đổi chất.
87. Quá trình giảm phân diễn ra ở đâu trong cơ quan sinh sản của động vật?
A. Ống dẫn tinh.
B. Buồng trứng hoặc tinh hoàn.
C. Túi tinh.
D. Mào tinh hoàn.
88. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình trao đổi chất ở động vật đơn bào?
A. Diễn ra qua hệ tuần hoàn.
B. Diễn ra trực tiếp qua màng tế bào.
C. Diễn ra qua hệ tiêu hóa chuyên hóa.
D. Diễn ra qua hệ hô hấp.
89. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể.
B. Sự sắp xếp lại các đoạn nhiễm sắc thể.
C. Sự thay đổi cấu trúc hoặc trình tự nucleotide trong gen.
D. Sự thay đổi về hình dạng và kích thước nhiễm sắc thể.
90. Trong chu trình Calvin, giai đoạn nào đóng vai trò cố định CO2 từ khí quyển vào hợp chất hữu cơ?
A. Giai đoạn khử.
B. Giai đoạn tái sinh chất nhận CO2.
C. Giai đoạn hoạt hóa RuBP.
D. Giai đoạn cố định CO2.
91. Đâu là một ví dụ về đa dạng di truyền?
A. Sự khác biệt giữa loài hổ và loài báo.
B. Số lượng loài chim trong một khu rừng.
C. Sự khác biệt về màu sắc mắt giữa những người trong một quần thể.
D. Sự đa dạng của các hệ sinh thái trên Trái Đất.
92. Enzim RuBisCO có vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của quang hợp và chức năng chính là gì?
A. Pha sáng, chuyển hóa năng lượng ánh sáng.
B. Pha tối (chu trình Calvin), cố định CO2.
C. Pha sáng, phân ly nước.
D. Pha tối (chu trình Calvin), tổng hợp glucose.
93. Hiệu suất sinh thái giữa hai bậc dinh dưỡng liền kề thường dao động trong khoảng bao nhiêu phần trăm?
A. 1-5%.
B. 10-20%.
C. 30-40%.
D. 50-60%.
94. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron có vai trò chính là gì?
A. Tổng hợp ATP từ gradient proton.
B. Phân giải pyruvate thành acetyl-CoA.
C. Giải phóng CO2 và tạo NADH, FADH2.
D. Phosphoryl hóa trực tiếp ADP thành ATP.
95. Hoạt động nào của con người gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng nhất hiện nay?
A. Du lịch sinh thái.
B. Phát triển năng lượng tái tạo.
C. Nông nghiệp sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
96. Sự kiện nào sau đây là ví dụ về đa dạng loài?
A. Các biến thể khác nhau của hoa hồng.
B. Sự đa dạng về kiểu gen của vi khuẩn E. coli.
C. Số lượng các loài cá khác nhau trong một rạn san hô.
D. Sự thích nghi của loài cáo sa mạc với môi trường nóng.
97. Quá trình lên men lactic diễn ra trong điều kiện nào và tạo ra sản phẩm gì?
A. Hiếu khí, tạo ethanol và CO2.
B. Kị khí, tạo lactic acid.
C. Hiếu khí, tạo lactic acid.
D. Kị khí, tạo CO2 và nước.
98. Trong quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu trong lục lạp và có vai trò gì?
A. Chất nền (stroma), tổng hợp glucose.
B. Màng thylakoid, tổng hợp ATP và NADPH.
C. Không gian giữa hai màng, phân giải nước.
D. Chất nền (stroma), phân giải nước.
99. Quá trình nào sau đây làm giảm đa dạng sinh học?
A. Trồng rừng.
B. Phá rừng làm nương rẫy.
C. Bảo tồn các loài nguy cấp.
D. Phát triển nông nghiệp bền vững.
100. Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải là gì?
A. Sản xuất chất hữu cơ từ ánh sáng.
B. Tiêu thụ sinh vật sản xuất.
C. Phân hủy xác chết và chất thải thành chất vô cơ.
D. Kiểm soát số lượng quần thể.
101. Trong chu trình nước, quá trình nước chuyển từ thể hơi sang thể lỏng và rơi xuống đất được gọi là gì?
A. Bay hơi.
B. Thoát hơi nước.
C. Ngưng tụ.
D. Thấm.
102. Đâu là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí?
A. Pyruvate và ATP.
B. CO2, H2O và ATP.
C. Lactic acid và ATP.
D. Ethanol, CO2 và ATP.
103. Vi khuẩn phản nitrat hóa có vai trò gì trong chu trình Nitơ?
A. Biến đổi N2 thành NH3.
B. Biến đổi NO3- thành N2 bay vào khí quyển.
C. Biến đổi NH4+ thành NO2-.
D. Biến đổi NO2- thành NH4+.
104. Sự suy giảm tầng ozone có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho sinh vật trên Trái Đất?
A. Tăng cường bức xạ cực tím (UV) gây hại.
B. Giảm lượng mưa.
C. Tăng cường hiệu ứng nhà kính.
D. Gây ra mưa axit.
105. Yếu tố nào quyết định đến sự phân bố của các thảm thực vật trên Trái Đất?
A. Chỉ có nhiệt độ.
B. Chỉ có lượng mưa.
C. Nhiệt độ, lượng mưa và ánh sáng.
D. Chỉ có độ cao.
106. Mối quan hệ nào giữa hai loài mà cả hai cùng có lợi?
A. Cạnh tranh.
B. Ký sinh.
C. Cộng sinh.
D. Con mồi – kẻ săn mồi.
107. Nếu một tế bào thực vật bị thiếu magiê (Mg), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình quang hợp?
A. Giảm khả năng hấp thụ nước.
B. Giảm khả năng cố định CO2.
C. Giảm khả năng tổng hợp ATP do Mg là thành phần của chlorophyll.
D. Giảm khả năng tổng hợp ATP do Mg là đồng yếu tố của nhiều enzim quang hợp.
108. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm không khí?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Giảm thiểu sử dụng nhiên liệu hóa thạch và phát triển năng lượng sạch.
C. Xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện.
D. Tăng cường đốt rác thải.
109. Hiện tượng vận động hướng sáng ở thực vật được điều khiển bởi loại hormone nào?
A. Gibberellin.
B. Cytokinin.
C. Auxin.
D. Ethylene.
110. Đâu là chức năng chính của hormone Cytokinin đối với thực vật?
A. Thúc đẩy rụng lá và đóng khí khổng.
B. Kích thích sự phân chia tế bào và phát triển chồi bên.
C. Gây ra hiện tượng ngủ của hạt.
D. Thúc đẩy sự ra hoa.
111. Hormone nào của thực vật có vai trò chính trong quá trình sinh trưởng kéo dài tế bào và kích thích nảy mầm?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Abscisic acid (ABA).
112. Sự vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Chủ động, cần năng lượng ATP.
B. Thụ động, theo građien thế nước.
C. Đối lưu, nhờ sự chuyển động của tế bào.
D. Lực thẩm thấu, nhờ sự chênh lệch nồng độ ion.
113. Khí thải nào từ hoạt động công nghiệp và giao thông là nguyên nhân chính gây hiệu ứng nhà kính?
A. Ozone (O3).
B. Carbon monoxide (CO).
C. Carbon dioxide (CO2).
D. Sulfur dioxide (SO2).
114. Sự ra hoa sớm ở thực vật vào mùa đông có thể được kích thích bởi hormone nào?
A. Gibberellin.
B. Auxin.
C. Abscisic acid (ABA).
D. Ethylene.
115. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố vô sinh trong một hệ sinh thái?
A. Cây xanh.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Nấm.
116. Trong chu trình Nitơ, quá trình chuyển hóa NH4+ thành NO3- được gọi là gì và do nhóm vi sinh vật nào thực hiện?
A. Hoá dị dưỡng, vi khuẩn nitrat hóa.
B. Hoá tự dưỡng, vi khuẩn phản nitrat.
C. Hoá tự dưỡng, vi khuẩn nitrat hóa.
D. Hoá dị dưỡng, vi khuẩn phản nitrat.
117. Sự cố định Nitơ khí quyển (N2) thành Amoniac (NH3) chủ yếu được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?
A. Vi khuẩn phản nitrat.
B. Vi khuẩn nitrat hóa.
C. Vi khuẩn cố định Nitơ.
D. Vi khuẩn khử Nitrat.
118. Quần xã sinh vật bao gồm những thành phần nào?
A. Các yếu tố vô sinh và sinh vật sản xuất.
B. Các sinh vật sản xuất, sinh vật tiêu thụ và sinh vật phân giải.
C. Các yếu tố vô sinh và sinh vật tiêu thụ.
D. Các yếu tố vô sinh, sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ.
119. Trong sinh thái học, khái niệm ‘sinh thái’ đề cập đến điều gì?
A. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào.
B. Nghiên cứu về các mối quan hệ giữa sinh vật với nhau và với môi trường.
C. Nghiên cứu về sự tiến hóa của loài.
D. Nghiên cứu về các phản ứng hóa học trong cơ thể.
120. Đâu là một ví dụ về đa dạng hệ sinh thái?
A. Các giống lúa khác nhau được trồng ở Việt Nam.
B. Sự khác biệt về gen giữa các cá thể chó.
C. Sự tồn tại của rừng nhiệt đới, sa mạc và rạn san hô.
D. Số lượng các loài côn trùng trên một cánh đồng.
121. Sản phẩm chính của quá trình quang hợp là gì?
A. Oxy và nước.
B. CO2 và ATP.
C. Chất hữu cơ (glucose) và oxy.
D. Nước và chất hữu cơ.
122. Khí khổng đóng vai trò gì trong quá trình thoát hơi nước?
A. Là nơi hấp thụ CO2.
B. Là con đường chính cho sự thoát hơi nước.
C. Là nơi hấp thụ nước.
D. Là nơi tổng hợp chất hữu cơ.
123. Sự vận chuyển nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ diễn ra theo cơ chế nào?
A. Chủ động.
B. Thẩm thấu (từ nơi có thế nước cao đến nơi có thế nước thấp).
C. Đối lưu.
D. Hấp phụ.
124. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Rễ cây.
B. Thân cây.
C. Lá cây (trong lục lạp).
D. Hoa.
125. Lên men là quá trình chuyển hóa kị khí, trong đó sản phẩm hữu cơ cuối cùng của quá trình phân giải đường là gì?
A. CO2 và nước.
B. Lactic acid hoặc ethanol và CO2.
C. Pyruvic acid và ATP.
D. O2 và ATP.
126. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi cấu trúc không gian của enzim và làm mất hoạt tính xúc tác của nó?
A. Sự gia tăng nhẹ về nhiệt độ.
B. Sự thay đổi nồng độ chất nền.
C. Sự thay đổi pH hoặc nhiệt độ quá cao.
D. Sự có mặt của ion kim loại.
127. Sự khác biệt chính giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí (lên men) là gì?
A. Chỉ hô hấp hiếu khí cần enzim.
B. Hô hấp hiếu khí cần O2, còn hô hấp kị khí thì không.
C. Hô hấp kị khí tạo ra nhiều ATP hơn.
D. Hô hấp hiếu khí chỉ diễn ra ở sinh vật nhân thực.
128. Đặc tính nào của enzim cho phép chúng xúc tác chọn lọc một hoặc một vài phản ứng nhất định?
A. Tính đa dạng về cấu trúc không gian.
B. Tính đặc hiệu cao.
C. Khả năng hoạt động ở nhiều nhiệt độ khác nhau.
D. Sự có mặt của các coenzim.
129. Vai trò của ánh sáng đối với quá trình quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng oxi hóa.
B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng khử, tổng hợp chất hữu cơ.
C. Thúc đẩy quá trình hấp thụ nước của rễ.
D. Kích thích sự thoát hơi nước của lá.
130. Trong quá trình hô hấp tế bào, sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân là gì?
A. CO2 và H2O.
B. ATP và NADH.
C. Pyruvic acid và một lượng nhỏ ATP, NADH.
D. O2 và H2O.
131. Tại sao cây xanh có thể sống được trong điều kiện thiếu ánh sáng trong một thời gian nhất định?
A. Vì cây sử dụng năng lượng từ hô hấp.
B. Vì cây có khả năng dự trữ chất hữu cơ đã tổng hợp trước đó.
C. Vì cây có thể hấp thụ CO2 từ không khí.
D. Vì cây có thể tổng hợp nước từ không khí.
132. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự đóng mở của khí khổng?
A. Ánh sáng, nồng độ CO2 trong lá và hormone.
B. Chỉ ánh sáng.
C. Chỉ nồng độ CO2.
D. Chỉ hormone.
133. Vai trò của O2 trong quá trình hô hấp hiếu khí là gì?
A. Là chất nhận electron cuối cùng, kết hợp với H+ tạo thành nước.
B. Là chất cung cấp năng lượng cho chu trình Krebs.
C. Xúc tác cho quá trình đường phân.
D. Tham gia vào quá trình tổng hợp CO2.
134. Quá trình hô hấp hiếu khí diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?
A. Lục lạp.
B. Nhân tế bào.
C. Không bào.
D. Ti thể.
135. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự đóng mở của khí khổng khi cây bị stress nước?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Axit abxixic (ABA).
136. Tốc độ thoát hơi nước sẽ tăng lên khi:
A. Độ ẩm không khí tăng.
B. Nhiệt độ giảm.
C. Gió thổi mạnh (trong giới hạn nhất định).
D. Nồng độ CO2 trong lá tăng.
137. Lực nào đóng vai trò chủ yếu trong việc vận chuyển nước lên lá ở thực vật có thân cao?
A. Lực hút của rễ.
B. Lực đẩy của rễ.
C. Lực thoát hơi nước ở lá.
D. Áp suất khí quyển.
138. Enzim có vai trò gì trong quá trình trao đổi chất của tế bào?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.
B. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa diễn ra nhanh hơn.
C. Vận chuyển các chất qua màng sinh chất.
D. Tổng hợp các phân tử hữu cơ phức tạp.
139. Nguyên liệu trực tiếp cho quá trình quang hợp là gì?
A. Oxy và đường.
B. Nước và CO2.
C. Ánh sáng và O2.
D. Nước và đường.
140. Theo sinh học hiện đại, quá trình trao đổi chất trong tế bào được điều hòa bởi các yếu tố nào là chủ yếu?
A. Nồng độ các chất tham gia phản ứng và hoạt tính của enzim.
B. Nhiệt độ môi trường và áp suất.
C. Độ pH của dung dịch và ánh sáng.
D. Nồng độ nước và nồng độ muối khoáng.
141. Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với cơ chế hấp thụ ion khoáng chủ động?
A. Nồng độ nước.
B. Nồng độ oxy.
C. Năng lượng (ATP).
D. Ánh sáng.
142. Phân biệt quá trình hô hấp tế bào và quá trình quang hợp về bản chất hóa học:
A. Hô hấp là đồng hóa, quang hợp là dị hóa.
B. Hô hấp là dị hóa, quang hợp là đồng hóa.
C. Cả hai đều là quá trình đồng hóa.
D. Cả hai đều là quá trình dị hóa.
143. Quá trình hấp thụ ion khoáng có thể diễn ra theo cơ chế nào?
A. Chỉ thụ động.
B. Chỉ chủ động.
C. Thụ động và chủ động.
D. Chỉ thẩm thấu.
144. Cây trồng trong nhà kính thường có tốc độ thoát hơi nước thấp hơn so với cây trồng ngoài trời vì:
A. Không có ánh sáng.
B. Độ ẩm không khí cao và ít gió.
C. Nhiệt độ quá thấp.
D. Nồng độ CO2 thấp.
145. Quá trình hấp thụ nước và khoáng ở thực vật diễn ra chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Thân.
B. Lá.
C. Rễ (chủ yếu là lông hút).
D. Hoa.
146. Mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp trong thực vật là gì?
A. Hai quá trình hoàn toàn độc lập.
B. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp và ngược lại.
C. Hô hấp chỉ xảy ra khi không có quang hợp.
D. Quang hợp chỉ xảy ra khi có hô hấp.
147. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quang hợp?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Độ ẩm của đất.
148. Quá trình thoát hơi nước ở thực vật có vai trò:
A. Chỉ làm mất nước.
B. Tạo lực hút nước từ rễ lên và làm mát cây.
C. Cung cấp CO2 cho quang hợp.
D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
149. Thực vật hấp thụ các ion khoáng từ đất chủ yếu dưới dạng nào?
A. Các phân tử hữu cơ.
B. Các ion khoáng hòa tan trong nước.
C. Các hợp chất khí.
D. Các hạt rắn.
150. Khi cây bị thiếu nước, hiện tượng gì sẽ xảy ra với khí khổng?
A. Khí khổng sẽ mở to hơn.
B. Khí khổng sẽ đóng lại.
C. Không có sự thay đổi nào.
D. Chỉ các khí khổng ở mặt dưới lá mở.