1. Sự chuyển động của chất hữu cơ trong mạch rây được giải thích chủ yếu bởi thuyết nào?
A. Thuyết khuếch tán.
B. Thuyết vận chuyển chủ động.
C. Thuyết dòng mạch rây (Pressure-flow hypothesis).
D. Thuyết thẩm thấu ngược.
2. Vai trò của photpho (P) đối với thực vật là gì?
A. Tham gia cấu tạo protein và axit nucleic.
B. Kích thích ra hoa, tạo màu sắc cho hoa.
C. Tham gia cấu tạo nên ATP, axit nucleic và phospholipid.
D. Tăng khả năng chống chịu của cây.
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của thực vật CAM?
A. Khí khổng mở vào ban đêm.
B. Cố định CO2 lần 1 vào ban đêm thành axit hữu cơ.
C. Cố định CO2 lần 2 vào ban đêm và tổng hợp cacbohidrat.
D. Thường sống ở những vùng khô hạn.
4. Trong các hoocmôn thực vật, hoocmôn nào có vai trò chủ yếu trong việc kích thích sự phân chia tế bào và phát triển của chồi, rễ bên?
A. Auxin.
B. Giberelin.
C. Xitokinin.
D. Etylen.
5. Thực vật C4 có ưu điểm gì so với thực vật C3 trong điều kiện khí hậu nóng, khô và cường độ ánh sáng cao?
A. Thực vật C4 có hiệu quả quang hợp thấp hơn.
B. Thực vật C4 có điểm bão hòa ánh sáng thấp hơn.
C. Thực vật C4 có khả năng cố định CO2 hiệu quả hơn nhờ cơ chế CAM.
D. Thực vật C4 có khả năng quang hợp hiệu quả hơn do tập trung CO2 quanh enzyme Rubisco.
6. Hoocmôn thực vật nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy quá trình già hóa và rụng lá?
A. Auxin.
B. Giberelin.
C. Xitokinin.
D. Etylen.
7. Sự khác biệt cơ bản giữa quang hợp ở thực vật C3 và thực vật C4 nằm ở đâu trong cấu trúc lá?
A. Thực vật C4 có bó mạch dẫn phát triển hơn.
B. Thực vật C3 có tế bào bao bó mạch, còn thực vật C4 thì không.
C. Thực vật C4 có sự phân hóa thành hai loại tế bào quang hợp: tế bào thịt lá và tế bào bao bó mạch.
D. Thực vật C3 thực hiện cả hai pha sáng và pha tối trong cùng một loại tế bào.
8. Hiện tượng nào sau đây cho thấy vai trò của auxin trong việc kích thích sinh trưởng?
A. Cây rụng lá vào mùa đông.
B. Quả cà chua chín nhanh hơn khi đặt gần quả chín khác.
C. Rễ ra nhiều và sinh trưởng mạnh khi bôi auxin vào mẩu thân.
D. Hạt nảy mầm chậm trong điều kiện khô hạn.
9. Tại sao trong điều kiện khô hạn kéo dài, cây có thể đóng khí khổng để giảm mất nước?
A. Để tăng cường hấp thụ CO2.
B. Để giảm thoát hơi nước, bảo vệ cây.
C. Để tăng cường hấp thụ oxy.
D. Để thúc đẩy quá trình quang hợp.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp làm tăng hiệu quả của quang hợp?
A. Tăng cường độ ánh sáng đến điểm bão hòa.
B. Tăng nồng độ CO2 trong không khí đến mức tối ưu.
C. Tăng nhiệt độ môi trường lên mức vượt quá khoảng thuận lợi cho enzyme.
D. Tăng lượng nước cung cấp cho cây.
11. Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 lần thứ nhất diễn ra vào thời gian nào và sản phẩm là gì?
A. Ban ngày, sản phẩm là đường glucose.
B. Ban đêm, sản phẩm là axit malic.
C. Ban ngày, sản phẩm là axit malic.
D. Ban đêm, sản phẩm là đường glucose.
12. Hiện tượng sinh trưởng không đồng đều của thực vật dưới tác động của ánh sáng từ một phía được gọi là gì?
A. Hướng động.
B. Ngủ đông.
C. Ức chế sinh trưởng.
D. Biến dị.
13. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, giai đoạn ‘sáng’ diễn ra ở đâu và sản phẩm chính của giai đoạn này là gì?
A. Chất nền của lục lạp, sản phẩm là ATP và NADPH.
B. Màng thylakoid, sản phẩm là ATP và O2.
C. Chất nền của lục lạp, sản phẩm là glucose.
D. Màng thylakoid, sản phẩm là ATP và NADPH.
14. Sự vận chuyển nước và khoáng hòa tan từ đất vào mạch gỗ của rễ chủ yếu diễn ra nhờ vào:
A. Áp suất thẩm thấu và vận chuyển chủ động.
B. Chỉ áp suất thẩm thấu.
C. Chỉ vận chuyển chủ động.
D. Khuếch tán và đối lưu.
15. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG khi nói về vai trò của nước đối với thực vật?
A. Nước chỉ đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất.
B. Nước là thành phần cấu tạo nên tế bào và tham gia vào các phản ứng sinh hóa.
C. Nước chỉ tham gia vào quá trình quang hợp.
D. Nước chỉ có vai trò làm mát cho cây.
16. Trong chu trình Canvin (pha tối) của quang hợp, phân tử CO2 được cố định vào hợp chất nào ban đầu?
A. Axit piruvic.
B. Ribulozo-1,5-điphosphat (RuBP).
C. Axetyl-CoA.
D. NADP+.
17. Quá trình thoát hơi nước ở thực vật có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Làm mát cho lá cây.
B. Tạo động lực cho dòng nước đi từ rễ lên lá.
C. Giúp cây hấp thụ oxy từ môi trường.
D. Cả A và B đều đúng.
18. Hoocmôn thực vật nào có vai trò ức chế sinh trưởng, làm chóng tàn và rụng lá, hoa, quả?
A. Auxin.
B. Giberelin.
C. Xitokinin.
D. Axit abxixic (ABA).
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển sự đóng mở của khí khổng?
A. Oxy.
B. Nước.
C. CO2.
D. Nhiệt độ.
20. Dòng mạch rây vận chuyển chủ yếu loại chất nào trong cây?
A. Nước và các ion khoáng.
B. Chất khoáng từ rễ lên.
C. Sản phẩm quang hợp (đường chủ yếu là saccarozo) từ lá đến các bộ phận khác.
D. Oxy từ lá đến các tế bào khác.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ vận chuyển của dòng mạch rây?
A. Nồng độ đường ở cơ quan nguồn và cơ quan đích.
B. Áp suất thẩm thấu của mạch rây.
C. Độ rộng của mạch rây.
D. Cường độ ánh sáng chiếu vào lá.
22. Hiện tượng cây mọc vống lên khi thiếu ánh sáng, thân gầy yếu, lá nhạt màu là biểu hiện của sự thiếu hụt yếu tố nào?
A. CO2.
B. Nước.
C. Ánh sáng.
D. Nhiệt độ.
23. Nhu cầu nước của thực vật phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ có cường độ chiếu sáng và nhiệt độ.
B. Chỉ có độ ẩm không khí và tốc độ gió.
C. Cường độ chiếu sáng, nhiệt độ, độ ẩm không khí, tốc độ gió và loại đất.
D. Chỉ có loại đất và hàm lượng dinh dưỡng.
24. Sự vận chuyển các chất vô cơ từ đất vào mạch gỗ của rễ được thực hiện theo con đường nào?
A. Chỉ qua con đường tế bào chất.
B. Chỉ qua con đường tế bào.
C. Cả con đường tế bào chất và con đường tế bào.
D. Chỉ qua con đường xuyên màng.
25. Nitơ là nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho thực vật. Vai trò chính của nitơ đối với thực vật là gì?
A. Tham gia cấu tạo tế bào, thành phần của axit nucleic và protein.
B. Kích thích ra hoa, tạo màu sắc cho hoa và quả.
C. Tăng khả năng chịu hạn, chịu rét của cây.
D. Giúp cây hấp thụ kali và lân hiệu quả hơn.
26. Trong quá trình vận chuyển các chất trong cây, dòng mạch gỗ vận chuyển chủ yếu loại chất nào?
A. Đường saccarozo, axit amin.
B. Nước và các ion khoáng hòa tan.
C. Hoocmôn thực vật.
D. Sản phẩm quang hợp từ lá đến các bộ phận khác.
27. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh nhất ở các bộ phận nào của cây?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Hoa.
28. Khi nói về sự hấp thụ khoáng ở rễ cây, cơ chế nào đóng vai trò chủ yếu trong việc vận chuyển ion khoáng từ đất vào tế bào lông hút?
A. Thẩm thấu.
B. Động lực nước.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Khuếch tán.
29. Hoocmôn thực vật nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy sự lớn lên của tế bào, mô và cơ quan thực vật?
A. Auxin.
B. Giberelin.
C. Xitokinin.
D. Axit abxixic.
30. Trong pha tối của quang hợp, sản phẩm trực tiếp được tạo ra từ việc cố định CO2 và chu trình Canvin là gì?
A. Glucose.
B. Saccarozo.
C. Axit piruvic.
D. Một hợp chất cacbohidrat 3 cacbon (G3P).
31. Sự vận chuyển các chất khoáng hòa tan trong mạch gỗ của thực vật diễn ra theo chiều nào?
A. Từ lá xuống rễ.
B. Từ rễ lên lá.
C. Ngược chiều nhau ở các mạch khác nhau.
D. Chỉ diễn ra trong một số trường hợp đặc biệt.
32. Trong điều kiện thiếu CO2, ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp sẽ như thế nào?
A. Tốc độ quang hợp tăng lên.
B. Tốc độ quang hợp giảm xuống.
C. Tốc độ quang hợp không thay đổi.
D. Tốc độ quang hợp có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào cường độ ánh sáng.
33. Cây trồng trên đất thiếu đạm (N) thường có đặc điểm gì?
A. Lá xanh đậm, thân mập.
B. Sinh trưởng mạnh, ra nhiều hoa, quả.
C. Lá có màu vàng nhạt, sinh trưởng chậm.
D. Thân, cành hóa gỗ sớm.
34. Vai trò của nguyên tố Nitơ (N) đối với thực vật là gì?
A. Là thành phần của ATP và các hợp chất năng lượng.
B. Kích thích ra hoa, đậu quả.
C. Thành phần cấu trúc của protein, axit nucleic và diệp lục.
D. Tăng cường khả năng chống chịu với bệnh.
35. Cường độ ánh sáng tăng đến một mức độ nhất định thì tốc độ quang hợp sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tốc độ quang hợp tiếp tục tăng vô hạn.
B. Tốc độ quang hợp đạt đến điểm bão hòa và có thể giảm.
C. Tốc độ quang hợp giảm dần.
D. Tốc độ quang hợp không thay đổi.
36. Cây thiếu Bo (B) thường có biểu hiện gì?
A. Lá vàng, sinh trưởng kém.
B. Rễ phát triển mạnh.
C. Mầm đỉnh và mô phân sinh bị ảnh hưởng nặng, chết chồi.
D. Tăng khả năng ra hoa.
37. Trong quang hợp, sự phân ly nước xảy ra ở đâu và giải phóng ra chất gì?
A. Chất nền lục lạp, giải phóng electron và proton.
B. Màng tilacoid, giải phóng electron, proton và O2.
C. Không gian giữa hai màng lục lạp, giải phóng ATP.
D. Bào tương tế bào, giải phóng CO2.
38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trực tiếp của phản ứng sáng trong quang hợp?
A. ATP.
B. NADPH.
C. O2.
D. Glucose.
39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm giảm cường độ quang hợp?
A. Nồng độ CO2 thấp.
B. Cường độ ánh sáng cao vượt ngưỡng.
C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
D. Nồng độ O2 thấp.
40. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, phản ứng sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính của phản ứng này là gì?
A. Chất nền của lục lạp, sản phẩm là CO2 và nước.
B. Màng tilacoid, sản phẩm là ATP và NADPH.
C. Chất nền của lục lạp, sản phẩm là glucose.
D. Màng ngoài của lục lạp, sản phẩm là O2 và nước.
41. Quang hợp ở thực vật có vai trò gì đối với sinh quyển?
A. Tạo ra CO2 cho khí quyển.
B. Phân hủy chất hữu cơ.
C. Tổng hợp chất hữu cơ và giải phóng O2.
D. Tăng cường hiện tượng hiệu ứng nhà kính.
42. Sự trao đổi khí (CO2 và O2) giữa bên trong lá và khí quyển diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Lỗ vỏ.
B. Lỗ khí (Khí khổng).
C. Lỗ mạch.
D. Lỗ mạch rây.
43. Sự chuyển hóa năng lượng trong quang hợp là từ dạng nào sang dạng nào?
A. Hóa năng sang nhiệt năng.
B. Nhiệt năng sang quang năng.
C. Quang năng sang hóa năng.
D. Hóa năng sang điện năng.
44. Sắc tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp?
A. Carotenoit.
B. Xanthophyl.
C. Diệp lục (Chlorophyll).
D. Anthoxyanin.
45. Vai trò của nước đối với quá trình quang hợp là gì?
A. Cung cấp nguyên liệu trực tiếp cho chu trình Calvin.
B. Là nguồn cung cấp electron và proton, đồng thời giải phóng O2.
C. Điều hòa nhiệt độ cho lục lạp.
D. Kích thích sự tổng hợp diệp lục.
46. Quá trình cố định nitơ phân tử (N2) thành amoniac (NH3) chủ yếu được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?
A. Nấm men.
B. Vi khuẩn cố định đạm.
C. Nấm mốc.
D. Tảo lục.
47. Thiếu magiê (Mg) ở thực vật thường biểu hiện triệu chứng đầu tiên ở bộ phận nào?
A. Đầu rễ.
B. Cuống lá.
C. Phiến lá già.
D. Chồi non.
48. Chu trình Calvin, giai đoạn tối của quang hợp, sử dụng các sản phẩm nào từ phản ứng sáng để tổng hợp glucose?
A. O2 và nước.
B. ATP và O2.
C. CO2 và nước.
D. ATP và NADPH.
49. Quá trình quang hợp có ý nghĩa quan trọng đối với chu trình cacbon trong khí quyển như thế nào?
A. Giải phóng một lượng lớn CO2 vào khí quyển.
B. Hấp thụ CO2 từ khí quyển và chuyển hóa thành chất hữu cơ.
C. Tăng cường sự phân hủy các hợp chất hữu cơ.
D. Làm giảm lượng oxy trong khí quyển.
50. Khi khí khổng đóng lại, điều này có ý nghĩa gì đối với cây?
A. Tăng cường hấp thụ CO2.
B. Giảm mất nước.
C. Tăng cường quang hợp.
D. Tăng cường hấp thụ ánh sáng.
51. Sự vận chuyển các chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) từ lá đến các bộ phận khác của cây diễn ra trong mạch nào?
A. Mạch gỗ (Xylem).
B. Mạch rây (Phloem).
C. Mạch dẫn.
D. Mạch libe.
52. Thực vật hấp thụ khoáng chất từ môi trường đất dưới dạng nào?
A. Các phân tử hữu cơ phức tạp.
B. Các ion khoáng hòa tan trong nước.
C. Các hạt rắn.
D. Các hợp chất khí.
53. Ở thực vật, sự thoát hơi nước chủ yếu diễn ra qua bộ phận nào?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá (qua khí khổng).
D. Hoa.
54. Yếu tố nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng hóa học chính cho quá trình quang hợp?
A. Năng lượng từ các chất hữu cơ có sẵn.
B. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
C. Năng lượng từ quá trình hô hấp.
D. Năng lượng từ các ion khoáng trong đất.
55. Trong điều kiện thiếu nước, phản ứng của thực vật thường là gì để bảo tồn nước?
A. Tăng cường thoát hơi nước.
B. Đóng khí khổng.
C. Rụng lá.
D. Cả B và C đều đúng.
56. Nước được vận chuyển từ rễ lên lá chủ yếu nhờ vào cơ chế nào?
A. Sự khuếch tán qua các tế bào.
B. Sự vận chuyển chủ động của tế bào.
C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
D. Áp suất thẩm thấu từ đất vào rễ.
57. Tế bào bảo vệ có vai trò gì trong việc điều tiết hoạt động của khí khổng?
A. Chúng hấp thụ CO2.
B. Chúng điều chỉnh độ mở của khí khổng bằng cách thay đổi hình dạng.
C. Chúng thực hiện quá trình quang hợp.
D. Chúng hấp thụ nước từ môi trường.
58. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự hấp thụ khoáng của rễ cây?
A. Độ pH của đất.
B. Nồng độ ion khoáng trong đất.
C. Sự có mặt của vi sinh vật đất.
D. Tất cả các yếu tố trên.
59. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước?
A. Độ ẩm không khí.
B. Nhiệt độ môi trường.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Nồng độ O2 trong không khí.
60. Yếu tố nào sau đây là yếu tố dinh dưỡng đa lượng cần thiết cho thực vật?
A. Sắt (Fe).
B. Kẽm (Zn).
C. Photpho (P).
D. Mangan (Mn).
61. Sự sinh sản hữu tính có ưu thế hơn sinh sản vô tính ở điểm nào?
A. Tốc độ sinh sản nhanh
B. Tạo ra các cá thể đồng nhất về mặt di truyền
C. Tạo ra các cá thể thích nghi cao với môi trường thay đổi
D. Không cần sự tham gia của hai giới
62. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào không phải là đột biến số lượng NST?
A. Mất một chiếc NST số 21 ở người (gây bệnh Đao)
B. Thêm một chiếc NST giới tính X ở nữ (gây hội chứng Turner)
C. Tăng gấp đôi bộ NST lưỡng bội (gây thể tứ bội 4n)
D. Chuyển một đoạn gen từ NST này sang NST khác
63. Sự trao đổi chéo không cân giữa các nhiễm sắc thể tương đồng có thể dẫn đến hiện tượng gì?
A. Tạo ra các gen mới
B. Đảo đoạn và lặp đoạn NST
C. Chuyển đoạn NST
D. Đảo đoạn và chuyển đoạn NST
64. Gen trên NST Y chủ yếu quy định những tính trạng nào?
A. Các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam
B. Các đặc điểm chung của cơ thể
C. Các tính trạng liên quan đến trí thông minh
D. Các bệnh di truyền ở nữ
65. Đột biến lệch bội là sự thay đổi số lượng:
A. Một hoặc một vài cặp NST
B. Toàn bộ bộ NST
C. Số lượng NST giới tính
D. Số lượng NST trong tế bào chất
66. Ý nghĩa của đột biến gen và đột biến NST đối với tiến hóa là gì?
A. Là nguồn biến dị thứ cấp
B. Là nguồn nguyên liệu cho chọn giống
C. Tạo ra các loài mới
D. Tất cả các ý trên
67. Trong quá trình sinh tinh, một tế bào sinh tinh ban đầu (2n) sẽ tạo ra bao nhiêu tinh trùng trưởng thành?
A. 1 tinh trùng
B. 2 tinh trùng
C. 4 tinh trùng
D. 8 tinh trùng
68. Tế bào nào sau đây là tế bào đơn bội (n)?
A. Tế bào gan
B. Trứng
C. Tế bào niêm mạc dạ dày
D. Tế bào cơ
69. Sự tổ hợp tự do của các nhiễm sắc thể tương đồng ở kì sau I của giảm phân có ý nghĩa gì?
A. Tăng số lượng NST trong tế bào
B. Tạo ra các biến dị tổ hợp về NST
C. Đảm bảo số lượng NST lưỡng bội của loài
D. Liên kết gen chặt chẽ hơn
70. Nhiễm sắc thể giới tính X và Y có điểm khác biệt nào?
A. NST X lớn hơn NST Y và mang nhiều gen hơn
B. NST Y lớn hơn NST X và mang nhiều gen hơn
C. NST X và Y có kích thước và số lượng gen tương đương
D. NST Y chỉ mang gen quy định giới tính
71. Hiện tượng di truyền liên kết với giới tính là gì?
A. Gen quy định tính trạng nằm trên NST giới tính
B. Gen quy định tính trạng nằm trên các cặp NST thường
C. Gen quy định tính trạng nằm trên ti thể
D. Gen quy định tính trạng nằm trên NST tương đồng
72. Chuyển đoạn NST là gì?
A. Một đoạn NST bị mất đi
B. Một đoạn NST bị lặp lại
C. Một đoạn NST đứt ra và gắn vào một NST khác
D. Một đoạn NST bị đứt ra và đảo ngược vị trí
73. Trong chu kỳ tế bào, giai đoạn nào là giai đoạn chuẩn bị cho sự phân chia tế bào?
A. Giảm phân I
B. Giảm phân II
C. Kì trung gian
D. Kì sau
74. Quá trình sinh tinh và sinh trứng có điểm khác biệt cơ bản nào?
A. Số lượng tế bào sinh dục chín được tạo ra
B. Số lần phân bào
C. Sự lớn lên của tế bào chất
D. Tất cả các ý trên
75. Hiện tượng hai nhiễm sắc thể chị em không phân li ở giảm phân II sẽ dẫn đến hậu quả gì cho các giao tử?
A. Một giao tử có n+1 NST, các giao tử còn lại bình thường
B. Một giao tử có n-1 NST, các giao tử còn lại bình thường
C. Hai giao tử có n+1 NST, hai giao tử có n-1 NST
D. Một giao tử có 2n NST, một giao tử có 0 NST, hai giao tử bình thường
76. Sự khác biệt cơ bản giữa giảm phân và nguyên phân là gì?
A. Giảm phân tạo ra tế bào đơn bội, nguyên phân tạo tế bào lưỡng bội
B. Giảm phân có hai lần phân bào, nguyên phân có một lần
C. Giảm phân có trao đổi chéo, nguyên phân không có
D. Tất cả các ý trên đều đúng
77. Hiện tượng đa bội lẻ (ví dụ: thể tam bội 3n) thường gây ra hậu quả gì ở sinh vật?
A. Tăng khả năng sinh sản
B. Giảm khả năng sinh sản và gây vô sinh
C. Tăng kích thước hạt phấn
D. Tăng số lượng hoa
78. Trong quá trình giảm phân, tại sao các NST xếp thành 2 hàng ở mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào trong giảm phân I?
A. Để đảm bảo mỗi tế bào con nhận đủ bộ đơn bội
B. Để đảm bảo sự phân li đồng đều của các NST tương đồng
C. Để tạo điều kiện cho trao đổi chéo
D. Để chuẩn bị cho lần phân bào tiếp theo
79. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể là sự thay đổi về:
A. Số lượng NST
B. Trật tự sắp xếp các gen trên NST
C. Số lượng gen trong tế bào
D. Số lượng NST giới tính
80. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng không phân li của một cặp NST tương đồng ở giảm phân I sẽ dẫn đến hệ quả gì ở các tế bào con?
A. Tất cả các tế bào con đều bình thường
B. Một nửa số tế bào con có n+1 NST, một nửa có n-1 NST
C. Một nửa số tế bào con có 2n NST, một nửa có 0 NST
D. Một tế bào có 2n NST, các tế bào còn lại có n NST
81. Trong các dạng đột biến cấu trúc NST, dạng nào làm thay đổi trình tự sắp xếp gen trên NST?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
82. Sự khác biệt giữa sinh tinh và sinh trứng ở động vật có vú là gì?
A. Số lượng tinh trùng được tạo ra nhiều hơn số trứng
B. Trứng lớn hơn tinh trùng và có noãn hoàng
C. Sự phân chia tế bào chất không đồng đều ở sinh trứng
D. Tất cả các ý trên
83. Trong quá trình giảm phân, sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Kì đầu I
B. Kì sau I
C. Kì đầu II
D. Kì sau II
84. Ý nghĩa sinh học của quá trình giảm phân là gì?
A. Tạo ra các tế bào con giống nhau về mặt di truyền
B. Giảm số lượng NST trong tế bào sinh dục
C. Tăng số lượng tế bào trong cơ thể
D. Duy trì ổn định bộ NST lưỡng bội qua các thế hệ
85. Tác động của đột biến gen lên sinh vật có thể là gì?
A. Luôn có hại
B. Luôn có lợi
C. Có hại, có lợi hoặc trung tính
D. Không ảnh hưởng gì
86. Tế bào nào sau đây là tế bào lưỡng bội (2n)?
A. Tinh trùng
B. Bào tử
C. Tế bào lá
D. Noãn
87. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Sự nhân đôi ADN không hoàn hảo
B. Trao đổi chéo và tổ hợp tự do của các NST
C. Sự đột biến gen ngẫu nhiên
D. Sự phân li đồng đều của các NST
88. Bệnh mù màu đỏ và lục là ví dụ điển hình của loại di truyền nào?
A. Di truyền liên kết với giới tính (trên NST X)
B. Di truyền liên kết với giới tính (trên NST Y)
C. Di truyền trên NST thường
D. Di truyền theoMen-den
89. Đột biến số lượng NST bao gồm những dạng nào?
A. Mất đoạn, lặp đoạn
B. Đảo đoạn, chuyển đoạn
C. Lệch bội, đa bội
D. Mất đoạn, đảo đoạn
90. Ở người, giới tính nam được xác định bởi tổ hợp NST giới tính nào?
91. Tại sao nước lại cần thiết cho quá trình quang hợp?
A. Nước là nguồn cung cấp CO2 cho chu trình Canvin.
B. Nước cung cấp electron và proton cho phản ứng sáng, đồng thời là nguồn O2.
C. Nước giúp hòa tan các chất dinh dưỡng từ đất.
D. Nước là dung môi cho toàn bộ quá trình sinh hóa trong lục lạp.
92. Trong quá trình quang hợp, sự phân li nước (quang phân ly) xảy ra ở đâu?
A. Chất nền của lục lạp.
B. Bên trong khoang của thylakoid.
C. Bên ngoài màng thylakoid.
D. Bào tương của tế bào.
93. Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?
A. Cố định CO2 vào ban ngày và thải bỏ.
B. Cố định CO2 vào ban đêm khi độ ẩm cao và lỗ khí mở, lưu trữ dưới dạng axit hữu cơ.
C. Có lá tiêu giảm hoặc biến dạng thành gai.
D. Cả hai ý 2 và 3 đều đúng.
94. Tại sao thoát hơi nước qua lá có vai trò quan trọng đối với quang hợp?
A. Giúp lá cây giữ nước.
B. Tạo ra động lực cho quá trình hấp thụ nước và khoáng từ đất.
C. Làm mát lá cây.
D. Cả hai ý 2 và 3 đều đúng.
95. Tại sao cây xanh có màu xanh lục?
A. Do diệp lục phản xạ mạnh tia màu xanh lục.
B. Do carotenoid phản xạ mạnh tia màu xanh lục.
C. Do diệp lục hấp thụ mạnh tia màu xanh lục.
D. Do sắc tố khác hấp thụ mạnh tia màu đỏ và xanh dương.
96. Sự khác biệt về cấu trúc lá giữa thực vật sống ở vùng khô hạn và thực vật sống ở vùng ẩm ướt là gì?
A. Thực vật khô hạn có lớp cutin dày hơn và lỗ khí ít hơn.
B. Thực vật ẩm ướt có lớp cutin mỏng hơn và lỗ khí nhiều hơn.
C. Thực vật khô hạn có diện tích lá lớn hơn.
D. Cả hai ý trên đều đúng.
97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên liệu trực tiếp cho pha sáng của quang hợp?
A. Nước (H2O)
B. Năng lượng ánh sáng
C. Khí cacbonic (CO2)
D. Diệp lục
98. Phân tử nào là sản phẩm cuối cùng của pha sáng, được sử dụng trong pha tối?
A. O2 và H2O
B. ATP và NADPH
C. CO2 và H2O
D. Glucose và O2
99. Vai trò chính của ATP và NADPH được tạo ra trong pha sáng của quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho phản ứng oxi hóa chất hữu cơ.
B. Cung cấp năng lượng và chất khử cho phản ứng cố định CO2 ở pha tối.
C. Xúc tác cho quá trình hấp thụ nước qua rễ.
D. Tạo ra sắc tố quang hợp.
100. Sự khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?
A. Pha sáng cần CO2, pha tối cần nước.
B. Pha sáng cần ánh sáng, pha tối không cần ánh sáng.
C. Pha sáng chỉ xảy ra ở lá, pha tối chỉ xảy ra ở rễ.
D. Pha sáng tổng hợp O2, pha tối tổng hợp CO2.
101. Tại sao thực vật trồng trong điều kiện thiếu CO2 lại có năng suất thấp hơn?
A. Do thiếu nguyên liệu cho pha sáng.
B. Do thiếu nguyên liệu để tổng hợp carbohydrate trong pha tối.
C. Do không tổng hợp đủ ATP và NADPH.
D. Do sự thoát hơi nước diễn ra mạnh mẽ hơn.
102. Quang hợp ở thực vật có vai trò gì đối với sinh quyển?
A. Tăng lượng O2 trong khí quyển và giảm lượng CO2.
B. Tạo ra các chất hữu cơ làm nguồn năng lượng cho toàn bộ sinh giới.
C. Giúp điều hòa khí hậu toàn cầu.
D. Cả ba ý trên đều đúng.
103. Vai trò của ATP và NADPH trong pha tối của quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng và chất khử để chuyển hóa CO2 thành đường.
B. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp.
C. Tham gia vào quá trình phân li nước.
D. Tích lũy năng lượng dưới dạng tinh bột.
104. Nếu ánh sáng bị giới hạn, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp?
A. Cường độ quang hợp sẽ tăng lên để bù đắp.
B. Cường độ quang hợp sẽ giảm xuống.
C. Cường độ quang hợp sẽ không thay đổi.
D. Cường độ quang hợp sẽ chuyển sang pha tối hoàn toàn.
105. Sự chuyển hóa năng lượng trong quá trình quang hợp diễn ra như thế nào?
A. Năng lượng hóa học chuyển thành năng lượng nhiệt.
B. Năng lượng ánh sáng chuyển thành năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
C. Năng lượng cơ học chuyển thành năng lượng ánh sáng.
D. Năng lượng điện chuyển thành năng lượng hóa học.
106. Quá trình quang hợp có ý nghĩa gì đối với sự sống trên Trái Đất?
A. Chỉ cung cấp oxy cho hô hấp.
B. Chỉ tạo ra năng lượng cho thực vật.
C. Là nguồn gốc của vật chất hữu cơ và năng lượng cho hầu hết sinh vật.
D. Giúp cây hút nước và khoáng.
107. Enzyme RuBisCO đóng vai trò gì trong quang hợp?
A. Xúc tác cho quá trình quang phân ly nước.
B. Xúc tác cho phản ứng gắn CO2 vào RiBP (chất nhận CO2 đầu tiên).
C. Xúc tác cho quá trình tổng hợp ATP.
D. Xúc tác cho quá trình khử NADP+ thành NADPH.
108. Tác động của nhiệt độ lên quang hợp là gì?
A. Nhiệt độ thấp luôn làm tăng cường độ quang hợp.
B. Nhiệt độ cao luôn làm tăng cường độ quang hợp.
C. Mỗi loài có một khoảng nhiệt độ tối ưu cho quang hợp, vượt quá hoặc dưới ngưỡng này sẽ làm giảm cường độ quang hợp.
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến quang hợp.
109. Nếu một cây bị thiếu magie (Mg) trầm trọng, ảnh hưởng rõ rệt nhất đến quá trình quang hợp là gì?
A. Không tổng hợp được ATP.
B. Không hấp thụ được nước.
C. Không tạo ra được NADPH.
D. Giảm khả năng hấp thụ ánh sáng do thiếu diệp lục.
110. Trong điều kiện nào thì cường độ quang hợp có xu hướng tăng lên?
A. Tăng nhiệt độ lên rất cao.
B. Tăng nồng độ CO2 trong không khí.
C. Giảm cường độ ánh sáng.
D. Tăng nồng độ O2 trong không khí.
111. Sự thay đổi của cường độ ánh sáng ảnh hưởng đến cường độ quang hợp như thế nào khi các yếu tố khác không bị giới hạn?
A. Cường độ quang hợp tăng tuyến tính với cường độ ánh sáng.
B. Cường độ quang hợp tăng đến một điểm bão hòa rồi giữ nguyên.
C. Cường độ quang hợp giảm khi cường độ ánh sáng tăng.
D. Cường độ quang hợp luôn thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ.
112. Hô hấp sáng là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả quang hợp?
A. Là quá trình tiêu thụ O2 và giải phóng CO2, làm giảm hiệu quả quang hợp.
B. Là quá trình hấp thụ CO2 và giải phóng O2, làm tăng hiệu quả quang hợp.
C. Là quá trình tổng hợp carbohydrate, không ảnh hưởng đến quang hợp.
D. Là quá trình quang phân ly nước, cung cấp nguyên liệu cho quang hợp.
113. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, phản ứng sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính là gì?
A. Bào tương và sản phẩm là CO2, nước.
B. Màng tilacoid và sản phẩm là ATP, NADPH, O2.
C. Chất nền lục lạp và sản phẩm là đường glucozơ.
D. Không bào và sản phẩm là tinh bột.
114. Nếu một cây bị thiếu nitơ (N) nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quang hợp sẽ biểu hiện như thế nào?
A. Cây không tổng hợp được ATP.
B. Cây giảm khả năng hấp thụ nước.
C. Cây giảm khả năng tổng hợp diệp lục và enzyme, dẫn đến giảm quang hợp.
D. Cây không thực hiện được chu trình Canvin.
115. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của chu trình Canvin (pha tối)?
A. Nồng độ CO2
B. Nồng độ O2
C. Cường độ ánh sáng
D. Nhiệt độ
116. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của thực vật C4?
A. Có hai loại lục lạp ở hai loại tế bào khác nhau.
B. Cố định CO2 lần đầu bằng PEP carboxylase.
C. Quang hợp hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ thấp và ẩm ướt.
D. Có khả năng quang hợp tốt hơn thực vật C3 ở điều kiện cường độ ánh sáng cao và nhiệt độ cao.
117. Sắc tố nào đóng vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp?
A. Carotenoid
B. Xantophyl
C. Diệp lục a
D. Phycobilin
118. Trong chu trình Canvin (pha tối), nguyên liệu nào được sử dụng để tổng hợp glucozơ?
A. Nước và O2.
B. ATP và NADPH.
C. CO2 và nước.
D. CO2 và ATP.
119. Quang hợp ở các nhóm thực vật CAM và C4 có điểm gì khác biệt cơ bản so với thực vật C3 về cách cố định CO2?
A. Thực vật CAM cố định CO2 hai lần, thực vật C4 cố định một lần.
B. Thực vật CAM cố định CO2 vào ban đêm, thực vật C4 cố định CO2 ở tế bào khác.
C. Thực vật CAM không cần ánh sáng, thực vật C4 cần ánh sáng mạnh.
D. Thực vật CAM chỉ có ở thực vật thủy sinh, thực vật C4 chỉ có ở cây lá rộng.
120. Sự trao đổi khí (O2 và CO2) giữa lá cây và môi trường diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Lỗ khí (stomata)
B. Lông hút
C. Mạch gỗ (xylem)
D. Tế bào biểu bì
121. Trong quá trình quang hợp, hô hấp tế bào đóng vai trò gì?
A. Hô hấp tế bào cung cấp CO2 cho quang hợp.
B. Hô hấp tế bào cung cấp năng lượng cho quang hợp.
C. Quang hợp cung cấp sản phẩm cho hô hấp tế bào.
D. Cả hai quá trình không liên quan trực tiếp.
122. Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm gì để thích nghi với môi trường khô hạn?
A. Quang hợp hoàn toàn vào ban đêm.
B. Chỉ hấp thụ CO2 vào ban ngày.
C. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và đóng vào ban ngày.
D. Sử dụng enzyme RuBisCO để cố định CO2 hai lần.
123. Tại sao nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp lại làm giảm hiệu quả quang hợp?
A. Làm tăng quá trình hô hấp.
B. Ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme xúc tác quang hợp.
C. Làm giảm khả năng hấp thụ nước của rễ.
D. Ngăn cản sự vận chuyển electron trên màng tilacoid.
124. Sự khác biệt chính giữa quang hợp ở thực vật C3 và C4 nằm ở đâu?
A. Vị trí diễn ra pha sáng và pha tối.
B. Enzyme cố định CO2 ban đầu và cơ chế tập trung CO2.
C. Sản phẩm cuối cùng của quá trình quang hợp.
D. Loại sắc tố quang hợp chính.
125. Sắc tố nào sau đây có vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quá trình quang hợp?
A. Carotenoid.
B. Xanthophyll.
C. Chlorophyll a và b.
D. Phycobilin.
126. Trong quang hợp, vai trò của ATP là gì?
A. Cung cấp năng lượng để tái tạo RuBP.
B. Cung cấp electron cho chuỗi truyền electron.
C. Tổng hợp O2 từ nước.
D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
127. Quá trình nào sau đây diễn ra liên tục cả ngày lẫn đêm ở thực vật có chức năng chuyển hóa năng lượng và vật chất?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp tế bào.
C. Thoát hơi nước.
D. Vận chuyển nước.
128. Trong điều kiện thiếu nước, hiện tượng nào thường xảy ra ở thực vật làm giảm cường độ quang hợp?
A. Khí khổng đóng lại, làm giảm hấp thụ CO2.
B. Diệp lục bị phân hủy.
C. Tăng cường sản xuất ATP.
D. Tăng tốc độ chu trình Calvin.
129. Trong pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp, sản phẩm đầu tiên ổn định được tạo ra là gì?
A. Glucose.
B. Fructose.
C. Axit pyruvic.
D. APG (axit 3-photphoglieric).
130. Nhân tố nào sau đây có vai trò quyết định trong việc sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP và NADPH trong pha sáng của quang hợp?
A. Enzyme RuBisCO.
B. Sắc tố chlorophyll.
C. Các phân tử nước.
D. Các phân tử CO2.
131. So sánh vai trò của tế bào bó mạch và tế bào mô giậu trong quang hợp ở thực vật C4, điểm khác biệt quan trọng là gì?
A. Tế bào mô giậu thực hiện pha sáng, tế bào bó mạch thực hiện pha tối.
B. Tế bào mô giậu cố định CO2 lần đầu bằng PEP carboxylase, tế bào bó mạch cố định CO2 lần hai bằng RuBisCO.
C. Tế bào mô giậu hấp thụ nước, tế bào bó mạch hấp thụ CO2.
D. Tế bào mô giậu sản xuất glucose, tế bào bó mạch sản xuất O2.
132. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, phản ứng sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính của giai đoạn này là gì?
A. Chất nền của lục lạp, sản phẩm là ATP và NADPH.
B. Màng tilacoid, sản phẩm là ATP và NADPH.
C. Chất nền của lục lạp, sản phẩm là glucose và oxygen.
D. Màng tilacoid, sản phẩm là glucose và oxygen.
133. Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 lần thứ hai diễn ra ở đâu và khi nào?
A. Trong lục lạp, vào ban đêm.
B. Trong tế bào mô giậu, vào ban ngày.
C. Trong lục lạp, vào ban ngày.
D. Trong tế bào bó mạch, vào ban đêm.
134. Sự phân li nước trong pha sáng của quang hợp có ý nghĩa gì đối với quá trình này?
A. Cung cấp CO2 cho chu trình Calvin.
B. Giải phóng electron và proton cho chuỗi truyền electron, đồng thời tạo ra O2.
C. Tổng hợp trực tiếp glucose.
D. Hoạt hóa enzyme RuBisCO.
135. So sánh pha sáng và pha tối của quang hợp, điểm khác biệt cơ bản là gì?
A. Pha sáng cần CO2, pha tối cần nước.
B. Pha sáng sử dụng năng lượng ánh sáng, pha tối sử dụng năng lượng ATP và NADPH.
C. Pha sáng tạo ra O2, pha tối tạo ra H2O.
D. Pha sáng diễn ra ở chất nền lục lạp, pha tối diễn ra ở màng tilacoid.
136. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cường độ quang hợp trong điều kiện ánh sáng bão hòa?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Lượng nước.
137. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp tham gia vào pha sáng của quang hợp?
A. Nước.
B. O2.
C. CO2.
D. Ánh sáng.
138. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 ban đầu trong chu trình Calvin?
A. APG (axit 3-photphoglieric).
B. Ri-bulozơ-1,5-đi photphat (RuBP).
C. OAA (oxaloacetate).
D. Malic acid.
139. Quang hợp ở thực vật C3 có đặc điểm gì về enzyme cố định CO2 và sản phẩm đầu tiên?
A. Enzyme RuBisCO, sản phẩm đầu tiên là oxaloacetate.
B. Enzyme PEP carboxylase, sản phẩm đầu tiên là APG.
C. Enzyme RuBisCO, sản phẩm đầu tiên là APG.
D. Enzyme PEP carboxylase, sản phẩm đầu tiên là oxaloacetate.
140. Trong quá trình quang hợp, nếu cường độ ánh sáng tăng từ mức thấp lên mức tối ưu, cường độ quang hợp sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm dần.
B. Tăng dần rồi giữ nguyên hoặc giảm nhẹ.
C. Tăng đột ngột rồi giảm mạnh.
D. Giữ nguyên.
141. Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao, thực vật C4 có khả năng thích ứng tốt hơn thực vật C3 nhờ vào cơ chế nào?
A. Sử dụng enzyme RuBisCO để cố định CO2 hai lần.
B. Cố định CO2 hai lần với hai enzyme khác nhau ở hai loại tế bào khác nhau.
C. Chỉ thực hiện phản ứng sáng trong điều kiện ánh sáng yếu.
D. Không sử dụng chu trình Calvin.
142. Sự thoát hơi nước qua khí khổng có vai trò gì đối với quang hợp?
A. Cung cấp trực tiếp CO2 cho quá trình quang hợp.
B. Giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá, đồng thời giúp hạ nhiệt.
C. Tăng cường hấp thụ năng lượng ánh sáng.
D. Thúc đẩy quá trình hô hấp tế bào.
143. Yếu tố nào sau đây không phải là sản phẩm của pha sáng và không tham gia trực tiếp vào pha tối?
A. ATP.
B. NADPH.
C. O2.
D. Glucose.
144. Trong chu trình Calvin, việc sử dụng ATP và NADPH diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn cố định CO2.
B. Giai đoạn khử APG.
C. Giai đoạn tái tạo Ri-bulozơ-1,5-đi photphat (RuBP).
D. Cả giai đoạn khử APG và tái tạo RuBP.
145. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm trực tiếp của pha sáng, được sử dụng để khử CO2 trong pha tối?
A. O2 và nước.
B. ATP và O2.
C. ATP và NADPH.
D. Nước và NADPH.
146. Quang hô hấp là gì và nó có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả quang hợp?
A. Quang hô hấp là quá trình đồng hóa CO2, làm tăng hiệu quả quang hợp.
B. Quang hô hấp là quá trình sử dụng O2 và giải phóng CO2 mà không tạo ra ATP, làm giảm hiệu quả quang hợp.
C. Quang hô hấp là quá trình tổng hợp glucose, làm tăng hiệu quả quang hợp.
D. Quang hô hấp là quá trình hấp thụ ánh sáng, làm tăng hiệu quả quang hợp.
147. Vai trò của NADPH trong quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng để tổng hợp glucose.
B. Cung cấp hydro (electron và proton) để khử hợp chất hữu cơ.
C. Tạo ra O2.
D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
148. Hiện tượng quang hợp có thể diễn ra vào ban đêm ở loại thực vật nào?
A. Thực vật C3.
B. Thực vật C4.
C. Thực vật CAM.
D. Tất cả các loại thực vật.
149. Enzyme nào đóng vai trò then chốt trong việc ‘cố định’ CO2 vào phân tử hữu cơ trong pha tối của quang hợp?
A. ATP synthase.
B. RuBisCO (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase).
C. Hexokinase.
D. Aldolase.
150. Tại sao quang hợp ở thực vật C4 lại hiệu quả hơn ở thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh?
A. Thực vật C4 có khả năng hô hấp mạnh hơn.
B. Thực vật C4 sử dụng enzyme PEP carboxylase có ái lực cao với CO2 và có cơ chế tập trung CO2.
C. Thực vật C4 đóng khí khổng hoàn toàn vào ban ngày.
D. Thực vật C4 không cần ATP và NADPH cho chu trình Calvin.