1. Cơ quan thoái hóa ở người như ruột thừa, cơ quan phát triển ở giai đoạn phôi thai nhưng tiêu biến ở con trưởng thành như tuyến sữa ở nam giới là bằng chứng về
A. Sự tiến hóa của loài người.
B. Sự phát triển cá thể.
C. Tính quy định của gen.
D. Sự thích nghi với môi trường sống mới.
2. Hiện tượng nào sau đây cho thấy sự tiến hóa hội tụ?
A. Cánh chim và cánh côn trùng có cấu tạo khác nhau nhưng cùng chức năng bay.
B. Chi trước của người và tay của vượn có cấu tạo xương tương tự.
C. Mang cá và phổi của động vật trên cạn đều có chức năng hô hấp.
D. Mắt của người và mắt của bạch tuộc có cấu tạo khác nhau nhưng cùng chức năng nhìn.
3. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, động lực chính của tiến hóa là
A. Sự tích lũy các biến dị di truyền và chọn lọc tự nhiên.
B. Sự thay đổi của môi trường và đột biến gen.
C. Giao phối ngẫu nhiên và di nhập gen.
D. Sự phát tán của các loài trên phạm vi rộng.
4. Tiến hóa lớn là quá trình
A. Hình thành các nhóm phân loại trên loài.
B. Thay đổi tần số alen trong một quần thể.
C. Thích nghi của cá thể với môi trường.
D. Tích lũy biến dị trong một thế hệ.
5. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì yếu tố nào sau đây là không có tác động đến quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di – nhập gen.
6. Tiến hóa nhỏ là quá trình biến đổi về
A. Tần số alen và thành phần kiểu gen trong một quần thể.
B. Cấu trúc hệ gen của loài.
C. Hình thái và cấu trúc của các cơ quan.
D. Sự phân bố địa lý của loài.
7. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, chọn lọc tự nhiên có vai trò
A. Làm biến đổi tần số alen theo một hướng xác định, đào thải alen có hại và giữ lại alen có lợi.
B. Tạo ra các đột biến mới một cách ngẫu nhiên.
C. Chỉ tác động lên kiểu gen của sinh vật.
D. Làm tăng tần số của tất cả các alen trong quần thể.
8. Theo Đacuyn, đơn đề xuất của tiến hóa là
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Quần xã.
9. Cơ quan tương đồng là bằng chứng cho thấy
A. Các loài có chung nguồn gốc.
B. Các loài có sự tiến hóa hội tụ.
C. Các loài có sự thích nghi cao với môi trường.
D. Các loài có cấu tạo di truyền giống nhau.
10. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống là kết quả của
A. Chọn lọc tự nhiên đào thải những cá thể kém thích nghi.
B. Đột biến gen tạo ra các biến dị mới hoàn toàn.
C. Quần thể luôn duy trì trạng thái cân bằng di truyền.
D. Giao phối ngẫu nhiên làm tăng sự đa dạng kiểu gen.
11. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng trực tiếp cho thấy sự tiến hóa của các loài sinh vật trên Trái Đất?
A. Hóa thạch của các loài sinh vật qua các thời kỳ địa chất.
B. Sự tương đồng về cấu trúc giữa các loài có quan hệ họ hàng gần.
C. Sự giống nhau về quá trình phát triển phôi ở các loài động vật có xương sống.
D. Sự phân bố địa lý khác nhau của các loài trên các châu lục.
12. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, yếu tố nào sau đây là nguồn biến dị thứ cấp?
A. Biến dị tổ hợp.
B. Đột biến gen.
C. Đột biến NST.
D. Tác động của môi trường.
13. Trong lịch sử tiến hóa của sinh giới, sự kiện nào xảy ra sớm nhất?
A. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực.
B. Sự xuất hiện của sinh vật nhân sơ.
C. Sự lên cạn của động vật.
D. Sự phát triển của thực vật có hoa.
14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến và biến dị tổ hợp.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di – nhập gen.
15. Cách ly sinh sản là yếu tố quyết định trực tiếp đến
A. Sự hình thành loài mới.
B. Sự phát sinh biến dị di truyền.
C. Tác động của chọn lọc tự nhiên.
D. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể.
16. Loài người đã tiến hóa từ nhóm sinh vật nào sau đây?
A. Động vật linh trưởng.
B. Bò sát.
C. Cá.
D. Lưỡng cư.
17. Loài sinh vật nào sau đây được coi là bằng chứng cho thấy sự sống đã từng tồn tại trên Trái Đất từ rất lâu?
A. Vi khuẩn lam.
B. Nấm.
C. Tảo.
D. Rêu.
18. Quá trình nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa?
A. Sự lai xa giữa hai loài có quan hệ gần và đa bội hóa cơ thể con.
B. Sự đột biến gen lặn không biểu hiện.
C. Giao phối ngẫu nhiên trong một quần thể lớn.
D. Di nhập gen giữa hai quần thể khác nhau.
19. Sự phân bố địa lý không đồng đều của các loài sinh vật trên Trái Đất chủ yếu là do
A. Lịch sử phát triển và tiến hóa của các loài trong các điều kiện địa lý khác nhau.
B. Chọn lọc tự nhiên tác động đồng đều trên toàn cầu.
C. Tất cả các loài đều có khả năng di cư đến mọi môi trường.
D. Sự đồng nhất về điều kiện khí hậu trên các châu lục.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là áp lực chọn lọc tự nhiên?
A. Thiên tai.
B. Dịch bệnh.
C. Nguồn thức ăn dồi dào.
D. Sự cạnh tranh giữa các cá thể.
21. Chọn câu trả lời đúng nhất về quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý.
A. Quần thể ban đầu bị chia cắt bởi các yếu tố địa lý, dẫn đến cách ly sinh sản.
B. Quần thể ban đầu chỉ chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
C. Sự thay đổi đột ngột của môi trường dẫn đến đột biến hàng loạt.
D. Sự giao phối ngẫu nhiên tạo ra sự đa dạng kiểu gen.
22. Đặc điểm nào sau đây không phải là bằng chứng về sự phát sinh loài người từ vượn?
A. Bộ xương hóa thạch của các dạng vượn người hóa thạch.
B. Sự tương đồng về cấu tạo gen giữa người và vượn.
C. Khả năng ngôn ngữ và tư duy trừu tượng phát triển vượt trội ở người.
D. Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa người và vượn.
23. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của sinh vật nhân thực đánh dấu một bước ngoặt quan trọng vì
A. Tổ chức cơ thể phức tạp hơn, có khả năng thích nghi cao hơn.
B. Chỉ có khả năng sinh sản vô tính.
C. Chưa có sự phân chia tế bào theo hình thức nguyên phân.
D. Môi trường sống chủ yếu là dưới nước.
24. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên.
B. Đột biến.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di – nhập gen.
25. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp, yếu tố nào sau đây tạo ra nguồn biến dị sơ cấp cho tiến hóa?
A. Đột biến gen và đột biến NST.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Di – nhập gen.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
26. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào sau đây trong quá trình tiến hóa?
A. Kiểu hình của sinh vật.
B. Kiểu gen của sinh vật.
C. Tần số alen trong quần thể.
D. Đột biến gen.
27. Hiện tượng nào sau đây minh họa cho sự tiến hóa thích nghi?
A. Sự phát triển của các gai trên cây xương rồng để giảm mất nước.
B. Cánh chim và cánh dơi có cấu tạo xương khác nhau nhưng cùng chức năng bay.
C. Mang cá và phổi của động vật trên cạn có chức năng hô hấp.
D. Mắt người và mắt bạch tuộc có cấu tạo khác nhau nhưng cùng chức năng nhìn.
28. Bằng chứng hóa thạch nào sau đây cho thấy sự tiến hóa từ dạng sống đơn giản đến phức tạp?
A. Hóa thạch của các loài vi sinh vật cổ đại.
B. Hóa thạch của các loài khủng long.
C. Hóa thạch của các loài động vật có vú.
D. Hóa thạch của các loài thực vật hạt kín.
29. Theo lý thuyết tiến hóa hiện đại, sự phát sinh loài mới (speciation) chủ yếu diễn ra do
A. Tích lũy các biến dị di truyền và cách ly sinh sản dẫn đến khác biệt gen.
B. Sự thay đổi môi trường đột ngột gây đột biến gen hàng loạt.
C. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên từng cá thể để thích nghi.
D. Di nhập gen giữa các quần thể có quy mô lớn.
30. Hiện tượng nào sau đây không phải là ví dụ về tiến hóa đồng quy (hội tụ)?
A. Cánh chim và cánh côn trùng có chức năng bay.
B. Mắt người và mắt bạch tuộc có chức năng nhìn.
C. Chi trước của người và chi trước của cá voi có cấu tạo xương tương tự.
D. Hình dạng khí động học của cá heo và cá mập.
31. Mỗi phân tử ADN con được tạo ra sau quá trình nhân đôi chứa:
A. Một mạch mới và một mạch cũ.
B. Hai mạch mới hoàn toàn.
C. Hai mạch cũ.
D. Một mạch cũ và một mạch được tổng hợp một phần.
32. Quá trình biến đổi sau phiên mã ở sinh vật nhân thực bao gồm:
A. Cắt intron và nối exon.
B. Thêm đuôi poly(A) và capping ở đầu 5′.
C. Chỉ thêm đuôi poly(A).
D. Chỉ capping ở đầu 5′.
33. Mã di truyền có tính thoái hóa, nghĩa là:
A. Một bộ ba mã hóa cho nhiều axit amin.
B. Nhiều bộ ba mã hóa cho một axit amin.
C. Một bộ ba mã hóa cho tín hiệu kết thúc.
D. Mã di truyền chỉ có ở ADN.
34. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào chịu trách nhiệm tháo xoắn phân tử ADN bằng cách cắt các liên kết hydro?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Helicase.
D. Ligase.
35. Quá trình dịch mã diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Nhân tế bào.
B. Riboxom.
C. Lizoxom.
D. Bộ máy Golgi.
36. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polymerase có vai trò chính là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Nối các đoạn okazaki trên mạch chậm.
C. Tổng hợp mạch polinucleotit mới dựa trên mạch khuôn.
D. Bẻ gãy các liên kết hydro giữa hai mạch đơn.
37. Quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ diễn ra ở đâu?
A. Trong lizoxom.
B. Trong ti thể.
C. Trong tế bào chất.
D. Trong bộ máy Golgi.
38. Trong điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực, vai trò của các enhancer (hoặc silencer) là gì?
A. Trực tiếp mã hóa protein.
B. Là vị trí khởi đầu phiên mã.
C. Tăng cường (hoặc làm giảm) tốc độ phiên mã của gen đích.
D. Vận chuyển axit amin.
39. Một đoạn mARN có trình tự là 5′-AUG UUU GCA UAA-3′. Chuỗi polipeptit được tổng hợp từ đoạn mARN này có trình tự các axit amin là gì?
A. Met – Phe – Ala – Stop
B. Met – Phe – Ala
C. Phe – Met – Ala – Stop
D. Phe – Met – Ala
40. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:
A. Gen ở sinh vật nhân thực không có intron.
B. Sinh vật nhân thực có ít gen hơn.
C. Tế bào nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau.
D. ADN ở sinh vật nhân thực không xoắn lại.
41. Bộ ba nào sau đây đóng vai trò là bộ ba kết thúc trên mARN?
42. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình tự nhân đôi của ADN?
A. Quá trình này diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn.
B. Hai mạch mới được tổng hợp song song trên cả hai mạch khuôn.
C. Enzim ligase có vai trò chính trong việc tổng hợp mạch mới.
D. Diễn ra theo nguyên tắc bổ sung A-T, G-X.
43. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ thường diễn ra ở cấp độ nào là chủ yếu?
A. Sau dịch mã.
B. Sau phiên mã.
C. Trước phiên mã.
D. Trong quá trình dịch mã.
44. Nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Tế bào chất.
B. Nhân con.
C. Mitochondria.
D. Nhân tế bào.
45. Enzim nào có vai trò xúc tác cho việc hình thành liên kết peptit trong quá trình dịch mã?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Peptidyl transferase (thuộc riboxom).
D. Helicase.
46. Trình tự nucleotit trên mạch mã gốc của gen là 3′-TAC GGG ATT-5′. Trình tự nucleotit trên phân tử mARN được phiên mã từ gen này là gì?
A. 5′-AUG CCC UAA-3′.
B. 3′-AUG CCC UAA-5′.
C. 5′-TAC GGG ATT-3′.
D. 3′-AUG CCC UAA-5′.
47. Tính phổ biến của mã di truyền thể hiện ở điểm nào?
A. Mọi loài sinh vật đều sử dụng chung một bộ mã di truyền.
B. Mã di truyền chỉ có ở sinh vật nhân thực.
C. Mã di truyền được đọc theo chiều ngược lại.
D. Mã di truyền có tính đặc hiệu cao.
48. Yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có vai trò gì?
A. Vận chuyển axit amin.
B. Tháo xoắn ADN.
C. Gắn vào promoter hoặc enhancer/silencer để điều hòa phiên mã.
D. Nối các đoạn exon.
49. Sự khác biệt giữa ARN thông tin (mARN) và ARN vận chuyển (tARN) là gì?
A. mARN có cấu trúc mạch kép, tARN có cấu trúc mạch đơn.
B. mARN mang thông tin di truyền mã hóa protein, tARN mang axit amin.
C. mARN có nhiều loại, tARN chỉ có một loại.
D. mARN có chức năng xúc tác, tARN có chức năng vận chuyển.
50. Sự khác biệt cơ bản giữa mạch mã gốc và mạch mã bổ sung trong quá trình phiên mã là gì?
A. Mạch mã gốc chỉ chứa A, T, G, X; mạch mã bổ sung chứa U thay cho T.
B. Mạch mã gốc là mạch khuôn để tổng hợp ARN; mạch mã bổ sung là mạch đối diện và có trình tự giống ARN.
C. Mạch mã gốc có chiều của sợi ADN; mạch mã bổ sung có chiều ngược lại.
D. Mạch mã gốc chứa bazơ timin; mạch mã bổ sung chứa bazơ uraxin.
51. Ở sinh vật nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?
A. Tế bào chất.
B. Riboxom.
C. Nhân tế bào.
D. Mitochondria.
52. Sự biệt hóa tế bào là quá trình:
A. Tất cả các gen trong tế bào đều được biểu hiện.
B. Các tế bào giống nhau về mặt di truyền nhưng khác nhau về chức năng và cấu trúc.
C. ADN nhân đôi.
D. Tế bào phân chia.
53. Trong operon Lac của E. coli, gen lacZ có chức năng gì?
A. Mã hóa cho protein ức chế (repressor).
B. Mã hóa cho enzyme β-galactosidase, phân giải lactose.
C. Mã hóa cho enzyme permease, vận chuyển lactose vào tế bào.
D. Mã hóa cho enzyme transacetylase, giải độc một số chất.
54. Vai trò của tARN trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN.
B. Tạo nên cấu trúc của riboxom.
C. Vận chuyển axit amin tới riboxom và nhận biết codon trên mARN.
D. Xúc tác cho phản ứng tổng hợp liên kết peptit.
55. Gen cấu trúc ở sinh vật nhân thực khác với gen cấu trúc ở sinh vật nhân sơ ở điểm cơ bản nào?
A. Gen cấu trúc ở nhân thực không có vùng mã hóa.
B. Gen cấu trúc ở nhân thực thường không liên tục, có các đoạn intron xen kẽ các đoạn exon.
C. Gen cấu trúc ở nhân sơ chỉ gồm các đoạn exon.
D. Gen cấu trúc ở nhân thực chỉ mã hóa cho một loại protein.
56. Trong quá trình tổng hợp protein, liên kết peptit được hình thành giữa:
A. Hai nhóm cacboxyl của hai axit amin.
B. Nhóm cacboxyl của axit amin này và nhóm amino của axit amin kia.
C. Hai nhóm amino của hai axit amin.
D. Nhóm amino của axit amin này và gốc R của axit amin kia.
57. Nguyên tắc bổ sung trong quá trình nhân đôi ADN thể hiện ở điểm nào?
A. Số lượng nucleotit loại A luôn bằng loại T, G luôn bằng X.
B. Số lượng nucleotit loại A bằng số lượng nucleotit loại G.
C. Số lượng nucleotit loại T bằng số lượng nucleotit loại X.
D. Tỷ lệ A+T/G+X của hai mạch là như nhau.
58. Khi môi trường có lactose, operon Lac ở E. coli hoạt động như thế nào?
A. Bị ức chế hoàn toàn.
B. Hoạt động mạnh, phiên mã các gen cấu trúc.
C. Phiên mã gen ức chế.
D. Không thay đổi trạng thái hoạt động.
59. Operon là gì?
A. Một gen cấu trúc duy nhất mã hóa nhiều protein.
B. Một nhóm gen có chức năng liên quan được điều khiển bởi một promoter chung.
C. Một trình tự ADN không mã hóa protein.
D. Một loại enzim điều hòa phiên mã.
60. Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polymerase có chức năng gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Nối các đoạn okazaki.
C. Tổng hợp mạch polinucleotit ARN dựa trên mạch khuôn ADN.
D. Bẻ gãy các liên kết phosphodiester.
61. Loại mạch máu nào có thành dày nhất và đàn hồi nhất, chịu được áp lực lớn nhất từ tim?
A. Tiểu động mạch.
B. Tĩnh mạch.
C. Động mạch chủ.
D. Mao mạch.
62. Loại bệnh nào liên quan trực tiếp đến sự suy giảm chức năng của hệ thống van tim?
A. Thiếu máu.
B. Huyết áp cao.
C. Bệnh van tim.
D. Ung thư.
63. Máu từ cơ thể theo tĩnh mạch chủ trên và chủ dưới đổ về bộ phận nào của tim?
A. Tâm thất phải.
B. Tâm nhĩ trái.
C. Tâm thất trái.
D. Tâm nhĩ phải.
64. Trong hệ tuần hoàn của người, máu chảy từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái nhờ vào:
A. Sự co của tâm thất trái.
B. Van hai lá (van hai lá).
C. Sự co của tâm nhĩ trái.
D. Van động mạch chủ.
65. Thành phần nào của máu chứa kháng thể và các yếu tố miễn dịch?
A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu.
C. Tiểu cầu.
D. Huyết tương.
66. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của hệ tuần hoàn kép ở động vật có xương sống đã mang lại lợi ích gì?
A. Tăng hiệu quả vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các mô.
B. Giảm áp lực lên tim do chỉ có một vòng tuần hoàn.
C. Cho phép sự trao đổi khí trực tiếp giữa máu và môi trường.
D. Đơn giản hóa cấu trúc tim so với hệ tuần hoàn đơn.
67. Thành phần nào của máu có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?
A. Huyết tương.
B. Bạch cầu.
C. Tiểu cầu.
D. Hồng cầu.
68. Sự co bóp của tim được điều khiển bởi:
A. Các tín hiệu điện từ não bộ phát ra.
B. Các hormone được tiết ra từ tuyến giáp.
C. Hệ thống dẫn truyền điện trong tim.
D. Sự co giãn tự nhiên của cơ tim.
69. Chất nào trong máu có vai trò chính trong việc vận chuyển CO2 từ các mô về phổi?
A. Hồng cầu (chủ yếu gắn với hemoglobin).
B. Huyết tương (hòa tan hoặc gắn với protein).
C. Bạch cầu.
D. Tiểu cầu.
70. Tại sao máu trong hệ tuần hoàn phổi có màu đỏ tươi hơn máu trong hệ tuần hoàn gan?
A. Máu trong tuần hoàn phổi đã được bão hòa oxy, còn máu trong tuần hoàn gan chứa nhiều CO2.
B. Máu trong tuần hoàn phổi có nhiệt độ cao hơn.
C. Máu trong tuần hoàn gan có nhiều tế bào hồng cầu hơn.
D. Máu trong tuần hoàn phổi đã loại bỏ các chất độc.
71. Tác động của hệ thần kinh giao cảm lên tim là gì?
A. Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp.
B. Làm tăng nhịp tim và tăng lực co bóp.
C. Chỉ làm thay đổi nhịp tim mà không ảnh hưởng lực co bóp.
D. Không có tác động trực tiếp lên tim.
72. Vai trò của các van tim là gì?
A. Tăng cường lực co bóp của tim.
B. Đảm bảo máu chảy theo một chiều duy nhất trong tim.
C. Điều hòa nhịp đập của tim.
D. Lọc bỏ các chất độc hại khỏi máu.
73. Sự chênh lệch áp suất giữa tâm thất và tâm nhĩ khi tâm thất co là nguyên nhân chính làm cho:
A. Van động mạch chủ mở ra.
B. Van hai lá đóng lại.
C. Van ba lá mở ra.
D. Van động mạch phổi đóng lại.
74. Sự thay đổi nào xảy ra với các mao mạch khi cơ thể chuyển sang trạng thái hoạt động mạnh?
A. Giãn ra để tăng lưu lượng máu.
B. Co lại để giảm lưu lượng máu.
C. Không thay đổi về kích thước.
D. Bị phá vỡ để giải phóng oxy trực tiếp.
75. Quá trình trao đổi khí tại phổi diễn ra ở đâu?
A. Phế quản.
B. Khí quản.
C. Phế nang.
D. Phổi.
76. Loại mạch máu nào có thành mỏng nhất, chỉ gồm một lớp tế bào nội mô, để tạo điều kiện thuận lợi cho sự trao đổi chất?
A. Động mạch.
B. Tĩnh mạch.
C. Mao mạch.
D. Tiểu động mạch.
77. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhịp tim?
A. Hệ thống thần kinh sinh dưỡng (giao cảm và đối giao cảm).
B. Nồng độ oxy trong máu.
C. Áp lực thẩm thấu của máu.
D. Sự co bóp của các cơ.
78. Khi tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và lưu lượng máu có xu hướng:
A. Giảm xuống để tiết kiệm năng lượng.
B. Tăng lên để cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cho cơ bắp.
C. Không thay đổi vì hệ tuần hoàn đã hoạt động tối ưu.
D. Giảm đột ngột do cơ thể bị căng thẳng.
79. Chức năng chính của hệ bạch huyết trong cơ thể là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
B. Thu hồi dịch thừa từ các mô và vận chuyển lipid.
C. Điều hòa thân nhiệt.
D. Tăng cường khả năng đông máu.
80. Hệ thống mạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường quá trình đông máu.
B. Vận chuyển oxy đến các tế bào cơ.
C. Hỗ trợ hệ miễn dịch và thu hồi dịch dư thừa.
D. Điều hòa huyết áp.
81. Hệ tuần hoàn có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (nội môi) bằng cách:
A. Sản xuất hormone điều hòa.
B. Vận chuyển nhiệt độ cơ thể đến các vùng cần làm mát.
C. Đảm bảo sự phân phối đều các chất cần thiết và loại bỏ chất thải.
D. Tạo ra các tế bào miễn dịch.
82. Khi tâm thất trái co, máu sẽ được đẩy đi đâu?
A. Đến động mạch phổi.
B. Đến động mạch chủ.
C. Đến tâm nhĩ trái.
D. Đến tâm nhĩ phải.
83. Van động mạch phổi ngăn không cho máu chảy ngược từ:
A. Tâm nhĩ phải vào tâm thất phải.
B. Tâm thất phải vào động mạch phổi.
C. Tâm nhĩ trái vào tâm thất trái.
D. Tâm thất trái vào động mạch chủ.
84. Huyết áp giảm dần từ động mạch đến tĩnh mạch chủ yếu là do:
A. Sự co lại của các mao mạch.
B. Sự tiêu hao năng lượng của máu khi chảy.
C. Sức cản của thành mạch máu và ma sát.
D. Sự thay đổi thể tích của các mạch máu.
85. Hệ tuần hoàn nhỏ (tuần hoàn phổi) có chức năng gì?
A. Vận chuyển máu giàu oxy đến khắp cơ thể.
B. Vận chuyển máu nghèo oxy đến phổi để nhận oxy và thải CO2.
C. Vận chuyển chất dinh dưỡng từ ruột về gan.
D. Đưa máu giàu CO2 từ cơ thể về tim.
86. Sự khác biệt cơ bản giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?
A. Động mạch vận chuyển máu giàu oxy, tĩnh mạch vận chuyển máu nghèo oxy.
B. Động mạch có thành dày và đàn hồi hơn, tĩnh mạch có van.
C. Động mạch luôn chảy máu đỏ tươi, tĩnh mạch luôn chảy máu đỏ sẫm.
D. Động mạch đưa máu ra khỏi tim, tĩnh mạch đưa máu về tim.
87. Hệ tuần hoàn có chức năng chính là:
A. Sản xuất hormone và enzyme.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và loại bỏ chất thải.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
D. Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
88. Khi máu đi qua gan từ tĩnh mạch cửa, nó sẽ được xử lý như thế nào?
A. Được làm giàu oxy và đưa trực tiếp về tim.
B. Được lọc bỏ độc tố, điều hòa nồng độ glucose và tổng hợp protein.
C. Được làm lạnh để điều hòa nhiệt độ cơ thể.
D. Được cung cấp trực tiếp các tế bào miễn dịch.
89. Tại sao máu chảy trong tĩnh mạch thường có áp suất thấp hơn máu chảy trong động mạch?
A. Vì tĩnh mạch có thành mỏng hơn.
B. Vì máu trong tĩnh mạch đã mất năng lượng do ma sát và sức cản.
C. Vì tĩnh mạch không có van.
D. Vì tim bơm máu mạnh hơn vào động mạch.
90. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên hệ tuần hoàn?
A. Tim.
B. Mạch máu.
C. Hệ thống dẫn truyền thần kinh.
D. Máu.
91. Sự chuyển hóa oxaloacetate thành malate trong tế bào bao bó lá của thực vật C4 là một phần của cơ chế nào?
A. Pha sáng
B. Cố định CO2 lần hai (chu trình Calvin)
C. Tập trung CO2
D. Quang phân ly nước
92. Nếu một cây xanh bị thiếu magiê (Mg) trong đất, điều gì có thể xảy ra với khả năng quang hợp của cây?
A. Cây sẽ quang hợp mạnh hơn do thiếu chất cản trở.
B. Khả năng quang hợp giảm do Mg là thành phần của chlorophyll.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.
D. Không ảnh hưởng gì đến quang hợp.
93. Yếu tố nào sau đây có thể trở thành yếu tố hạn chế quang hợp khi các yếu tố khác có cường độ tối ưu?
A. Nước
B. Nồng độ CO2
C. Nhiệt độ
D. Tất cả các đáp án trên
94. Khí CO2 được sử dụng trong pha nào của quá trình quang hợp?
A. Pha sáng
B. Pha tối (chu trình Calvin)
C. Cả pha sáng và pha tối
D. Không tham gia vào quang hợp
95. Trong chu trình Calvin, sự tái tạo chất nhận CO2 ban đầu (RuBP) là bước cần thiết để:
A. Tăng hiệu quả hấp thụ ánh sáng.
B. Tiếp tục chu trình cố định CO2.
C. Tạo ra nhiều glucose hơn.
D. Giải phóng oxy.
96. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia vào pha tối của quang hợp (chu trình Calvin)?
A. ATP
B. NADPH
C. CO2
D. O2
97. Trong điều kiện thiếu sáng, cường độ quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Tăng lên do cây tập trung hấp thụ ánh sáng yếu.
B. Giảm xuống do thiếu năng lượng cho pha sáng.
C. Không thay đổi.
D. Ngừng hoàn toàn.
98. Sản phẩm trực tiếp của pha sáng quang hợp, được sử dụng trong pha tối, bao gồm những chất nào?
A. Glucose và O2
B. ATP và O2
C. ATP và NADPH
D. CO2 và ATP
99. Vai trò của gradient proton (H+) trong màng thylakoid đối với quá trình quang hợp là gì?
A. Cung cấp electron cho chuỗi truyền electron
B. Tạo động lực để tổng hợp ATP thông qua ATP synthase
C. Phân ly nước
D. Cố định CO2
100. Sản phẩm cuối cùng của quá trình quang hợp là gì?
A. O2
B. CO2
C. Nước
D. Glucose (hoặc các hợp chất cacbohidrat)
101. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nguồn cung cấp electron và proton (H+) chủ yếu cho phản ứng sáng là gì?
102. Cơ quan nào ở thực vật có vai trò chính trong việc hấp thụ khí carbon dioxide từ khí quyển cho quá trình quang hợp?
103. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về pha sáng quang hợp?
A. Diễn ra trên màng thylakoid.
B. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP và NADPH.
C. Giải phóng O2 từ quá trình phân ly nước.
D. Cố định CO2 để tạo ra APG.
104. Trong chu trình Calvin, quá trình khử APG thành ALPG cần năng lượng từ:
A. Ánh sáng
B. ATP
C. Oxy
D. CO2
105. Quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của tế bào thực vật?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Nhân tế bào
D. Không bào
106. Trong thực vật, quá trình quang hợp chủ yếu diễn ra ở tế bào nào?
A. Tế bào biểu bì
B. Tế bào mạch gỗ
C. Tế bào nhu mô lá (mô giậu, mô xốp)
D. Tế bào lông hút
107. Cường độ quang hợp phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ oxy, độ ẩm.
B. Ánh sáng, nồng độ CO2, nhiệt độ.
C. Nồng độ nitơ, kali.
D. Cường độ gió, áp suất khí quyển.
108. Quang hô hấp là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả quang hợp?
A. Quá trình đồng hóa CO2, làm tăng hiệu quả quang hợp.
B. Quá trình phân giải carbohydrate, giải phóng CO2 và tiêu thụ ATP, làm giảm hiệu quả quang hợp.
C. Quá trình tổng hợp protein, không ảnh hưởng đến quang hợp.
D. Quá trình hấp thụ nước, giúp quang hợp hiệu quả hơn.
109. Thực vật C4 có ưu thế hơn thực vật C3 trong điều kiện môi trường nào?
A. Ẩm ướt, nhiệt độ thấp.
B. Khô hạn, cường độ ánh sáng cao, nhiệt độ cao.
C. Nồng độ CO2 cao.
D. Bóng râm.
110. Enzyme RuBisCO có vai trò quan trọng nhất trong bước nào của chu trình Calvin?
A. Khử APG thành ALPG
B. Tổng hợp RuBP từ ALPG
C. Cố định CO2 vào RuBP để tạo APG
D. Tổng hợp glucose
111. Quá trình quang hợp của thực vật có ý nghĩa sinh thái quan trọng nào?
A. Cung cấp O2 cho hô hấp và tạo ra nguồn thức ăn cho sinh vật.
B. Giảm lượng CO2 trong khí quyển, làm tăng hiệu ứng nhà kính.
C. Tạo ra nước cho môi trường.
D. Hấp thụ năng lượng mặt trời và chuyển hóa thành nhiệt.
112. Quang hợp ở các loài thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm gì khác biệt so với thực vật C3?
A. Cố định CO2 cả ngày và đêm.
B. Chỉ thực hiện pha sáng vào ban đêm.
C. Cố định CO2 ban đêm và thực hiện chu trình Calvin ban ngày.
D. Không cần nước để thực hiện quang hợp.
113. Quá trình quang phân ly nước xảy ra ở đâu và tạo ra những sản phẩm gì?
A. Chất nền lục lạp, tạo O2, H+ và electron.
B. Màng thylakoid, tạo O2, H+ và electron.
C. Không bào, tạo CO2, H+ và electron.
D. Màng ngoài lục lạp, tạo glucose, H+ và electron.
114. Tại sao lá cây thường có màu xanh?
A. Lá phản xạ ánh sáng xanh lá.
B. Lá hấp thụ ánh sáng xanh lá.
C. Lá hấp thụ ánh sáng đỏ và xanh tím.
D. Lá có sắc tố màu xanh.
115. Sắc tố nào đóng vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp?
A. Carotenoid
B. Anthocyanin
C. Chlorophyll
D. Xanthophyll
116. Sự kiện nào xảy ra đầu tiên trong chuỗi phản ứng của pha sáng quang hợp?
A. Sự tổng hợp ATP
B. Sự phân ly nước
C. Sự kích thích electron trong hệ sắc tố
D. Sự khử NADP+ thành NADPH
117. Sắc tố phụ (carotenoid) có vai trò gì trong quang hợp?
A. Hấp thụ trực tiếp năng lượng cho chuỗi truyền electron.
B. Truyền năng lượng hấp thụ được cho chlorophyll a.
C. Chỉ hấp thụ ánh sáng xanh lá.
D. Là sản phẩm cuối cùng của pha sáng.
118. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình quang hợp?
A. Glucose
B. Oxy
C. ATP
D. Nước
119. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến quang hợp là gì?
A. Nhiệt độ càng cao, quang hợp càng mạnh.
B. Nhiệt độ thấp hoặc quá cao đều làm giảm cường độ quang hợp.
C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến quang hợp.
D. Chỉ nhiệt độ quá cao mới ảnh hưởng đến quang hợp.
120. Trong cơ chế quang hợp ở thực vật C4, cacbon dioxide đầu tiên được cố định bởi enzyme nào?
A. RuBisCO
B. PEP carboxylase
C. ATP synthase
D. NADPH dehydrogenase
121. Ví dụ nào sau đây minh họa cho ‘sự biến đổi về cấu tạo’ theo Đacuyn?
A. Chim sẻ có cánh để bay.
B. Cây bèo hoa dâu có nốt sần chứa vi khuẩn cộng sinh.
C. Cá có vây để bơi.
D. Tất cả các đáp án trên.
122. Theo học thuyết tiến hóa của Đacuyn, các biến dị trực tiếp cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Biến dị di truyền và biến dị phát sinh.
B. Chỉ biến dị di truyền.
C. Chỉ biến dị cá thể.
D. Biến dị tổ hợp và đột biến gen.
123. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho học thuyết tiến hóa của Đacuyn?
A. Cơ quan thoái hóa ở động vật.
B. Hiện tượng kháng thuốc của vi khuẩn.
C. Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các loài.
D. Sự thuần hóa các giống vật nuôi, cây trồng.
124. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng quy luật của Đacuyn về biến dị và vai trò của nó trong tiến hóa?
A. Gà trống có mào to, sặc sỡ thường có sức hấp dẫn giới hơn.
B. Chó sói có bộ lông dày thích nghi với khí hậu lạnh.
C. Cây xương rồng có lá biến thành gai để giảm thoát hơi nước.
D. Bướm có màu sắc giống lá cây để tránh kẻ thù.
125. Sự khác biệt cơ bản giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen, chọn lọc nhân tạo tác động lên kiểu hình.
B. Chọn lọc tự nhiên có mục đích, chọn lọc nhân tạo không có mục đích.
C. Chọn lọc tự nhiên diễn ra trong tự nhiên, chọn lọc nhân tạo do con người thực hiện.
D. Chọn lọc tự nhiên làm tăng sự đa dạng, chọn lọc nhân tạo làm giảm sự đa dạng.
126. Theo Đacuyn, chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên?
A. Kiểu gen.
B. Kiểu hình.
C. Quần thể.
D. Loài.
127. Thế nào là ‘sự đào thải’ trong học thuyết tiến hóa của Đacuyn?
A. Là quá trình sinh vật có lợi được giữ lại.
B. Là quá trình sinh vật kém thích nghi bị chết hoặc không sinh sản được.
C. Là sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
D. Là sự thay đổi của môi trường sống.
128. Theo Đacuyn, ý nghĩa của biến dị cá thể là gì đối với tiến hóa?
A. Là nguyên liệu trực tiếp cho chọn lọc tự nhiên.
B. Là yếu tố quyết định sự thích nghi của loài.
C. Là động lực chính của sự tiến hóa.
D. Là kết quả cuối cùng của chọn lọc tự nhiên.
129. Theo quan điểm của Đacuyn, sự phát sinh sự sống trên Trái Đất diễn ra theo trình tự nào?
A. Từ vô sinh đến hữu cơ đơn giản, rồi đến dạng sống phức tạp.
B. Từ dạng sống phức tạp đến dạng sống đơn giản.
C. Từ dạng sống hữu cơ đến dạng sống vô sinh.
D. Từ dạng sống phức tạp đến dạng vô sinh.
130. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiến hóa, yếu tố nào được Đacuyn xem là động lực chính thúc đẩy sự biến đổi của sinh vật?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Phiêu bạt di truyền.
131. Thành tựu nổi bật nhất của Đacuyn trong nghiên cứu về tiến hóa là gì?
A. Phát hiện ra cơ chế di truyền của các tính trạng.
B. Xây dựng được học thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên.
C. Chứng minh được sự phát sinh sự sống từ vật vô sinh.
D. Giải thích được sự di truyền của các đột biến.
132. Theo Đacuyn, ‘sự tích lũy dần dần’ các biến dị có lợi dẫn đến?
A. Sự biến mất của loài.
B. Sự thích nghi ngày càng cao của sinh vật.
C. Sự đồng nhất hóa các loài.
D. Sự suy giảm về số lượng cá thể.
133. Theo Đacuyn, hình thức biến dị nào là chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên?
A. Đột biến gen.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Biến dị xác định.
D. Đột biến nhiễm sắc thể.
134. Theo Đacuyn, chọn lọc tự nhiên có xu hướng làm cho các loài:
A. Ngày càng giống nhau.
B. Ngày càng chuyên hóa.
C. Ngày càng đa dạng.
D. Ngày càng đơn giản.
135. Ví dụ nào sau đây minh họa cho sự đấu tranh sinh tồn giữa các cá thể cùng loài?
A. Cây thông mọc chen chúc nhau để tranh ánh sáng.
B. Hổ săn bắt nai.
C. Chim sâu ăn sâu bướm.
D. Cáo ăn thịt thỏ.
136. Theo Đacuyn, sự phát sinh sự sống ban đầu trên Trái Đất là kết quả của:
A. Sự sáng tạo thần thánh.
B. Quá trình hóa học tự nhiên từ vật vô sinh.
C. Sự du nhập từ vũ trụ.
D. Sự phát triển của các dạng sống đơn giản.
137. Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình chọn lọc nhân tạo?
A. Sự thích nghi của sâu bướm với màu lá cây.
B. Việc lai tạo các giống lúa có năng suất cao.
C. Sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.
D. Sự tiến hóa của các loài chim ở Galápagos.
138. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nội dung trong học thuyết tiến hóa của Đacuyn?
A. Sinh vật luôn có xu hướng sinh sản vượt quá khả năng cung cấp của môi trường.
B. Biến dị phát sinh ngẫu nhiên và có tính định hướng.
C. Chọn lọc tự nhiên đào thải các biến dị có hại và giữ lại các biến dị có lợi.
D. Sinh vật luôn đấu tranh sinh tồn để tồn tại và sinh sản.
139. Theo Đacuyn, chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong việc hình thành đặc điểm thích nghi?
A. Tạo ra các biến dị mới.
B. Tích lũy các biến dị có lợi và đào thải các biến dị có hại.
C. Làm giảm sự đa dạng sinh học.
D. Ngăn cản quá trình tiến hóa.
140. Ví dụ nào sau đây minh họa cho ‘sự biến đổi về chức năng’ theo Đacuyn?
A. Tai của động vật có vú có khả năng nghe.
B. Lá cây có khả năng quang hợp.
C. Tuyến nọc độc của rắn.
D. Tất cả các đáp án trên.
141. Đặc điểm nào của con người được Đacuyn giải thích là kết quả của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự phát triển của trí tuệ và ý thức.
B. Sự khác biệt về màu da giữa các chủng tộc.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ.
D. Tất cả các đáp án trên.
142. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa quan điểm của Đacuyn và thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại về nguồn nguyên liệu cho tiến hóa?
A. Đacuyn chỉ công nhận biến dị di truyền, thuyết tổng hợp công nhận cả đột biến và biến dị tổ hợp.
B. Đacuyn cho rằng biến dị có hướng, thuyết tổng hợp cho rằng biến dị không có hướng.
C. Đacuyn nhấn mạnh biến dị cá thể, thuyết tổng hợp nhấn mạnh biến dị của quần thể.
D. Đacuyn chỉ đề cập đến đột biến, thuyết tổng hợp đề cập đến cả đột biến và biến dị tổ hợp.
143. Trong học thuyết của Đacuyn, thuật ngữ ‘biến dị cá thể’ tương đương với khái niệm nào trong di truyền học hiện đại?
A. Chỉ đột biến gen.
B. Chỉ đột biến NST.
C. Biến dị tổ hợp và đột biến.
D. Chỉ hoán vị gen.
144. Theo Đacuyn, sự hình thành loài mới chủ yếu diễn ra do:
A. Chọn lọc nhân tạo.
B. Sự tích lũy biến dị có lợi và chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Đột biến gen.
145. Đặc điểm nào sau đây là sai khi nói về học thuyết tiến hóa của Đacuyn?
A. Tiến hóa diễn ra theo con đường tự nhiên.
B. Động lực chính của tiến hóa là chọn lọc tự nhiên.
C. Biến dị di truyền là nguyên liệu chủ yếu.
D. Tiến hóa có tính chất định hướng.
146. Thế nào là đấu tranh sinh tồn theo quan điểm của Đacuyn?
A. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
B. Sự cạnh tranh giữa các loài khác nhau.
C. Sự cạnh tranh giữa sinh vật với điều kiện môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
147. Theo Đacuyn, tại sao sinh vật lại có xu hướng sinh sản vượt quá khả năng cung cấp của môi trường?
A. Để đảm bảo loài tồn tại và phát triển.
B. Do tác động của môi trường.
C. Do sự tích lũy các biến dị có lợi.
D. Do sự đấu tranh sinh tồn.
148. Theo Đacuyn, kết quả của chọn lọc tự nhiên là:
A. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường.
B. Sự hình thành loài mới.
C. Sự đa dạng sinh học.
D. Tất cả các đáp án trên.
149. Theo Đacuyn, sự ‘thích nghi’ của sinh vật với môi trường là:
A. Một quá trình tương đối, không tuyệt đối.
B. Một trạng thái cố định, không thay đổi.
C. Luôn luôn là sự hoàn hảo.
D. Chỉ phụ thuộc vào biến dị.
150. Chọn lọc tự nhiên KHÔNG tác động lên:
A. Các biến dị có lợi.
B. Các biến dị có hại.
C. Các biến dị trung tính.
D. Tất cả các loại biến dị.