Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm THPT » 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh bài 37 lớp 12 online có đáp án

    Trắc nghiệm THPT

    150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh bài 37 lớp 12 online có đáp án

    Ngày cập nhật: 17/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh bài 37 lớp 12 online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Quá trình tiến hóa hóa học dẫn đến sự hình thành các tế bào sống đầu tiên được gọi là gì?

    A. Tiến hóa sinh học.
    B. Tiến hóa tiền sinh học.
    C. Tiến hóa vũ trụ.
    D. Tiến hóa xã hội.

    2. Sự tiến hóa của các sinh vật nhân thực đa bào đã mang lại lợi ích gì so với sinh vật đơn bào?

    A. Khả năng thích nghi kém hơn với môi trường.
    B. Chuyên hóa chức năng của các tế bào, tăng hiệu quả hoạt động.
    C. Phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường nước.
    D. Giảm khả năng sinh sản.

    3. Sự kiện nào trong lịch sử Trái Đất có liên quan trực tiếp đến sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài, mở đường cho sự phát triển của các nhóm sinh vật mới?

    A. Sự hình thành các lục địa.
    B. Các vụ va chạm thiên thạch lớn.
    C. Sự thay đổi của các dòng hải lưu.
    D. Sự phát triển của nông nghiệp.

    4. Giả thuyết cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ ngoài Trái Đất, mang theo các phân tử hữu cơ, được gọi là gì?

    A. Giả thuyết tiến hóa hóa học.
    B. Giả thuyết nội cộng sinh.
    C. Thuyết sáng tạo.
    D. Thuyết panspermia.

    5. Khả năng của một số phân tử RNA, gọi là ribozyme, có thể thực hiện cả chức năng lưu trữ thông tin và xúc tác phản ứng đã củng cố cho giả thuyết nào?

    A. Giả thuyết về sự sống ngoài Trái Đất.
    B. Giả thuyết về thế giới RNA.
    C. Giả thuyết về nguồn gốc đa bội.
    D. Giả thuyết về sự đột biến gen.

    6. Thí nghiệm của Miller và Urey mô phỏng điều kiện khí quyển sơ khai của Trái Đất đã thu được những loại phân tử hữu cơ nào?

    A. Chỉ thu được các axit amin.
    B. Thu được các axit amin, đường và bazơ nitơ.
    C. Thu được protein hoàn chỉnh và axit nucleic.
    D. Chỉ thu được các hợp chất vô cơ đơn giản.

    7. Theo quan điểm hiện đại về nguồn gốc sự sống, bước nào sau đây không phải là giai đoạn quan trọng trong tiến hóa hóa học?

    A. Sự hình thành các phân tử hữu cơ đơn giản.
    B. Sự polymer hóa các monomer thành các đại phân tử.
    C. Sự hình thành các tế bào có khả năng sinh sản.
    D. Sự phát triển của các hệ thống thần kinh phức tạp.

    8. Tại sao các nhà khoa học lại quan tâm đến việc nghiên cứu môi trường trên các mặt trăng như Europa (của Sao Mộc) hoặc Enceladus (của Sao Thổ) trong việc tìm kiếm sự sống?

    A. Vì chúng có khí quyển dày đặc giống Trái Đất.
    B. Vì có bằng chứng về sự tồn tại của nước lỏng dưới lớp băng.
    C. Vì chúng có bề mặt tương tự bề mặt sao Hỏa.
    D. Vì chúng là những hành tinh gần Mặt Trời nhất.

    9. Trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất, điều kiện nào sau đây được cho là đã tạo ra các phân tử hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ?

    A. Sự tồn tại của oxy tự do trong khí quyển ban đầu.
    B. Năng lượng từ tia cực tím, sét và hoạt động núi lửa.
    C. Các đại dương có độ mặn cao và nhiều sinh vật tự dưỡng.
    D. Khí quyển giàu nitơ và ít các hợp chất hữu cơ.

    10. Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các polyme hữu cơ phức tạp có thể được hình thành như thế nào từ các monomer?

    A. Thông qua quá trình thủy phân.
    B. Thông qua quá trình ngưng tụ, giải phóng phân tử nước.
    C. Thông qua quá trình oxy hóa.
    D. Thông qua quá trình phân rã.

    11. Theo giả thuyết tiến hóa hóa học, vai trò của các giọt coacervate hoặc vi cầu lipid là gì?

    A. Chỉ đóng vai trò dự trữ năng lượng.
    B. Là nơi chứa các enzyme xúc tác cho các phản ứng hóa học, tạo tiền đề cho tế bào.
    C. Là phương tiện vận chuyển các phân tử hữu cơ qua màng.
    D. Là cấu trúc đầu tiên có khả năng sinh sản hữu tính.

    12. Các ‘protobiont’ hay ‘protocell’ là gì trong bối cảnh tiến hóa sự sống?

    A. Các tế bào vi khuẩn hiện đại.
    B. Các cấu trúc phân tử hữu cơ phức tạp nhưng chưa phải là tế bào sống.
    C. Các sinh vật đa bào đầu tiên.
    D. Các virus hoàn chỉnh.

    13. Theo giả thuyết về nguồn gốc sự sống, quá trình tự nhân đôi của các phân tử hữu cơ là một bước thiết yếu để:

    A. Tạo ra năng lượng cho tế bào.
    B. Cho phép truyền thông tin di truyền qua các thế hệ.
    C. Xúc tác các phản ứng hóa học.
    D. Phân hủy các chất độc hại.

    14. Tại sao việc hình thành màng sinh chất lại quan trọng trong quá trình tiến hóa sự sống?

    A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
    B. Tạo ra môi trường bên trong khác biệt với môi trường bên ngoài, cho phép kiểm soát các phản ứng hóa học.
    C. Tăng cường khả năng quang hợp.
    D. Ngăn chặn sự trao đổi chất hoàn toàn.

    15. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những giai đoạn chính của tiến hóa hóa học theo quan điểm phổ biến?

    A. Sự hình thành các monomer hữu cơ.
    B. Sự polymer hóa các monomer.
    C. Sự phát triển của các loài sinh vật đa bào.
    D. Sự xuất hiện của các cấu trúc tự sao chép.

    16. Giả thuyết về ‘Thế giới RNA’ cho rằng phân tử nào đóng vai trò chủ đạo trong giai đoạn đầu của sự sống?

    A. DNA
    B. Protein
    C. RNA
    D. Lipid

    17. Theo các mô hình tiến hóa hóa học, tại sao các phân tử hữu cơ ban đầu cần được cô lập trong các ‘ngăn’ hoặc ‘vách ngăn’?

    A. Để tăng tốc độ phân rã của chúng.
    B. Để tạo ra các phản ứng hóa học có kiểm soát và hiệu quả hơn.
    C. Để ngăn chặn hoàn toàn mọi trao đổi chất.
    D. Để chúng không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời.

    18. Sự xuất hiện của các sinh vật quang hợp đầu tiên đã có tác động lớn đến môi trường Trái Đất bằng cách:

    A. Tăng nồng độ khí metan.
    B. Giảm nồng độ carbon dioxide và tăng nồng độ oxy.
    C. Tăng nồng độ nitơ trong khí quyển.
    D. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.

    19. Sự kiện ‘Vụ Nổ Cambrige’ (Cambrian Explosion) khoảng 540 triệu năm trước đánh dấu điều gì trong lịch sử sự sống?

    A. Sự xuất hiện của các sinh vật nhân sơ đầu tiên.
    B. Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các dạng sống động vật phức tạp.
    C. Sự tuyệt chủng hàng loạt của hầu hết các loài.
    D. Sự xuất hiện của thực vật trên cạn.

    20. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi-Trias, còn gọi là ‘Thảm họa lớn’, đã dẫn đến sự biến mất của khoảng bao nhiêu phần trăm các loài trên Trái Đất?

    A. Khoảng 10%.
    B. Khoảng 50%.
    C. Khoảng 96%.
    D. Khoảng 75%.

    21. Tại sao việc DNA trở thành vật liệu di truyền chính lại được xem là một bước tiến so với RNA?

    A. DNA có khả năng xúc tác phản ứng tốt hơn.
    B. DNA ổn định hơn về mặt hóa học và ít bị phân hủy hơn RNA.
    C. DNA dễ dàng tự nhân đôi hơn RNA.
    D. DNA có thể mã hóa nhiều loại protein hơn.

    22. Trong quá trình tiến hóa hóa học, bước nào có thể được coi là ‘hàng rào’ đầu tiên ngăn cách môi trường bên trong và bên ngoài của một cấu trúc tiền tế bào?

    A. Một chuỗi protein dài.
    B. Một phân tử RNA tự nhân đôi.
    C. Một lớp màng lipid kép.
    D. Một tinh thể khoáng vật.

    23. Tại sao các nhà khoa học cho rằng có khả năng sự sống có thể tồn tại trên các hành tinh khác ngoài Trái Đất?

    A. Vì Trái Đất là hành tinh duy nhất có nước lỏng.
    B. Vì các nguyên tố hóa học cơ bản cấu tạo nên sự sống có mặt ở khắp nơi trong vũ trụ.
    C. Vì khí quyển của các hành tinh khác giống hệt Trái Đất.
    D. Vì tất cả các hành tinh đều có nhiệt độ bề mặt tương tự Trái Đất.

    24. Giả thuyết cho rằng các phản ứng hóa học ban đầu tạo ra sự sống xảy ra trong các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển sâu, nơi có nguồn năng lượng hóa học dồi dào, được gọi là:

    A. Giả thuyết vũ trụ.
    B. Giả thuyết tiến hóa hóa học.
    C. Giả thuyết miệng phun thủy nhiệt.
    D. Giả thuyết RNA.

    25. Việc các nhà khoa học tìm thấy nước đóng băng trên Sao Hỏa và bằng chứng về các hồ nước cổ đại cho thấy điều gì về khả năng tồn tại sự sống?

    A. Sao Hỏa chắc chắn có sự sống hiện tại.
    B. Môi trường Sao Hỏa trong quá khứ có thể thuận lợi hơn cho sự sống so với hiện tại.
    C. Nước trên Sao Hỏa không liên quan đến sự sống.
    D. Chỉ có sự sống dựa trên carbon mới có thể tồn tại ở đó.

    26. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến:

    A. Chỉ có ở tế bào nhân thực có màng sinh chất.
    B. Sự hiện diện của nhân và các bào quan có màng bao bọc ở tế bào nhân thực.
    C. Chỉ tế bào nhân sơ có DNA.
    D. Tế bào nhân thực không có riboxom.

    27. Tại sao oxy lại độc hại đối với nhiều dạng sống sơ khai?

    A. Vì oxy làm giảm khả năng hấp thụ năng lượng.
    B. Vì oxy có tính oxy hóa mạnh, có thể phá hủy các phân tử hữu cơ quan trọng.
    C. Vì oxy làm tăng nhiệt độ môi trường sống.
    D. Vì oxy ngăn cản quá trình tổng hợp protein.

    28. Các bằng chứng hóa thạch cho thấy sự sống đầu tiên trên Trái Đất xuất hiện vào khoảng thời gian nào?

    A. Khoảng 65 triệu năm trước.
    B. Khoảng 540 triệu năm trước.
    C. Khoảng 3,5 tỷ năm trước.
    D. Khoảng 1 triệu năm trước.

    29. Sự xuất hiện của lục lạp trong các tế bào nhân thực được coi là kết quả của quá trình nào?

    A. Đột biến gen.
    B. Chọn lọc tự nhiên.
    C. Nội cộng sinh (Endosymbiosis).
    D. Lai xa.

    30. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa sinh học, dẫn đến sự đa dạng hóa của sự sống?

    A. Sự xuất hiện của các sinh vật đơn bào.
    B. Sự quang hợp của vi khuẩn lam, làm thay đổi thành phần khí quyển.
    C. Sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi.
    D. Sự xuất hiện của con người.

    31. Trong quá trình tiến hóa, sự phát sinh các loài mới từ một loài tổ tiên chung được gọi là gì?

    A. Tiến hóa thích nghi
    B. Tiến hóa hội tụ
    C. Tiến hóa phân nhánh
    D. Tiến hóa thoái hóa

    32. Phân tích trình tự DNA và protein giữa các loài là bằng chứng cho thấy:

    A. Các loài sống trong môi trường giống nhau sẽ có bộ gen giống nhau
    B. Sự giống nhau về trình tự DNA/protein phản ánh mức độ quan hệ họ hàng
    C. Các đột biến xảy ra ngẫu nhiên và không liên quan đến tiến hóa
    D. Môi trường quyết định hoàn toàn cấu trúc di truyền

    33. Homo erectus có những đóng góp quan trọng nào cho sự tiến hóa loài người?

    A. Phát minh ra nông nghiệp
    B. Sử dụng lửa và chế tác công cụ đá tinh xảo hơn
    C. Phát triển chữ viết
    D. Sống thành các bộ lạc lớn

    34. Sự đa bội hóa có thể dẫn đến hình thành loài mới vì?

    A. Tăng cường trao đổi gen giữa các thể đa bội và lưỡng bội
    B. Tạo ra sự khác biệt về bộ nhiễm sắc thể, dẫn đến bất thụ
    C. Làm tăng tần số của các alen có lợi
    D. Thúc đẩy đột biến gen

    35. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp gây ra sự cách ly sinh sản?

    A. Khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh sản
    B. Khác biệt về kiểu gen
    C. Khác biệt về kiểu hình
    D. Khác biệt về tập tính

    36. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của cách ly sinh sản?

    A. Hai loài chim có tập tính hót và vũ điệu giao phối khác nhau
    B. Hai loài thực vật ra hoa vào hai thời điểm khác nhau trong năm
    C. Hai loài ốc sống ở hai vùng địa lý khác nhau nhưng vẫn giao phối được
    D. Hạt phấn của loài này không nảy mầm trên đầu nhụy của loài kia

    37. Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong quá trình hình thành loài mới?

    A. Tạo ra sự đa dạng di truyền
    B. Loại bỏ các cá thể có kiểu gen không phù hợp
    C. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể
    D. Thúc đẩy sự trao đổi gen

    38. Con người có thể tạo ra giống mới bằng các phương pháp nào?

    A. Chỉ bằng phương pháp chọn lọc tự nhiên
    B. Chỉ bằng phương pháp gây đột biến
    C. Chọn lọc giống, lai giống, gây đột biến, công nghệ gen
    D. Chỉ bằng cách ly địa lý

    39. Loài mới có thể được hình thành nhanh chóng trong trường hợp nào sau đây?

    A. Cách ly địa lý kéo dài hàng triệu năm
    B. Đa bội hóa
    C. Chọn lọc tự nhiên yếu
    D. Tần số đột biến thấp

    40. Trong các loài sinh vật sau, loài nào có khả năng hình thành loài mới bằng con đường đa bội hóa cao nhất?

    A. Động vật có vú
    B. Côn trùng
    C. Thực vật
    D. Vi khuẩn

    41. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm chạp vì?

    A. Sự biến đổi môi trường diễn ra liên tục
    B. Các quần thể có sự trao đổi gen thường xuyên
    C. Sự tích lũy các đột biến và biến dị tổ hợp cần thời gian
    D. Chọn lọc tự nhiên hoạt động mạnh mẽ

    42. Lai xa và dung hợp tế bào trần là những phương pháp tạo giống dựa trên cơ sở nào?

    A. Đột biến gen
    B. Biến dị tổ hợp
    C. Chuyển gen
    D. Công nghệ tế bào

    43. Đâu là bằng chứng trực tiếp cho thấy sự tiến hóa của loài người?

    A. Sự tương đồng về cấu tạo xương
    B. Sự giống nhau về bộ gen
    C. Các hóa thạch của người và vượn cổ
    D. Sự phát triển của não bộ

    44. Loài người có bộ não phát triển nhất trong số các loài linh trưởng, điều này thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

    A. Australopithecus
    B. Homo habilis
    C. Homo erectus
    D. Homo sapiens

    45. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa sẽ là bao nhiêu nếu quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?

    A. AA: 0.36, Aa: 0.24, aa: 0.16
    B. AA: 0.36, Aa: 0.48, aa: 0.16
    C. AA: 0.16, Aa: 0.48, aa: 0.36
    D. AA: 0.48, Aa: 0.36, aa: 0.16

    46. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa hai quần thể có thể dẫn đến loại cách ly sinh sản nào?

    A. Cách ly giao tử
    B. Cách ly cách biệt
    C. Cách ly tập tính
    D. Cách ly địa lý

    47. Sự cách ly địa lý có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành loài mới?

    A. Thúc đẩy trao đổi gen mạnh mẽ
    B. Ngăn cản sự trao đổi gen, tạo điều kiện cho biến dị tích lũy
    C. Làm tăng tần số alen có lợi một cách nhanh chóng
    D. Tạo ra các alen mới hoàn toàn

    48. Sự phát sinh các loài mới là kết quả của sự tương tác giữa?

    A. Đột biến và di nhập gen
    B. Biến dị và chọn lọc tự nhiên
    C. Cách ly địa lý và đột biến
    D. Tiến hóa và thoái hóa

    49. Hiện tượng tiến hóa nào mô tả sự phát triển của các cấu trúc tương tự nhau ở các loài khác nhau do cùng sống trong môi trường hoặc có lối sống tương tự, dù có nguồn gốc khác nhau?

    A. Tiến hóa phân nhánh
    B. Tiến hóa hội tụ
    C. Tiến hóa đồng quy
    D. Tiến hóa thích nghi

    50. Phương pháp nào sau đây tạo ra giống cây trồng có tính kháng bệnh cao nhờ chuyển một gen từ vi khuẩn vào cây trồng?

    A. Lai hữu tính
    B. Gây đột biến nhân tạo
    C. Công nghệ gen
    D. Chọn lọc giống

    51. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát sinh các loài mới theo thuyết tiến hóa hiện đại?

    A. Sự di nhập gen giữa các quần thể
    B. Đột biến gen và biến dị tổ hợp
    C. Chọn lọc tự nhiên đào thải cá thể yếu
    D. Sự thay đổi của môi trường không định hướng

    52. Loài mới được hình thành khi nào?

    A. Khi có sự khác biệt về hình thái giữa các cá thể
    B. Khi có sự khác biệt về địa lý giữa các quần thể
    C. Khi có sự cách ly sinh sản giữa các quần thể
    D. Khi có sự thay đổi về môi trường sống

    53. Chi trước của người, cánh tay của mèo, vây của cá voi và cánh của dơi có cấu tạo xương tương tự nhau, mặc dù chức năng khác nhau. Đây là ví dụ về:

    A. Tiến hóa đồng quy
    B. Tiến hóa phân nhánh
    C. Cấu trúc tương đồng
    D. Cấu trúc tiêu giảm

    54. Chim và dơi đều có cánh để bay. Đây là ví dụ về:

    A. Tiến hóa phân nhánh
    B. Tiến hóa đồng quy
    C. Tiến hóa thích nghi
    D. Tiến hóa thoái hóa

    55. Australopithecus có đặc điểm tiến hóa nổi bật nào so với vượn người?

    A. Sử dụng công cụ đá phức tạp
    B. Đi bằng hai chân
    C. Phát triển ngôn ngữ nói
    D. Sống ở hang động

    56. Loài có họ hàng gần gũi nhất với con người hiện đại?

    A. Tinh tinh
    B. Khỉ đột
    C. Đười ươi
    D. Vượn

    57. Cấu trúc giải phẫu nào sau đây là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa từ tổ tiên chung?

    A. Cấu trúc tương tự (homologous structures)
    B. Cấu trúc tương đồng (analogous structures)
    C. Cấu trúc tiêu giảm (vestigial structures)
    D. Cấu trúc chức năng

    58. Sự xuất hiện của kháng sinh kháng lại vi khuẩn là một ví dụ về:

    A. Tiến hóa thoái hóa
    B. Chọn lọc nhân tạo
    C. Tiến hóa thích nghi nhanh chóng dưới tác động của con người
    D. Đột biến ngẫu nhiên

    59. Hình thức cách ly sinh sản nào sau đây ngăn cản sự thụ tinh giữa giao tử đực và giao tử cái?

    A. Cách ly nơi ở
    B. Cách ly thời gian sinh sản
    C. Cách ly cơ học
    D. Cách ly giao tử

    60. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài trong lịch sử Trái Đất là gì?

    A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài
    B. Sự thay đổi lớn của môi trường sống
    C. Sự tấn công của các loài săn mồi
    D. Sự phát triển của bệnh dịch

    61. Cơ chế nào sau đây thuộc nhóm cách ly sau hợp tử?

    A. Cách ly nơi ở.
    B. Cách ly mùa sinh sản.
    C. Con lai có sức sống kém.
    D. Cách ly tập tính.

    62. Hai loài côn trùng có thể giao phối với nhau, nhưng con đực loài này không thể giao phối được với con cái loài kia do sự khác biệt về hình dáng bộ phận sinh dục. Đây là ví dụ về loại cách ly nào?

    A. Cách ly thời gian.
    B. Cách ly địa lý.
    C. Cách ly cơ học.
    D. Cách ly sinh thái.

    63. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của cách ly sau hợp tử?

    A. Con lai có sức sống kém.
    B. Con lai có khả năng sinh sản.
    C. Con lai bất thụ.
    D. Sự bất tương hợp NST giữa các giao tử.

    64. Trong các loài sinh vật, loài nào có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh chóng nhất nhờ khả năng sinh sản cao và thời gian thế hệ ngắn?

    A. Các loài động vật có vú.
    B. Các loài thực vật bậc cao.
    C. Các loài vi sinh vật.
    D. Các loài bò sát.

    65. Trong quá trình hình thành loài mới, các yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguyên liệu thứ cấp cho tiến hóa?

    A. Đột biến gen và đột biến NST.
    B. Tổ hợp gen.
    C. Đột biến.
    D. Chọn lọc tự nhiên.

    66. Cơ chế nào sau đây là biểu hiện của cách ly trước hợp tử?

    A. Con lai bất thụ.
    B. Con lai có sức sống kém.
    C. Sự khác biệt về cấu tạo bộ phận sinh dục.
    D. Sự bất tương thích giữa bộ gen của bố và mẹ.

    67. Khi các quần thể của một loài bị cách ly địa lý, yếu tố nào sau đây có vai trò chính trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể đó?

    A. Chọn lọc tự nhiên.
    B. Đột biến.
    C. Tổ hợp gen.
    D. Di nhập gen.

    68. Loài A và loài B có thể giao phối với nhau tạo ra con lai, nhưng con lai này không có khả năng sinh sản. Cơ chế cách ly nào đã diễn ra?

    A. Cách ly giao tử.
    B. Cách ly nơi sống.
    C. Cách ly mùa sinh sản.
    D. Con lai bất thụ.

    69. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể bị cách ly địa lý, từ đó dẫn đến sự hình thành loài mới?

    A. Đột biến.
    B. Tổ hợp gen.
    C. Chọn lọc tự nhiên.
    D. Di nhập gen.

    70. Ở các loài sinh vật lưỡng bội, sự hình thành loài mới bằng cách tăng gấp đôi bộ nhiễm sắc thể (đa bội hóa) có thể xảy ra trực tiếp khi:

    A. Cá thể song nhị bội có khả năng giảm phân bình thường.
    B. Cá thể đa bội có thể tự thụ phấn hoặc giao phối với cá thể cùng loại.
    C. Cá thể lai xa có thể giảm phân tạo giao tử đơn bội.
    D. Quần thể có tần số alen đột biến cao.

    71. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các loài khác nhau từ một loài ban đầu trong điều kiện cách ly địa lý?

    A. Đột biến gen.
    B. Tổ hợp gen.
    C. Chọn lọc tự nhiên.
    D. Dòng gen.

    72. Cách ly nào sau đây là rào cản sinh sản ngăn cản sự giao phấn giữa thực vật loài A và loài B, mặc dù chúng sống cùng một khu vực và có thể ra hoa cùng thời điểm?

    A. Cách ly địa lý.
    B. Cách ly cơ học.
    C. Cách ly sinh thái.
    D. Cách ly sinh sản.

    73. Sự hình thành loài mới ở thực vật bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra nhanh chóng hơn so với động vật vì:

    A. Thực vật có khả năng sinh sản vô tính.
    B. Thực vật có bộ gen đơn giản hơn.
    C. Động vật có quá trình phát triển phức tạp hơn.
    D. Động vật có sự đa dạng về hình thái cao hơn.

    74. Hiện tượng các cá thể trong cùng một loài nhưng sống ở những vùng địa lý khác nhau, dần dần tích lũy các đột biến và biến dị di truyền khác nhau, dưới tác động của chọn lọc tự nhiên sẽ dẫn đến:

    A. Tăng cường sự giao phối nội bộ.
    B. Tạo ra các nòi khác nhau.
    C. Giảm sự đa dạng di truyền.
    D. Tăng cường trao đổi gen giữa các quần thể.

    75. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường cách ly sinh sản, yếu tố nào sau đây được xem là rào cản cuối cùng và hiệu quả nhất ngăn cản hai quần thể giao phối với nhau?

    A. Cách ly địa lý.
    B. Cách ly sinh thái.
    C. Cách ly sinh sản.
    D. Cách ly về thời gian sinh sản.

    76. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới bằng con đường cách ly sinh sản?

    A. Tăng cường trao đổi gen giữa các quần thể.
    B. Các quần thể có cùng điều kiện sống và áp lực chọn lọc.
    C. Các quần thể bị cách ly địa lý và tích lũy các đột biến khác nhau.
    D. Sự giao phối ngẫu nhiên hoàn toàn trong loài.

    77. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của cách ly sau hợp tử?

    A. Hai loài chim có tập tính giao phối khác nhau.
    B. Hai loài thực vật có hoa nở vào các mùa khác nhau.
    C. Con lai giữa hai loài lừa và ngựa là con la, không có khả năng sinh sản.
    D. Hai loài ốc sên sống ở hai vùng địa lý khác nhau.

    78. Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào đóng vai trò là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho tiến hóa?

    A. Đột biến gen.
    B. Di nhập gen.
    C. Tổ hợp gen.
    D. Chọn lọc tự nhiên.

    79. Nếu một quần thể bị cô lập hoàn toàn trong một thời gian dài, yếu tố nào sau đây sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền và có thể dẫn đến hình thành loài mới?

    A. Tổ hợp gen.
    B. Chọn lọc tự nhiên và đột biến.
    C. Di nhập gen.
    D. Giao phối ngẫu nhiên.

    80. Trong quá trình hình thành loài mới, sự thay đổi tần số alen trong quần thể do các yếu tố ngẫu nhiên được gọi là:

    A. Chọn lọc tự nhiên.
    B. Đột biến.
    C. Giao phối không ngẫu nhiên.
    D. Phiêu bạt di truyền.

    81. Khi hai quần thể sống ở cùng một khu vực nhưng khai thác các nguồn thức ăn khác nhau và sinh sản vào các thời điểm khác nhau trong ngày, đây là ví dụ về loại cách ly nào?

    A. Cách ly địa lý.
    B. Cách ly sinh thái và cách ly thời gian.
    C. Cách ly cơ học.
    D. Cách ly sinh sản.

    82. Ví dụ nào sau đây minh họa cho cách ly sinh thái (một dạng của cách ly trước hợp tử)?

    A. Hai loài chim cùng sống trong một khu rừng nhưng giao phối vào các thời điểm khác nhau trong ngày.
    B. Hai loài cá sống trong một hồ nước nhưng loài A sống ở tầng mặt, loài B sống ở tầng đáy.
    C. Hai loài ốc sên khác nhau nhưng có cấu tạo cơ quan sinh sản không tương thích.
    D. Cây ngô và cây lúa có thể lai với nhau nhưng con lai bất thụ.

    83. Sự hình thành loài mới bằng con đường địa lý có thể xảy ra khi:

    A. Các quần thể có sự trao đổi gen mạnh mẽ.
    B. Các quần thể bị cách ly địa lý và tích lũy khác biệt di truyền.
    C. Các quần thể có tần số alen như nhau.
    D. Các quần thể có cùng áp lực chọn lọc.

    84. Nếu hai quần thể của cùng một loài bị chia cắt bởi một dãy núi cao, sự cách ly nào đã diễn ra?

    A. Cách ly sinh thái.
    B. Cách ly sinh sản.
    C. Cách ly địa lý.
    D. Cách ly di truyền.

    85. Cơ chế nào sau đây thuộc nhóm cách ly trước hợp tử, có vai trò ngăn cản sự thụ tinh giữa giao tử đực và giao tử cái của hai loài khác nhau?

    A. Con lai bất thụ.
    B. Con lai hữu thụ nhưng có sức sống kém.
    C. Sự khác biệt về hình thái hoặc cấu tạo cơ quan sinh sản.
    D. Sự bất tương hợp giữa bộ nhiễm sắc thể.

    86. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của cách ly sinh sản sau hợp tử?

    A. Sự khác biệt về mùa sinh sản.
    B. Sự khác biệt về tập tính giao phối.
    C. Con lai có khả năng sinh sản bình thường.
    D. Con lai có khả năng sống nhưng không sinh sản được.

    87. Con lai của hai loài khác nhau nhưng chúng có khả năng sống sót và sinh sản, tuy nhiên thế hệ con cháu lại bị dị tật hoặc bất thụ. Đây là biểu hiện của:

    A. Cách ly trước hợp tử.
    B. Cách ly sinh thái.
    C. Cách ly sau hợp tử (con lai bất thụ).
    D. Cách ly địa lý.

    88. Loài nào sau đây có khả năng hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa cao nhất?

    A. Động vật có vú.
    B. Côn trùng.
    C. Thực vật.
    D. Vi khuẩn.

    89. Sự hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa ở thực vật thường diễn ra nhanh chóng hơn so với ở động vật do:

    A. Thực vật có khả năng sinh sản vô tính cao.
    B. Thực vật có khả năng tự thụ phấn.
    C. Động vật có hệ thần kinh phức tạp hơn.
    D. Thực vật có khả năng chịu đựng môi trường tốt hơn.

    90. Sự khác biệt về hình thái hoa giữa hai loài thực vật, khiến chúng chỉ được thụ phấn bởi hai loài côn trùng khác nhau, là biểu hiện của loại cách ly nào?

    A. Cách ly địa lý.
    B. Cách ly sinh thái.
    C. Cách ly cơ học.
    D. Cách ly sinh sản (do vật thụ phấn khác nhau).

    91. Nếu một tế bào không thể thực hiện chuỗi chuyền electron, hậu quả trực tiếp nhất sẽ là gì?

    A. Không thể tái tạo NAD+ và FAD, làm dừng toàn bộ quá trình phân giải glucôzơ.
    B. Sản xuất được nhiều ATP hơn thông qua đường phân.
    C. Tăng cường sản xuất CO2.
    D. Nước sẽ được tạo ra nhiều hơn.

    92. Quá trình nào của hô hấp tế bào giải phóng ra khí cacbonic (CO2)?

    A. Quá trình oxy hóa pyruvate và chu trình Krebs.
    B. Chỉ đường phân.
    C. Chỉ chuỗi chuyền electron.
    D. Lên men lactic.

    93. Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng theo từng bước có ý nghĩa gì?

    A. Ngăn chặn sự thất thoát năng lượng dưới dạng nhiệt và cho phép sử dụng hiệu quả để tổng hợp ATP.
    B. Tăng tốc độ phân giải glucôzơ.
    C. Tạo ra nhiều CO2 hơn.
    D. Sản xuất nhiều nước hơn.

    94. Trong quá trình hô hấp hiếu khí, các phân tử NADH và FADH2 được tạo ra ở đâu?

    A. Đường phân, quá trình oxy hóa pyruvate và chu trình Krebs.
    B. Chỉ ở quá trình oxy hóa pyruvate.
    C. Chỉ ở chu trình Krebs.
    D. Chỉ ở chuỗi chuyền electron.

    95. Sự chuyển hóa của một phân tử pyruvate thành acetyl-CoA giải phóng một phân tử CO2 và tạo ra một phân tử NADH. Quá trình này diễn ra ở đâu?

    A. Chất nền ty thể.
    B. Bào tương.
    C. Màng trong ty thể.
    D. Không gian giữa hai màng ty thể.

    96. Nếu một sinh vật chỉ sống được trong điều kiện kỵ khí, điều này cho thấy điều gì về khả năng chuyển hóa năng lượng của nó?

    A. Sinh vật đó không có khả năng sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng và có thể sử dụng lên men hoặc hô hấp kỵ khí.
    B. Sinh vật đó chỉ có thể thực hiện quá trình quang hợp.
    C. Sinh vật đó có khả năng hô hấp hiếu khí rất hiệu quả.
    D. Sinh vật đó không cần năng lượng để sống.

    97. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí nằm ở yếu tố nào?

    A. Sự có mặt hay vắng mặt của oxy phân tử (O2) làm chất nhận electron cuối cùng.
    B. Vị trí diễn ra các phản ứng hóa học trong tế bào.
    C. Loại phân tử hữu cơ được phân giải để giải phóng năng lượng.
    D. Số lượng phân tử ATP được tạo ra trên mỗi phân tử glucôzơ.

    98. Sự khác biệt chính giữa quá trình hô hấp ở thực vật và động vật là gì?

    A. Thực vật thực hiện cả quang hợp và hô hấp, còn động vật chỉ hô hấp.
    B. Thực vật chỉ hô hấp kỵ khí.
    C. Động vật có khả năng lên men rượu.
    D. Thực vật không có ty thể.

    99. Sự khác biệt về hiệu suất năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và lên men lactic chủ yếu là do:

    A. Hô hấp hiếu khí oxy hóa hoàn toàn phân tử glucôzơ, còn lên men lactic chỉ oxy hóa một phần.
    B. Lên men lactic không tạo ra CO2.
    C. Hô hấp hiếu khí không cần chất nhận electron.
    D. Lên men lactic diễn ra ở tế bào chất, hô hấp hiếu khí ở ty thể.

    100. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron có vai trò chính là gì?

    A. Chuyển đổi năng lượng từ các phân tử NADH và FADH2 thành ATP thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
    B. Phân giải phân tử glucôzơ thành hai phân tử pyruvate.
    C. Tổng hợp CO2 từ các phân tử cacbon có trong pyruvate.
    D. Tạo ra các phân tử trung gian để tái tổng hợp glucôzơ.

    101. Trong các giai đoạn của hô hấp hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra nhiều NADH và FADH2 nhất?

    A. Chu trình Krebs.
    B. Đường phân.
    C. Quá trình oxy hóa pyruvate.
    D. Chuỗi chuyền electron.

    102. Sự khác biệt giữa hô hấp tế bào và đốt cháy vật liệu hữu cơ nằm ở điểm nào?

    A. Hô hấp tế bào diễn ra theo từng bước có kiểm soát, giải phóng năng lượng dần dần, còn đốt cháy là phản ứng tức thời, tỏa nhiều nhiệt.
    B. Hô hấp tế bào không cần oxy.
    C. Đốt cháy tạo ra ATP.
    D. Hô hấp tế bào diễn ra ở nhiệt độ cao hơn.

    103. Trong quá trình tiến hóa của các loài sinh vật trên Trái Đất, sự xuất hiện của quá trình hô hấp tế bào có ý nghĩa sinh học quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của sự sống?

    A. Cung cấp một lượng lớn ATP, cho phép sinh vật thực hiện các hoạt động phức tạp và đa dạng hơn.
    B. Giúp sinh vật chuyển hóa trực tiếp năng lượng ánh sáng mặt trời thành các chất hữu cơ.
    C. Tạo ra oxy cho khí quyển, làm thay đổi thành phần hóa học của bầu khí quyển sơ khai.
    D. Loại bỏ các chất độc hại ra khỏi tế bào một cách hiệu quả.

    104. Quá trình lên men không chỉ có ở nấm men mà còn có ở đâu?

    A. Tế bào cơ của động vật khi thiếu oxy và một số loại vi khuẩn.
    B. Chỉ ở thực vật.
    C. Chỉ ở các sinh vật sống dưới nước.
    D. Chỉ ở các sinh vật đơn bào.

    105. Sự phân giải một phân tử glucôzơ trong hô hấp hiếu khí tạo ra tổng cộng bao nhiêu phân tử ATP (ước tính)?

    A. Khoảng 30-32 ATP.
    B. Chỉ 2 ATP.
    C. Khoảng 20-24 ATP.
    D. Khoảng 36-38 ATP.

    106. Nếu một chất ức chế hoạt động của enzyme ATP synthase, điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào?

    A. Quá trình tổng hợp ATP bị dừng lại.
    B. Quá trình oxy hóa glucôzơ sẽ tăng tốc.
    C. Nước sẽ không được tạo ra.
    D. CO2 sẽ được tạo ra nhiều hơn.

    107. Trong chu trình Krebs, phân tử nào đóng vai trò là nguyên liệu đầu vào chính sau khi pyruvate được chuyển hóa?

    A. Acetyl-CoA.
    B. NADH.
    C. FADH2.
    D. CO2.

    108. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí?

    A. Tổng hợp Axit pyruvic từ glucôzơ.
    B. Chuyển hóa Axit pyruvic thành Acetyl-CoA.
    C. Chu trình Calvin.
    D. Chuỗi chuyền electron.

    109. Trong quá trình hô hấp tế bào, vai trò của gradient proton qua màng trong ty thể là gì?

    A. Tạo động lực để ATP synthase tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
    B. Vận chuyển pyruvate vào trong ty thể.
    C. Tái tạo NAD+ từ NADH.
    D. Tổng hợp CO2 trong chu trình Krebs.

    110. Quá trình đường phân (glycolysis) xảy ra ở đâu trong tế bào?

    A. Bào tương (cytoplasm).
    B. Chất nền ty thể (mitochondrial matrix).
    C. Màng trong ty thể (inner mitochondrial membrane).
    D. Không gian giữa hai màng ty thể (intermembrane space).

    111. Vai trò của oxy trong quá trình hô hấp hiếu khí là gì?

    A. Là chất nhận electron cuối cùng, kết hợp với proton để tạo thành nước.
    B. Là chất nhận proton.
    C. Là chất oxy hóa pyruvate.
    D. Là nguyên liệu cho chu trình Krebs.

    112. Tại sao quá trình hô hấp tế bào hiếu khí lại tạo ra nhiều ATP hơn so với quá trình lên men?

    A. Hô hấp hiếu khí sử dụng toàn bộ năng lượng từ phân giải glucôzơ thông qua chuỗi chuyền electron, còn lên men chỉ phân giải một phần.
    B. Lên men không sử dụng chuỗi chuyền electron để tổng hợp ATP.
    C. Oxy là chất oxy hóa mạnh, giúp giải phóng nhiều năng lượng hơn.
    D. Các enzyme tham gia vào quá trình hô hấp hiếu khí có hiệu suất cao hơn.

    113. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt giữa quá trình hô hấp kỵ khí và quá trình lên men?

    A. Sự có mặt của chuỗi chuyền electron để tái tạo NAD+.
    B. Sản phẩm cuối cùng của quá trình.
    C. Vị trí diễn ra quá trình trong tế bào.
    D. Số lượng ATP được tạo ra.

    114. Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào động vật sẽ chuyển sang quá trình nào để tiếp tục sản xuất ATP?

    A. Lên men lactic.
    B. Chu trình Krebs.
    C. Chuỗi chuyền electron.
    D. Quang hợp.

    115. Sự phân giải hiếu khí của một phân tử glucôzơ tạo ra bao nhiêu phân tử CO2?

    A. 6 phân tử CO2.
    B. 2 phân tử CO2.
    C. 4 phân tử CO2.
    D. 0 phân tử CO2.

    116. Tại sao việc kiểm soát nghiêm ngặt nồng độ các chất trung gian trong chu trình Krebs lại quan trọng đối với sức khỏe?

    A. Các chất trung gian này có thể tham gia vào nhiều con đường trao đổi chất khác, ảnh hưởng đến nhiều chức năng sinh học.
    B. Chúng là nguyên liệu trực tiếp để tổng hợp CO2.
    C. Chúng chỉ có vai trò duy nhất là tạo ra ATP.
    D. Chúng là sản phẩm cuối cùng của hô hấp tế bào.

    117. Quá trình lên men rượu ở nấm men diễn ra trong điều kiện nào và sản phẩm cuối cùng là gì?

    A. Điều kiện kỵ khí, sản phẩm cuối cùng là etanol và CO2.
    B. Điều kiện hiếu khí, sản phẩm cuối cùng là axit lactic.
    C. Điều kiện kỵ khí, sản phẩm cuối cùng là axit pyruvic.
    D. Điều kiện hiếu khí, sản phẩm cuối cùng là ATP và nước.

    118. Quá trình hô hấp kỵ khí có thể xảy ra ở những sinh vật nào?

    A. Vi khuẩn, nấm men và cả tế bào cơ khi thiếu oxy.
    B. Chỉ ở thực vật.
    C. Chỉ ở động vật.
    D. Chỉ ở vi sinh vật.

    119. Sự phosphoryl hóa ở mức cơ chất là phương thức tổng hợp ATP chủ yếu ở giai đoạn nào của hô hấp tế bào?

    A. Đường phân và chu trình Krebs.
    B. Chuỗi chuyền electron.
    C. Quá trình oxy hóa pyruvate.
    D. Sự vận chuyển electron qua màng ty thể.

    120. Sự khác biệt giữa quá trình lên men lactic và lên men rượu ở chỗ nào?

    A. Lên men rượu tạo ra CO2, còn lên men lactic thì không.
    B. Lên men lactic tạo ra etanol.
    C. Lên men rượu không cần chất nhận electron.
    D. Lên men lactic diễn ra ở thực vật.

    121. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực về mặt di truyền là gì?

    A. Sinh vật nhân sơ có ADN dạng vòng, còn nhân thực có ADN dạng thẳng.
    B. Sinh vật nhân sơ không có ADN, còn nhân thực có ADN.
    C. ADN của sinh vật nhân sơ không có protein histon đi kèm, còn ADN của nhân thực có protein histon.
    D. ADN của sinh vật nhân sơ được nhân đôi, còn ADN của nhân thực thì không.

    122. Mã di truyền có tính thoái hóa, nghĩa là gì?

    A. Một bộ ba mã hóa cho nhiều axit amin khác nhau.
    B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba khác nhau.
    C. Mã di truyền không bao giờ thay đổi.
    D. Mã di truyền chỉ có ở sinh vật nhân thực.

    123. Đâu là đặc điểm chung của mã di truyền?

    A. Mã di truyền chỉ có 61 bộ ba mã hóa axit amin, 3 bộ ba kết thúc.
    B. Mã di truyền mang tính đặc hiệu, mỗi bộ ba chỉ mã hóa cho một loại axit amin.
    C. Mã di truyền được đọc liên tục, không gối lên nhau.
    D. Mã di truyền giống nhau ở mọi loài sinh vật.

    124. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của opêron lac ở vi khuẩn E. coli, khi có lactôzơ trong môi trường, điều gì xảy ra?

    A. Lactôzơ liên kết với prôtêin điều hòa làm gen điều hòa ngừng phiên mã.
    B. Lactôzơ liên kết với prôtêin điều hòa làm gen điều hòa tăng cường phiên mã.
    C. Lactôzơ liên kết với vùng khởi động (P) làm enzim ARN pôlymeraza không thể liên kết.
    D. Lactôzơ liên kết với prôtêin điều hòa làm gen điều hòa (O) không thể liên kết với prôtêin điều hòa.

    125. Khái niệm ‘kiểu gen’ trong di truyền học đề cập đến điều gì?

    A. Toàn bộ các đặc điểm hình thái, sinh lý của một cá thể.
    B. Tổ hợp các alen quy định các tính trạng của một cơ thể.
    C. Sự biểu hiện của các tính trạng ra bên ngoài.
    D. Môi trường tác động lên sự phát triển của cá thể.

    126. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố gây đột biến gen?

    A. Tia cực tím.
    B. Nhiệt độ cao.
    C. Chất gây đột biến hóa học.
    D. Sự phân ly độc lập của các cặp nhiễm sắc thể.

    127. Trình tự các nucleotide trên mạch khuôn ADN quyết định trình tự các nucleotide trên phân tử mARN như thế nào?

    A. Trình tự meARN giống hoàn toàn trình tự mạch khuôn.
    B. Trình tự meARN bổ sung với trình tự mạch khuôn.
    C. Trình tự meARN giống trình tự mạch mã hóa, chỉ khác U thay cho T.
    D. Trình tự meARN bổ sung với trình tự mạch mã hóa.

    128. Trong di truyền học, khái niệm ‘gen’ được hiểu là gì?

    A. Một đoạn phân tử ARN.
    B. Một phân tử protein.
    C. Một đoạn phân tử ADN mang thông tin mã hóa cho một sản phẩm sinh học nhất định (thường là protein).
    D. Một nhiễm sắc thể hoàn chỉnh.

    129. Đột biến gen là gì?

    A. Sự thay đổi về cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể.
    B. Sự thay đổi trong một đoạn phân tử ADN hoặc một gen.
    C. Sự thay đổi vật chất di truyền không làm thay đổi trình tự nucleotide.
    D. Sự sắp xếp lại các gen trên nhiễm sắc thể.

    130. Hiện tượng di truyền liên kết giới tính là gì?

    A. Gen quy định tính trạng nằm trên nhiễm sắc thể thường.
    B. Gen quy định tính trạng nằm trên nhiễm sắc thể giới tính.
    C. Sự di truyền của các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể.
    D. Sự di truyền của các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.

    131. Nội dung chính của công nghệ gen là gì?

    A. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi mới bằng các phương pháp lai hữu tính.
    B. Chỉnh sửa trực tiếp vật chất di truyền (ADN) của sinh vật.
    C. Tạo ra các biến dị tổ hợp bằng phương pháp gây đột biến.
    D. Nghiên cứu lịch sử phát triển và nguồn gốc của các loài sinh vật.

    132. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ vì sao?

    A. Sinh vật nhân thực chỉ có một loại gen duy nhất.
    B. Sinh vật nhân thực có nhiều loại gen và các gen này hoạt động độc lập.
    C. Tế bào nhân thực có nhiều cấp độ tổ chức phức tạp và các gen hoạt động có sự phối hợp.
    D. Quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời.

    133. Vai trò của prôtêin ức chế trong opêron lac là gì?

    A. Xúc tác cho quá trình phiên mã.
    B. Liên kết với vùng mã hóa của gen cấu trúc.
    C. Liên kết với vùng vận hành (O) để ngăn cản ARN pôlymeraza gắn vào vùng khởi động (P).
    D. Mã hóa cho enzim β-galactosidase.

    134. Enzim ADN ligaza có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN và kỹ thuật tái tổ hợp ADN?

    A. Tháo xoắn phân tử ADN.
    B. Tổng hợp mạch polinukleotit mới.
    C. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
    D. Gắn các nucleotide tự do vào mạch khuôn.

    135. Tại sao đột biến điểm thay thế một cặp nucleotide không phải lúc nào cũng gây hậu quả nghiêm trọng?

    A. Vì nó làm thay đổi toàn bộ chuỗi axit amin.
    B. Vì mã di truyền có tính thoái hóa, một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba khác nhau.
    C. Vì đột biến chỉ xảy ra ở vùng không mã hóa.
    D. Vì ADN luôn tự sửa chữa.

    136. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?

    A. Sự thay đổi về số lượng bộ nhiễm sắc thể trong tế bào.
    B. Sự thay đổi về một hoặc một vài cặp nucleotide trong gen.
    C. Sự thay đổi về cấu trúc hoặc số lượng các đoạn nhiễm sắc thể.
    D. Sự thay đổi về trình tự sắp xếp các gen trên một nhiễm sắc thể.

    137. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN pôlymeraza có vai trò chính là gì?

    A. Tháo xoắn phân tử ADN.
    B. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
    C. Tổng hợp các đoạn mồi ARN.
    D. Tổng hợp mạch polinukleotit mới dựa trên mạch khuôn.

    138. Trong kỹ thuật chuyển gen, bước nào thường được thực hiện sau khi tạo được ADN tái tổ hợp?

    A. Nuôi cấy thể truyền trong môi trường có chất kháng sinh.
    B. Tách ADN của sinh vật cho.
    C. Đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận.
    D. Nuôi cấy mô thực vật.

    139. Hiện tượng đa bội thể ở thực vật có thể dẫn đến những biểu hiện nào sau đây?

    A. Cây nhỏ, yếu, hạt lép.
    B. Cây to, khỏe, quả to, hạt to, chống chịu tốt.
    C. Cây có khả năng sinh sản hữu tính kém.
    D. Giảm sự đa dạng di truyền.

    140. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, tại sao cần sử dụng cùng một loại enzim cắt giới hạn cho cả gen cần chuyển và thể truyền?

    A. Để gen cần chuyển được nhân đôi.
    B. Để đảm bảo cả hai phân tử ADN đều có cùng một loại đầu cắt, tạo điều kiện nối lại với nhau.
    C. Để tăng tốc độ phiên mã.
    D. Để loại bỏ các nucleotide không cần thiết.

    141. Tác động của việc gây đột biến đa bội thể nhân tạo ở cây trồng là gì?

    A. Làm giảm kích thước quả và hạt.
    B. Tăng sức chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi.
    C. Làm giảm khả năng sinh sản hữu tính do rối loạn giảm phân.
    D. Tạo ra các giống có số lượng nhiễm sắc thể bất thường.

    142. Trong kỹ thuật tái tổ hợp ADN, vai trò của thể truyền là gì?

    A. Cắt phân tử ADN thành các đoạn nhỏ.
    B. Chèn gen cần chuyển vào thể truyền.
    C. Làm khuôn để tổng hợp gen mới.
    D. Tổng hợp các đoạn mồi.

    143. Trong kỹ thuật chuyển gen, mục đích của việc sử dụng gen đánh dấu là gì?

    A. Để gen đó được phiên mã và dịch mã.
    B. Để xác định xem gen cần chuyển đã được gắn vào thể truyền thành công hay chưa.
    C. Để tăng cường biểu hiện của gen cần chuyển.
    D. Để làm cho gen cần chuyển có khả năng tự nhân đôi.

    144. Enzim nào đóng vai trò chính trong quá trình dịch mã?

    A. ADN pôlymeraza.
    B. ARN pôlymeraza.
    C. Ribôxôm.
    D. Ligaza.

    145. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, enzim cắt giới hạn (restriction enzyme) có chức năng gì?

    A. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
    B. Tổng hợp ADN mới.
    C. Cắt phân tử ADN tại những vị trí đặc hiệu.
    D. Tháo xoắn phân tử ADN.

    146. Mục đích chính của việc gây đột biến nhân tạo bằng tác nhân hóa học hoặc vật lý là gì?

    A. Tạo ra các biến dị tổ hợp.
    B. Tạo ra các dòng thuần chủng.
    C. Tạo ra các đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể có lợi, từ đó chọn lọc các giống mới.
    D. Phân tích cấu trúc ADN.

    147. Loại đột biến gen nào sau đây làm thay đổi toàn bộ trình tự axit amin kể từ vị trí đột biến trở đi?

    A. Đột biến thay thế một cặp nucleotide.
    B. Đột biến thêm một cặp nucleotide.
    C. Đột biến mất một cặp nucleotide.
    D. Cả hai đột biến thêm và mất một cặp nucleotide.

    148. Trong quá trình dịch mã, tARN có vai trò gì?

    A. Mang thông tin di truyền từ ADN.
    B. Xúc tác cho việc hình thành liên kết peptit.
    C. Vận chuyển axit amin tương ứng với bộ ba đối mã trên mARN đến ribôxôm.
    D. Đóng vai trò cấu trúc của ribôxôm.

    149. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được nuôi cấy đến giai đoạn nào thì có thể cấy vào tử cung con vật nhận?

    A. Giai đoạn hợp tử.
    B. Giai đoạn phôi dâu hoặc phôi nang.
    C. Giai đoạn phôi thai có tim thai.
    D. Giai đoạn phôi trưởng thành.

    150. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

    A. Trong tế bào chất.
    B. Trên lưới nội chất.
    C. Trong nhân tế bào.
    D. Trong bộ máy Golgi.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.