Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm THPT » 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh bài 38 lớp 12 online có đáp án

    Trắc nghiệm THPT

    150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh bài 38 lớp 12 online có đáp án

    Ngày cập nhật: 17/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh bài 38 lớp 12 online có đáp án. Bạn sẽ được tiếp cận nhiều câu hỏi được chọn lọc kỹ, rất phù hợp cho việc củng cố kiến thức. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Đâu là đặc điểm chung của quá trình tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn?

    A. Đều làm thay đổi tần số alen của quần thể.
    B. Đều dẫn đến sự hình thành loài mới.
    C. Đều diễn ra trong phạm vi một loài.
    D. Đều chịu tác động của các yếu tố ngẫu nhiên.

    2. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về tiến hóa thích nghi?

    A. Sự ra đời của các loài mới từ một tổ tiên chung.
    B. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể do các yếu tố ngẫu nhiên.
    C. Sự phát triển của cánh ở chim và cánh ở côn trùng.
    D. Sự thích nghi của các loài vi khuẩn với kháng sinh.

    3. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các cá thể trong quần thể, nhưng kết quả lại biểu hiện ở sự thay đổi tần số alen trong?

    A. Nhóm cá thể.
    B. Quần thể.
    C. Loài.
    D. Quần xã.

    4. Tại sao sự xuất hiện của tiếng nói và chữ viết lại là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người?

    A. Giúp con người giao tiếp và truyền đạt kinh nghiệm hiệu quả hơn.
    B. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa và xã hội.
    C. Tạo điều kiện cho sự tích lũy và truyền bá kiến thức qua các thế hệ.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    5. Trong tiến hóa của loài người, sự giảm kích thước của răng nanh so với các loài linh trưởng khác có ý nghĩa gì?

    A. Phản ánh sự giảm tính hung hăng và sự phụ thuộc vào sức mạnh cơ bắp.
    B. Cho thấy sự thay đổi trong chế độ ăn uống, ít ăn thịt hơn.
    C. Là kết quả của việc sử dụng công cụ để xử lý thức ăn.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    6. Hiện tượng tiến hóa đồng quy là gì?

    A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi có những đặc điểm tương tự nhau do cùng một tổ tiên.
    B. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhưng có những đặc điểm tương tự nhau do sống trong môi trường tương tự.
    C. Sự thay đổi dần dần về đặc điểm của một loài qua thời gian.
    D. Sự phân ly của một loài thành nhiều loài mới.

    7. Đâu là yếu tố chính tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể?

    A. Chọn lọc tự nhiên.
    B. Phiêu lưu di truyền.
    C. Đột biến và biến dị tổ hợp.
    D. Giao phối không ngẫu nhiên.

    8. Trong quần thể, sự thay đổi tần số alen theo hướng có lợi cho sinh vật được gọi là gì?

    A. Tiến hóa thích nghi.
    B. Tiến hóa nhỏ.
    C. Tiến hóa lớn.
    D. Đột biến.

    9. Hiện tượng đa bội thể ở thực vật thường có những đặc điểm gì nổi bật so với thể lưỡng bội cùng loài?

    A. Cây có kích thước lớn hơn, quả to hơn, hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
    B. Khả năng chống chịu với điều kiện môi trường kém hơn.
    C. Dễ bị mất cân bằng di truyền và suy thoái giống.
    D. Tỷ lệ sống sót và sinh sản thấp hơn.

    10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp về sự tiến hóa của loài người?

    A. Hóa thạch của người cổ.
    B. Sự tương đồng về ADN giữa người và vượn.
    C. Các công cụ đá thô sơ được tìm thấy.
    D. Sự phân bố địa lý của các loài linh trưởng.

    11. Sự phát sinh loài mới bằng con đường cách li sinh sản trực tiếp xảy ra khi nào?

    A. Khi hai quần thể sống ở hai khu vực địa lý khác nhau.
    B. Khi có sự thay đổi đột ngột về môi trường sống.
    C. Khi có sự cách li về mặt sinh sản giữa hai quần thể, ngay cả khi chúng sống chung trong một khu vực.
    D. Khi có sự trao đổi gen giữa hai quần thể xảy ra thường xuyên.

    12. Nêu vai trò của đột biến gen trong tiến hóa?

    A. Đột biến gen là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho chọn giống và tiến hóa.
    B. Đột biến gen làm thay đổi tần số alen trong quần thể, gây ra sự tiến hóa.
    C. Đột biến gen chỉ tạo ra các biến dị có hại, cản trở sự tiến hóa của loài.
    D. Đột biến gen là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự cách li sinh sản giữa các quần thể.

    13. Trong quá trình tiến hóa của loài người, việc chế tạo và sử dụng công cụ lao động có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

    A. Làm thay đổi cấu trúc bộ não, thúc đẩy sự phát triển của tư duy.
    B. Giúp con người thích nghi tốt hơn với môi trường sống.
    C. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa người và các loài linh trưởng khác.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    14. Nếu một quần thể bị cô lập về mặt địa lý trong một thời gian dài, yếu tố nào có khả năng gây ra sự khác biệt di truyền lớn nhất giữa quần thể đó và quần thể gốc?

    A. Giao phối ngẫu nhiên.
    B. Chọn lọc tự nhiên.
    C. Đột biến.
    D. Tất cả các yếu tố trên đều góp phần.

    15. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, tần số của alen A là 0.4 và alen a là 0.6. Tần số kiểu gen AA là bao nhiêu?

    A. 0.16
    B. 0.36
    C. 0.48
    D. 0.40

    16. Cơ chế nào của tiến hóa có thể làm tăng hoặc giảm tần số của một alen trong quần thể một cách ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào sự thích nghi?

    A. Chọn lọc tự nhiên.
    B. Giao phối ngẫu nhiên.
    C. Phiêu lưu di truyền (Genetic drift).
    D. Đột biến gen.

    17. Sự phát sinh loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường gặp ở nhóm sinh vật nào?

    A. Động vật.
    B. Thực vật.
    C. Vi khuẩn.
    D. Nấm.

    18. Vai trò chính của đột biến gen trong tiến hóa là gì?

    A. Là nguồn nguyên liệu chủ yếu tạo ra biến dị di truyền.
    B. Làm thay đổi tần số alen một cách có định hướng.
    C. Chỉ tạo ra các alen có hại.
    D. Làm giảm sự đa dạng của quần thể.

    19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?

    A. Đột biến.
    B. Chọn lọc tự nhiên.
    C. Giao phối ngẫu nhiên.
    D. Giao phối không ngẫu nhiên.

    20. Sự phát sinh loài mới bằng con đường cách li địa lý thường diễn ra chậm hơn so với con đường cách li sinh sản. Giải thích tại sao?

    A. Cách li địa lý chỉ ngăn cản sự giao phối, chưa dẫn đến cách li sinh sản hoàn toàn.
    B. Đột biến gen xảy ra chậm hơn ở các quần thể bị cách li địa lý.
    C. Chọn lọc tự nhiên không tác động lên các quần thể bị cách li địa lý.
    D. Dòng gen giữa các quần thể cách li địa lý là rất mạnh.

    21. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tiến hóa, yếu tố nào đóng vai trò định hướng quá trình này?

    A. Đột biến gen.
    B. Giao phối không ngẫu nhiên.
    C. Chọn lọc tự nhiên.
    D. Dòng gen.

    22. Trong quá trình giảm phân, sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các NST tương đồng có ý nghĩa gì đối với sự đa dạng di truyền của loài?

    A. Tạo ra các giao tử có tổ hợp gen mới và khác với bố mẹ, làm tăng đa dạng di truyền.
    B. Đảm bảo số lượng NST trong các giao tử là đơn bội, duy trì bộ NST đặc trưng của loài.
    C. Phân li độc lập của các cặp NST tương đồng, tạo ra nhiều kiểu tổ hợp NST trong giao tử.
    D. Giúp loại bỏ các gen đột biến có hại ra khỏi quần thể sinh vật.

    23. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về nguồn gốc giữa các loài?

    A. Sự tương đồng về cấu tạo giữa các chi ở các loài khác nhau.
    B. Sự tồn tại của các hóa thạch.
    C. Sự giống nhau về cấu trúc các phân tử ADN và protein.
    D. Sự phân bố địa lý của các loài.

    24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình tiến hóa nhỏ?

    A. Diễn ra trong phạm vi một quần thể.
    B. Làm thay đổi tần số alen của quần thể.
    C. Dẫn đến sự hình thành loài mới.
    D. Chỉ tác động lên kiểu gen.

    25. Đâu là bằng chứng về sự phát triển của ngành động vật có xương sống trên Trái Đất?

    A. Hóa thạch của khủng long.
    B. Cấu trúc giải phẫu tương đồng của các chi động vật có xương sống.
    C. Sự xuất hiện của các loài cá biển.
    D. Sự phân bố địa lý của các loài chim.

    26. Nếu tần số của alen lặn gây bệnh bạch tạng trong một quần thể người là 0.01, thì tần số người mang gen bệnh (dị hợp tử) trong quần thể đó là bao nhiêu, giả sử quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?

    A. 0.0001
    B. 0.0099
    C. 0.0198
    D. 0.9801

    27. Đặc điểm nào sau đây là biểu hiện của tiến hóa hội tụ?

    A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi có những đặc điểm tương tự nhau.
    B. Các loài có quan hệ họ hàng xa nhưng sống trong môi trường tương tự có những đặc điểm giống nhau.
    C. Sự phân hóa kiểu gen trong một quần thể.
    D. Sự trao đổi gen giữa các quần thể.

    28. Loài người đã trải qua những giai đoạn phát triển chính nào trong quá trình tiến hóa?

    A. Người vượn -> Người tối cổ -> Người tinh khôn.
    B. Người tối cổ -> Người vượn -> Người tinh khôn.
    C. Người vượn -> Người tinh khôn -> Người tối cổ.
    D. Người tinh khôn -> Người tối cổ -> Người vượn.

    29. Tác động của chọn lọc tự nhiên lên quần thể có thể dẫn đến những hình thức nào?

    A. Chỉ có CLTN theo hướng ổn định.
    B. Chỉ có CLTN theo hướng tiến hóa.
    C. CLTN theo hướng ổn định, hướng tiến hóa và hướng biến đổi.
    D. CLTN chỉ làm giảm sự đa dạng di truyền.

    30. Sự biến đổi về hình thái của lá cây ở các loài sống ở những môi trường khác nhau (ví dụ: lá cây sa mạc, lá cây thủy sinh) là ví dụ về?

    A. Tiến hóa thích nghi.
    B. Tiến hóa nhỏ.
    C. Tiến hóa lớn.
    D. Đột biến gen.

    31. Biến dị tổ hợp được tạo ra chủ yếu thông qua các cơ chế nào trong quá trình giảm phân và thụ tinh?

    A. Đột biến gen và đột biến NST.
    B. Trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng và sự phân li độc lập của các cặp NST.
    C. Nhân đôi ADN và phiên mã.
    D. Dịch mã và tái tổ hợp gen.

    32. Hiện tượng mất đoạn nhiễm sắc thể có thể dẫn đến:

    A. Tăng cường độ biểu hiện của các gen trên đoạn còn lại.
    B. Mất cân bằng gen, gây giảm sức sống hoặc gây chết.
    C. Tăng khả năng sinh sản.
    D. Tạo ra các alen mới.

    33. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:

    A. ADN của sinh vật nhân thực chỉ chứa gen mã hóa protein.
    B. Quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời.
    C. Tế bào nhân thực có nhiều loại tế bào chuyên hóa và ADN được tổ chức phức tạp.
    D. Mã di truyền của sinh vật nhân thực ít thoái hóa hơn.

    34. Đâu là vai trò của ARN thông tin (mARN) trong quá trình dịch mã?

    A. Cung cấp axit amin cho quá trình tổng hợp chuỗi pôlipeptit.
    B. Vận chuyển axit amin đến riboxom.
    C. Mang thông tin di truyền từ ADN đến riboxom.
    D. Cấu tạo nên riboxom.

    35. Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là:

    A. Mọi loài sinh vật đều chỉ sử dụng một số ít bộ ba mã hóa cho các axit amin giống nhau.
    B. Hầu hết các bộ ba mã di truyền trên mARN đều quy định một axit amin nhất định và giống nhau ở mọi sinh vật.
    C. Chỉ các loài động vật có xương sống mới sử dụng mã di truyền giống nhau.
    D. Mã di truyền chỉ được sử dụng trong quá trình phiên mã.

    36. Gen nào sau đây mã hóa cho protein ức chế hoạt động của operon lac ở E.coli?

    A. Gen Z.
    B. Gen Y.
    C. Gen A.
    D. Gen I (hoặc gen điều hòa).

    37. Vai trò của các enzim sửa chữa ADN trong tế bào là gì?

    A. Chỉ thực hiện chức năng khi có đột biến xảy ra.
    B. Sửa chữa các sai sót trong quá trình sao chép và phục hồi ADN.
    C. Tổng hợp ADN mới từ khuôn ADN.
    D. Vận chuyển thông tin di truyền.

    38. Ưu điểm của việc sử dụng vắc-xin tái tổ hợp so với vắc-xin truyền thống là gì?

    A. Tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh hơn.
    B. An toàn hơn vì chỉ chứa kháng nguyên, không chứa mầm bệnh sống hoặc đã chết.
    C. Chi phí sản xuất cao hơn.
    D. Thời gian sản xuất lâu hơn.

    39. Enzim nào có vai trò nối các đoạn ADN với nhau trong công nghệ gen?

    A. ADN polimeraza.
    B. ADN ligaza.
    C. Enzim cắt.
    D. ARN polimeraza.

    40. Trong quá trình dịch mã, axit amin mở đầu ở sinh vật nhân thực thường là:

    A. Glyxin.
    B. Alanin.
    C. Metionin.
    D. Valin.

    41. Trong điều kiện nào, gen cấu trúc của operon lac ở E.coli sẽ được phiên mã với mức độ cao nhất?

    A. Khi môi trường không có lactose và glucose.
    B. Khi môi trường có lactose và không có glucose.
    C. Khi môi trường không có lactose và có glucose.
    D. Khi môi trường có lactose và có glucose.

    42. Trong các loại đột biến gen, loại đột biến nào thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất?

    A. Mất một cặp nucleotide.
    B. Thêm một cặp nucleotide.
    C. Thay thế một cặp nucleotide.
    D. Đảo đoạn.

    43. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polimeraza thực hiện chức năng chính là gì?

    A. Tổng hợp các đoạn okazaki trên mạch mã gốc.
    B. Tháo xoắn phân tử ADN và tách hai mạch đơn.
    C. Nối các đoạn okazaki lại với nhau thành mạch liên tục.
    D. Tổng hợp mạch polinucleotit mới dựa trên mạch khuôn.

    44. Đột biến gen là sự thay đổi trong cấu trúc của:

    A. Số lượng nhiễm sắc thể.
    B. Trình tự các nucleotide trên ADN.
    C. Cấu trúc không gian của protein.
    D. Cấu trúc của riboxom.

    45. Quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực diễn ra trong bào quan nào?

    A. Ti thể.
    B. Lục lạp.
    C. Nhân tế bào.
    D. Riboxom.

    46. Liệu pháp gen là gì?

    A. Kỹ thuật tạo ra các giống sinh vật mới.
    B. Phương pháp điều trị bệnh di truyền bằng cách thay thế hoặc bổ sung gen bị lỗi.
    C. Kỹ thuật phân tích trình tự ADN.
    D. Quá trình sản xuất protein tái tổ hợp.

    47. Ưu điểm của công nghệ tế bào thực vật (nuôi cấy mô) trong chọn giống là gì?

    A. Tạo ra đa dạng di truyền cao.
    B. Tạo ra giống mới nhanh chóng và nhân giống sạch bệnh với số lượng lớn.
    C. Chỉ tạo ra các giống có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội.
    D. Yêu cầu diện tích đất lớn.

    48. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?

    A. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể trong bộ máy di truyền.
    B. Sự thay đổi về hình thái, cấu trúc hoặc số lượng gen trên nhiễm sắc thể.
    C. Sự thay đổi trình tự các nucleotide trên ADN.
    D. Sự thay đổi trong cách sắp xếp các nhiễm sắc thể trong nhân tế bào.

    49. Các vi sinh vật biến đổi gen (GMOs) có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm y học như:

    A. Chất tẩy rửa.
    B. Thuốc trừ sâu.
    C. Insulin, hormone tăng trưởng.
    D. Phân bón.

    50. Trong chọn giống cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giống mới mang đặc tính mong muốn từ hai giống bố mẹ khác nhau?

    A. Gây đột biến nhân tạo.
    B. Lai hữu tính.
    C. Nuôi cấy mô tế bào.
    D. Chọn lọc cá thể.

    51. Yếu tố phiên mã (transcription factor) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách:

    A. Trực tiếp tổng hợp chuỗi pôlipeptit.
    B. Xúc tác cho quá trình tháo xoắn ADN.
    C. Liên kết với ADN hoặc các protein khác để tăng hoặc giảm tốc độ phiên mã.
    D. Vận chuyển axit amin đến riboxom.

    52. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ thường liên quan đến các yếu tố nào?

    A. Chỉ các gen cấu trúc.
    B. Các gen điều hòa, gen điều tiết và vùng vận hành.
    C. Chỉ các yếu tố phiên mã.
    D. Chỉ các enzim sửa sai ADN.

    53. Tác động của các tác nhân gây đột biến (như tia cực tím, hóa chất) lên ADN là gì?

    A. Làm tăng tốc độ phiên mã.
    B. Gây sai hỏng trong cấu trúc hoặc trình tự của ADN.
    C. Thúc đẩy quá trình dịch mã.
    D. Sửa chữa các lỗi sai trong AND.

    54. Biến dị di truyền bao gồm những loại nào?

    A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp.
    B. Đột biến NST và biến dị tổ hợp.
    C. Chỉ đột biến gen.
    D. Chỉ biến dị tổ hợp.

    55. Hiện tượng tam nhiễm (ví dụ: hội chứng Đao) thuộc loại đột biến nào?

    A. Đột biến gen.
    B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
    C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể (thể dị bội).
    D. Đột biến đa bội.

    56. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mã di truyền?

    A. Mã di truyền có tính đặc hiệu.
    B. Mã di truyền có tính thoái hóa.
    C. Mã di truyền được đọc liên tục theo từng bộ ba.
    D. Mã di truyền có thể được đọc theo chiều ngược lại.

    57. Trong công nghệ gen, enzim nào được sử dụng để cắt phân tử ADN tại các vị trí nhận biết đặc hiệu?

    A. ADN ligaza.
    B. ADN polimeraza.
    C. Enzim cắt (Restriction enzyme).
    D. Reverse transcriptase.

    58. Mục đích chính của kỹ thuật chuyển gen là gì?

    A. Tạo ra đột biến gen mới.
    B. Tạo ra các sinh vật có bộ nhiễm sắc thể khác nhau.
    C. Đưa một hoặc nhiều gen từ loài này sang loài khác để tạo ra sinh vật biến đổi gen.
    D. Sửa chữa các gen bị đột biến trong tế bào.

    59. Trong các ứng dụng của công nghệ gen, việc tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh là một ví dụ về:

    A. Ứng dụng trong y học.
    B. Ứng dụng trong bảo vệ môi trường.
    C. Ứng dụng trong nông nghiệp.
    D. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm.

    60. Đột biến chuyển đoạn có thể gây ra hệ quả nào sau đây?

    A. Tăng cường sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
    B. Phân hóa kiểu gen, tạo ra các biến dị mới.
    C. Giảm khả năng sinh sản do giảm giảm phân.
    D. Tăng cường biểu hiện gen.

    61. Trong các cơ chế cách ly sinh sản, loại nào ngăn cản sự giao phối hoặc thụ tinh ngay cả khi các cá thể của hai loài có tiếp xúc với nhau?

    A. Cách ly sau hợp tử.
    B. Cách ly trước hợp tử.
    C. Cách ly di truyền.
    D. Cách ly địa lý.

    62. Một quần thể vi khuẩn có 1000 cá thể, trong đó có 600 cá thể mang kiểu gen AA, 300 cá thể mang kiểu gen Aa và 100 cá thể mang kiểu gen aa. Tần số alen A trong quần thể này là bao nhiêu?

    A. 0.6
    B. 0.75
    C. 0.45
    D. 0.3

    63. Theo thuyết tiến hóa của Đacuyn, những biến dị nào là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên?

    A. Các biến dị di truyền và biến dị không di truyền.
    B. Chỉ các biến dị di truyền.
    C. Chỉ các biến dị không di truyền.
    D. Các biến dị tổ hợp và đột biến.

    64. Sự xuất hiện của các đặc điểm thích nghi phức tạp và tinh vi ở các loài sinh vật, ví dụ như mắt của động vật có xương sống, là minh chứng cho điều gì trong quá trình tiến hóa?

    A. Sự ngẫu nhiên của quá trình tiến hóa.
    B. Vai trò của chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi qua nhiều thế hệ.
    C. Tác động trực tiếp của môi trường lên sự phát triển của cơ quan.
    D. Sự ưu việt của sinh sản vô tính.

    65. Nếu một quần thể có tần số alen A là 0.3, tần số alen a là 0.7 và quần thể này đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì tần số kiểu gen aa sẽ là bao nhiêu?

    A. 0.09
    B. 0.21
    C. 0.49
    D. 0.3

    66. Phân tích mối quan hệ giữa đột biến gen và chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa, phát biểu nào sau đây là đúng nhất?

    A. Đột biến gen luôn có lợi, còn chọn lọc tự nhiên chỉ loại bỏ các đột biến có hại.
    B. Chọn lọc tự nhiên có vai trò định hướng, giữ lại các đột biến có lợi và loại bỏ các đột biến có hại hoặc trung tính.
    C. Đột biến gen là yếu tố quyết định chiều hướng tiến hóa, còn chọn lọc tự nhiên chỉ làm thay đổi tần số alen.
    D. Cả đột biến gen và chọn lọc tự nhiên đều có vai trò như nhau trong việc tạo ra sự thích nghi.

    67. Loài người đã tạo ra các giống lúa, ngô, khoai, sắn có năng suất cao thông qua phương pháp nào là chủ yếu?

    A. Chọn lọc tự nhiên.
    B. Chọn lọc nhân tạo.
    C. Đột biến nhân tạo.
    D. Lai hữu tính.

    68. Trong quá trình tiến hóa, sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật có thể dẫn đến các kết quả nào sau đây?

    A. Chỉ làm tăng cường sự đa dạng sinh học.
    B. Loài có ưu thế hơn sẽ loại bỏ loài kém ưu thế, hoặc cả hai loài cùng thay đổi để cùng tồn tại.
    C. Luôn dẫn đến sự hợp tác và cùng phát triển.
    D. Không ảnh hưởng đến sự phân hóa loài.

    69. Nghiên cứu hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của các dạng sống đơn giản ở các kỷ địa chất đầu tiên. Điều này phù hợp với quy luật nào trong tiến hóa?

    A. Tiến hóa diễn ra nhanh chóng và đột ngột.
    B. Tiến hóa diễn ra theo con đường phân nhánh.
    C. Sự phát triển của sinh giới từ đơn giản đến phức tạp, từ kém đa dạng đến đa dạng.
    D. Sự tiến hóa chỉ diễn ra ở các loài động vật.

    70. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng phôi sinh học dựa trên cơ sở nào?

    A. Sự giống nhau về cấu trúc ADN giữa các loài.
    B. Sự tương đồng về cấu tạo giải phẫu của các cơ quan.
    C. Sự giống nhau trong quá trình phát triển phôi của các loài sinh vật.
    D. Sự tồn tại của các hóa thạch chuyển tiếp.

    71. Loài người đã sử dụng chọn lọc nhân tạo như thế nào để tạo ra các giống vật nuôi và cây trồng có năng suất cao, phẩm chất tốt?

    A. Lai các giống có nguồn gốc khác nhau để tạo ra ưu thế lai.
    B. Nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô để giữ nguyên đặc tính tốt.
    C. Chọn lọc các cá thể có đặc điểm mong muốn và cho sinh sản, loại bỏ các cá thể có đặc điểm không mong muốn.
    D. Tạo ra các giống biến đổi gen bằng công nghệ sinh học.

    72. Sự di nhập gen (gene flow) giữa các quần thể có thể có tác động gì đến sự đa dạng di truyền của quần thể?

    A. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
    B. Tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
    C. Không làm thay đổi sự đa dạng di truyền.
    D. Chỉ làm thay đổi tần số alen chứ không ảnh hưởng đến đa dạng di truyền.

    73. Sự phát tán của các loài sinh vật có vai trò gì trong quá trình tiến hóa và phân bố địa lý của sinh giới?

    A. Làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể gốc.
    B. Tạo ra các quần thể mới, có thể thích nghi với môi trường mới và phát triển thành loài mới.
    C. Chỉ làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể tại nơi cư trú ban đầu.
    D. Không ảnh hưởng đến sự phân hóa địa lý của sinh giới.

    74. Giả sử một quần thể thực vật có các alen A, a với tần số tương ứng là 0.7 và 0.3. Nếu quần thể này đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?

    A. 0.49
    B. 0.21
    C. 0.09
    D. 0.42

    75. Biến dị thứ cấp trong tiến hóa sinh học bao gồm những gì và có vai trò gì?

    A. Là các đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể, cung cấp nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.
    B. Là sự tổ hợp lại các gen đã có qua sinh sản hữu tính, làm tăng sự đa dạng kiểu gen.
    C. Là các biến dị di truyền mới xuất hiện do tái tổ hợp gen, tạo ra các kiểu gen khác nhau.
    D. Là sự thay đổi về hình thái và cấu trúc do tác động của môi trường, không di truyền.

    76. Trong quá trình tiến hóa, hiện tượng trôi dạt di truyền có ảnh hưởng mạnh nhất đến các quần thể có đặc điểm nào?

    A. Quần thể có kích thước lớn và sống ở môi trường ổn định.
    B. Quần thể có kích thước nhỏ và sống ở môi trường biến động mạnh.
    C. Quần thể có kích thước nhỏ và sống ở môi trường ổn định.
    D. Quần thể có kích thước lớn và sống ở môi trường biến động mạnh.

    77. Giả sử một quần thể có 1000 cá thể, với tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4. Nếu có 20 cá thể từ quần thể khác có tần số alen A là 0.2 và alen a là 0.8 di cư vào quần thể này, thì tần số alen A sau khi di cư sẽ thay đổi như thế nào?

    A. Tần số alen A sẽ tăng lên.
    B. Tần số alen A sẽ giảm xuống.
    C. Tần số alen A sẽ không thay đổi.
    D. Không đủ thông tin để xác định.

    78. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành các loài mới thường đi kèm với sự cách ly sinh sản. Loại cách ly nào được xem là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn sự trao đổi gen giữa các quần thể, dẫn đến sự phân hóa thành các loài khác nhau?

    A. Cách ly địa lý, ngăn cản tiếp xúc vật lý giữa các quần thể.
    B. Cách ly sinh thái, do các quần thể sống ở các môi trường khác nhau.
    C. Cách ly mùa vụ, do các quần thể sinh sản vào các thời điểm khác nhau.
    D. Cách ly trước hợp tử, ngăn cản sự thụ tinh ngay cả khi có tiếp xúc.

    79. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây được xem là tác nhân vật lý, có khả năng làm biến đổi cấu trúc ADN bằng cách gây đứt gãy các liên kết hóa học?

    A. Các hóa chất 5-BU, EMS.
    B. Tia cực tím (UV), tia X, tia gamma.
    C. Virus và vi khuẩn.
    D. Các tác nhân gây ung thư trong thực phẩm.

    80. Theo quan điểm của thuyết tiến hóa hiện đại, vai trò của chọn lọc tự nhiên là gì?

    A. Tạo ra các biến dị di truyền mới.
    B. Làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên.
    C. Định hướng quá trình tiến hóa bằng cách tích lũy các biến dị có lợi và đào thải các biến dị có hại.
    D. Làm tăng tốc độ đột biến gen trong quần thể.

    81. Trong các hình thức sinh sản, hình thức nào sau đây tạo ra các cá thể con giống nhau và giống bố mẹ nhất, ít có sự đa dạng di truyền?

    A. Sinh sản hữu tính.
    B. Sinh sản vô tính.
    C. Sinh sản bằng bào tử.
    D. Sinh sản bằng hạt phấn.

    82. Loài người ngày càng nhận thức rõ hơn về sự cần thiết của việc bảo tồn đa dạng sinh học. Lý do chính dẫn đến sự nhận thức này là gì?

    A. Đa dạng sinh học không có vai trò quan trọng đối với con người.
    B. Đa dạng sinh học là nguồn tài nguyên vô giá, cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu và là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
    C. Việc bảo tồn đa dạng sinh học chỉ mang lại lợi ích cho các nhà khoa học.
    D. Đa dạng sinh học đang ngày càng tăng lên một cách tự nhiên.

    83. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các loài mới thường liên quan đến sự tích lũy các biến đổi di truyền. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự khác biệt về di truyền giữa các quần thể, dẫn đến hình thành loài mới?

    A. Đột biến gen và tái tổ hợp gen.
    B. Chọn lọc tự nhiên và di nhập gen.
    C. Giao phối không ngẫu nhiên và trôi dạt di truyền.
    D. Tất cả các yếu tố trên.

    84. Hiện tượng nào mô tả sự tiến hóa song song của các đặc điểm tương tự ở các loài không có quan hệ họ hàng gần gũi, do chúng sống trong môi trường tương tự hoặc chịu áp lực chọn lọc tương tự?

    A. Tiến hóa hội tụ.
    B. Tiến hóa phân kỳ.
    C. Tiến hóa đồng quy.
    D. Tiến hóa thích nghi.

    85. Trong một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, nếu tần số alen A là 0.8, thì tần số của kiểu gen Aa sẽ là bao nhiêu?

    A. 0.16
    B. 0.64
    C. 0.32
    D. 0.04

    86. Sự khác biệt về màu sắc hoa giữa các quần thể của cùng một loài thực vật, do tác động của chọn lọc tự nhiên để thu hút các loài thụ phấn khác nhau, là một ví dụ về:

    A. Tiến hóa đồng quy.
    B. Tiến hóa phân nhánh.
    C. Tiến hóa thích nghi.
    D. Tiến hóa trung lập.

    87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng về sự tiến hóa?

    A. Cơ quan tương đồng.
    B. Cơ quan thoái hóa.
    C. Sự giống nhau về cấu trúc ADN giữa các loài.
    D. Các đặc điểm thích nghi của sinh vật với môi trường sống.

    88. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào trong quần thể?

    A. Kiểu gen.
    B. Kiểu hình.
    C. Tần số alen.
    D. Cấu trúc di truyền.

    89. Nếu một quần thể đang chịu tác động của chọn lọc ổn định hóa, xu hướng thay đổi tần số alen và kiểu hình của quần thể sẽ như thế nào?

    A. Tăng tần số các alen quy định kiểu hình cực đoan, giảm tần số alen quy định kiểu hình trung bình.
    B. Giảm tần số các alen quy định kiểu hình cực đoan, tăng tần số alen quy định kiểu hình trung bình.
    C. Tăng tần số của tất cả các alen trong quần thể.
    D. Không làm thay đổi tần số alen và kiểu hình.

    90. Theo học thuyết tiến hóa tổng hợp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự đa dạng sinh học của quần thể qua các thế hệ, đặc biệt là khi quần thể phải thích nghi với môi trường thay đổi?

    A. Sự di nhập gen, làm tăng tần số alen có lợi và loại bỏ alen có hại.
    B. Giao phối không ngẫu nhiên, giúp duy trì sự ổn định cấu trúc di truyền.
    C. Chọn lọc tự nhiên, loại bỏ các cá thể mang kiểu gen kém thích nghi.
    D. Đột biến gen, tạo ra nguồn biến dị di truyền mới cho tiến hóa.

    91. Đặc điểm nào của sinh vật nhân thực giúp tăng cường sự đa dạng di truyền một cách hiệu quả?

    A. Sự giảm phân và thụ tinh.
    B. Sự trao đổi chéo trong giảm phân.
    C. Sự nhân đôi ADN.
    D. Sự phiên mã và dịch mã.

    92. Yếu tố nào sau đây không phải là bằng chứng trực tiếp cho sự tiến hóa?

    A. Hóa thạch của các loài sinh vật.
    B. Sự tương đồng về cấu tạo giải phẫu giữa các loài.
    C. Sự phân bố địa lý của các loài.
    D. Các quy luật di truyền Mendel.

    93. Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình hình thành loài mới bằng cách ly sinh thái?

    A. Cá hồi ở hai sông khác nhau có mùa sinh sản khác nhau.
    B. Cây dâu tây mọc ở vùng đất ngập nước và đất khô.
    C. Sự khác biệt về màu sắc lông ở chồn cáo Bắc Cực.
    D. Chim sẻ ở hai đảo xa nhau có kích thước mỏ khác nhau.

    94. Cơ chế chính giúp quần thể sinh vật duy trì sự đa dạng di truyền, tạo nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên là:

    A. Đột biến gen và tái tổ hợp gen.
    B. Di – nhập gen và đột biến điểm.
    C. Chọn lọc tự nhiên và giao phối không ngẫu nhiên.
    D. Quần thể có kích thước lớn và cách ly sinh sản.

    95. Cấu trúc di truyền của quần thể được duy trì ổn định qua các thế hệ nếu thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

    A. Không có đột biến, không có chọn lọc tự nhiên, giao phối ngẫu nhiên, kích thước quần thể lớn, không có di – nhập gen.
    B. Có đột biến, có chọn lọc tự nhiên, giao phối ngẫu nhiên, kích thước quần thể nhỏ, không có di – nhập gen.
    C. Không có đột biến, có chọn lọc tự nhiên, giao phối không ngẫu nhiên, kích thước quần thể lớn, có di – nhập gen.
    D. Có đột biến, không có chọn lọc tự nhiên, giao phối không ngẫu nhiên, kích thước quần thể nhỏ, có di – nhập gen.

    96. Nếu hai quần thể của cùng một loài bị cách ly địa lý và sau một thời gian dài không tiếp xúc, nhưng khi tiếp xúc lại, chúng không thể giao phối với nhau hoặc con lai sinh ra bị bất thụ, thì điều này chứng tỏ:

    A. Đã xảy ra cách ly sinh sản và hình thành loài mới.
    B. Chỉ xảy ra cách ly địa lý.
    C. Vốn gen của hai quần thể đã bị nghèo đi.
    D. Cả hai quần thể đều đã bị tuyệt chủng.

    97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể?

    A. Giao phối ngẫu nhiên.
    B. Chọn lọc tự nhiên.
    C. Đột biến.
    D. Di – nhập gen.

    98. Sự khác biệt về hình thức sinh sản giữa vi khuẩn (sinh sản vô tính) và con người (sinh sản hữu tính) phản ánh:

    A. Sự khác nhau về chiến lược sinh sản và đa dạng hóa di truyền.
    B. Sự ưu việt của sinh sản hữu tính so với vô tính.
    C. Sự tiến hóa theo cùng một hướng.
    D. Tất cả các sinh vật đều tiến hóa theo cùng một con đường.

    99. Trong quần thể người, sự phát triển của kháng thể chống lại virus là một ví dụ về:

    A. Chọn lọc tự nhiên.
    B. Biến động di truyền.
    C. Giao phối ngẫu nhiên.
    D. Đột biến gen.

    100. Trong tiến hóa, sự xuất hiện của các cơ quan thoái hóa (ví dụ: ruột thừa ở người) là bằng chứng cho thấy:

    A. Tổ tiên của loài đó đã có các cơ quan này phát triển và có chức năng.
    B. Các cơ quan này đang có chức năng quan trọng trong môi trường sống hiện tại.
    C. Sự phát triển của các cơ quan này là do đột biến ngẫu nhiên.
    D. Các cơ quan này sẽ phát triển mạnh hơn trong tương lai.

    101. Con đường hình thành loài mới phổ biến nhất ở động vật là:

    A. Cách ly địa lý.
    B. Cách ly sinh thái.
    C. Cách ly sinh sản.
    D. Cách ly sinh hóa.

    102. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số của một alen có hại trong quần thể nếu kích thước quần thể rất nhỏ?

    A. Biến động di truyền (phiêu lưu di truyền).
    B. Chọn lọc tự nhiên.
    C. Giao phối ngẫu nhiên.
    D. Đột biến gen.

    103. Sự hình thành các loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể tăng gấp bội (đa bội hóa) thường dẫn đến:

    A. Cách ly sinh sản với loài gốc.
    B. Tăng khả năng giao phối với loài gốc.
    C. Giảm sự đa dạng di truyền.
    D. Tăng tốc độ đột biến gen.

    104. Khi một quần thể bị cô lập về mặt địa lý và trải qua quá trình tiến hóa, sự khác biệt di truyền tích lũy giữa quần thể đó và quần thể gốc có thể dẫn đến:

    A. Sự hình thành loài mới.
    B. Sự suy giảm đa dạng di truyền.
    C. Sự ổn định về mặt di truyền.
    D. Sự giao phối hoàn toàn ngẫu nhiên.

    105. Sự khác biệt về hình thái giữa các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos là bằng chứng cho thấy:

    A. Chọn lọc tự nhiên đã tác động theo những hướng khác nhau trên các đảo khác nhau.
    B. Tất cả các loài chim sẻ đều có nguồn gốc từ một loài tổ tiên duy nhất.
    C. Sự biến động di truyền là yếu tố duy nhất gây ra sự khác biệt.
    D. Các loài chim sẻ đã di – nhập gen hoàn toàn với nhau.

    106. Sự hình thành loài mới bằng con đường cách ly địa lý thường diễn ra chậm chạp vì:

    A. Đòi hỏi sự tích lũy các đột biến gen và biến dị tổ hợp theo những hướng khác nhau, sau đó mới cách ly sinh sản.
    B. Các quần thể ban đầu đã có sự cách ly sinh sản.
    C. Chọn lọc tự nhiên tác động đồng đều lên tất cả các quần thể.
    D. Các đột biến gen xảy ra với tần số rất cao.

    107. Trong quần thể giao phối, nếu kích thước quần thể nhỏ, yếu tố nào sau đây có thể trở thành nhân tố tiến hóa có hiệu quả?

    A. Biến động di truyền (phiêu lưu di truyền).
    B. Đột biến gen.
    C. Chọn lọc tự nhiên.
    D. Giao phối không ngẫu nhiên.

    108. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống là kết quả của:

    A. Quá trình chọn lọc tự nhiên.
    B. Sự ngẫu nhiên của đột biến.
    C. Tác động của môi trường lên cá thể.
    D. Sự di – nhập gen.

    109. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có thể làm nghèo vốn gen của quần thể?

    A. Di – nhập gen.
    B. Đột biến.
    C. Giao phối ngẫu nhiên.
    D. Chọn lọc tự nhiên.

    110. Loài sinh vật nào sau đây có khả năng thích nghi cao nhất với sự thay đổi của môi trường?

    A. Loài sinh sản hữu tính, có sự đa dạng di truyền cao.
    B. Loài sinh sản vô tính, có số lượng cá thể lớn.
    C. Loài sinh sản hữu tính, có cấu trúc di truyền đồng nhất.
    D. Loài sinh sản vô tính, có sự biến động di truyền mạnh.

    111. Yếu tố nào sau đây là động lực trực tiếp gây ra sự thay đổi tần số alen trong quần thể?

    A. Chọn lọc tự nhiên.
    B. Tổ hợp gen.
    C. Đột biến gen.
    D. Giao phối ngẫu nhiên.

    112. Sự tiến hóa của các loài vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh là một ví dụ điển hình về:

    A. Chọn lọc tự nhiên.
    B. Di – nhập gen.
    C. Giao phối.
    D. Đột biến.

    113. Yếu tố nào sau đây có khả năng làm thay đổi tần số alen nhanh nhất trong một quần thể?

    A. Đột biến gen.
    B. Di – nhập gen.
    C. Chọn lọc tự nhiên.
    D. Giao phối ngẫu nhiên.

    114. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa hai quần thể chim cùng loài sống ở hai khu vực địa lý khác nhau là một ví dụ về:

    A. Cách ly tập tính (một dạng cách ly hành vi).
    B. Cách ly thời gian.
    C. Cách ly cơ học.
    D. Cách ly địa lý.

    115. Trong tiến hóa, sự phát triển của các cấu trúc tương tự (ví dụ: cánh chim và cánh côn trùng) là minh chứng cho:

    A. Tiến hóa đồng quy.
    B. Tiến hóa phân kỳ.
    C. Tiến hóa cộng hưởng.
    D. Tiến hóa thích nghi.

    116. Cơ chế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của vốn gen trong quần thể?

    A. Giao phối ngẫu nhiên.
    B. Đột biến gen.
    C. Di – nhập gen.
    D. Chọn lọc tự nhiên.

    117. Nếu một quần thể có kích thước lớn và các cá thể giao phối ngẫu nhiên, yếu tố nào sau đây sẽ có hiệu quả thấp nhất trong việc làm thay đổi tần số alen?

    A. Đột biến gen.
    B. Chọn lọc tự nhiên.
    C. Di – nhập gen.
    D. Biến động di truyền (phiêu lưu di truyền).

    118. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các cấu trúc mới có chức năng thích nghi với môi trường mới thường là kết quả của:

    A. Tích lũy dần các đột biến có lợi và chọn lọc tự nhiên.
    B. Sự thay đổi đột ngột của môi trường gây biến đổi gen hàng loạt.
    C. Di nhập gen từ quần thể khác có sẵn các cấu trúc đó.
    D. Giao phối gần làm xuất hiện các tính trạng mới.

    119. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của động vật có xương sống (ví dụ: tay người, cánh chim, chi trước của mèo) là bằng chứng cho:

    A. Tiến hóa phân kỳ.
    B. Tiến hóa đồng quy.
    C. Tác động của môi trường.
    D. Di – nhập gen.

    120. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg và một yếu tố gây đột biến làm xuất hiện một alen mới, yếu tố nào sẽ có hiệu quả nhanh chóng nhất trong việc làm thay đổi tần số alen của alen mới này?

    A. Chọn lọc tự nhiên nếu alen mới có lợi hoặc có hại.
    B. Giao phối ngẫu nhiên.
    C. Kích thước quần thể nhỏ.
    D. Di – nhập gen với một quần thể khác.

    121. Trong quá trình giảm phân, sự tách nhau của các nhiễm sắc thể kép thành các nhiễm sắc thể đơn xảy ra ở đâu?

    A. Kì đầu của giảm phân I
    B. Kì giữa của giảm phân I
    C. Kì sau của giảm phân II
    D. Kì cuối của giảm phân II

    122. Tần số hoán vị gen ở hai gen càng xa nhau trên cùng một nhiễm sắc thể thì có xu hướng như thế nào?

    A. Càng nhỏ
    B. Càng lớn
    C. Không thay đổi
    D. Không xác định được

    123. Cơ chế chính đảm bảo sự ổn định bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ ở sinh vật sinh sản hữu tính là gì?

    A. Nguyên phân
    B. Giảm phân
    C. Hợp tử
    D. Giao tử

    124. Cơ chế nào giúp các cặp nhiễm sắc thể tương đồng phân li độc lập về hai cực của tế bào trong giảm phân I?

    A. Sự co rút của sợi tơ vô sắc
    B. Sự hình thành thoi phân bào
    C. Sự sắp xếp của các cặp NST trên mặt phẳng xích đạo
    D. Cả A và C

    125. Đặc điểm nào sau đây không đúng về nhiễm sắc thể giới tính ở người?

    A. Ở nữ giới, cặp nhiễm sắc thể giới tính là XX.
    B. Ở nam giới, cặp nhiễm sắc thể giới tính là XY.
    C. Nhiễm sắc thể Y mang ít gen hơn nhiễm sắc thể X.
    D. Nhiễm sắc thể X chỉ có ở nữ giới.

    126. Đột biến chuyển đoạn có thể dẫn đến hậu quả gì?

    A. Tăng hoặc giảm số lượng gen trên nhiễm sắc thể.
    B. Làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen trên nhiễm sắc thể.
    C. Tạo ra gen mới.
    D. Làm mất đoạn hoặc lặp đoạn các gen.

    127. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp gây ra đột biến gen?

    A. Tia cực tím
    B. Các tác nhân hóa học
    C. Sự phân li độc lập của các cặp NST
    D. Các tác nhân phóng xạ

    128. Trong quá trình giảm phân, sự sắp xếp của các cặp nhiễm sắc thể trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào diễn ra ở giai đoạn nào của giảm phân I?

    A. Kì đầu
    B. Kì giữa
    C. Kì sau
    D. Kì cuối

    129. Hoán vị gen xảy ra chủ yếu giữa các gen nằm ở đâu?

    A. Trên cùng một nhiễm sắc thể và cách xa nhau
    B. Trên cùng một nhiễm sắc thể và gần nhau
    C. Trên hai nhiễm sắc thể khác nhau
    D. Trên nhiễm sắc thể giới tính

    130. Sự trao đổi chéo không đều giữa hai nhiễm sắc thể tương đồng có thể dẫn đến loại đột biến nào?

    A. Mất đoạn và lặp đoạn
    B. Lặp đoạn và chuyển đoạn
    C. Chuyển đoạn và đảo đoạn
    D. Mất đoạn và đảo đoạn

    131. Sự không phân li của một cặp nhiễm sắc thể ở giảm phân có thể dẫn đến loại giao tử nào?

    A. Giao tử bình thường (n)
    B. Giao tử thừa nhiễm sắc thể (n+1)
    C. Giao tử thiếu nhiễm sắc thể (n-1)
    D. Cả giao tử thừa và giao tử thiếu nhiễm sắc thể

    132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra đột biến số lượng nhiễm sắc thể?

    A. Tác nhân hóa học
    B. Tác nhân vật lý
    C. Sự sai sót trong quá trình giảm phân
    D. Sự trao đổi chéo không đều

    133. Trường hợp nào sau đây mô tả đúng về đột biến dị bội thể?

    A. Bộ nhiễm sắc thể tăng lên theo bội số của n (ví dụ 3n, 4n).
    B. Mất đi một hoặc một vài chiếc trong cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
    C. Tăng lên một hoặc một vài chiếc trong cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
    D. Cả B và C

    134. Nếu một cặp nhiễm sắc thể không phân li trong giảm phân I, thì các tế bào con sau giảm phân II sẽ có bộ nhiễm sắc thể như thế nào?

    A. Tất cả đều có n+1
    B. Tất cả đều có n-1
    C. Hai tế bào có n+1, hai tế bào có n-1
    D. Một tế bào có n+1, một tế bào có n-1, hai tế bào có n

    135. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng nào tạo ra sự tổ hợp gen mới ở các giao tử?

    A. Nguyên phân
    B. Trao đổi chéo và phân li độc lập
    C. Thụ tinh
    D. Nhân đôi ADN

    136. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, loại nào làm thay đổi số lượng gen trên một nhiễm sắc thể?

    A. Mất đoạn
    B. Lặp đoạn
    C. Đảo đoạn
    D. Chuyển đoạn

    137. Đột biến mất đoạn nhiễm sắc thể có thể gây ra những hệ quả gì?

    A. Làm giảm số lượng gen, có thể làm mất các gen quan trọng.
    B. Làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể.
    C. Làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen.
    D. Tạo ra các alen mới.

    138. Trong quá trình giảm phân, sự tách nhau của các chromatid kép xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân II?

    A. Kì đầu của giảm phân II
    B. Kì giữa của giảm phân II
    C. Kì sau của giảm phân II
    D. Kì cuối của giảm phân II

    139. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân I?

    A. Kì đầu của giảm phân I
    B. Kì giữa của giảm phân I
    C. Kì sau của giảm phân I
    D. Kì cuối của giảm phân I

    140. Ở sinh vật lưỡng bội, nếu một giao tử được tạo ra có bộ nhiễm sắc thể 2n, thì đó là hậu quả của loại đột biến nào?

    A. Đột biến gen
    B. Đột biến lệch bội
    C. Đột biến đa bội
    D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể

    141. Trong quá trình giảm phân, sự sắp xếp của các nhiễm sắc thể kép trên mặt phẳng xích đạo diễn ra ở kì nào của giảm phân II?

    A. Kì đầu
    B. Kì giữa
    C. Kì sau
    D. Kì cuối

    142. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của giảm phân?

    A. Tạo giao tử
    B. Giảm số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử
    C. Tái tổ hợp vật chất di truyền
    D. Tạo ra các tế bào sinh dưỡng mới

    143. Nếu một sinh vật có kiểu gen AaBbCc, các gen này nằm trên các cặp nhiễm sắc thể khác nhau, thì số loại giao tử tối đa có thể tạo ra là bao nhiêu?

    A. 4
    B. 8
    C. 16
    D. 32

    144. Sự thay đổi đột ngột về số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân thường dẫn đến loại đột biến nào?

    A. Đột biến gen
    B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
    C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
    D. Đột biến dị bội

    145. Hiện tượng phân li độc lập của các cặp gen quy định các tính trạng khác nhau diễn ra trong quá trình nào?

    A. Nguyên phân
    B. Giảm phân
    C. Hợp tử
    D. Giao tử

    146. Loại đột biến nào sau đây làm thay đổi trình tự sắp xếp các gen nhưng không làm thay đổi số lượng gen trên nhiễm sắc thể?

    A. Mất đoạn
    B. Lặp đoạn
    C. Đảo đoạn
    D. Chuyển đoạn

    147. Đột biến đảo đoạn có thể gây ra những hậu quả gì?

    A. Tăng hoặc giảm số lượng gen.
    B. Làm thay đổi vị trí tương đối của các gen trên nhiễm sắc thể.
    C. Tạo ra các alen mới.
    D. Làm mất hoàn toàn một đoạn gen.

    148. Cơ chế nào giúp duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể sinh vật sinh sản hữu tính?

    A. Chỉ nguyên phân
    B. Chỉ giảm phân
    C. Giảm phân và thụ tinh
    D. Nguyên phân và thụ tinh

    149. Đột biến làm tăng số lượng một đoạn nhiễm sắc thể chứa một gen nào đó được gọi là gì?

    A. Mất đoạn
    B. Lặp đoạn
    C. Đảo đoạn
    D. Chuyển đoạn

    150. Hiện tượng tiếp hợp nhiễm sắc thể xảy ra khi nào?

    A. Các nhiễm sắc thể kép xếp song song trên mặt phẳng xích đạo.
    B. Các nhiễm sắc thể tương đồng bắt cặp với nhau.
    C. Các nhiễm sắc thể kép tách nhau về hai cực.
    D. Các nhiễm sắc thể đơn co xoắn lại.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.