1. Hiện tượng nào sau đây có thể làm nghèo vốn gen của một quần thể?
A. Di – nhập gen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Đột biến gen.
D. Chọn lọc ổn định hóa.
2. Loại chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng làm phân hóa vốn gen của quần thể, dẫn đến sự hình thành các nòi hoặc loài mới?
A. Chọn lọc ổn định hóa.
B. Chọn lọc hướng tới một cực.
C. Chọn lọc phân hóa.
D. Chọn lọc cân bằng.
3. Trong các yếu tố ngẫu nhiên, yếu tố nào có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể một cách đột ngột, đặc biệt ở các quần thể có kích thước nhỏ?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Di – nhập gen.
C. Giao phối gần.
D. Phiêu lưu di truyền.
4. Loài người đã tiến hóa từ nhóm sinh vật nào?
A. Các loài bò sát.
B. Các loài linh trưởng.
C. Các loài cá.
D. Các loài lưỡng cư.
5. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt có thể ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?
A. Làm tăng đa dạng sinh học.
B. Làm giảm đa dạng sinh học.
C. Không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
D. Chỉ ảnh hưởng đến đa dạng di truyền.
6. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ sở là gì?
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Quần xã.
7. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp làm thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di – nhập gen.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
8. Đặc điểm nào sau đây là biểu hiện rõ rệt của con người so với các loài linh trưởng khác về mặt tiến hóa?
A. Sống theo bầy đàn.
B. Sử dụng công cụ lao động.
C. Có bộ lông dày.
D. Đi bằng bốn chi.
9. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa?
A. Tổ hợp các gen đã có trong quần thể.
B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
C. Sự di cư của các cá thể.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
10. Cơ chế tiến hóa nào sau đây có thể dẫn đến sự thích nghi của quần thể với môi trường sống?
A. Phiêu lưu di truyền.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối gần.
D. Đột biến gen.
11. Loại cách ly nào sau đây ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể do sự khác biệt về thời gian sinh sản hoặc tập tính giao phối?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly sinh sản.
D. Cách ly tập tính.
12. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen hay kiểu hình của sinh vật?
A. Chỉ tác động lên kiểu gen.
B. Chỉ tác động lên kiểu hình.
C. Tác động lên cả kiểu gen và kiểu hình.
D. Tác động lên tần số alen.
13. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tiến hóa hội tụ?
A. Cánh chim và cánh dơi.
B. Chi trước của người và chi trước của mèo.
C. Mang cá và mang tôm.
D. Mắt của người và mắt của bạch tuộc.
14. Đột biến nào sau đây có thể gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho sinh vật?
A. Đột biến điểm ở vùng mã hóa.
B. Đột biến mất một cặp nucleotit.
C. Đột biến đảo đoạn nhiễm sắc thể.
D. Đột biến chuyển đoạn nhiễm sắc thể.
15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số alen có lợi và giảm tần số alen có hại trong quần thể?
A. Phiêu lưu di truyền.
B. Di – nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối gần.
16. Cơ quan tương đồng là gì?
A. Cơ quan có chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau.
B. Cơ quan có chức năng khác nhau nhưng có nguồn gốc chung.
C. Cơ quan có chức năng giống nhau và có nguồn gốc chung.
D. Cơ quan tiêu biến không còn chức năng.
17. Loại chọn lọc tự nhiên nào làm tăng dần tần số của alen trội và giảm dần tần số của alen lặn tương ứng, dẫn đến sự đồng nhất về kiểu hình trong quần thể?
A. Chọn lọc chống lại thể đồng hợp lặn.
B. Chọn lọc chống lại thể đồng hợp trội.
C. Chọn lọc chống lại thể dị hợp.
D. Chọn lọc cân bằng.
18. Sự phát sinh loài mới bằng con đường địa lý thường diễn ra chậm chạp, trải qua các giai đoạn chính nào?
A. Cách ly địa lý -> Đột biến -> Chọn lọc tự nhiên -> Cách ly sinh sản.
B. Đột biến -> Chọn lọc tự nhiên -> Cách ly địa lý -> Cách ly sinh sản.
C. Chọn lọc tự nhiên -> Đột biến -> Cách ly địa lý -> Cách ly sinh sản.
D. Cách ly địa lý -> Cách ly sinh sản -> Đột biến -> Chọn lọc tự nhiên.
19. Vai trò của đa dạng di truyền trong một quần thể là gì?
A. Giúp quần thể thích nghi tốt hơn với mọi thay đổi của môi trường.
B. Làm tăng khả năng cạnh tranh giữa các cá thể.
C. Tăng cường sự hợp tác giữa các cá thể.
D. Giảm thiểu nguy cơ tuyệt chủng của quần thể.
20. Loài sinh vật nào sau đây được xem là minh chứng cho sự tiến hóa từ dạng sống đơn giản đến phức tạp?
A. Vi khuẩn.
B. Nấm.
C. Cây có hoa.
D. Động vật nguyên sinh.
21. Hiện tượng nào sau đây dẫn đến sự hình thành các loài mới từ một loài tổ tiên ban đầu?
A. Biến dị di truyền và chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối ngẫu nhiên và di – nhập gen.
C. Phiêu lưu di truyền và giao phối gần.
D. Chọn lọc tự nhiên và di – nhập gen.
22. Quá trình tiến hóa của sinh giới đã diễn ra theo quy luật nào?
A. Từ đơn giản đến phức tạp, từ kém thích nghi đến thích nghi.
B. Từ phức tạp đến đơn giản, từ thích nghi đến kém thích nghi.
C. Từ kém thích nghi đến thích nghi, từ phức tạp đến đơn giản.
D. Từ đơn giản đến phức tạp, từ thích nghi đến kém thích nghi.
23. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, và tần số alen A là 0.6, tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.48
C. 0.36
D. 0.24
24. Yếu tố nào dưới đây giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc ổn định hóa.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Di – nhập gen.
D. Phiêu lưu di truyền.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là bằng chứng về sự tiến hóa?
A. Các hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Sự phân bố địa lý của các loài.
D. Sự đối xứng của các loài động vật.
26. Cơ quan nào sau đây được xem là cơ quan thoái hóa ở người?
A. Tim.
B. Não.
C. Ruột thừa.
D. Phổi.
27. Trong các yếu tố cấu thành sự đa dạng sinh học, yếu tố nào đề cập đến sự đa dạng về số lượng loài trong một khu vực địa lý nhất định?
A. Đa dạng di truyền.
B. Đa dạng loài.
C. Đa dạng sinh thái.
D. Đa dạng hệ sinh thái.
28. Quần thể nào sau đây được coi là đang ở trạng thái cân bằng di truyền theo định luật Hardy – Văn Béc?
A. Quần thể có kích thước nhỏ, chịu tác động mạnh của đột biến.
B. Quần thể có tần số alen thay đổi liên tục do giao phối không ngẫu nhiên.
C. Quần thể có kích thước lớn, không chịu tác động của chọn lọc tự nhiên, đột biến, di nhập gen và giao phối ngẫu nhiên.
D. Quần thể có các yếu tố ngẫu nhiên làm thay đổi tần số alen một cách đột ngột.
29. Chọn lọc tự nhiên chống lại thể dị hợp tử có thể dẫn đến tình trạng nào trong quần thể?
A. Tăng tần số alen trội.
B. Tăng tần số alen lặn.
C. Giảm sự đa dạng di truyền.
D. Cả A và B.
30. Cách li địa lý có thể dẫn đến cách ly sinh sản khi nào?
A. Khi các quần thể tiếp xúc trực tiếp và trao đổi gen.
B. Khi các quần thể bị chia cắt bởi các yếu tố địa lý và tích lũy đủ khác biệt.
C. Khi các quần thể có tần số alen giống nhau.
D. Khi các quần thể có cùng điều kiện sống.
31. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý thường bắt đầu bằng yếu tố nào?
A. Đột biến gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Cách ly địa lý
D. Biến dị tổ hợp
32. Ở người, quá trình giảm phân tạo ra giao tử (tinh trùng và trứng) có ý nghĩa gì đối với số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dưỡng?
A. Giữ nguyên số lượng nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n)
B. Giảm đi một nửa số lượng nhiễm sắc thể đơn bội (n)
C. Tăng gấp đôi số lượng nhiễm sắc thể lưỡng bội (4n)
D. Giảm đi một phần tư số lượng nhiễm sắc thể (n/2)
33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Giao phối ngẫu nhiên
34. Nếu một sinh vật có bộ nhiễm sắc thể 2n = 8, thì sau quá trình giảm phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
35. Tác động của tia tử ngoại đến ADN có thể gây ra loại đột biến nào?
A. Đột biến số lượng NST
B. Đột biến cấu trúc NST
C. Đột biến gen
D. Biến dị tổ hợp
36. Hiện tượng nấm kháng thuốc kháng sinh là ví dụ điển hình cho quá trình nào?
A. Tiến hóa tổng hợp
B. Tiến hóa thích nghi
C. Tiến hóa trung tính
D. Tiến hóa phân hóa
37. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại và xếp thành 2 hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào diễn ra ở đâu?
A. Kì giữa của giảm phân I
B. Kì đầu của giảm phân II
C. Kì sau của giảm phân I
D. Kì giữa của giảm phân II
38. Một tế bào sinh dục chín của một loài có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội 2n = 24. Số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi giao tử được tạo ra từ tế bào này là bao nhiêu?
39. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng các nhiễm sắc thể kép co xoắn lại và di chuyển về hai cực của tế bào diễn ra ở đâu?
A. Kì sau của giảm phân I
B. Kì sau của giảm phân II
C. Kì đầu của giảm phân I
D. Kì cuối của giảm phân II
40. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ở các loài sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Sự nhân đôi ADN không sai sót
B. Sự trao đổi chéo và tổ hợp tự do của các nhiễm sắc thể
C. Sự phân ly đồng đều của các nhiễm sắc thể trong nguyên phân
D. Sự thụ tinh giữa các giao tử
41. Hiện tượng nào sau đây không phải là biểu hiện của biến dị tổ hợp?
A. Sự phân ly độc lập của các cặp NST
B. Sự trao đổi chéo giữa các đoạn NST tương đồng
C. Đột biến đơn gen
D. Sự thụ tinh
42. Sự phát tán của các loài thực vật bằng hạt hoặc bào tử là một ví dụ về:
A. Cách ly địa lý
B. Dòng gen
C. Sự phát tán
D. Di – nhập gen
43. Trong quá trình giảm phân, sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Kì giữa I
B. Kì đầu I
C. Kì sau I
D. Kì cuối I
44. Quá trình nào sau đây có thể làm thay đổi trình tự các gen trên một nhiễm sắc thể?
A. Sự nhân đôi ADN
B. Sự trao đổi chéo không cân
C. Sự tổ hợp tự do
D. Sự phân ly đồng đều của NST
45. Sự khác biệt giữa tế bào con được tạo ra từ nguyên phân và giảm phân là gì?
A. Số lượng nhiễm sắc thể và số lượng tế bào con
B. Chỉ số lượng nhiễm sắc thể
C. Chỉ số lượng tế bào con
D. Không có sự khác biệt
46. Sự phân hóa của một quần thể thành các nhóm cá thể có những đặc điểm di truyền khác nhau, dẫn đến cách ly sinh sản, được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ
B. Tiến hóa phân hóa
C. Tiến hóa đồng quy
D. Tiến hóa thích nghi
47. Đâu là đặc điểm của giảm phân II?
A. Có sự tiếp hợp và trao đổi chéo
B. Các nhiễm sắc thể kép co xoắn và tách nhau ở kì sau
C. Các nhiễm sắc thể đơn không nhân đôi di chuyển về hai cực
D. Tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội
48. Sự sai khác về số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Biến dị tổ hợp
49. Sự khác biệt về cấu trúc DNA giữa người và tinh tinh là bao nhiêu?
A. Khoảng 1-2%
B. Khoảng 5-10%
C. Khoảng 20-30%
D. Khoảng 50%
50. Hiện tượng một số loài chim di cư đến một vùng đất mới và thiết lập một quần thể mới, làm thay đổi vốn gen ban đầu được gọi là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Gây hiệu ứng sáng lập
D. Dòng gen
51. Bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài sinh vật có quan hệ họ hàng gần gũi nhất?
A. Cơ quan thoái hóa
B. Cơ quan tương tự
C. Cơ quan tương đồng
D. Bằng chứng hóa thạch
52. Quá trình giảm phân có những điểm khác biệt cơ bản nào so với nguyên phân?
A. Chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục chín và tạo ra tế bào con đơn bội.
B. Xảy ra ở tất cả các tế bào trong cơ thể và tạo ra tế bào con lưỡng bội.
C. Chỉ có một lần phân bào và tạo ra hai tế bào con.
D. Không có sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể.
53. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có thể tạo ra alen mới trong quần thể?
A. Di – nhập gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Giao phối không ngẫu nhiên
54. Sự tổ hợp tự do của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân tạo ra bao nhiêu loại giao tử khác nhau về tổ hợp NST trong trường hợp một loài có bộ NST lưỡng bội 2n?
55. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Nguyên phân kết hợp giảm phân và thụ tinh
D. Sự trao đổi chéo
56. Cơ quan nào sau đây ở người được xem là cơ quan thoái hóa?
A. Tim
B. Phổi
C. Ruột thừa
D. Gan
57. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, động lực chính của quá trình tiến hóa là:
A. Sự di – nhập gen
B. Đột biến và giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Biến dị tổ hợp và chọn lọc tự nhiên
58. Loại đột biến nào sau đây có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng nhất đối với sinh vật?
A. Đột biến điểm (thay thế một cặp nucleotit)
B. Đột biến mất một cặp nucleotit
C. Đột biến chuyển đoạn nhỏ
D. Đột biến đa bội
59. Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa vì chúng:
A. Có chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau.
B. Có nguồn gốc khác nhau nhưng có chức năng giống nhau.
C. Có nguồn gốc chung nhưng có chức năng khác nhau.
D. Có chức năng và nguồn gốc giống nhau.
60. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA theo định luật Hacdi-Vanbec là bao nhiêu?
A. 0.6
B. 0.4
C. 0.36
D. 0.48
61. Trong quá trình giảm phân, tại sao các NST xếp thành 2 hàng ở mặt phẳng xích đạo trong kì giữa giảm phân I?
A. Để chuẩn bị cho sự phân li của các nhiễm sắc thể kép về hai cực.
B. Để đảm bảo mỗi giao tử nhận được một chiếc nhiễm sắc thể đơn.
C. Để tạo điều kiện cho sự trao đổi chéo diễn ra hiệu quả.
D. Để các nhiễm sắc thể đơn phân ly về hai cực tế bào.
62. Cơ chế nào sau đây giúp làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể một cách hiệu quả nhất?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến gen
C. Tổ hợp gen qua sinh sản hữu tính
D. Chọn lọc tự nhiên
63. Sự sai khác về trình tự nucleotit giữa các cá thể trong loài, tạo nên nguồn biến dị di truyền, là biểu hiện của?
A. Đồng nhất di truyền
B. Đa dạng di truyền
C. Cân bằng di truyền
D. Đột biến gen
64. Sự thay đổi tần số alen theo một hướng xác định qua các thế hệ là đặc điểm của quá trình nào?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
65. Trong các yếu tố gây đột biến gen, tác nhân hóa học nào sau đây có khả năng gây đột biến bằng cách thay thế bazơ nitơ?
A. 5-BU (5-Bromouracil)
B. EMS (Ethyl methanesulfonate)
C. Chất Acridin
D. Tia cực tím (UV)
66. Sự di chuyển của các NST kép về hai cực tế bào trong kì sau giảm phân I là nhờ vào hoạt động của bộ phận nào trong tế bào?
A. Thoi phân bào
B. Trung thể
C. Màng nhân
D. Lysosome
67. Đâu không phải là yếu tố làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Di nhập gen
68. Nếu một đột biến làm thay đổi một codon thành codon kết thúc, hậu quả sinh học của đột biến này là gì?
A. Tạo ra protein dài hơn bình thường.
B. Tạo ra protein ngắn hơn hoặc không có chức năng.
C. Không làm thay đổi chuỗi polypeptide.
D. Thay đổi toàn bộ trình tự axit amin.
69. Gen đa hiệu là hiện tượng một gen ảnh hưởng đến nhiều tính trạng khác nhau. Cơ chế phân tử nào giải thích cho hiện tượng này?
A. Gen quy định tổng hợp một loại enzyme tham gia vào nhiều con đường trao đổi chất.
B. Gen mã hóa một loại protein cấu trúc cơ bản cho mọi tế bào.
C. Gen chỉ ảnh hưởng đến một con đường trao đổi chất duy nhất.
D. Gen mã hóa một loại hormone chỉ tác động lên một loại tế bào.
70. Trong di truyền học, hiện tượng di truyền quy định bởi nhiều gen khác nhau cùng tác động lên một tính trạng được gọi là gì?
A. Di truyền độc lập
B. Di truyền liên kết
C. Di truyền đa gen
D. Di truyền tương tác
71. Trong di truyền người, bệnh mù màu đỏ – lục là một ví dụ về di truyền liên kết với giới tính. Gen gây bệnh này nằm trên nhiễm sắc thể nào?
A. Nhiễm sắc thể Y
B. Nhiễm sắc thể X
C. Nhiễm sắc thể thường
D. Nhiễm sắc thể giới tính Z (ở chim)
72. Nếu một đột biến gen làm thay đổi một codon nhưng vẫn mã hóa cho cùng một axit amin, đó là loại đột biến gì?
A. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
B. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
C. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation)
D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)
73. Trong chu kỳ tế bào, sự nhân đôi ADN xảy ra ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn G1
B. Giai đoạn S
C. Giai đoạn G2
D. Giai đoạn M
74. Hiện tượng hai hoặc nhiều gen nằm trên cùng một NST thường di truyền cùng nhau được gọi là gì?
A. Hoán vị gen
B. Liên kết gen
C. Phân li độc lập
D. Đột biến gen
75. Trong một quần thể, hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự mất đa dạng di truyền?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Đột biến gen với tần số cao
C. Chọn lọc tự nhiên đào thải các alen không thích nghi
D. Phiêu lưu di truyền (Genetic drift)
76. Sự phân li độc lập của các cặp NST tương đồng trong giảm phân I dẫn đến hệ quả gì đối với các giao tử được tạo ra?
A. Tăng số lượng giao tử đơn bội.
B. Tạo ra các giao tử có bộ NST giống nhau.
C. Tạo ra các giao tử có tổ hợp NST khác nhau.
D. Giảm số lượng NST trong giao tử.
77. Gen nằm trên NST giới tính X nhưng không có alen tương ứng trên NST Y được gọi là hiện tượng gì?
A. Di truyền trội
B. Di truyền lặn
C. Di truyền liên kết với giới tính
D. Di truyền đa hiệu
78. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân I?
A. Kì trước giảm phân I
B. Kì giữa giảm phân I
C. Kì sau giảm phân I
D. Kì cuối giảm phân I
79. Sự khác biệt giữa giảm phân và nguyên phân là gì?
A. Giảm phân tạo ra 2 tế bào con đơn bội, nguyên phân tạo 4 tế bào con lưỡng bội.
B. Giảm phân có 2 lần phân bào, nguyên phân có 1 lần phân bào.
C. Giảm phân không có trao đổi chéo, nguyên phân có trao đổi chéo.
D. Giảm phân tạo tế bào sinh dưỡng, nguyên phân tạo giao tử.
80. Trong quá trình giảm phân, sự sắp xếp của các cặp NST tương đồng trên mặt phẳng xích đạo ở kì giữa giảm phân I có ý nghĩa gì?
A. Tăng khả năng xảy ra trao đổi chéo.
B. Đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một NST của mỗi cặp.
C. Tạo ra các tổ hợp NST mới.
D. Chuẩn bị cho sự phân li đồng đều các NST.
81. Biến dị tổ hợp được tạo ra chủ yếu nhờ những cơ chế nào của sinh sản hữu tính?
A. Đột biến gen và đột biến NST.
B. Phân li độc lập và trao đổi chéo.
C. Nguyên phân và giảm phân.
D. Giao phối ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên.
82. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.7 và tần số alen a là 0.3, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa ở trạng thái cân bằng di truyền là bao nhiêu?
A. AA = 0.49, Aa = 0.21, aa = 0.09
B. AA = 0.49, Aa = 0.42, aa = 0.09
C. AA = 0.7, Aa = 0.3, aa = 0
D. AA = 0.21, Aa = 0.49, aa = 0.3
83. Gen điều hòa trong operon Lac của vi khuẩn có chức năng gì?
A. Mã hóa các enzyme phân giải lactose.
B. Mã hóa protein ức chế liên kết với promoter.
C. Quyết định sự có mặt hay vắng mặt của lactose trong môi trường.
D. Chỉ hoạt động khi có mặt lactose.
84. Hiện tượng di truyền chéo xảy ra khi nào?
A. Khi hai cặp NST tương đồng trao đổi các đoạn tương ứng.
B. Khi các nhiễm sắc thể kép xếp song song ở mặt phẳng xích đạo.
C. Khi các nhiễm sắc thể đơn phân li về hai cực.
D. Khi các nhiễm sắc thể tương đồng bắt cặp với nhau.
85. Đột biến điểm là gì và nó có thể gây ra những hậu quả gì đối với sinh vật?
A. Là sự thay đổi cấu trúc hoặc số lượng NST, gây mất cân bằng gen.
B. Là sự thay đổi một hoặc một vài cặp nucleotit trong gen, có thể làm thay đổi chuỗi polypeptide.
C. Là sự sắp xếp lại các đoạn NST, không làm thay đổi vật chất di truyền.
D. Là sự thay đổi toàn bộ bộ NST của tế bào.
86. Gen điều hòa có vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon?
A. Mã hóa protein ức chế hoặc protein ngắt.
B. Mã hóa protein cấu trúc của operon.
C. Liên kết với protein ức chế để hoạt hóa gen.
D. Tạo ra tín hiệu phiên mã cho gen.
87. Hiện tượng đa bội ở thực vật có thể dẫn đến những thay đổi nào về mặt sinh học?
A. Giảm kích thước tế bào và khả năng sinh sản.
B. Tăng kích thước cơ quan sinh dưỡng, tăng khả năng chống chịu.
C. Giảm sự đa dạng di truyền trong loài.
D. Tăng nguy cơ đột biến gen.
88. Gen nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của operon Lac khi không có lactose?
A. Gen cấu trúc Z
B. Gen cấu trúc Y
C. Gen cấu trúc A
D. Gen điều hòa (i)
89. Hiện tượng di truyền được giải thích bằng định luật phân li độc lập của Menđen khi nào?
A. Khi các gen quy định các tính trạng nằm trên cùng một NST.
B. Khi các gen quy định các tính trạng nằm trên các NST khác nhau hoặc cách xa nhau trên cùng một NST.
C. Khi chỉ có một cặp alen quy định một tính trạng.
D. Khi có sự tương tác giữa các gen khác nhau.
90. Hiện tượng cơ thể sinh vật chỉ mang một alen của mỗi gen được gọi là gì?
A. Dị hợp tử
B. Đồng hợp tử
C. Đơn bội
D. Đa bội
91. Sự biến đổi về mặt di truyền của quần thể qua các thế hệ, dẫn đến sự thay đổi tần số alen và tần số kiểu gen, được gọi là gì?
A. Tiến hóa.
B. Thích nghi.
C. Đột biến.
D. Chọn lọc.
92. Chọn lọc tự nhiên có thể dẫn đến sự hình thành loài mới thông qua cơ chế nào?
A. Tạo ra các cách ly sinh sản giữa các quần thể khác nhau.
B. Làm tăng cường sự giao phối giữa các cá thể có kiểu gen giống nhau.
C. Loại bỏ hoàn toàn các đột biến gen có hại trong quần thể.
D. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
93. Bằng chứng nào sau đây cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?
A. Sự tương đồng về cấu tạo giải phẫu và sinh lý.
B. Sự hiện diện của các cơ quan thoái hóa.
C. Sự tương đồng về tập tính.
D. Sự tồn tại của các hóa thạch trung gian.
94. Trong một quần thể đang tiến hóa, nếu một alen trở nên phổ biến do một sự kiện sáng lập ngẫu nhiên (founder effect), thì đó là ví dụ về?
A. Trôi dạt di truyền.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến gen.
D. Dòng gen.
95. Trong một quần thể, nếu tần số alen A = 0.7 và tần số alen a = 0.3, thì tần số kiểu gen Aa theo định luật Hardy-Weinberg sẽ là bao nhiêu?
A. 0.21
B. 0.49
C. 0.42
D. 0.09
96. Cơ quan tương đồng có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?
A. Chứng minh sự khác biệt về chức năng giữa các loài.
B. Chứng minh sự giống nhau về nguồn gốc giữa các loài.
C. Chứng minh sự thích nghi với môi trường khác nhau.
D. Chứng minh sự đồng quy về đặc điểm.
97. Hiện tượng hai loài khác nhau có những đặc điểm tương tự nhau về hình thái do cùng sống trong môi trường tương tự và chịu áp lực chọn lọc tương tự được gọi là gì?
A. Tiến hóa đồng quy.
B. Tiến hóa phân nhánh.
C. Tiến hóa thích nghi.
D. Tiến hóa hội tụ.
98. Loài chim cánh cụt ở Nam Cực có lớp mỡ dày dưới da và bộ lông không thấm nước để giữ ấm. Đây là ví dụ về?
A. Sự thích nghi với môi trường lạnh.
B. Sự thoái hóa của các cơ quan.
C. Sự đồng quy về đặc điểm.
D. Sự phân nhánh loài.
99. Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của các cơ quan thoái hóa (như ruột thừa ở người) là bằng chứng cho thấy điều gì?
A. Các cơ quan này từng có chức năng quan trọng ở tổ tiên.
B. Các cơ quan này đang phát triển mạnh mẽ.
C. Các cơ quan này có chức năng mới.
D. Các cơ quan này không chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
100. Nếu một quần thể nhỏ bị cô lập và trải qua một sự kiện giảm số lượng cá thể đột ngột (bottleneck effect), điều gì có khả năng xảy ra với đa dạng di truyền của nó?
A. Đa dạng di truyền sẽ giảm.
B. Đa dạng di truyền sẽ tăng.
C. Đa dạng di truyền sẽ không thay đổi.
D. Đa dạng di truyền có thể tăng hoặc giảm ngẫu nhiên.
101. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là áp lực chọn lọc tự nhiên trực tiếp lên quần thể sinh vật?
A. Sự cạnh tranh gay gắt về thức ăn giữa các cá thể trong quần thể.
B. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ môi trường sống.
C. Sự xuất hiện của một loài thiên địch mới.
D. Sự biến động ngẫu nhiên về tần số alen do yếu tố di nhập gen.
102. Sự biến đổi về số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể được gọi là gì?
A. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
B. Đột biến gen.
C. Đột biến dị bội.
D. Đột biến đa bội.
103. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào của tổ chức sống?
A. Kiểu hình.
B. Kiểu gen.
C. Tần số alen.
D. Quần thể.
104. Sự khác biệt về kiểu gen và kiểu hình giữa các cá thể trong cùng một loài được gọi là gì?
A. Đa dạng di truyền.
B. Đa dạng sinh học.
C. Đa dạng loài.
D. Đa dạng sinh thái.
105. Khi một quần thể bị cô lập về mặt địa lý, các yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự khác biệt di truyền giữa các quần thể, cuối cùng có thể hình thành loài mới?
A. Đột biến, chọn lọc tự nhiên, và trôi dạt di truyền.
B. Chỉ có chọn lọc tự nhiên và di nhập gen.
C. Chỉ có đột biến và giao phối ngẫu nhiên.
D. Chỉ có trôi dạt di truyền và giao phối ngẫu nhiên.
106. Trong quá trình tiến hóa, sự phát triển của các đặc điểm chuyên hóa cao độ cho một lối sống hoặc môi trường cụ thể thường đi kèm với điều gì?
A. Giảm khả năng thích nghi với các điều kiện môi trường mới.
B. Tăng cường khả năng thích nghi với môi trường mới.
C. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Tăng cường sự di nhập gen giữa các quần thể.
107. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, và một yếu tố môi trường đột ngột làm giảm đáng kể khả năng sinh sản của những cá thể mang kiểu gen aa, thì điều gì sẽ xảy ra với tần số alen a trong thế hệ tiếp theo?
A. Tần số alen a sẽ giảm.
B. Tần số alen a sẽ tăng.
C. Tần số alen a sẽ không thay đổi.
D. Tần số alen a có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các yếu tố khác.
108. Loài chim sẻ đất ở quần đảo Galapagos, với các loại mỏ khác nhau phù hợp với các loại thức ăn khác nhau trên các đảo, là ví dụ điển hình cho hiện tượng gì trong tiến hóa?
A. Tiến hóa thích nghi.
B. Tiến hóa hội tụ.
C. Tiến hóa đồng quy.
D. Tiến hóa thoái hóa.
109. Hiện tượng nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền trong một quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên chống lại một alen.
D. Di nhập gen.
110. Trong quá trình tiến hóa, các loài sinh vật có thể thích nghi với môi trường thay đổi bằng cách nào sau đây?
A. Tạo ra các đột biến gen có lợi và chọn lọc tự nhiên giữ lại những cá thể mang đột biến đó.
B. Chủ động thay đổi kiểu gen để phù hợp với điều kiện môi trường mới.
C. Học hỏi kinh nghiệm từ các thế hệ trước để thích nghi.
D. Tự điều chỉnh tần số alen trong quần thể để phản ứng với áp lực môi trường.
111. Phát hiện các hóa thạch của các loài sinh vật có cấu tạo trung gian giữa các nhóm sinh vật khác nhau (ví dụ: Archaeopteryx) được xem là bằng chứng gì cho sự tiến hóa?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng sinh học phân tử.
112. Trong một quần thể, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA theo định luật Hardy-Weinberg sẽ là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.64
113. Nếu hai quần thể cùng loài sống ở hai môi trường khác nhau và chịu áp lực chọn lọc khác nhau, thì sau một thời gian dài, khả năng nào sau đây có thể xảy ra?
A. Hai quần thể sẽ tiến hóa theo hướng khác nhau và có thể dẫn đến cách ly sinh sản.
B. Hai quần thể sẽ tiến hóa theo hướng giống nhau và mất đi sự khác biệt.
C. Hai quần thể sẽ hợp nhất lại thành một quần thể duy nhất.
D. Sự tiến hóa sẽ dừng lại ở cả hai quần thể.
114. Hiện tượng nào mô tả quá trình một loài phân chia thành hai loài mới do sự tích lũy dần dần các khác biệt di truyền dưới tác động của chọn lọc tự nhiên và cách ly sinh sản?
A. Tiến hóa phân nhánh.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa thích nghi.
D. Tiến hóa thoái hóa.
115. Trong các loài sinh vật, quá trình tiến hóa có thể dẫn đến sự chuyên hóa về chức năng của các cơ quan. Ví dụ, sự phát triển của cánh ở chim để bay là một dạng thích nghi chuyên hóa. Đây là biểu hiện của?
A. Tiến hóa thích nghi.
B. Tiến hóa đồng quy.
C. Tiến hóa phân nhánh.
D. Tiến hóa thoái hóa.
116. Chọn lọc nhân tạo khác với chọn lọc tự nhiên ở điểm cơ bản nào?
A. Chọn lọc nhân tạo do con người thực hiện, còn chọn lọc tự nhiên do môi trường thực hiện.
B. Chọn lọc nhân tạo luôn tạo ra loài mới, còn chọn lọc tự nhiên thì không.
C. Chọn lọc nhân tạo chỉ tác động lên kiểu hình, còn chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen.
D. Chọn lọc nhân tạo luôn làm tăng đa dạng di truyền, còn chọn lọc tự nhiên thì làm giảm.
117. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của hệ gen qua các thế hệ?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Chính xác hóa cơ chế sửa chữa DNA.
D. Di nhập gen.
118. Sự khác biệt về kiểu gen giữa hai quần thể có thể dẫn đến cách ly sinh sản khi nào?
A. Khi sự khác biệt di truyền đủ lớn để ngăn cản sự giao phối hoặc sinh sản thành công.
B. Khi tần số alen của hai quần thể giống nhau.
C. Khi hai quần thể có cùng kích thước.
D. Khi hai quần thể sống ở cùng một khu vực địa lý.
119. Trong các yếu tố gây đột biến gen, tác nhân nào sau đây là một dạng bức xạ ion hóa?
A. Tia cực tím (UV).
B. Nhiệt độ cao.
C. Các tác nhân hóa học như EMS.
D. Tia X.
120. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tần số của một alen có lợi trong quần thể nhanh nhất?
A. Chọn lọc tự nhiên với áp lực mạnh.
B. Đột biến gen ngẫu nhiên.
C. Trôi dạt di truyền.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
121. Trong quá trình tiến hóa của sinh giới, sự phát sinh sự sống từ vật vô sinh được gọi là gì?
A. Sự phát sinh sự sống từ vật vô sinh là sự hóa hữu cơ.
B. Sự phát sinh sự sống từ vật vô sinh là sự sáng tạo.
C. Sự phát sinh sự sống từ vật vô sinh là sự đột biến.
D. Sự phát sinh sự sống từ vật vô sinh là sự tiến hóa.
122. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi từ đời sống săn bắt, hái lượm sang đời sống nông nghiệp ở người?
A. Phát minh ra lửa.
B. Sự phát triển của ngôn ngữ nói.
C. Cuộc cách mạng nông nghiệp.
D. Sự hình thành các công cụ bằng đá.
123. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào góp phần trực tiếp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng thêm khu công nghiệp.
B. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
C. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp.
D. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
124. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ loài?
A. Tăng cường giáo dục về bảo vệ môi trường.
B. Thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
D. Kiểm soát sự phát triển của các loài ngoại lai xâm hại.
125. Bằng chứng nào sau đây cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người?
A. Sự tương đồng về cấu tạo xương chi.
B. Sự tương đồng về hệ thống tuần hoàn máu.
C. Sự tương đồng về cấu tạo phôi.
D. Tất cả các bằng chứng trên.
126. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Săn bắt động vật hoang dã để làm cảnh.
B. Buôn bán các sản phẩm từ động vật quý hiếm.
C. Không xả rác bừa bãi ra môi trường tự nhiên.
D. Chặt phá rừng để lấy gỗ.
127. Sự tiến hóa của sinh vật nhân thực được cho là có liên quan đến hiện tượng nào?
A. Sự phát sinh sự sống.
B. Sự cộng sinh giữa các tế bào.
C. Sự đột biến gen.
D. Sự chọn lọc tự nhiên.
128. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của con người so với các loài linh trưởng khác?
A. Đi bằng hai chân.
B. Não phát triển lớn.
C. Có khả năng tư duy trừu tượng và ngôn ngữ phức tạp.
D. Sống theo đàn cố định với cấu trúc xã hội phức tạp.
129. Các sinh vật nhân thực đầu tiên trên Trái Đất xuất hiện vào khoảng thời gian nào?
A. Khoảng 540 triệu năm trước (Kỷ Cambri).
B. Khoảng 2,5 tỷ năm trước.
C. Khoảng 3,5 tỷ năm trước.
D. Khoảng 600 triệu năm trước.
130. Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (cyanobacteria) có ý nghĩa gì đối với lịch sử sự sống trên Trái Đất?
A. Tạo ra oxy trong khí quyển thông qua quang hợp.
B. Phân giải vật chất hữu cơ.
C. Là sinh vật đầu tiên có khả năng di chuyển.
D. Thúc đẩy quá trình hóa hữu cơ.
131. Theo giả thuyết về sự phát sinh sự sống, các axit amin đầu tiên đã tập hợp lại thành các đại phân tử hữu cơ nào?
A. Lipit và cacbohidrat.
B. Prôtêin và axit nuclêic.
C. Vitamin và khoáng chất.
D. Enzim và hormone.
132. Tại sao sự phát triển của hệ thần kinh trung ương và não bộ lại quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người?
A. Để có thể nhìn rõ hơn trong bóng tối.
B. Để điều khiển các chi một cách khéo léo và xử lý thông tin phức tạp.
C. Để tăng cường khả năng miễn dịch.
D. Để chịu đựng được nhiệt độ cao.
133. Trong các bằng chứng về sự tiến hóa của loài người, bằng chứng nào là quan trọng nhất để xác định mối quan hệ họ hàng?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng sinh học phân tử (DNA).
134. Loài người (Homo sapiens) thuộc nhóm sinh vật nào trong hệ thống phân loại sinh học?
A. Động vật có vú, bộ Linh trưởng.
B. Động vật có vú, bộ Ăn thịt.
C. Động vật có vú, bộ Guốc chẵn.
D. Động vật có vú, bộ Gặm nhấm.
135. Khái niệm ‘độ đa dạng sinh học’ bao gồm những cấp độ nào?
A. Đa dạng loài và đa dạng quần thể.
B. Đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.
C. Đa dạng hệ sinh thái và đa dạng môi trường.
D. Đa dạng sinh học chỉ bao gồm đa dạng loài.
136. Đa dạng di truyền trong một quần thể mang lại lợi ích gì?
A. Giúp quần thể chống chịu tốt hơn với các thay đổi của môi trường.
B. Làm giảm khả năng sinh sản của quần thể.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể.
D. Giúp quần thể dễ bị tổn thương hơn.
137. Việc sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi biến đổi gen (GMOs) có thể ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?
A. Làm tăng đa dạng di truyền của các loài hoang dã.
B. Có thể dẫn đến sự lai tạp với các loài hoang dã, làm giảm đa dạng di truyền tự nhiên.
C. Không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
D. Giúp bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
138. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học hiện nay?
A. Phá hủy môi trường sống.
B. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Tăng cường hoạt động bảo tồn thiên nhiên.
139. Việc mất đi một loài trong một hệ sinh thái có thể gây ra những hậu quả gì?
A. Hệ sinh thái trở nên ổn định hơn.
B. Chuỗi thức ăn có thể bị gián đoạn, ảnh hưởng đến các loài khác.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chính loài đó.
D. Không gây ra bất kỳ hậu quả đáng kể nào.
140. Thí nghiệm của Miller đã chứng minh điều gì về nguồn gốc sự sống?
A. Chứng minh sự sống có thể phát sinh từ vật vô sinh trong điều kiện mô phỏng Trái Đất sơ khai.
B. Chứng minh sự sống chỉ có thể phát sinh trong môi trường có oxy.
C. Chứng minh sự sống luôn luôn được sáng tạo ra.
D. Chứng minh sự sống tiến hóa từ các dạng vi sinh vật phức tạp.
141. Giả thuyết về ‘thế giới RNA’ cho rằng phân tử nào đóng vai trò chính trong giai đoạn đầu của sự sống?
A. DNA, vì nó ổn định hơn RNA.
B. Protein, vì chúng có chức năng xúc tác đa dạng.
C. RNA, vì nó có khả năng mang thông tin di truyền và xúc tác.
D. Lipid, vì chúng tạo thành màng tế bào.
142. Quá trình hình thành các loài sinh vật mới từ một loài tổ tiên được gọi là gì?
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa phân nhánh.
C. Sự phát sinh loài mới.
D. Sự thích nghi.
143. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lần thứ 5 trong lịch sử Trái Đất (cuối kỷ Phấn Trắng) chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?
A. Hoạt động núi lửa mạnh.
B. Sự thay đổi khí hậu đột ngột.
C. Va chạm với thiên thạch lớn.
D. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
144. Sự xuất hiện của màng sinh chất đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống vì:
A. Nó cho phép trao đổi chất tự do với môi trường.
B. Nó tạo ra một môi trường bên trong ổn định, khác biệt với môi trường bên ngoài.
C. Nó là nơi diễn ra quá trình quang hợp.
D. Nó giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
145. Trong quá trình tiến hóa của người, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên con người hiện đại?
A. Sự thuần hóa động vật.
B. Sự phát triển của công cụ lao động và ngôn ngữ.
C. Khả năng sử dụng lửa.
D. Sự thích nghi với môi trường nước.
146. Giả thuyết về nguồn gốc sự sống của Oparin – Haldane cho rằng điều kiện khí quyển Trái Đất sơ khai chủ yếu bao gồm các khí nào?
A. Khí O2, N2, CO2.
B. Khí CH4, NH3, H2O, H2.
C. Khí O2, H2O, CO2.
D. Khí N2, O2, NH3.
147. Một nhà khoa học đang nghiên cứu mối quan hệ giữa các loài vi khuẩn trong một suối nước nóng. Nghiên cứu này thuộc lĩnh vực nào của đa dạng sinh học?
A. Đa dạng di truyền.
B. Đa dạng loài.
C. Đa dạng hệ sinh thái.
D. Đa dạng môi trường.
148. Theo quan điểm hóa hữu cơ, bước tiếp theo sau khi các đại phân tử hữu cơ hình thành là gì?
A. Sự phát sinh sự sống.
B. Sự hình thành các tế bào sơ khai (protocells).
C. Sự xuất hiện của oxy trong khí quyển.
D. Sự tiến hóa của sinh vật đa bào.
149. Đâu là ví dụ về sự phát triển của đa dạng sinh học thông qua quá trình tiến hóa?
A. Sự thuần hóa chó từ sói.
B. Sự xuất hiện của các loài chim sẻ Darwin với các hình dạng mỏ khác nhau trên quần đảo Galapagos.
C. Sự lai tạo giữa giống lúa và giống ngô.
D. Sự nhân giống vi khuẩn trong phòng thí nghiệm.
150. Loài vượn người nào được cho là có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài người?
A. Đười ươi.
B. Gorilla.
C. Tinh tinh (Chimpanzee).
D. Orangutan.