Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm THPT » 150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 cánh diều online có đáp án

    Trắc nghiệm THPT

    150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 cánh diều online có đáp án

    Ngày cập nhật: 15/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 cánh diều online có đáp án. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm này hứa hẹn mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập tích cực và linh hoạt. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!

    1. Trong Python, toán tử nào được sử dụng để so sánh xem hai giá trị có bằng nhau hay không?

    A. =
    B. ==
    C. !=
    D. >=

    2. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong một danh sách hay không?

    A. element in list
    B. list.contains(element)
    C. list.find(element)
    D. element in list()

    3. Nếu bạn muốn lặp lại một khối mã 5 lần, câu lệnh nào sau đây trong Python là phù hợp nhất?

    A. while True:
    if count == 5:
    break
    count += 1
    B. for i in range(5):
    # Mã cần lặp
    C. loop 5 times:
    # Mã cần lặp
    D. repeat 5 times:
    # Mã cần lặp

    4. Trong Python, làm thế nào để kết thúc một vòng lặp ‘for’ hoặc ‘while’ ngay lập tức và chuyển quyền điều khiển ra khỏi vòng lặp?

    A. continue
    B. pass
    C. break
    D. return

    5. Trong Python, làm thế nào để truy cập vào giá trị của khóa ‘name’ trong một dictionary có tên là ‘student_info’?

    A. student_info.get(‘name’)
    B. student_info[‘name’]
    C. student_info.name
    D. student_info(name)

    6. Một chuỗi (string) trong Python có thể được nối lại với nhau bằng toán tử nào?

    A. –
    B. *
    C. +
    D. /

    7. Trong lập trình Python, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để khai báo một biến và gán giá trị chuỗi ‘Hello, World!’ cho nó?

    A. print(‘Hello, World!’)
    B. variable name = ‘Hello, World!’
    C. my_string = ‘Hello, World!’
    D. string my_string = ‘Hello, World!’

    8. Trong Python, hàm nào được sử dụng để lấy độ dài (số lượng phần tử) của một danh sách hoặc chuỗi?

    A. size()
    B. length()
    C. count()
    D. len()

    9. Trong Python, toán tử nào được sử dụng để thực hiện phép chia lấy phần dư (modulo)?

    A. /
    B. //
    C. %
    D. *

    10. Xét đoạn mã Python sau: `x = 10
    y = 5
    if x > y:
    print(‘x lớn hơn y’)

    A. Chương trình sẽ báo lỗi cú pháp.
    B. Chương trình sẽ không in ra gì cả.
    C. Chương trình sẽ in ra ‘x lớn hơn y’.
    D. Chương trình sẽ in ra ‘x nhỏ hơn hoặc bằng y’.

    11. Nếu một biến được khai báo bên ngoài tất cả các hàm trong một chương trình Python, nó được gọi là biến gì?

    A. Biến cục bộ (Local variable)
    B. Biến toàn cục (Global variable)
    C. Biến tham số (Parameter variable)
    D. Biến tĩnh (Static variable)

    12. Khi làm việc với danh sách (list) trong Python, làm thế nào để truy cập vào phần tử đầu tiên của một danh sách có tên là ‘my_list’?

    A. my_list(0)
    B. my_list[1]
    C. my_list[0]
    D. my_list.first()

    13. Đoạn mã Python sau đây sẽ in ra kết quả gì? `print(type(‘Hello’))`

    A.
    B.
    C.
    D.

    14. Trong lập trình Python, làm thế nào để đọc và ghi dữ liệu vào một tệp tin một cách an toàn, đảm bảo tệp được đóng ngay cả khi có lỗi xảy ra?

    A. Sử dụng `file.close()` sau khi hoàn thành.
    B. Sử dụng cấu trúc `try…finally` để đóng tệp.
    C. Sử dụng câu lệnh `with open(…) as file:`
    D. Chỉ cần mở tệp, Python tự động đóng.

    15. Trong Python, câu lệnh ‘elif’ được sử dụng để làm gì?

    A. Để khởi tạo một vòng lặp.
    B. Để định nghĩa một hàm mới.
    C. Để kiểm tra một điều kiện khác nếu điều kiện ‘if’ trước đó là sai.
    D. Để kết thúc chương trình.

    16. Trong lập trình Python, kiểu dữ liệu nào được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các giá trị không có thứ tự và không cho phép trùng lặp các phần tử?

    A. List
    B. Tuple
    C. Dictionary
    D. Set

    17. Trong Python, kiểu dữ liệu nào là bất biến (immutable), nghĩa là sau khi được tạo ra, nội dung của nó không thể thay đổi?

    A. List
    B. Dictionary
    C. Set
    D. Tuple

    18. Hàm ‘input()’ trong Python dùng để làm gì?

    A. Để hiển thị thông báo lỗi.
    B. Để đọc dữ liệu nhập từ bàn phím người dùng.
    C. Để thực hiện phép tính toán học.
    D. Để lưu trữ dữ liệu vào tệp.

    19. Trong Python, để viết một bình luận (comment) chỉ trên một dòng, ta sử dụng ký hiệu nào?

    A. //
    B. /* … */
    C. #
    D. —

    20. Câu lệnh nào sau đây trong Python dùng để in ra màn hình giá trị của biến ‘score’?

    A. display(score)
    B. output(score)
    C. print(score)
    D. show(score)

    21. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python cho phép lưu trữ các cặp khóa-giá trị (key-value pairs)?

    A. List
    B. Tuple
    C. Set
    D. Dictionary

    22. Khi định nghĩa một hàm trong Python, các giá trị được truyền vào hàm gọi là gì?

    A. Biến (Variables)
    B. Đối số (Arguments)
    C. Tham số (Parameters)
    D. Giá trị (Values)

    23. Đoạn mã Python sau đây sẽ tạo ra một đối tượng thuộc kiểu dữ liệu nào? `my_tuple = (1, ‘apple’, 3.14)`

    A. List
    B. Dictionary
    C. Tuple
    D. Set

    24. Đoạn mã Python sau sẽ thực hiện hành động gì? `my_list = [1, 2, 3]
    my_list.append(4)`

    A. Xóa phần tử cuối cùng khỏi danh sách.
    B. Thêm phần tử ‘4’ vào cuối danh sách.
    C. Chèn phần tử ‘4’ vào đầu danh sách.
    D. Thay thế phần tử đầu tiên bằng ‘4’.

    25. Khi lập trình Python, làm thế nào để tạo ra một danh sách trống (empty list)?

    A. new List()
    B. list = []
    C. create_list()
    D. empty_list = ()

    26. Trong ngôn ngữ lập trình Python, cấu trúc vòng lặp ‘for’ thường được sử dụng để lặp qua một trình tự (sequence) các phần tử. Cấu trúc nào sau đây là đúng khi sử dụng vòng lặp ‘for’ để duyệt qua các số từ 0 đến 4?

    A. for i in range(5):
    print(i)
    B. for i == range(5):
    print(i)
    C. for i from 0 to 4:
    print(i)
    D. for i in 0..4:
    print(i)

    27. Một hàm trong Python được định nghĩa bằng từ khóa nào?

    A. function
    B. def
    C. method
    D. define

    28. Trong Python, để đọc nội dung từ một tệp văn bản có tên ‘data.txt’, câu lệnh nào sau đây là đúng?

    A. file = open(‘data.txt’, ‘read’)
    B. file = open(‘data.txt’, ‘w’)
    C. file = open(‘data.txt’, ‘r’)
    D. file = read_file(‘data.txt’)

    29. Trong Python, toán tử nào được sử dụng để thực hiện phép lũy thừa (power)?

    A. ^
    B. **
    C. pow()
    D. ^^

    30. Đoạn mã Python sau sẽ in ra kết quả gì? `x = 5
    y = ‘5’
    print(x == y)`

    A. True
    B. False
    C. Error
    D. None

    31. Để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách (list) có tên là `my_list` trong Python, ta sử dụng cú pháp nào?

    A. my_list.first
    B. my_list(0)
    C. my_list[0]
    D. my_list[1]

    32. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách sử dụng hàm `range()` trong Python?

    A. Hàm `range()` trả về một danh sách chứa tất cả các số.
    B. Hàm `range()` tạo ra một đối tượng có thể lặp, thường dùng trong vòng lặp ‘for’, biểu diễn một dãy số.
    C. Hàm `range()` chỉ có thể tạo dãy số giảm dần.
    D. Hàm `range()` nhận vào một chuỗi và trả về độ dài của nó.

    33. Trong Python, cách nào sau đây để tạo một danh sách (list) trống?

    A. list()
    B. []
    C. {}
    D. ()

    34. Cú pháp nào sau đây được dùng để tạo một hàm trong Python?

    A. function my_func():
    B. def my_func():
    C. define my_func():
    D. method my_func():

    35. Trong lập trình, khái niệm ‘debug’ đề cập đến hành động gì?

    A. Viết mã nguồn mới.
    B. Thiết kế giao diện người dùng.
    C. Tìm kiếm, xác định và sửa lỗi trong chương trình.
    D. Tối ưu hóa hiệu suất phần cứng.

    36. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kiểu dữ liệu ‘string’ trong Python?

    A. String là kiểu dữ liệu số nguyên.
    B. String là một chuỗi các ký tự, có thể được bao bởi dấu nháy đơn (‘) hoặc nháy kép (“).
    C. String là một cấu trúc dữ liệu có thể thay đổi.
    D. String chỉ có thể chứa ký tự số.

    37. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vòng lặp ‘while’ trong Python?

    A. Vòng lặp ‘while’ luôn thực thi ít nhất một lần.
    B. Vòng lặp ‘while’ được sử dụng khi điều kiện lặp không xác định trước.
    C. Vòng lặp ‘while’ chỉ có thể lặp qua các phần tử của danh sách.
    D. Vòng lặp ‘while’ yêu cầu một biến đếm tăng dần.

    38. Cấu trúc dữ liệu nào cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu và truy cập bằng chỉ số?

    A. Biến
    B. Hàm
    C. Mảng (Array)
    D. Lớp (Class)

    39. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về lỗi cú pháp (syntax error) trong lập trình?

    A. Lỗi cú pháp xảy ra khi logic của chương trình bị sai.
    B. Lỗi cú pháp xảy ra khi chương trình chạy nhưng kết quả không như mong đợi.
    C. Lỗi cú pháp xảy ra khi mã nguồn không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
    D. Lỗi cú pháp xảy ra khi chương trình hết bộ nhớ.

    40. Trong Python, để tạo một bộ (set) chứa các phần tử duy nhất, ta sử dụng dấu ngoặc nào?

    A. ()
    B. []
    C. {}
    D. Set()

    41. Trong Python, toán tử `+=` được sử dụng để làm gì?

    A. Trừ và gán giá trị.
    B. Nhân và gán giá trị.
    C. Chia và gán giá trị.
    D. Cộng và gán giá trị.

    42. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hàm (function) trong lập trình?

    A. Hàm là một biến lưu trữ dữ liệu.
    B. Hàm là một khối mã được đặt tên, có thể được gọi và thực thi nhiều lần để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
    C. Hàm là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ danh sách các phần tử.
    D. Hàm là một toán tử dùng để thực hiện các phép tính số học.

    43. Trong lập trình Python, câu lệnh nào sau đây dùng để in kết quả ra màn hình?

    A. input()
    B. print()
    C. get()
    D. show()

    44. Trong Python, để lấy độ dài của một chuỗi hoặc danh sách, ta sử dụng hàm nào?

    A. size()
    B. count()
    C. length()
    D. len()

    45. Phát biểu nào sau đây đúng về cấu trúc dữ liệu Tuple trong Python?

    A. Tuple có thể thay đổi nội dung sau khi được tạo.
    B. Tuple được tạo bằng cách sử dụng dấu ngoặc vuông ([]).
    C. Tuple là một cấu trúc dữ liệu không thể thay đổi (immutable).
    D. Tuple chỉ có thể chứa các phần tử có cùng kiểu dữ liệu.

    46. Trong lập trình, thuật toán là gì?

    A. Là một phần cứng máy tính.
    B. Là một ngôn ngữ lập trình.
    C. Là một tập hợp hữu hạn các bước rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
    D. Là một giao diện đồ họa người dùng.

    47. Câu lệnh nào sau đây dùng để yêu cầu người dùng nhập dữ liệu từ bàn phím trong Python?

    A. print()
    B. input()
    C. scan()
    D. read()

    48. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về biến toàn cục (global variable) trong lập trình?

    A. Biến toàn cục chỉ có thể truy cập bên trong hàm định nghĩa nó.
    B. Biến toàn cục được khai báo bên ngoài tất cả các hàm và có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình.
    C. Biến toàn cục tự động bị hủy khi hàm chứa nó kết thúc.
    D. Biến toàn cục có phạm vi chỉ giới hạn trong một khối lệnh duy nhất.

    49. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python dùng để lưu trữ các cặp khóa-giá trị (key-value pairs) và truy cập giá trị thông qua khóa?

    A. Tuple
    B. List
    C. Set
    D. Dictionary

    50. Phát biểu nào sau đây đúng về vòng lặp ‘for’ trong Python?

    A. Vòng lặp ‘for’ được sử dụng khi biết trước số lần lặp.
    B. Vòng lặp ‘for’ chỉ có thể lặp qua các số nguyên.
    C. Vòng lặp ‘for’ luôn yêu cầu một điều kiện dừng.
    D. Vòng lặp ‘for’ được dùng để lặp vô hạn.

    51. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kiểu dữ liệu ‘boolean’ trong Python?

    A. Kiểu dữ liệu boolean chỉ có thể là số nguyên.
    B. Kiểu dữ liệu boolean chỉ có hai giá trị là True và False.
    C. Kiểu dữ liệu boolean dùng để lưu trữ chuỗi ký tự.
    D. Kiểu dữ liệu boolean dùng để lưu trữ số thực.

    52. Trong ngôn ngữ lập trình Python, ký tự nào được sử dụng để bắt đầu một dòng chú thích (comment)?

    A. //
    B. /* */
    C. #
    D. —

    53. Câu lệnh nào sau đây dùng để bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo trong Python?

    A. break
    B. return
    C. pass
    D. continue

    54. Trong Python, toán tử `==` dùng để làm gì?

    A. Gán giá trị cho biến.
    B. So sánh hai giá trị có bằng nhau hay không.
    C. Thực hiện phép cộng.
    D. Nối chuỗi.

    55. Trong Python, toán tử `//` dùng để làm gì?

    A. Chia lấy phần dư.
    B. Chia lấy thương số nguyên.
    C. Thực hiện phép chia thông thường.
    D. Thực hiện phép nhân.

    56. Câu lệnh nào sau đây dùng để kết thúc sớm một vòng lặp (ví dụ: ‘for’ hoặc ‘while’)?

    A. continue
    B. pass
    C. break
    D. return

    57. Câu lệnh nào sau đây dùng để khai báo một biến kiểu số nguyên trong Python?

    A. float x = 10
    B. string x = ’10’
    C. x = 10
    D. int x = 10

    58. Trong Python, cấu trúc ‘if-elif-else’ được sử dụng để làm gì?

    A. Thực hiện một chuỗi các lệnh lặp lại.
    B. Định nghĩa một hàm mới.
    C. Thực hiện các hành động khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau.
    D. Lưu trữ nhiều giá trị trong một biến.

    59. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về biến trong lập trình?

    A. Biến là một hàm thực thi một tác vụ cụ thể.
    B. Biến là một khối mã không thể thay đổi giá trị.
    C. Biến là một định danh đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
    D. Biến là một câu lệnh điều kiện để rẽ nhánh chương trình.

    60. Toán tử nào sau đây dùng để thực hiện phép chia lấy phần dư trong Python?

    A. /
    B. //
    C. %
    D. *

    61. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của việc sử dụng ‘hàm’ (function) trong lập trình?

    A. Giảm kích thước tệp tin chương trình.
    B. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
    C. Tổ chức mã nguồn, tái sử dụng code và làm cho chương trình dễ quản lý hơn.
    D. Tự động sửa lỗi cú pháp.

    62. Câu lệnh nào sau đây trong Python dùng để kiểm tra xem hai biến có giá trị bằng nhau hay không?

    A. =
    B. ==
    C. !=
    D. >=

    63. Trong lập trình Python, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để khai báo một biến và gán giá trị số nguyên 10 cho biến đó?

    A. let x = 10;
    B. int x = 10;
    C. x = 10
    D. var x = 10

    64. Đâu là một ví dụ về ‘biến’ (variable) trong lập trình?

    A. Một giá trị không đổi, ví dụ ‘3.14159’.
    B. Một tên gọi đại diện cho một vị trí trong bộ nhớ có thể lưu trữ dữ liệu.
    C. Một lệnh để in dữ liệu ra màn hình.
    D. Một khối mã thực thi.

    65. Đâu là một ví dụ về ‘hằng số’ (constant) trong lập trình?

    A. Một biến có thể thay đổi giá trị trong quá trình chạy chương trình.
    B. Một giá trị không thể thay đổi sau khi được gán.
    C. Một câu lệnh điều kiện.
    D. Một đoạn mã lặp lại.

    66. Trong Python, cú pháp `for i in range(5):` sẽ lặp lại khối mã bên trong bao nhiêu lần?

    A. 4 lần
    B. 5 lần
    C. 6 lần
    D. Không xác định

    67. Một ‘hàm’ (function) trong lập trình là gì?

    A. Một biến chứa dữ liệu.
    B. Một khối mã được đặt tên, có thể nhận đầu vào và trả về kết quả.
    C. Một cấu trúc điều kiện.
    D. Một toán tử toán học.

    68. Trong lập trình web, ngôn ngữ nào chủ yếu được sử dụng để định dạng cấu trúc và nội dung của một trang web?

    A. JavaScript
    B. CSS
    C. HTML
    D. PHP

    69. Trong Python, cấu trúc `while` được sử dụng khi nào?

    A. Khi biết trước số lần lặp.
    B. Khi muốn lặp lại cho đến khi một điều kiện nhất định trở thành sai.
    C. Khi cần thực hiện một lần duy nhất.
    D. Khi cần duyệt qua từng phần tử của danh sách.

    70. Trong lập trình Python, từ khóa nào được sử dụng để định nghĩa một hàm?

    A. var
    B. func
    C. def
    D. function

    71. Đâu là một kiểu dữ liệu cơ bản trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình?

    A. Hàm (Function)
    B. Biến (Variable)
    C. Mảng (Array)
    D. Chuỗi ký tự (String)

    72. Trong lập trình, ‘chuỗi ký tự’ (string) là một chuỗi các ký tự được bao bọc bởi loại dấu nào?

    A. Dấu ngoặc đơn ‘(‘ và ‘)’.
    B. Dấu ngoặc vuông ‘[‘ và ‘]’.
    C. Dấu nháy đơn ‘ ‘ hoặc dấu nháy kép ” “.
    D. Dấu ngoặc nhọn ‘{‘ và ‘}’.

    73. Trong lập trình, ‘biến cục bộ’ (local variable) là gì?

    A. Biến có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình.
    B. Biến chỉ có thể truy cập trong phạm vi của hàm hoặc khối mã mà nó được khai báo.
    C. Biến được khởi tạo một lần và không thay đổi giá trị.
    D. Biến được lưu trữ trên bộ nhớ ngoài.

    74. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây được biết đến với cú pháp rõ ràng, dễ đọc và thường được sử dụng cho mục đích giáo dục và phát triển ứng dụng web?

    A. C++
    B. Java
    C. Python
    D. Assembly

    75. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất khái niệm ‘debug’ trong lập trình?

    A. Viết mã nguồn mới.
    B. Tìm và sửa lỗi trong mã nguồn.
    C. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
    D. Thiết kế giao diện người dùng.

    76. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất khái niệm ‘vòng lặp’ (loop) trong lập trình?

    A. Một câu lệnh thực thi một lần duy nhất.
    B. Một khối mã thực thi nhiều lần dựa trên một điều kiện hoặc một số lần xác định.
    C. Một cấu trúc để lưu trữ nhiều giá trị trong một biến.
    D. Một cách để đặt tên cho một khối mã.

    77. Trong lập trình Python, toán tử ‘%’ được sử dụng để thực hiện phép toán gì?

    A. Chia lấy phần nguyên.
    B. Lũy thừa.
    C. Chia lấy phần dư.
    D. Phép so sánh bằng.

    78. Trong lập trình Python, hàm `print()` được sử dụng để làm gì?

    A. Đọc dữ liệu từ bàn phím.
    B. Thực hiện phép tính toán học.
    C. Hiển thị thông tin ra màn hình.
    D. Kiểm tra điều kiện logic.

    79. Khi nào thì nên sử dụng cấu trúc ‘if-elif-else’ trong lập trình?

    A. Khi cần thực hiện một khối mã nhiều lần.
    B. Khi cần thực hiện một trong nhiều khối mã dựa trên các điều kiện khác nhau.
    C. Khi cần thực hiện một khối mã duy nhất.
    D. Khi cần xử lý lỗi.

    80. Đâu là một ví dụ về ‘nhập dữ liệu từ bàn phím’ trong Python?

    A. print(‘Nhập tên:’)
    B. input(‘Nhập tên:’)
    C. get(‘Nhập tên:’)
    D. read(‘Nhập tên:’)

    81. Đâu là một ví dụ về ‘cấu trúc điều kiện’ trong lập trình?

    A. Vòng lặp for.
    B. Câu lệnh if-else.
    C. Định nghĩa hàm.
    D. Khai báo biến.

    82. Trong lập trình Python, để in ra màn hình dòng chữ ‘Hello, World!’, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?

    A. display(‘Hello, World!’)
    B. output(‘Hello, World!’)
    C. print(‘Hello, World!’)
    D. show(‘Hello, World!’)

    83. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ưu điểm của việc sử dụng ‘mảng’ (array) so với các biến riêng lẻ?

    A. Mảng chỉ lưu được một loại dữ liệu duy nhất.
    B. Mảng cho phép lưu trữ và quản lý một lượng lớn dữ liệu có liên quan một cách có hệ thống.
    C. Mảng luôn có kích thước cố định và không thể thay đổi.
    D. Mảng yêu cầu ít bộ nhớ hơn biến riêng lẻ.

    84. Đâu là một ứng dụng phổ biến của ‘mảng’ (array) trong lập trình?

    A. Lưu trữ một giá trị duy nhất.
    B. Lưu trữ một tập hợp có thứ tự của các phần tử cùng kiểu.
    C. Thực hiện phép tính phức tạp.
    D. Tạo giao diện người dùng đồ họa.

    85. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất chức năng của một ‘biên dịch’ (compiler) trong lập trình?

    A. Thực thi mã nguồn trực tiếp.
    B. Chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ cấp cao sang mã máy hoặc mã trung gian.
    C. Tìm và sửa lỗi cú pháp trong mã nguồn.
    D. Quản lý bộ nhớ cho chương trình.

    86. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của lập trình hướng đối tượng (OOP)?

    A. Đóng gói (Encapsulation)
    B. Kế thừa (Inheritance)
    C. Trừu tượng hóa (Abstraction)
    D. Tuần tự thực thi (Sequential Execution)

    87. Đâu là một ví dụ về ‘kiểu dữ liệu boolean’ (boolean data type)?

    A. Một số nguyên như 100.
    B. Một chuỗi ký tự như ‘Hello’.
    C. Một giá trị logic như True hoặc False.
    D. Một số thực như 3.14.

    88. Trong thuật toán tìm kiếm tuyến tính (linear search), độ phức tạp thời gian trung bình là bao nhiêu?

    A. O(log n)
    B. O(n)
    C. O(n^2)
    D. O(1)

    89. Cấu trúc dữ liệu nào cho phép truy cập các phần tử theo nguyên tắc LIFO (Last-In, First-Out)?

    A. Hàng đợi (Queue)
    B. Ngăn xếp (Stack)
    C. Danh sách liên kết (Linked List)
    D. Cây nhị phân (Binary Tree)

    90. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất khái niệm ‘thuật toán’ (algorithm)?

    A. Một ngôn ngữ lập trình.
    B. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc rõ ràng để giải quyết một vấn đề.
    C. Một loại phần cứng máy tính.
    D. Một chương trình đã biên dịch.

    91. Trong Python, cấu trúc `if…elif…else` được sử dụng để làm gì?

    A. Thực hiện nhiều khối lệnh dựa trên các điều kiện khác nhau.
    B. Lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
    C. Định nghĩa một hàm mới.
    D. Đọc dữ liệu từ tệp.

    92. Trong Python, làm thế nào để kết thúc sớm một vòng lặp (for hoặc while)?

    A. Sử dụng từ khóa `break`.
    B. Sử dụng từ khóa `continue`.
    C. Sử dụng từ khóa `return`.
    D. Sử dụng từ khóa `exit`.

    93. Nếu bạn có một chuỗi `s = ‘programming’`, làm thế nào để lấy ra chuỗi con ‘gram’ từ chuỗi đó?

    A. s[3:7]
    B. s[7:3]
    C. s.substring(3, 7)
    D. s[7, 3]

    94. Khi một hàm trong Python không có câu lệnh `return` rõ ràng, nó sẽ trả về giá trị mặc định nào?

    A. None
    B. 0
    C. False
    D. Một lỗi

    95. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘comment’ (chú thích) trong mã nguồn Python?

    A. Là những dòng văn bản không được trình thông dịch Python thực thi, dùng để giải thích mã.
    B. Là những dòng mã bắt buộc phải có để chương trình hoạt động.
    C. Là các câu lệnh để máy tính thực hiện.
    D. Chỉ có thể bắt đầu bằng ký tự ‘#’.

    96. Trong Python, để thêm một phần tử vào cuối của một danh sách (list) có tên là `my_list`, bạn sử dụng phương thức nào?

    A. my_list.append(item)
    B. my_list.add(item)
    C. my_list.insert(item)
    D. my_list.push(item)

    97. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu Boolean trong Python?

    A. True
    B. 10
    C. ‘Hello’
    D. [1, 2, 3]

    98. Trong Python, toán tử `**` được sử dụng để làm gì?

    A. Tính lũy thừa (ví dụ: 2 ** 3 là 2 mũ 3).
    B. Phép chia lấy dư.
    C. Phép nhân.
    D. So sánh bằng nhau.

    99. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về biến trong lập trình?

    A. Là một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu.
    B. Là một hàm được định nghĩa sẵn trong ngôn ngữ lập trình.
    C. Là một câu lệnh để điều khiển luồng thực thi của chương trình.
    D. Là một giá trị không thể thay đổi trong quá trình thực thi.

    100. Nếu bạn muốn bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo, bạn sẽ sử dụng từ khóa nào trong Python?

    A. continue
    B. break
    C. skip
    D. next

    101. Hàm `len()` trong Python dùng để làm gì?

    A. Trả về độ dài (số lượng phần tử) của một đối tượng có thể lặp (iterable).
    B. Trả về giá trị lớn nhất trong một tập hợp số.
    C. Trả về giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp số.
    D. Đếm số lần xuất hiện của một phần tử.

    102. Trong Python, làm thế nào để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách (list) có tên là `my_list`?

    A. my_list[0]
    B. my_list[1]
    C. my_list.first()
    D. my_list.get(0)

    103. Trong ngôn ngữ lập trình Python, câu lệnh `print(‘Hello, ‘ + ‘World!’)` sẽ cho kết quả đầu ra là gì?

    A. Hello, World!
    B. Hello, + World!
    C. HelloWorld!
    D. Lỗi cú pháp

    104. Trong lập trình, thuật toán là gì?

    A. Một tập hợp các bước rõ ràng, hữu hạn để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
    B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
    C. Ngôn ngữ mà máy tính hiểu được.
    D. Một loại phần cứng máy tính.

    105. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python là ‘mutable’ (có thể thay đổi) và có thứ tự?

    A. List
    B. Tuple
    C. Set
    D. String

    106. Trong Python, để khai báo một biến kiểu số nguyên, bạn sử dụng từ khóa nào?

    A. Không cần từ khóa khai báo kiểu dữ liệu, chỉ cần gán giá trị số nguyên.
    B. int
    C. integer
    D. num

    107. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi (mutable)?

    A. List (Danh sách)
    B. Tuple (Bộ)
    C. Set (Tập hợp)
    D. Dictionary (Từ điển)

    108. Khi làm việc với chuỗi ký tự trong Python, toán tử `+` được sử dụng để làm gì?

    A. Nối hai hoặc nhiều chuỗi lại với nhau.
    B. So sánh hai chuỗi.
    C. Lặp lại một chuỗi.
    D. Chuyển đổi chuỗi sang chữ hoa.

    109. Để in ra màn hình dòng chữ ‘Python is fun!’ trong Python, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?

    A. print(‘Python is fun!’)
    B. echo ‘Python is fun!’
    C. display(‘Python is fun!’)
    D. write(‘Python is fun!’)

    110. Trong lập trình, ‘bug’ (lỗi) là gì?

    A. Một sai sót hoặc lỗi trong mã nguồn khiến chương trình hoạt động không đúng như mong đợi.
    B. Một tính năng mới của chương trình.
    C. Một thiết bị phần cứng bị hỏng.
    D. Một loại virus máy tính.

    111. Phát biểu nào sau đây đúng về kiểu dữ liệu Tuple trong Python?

    A. Là một tập hợp các phần tử có thứ tự, không thể thay đổi (immutable).
    B. Là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không thể thay đổi.
    C. Là một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi.
    D. Là một tập hợp các phần tử duy nhất, không có thứ tự.

    112. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python cho phép lưu trữ các cặp khóa-giá trị (key-value pairs) và các khóa phải là duy nhất?

    A. Dictionary
    B. List
    C. Tuple
    D. Set

    113. Cấu trúc dữ liệu `Set` trong Python có đặc điểm gì nổi bật?

    A. Chứa các phần tử duy nhất, không có thứ tự.
    B. Chứa các phần tử có thứ tự, có thể lặp lại.
    C. Chứa các cặp khóa-giá trị, khóa duy nhất.
    D. Chứa các phần tử có thứ tự, không thể thay đổi.

    114. Tại sao việc đặt tên biến có ý nghĩa lại quan trọng trong lập trình?

    A. Giúp mã nguồn dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.
    B. Giúp chương trình chạy nhanh hơn.
    C. Bắt buộc phải tuân theo quy tắc của trình biên dịch.
    D. Chỉ quan trọng khi làm việc với các dự án lớn.

    115. Vòng lặp `while` trong Python tiếp tục thực thi khi nào?

    A. Khi điều kiện được kiểm tra là đúng (True).
    B. Khi điều kiện được kiểm tra là sai (False).
    C. Khi chương trình kết thúc.
    D. Khi người dùng nhập dữ liệu.

    116. Trong Python, hàm `input()` được sử dụng để làm gì?

    A. Nhận dữ liệu nhập từ bàn phím người dùng.
    B. Đọc dữ liệu từ một tệp tin.
    C. In dữ liệu ra màn hình.
    D. Kiểm tra kết nối mạng.

    117. Trong Python, để định nghĩa một hàm, bạn sử dụng từ khóa nào?

    A. def
    B. function
    C. func
    D. define

    118. Vòng lặp `for` trong Python thường được dùng để làm gì?

    A. Lặp qua một chuỗi các phần tử (ví dụ: danh sách, chuỗi ký tự).
    B. Lặp lại một hành động vô hạn.
    C. Thực hiện một hành động chỉ một lần.
    D. Chỉ dùng để tính toán số học.

    119. Phát biểu nào sau đây là đúng về cách khai báo biến trong Python?

    A. Chỉ cần gán giá trị, không cần khai báo kiểu dữ liệu trước.
    B. Phải khai báo kiểu dữ liệu trước khi gán giá trị, ví dụ: `int x = 10`.
    C. Phải sử dụng từ khóa `var` để khai báo biến.
    D. Tên biến không được chứa số.

    120. Cú pháp `print(type(variable))` trong Python dùng để làm gì?

    A. Kiểm tra và hiển thị kiểu dữ liệu của biến ‘variable’.
    B. In giá trị của biến ‘variable’ ra màn hình.
    C. Kiểm tra xem biến ‘variable’ có tồn tại hay không.
    D. Chuyển đổi biến ‘variable’ sang kiểu dữ liệu khác.

    121. Trong Python, để định nghĩa một chuỗi nhiều dòng, ta sử dụng cặp ký tự nào?

    A. ” ”
    B. ” “
    C. ”’ ”’ hoặc “”” “””
    D. ## ##

    122. Khi so sánh hai giá trị có bằng nhau hay không trong Python, ta sử dụng toán tử nào?

    A. =
    B. ==
    C. !=
    D. >=

    123. Trong lập trình Python, dòng code nào sau đây sẽ gây ra lỗi cú pháp?

    A. x = 5
    B. print(‘Hello’)
    C. if x > 10:
    D. for i in range(5) print(i)

    124. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cú pháp khai báo hàm trong Python?

    A. Bắt đầu bằng từ khóa ‘function’.
    B. Bắt đầu bằng từ khóa ‘define’ hoặc ‘def’.
    C. Bắt đầu bằng từ khóa ‘routine’.
    D. Bắt đầu bằng từ khóa ‘method’.

    125. Trong lập trình Python, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để nhập dữ liệu từ bàn phím?

    A. print()
    B. input()
    C. display()
    D. get()

    126. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách truy cập phần tử của danh sách (list) trong Python?

    A. Sử dụng tên biến và dấu chấm ‘.’, theo sau là chỉ số.
    B. Sử dụng tên biến và dấu ngoặc đơn ‘()’, theo sau là chỉ số.
    C. Sử dụng tên biến và dấu ngoặc vuông ‘[]’, theo sau là chỉ số.
    D. Sử dụng tên biến và dấu ngoặc nhọn ‘{}’, theo sau là chỉ số.

    127. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu Boolean trong Python?

    A. ‘Hello World’
    B. 100
    C. True
    D. 3.14

    128. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về lỗi logic (logic error)?

    A. Chương trình không thể chạy được.
    B. Chương trình bị crash đột ngột.
    C. Chương trình chạy đúng cú pháp nhưng cho ra kết quả sai.
    D. Chương trình vi phạm quy tắc thụt lề.

    129. Hàm `int()` trong Python dùng để làm gì?

    A. Chuyển đổi sang kiểu số thực (float).
    B. Chuyển đổi sang kiểu chuỗi (string).
    C. Chuyển đổi sang kiểu số nguyên (integer).
    D. Chuyển đổi sang kiểu Boolean.

    130. Mục đích chính của trình biên dịch (compiler) là gì?

    A. Thực thi trực tiếp mã nguồn.
    B. Chuyển đổi mã nguồn sang mã máy để máy tính có thể hiểu và thực thi.
    C. Tìm lỗi logic trong chương trình.
    D. Tạo ra giao diện người dùng đồ họa.

    131. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kiểu dữ liệu dictionary (từ điển) trong Python?

    A. Các phần tử được truy cập bằng chỉ số số nguyên.
    B. Các phần tử được lưu trữ theo thứ tự thêm vào.
    C. Các phần tử được lưu trữ dưới dạng cặp khóa-giá trị.
    D. Không thể chứa các cặp khóa-giá trị.

    132. Trong các bước cơ bản để xây dựng một chương trình máy tính, bước nào thường đi sau bước ‘Phân tích yêu cầu’?

    A. Kiểm thử chương trình.
    B. Thiết kế thuật toán.
    C. Viết chương trình.
    D. Tài liệu hóa chương trình.

    133. Câu lệnh nào sau đây sẽ in ra màn hình giá trị của biến ‘age’ cộng thêm 1?

    A. print(age + 1)
    B. print(‘age + 1’)
    C. print(age++)
    D. print(age + ‘1’)

    134. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ bậc cao?

    A. Assembly
    B. Machine Code
    C. Python
    D. Fortran (phiên bản cũ)

    135. Trong Python, điều kiện để một vòng lặp ‘while’ kết thúc là gì?

    A. Khi điều kiện của vòng lặp trở thành False.
    B. Khi điều kiện của vòng lặp trở thành True.
    C. Khi gặp lệnh ‘break’.
    D. Khi gặp lệnh ‘continue’.

    136. Trong quá trình phát triển phần mềm, việc ‘gỡ lỗi’ (debugging) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

    A. Viết mã nguồn mới.
    B. Tìm kiếm và sửa các lỗi (cú pháp, logic) trong chương trình.
    C. Thiết kế giao diện người dùng.
    D. Lập kế hoạch dự án.

    137. Cấu trúc điều kiện ‘if-elif-else’ trong Python dùng để làm gì?

    A. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần.
    B. Thực hiện một khối lệnh dựa trên nhiều điều kiện kiểm tra tuần tự.
    C. Truy cập dữ liệu từ tệp tin.
    D. Định nghĩa một hàm mới.

    138. Trong Python, để bình luận một dòng code, ta sử dụng ký hiệu nào?

    A. //
    B. /* */
    C. #
    D. —

    139. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về biến trong lập trình?

    A. Là một lệnh thực thi trong chương trình.
    B. Là một giá trị cố định không thay đổi.
    C. Là một định danh đại diện cho một ô nhớ để lưu trữ dữ liệu.
    D. Là một quy tắc cú pháp của ngôn ngữ lập trình.

    140. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để lưu trữ chuỗi ký tự?

    A. int
    B. float
    C. str
    D. bool

    141. Trong Python, để tạo một danh sách (list) trống, ta sử dụng cú pháp nào?

    A. list()
    B. []
    C. {}
    D. ()

    142. Hàm `range()` trong Python thường được sử dụng kết hợp với cấu trúc lặp nào?

    A. while
    B. for
    C. if
    D. def

    143. Phát biểu nào sau đây là đúng về thuật toán?

    A. Là một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
    B. Là một chuỗi các bước hữu hạn, rõ ràng để giải quyết một vấn đề.
    C. Chỉ là các câu lệnh được viết bằng ngôn ngữ lập trình.
    D. Là tên gọi của một ngôn ngữ lập trình.

    144. Trong Python, toán tử ‘%’ có chức năng gì?

    A. Phép chia lấy phần nguyên.
    B. Phép chia lấy phần dư.
    C. Phép nhân.
    D. Phép so sánh bằng.

    145. Phát biểu nào sau đây là đúng về cấu trúc lặp ‘for’ trong Python?

    A. Chỉ sử dụng khi biết trước số lần lặp.
    B. Thường dùng để lặp qua các phần tử của một chuỗi hoặc một tập hợp.
    C. Luôn luôn thực thi ít nhất một lần.
    D. Chỉ có thể lặp với bước nhảy là 1.

    146. Đâu là một ví dụ về lỗi cú pháp (syntax error) trong lập trình?

    A. Chương trình chạy sai kết quả mong muốn.
    B. Thiếu dấu chấm phẩy cuối câu lệnh (trong các ngôn ngữ yêu cầu).
    C. Chương trình bị treo hoặc chạy quá chậm.
    D. Biến được sử dụng trước khi gán giá trị.

    147. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kiểu dữ liệu tuple trong Python?

    A. Có thể thay đổi các phần tử sau khi tạo.
    B. Không thể thay đổi các phần tử sau khi tạo (bất biến).
    C. Sử dụng dấu ngoặc vuông ‘[‘ và ‘]’.
    D. Chỉ chứa các phần tử cùng kiểu dữ liệu.

    148. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hàm `append()` trong Python khi sử dụng với danh sách (list)?

    A. Chèn một phần tử vào đầu danh sách.
    B. Xóa phần tử đầu tiên của danh sách.
    C. Thêm một phần tử vào cuối danh sách.
    D. Thay thế một phần tử tại vị trí cụ thể.

    149. Hàm `len()` trong Python dùng để làm gì?

    A. Trả về giá trị lớn nhất trong một tập hợp.
    B. Trả về độ dài (số phần tử) của một đối tượng.
    C. Chuyển đổi một chuỗi thành chữ thường.
    D. Kiểm tra xem một biến có tồn tại không.

    150. Trong Python, câu lệnh `break` dùng để làm gì trong một vòng lặp?

    A. Bỏ qua lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
    B. Thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp.
    C. Khởi động lại vòng lặp.
    D. Nhảy đến một nhãn cụ thể.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.