Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm THPT » 150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 12 bài 8 online có đáp án

    Trắc nghiệm THPT

    150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 12 bài 8 online có đáp án

    Ngày cập nhật: 15/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Hãy cùng nhau khám phá bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 12 bài 8 online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!

    1. Trong Pascal, nếu cần lưu trữ điểm trung bình của học sinh (có thể có phần thập phân), kiểu dữ liệu nào là phù hợp?

    A. Integer
    B. Char
    C. Boolean
    D. Real

    2. Trong lập trình, khi khai báo một biến, việc chỉ định kiểu dữ liệu cho biến đó có ý nghĩa gì?

    A. Quyết định màu sắc hiển thị của biến.
    B. Xác định loại dữ liệu mà biến có thể lưu trữ và cách thức dữ liệu đó được biểu diễn trong bộ nhớ.
    C. Chỉ định số lượng biến có thể được tạo ra.
    D. Ngăn chặn việc thay đổi giá trị của biến.

    3. Trong Pascal, câu lệnh `Writeln(‘Hello, World!’);` sẽ hiển thị gì trên màn hình?

    A. Hello, World!
    B. Hello, World!
    C. Hello, World!
    D. Hello, World!

    4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hằng số trong lập trình?

    A. Hằng số là một biến có thể thay đổi giá trị bất cứ lúc nào.
    B. Hằng số là một định danh có giá trị không đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
    C. Hằng số chỉ được phép lưu trữ số nguyên.
    D. Hằng số không cần được khai báo.

    5. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt giữa biến và hằng số?

    A. Biến có thể thay đổi giá trị, hằng số thì không.
    B. Hằng số có thể thay đổi giá trị, biến thì không.
    C. Cả biến và hằng số đều không thể thay đổi giá trị.
    D. Biến chỉ dùng cho số, hằng số chỉ dùng cho chữ.

    6. Trong Pascal, câu lệnh `Readln(a, b);` có chức năng gì?

    A. In ra màn hình giá trị của biến a và b.
    B. Đọc vào từ bàn phím giá trị cho biến a và b.
    C. So sánh giá trị của biến a và b.
    D. Gán giá trị của biến a cho biến b.

    7. Trong Pascal, từ khóa nào được sử dụng để khai báo hằng số?

    A. Var
    B. Const
    C. Begin
    D. Procedure

    8. Trong Pascal, câu lệnh nào sau đây dùng để khai báo một hằng số có giá trị là 3.14?

    A. Var PI: real = 3.14;
    B. Const PI = 3.14;
    C. Let PI = 3.14;
    D. Define PI = 3.14;

    9. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, khai báo nào sau đây là không hợp lệ cho một biến?

    A. Var diem_thi: real;
    B. Var ten hoc sinh: string;
    C. Var 1so: integer;
    D. Var ngay: integer;

    10. Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn các giá trị đúng hoặc sai?

    A. Integer
    B. Real
    C. Boolean
    D. Char

    11. Trong Pascal, nếu một biến kiểu `char` lưu trữ ký tự ‘A’, thì giá trị ASCII của nó tương ứng là bao nhiêu?

    A. 65
    B. 97
    C. 49
    D. 32

    12. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng kiểu dữ liệu ‘Boolean’ trong lập trình?

    A. Chỉ dùng để đếm số lần lặp.
    B. Dùng để kiểm tra điều kiện đúng/sai trong các cấu trúc điều khiển như IF-THEN-ELSE.
    C. Chỉ lưu trữ được duy nhất giá trị ‘True’.
    D. Dùng để tính toán các phép toán số học phức tạp.

    13. Nếu một chương trình cần lưu trữ số Pi (khoảng 3.14159), kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất?

    A. Integer
    B. Boolean
    C. Char
    D. Real

    14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của trình biên dịch (compiler) trong lập trình?

    A. Chạy chương trình trực tiếp mà không cần dịch.
    B. Dịch mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình bậc cao sang mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
    C. Giúp tìm và sửa lỗi logic trong chương trình.
    D. Tạo ra giao diện đồ họa cho chương trình.

    15. Trong Pascal, kiểu dữ liệu ‘char’ dùng để làm gì?

    A. Lưu trữ một số nguyên.
    B. Lưu trữ một ký tự đơn lẻ.
    C. Lưu trữ một chuỗi ký tự.
    D. Lưu trữ một số thực.

    16. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng hằng số trong chương trình?

    A. Giúp làm mã nguồn khó hiểu hơn.
    B. Tăng tính linh hoạt khi thay đổi các giá trị cố định của chương trình.
    C. Hằng số chỉ nên được sử dụng cho các giá trị không bao giờ thay đổi.
    D. Biến có thể được thay thế hoàn toàn bằng hằng số.

    17. Trong lập trình, mục đích chính của việc khai báo biến là gì?

    A. Để chương trình chạy nhanh hơn.
    B. Để cung cấp một tên tham chiếu đến một vùng nhớ để lưu trữ dữ liệu.
    C. Để đảm bảo chương trình luôn có đầu ra giống nhau.
    D. Để tạo ra các câu lệnh lặp.

    18. Trong Pascal, toán tử ‘+’ được sử dụng cho mục đích gì?

    A. So sánh hai giá trị.
    B. Gán giá trị.
    C. Thực hiện phép cộng số học hoặc nối chuỗi.
    D. Kiểm tra điều kiện logic.

    19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mục đích sử dụng kiểu dữ liệu ‘string’?

    A. Lưu trữ các phép tính toán học.
    B. Lưu trữ các thông tin dạng văn bản như tên, địa chỉ, câu nói.
    C. Lưu trữ các giá trị chỉ có thể là 0 hoặc 1.
    D. Lưu trữ các số nguyên rất lớn.

    20. Cho đoạn mã Pascal sau: `Var a, b: Integer; Begin a := 5; b := a + 2; … End.`. Sau khi thực thi, giá trị của biến ‘b’ là bao nhiêu?

    A. 5
    B. 7
    C. 2
    D. 10

    21. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa `Write` và `Writeln` trong Pascal?

    A. `Write` xuống dòng sau khi in, `Writeln` không xuống dòng.
    B. `Writeln` xuống dòng sau khi in, `Write` không xuống dòng.
    C. Cả hai đều không xuống dòng sau khi in.
    D. Cả hai đều xuống dòng sau khi in.

    22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quy tắc đặt tên biến trong phần lớn ngôn ngữ lập trình?

    A. Tên biến có thể bắt đầu bằng ký tự đặc biệt nhưng không được bắt đầu bằng chữ cái.
    B. Tên biến chỉ được chứa các ký tự số.
    C. Tên biến thường bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới, không chứa ký tự đặc biệt (trừ dấu gạch dưới) và không được là từ khóa của ngôn ngữ.
    D. Tên biến phân biệt chữ hoa chữ thường và có thể chứa khoảng trắng.

    23. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để khai báo một biến kiểu số nguyên?

    A. Var x: real;
    B. Var x: boolean;
    C. Var x: integer;
    D. Var x: char;

    24. Trong Pascal, câu lệnh nào sau đây được dùng để gán giá trị ’10’ cho biến ‘a’ kiểu số nguyên?

    A. a := 10;
    B. a = 10;
    C. a <- 10;
    D. a => 10;

    25. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng kiểu dữ liệu ‘real’?

    A. Chỉ lưu trữ được các số nguyên.
    B. Có thể lưu trữ các số có phần thập phân, nhưng có thể gặp sai số làm tròn.
    C. Luôn lưu trữ chính xác mọi số thực, kể cả những số rất lớn hoặc rất nhỏ.
    D. Chỉ dùng để lưu trữ ký tự.

    26. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kiểu dữ liệu ‘string’ trong lập trình?

    A. Chỉ lưu trữ một ký tự duy nhất.
    B. Lưu trữ một dãy các ký tự, có thể có hoặc không có dấu cách.
    C. Lưu trữ các giá trị đúng/sai.
    D. Lưu trữ các số thực.

    27. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách khai báo nhiều biến cùng kiểu trong Pascal?

    A. Mỗi biến phải được khai báo riêng biệt trên một dòng.
    B. Các biến cùng kiểu có thể được liệt kê cách nhau bởi dấu phẩy, theo sau là kiểu dữ liệu.
    C. Chỉ có thể khai báo tối đa hai biến cùng kiểu.
    D. Phải sử dụng từ khóa ‘VAR’ cho mỗi biến.

    28. Trong Pascal, câu lệnh nào sau đây sẽ in ra số ‘123’ và không xuống dòng?

    A. Writeln(123);
    B. Write(‘123’);
    C. Print(123);
    D. Display(123);

    29. Phát biểu nào sau đây là đúng về tầm quan trọng của việc đặt tên biến có ý nghĩa?

    A. Giúp chương trình chạy nhanh hơn.
    B. Làm cho mã nguồn dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.
    C. Là yêu cầu bắt buộc để biên dịch chương trình.
    D. Giúp chương trình sử dụng ít bộ nhớ hơn.

    30. Phát biểu nào sau đây là đúng về biến trong lập trình?

    A. Biến chỉ có thể lưu trữ một giá trị duy nhất trong suốt quá trình thực thi chương trình.
    B. Biến là một định danh được sử dụng để tham chiếu đến một vùng nhớ, có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực thi.
    C. Biến luôn được gán giá trị ban đầu khi khai báo.
    D. Tên biến không được chứa các ký tự đặc biệt.

    31. Vai trò của hệ điều hành máy chủ (Server OS) khác biệt với hệ điều hành máy trạm (Client OS) ở điểm nào quan trọng nhất?

    A. Khả năng xử lý đồ họa và game.
    B. Khả năng quản lý nhiều người dùng đồng thời và cung cấp dịch vụ mạng.
    C. Yêu cầu cấu hình phần cứng tối thiểu.
    D. Tính năng cập nhật tự động và thông báo.

    32. Khi một máy chủ web nhận được yêu cầu, nó cần phải biết địa chỉ IP của máy khách để có thể gửi phản hồi. Thông tin này được truyền đi thông qua:

    A. Chỉ thị URL.
    B. Giao thức FTP.
    C. Thông tin trong gói tin TCP/IP (như địa chỉ IP nguồn).
    D. Mã HTML của trang web.

    33. Trong mạng máy tính, vai trò của một ‘Server’ là gì?

    A. Thiết bị chỉ dùng để kết nối các máy tính lại với nhau.
    B. Một chương trình hoặc thiết bị cung cấp dịch vụ, tài nguyên cho các máy tính khác (clients).
    C. Thiết bị chịu trách nhiệm định tuyến lưu lượng truy cập.
    D. Thiết bị chỉ thực hiện các tác vụ tính toán đơn giản.

    34. Trong mô hình Client-Server, vai trò của ‘Database Server’ (máy chủ cơ sở dữ liệu) là gì?

    A. Chỉ hiển thị dữ liệu cho người dùng.
    B. Quản lý, lưu trữ và cung cấp truy cập vào cơ sở dữ liệu.
    C. Xử lý logic nghiệp vụ của ứng dụng.
    D. Chuyển đổi các yêu cầu HTTP.

    35. Vai trò của ‘Web Server’ (máy chủ web) là gì?

    A. Quản lý cơ sở dữ liệu người dùng.
    B. Xử lý logic nghiệp vụ phức tạp của ứng dụng.
    C. Lưu trữ và cung cấp các tệp tin trang web (HTML, CSS, JavaScript, ảnh) cho trình duyệt.
    D. Kiểm soát và quản lý toàn bộ mạng cục bộ.

    36. Tại sao việc cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ điều hành máy chủ lại quan trọng hơn đối với máy trạm thông thường?

    A. Vì máy chủ thường có cấu hình phần cứng mạnh hơn.
    B. Vì máy chủ lưu trữ và xử lý nhiều dữ liệu nhạy cảm, việc bị tấn công có thể gây hậu quả nghiêm trọng hơn.
    C. Vì máy chủ không kết nối trực tiếp với người dùng.
    D. Vì hệ điều hành máy chủ sử dụng công nghệ mã hóa tiên tiến hơn.

    37. Một hệ thống máy chủ được thiết kế để xử lý hàng triệu yêu cầu truy cập cùng lúc cần có những đặc điểm gì nổi bật?

    A. Chỉ cần một CPU mạnh và RAM lớn.
    B. Khả năng mở rộng (scalability), chịu tải cao (high availability) và cân bằng tải (load balancing).
    C. Chỉ cần kết nối internet tốc độ cao.
    D. Sử dụng hệ điều hành di động.

    38. Khi một máy khách yêu cầu một tệp tin từ máy chủ, quá trình truyền dữ liệu này thường tuân theo một quy trình gồm các bước cơ bản. Bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

    A. Máy chủ gửi toàn bộ tệp tin về máy khách.
    B. Máy khách gửi yêu cầu truy cập tệp tin đến máy chủ.
    C. Máy khách kiểm tra dung lượng lưu trữ.
    D. Máy chủ xác thực danh tính người dùng.

    39. Tại sao giao thức HTTPS lại được ưa chuộng hơn HTTP cho các giao dịch nhạy cảm như mua sắm trực tuyến?

    A. HTTPS có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
    B. HTTPS sử dụng mã hóa SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu, ngăn chặn nghe lén.
    C. HTTPS yêu cầu ít băng thông hơn.
    D. HTTPS cho phép tải xuống các tệp tin lớn hiệu quả hơn.

    40. Trong mô hình Client-Server, nếu máy chủ gặp sự cố và ngừng hoạt động, điều gì sẽ xảy ra với các máy khách đang kết nối?

    A. Các máy khách vẫn tiếp tục hoạt động bình thường.
    B. Các máy khách sẽ mất kết nối và không thể truy cập dịch vụ.
    C. Các máy khách sẽ tự động chuyển sang máy chủ khác.
    D. Các máy khách sẽ tự động khởi động lại máy chủ.

    41. Khi một trình duyệt web yêu cầu một trang web, trình duyệt này đóng vai trò là gì trong mô hình Client-Server?

    A. Máy chủ (Server).
    B. Máy khách (Client).
    C. Trung gian (Proxy).
    D. Bộ định tuyến (Router).

    42. Yếu tố nào sau đây **không phải** là một thành phần cơ bản của mô hình Client-Server?

    A. Máy khách (Client).
    B. Máy chủ (Server).
    C. Giao thức truyền thông.
    D. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer network).

    43. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho một hệ thống máy chủ?

    A. Sử dụng ổ cứng SSD tốc độ cao.
    B. Thiết kế hệ thống dự phòng (redundancy) cho các thành phần quan trọng.
    C. Cài đặt phần mềm diệt virus mạnh nhất.
    D. Tăng cường bảo mật tường lửa.

    44. Khi một máy khách gửi yêu cầu POST đến máy chủ, mục đích chính của nó là gì?

    A. Yêu cầu máy chủ trả về một trang web.
    B. Gửi dữ liệu từ máy khách lên máy chủ để xử lý (ví dụ: gửi biểu mẫu).
    C. Xóa dữ liệu đã có trên máy chủ.
    D. Cập nhật thông tin cấu hình của máy chủ.

    45. Trong kiến trúc Client-Server, vai trò của ‘Application Server’ (máy chủ ứng dụng) là gì?

    A. Chỉ cung cấp giao diện người dùng.
    B. Xử lý logic nghiệp vụ, thực thi các quy tắc kinh doanh và tương tác với cơ sở dữ liệu.
    C. Lưu trữ toàn bộ tệp tin của trang web.
    D. Quản lý kết nối mạng và địa chỉ IP.

    46. Khi bạn sử dụng dịch vụ email, email client (như Outlook, Thunderbird) giao tiếp với mail server sử dụng các giao thức nào?

    A. HTTP và HTTPS.
    B. FTP và SFTP.
    C. POP3/IMAP (để nhận) và SMTP (để gửi).
    D. DNS và DHCP.

    47. Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt của bạn gửi một yêu cầu HTTP GET. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?

    A. Gửi dữ liệu từ trình duyệt lên máy chủ.
    B. Yêu cầu máy chủ trả về một tài nguyên cụ thể (ví dụ: trang HTML).
    C. Cập nhật thông tin trên máy chủ.
    D. Xóa dữ liệu trên máy chủ.

    48. Một ứng dụng web sử dụng JavaScript để tương tác với người dùng trên trình duyệt. Trong mô hình Client-Server, phần xử lý JavaScript này diễn ra ở đâu?

    A. Trên máy chủ (Server).
    B. Trên máy khách (Client – trình duyệt).
    C. Trên bộ định tuyến (Router).
    D. Trong cơ sở dữ liệu.

    49. Mục đích chính của việc sử dụng giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) trong các ứng dụng web là gì?

    A. Mã hóa và bảo mật dữ liệu truyền tải giữa máy khách và máy chủ.
    B. Truyền tải siêu văn bản (HTML) và các tài nguyên web khác.
    C. Quản lý địa chỉ IP và định tuyến gói tin trên mạng internet.
    D. Kiểm tra lỗi và phục hồi dữ liệu bị mất trong quá trình truyền.

    50. Nếu một trang web hiển thị nội dung thay đổi liên tục dựa trên thời gian thực (ví dụ: tỷ giá hối đoái), điều này thường được xử lý bởi phần nào của hệ thống Client-Server?

    A. Chỉ bởi máy khách (trình duyệt).
    B. Chủ yếu bởi máy chủ (server) thông qua các kỹ thuật như AJAX hoặc WebSocket.
    C. Chỉ bởi DNS.
    D. Chỉ bởi cookie.

    51. Mục đích của việc sử dụng ‘firewall’ (tường lửa) trong một hệ thống mạng Client-Server là gì?

    A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
    B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép hoặc độc hại.
    C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
    D. Sao lưu tự động toàn bộ dữ liệu.

    52. Khi nói về ‘load balancing’ (cân bằng tải) trong hệ thống máy chủ, mục đích chính là gì?

    A. Giảm dung lượng lưu trữ của máy chủ.
    B. Phân phối đều các yêu cầu của máy khách đến nhiều máy chủ, tránh quá tải cho một máy chủ duy nhất.
    C. Tăng cường bảo mật bằng cách ẩn địa chỉ IP thật.
    D. Tự động cập nhật phần mềm trên máy chủ.

    53. Mô hình mạng nào mà mọi máy tính đều có vai trò ngang nhau, có thể vừa đóng vai trò là máy khách vừa là máy chủ?

    A. Mô hình Client-Server.
    B. Mô hình Mạng ngang hàng (Peer-to-peer).
    C. Mô hình Máy tính để bàn (Desktop computing).
    D. Mô hình Điện toán đám mây (Cloud computing).

    54. Trong ngữ cảnh của web, ‘state management’ (quản lý trạng thái) giữa máy khách và máy chủ thường được thực hiện bằng cách nào?

    A. Chỉ bằng cách gửi toàn bộ dữ liệu mỗi lần yêu cầu.
    B. Sử dụng cookie, session, hoặc local/session storage trên trình duyệt.
    C. Chỉ thông qua giao thức DNS.
    D. Bằng cách sử dụng giao thức FTP.

    55. Tại sao việc sử dụng cookie trong các ứng dụng web là phổ biến?

    A. Cookie giúp mã hóa toàn bộ dữ liệu người dùng.
    B. Cookie cho phép trang web ghi nhớ thông tin về người dùng (như trạng thái đăng nhập, tùy chọn) giữa các lần truy cập.
    C. Cookie chỉ dùng để lưu trữ các tệp tin tạm thời.
    D. Cookie đảm bảo tính ẩn danh tuyệt đối cho người dùng.

    56. Trong mô hình Client-Server, nếu một máy khách muốn gửi một tập tin lớn lên máy chủ, giao thức nào thường được ưu tiên sử dụng?

    A. HTTP GET.
    B. FTP (File Transfer Protocol) hoặc SFTP (Secure File Transfer Protocol).
    C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
    D. DNS (Domain Name System).

    57. Tại sao việc phân quyền truy cập (access control) lại quan trọng đối với máy chủ?

    A. Để đảm bảo máy chủ có thể truy cập mọi tệp tin.
    B. Để ngăn chặn người dùng trái phép truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu nhạy cảm.
    C. Để tăng tốc độ xử lý của máy chủ.
    D. Để tự động hóa quá trình sao lưu dữ liệu.

    58. Tại sao một hệ thống máy chủ cần có khả năng ‘scalability’ (mở rộng)?

    A. Để làm cho máy chủ trông mạnh mẽ hơn.
    B. Để có thể xử lý lượng yêu cầu ngày càng tăng hoặc dữ liệu lớn hơn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
    C. Để giảm chi phí vận hành.
    D. Để tăng cường bảo mật cho dữ liệu.

    59. Tại sao việc sử dụng DNS (Domain Name System) lại cần thiết trong mô hình Client-Server của web?

    A. DNS giúp mã hóa các yêu cầu HTTP.
    B. DNS dịch tên miền dễ nhớ (như google.com) thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu.
    C. DNS đảm bảo tốc độ tải trang web nhanh hơn.
    D. DNS chỉ dùng để quản lý địa chỉ email.

    60. Trong mô hình mạng Client-Server, trách nhiệm chính của máy chủ (Server) là gì?

    A. Yêu cầu và xử lý dữ liệu từ máy khách.
    B. Cung cấp tài nguyên, dịch vụ và quản lý truy cập cho máy khách.
    C. Chỉ hiển thị thông tin được yêu cầu bởi máy khách.
    D. Thực hiện các tác vụ tính toán phức tạp thay cho máy khách.

    61. Tại sao việc sử dụng lớp ‘abstract’ (trừu tượng) lại hữu ích trong việc thiết kế phần mềm?

    A. Nó cho phép định nghĩa một cấu trúc chung cho một nhóm các lớp con, buộc chúng phải triển khai các phương thức cụ thể, đảm bảo tính nhất quán. Kết luận Lý giải
    B. Nó tự động tạo ra các đối tượng mà không cần gọi hàm khởi tạo.
    C. Nó cho phép một lớp có nhiều phiên bản khác nhau.
    D. Nó ẩn đi hoàn toàn tất cả các thuộc tính của lớp.

    62. Tính ‘trừu tượng hóa’ trong lập trình hướng đối tượng giúp giải quyết vấn đề gì?

    A. Giảm độ phức tạp của hệ thống bằng cách chỉ tập trung vào những khía cạnh cần thiết và ẩn đi các chi tiết không liên quan. Kết luận Lý giải
    B. Đảm bảo tất cả các đối tượng trong hệ thống đều có thể tương tác với nhau.
    C. Cho phép một phương thức có nhiều cách triển khai khác nhau.
    D. Ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu của đối tượng.

    63. Tại sao ‘tính đóng gói’ (encapsulation) lại giúp giảm sự phụ thuộc giữa các mô-đun trong một hệ thống phần mềm?

    A. Vì nó che giấu chi tiết triển khai, cho phép thay đổi cách thức hoạt động bên trong mà không ảnh hưởng đến các phần khác của hệ thống, miễn là giao diện công khai không đổi. Kết luận Lý giải
    B. Vì nó khuyến khích việc tạo ra nhiều đối tượng cùng lúc.
    C. Vì nó cho phép một lớp kế thừa tất cả các thuộc tính từ nhiều lớp khác.
    D. Vì nó làm cho tất cả các thuộc tính của một lớp đều có thể truy cập được.

    64. Một lớp có thể kế thừa trực tiếp từ bao nhiêu lớp cha trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng hiện đại (ví dụ: Java, C#)?

    A. Chỉ một lớp cha duy nhất (kế thừa đơn). Kết luận Lý giải
    B. Nhiều lớp cha cùng lúc (kế thừa đa).
    C. Không giới hạn số lượng lớp cha.
    D. Chỉ kế thừa từ các lớp trừu tượng.

    65. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘tính đa hình’ có thể được thể hiện thông qua cơ chế nào?

    A. Ghi đè phương thức (method overriding) và nạp chồng phương thức (method overloading). Kết luận Lý giải
    B. Chỉ thông qua việc sử dụng các biến tĩnh.
    C. Chỉ thông qua việc kế thừa từ các lớp trừu tượng.
    D. Chỉ thông qua việc đóng gói dữ liệu.

    66. Trong ngữ cảnh lập trình hướng đối tượng, ‘lớp trừu tượng’ (abstract class) khác với ‘giao diện’ (interface) ở điểm nào?

    A. Lớp trừu tượng có thể chứa cả phương thức trừu tượng và phương thức đã được triển khai, trong khi giao diện chỉ chứa khai báo phương thức (và hằng số). Kết luận Lý giải
    B. Giao diện có thể có các thuộc tính (biến thành viên), còn lớp trừu tượng thì không.
    C. Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp trừu tượng, nhưng có thể triển khai nhiều giao diện.
    D. Lớp trừu tượng không thể có phương thức khởi tạo, còn giao diện thì có.

    67. Khái niệm ‘kế thừa đa cấp’ (multilevel inheritance) mô tả mối quan hệ nào?

    A. Một lớp kế thừa từ một lớp khác, và lớp đó lại kế thừa từ một lớp thứ ba. Kết luận Lý giải
    B. Một lớp kế thừa trực tiếp từ nhiều lớp cha.
    C. Nhiều lớp kế thừa từ một lớp cha duy nhất.
    D. Một lớp có thể có nhiều phương thức cùng tên nhưng khác tham số.

    68. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘tính kế thừa’ giúp ích cho việc gì?

    A. Tái sử dụng mã nguồn và tạo ra các mối quan hệ phân cấp giữa các lớp, giúp xây dựng hệ thống một cách có tổ chức. Kết luận Lý giải
    B. Đảm bảo rằng tất cả các lớp đều có thể tạo ra đối tượng.
    C. Giảm số lượng phương thức trong một lớp.
    D. Ngăn chặn việc sử dụng các biến toàn cục.

    69. Khi nói về ‘sự kế thừa’ (inheritance) trong lập trình hướng đối tượng, thuật ngữ ‘lớp cơ sở’ hoặc ‘lớp cha’ (base class/parent class) ám chỉ điều gì?

    A. Lớp cung cấp các thuộc tính và phương thức được kế thừa bởi các lớp khác. Kết luận Lý giải
    B. Lớp nhận các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
    C. Lớp duy nhất có thể tạo ra đối tượng trong một hệ thống.
    D. Lớp định nghĩa các phương thức mà không cần triển khai.

    70. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘phương thức khởi tạo’ (constructor) có vai trò gì?

    A. Khởi tạo trạng thái ban đầu của đối tượng khi nó được tạo ra, thường là gán giá trị cho các thuộc tính. Kết luận Lý giải
    B. Đóng gói tất cả các phương thức của một lớp.
    C. Cho phép một đối tượng có nhiều hình dạng.
    D. Kiểm soát việc truy cập vào các thuộc tính của lớp.

    71. Khi một lớp con ‘ghi đè’ (override) một phương thức của lớp cha, điều này có nghĩa là gì?

    A. Lớp con cung cấp một triển khai cụ thể cho phương thức đó, thay thế cho cách triển khai mặc định của lớp cha. Kết luận Lý giải
    B. Lớp con chỉ đơn giản là kế thừa phương thức mà không thay đổi gì.
    C. Lớp con thêm các chức năng mới vào phương thức của lớp cha.
    D. Lớp con xóa hoàn toàn phương thức của lớp cha khỏi khả năng sử dụng.

    72. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘đối tượng’ (object) là gì?

    A. Một thể hiện cụ thể của một lớp, sở hữu các thuộc tính và có thể thực hiện các hành vi được định nghĩa bởi lớp đó. Kết luận Lý giải
    B. Một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng.
    C. Một tập hợp các biến và hàm không có mối liên hệ với nhau.
    D. Một quy tắc hoặc ràng buộc được áp dụng cho một lớp.

    73. Khái niệm ‘nạp chồng phương thức’ (method overloading) liên quan đến đa hình ở khía cạnh nào?

    A. Cho phép nhiều phương thức có cùng tên nhưng khác nhau về danh sách tham số (số lượng, kiểu, thứ tự tham số) trong cùng một lớp. Kết luận Lý giải
    B. Cho phép một lớp con cung cấp một triển khai khác cho phương thức của lớp cha.
    C. Cho phép một đối tượng có nhiều hình dạng.
    D. Cho phép các lớp khác nhau truy cập vào các thuộc tính của một lớp.

    74. Khi một lớp triển khai một ‘giao diện’ (interface), điều bắt buộc là gì?

    A. Lớp đó phải cung cấp triển khai cho tất cả các phương thức được khai báo trong giao diện. Kết luận Lý giải
    B. Lớp đó phải kế thừa từ một lớp trừu tượng.
    C. Lớp đó phải có ít nhất một thuộc tính là hằng số.
    D. Lớp đó phải sử dụng các thành phần tĩnh của giao diện.

    75. Khái niệm ‘đa hình’ (polymorphism) trong lập trình hướng đối tượng cho phép điều gì?

    A. Một phương thức có thể được gọi trên nhiều đối tượng khác nhau, và hành vi của phương thức đó sẽ phụ thuộc vào kiểu của đối tượng. Kết luận Lý giải
    B. Một lớp có thể có nhiều phương thức cùng tên nhưng khác tham số đầu vào.
    C. Một đối tượng có thể thay đổi kiểu dữ liệu của nó trong quá trình thực thi chương trình.
    D. Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp cha duy nhất.

    76. Trong lập trình hướng đối tượng, mối quan hệ ‘kết hợp’ (composition) thường được biểu diễn như thế nào?

    A. Một lớp chứa một hoặc nhiều đối tượng của các lớp khác làm thuộc tính của nó. Kết luận Lý giải
    B. Một lớp kế thừa từ một lớp khác.
    C. Một lớp triển khai một giao diện.
    D. Một lớp có thể có nhiều phương thức cùng tên.

    77. Trong lập trình hướng đối tượng, đâu là một ví dụ điển hình của ‘trừu tượng hóa’ (abstraction)?

    A. Thiết kế một lớp ‘XeHoi’ chỉ hiển thị các thuộc tính cần thiết như ‘màu sắc’, ‘tốc độ’ và các phương thức như ‘tăng tốc’, ‘phanh’, mà không làm lộ chi tiết về động cơ hay hệ thống truyền động. Kết luận Lý giải
    B. Tạo ra một lớp ‘DongCo’ chứa tất cả các chi tiết kỹ thuật phức tạp của động cơ.
    C. Cho phép một lớp con thay đổi hoàn toàn cách hoạt động của một phương thức đã có ở lớp cha.
    D. Kết hợp dữ liệu và phương thức vào một khối duy nhất để bảo vệ thông tin.

    78. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm ‘tính đóng gói’ (encapsulation) chủ yếu nhằm mục đích gì?

    A. Ẩn giấu chi tiết cài đặt bên trong và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai, giúp bảo vệ dữ liệu và quản lý sự phức tạp. Kết luận Lý giải
    B. Cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha, tạo ra mối quan hệ ‘là một’.
    C. Cho phép một đối tượng có nhiều hình dạng khác nhau thông qua các giao diện hoặc lớp cha chung.
    D. Tạo ra các đối tượng độc lập, không phụ thuộc vào các đối tượng khác trong hệ thống.

    79. Mối quan hệ ‘kế thừa’ (inheritance) thể hiện mối quan hệ gì giữa các lớp?

    A. Mối quan hệ ‘là một’ (is-a), ví dụ ‘chó là một loài động vật’. Kết luận Lý giải
    B. Mối quan hệ ‘có một’ (has-a), ví dụ ‘xe hơi có một động cơ’.
    C. Mối quan hệ ‘sử dụng’ (uses-a), ví dụ ‘người dùng sử dụng máy tính’.
    D. Mối quan hệ ‘phụ thuộc’ (depends-on), ví dụ ‘lớp A phụ thuộc vào lớp B’.

    80. Nếu một lớp cha có một phương thức được khai báo là ‘private’, liệu lớp con có thể ghi đè (override) phương thức đó không?

    A. Không, phương thức ‘private’ chỉ có thể được gọi bên trong lớp cha và không thể được ghi đè bởi lớp con. Kết luận Lý giải
    B. Có, lớp con có thể ghi đè bất kỳ phương thức nào của lớp cha.
    C. Chỉ khi phương thức đó cũng được khai báo là ‘abstract’.
    D. Có, nhưng lớp con phải khai báo phương thức đó là ‘public’.

    81. Khái niệm ‘thành phần tĩnh’ (static member) trong một lớp có ý nghĩa gì?

    A. Thành phần này thuộc về bản thân lớp chứ không phải thuộc về một đối tượng cụ thể nào của lớp đó, và được chia sẻ giữa tất cả các đối tượng. Kết luận Lý giải
    B. Thành phần này chỉ có thể được truy cập từ bên trong lớp và không thể truy cập từ bên ngoài.
    C. Thành phần này chỉ được tạo ra một lần duy nhất khi chương trình bắt đầu chạy.
    D. Thành phần này chỉ có thể được sử dụng bởi các phương thức của lớp đó.

    82. Tại sao việc sử dụng ‘tính đóng gói’ lại giúp cải thiện khả năng bảo trì của phần mềm?

    A. Vì nó cô lập các thay đổi, cho phép sửa lỗi hoặc cải tiến bên trong một lớp mà không làm ảnh hưởng đến các phần khác của hệ thống. Kết luận Lý giải
    B. Vì nó làm cho tất cả các phương thức trở nên công khai.
    C. Vì nó khuyến khích việc sử dụng kế thừa đa cấp.
    D. Vì nó giảm số lượng lớp trong dự án.

    83. Nếu một lớp được khai báo là ‘final’ (hoặc tương đương trong ngôn ngữ lập trình), điều này có nghĩa là gì?

    A. Lớp đó không thể được kế thừa bởi bất kỳ lớp nào khác. Kết luận Lý giải
    B. Lớp đó không thể tạo ra đối tượng.
    C. Tất cả các phương thức của lớp đó đều là phương thức trừu tượng.
    D. Lớp đó không thể có bất kỳ thuộc tính nào.

    84. Tại sao việc sử dụng các ‘getter’ và ‘setter’ (phương thức truy cập và cập nhật) lại quan trọng trong việc thực hiện tính đóng gói?

    A. Chúng cho phép kiểm soát cách dữ liệu được đọc và ghi, cho phép thêm logic xác thực hoặc chuyển đổi dữ liệu trước khi thực hiện. Kết luận Lý giải
    B. Chúng là cách duy nhất để kế thừa các thuộc tính từ lớp cha.
    C. Chúng giúp tạo ra nhiều bản sao của cùng một đối tượng một cách hiệu quả.
    D. Chúng đảm bảo rằng tất cả các phương thức trong một lớp đều có thể được gọi từ bất kỳ đâu.

    85. Khi một lớp con kế thừa từ một lớp cha, nó có thể truy cập trực tiếp vào các thành phần nào của lớp cha?

    A. Chỉ các thành phần được khai báo là ‘public’ và ‘protected’ trong lớp cha. Kết luận Lý giải
    B. Tất cả các thành phần, bao gồm cả ‘private’, của lớp cha.
    C. Chỉ các thành phần được khai báo là ‘public’ trong lớp cha.
    D. Chỉ các phương thức được khai báo là ‘abstract’ trong lớp cha.

    86. Trong lập trình hướng đối tượng, đâu là ví dụ về ‘kết hợp’ (composition)?

    A. Một lớp ‘XeHoi’ chứa một đối tượng ‘DongCo’ như một thuộc tính của nó. Kết luận Lý giải
    B. Lớp ‘XeHoi’ kế thừa các thuộc tính từ lớp ‘PhuongTienGiaoThong’.
    C. Lớp ‘XeHoi’ có thể được sử dụng như một phương thức trong lớp ‘Garage’.
    D. Lớp ‘XeHoi’ và lớp ‘DongCo’ đều triển khai giao diện ‘CoTheVanHanh’.

    87. Khi một lớp được thiết kế để chỉ có thể được kế thừa nhưng không thể tạo đối tượng trực tiếp, nó thường được gọi là gì?

    A. Lớp trừu tượng (abstract class). Kết luận Lý giải
    B. Lớp giao diện (interface).
    C. Lớp cơ sở (base class).
    D. Lớp cuối cùng (final class).

    88. Trong lập trình hướng đối tượng, tại sao ‘đa hình’ lại được xem là một trong những nguyên tắc cốt lõi?

    A. Nó cho phép viết code linh hoạt và dễ mở rộng hơn bằng cách cho phép các đối tượng khác nhau phản ứng với cùng một lời gọi phương thức theo cách riêng của chúng. Kết luận Lý giải
    B. Nó đảm bảo rằng tất cả các đối tượng đều có cùng một cấu trúc dữ liệu.
    C. Nó ngăn chặn việc sử dụng các biến toàn cục trong chương trình.
    D. Nó làm cho việc gỡ lỗi trở nên dễ dàng hơn bằng cách cô lập lỗi.

    89. Trong lập trình hướng đối tượng, một ‘lớp’ (class) được xem như là gì?

    A. Một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng, định nghĩa các thuộc tính và hành vi chung. Kết luận Lý giải
    B. Một thể hiện cụ thể của một đối tượng trong bộ nhớ.
    C. Một tập hợp các hàm độc lập không liên quan đến nhau.
    D. Một cách để tổ chức mã nguồn thành các tệp riêng biệt.

    90. Khái niệm ‘lớp dẫn xuất’ hoặc ‘lớp con’ (derived class/child class) ám chỉ điều gì trong mối quan hệ kế thừa?

    A. Lớp nhận các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác (lớp cha). Kết luận Lý giải
    B. Lớp cung cấp các thuộc tính và phương thức cho các lớp khác.
    C. Lớp không thể được kế thừa bởi bất kỳ lớp nào khác.
    D. Lớp chỉ chứa các phương thức trừu tượng.

    91. UDP thường được sử dụng cho các ứng dụng nào sau đây?

    A. Truyền tệp tin (FTP).
    B. Gửi email (SMTP).
    C. Gọi thoại qua internet (VoIP) hoặc xem video trực tuyến.
    D. Cập nhật hệ điều hành.

    92. Một máy chủ web (web server) có nhiệm vụ chính là gì?

    A. Chạy các ứng dụng người dùng cuối.
    B. Lưu trữ và cung cấp các trang web theo yêu cầu của client.
    C. Định tuyến lưu lượng truy cập Internet.
    D. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công.

    93. Tầng nào trong mô hình TCP/IP tương đương với Tầng Phiên, Tầng Trình bày và Tầng Ứng dụng trong mô hình OSI?

    A. Tầng Internet.
    B. Tầng Truy cập Mạng (Network Access Layer).
    C. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
    D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).

    94. IP (Internet Protocol) là một giao thức quan trọng trong việc định tuyến dữ liệu. Vai trò chính của IP là gì?

    A. Đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích một cách tin cậy.
    B. Cung cấp địa chỉ logic (địa chỉ IP) cho các thiết bị và định tuyến các gói tin giữa các mạng.
    C. Mã hóa và giải mã dữ liệu truyền đi.
    D. Quản lý kết nối giữa các ứng dụng.

    95. Khi bạn gửi một email, ứng dụng email trên máy tính của bạn đóng vai trò là gì trong mô hình client-server?

    A. Máy chủ email.
    B. Máy khách email (email client).
    C. Bộ định tuyến email.
    D. Trình duyệt web.

    96. Khi bạn gửi một yêu cầu đến một máy chủ web, giao thức nào ở tầng Ứng dụng sẽ được sử dụng để truyền tải yêu cầu đó?

    A. FTP (File Transfer Protocol).
    B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
    C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
    D. DNS (Domain Name System).

    97. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi email đi từ máy khách đến máy chủ mail?

    A. POP3 (Post Office Protocol version 3).
    B. IMAP (Internet Message Access Protocol).
    C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
    D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).

    98. Theo phân tích phổ biến về cấu trúc mạng máy tính, thuật ngữ ‘client’ trong mô hình client-server thường ám chỉ đối tượng nào sau đây?

    A. Máy chủ cung cấp tài nguyên hoặc dịch vụ.
    B. Thiết bị yêu cầu tài nguyên hoặc dịch vụ từ máy chủ.
    C. Bộ định tuyến quản lý lưu lượng mạng.
    D. Thiết bị lưu trữ dữ liệu trung tâm.

    99. Trong mô hình client-server, nếu một server bị quá tải, điều gì có thể xảy ra với các client đang kết nối?

    A. Các client sẽ nhận được dịch vụ nhanh hơn.
    B. Các client có thể gặp tình trạng chậm trễ, không phản hồi hoặc bị ngắt kết nối.
    C. Các client tự động chuyển sang sử dụng server khác.
    D. Hiệu suất của các client sẽ được cải thiện.

    100. Nếu bạn muốn tải một tệp tin từ một máy chủ từ xa, bạn thường sử dụng giao thức nào?

    A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
    B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
    C. FTP (File Transfer Protocol).
    D. DNS (Domain Name System).

    101. HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là một ví dụ về giao thức được sử dụng cho mục đích gì?

    A. Truyền tệp tin qua FTP.
    B. Gửi và nhận email.
    C. Truy cập và hiển thị các trang web trên World Wide Web.
    D. Kết nối và quản lý cơ sở dữ liệu.

    102. Khái niệm ‘latency’ (độ trễ) trong mạng máy tính đề cập đến yếu tố nào?

    A. Tổng lượng dữ liệu có thể truyền.
    B. Thời gian cần thiết để một gói tin di chuyển từ nguồn đến đích.
    C. Tốc độ xử lý của máy chủ.
    D. Số lượng kết nối đồng thời.

    103. Tại sao TCP được ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng như truyền tệp tin (FTP) hoặc duyệt web (HTTP)?

    A. Vì TCP có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
    B. Vì TCP đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích đầy đủ, đúng thứ tự và không bị lỗi.
    C. Vì TCP yêu cầu ít tài nguyên mạng hơn UDP.
    D. Vì TCP không cần thiết lập kết nối trước khi truyền.

    104. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành các khung (frames) và xử lý địa chỉ MAC?

    A. Tầng Mạng (Network Layer).
    B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
    C. Tầng Vật lý (Physical Layer).
    D. Tầng Ứng dụng (Application Layer).

    105. Trong mạng máy tính, khái niệm ‘protocol’ (giao thức) là gì?

    A. Một loại phần cứng kết nối mạng.
    B. Một tập hợp các quy tắc và quy ước về cách truyền và nhận dữ liệu.
    C. Phần mềm quản lý máy chủ.
    D. Một định dạng tệp tin để lưu trữ dữ liệu.

    106. Một ưu điểm của mô hình client-server so với mô hình P2P là gì?

    A. Dễ dàng chia sẻ dữ liệu hơn.
    B. Quản lý và kiểm soát tập trung dễ dàng hơn.
    C. Yêu cầu ít tài nguyên phần cứng hơn.
    D. Khả năng phục hồi tốt hơn khi một nút bị lỗi.

    107. Địa chỉ MAC (Media Access Control) khác với địa chỉ IP ở chỗ nó là gì?

    A. Địa chỉ logic, có thể thay đổi.
    B. Địa chỉ vật lý, được gán cố định cho mỗi giao diện mạng.
    C. Địa chỉ được gán bởi máy chủ DHCP.
    D. Địa chỉ duy nhất cho mỗi phiên kết nối.

    108. Trong mô hình client-server, khi một client yêu cầu truy cập một tài nguyên, thứ tự các bước xử lý thông thường là gì?

    A. Server nhận yêu cầu, xử lý, trả kết quả cho client.
    B. Client gửi yêu cầu, server nhận yêu cầu, xử lý, client nhận kết quả.
    C. Client gửi yêu cầu, client xử lý, client nhận kết quả từ server.
    D. Server gửi yêu cầu, client xử lý, client trả kết quả cho server.

    109. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong việc truy cập Internet?

    A. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
    B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
    C. Quản lý kết nối giữa các máy chủ.
    D. Kiểm tra lỗi trong các gói tin.

    110. Trong mô hình client-server, vai trò chính của ‘server’ là gì?

    A. Yêu cầu và xử lý dữ liệu từ nhiều client.
    B. Cung cấp tài nguyên, dữ liệu hoặc dịch vụ cho client.
    C. Truyền tải dữ liệu giữa các client mà không cần trung gian.
    D. Quản lý cấu hình địa chỉ IP cho toàn bộ mạng.

    111. Trong mô hình client-server, việc sử dụng các giao thức như HTTP, FTP, SMTP cho phép các ứng dụng khác nhau thực hiện chức năng gì?

    A. Tăng cường bảo mật cho kết nối.
    B. Tạo ra một lớp trừu tượng hóa, cho phép giao tiếp chuẩn hóa giữa client và server.
    C. Giảm thiểu lượng dữ liệu truyền tải.
    D. Đảm bảo tất cả các thiết bị có cùng tốc độ mạng.

    112. Mô hình peer-to-peer (P2P) khác biệt cơ bản với mô hình client-server ở điểm nào?

    A. Trong P2P, mọi thiết bị đều có thể vừa là client vừa là server.
    B. Trong P2P, chỉ có một thiết bị trung tâm đóng vai trò server.
    C. Mô hình P2P yêu cầu kết nối internet tốc độ cao hơn.
    D. Mô hình P2P không sử dụng địa chỉ IP.

    113. Proxy server (máy chủ proxy) có thể được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng tốc độ kết nối Internet bằng cách gửi trực tiếp yêu cầu.
    B. Chặn truy cập vào các trang web không mong muốn hoặc tăng cường bảo mật.
    C. Cung cấp địa chỉ IP tĩnh cho tất cả các thiết bị trong mạng.
    D. Xử lý các yêu cầu email.

    114. TCP (Transmission Control Protocol) và UDP (User Datagram Protocol) đều là các giao thức thuộc tầng vận chuyển. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

    A. TCP đảm bảo việc truyền dữ liệu có thứ tự và đáng tin cậy, còn UDP thì không.
    B. UDP có tốc độ truyền nhanh hơn TCP do không có cơ chế kiểm tra lỗi.
    C. TCP được sử dụng cho các ứng dụng thời gian thực như chơi game, còn UDP cho truyền tệp tin.
    D. UDP yêu cầu thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu, còn TCP thì không.

    115. Khi hai máy tính trong cùng một mạng LAN giao tiếp với nhau, chúng thường sử dụng địa chỉ nào để xác định nhau?

    A. Địa chỉ IP.
    B. Địa chỉ MAC.
    C. Địa chỉ DNS.
    D. Địa chỉ cổng (Port Address).

    116. Giao thức nào cho phép người dùng truy cập và quản lý email đã lưu trữ trên máy chủ mail từ nhiều thiết bị khác nhau?

    A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
    B. POP3 (Post Office Protocol version 3).
    C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
    D. IMAP (Internet Message Access Protocol).

    117. Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin từ mạng nguồn đến mạng đích, sử dụng địa chỉ IP?

    A. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
    B. Tầng Phiên (Session Layer).
    C. Tầng Mạng (Network Layer).
    D. Tầng Trình bày (Presentation Layer).

    118. Firewall (tường lửa) đóng vai trò gì trong kiến trúc mạng?

    A. Tăng băng thông mạng.
    B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng vào/ra để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
    C. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây.
    D. Phân giải tên miền.

    119. Một ví dụ phổ biến về ứng dụng mô hình client-server trong đời sống công nghệ là gì?

    A. Truyền tệp tin trực tiếp giữa hai máy tính (peer-to-peer).
    B. Truy cập website thông qua trình duyệt web.
    C. Sử dụng ứng dụng nhắn tin ngoại tuyến.
    D. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng cá nhân.

    120. Khi nói đến ‘bandwidth’ (băng thông) trong mạng máy tính, thuật ngữ này thường ám chỉ điều gì?

    A. Tốc độ xử lý của CPU.
    B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa của một đường truyền mạng trong một đơn vị thời gian.
    C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
    D. Độ trễ (latency) của mạng.

    121. Trong OOP, khi một lớp con triển khai tất cả các phương thức trừu tượng của lớp cha, nó có thể làm gì?

    A. Trở thành một lớp trừu tượng khác.
    B. Trở thành một lớp không trừu tượng và có thể tạo đối tượng.
    C. Chỉ có thể được kế thừa, không thể tạo đối tượng.
    D. Không thể triển khai các phương thức khác ngoài các phương thức trừu tượng.

    122. Khái niệm nào cho phép định nghĩa một phương thức mà không cần cung cấp thân (body) của nó trong lớp cha, yêu cầu lớp con phải cung cấp bản triển khai cụ thể?

    A. Phương thức ảo (Virtual Method)
    B. Phương thức tĩnh (Static Method)
    C. Phương thức trừu tượng (Abstract Method)
    D. Phương thức riêng tư (Private Method)

    123. Khái niệm ‘Trừu tượng hóa’ (Abstraction) trong lập trình hướng đối tượng tập trung vào điều gì?

    A. Việc kết hợp dữ liệu và phương thức vào một đơn vị duy nhất.
    B. Việc che giấu các chi tiết phức tạp và chỉ hiển thị những thông tin cần thiết.
    C. Việc cho phép các đối tượng thuộc các lớp khác nhau phản ứng khác nhau với cùng một thông điệp.
    D. Việc một lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha.

    124. Một lớp trừu tượng (Abstract Class) trong lập trình hướng đối tượng có thể có đặc điểm nào sau đây?

    A. Chỉ chứa các phương thức đã được triển khai đầy đủ.
    B. Không thể tạo trực tiếp đối tượng từ lớp trừu tượng, nhưng có thể chứa cả phương thức trừu tượng và phương thức đã triển khai.
    C. Phải có ít nhất một phương thức trừu tượng.
    D. Chỉ có thể được kế thừa, không bao giờ được định nghĩa phương thức.

    125. Phương thức nào sau đây thường được sử dụng để lấy giá trị của một thuộc tính được khai báo là ‘private’?

    A. Constructor
    B. Setter
    C. Getter
    D. Destructor

    126. Tại sao việc sử dụng ‘private’ cho các thuộc tính của lớp lại được khuyến khích trong lập trình hướng đối tượng?

    A. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
    B. Để đảm bảo rằng chỉ các phương thức của lớp mới có thể thay đổi trạng thái của đối tượng, duy trì tính toàn vẹn dữ liệu.
    C. Để cho phép các lớp khác kế thừa trực tiếp các thuộc tính này.
    D. Để giảm dung lượng bộ nhớ mà đối tượng chiếm dụng.

    127. Trong các khái niệm của lập trình hướng đối tượng, ‘Polymorphism’ (Đa hình) giúp ích cho việc gì trong thiết kế phần mềm?

    A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách che giấu chi tiết triển khai.
    B. Tạo ra các lớp có thể tái sử dụng mã nguồn từ các lớp cha.
    C. Giúp chương trình linh hoạt hơn, dễ dàng mở rộng và thay đổi hành vi mà không ảnh hưởng nhiều đến các phần khác.
    D. Đảm bảo rằng một đối tượng luôn có một trạng thái ban đầu hợp lệ.

    128. Một phương thức có thể được khai báo là ‘static’ (tĩnh) để có ý nghĩa gì?

    A. Nó thuộc về đối tượng cụ thể và có thể truy cập trạng thái của đối tượng đó.
    B. Nó thuộc về lớp, có thể được gọi mà không cần tạo đối tượng, và không truy cập được các thuộc tính của đối tượng.
    C. Nó chỉ có thể được gọi từ bên trong lớp đó.
    D. Nó tự động được thực thi khi đối tượng được tạo.

    129. Khi một phương thức được định nghĩa trong lớp cha và được lớp con định nghĩa lại với cùng tên, kiểu trả về và các tham số, đây gọi là hiện tượng gì?

    A. Nạp chồng phương thức (Method Overloading)
    B. Ghi đè phương thức (Method Overriding)
    C. Trừu tượng hóa phương thức (Method Abstraction)
    D. Đóng gói phương thức (Method Encapsulation)

    130. Phương thức khởi tạo (Constructor) trong lập trình hướng đối tượng có vai trò chính là gì?

    A. Thực hiện các thao tác tính toán phức tạp.
    B. Đảm bảo rằng đối tượng được khởi tạo với trạng thái ban đầu hợp lệ.
    C. Đóng gói tất cả các thuộc tính của lớp.
    D. Thay đổi hành vi của đối tượng trong quá trình chạy.

    131. Một lớp có thể được định nghĩa là ‘final’ (hoặc tương đương) trong một số ngôn ngữ lập trình để ngăn chặn điều gì?

    A. Việc tạo đối tượng từ lớp đó.
    B. Việc kế thừa từ lớp đó.
    C. Việc sửa đổi (ghi đè) các phương thức của lớp đó.
    D. Việc truy cập các thuộc tính của lớp đó từ bên ngoài.

    132. Khái niệm ‘Abstraction’ (Trừu tượng hóa) trong OOP khác với ‘Encapsulation’ (Đóng gói) ở điểm nào?

    A. Trừu tượng hóa tập trung vào việc nhóm dữ liệu và phương thức, còn đóng gói tập trung vào việc ẩn chi tiết.
    B. Trừu tượng hóa tập trung vào việc ẩn chi tiết phức tạp và chỉ hiển thị chức năng cần thiết, còn đóng gói tập trung vào việc nhóm dữ liệu và phương thức vào một đơn vị.
    C. Trừu tượng hóa cho phép ghi đè phương thức, còn đóng gói thì không.
    D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là tương đương.

    133. Khi bạn có một biến tham chiếu kiểu lớp cha, nhưng nó thực sự trỏ đến một đối tượng kiểu lớp con, việc gọi một phương thức đã được ghi đè sẽ thực thi bản nào?

    A. Bản triển khai trong lớp cha.
    B. Bản triển khai trong lớp con.
    C. Bản triển khai nào được định nghĩa đầu tiên trong cây kế thừa.
    D. Trình biên dịch sẽ báo lỗi vì không khớp kiểu.

    134. Khi bạn có một tập hợp các lớp đều có chung một hành vi (ví dụ: ‘in ra màn hình’), nhưng cách thức thực hiện hành vi đó khác nhau ở mỗi lớp, thì bạn nên áp dụng nguyên tắc nào của lập trình hướng đối tượng?

    A. Đóng gói
    B. Kế thừa
    C. Đa hình
    D. Trừu tượng hóa

    135. Khái niệm ‘Method Overloading’ (nạp chồng phương thức) cho phép điều gì?

    A. Một lớp con có thể định nghĩa lại phương thức của lớp cha.
    B. Một lớp có thể có nhiều phương thức cùng tên nhưng khác nhau về số lượng hoặc kiểu tham số.
    C. Một phương thức có thể được gọi từ bất kỳ đâu trong chương trình.
    D. Một phương thức có thể tự gọi lại chính nó.

    136. Khái niệm nào trong lập trình hướng đối tượng mô tả việc che giấu chi tiết triển khai bên trong của một đối tượng và chỉ cung cấp các giao diện cần thiết để tương tác với đối tượng đó?

    A. Đa hình
    B. Đóng gói
    C. Trừu tượng hóa
    D. Kế thừa

    137. Một lớp kế thừa từ hai lớp cha khác nhau là ví dụ của:

    A. Đa hình
    B. Đóng gói
    C. Kế thừa đơn (Single Inheritance)
    D. Kế thừa đa cấp (Multiple Inheritance) hoặc kế thừa đa giao diện (Multiple Interface Inheritance).

    138. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘ENCAPSULATION’ (Đóng gói) giúp đạt được lợi ích nào?

    A. Tăng khả năng tái sử dụng mã thông qua kế thừa.
    B. Cho phép các đối tượng có cùng một tên phương thức nhưng hành vi khác nhau.
    C. Bảo vệ dữ liệu và tăng tính module hóa của chương trình.
    D. Ẩn đi các chi tiết triển khai phức tạp của một thuật toán.

    139. Khái niệm ‘Composition’ (Thành phần) trong lập trình hướng đối tượng thường được mô tả là mối quan hệ ‘có một’ (has-a), khác với mối quan hệ ‘là một’ (is-a) của kế thừa. Điều này có nghĩa là gì?

    A. Một lớp con có thể thay thế hoàn toàn lớp cha.
    B. Một lớp chứa các đối tượng của các lớp khác như các thuộc tính của nó.
    C. Một lớp chỉ có thể có các phương thức, không có thuộc tính.
    D. Một lớp không thể được kế thừa từ lớp khác.

    140. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn trụ cột chính của lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP)?

    A. Kế thừa
    B. Đa hình
    C. Lập trình tuần tự
    D. Đóng gói

    141. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘object’ (đối tượng) là một thể hiện (instance) của ‘class’ (lớp). Điều này có nghĩa là:

    A. Lớp là một thực thể cụ thể, còn đối tượng là bản thiết kế.
    B. Đối tượng là bản thiết kế, còn lớp là thực thể cụ thể.
    C. Đối tượng là một thực thể được tạo ra dựa trên bản thiết kế là lớp.
    D. Lớp và đối tượng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt và không liên quan.

    142. Lớp (Class) trong lập trình hướng đối tượng có vai trò gì?

    A. Là một thực thể cụ thể có trạng thái và hành vi.
    B. Là một bản thiết kế, khuôn mẫu hoặc kiểu dữ liệu định nghĩa cấu trúc và hành vi cho các đối tượng.
    C. Là một tập hợp các hàm độc lập không liên quan đến dữ liệu.
    D. Là một cơ chế để phân chia chương trình thành các module nhỏ.

    143. Sự khác biệt chính giữa lớp trừu tượng (Abstract Class) và giao diện (Interface) là gì trong lập trình hướng đối tượng?

    A. Giao diện có thể chứa biến thành viên, còn lớp trừu tượng thì không.
    B. Lớp trừu tượng có thể có phương thức trừu tượng và phương thức đã triển khai, còn giao diện chỉ chứa phương thức trừu tượng và hằng số.
    C. Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp trừu tượng, nhưng có thể triển khai nhiều giao diện.
    D. Lớp trừu tượng không thể kế thừa, còn giao diện thì có.

    144. Trong lập trình hướng đối tượng, một ‘interface’ (giao diện) chủ yếu định nghĩa điều gì?

    A. Các thuộc tính và phương thức đã được triển khai.
    B. Một tập hợp các hợp đồng (phương thức trừu tượng và hằng số) mà các lớp triển khai phải tuân thủ.
    C. Các biến thành viên có thể thay đổi giá trị.
    D. Cấu trúc bộ nhớ mà đối tượng sẽ chiếm dụng.

    145. Trong lập trình hướng đối tượng, đối tượng là gì?

    A. Một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các thực thể.
    B. Một thực thể cụ thể, có trạng thái (thuộc tính) và hành vi (phương thức).
    C. Một tập hợp các hàm độc lập.
    D. Một cấu trúc dữ liệu chỉ chứa các biến.

    146. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha, đồng thời có thể định nghĩa thêm hoặc ghi đè các thuộc tính và phương thức đó?

    A. Trừu tượng hóa
    B. Đóng gói
    C. Đa hình
    D. Kế thừa

    147. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘Đa hình’ (Polymorphism) cho phép điều gì?

    A. Một đối tượng có thể thay đổi hành vi của nó tùy thuộc vào dữ liệu đầu vào.
    B. Các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể phản ứng khác nhau với cùng một lời gọi phương thức.
    C. Một lớp có thể kế thừa thuộc tính từ nhiều lớp khác nhau.
    D. Các thuộc tính của đối tượng được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.

    148. Một lớp trong lập trình hướng đối tượng có thể có nhiều lớp cha không?

    A. Có, tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình.
    B. Không, một lớp chỉ có thể có một lớp cha.
    C. Có, nhưng chỉ khi các lớp cha cùng thuộc một gói (package).
    D. Có, nếu các lớp cha đều là lớp trừu tượng.

    149. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng kế thừa trong lập trình hướng đối tượng?

    A. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
    B. Cho phép các lớp có cấu trúc hoàn toàn khác biệt vẫn có thể tương tác với nhau.
    C. Tái sử dụng mã nguồn và tạo ra mối quan hệ phân cấp giữa các lớp.
    D. Tăng cường bảo mật cho các thuộc tính của lớp cha.

    150. Trong ngữ cảnh của đa hình, khi một phương thức được gọi trên một đối tượng, hệ thống sẽ chọn bản triển khai nào của phương thức đó?

    A. Bản triển khai đầu tiên được tìm thấy trong cây kế thừa.
    B. Bản triển khai được định nghĩa trong lớp cha.
    C. Bản triển khai của lớp mà đối tượng thực sự thuộc về (runtime type).
    D. Bản triển khai được gọi bởi trình biên dịch dựa trên kiểu khai báo của biến.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.