1. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa điện trở thuần, pha của dòng điện và điện áp như thế nào?
A. Dòng điện trễ pha hơn điện áp.
B. Dòng điện sớm pha hơn điện áp.
C. Dòng điện và điện áp cùng pha.
D. Dòng điện và điện áp ngược pha.
2. Định luật Ohm phát biểu mối quan hệ giữa những đại lượng nào trong mạch điện?
A. Công suất, điện áp và điện trở.
B. Điện áp, dòng điện và điện trở.
C. Năng lượng, dòng điện và thời gian.
D. Điện tích, điện dung và điện áp.
3. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây có đơn vị là Volt-Ampere (VA)?
A. Công suất tác dụng.
B. Công suất phản kháng.
C. Công suất biểu kiến.
D. Điện áp hiệu dụng.
4. Công thức tính công suất tiêu thụ trong mạch điện xoay chiều là gì?
A. P = U * I
B. P = U * I * cos(φ)
C. P = U * I * sin(φ)
D. P = U^2 * R
5. Điện trở tương đương của hai điện trở R1 và R2 mắc song song được tính như thế nào?
A. R = R1 + R2
B. R = (R1 * R2) / (R1 + R2)
C. R = |R1 – R2|
D. R = R1 / R2
6. Điện năng tiêu thụ được đo bằng đơn vị nào?
A. Watt (W).
B. Volt (V).
C. Ampere (A).
D. Kilowatt-giờ (kWh).
7. Điều gì xảy ra với dòng điện trong mạch khi giảm điện áp nguồn và giữ nguyên điện trở?
A. Dòng điện tăng.
B. Dòng điện giảm.
C. Dòng điện không đổi.
D. Dòng điện bằng 0.
8. Linh kiện nào sau đây được sử dụng để chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Cuộn cảm.
D. Diode.
9. Điều gì xảy ra với điện trở của một vật dẫn kim loại khi nhiệt độ tăng lên?
A. Điện trở giảm.
B. Điện trở tăng.
C. Điện trở không đổi.
D. Điện trở trở về 0.
10. Điện áp hiệu dụng của mạch điện xoay chiều được tính như thế nào?
A. Bằng giá trị cực đại chia cho căn bậc hai của 2.
B. Bằng giá trị cực đại nhân với căn bậc hai của 2.
C. Bằng giá trị trung bình của điện áp.
D. Bằng giá trị tức thời của điện áp.
11. Điều gì xảy ra khi tăng tần số của dòng điện xoay chiều đặt vào một tụ điện?
A. Điện dung của tụ điện tăng.
B. Điện dung của tụ điện giảm.
C. Dung kháng của tụ điện tăng.
D. Dung kháng của tụ điện giảm.
12. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện nào sau đây xảy ra cộng hưởng điện?
A. Điện trở R đạt giá trị cực đại.
B. Cảm kháng ZL bằng dung kháng ZC.
C. Tổng trở Z đạt giá trị cực đại.
D. Dòng điện trong mạch đạt giá trị cực tiểu.
13. Cuộn cảm có tác dụng gì trong mạch điện xoay chiều?
A. Cản trở dòng điện xoay chiều, đặc biệt ở tần số cao.
B. Cho phép dòng điện xoay chiều đi qua dễ dàng.
C. Tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
D. Biến đổi điện áp xoay chiều.
14. Trong hệ thống điện ba pha, điện áp giữa hai dây pha gọi là gì?
A. Điện áp pha.
B. Điện áp dây.
C. Điện áp trung tính.
D. Điện áp hiệu dụng.
15. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng tích trữ năng lượng từ trường của cuộn cảm?
A. Điện dung.
B. Điện trở.
C. Cảm kháng.
D. Dung kháng.
16. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây luôn trễ pha hơn điện áp một góc π/2?
A. Dòng điện trong mạch chứa tụ điện.
B. Dòng điện trong mạch chứa cuộn cảm.
C. Điện áp trong mạch chứa tụ điện.
D. Điện áp trong mạch chứa cuộn cảm.
17. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi tần số của nguồn điện xoay chiều tăng lên?
A. Dung kháng (Xc) tăng, cảm kháng (Xl) giảm.
B. Dung kháng (Xc) và cảm kháng (Xl) đều tăng.
C. Dung kháng (Xc) giảm, cảm kháng (Xl) tăng.
D. Dung kháng (Xc) và cảm kháng (Xl) đều giảm.
18. Chức năng chính của biến áp là gì?
A. Thay đổi tần số của dòng điện xoay chiều.
B. Thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều.
C. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
D. Ổn định dòng điện trong mạch.
19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm hao phí điện năng trên đường dây truyền tải điện đi xa?
A. Giảm điện áp truyền tải.
B. Tăng tiết diện dây dẫn.
C. Giảm chiều dài đường dây.
D. Sử dụng dòng điện một chiều.
20. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, khi tăng điện trở R, điều gì xảy ra với hệ số công suất?
A. Hệ số công suất giảm.
B. Hệ số công suất tăng.
C. Hệ số công suất không đổi.
D. Hệ số công suất bằng 0.
21. Loại linh kiện điện tử nào sau đây được sử dụng để khuếch đại tín hiệu điện?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Cuộn cảm.
D. Transistor.
22. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về dòng điện xoay chiều?
A. Dòng điện có chiều và cường độ không đổi theo thời gian.
B. Dòng điện có chiều và cường độ biến thiên tuần hoàn theo thời gian.
C. Dòng điện có chiều không đổi nhưng cường độ thay đổi theo thời gian.
D. Dòng điện chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn.
23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải?
A. Sử dụng điện trở.
B. Sử dụng tụ điện.
C. Sử dụng cầu chì hoặc aptomat.
D. Sử dụng cuộn cảm.
24. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa tần số (f) và chu kỳ (T) của dòng điện xoay chiều?
A. f = T
B. f = 1/T
C. f = T^2
D. f = √T
25. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, nếu ZL > ZC, mạch có tính chất gì?
A. Mạch có tính dung kháng.
B. Mạch có tính cảm kháng.
C. Mạch có tính trở kháng.
D. Mạch xảy ra cộng hưởng.
26. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều gì xảy ra với tổng trở của mạch khi tần số tiến đến vô cùng?
A. Tổng trở tiến đến 0.
B. Tổng trở tiến đến giá trị của điện trở R.
C. Tổng trở tiến đến vô cùng.
D. Tổng trở không đổi.
27. Tụ điện có tác dụng gì trong mạch điện một chiều sau khi đã được nạp đầy?
A. Cho dòng điện một chiều đi qua.
B. Ngăn chặn dòng điện một chiều.
C. Tăng cường dòng điện một chiều.
D. Ổn định điện áp trong mạch.
28. Điều gì xảy ra khi nối tắt một tụ điện đang tích điện?
A. Tụ điện tiếp tục tích thêm điện tích.
B. Tụ điện phóng điện rất nhanh.
C. Điện áp trên tụ điện tăng lên.
D. Tụ điện trở thành mạch hở.
29. Đơn vị đo điện dung là gì?
A. Henry (H).
B. Ohm (Ω).
C. Farad (F).
D. Volt (V).
30. Hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất phản kháng.
D. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.
31. Nguyên tắc hoạt động của động cơ điện dựa trên hiện tượng nào?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng nhiệt điện.
C. Hiện tượng điện từ.
D. Hiện tượng hóa học.
32. Điện áp hiệu dụng của dòng điện xoay chiều được tính như thế nào?
A. Bằng giá trị cực đại chia cho căn bậc hai của 2.
B. Bằng giá trị trung bình của điện áp.
C. Bằng giá trị cực đại nhân với căn bậc hai của 2.
D. Bằng giá trị tức thời tại một thời điểm xác định.
33. Một mạch điện gồm điện trở thuần R mắc nối tiếp với cuộn cảm thuần L. Đặt vào hai đầu mạch một điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng U và tần số f không đổi. Khi tăng tần số f thì cường độ dòng điện hiệu dụng trong mạch sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Ban đầu tăng sau đó giảm.
34. IC (Integrated Circuit) là gì?
A. Một loại điện trở có kích thước nhỏ.
B. Một mạch điện phức tạp được tích hợp trên một chip bán dẫn.
C. Một loại tụ điện có điện dung lớn.
D. Một loại cuộn cảm có độ tự cảm cao.
35. Điều kiện để có dòng điện trong mạch là gì?
A. Phải có điện áp.
B. Phải có mạch kín.
C. Phải có nguồn điện.
D. Cả ba điều kiện trên.
36. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi cảm kháng (XL) bằng dung kháng (XC)?
A. Điện áp trên điện trở đạt giá trị cực đại.
B. Mạch xảy ra hiện tượng cộng hưởng điện.
C. Tổng trở của mạch đạt giá trị nhỏ nhất.
D. Cả ba đáp án trên đều đúng.
37. Hiện tượng đoản mạch xảy ra khi nào?
A. Điện trở trong mạch tăng lên quá cao.
B. Điện trở trong mạch giảm xuống gần bằng không.
C. Điện áp trong mạch tăng lên quá cao.
D. Cường độ dòng điện trong mạch giảm xuống quá thấp.
38. Cuộn cảm có tác dụng gì trong mạch điện xoay chiều?
A. Cản trở dòng điện một chiều.
B. Cản trở sự biến thiên của dòng điện.
C. Cho phép dòng điện xoay chiều đi qua dễ dàng.
D. Tạo ra điện áp ổn định.
39. Đơn vị đo cường độ dòng điện là gì?
A. Volt (V)
B. Ohm (Ω)
C. Watt (W)
D. Ampere (A)
40. Điều gì xảy ra với điện trở của dây dẫn kim loại khi nhiệt độ tăng?
A. Điện trở giảm.
B. Điện trở tăng.
C. Điện trở không đổi.
D. Điện trở bằng không.
41. Diode bán dẫn có chức năng chính là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
C. Ổn định điện áp.
D. Tạo ra dao động điện.
42. Điện dung của một tụ điện được định nghĩa là gì?
A. Khả năng tích trữ điện tích của tụ điện.
B. Khả năng cản trở dòng điện xoay chiều của tụ điện.
C. Tỉ lệ giữa điện áp và dòng điện trên tụ điện.
D. Năng lượng mà tụ điện tích trữ được.
43. Một bóng đèn có ghi 220V – 100W. Tính cường độ dòng điện định mức của đèn.
A. 0.45A
B. 0.55A
C. 0.65A
D. 0.75A
44. Điện trở tương đương của hai điện trở R1 và R2 mắc song song được tính theo công thức nào?
A. R = R1 + R2
B. R = (R1 * R2) / (R1 + R2)
C. R = R1 – R2
D. R = (R1 + R2) / (R1 * R2)
45. Định luật Ohm phát biểu mối quan hệ giữa các đại lượng nào?
A. Điện áp, điện trở và công suất.
B. Điện áp, cường độ dòng điện và điện trở.
C. Điện trở, cường độ dòng điện và công suất.
D. Điện áp, cường độ dòng điện và điện dung.
46. Trong mạch RLC nối tiếp, hệ số công suất cosφ được tính như thế nào?
A. cosφ = R / Z
B. cosφ = Z / R
C. cosφ = XL / Z
D. cosφ = XC / Z
47. Điện trở suất của một vật liệu phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Hình dạng của vật liệu.
B. Kích thước của vật liệu.
C. Nhiệt độ của vật liệu.
D. Điện áp đặt vào vật liệu.
48. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, dòng điện trong mạch như thế nào so với điện áp?
A. Dòng điện trễ pha π/2 so với điện áp.
B. Dòng điện sớm pha π/2 so với điện áp.
C. Dòng điện cùng pha với điện áp.
D. Dòng điện ngược pha với điện áp.
49. Tại sao dây điện cao thế thường được làm bằng vật liệu dẫn điện tốt như đồng hoặc nhôm?
A. Để tăng điện áp truyền tải.
B. Để giảm điện trở và giảm tổn hao năng lượng.
C. Để tăng cường độ dòng điện.
D. Để dễ dàng lắp đặt.
50. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điện áp hiệu dụng giữa hai đầu điện trở R là 60V, giữa hai đầu cuộn cảm thuần L là 80V và giữa hai đầu tụ điện C là 40V. Điện áp hiệu dụng giữa hai đầu đoạn mạch là:
A. 180V
B. 20V
C. 100V
D. 60V
51. Công của lực điện trường khi di chuyển một điện tích q từ điểm M đến điểm N trong điện trường đều có đặc điểm gì?
A. Phụ thuộc vào hình dạng đường đi từ M đến N.
B. Không phụ thuộc vào hình dạng đường đi từ M đến N.
C. Luôn dương.
D. Luôn âm.
52. Chức năng của biến áp là gì?
A. Thay đổi tần số của dòng điện xoay chiều.
B. Thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều.
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
D. Ổn định điện áp của dòng điện một chiều.
53. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây có giá trị tức thời biến thiên theo thời gian?
A. Điện áp hiệu dụng.
B. Cường độ dòng điện hiệu dụng.
C. Điện áp cực đại.
D. Điện áp tức thời.
54. Khi mắc nối tiếp các điện trở, đại lượng nào sau đây có giá trị như nhau trên tất cả các điện trở?
A. Điện áp.
B. Cường độ dòng điện.
C. Công suất.
D. Điện trở.
55. Công suất tiêu thụ của một điện trở được tính bằng công thức nào?
A. P = U * R
B. P = I * R
C. P = U * I
D. P = U / I
56. Tần số của dòng điện xoay chiều ở Việt Nam là bao nhiêu?
A. 110 Hz
B. 60 Hz
C. 50 Hz
D. 220 Hz
57. Transistor có bao nhiêu lớp bán dẫn?
58. Một mạch điện có R = 4Ω, XL = 7Ω, XC = 4Ω mắc nối tiếp. Tính tổng trở của mạch.
59. Chức năng của cầu chì trong mạch điện là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
C. Điều chỉnh cường độ dòng điện.
D. Tăng điện áp.
60. Chọn phát biểu đúng về sự tương tác giữa các điện tích.
A. Các điện tích cùng dấu thì hút nhau, trái dấu thì đẩy nhau.
B. Các điện tích cùng dấu thì đẩy nhau, trái dấu thì hút nhau.
C. Các điện tích luôn hút nhau.
D. Các điện tích luôn đẩy nhau.
61. Công dụng của diode Zener là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện.
B. Ổn định điện áp.
C. Khuếch đại tín hiệu.
D. Phát sáng.
62. Điện áp đánh thủng của tụ điện là gì?
A. Điện áp tối thiểu để tụ điện hoạt động.
B. Điện áp tối đa mà tụ điện có thể chịu đựng mà không bị hỏng.
C. Điện áp mà tại đó tụ điện phóng hết điện.
D. Điện áp mà tại đó tụ điện bắt đầu tích điện.
63. Điện dung của tụ điện tăng khi nào?
A. Khi khoảng cách giữa hai bản cực tăng.
B. Khi diện tích của hai bản cực giảm.
C. Khi hằng số điện môi của chất điện môi giảm.
D. Khi diện tích của hai bản cực tăng.
64. Điện trở có giá trị 1000 Ohm thường được gọi là gì?
A. 1 Kilohm.
B. 1 Milliohm.
C. 1 Microohm.
D. 1 Nanoohm.
65. SCR (Silicon Controlled Rectifier) là linh kiện gì?
A. Một loại điện trở.
B. Một loại tụ điện.
C. Một loại diode.
D. Một loại thyristor.
66. Đơn vị đo điện dung là gì?
A. Ohm.
B. Henry.
C. Farad.
D. Tesla.
67. Loại điện trở nào có giá trị thay đổi theo ánh sáng?
A. Điện trở nhiệt (Thermistor).
B. Điện trở biến đổi (Potentiometer).
C. Điện trở quang (Photoresistor).
D. Điện trở than.
68. Diode bán dẫn có đặc tính gì?
A. Cho dòng điện đi qua theo cả hai chiều.
B. Chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều.
C. Ngăn chặn dòng điện theo cả hai chiều.
D. Ổn định dòng điện ở một giá trị nhất định.
69. Độ tự cảm của cuộn cảm được đo bằng đơn vị nào?
A. Farad.
B. Henry.
C. Ohm.
D. Siemens.
70. Mục đích của việc sử dụng cầu chì trong mạch điện là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Ổn định dòng điện.
C. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
D. Tăng cường công suất.
71. Một mạch điện có điện trở 10 Ohm và dòng điện 2A chạy qua, công suất tiêu thụ là bao nhiêu?
A. 5W.
B. 20W.
C. 40W.
D. 80W.
72. Biến áp (Transformer) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng nhiệt điện.
C. Hiện tượng điện trở.
D. Hiện tượng cảm ứng điện từ.
73. Điện áp xoay chiều 220V là giá trị gì?
A. Giá trị tức thời.
B. Giá trị trung bình.
C. Giá trị hiệu dụng.
D. Giá trị cực đại.
74. Tần số của dòng điện xoay chiều dân dụng ở Việt Nam là bao nhiêu?
A. 50 Hz.
B. 60 Hz.
C. 110 Hz.
D. 220 Hz.
75. Transistor có bao nhiêu cực?
76. Điện trở tương đương của hai điện trở mắc song song được tính như thế nào?
A. Bằng tổng các điện trở.
B. Bằng tích các điện trở chia cho tổng các điện trở.
C. Bằng nghịch đảo của tổng các điện trở.
D. Bằng tổng nghịch đảo của các điện trở.
77. Chức năng chính của tụ điện là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Lưu trữ năng lượng điện.
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
D. Ổn định điện áp.
78. Công thức nào sau đây dùng để tính năng lượng tiêu thụ của mạch điện?
A. E = P/t
B. E = P*t
C. E = U*I/t
D. E = U*I*R
79. Điện áp hiệu dụng của dòng điện xoay chiều được định nghĩa là gì?
A. Giá trị trung bình của điện áp trong một chu kỳ.
B. Giá trị lớn nhất của điện áp trong một chu kỳ.
C. Giá trị điện áp tương đương với điện áp một chiều tạo ra cùng một công suất trên cùng một điện trở.
D. Điện áp tại thời điểm t bất kỳ.
80. Trong mạch khuếch đại, hệ số khuếch đại (gain) được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số giữa điện áp vào và điện áp ra.
B. Tỷ số giữa dòng điện vào và dòng điện ra.
C. Tỷ số giữa công suất ra và công suất vào.
D. Tỷ số giữa điện áp ra và điện áp vào.
81. Định luật Ohm phát biểu mối quan hệ giữa các đại lượng nào?
A. Điện áp và điện trở.
B. Dòng điện và điện trở.
C. Điện áp và dòng điện.
D. Điện áp, dòng điện và điện trở.
82. Phát biểu nào sau đây là đúng về dòng điện xoay chiều (AC)?
A. Có chiều và cường độ không đổi theo thời gian.
B. Có chiều thay đổi nhưng cường độ không đổi theo thời gian.
C. Có cường độ thay đổi nhưng chiều không đổi theo thời gian.
D. Có cả chiều và cường độ thay đổi theo thời gian.
83. Cuộn cảm có tác dụng gì trong mạch điện xoay chiều?
A. Cản trở dòng điện một chiều.
B. Cản trở sự thay đổi của dòng điện.
C. Cho phép dòng điện xoay chiều đi qua dễ dàng.
D. Ổn định điện áp.
84. Trong mạch điện, điện trở mắc nối tiếp có đặc điểm gì?
A. Điện áp trên mỗi điện trở bằng nhau.
B. Dòng điện qua mỗi điện trở bằng nhau.
C. Điện trở tương đương nhỏ hơn điện trở nhỏ nhất trong mạch.
D. Công suất tiêu thụ trên mỗi điện trở bằng nhau.
85. IC (Integrated Circuit) là gì?
A. Một loại điện trở có kích thước nhỏ.
B. Một mạch điện phức tạp được tích hợp trên một chip bán dẫn nhỏ.
C. Một loại tụ điện có điện dung lớn.
D. Một loại diode có khả năng phát sáng.
86. Điện trở suất của một vật liệu phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chiều dài của vật liệu.
B. Tiết diện của vật liệu.
C. Nhiệt độ của vật liệu.
D. Khối lượng của vật liệu.
87. Mạch dao động LC gồm những thành phần nào?
A. Điện trở và tụ điện.
B. Điện trở và cuộn cảm.
C. Tụ điện và cuộn cảm.
D. Điện trở, tụ điện và cuộn cảm.
88. Bộ chỉnh lưu dùng để làm gì?
A. Tăng điện áp xoay chiều.
B. Giảm điện áp xoay chiều.
C. Biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
D. Biến đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều.
89. Công thức tính công suất tiêu thụ trên điện trở là gì?
A. P = U/R
B. P = I/R
C. P = U*I
D. P = I*R
90. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng là gì?
A. Điện trở R bằng 0.
B. Điện cảm kháng ZL bằng điện dung kháng ZC.
C. Điện cảm kháng ZL lớn hơn điện dung kháng ZC.
D. Điện cảm kháng ZL nhỏ hơn điện dung kháng ZC.
91. Điện trở suất của vật liệu phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chiều dài của vật liệu.
B. Tiết diện của vật liệu.
C. Nhiệt độ của vật liệu.
D. Điện áp đặt vào vật liệu.
92. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, tổng trở Z được tính như thế nào?
A. Z = R + ZL + ZC.
B. Z = √(R^2 + (ZL – ZC)^2).
C. Z = R^2 + (ZL – ZC)^2.
D. Z = √(R^2 + (ZL + ZC)^2).
93. SCR (Silicon Controlled Rectifier) là gì?
A. Một loại điện trở.
B. Một loại diode.
C. Một loại transistor.
D. Một loại thyristor.
94. Điện áp hiệu dụng của mạch điện xoay chiều được đo bằng?
A. Vôn kế xoay chiều.
B. Ampe kế xoay chiều.
C. Ôm kế.
D. Tần số kế.
95. Đơn vị của cảm kháng là gì?
A. Farad (F).
B. Henry (H).
C. Ohm (Ω).
D. Volt (V).
96. Điều gì xảy ra khi tăng tần số của dòng điện xoay chiều trong mạch chỉ chứa cuộn cảm?
A. Cảm kháng giảm.
B. Cảm kháng tăng.
C. Cảm kháng không đổi.
D. Điện áp hiệu dụng giảm.
97. Điện trở có màu sắc theo quy ước để làm gì?
A. Để phân biệt loại điện trở.
B. Để xác định giá trị điện trở.
C. Để xác định công suất của điện trở.
D. Để bảo vệ điện trở khỏi quá nhiệt.
98. Trong mạch điện tử, ‘GND’ thường ký hiệu cho?
A. Nguồn điện dương.
B. Nguồn điện âm.
C. Điểm nối đất (Ground).
D. Điện áp chuẩn.
99. Transistor có bao nhiêu chân?
100. Chức năng của tụ điện trong mạch lọc nguồn là gì?
A. Ổn định điện áp một chiều.
B. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
C. Khuếch đại tín hiệu.
D. Giảm nhiễu tần số cao.
101. Biến áp dùng để làm gì?
A. Thay đổi tần số của dòng điện xoay chiều.
B. Thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều.
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều.
D. Ổn định điện áp của dòng điện xoay chiều.
102. Chức năng của mạch dao động là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Tạo ra tín hiệu dao động.
C. Chỉnh lưu dòng điện.
D. Ổn định điện áp.
103. Công dụng của biến trở là gì?
A. Để tạo ra điện áp ổn định.
B. Để thay đổi giá trị điện trở trong mạch.
C. Để đo dòng điện trong mạch.
D. Để bảo vệ mạch khỏi quá tải.
104. Op-amp (Operational Amplifier) thường được sử dụng để làm gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện.
B. Khuếch đại tín hiệu.
C. Ổn định điện áp.
D. Tạo dao động.
105. Trong mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp, điều kiện để có cộng hưởng điện là gì?
A. Điện trở R đạt giá trị cực đại.
B. Tổng trở Z đạt giá trị cực đại.
C. Điện áp hiệu dụng trên cuộn cảm bằng điện áp hiệu dụng trên tụ điện.
D. Cảm kháng ZL bằng điện trở R.
106. Chức năng chính của diode bán dẫn là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
C. Ổn định điện áp.
D. Tạo dao động.
107. Hệ số công suất cosφ trong mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp có ý nghĩa gì?
A. Đặc trưng cho độ lệch pha giữa dòng điện và điện áp.
B. Đặc trưng cho mức độ tiêu thụ năng lượng của mạch.
C. Đặc trưng cho khả năng tích trữ năng lượng của mạch.
D. Đặc trưng cho điện áp hiệu dụng của mạch.
108. Điện dung của tụ điện được định nghĩa là?
A. Khả năng tích trữ điện tích của tụ điện.
B. Khả năng cản trở dòng điện xoay chiều của tụ điện.
C. Điện áp tối đa mà tụ điện có thể chịu được.
D. Năng lượng mà tụ điện tích trữ được.
109. Máy phát điện xoay chiều hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng nhiệt điện.
C. Hiện tượng điện phân.
D. Hiện tượng cảm ứng điện từ.
110. Công suất tiêu thụ trung bình của mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp được tính bằng công thức nào?
A. P = UI.
B. P = UIcosφ.
C. P = UIsinφ.
D. P = U^2/R.
111. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, dòng điện trong mạch như thế nào so với điện áp?
A. Dòng điện trễ pha π/2 so với điện áp.
B. Dòng điện sớm pha π/2 so với điện áp.
C. Dòng điện cùng pha với điện áp.
D. Dòng điện ngược pha với điện áp.
112. Một mạch RLC nối tiếp có R = 40Ω, ZL = 70Ω, ZC = 40Ω. Hệ số công suất của mạch là bao nhiêu?
A. 1.
B. 0.8.
C. 0.707.
D. 0.5.
113. IC (Integrated Circuit) là gì?
A. Một loại điện trở có kích thước nhỏ.
B. Một mạch điện phức tạp được tích hợp trên một chip bán dẫn.
C. Một loại tụ điện có điện dung lớn.
D. Một loại cuộn cảm có độ tự cảm cao.
114. Điện trở thuần có tác dụng gì trong mạch điện xoay chiều?
A. Làm lệch pha giữa dòng điện và điện áp.
B. Cản trở dòng điện và tiêu thụ năng lượng.
C. Tích trữ năng lượng dưới dạng từ trường.
D. Tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
115. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa cuộn cảm, điện áp trong mạch như thế nào so với dòng điện?
A. Điện áp trễ pha π/2 so với dòng điện.
B. Điện áp sớm pha π/2 so với dòng điện.
C. Điện áp cùng pha với dòng điện.
D. Điện áp ngược pha với dòng điện.
116. Mục đích của việc sử dụng cầu chì trong mạch điện là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Bảo vệ mạch khi có dòng điện quá lớn.
C. Khuếch đại dòng điện.
D. Giảm điện áp.
117. Điện dung kháng có đơn vị là gì?
A. Henry (H).
B. Farad (F).
C. Ohm (Ω).
D. Siemens (S).
118. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây luôn có giá trị dương?
A. Điện áp.
B. Dòng điện.
C. Công suất tức thời.
D. Công suất tiêu thụ trung bình.
119. Mạch khuếch đại dùng để làm gì?
A. Giảm biên độ tín hiệu.
B. Tăng biên độ tín hiệu.
C. Ổn định tần số tín hiệu.
D. Lọc nhiễu tín hiệu.
120. Điện áp đánh thủng của tụ điện là gì?
A. Điện áp tối thiểu để tụ điện hoạt động.
B. Điện áp tối đa mà tụ điện có thể chịu được mà không bị hỏng.
C. Điện áp để tụ điện tích trữ năng lượng tối đa.
D. Điện áp để tụ điện phóng điện hoàn toàn.
121. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng là gì?
A. Điện trở R bằng không.
B. Dung kháng Xc bằng cảm kháng XL.
C. Điện áp hiệu dụng trên R bằng không.
D. Tổng trở Z đạt giá trị lớn nhất.
122. Trong mạch điện xoay chiều, hệ số công suất cosφ thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất phản kháng.
D. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.
123. Điện áp hiệu dụng được đo bằng vôn kế xoay chiều. Giá trị này liên hệ với giá trị cực đại của điện áp như thế nào?
A. Điện áp hiệu dụng bằng căn bậc hai của điện áp cực đại.
B. Điện áp hiệu dụng bằng điện áp cực đại.
C. Điện áp hiệu dụng bằng điện áp cực đại chia cho căn bậc hai của 2.
D. Điện áp hiệu dụng bằng hai lần điện áp cực đại.
124. Điều gì là nguyên nhân gây ra sụt áp trên đường dây tải điện?
A. Điện dung của đường dây.
B. Điện cảm của đường dây.
C. Điện trở của đường dây.
D. Tần số của dòng điện.
125. Điều gì là đặc điểm của mạch khuếch đại vi sai (differential amplifier)?
A. Khuếch đại cả hai tín hiệu đầu vào.
B. Khuếch đại sự khác biệt giữa hai tín hiệu đầu vào.
C. Chỉ khuếch đại tín hiệu có biên độ lớn hơn.
D. Không khuếch đại tín hiệu nào.
126. Tại sao cần sử dụng cầu chì trong mạch điện?
A. Để tăng điện áp.
B. Để bảo vệ mạch khỏi quá dòng và ngắn mạch.
C. Để giảm điện trở.
D. Để ổn định tần số.
127. Điều gì xảy ra với tần số của dòng điện xoay chiều khi đi qua một điện trở thuần?
A. Tần số tăng lên.
B. Tần số giảm xuống.
C. Tần số không thay đổi.
D. Dòng điện trở thành một chiều.
128. Điện trở tương đương của hai điện trở mắc song song được tính như thế nào?
A. Tổng của hai điện trở.
B. Tích của hai điện trở chia cho tổng của chúng.
C. Hiệu của hai điện trở.
D. Thương của hai điện trở.
129. Trong mạch điện tử, điện trở có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng cho mạch.
B. Điều chỉnh dòng điện và điện áp.
C. Tích trữ điện tích.
D. Khuếch đại tín hiệu.
130. Trong mạch điện, nối đất có tác dụng gì?
A. Tăng điện áp.
B. Giảm dòng điện.
C. Ổn định tần số.
D. Bảo vệ người dùng khỏi điện giật và giảm nhiễu.
131. Trong mạch dao động LC, năng lượng được chuyển đổi giữa dạng nào?
A. Năng lượng điện trường trong tụ điện và năng lượng từ trường trong cuộn cảm.
B. Năng lượng nhiệt và năng lượng điện.
C. Năng lượng cơ học và năng lượng điện.
D. Năng lượng ánh sáng và năng lượng điện.
132. Chức năng của mạch lọc thông thấp (low-pass filter) là gì?
A. Cho phép các tín hiệu tần số cao đi qua và chặn các tín hiệu tần số thấp.
B. Chặn tất cả các tín hiệu.
C. Cho phép các tín hiệu tần số thấp đi qua và chặn các tín hiệu tần số cao.
D. Khuếch đại tất cả các tín hiệu.
133. Đơn vị đo điện dung là gì?
A. Henry (H).
B. Ohm (Ω).
C. Farad (F).
D. Volt (V).
134. Điều gì xảy ra khi tăng điện trở trong mạch điện?
A. Dòng điện trong mạch tăng lên.
B. Dòng điện trong mạch giảm xuống.
C. Điện áp trong mạch tăng lên.
D. Công suất tiêu thụ của mạch tăng lên.
135. Tụ điện có tác dụng gì trong mạch điện xoay chiều?
A. Cản trở dòng điện một chiều và xoay chiều.
B. Cho phép dòng điện một chiều đi qua dễ dàng.
C. Cản trở dòng điện xoay chiều và cho phép dòng điện một chiều đi qua.
D. Cản trở dòng điện xoay chiều và tích trữ năng lượng.
136. Trong mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) lý tưởng, điều nào sau đây là đúng?
A. Điện trở đầu vào bằng không.
B. Độ lợi điện áp hữu hạn.
C. Điện trở đầu ra vô cùng lớn.
D. Độ lợi điện áp vô cùng lớn.
137. Điều gì sẽ xảy ra với bóng đèn nếu mắc nối tiếp vào mạch điện xoay chiều một tụ điện có điện dung phù hợp?
A. Bóng đèn sáng hơn bình thường.
B. Bóng đèn tắt.
C. Bóng đèn sáng yếu hơn bình thường.
D. Bóng đèn cháy.
138. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi tần số của nguồn điện xoay chiều tăng lên?
A. Dung kháng (Xc) tăng, cảm kháng (XL) giảm.
B. Dung kháng (Xc) và cảm kháng (XL) đều tăng.
C. Dung kháng (Xc) giảm, cảm kháng (XL) tăng.
D. Dung kháng (Xc) và cảm kháng (XL) đều giảm.
139. Điều gì xảy ra khi nối tắt một tụ điện đã tích điện?
A. Điện áp trên tụ tăng lên.
B. Tụ điện sẽ giữ nguyên điện tích.
C. Tụ điện phóng điện và dòng điện lớn chạy qua mạch.
D. Không có hiện tượng gì xảy ra.
140. Chức năng chính của biến áp là gì?
A. Ổn định tần số của dòng điện xoay chiều.
B. Thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều mà không thay đổi tần số.
C. Biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
D. Tăng công suất của dòng điện.
141. Điều gì là đặc điểm của mạch khuếch đại đảo (inverting amplifier)?
A. Tín hiệu đầu ra cùng pha với tín hiệu đầu vào.
B. Tín hiệu đầu ra ngược pha với tín hiệu đầu vào.
C. Không có sự khuếch đại tín hiệu.
D. Chỉ khuếch đại tín hiệu một chiều.
142. Điều gì xảy ra khi nhiệt độ của một điện trở kim loại tăng lên?
A. Điện trở của nó giảm xuống.
B. Điện trở của nó tăng lên.
C. Điện trở của nó không thay đổi.
D. Nó trở thành siêu dẫn.
143. Điều gì quyết định tần số của mạch dao động RC?
A. Điện áp nguồn cung cấp.
B. Giá trị của điện trở và tụ điện.
C. Độ lợi của mạch khuếch đại.
D. Nhiệt độ môi trường.
144. Trong mạch chỉnh lưu cầu, cần tối thiểu bao nhiêu diode?
145. Phương pháp nào được sử dụng để giảm nhiễu trong mạch điện?
A. Tăng điện áp nguồn.
B. Sử dụng dây dẫn có điện trở lớn.
C. Sử dụng tụ lọc và các kỹ thuật nối đất thích hợp.
D. Giảm tần số hoạt động của mạch.
146. Cuộn cảm có tác dụng gì trong mạch điện xoay chiều?
A. Cản trở sự thay đổi của dòng điện.
B. Cho phép dòng điện thay đổi tức thời.
C. Ổn định điện áp.
D. Tạo ra điện áp ổn định.
147. Transistor hoạt động như một công tắc điện tử khi nào?
A. Khi transistor hoạt động trong vùng khuếch đại.
B. Khi transistor hoạt động ở chế độ bão hòa hoặc ngắt.
C. Khi transistor hoạt động ở vùng tích cực.
D. Khi transistor hoạt động ở chế độ ổn áp.
148. Một diode bán dẫn có chức năng chính là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều.
C. Ổn định điện áp trong mạch.
D. Tạo ra dao động điện từ.
149. Điện năng tiêu thụ được đo bằng đơn vị nào?
A. Volt (V).
B. Ampere (A).
C. Watt (W).
D. Kilowatt-giờ (kWh).
150. Điều gì sẽ xảy ra nếu điện áp đặt vào một điện trở vượt quá giới hạn chịu đựng của nó?
A. Điện trở sẽ tăng giá trị.
B. Điện trở sẽ giảm giá trị.
C. Điện trở có thể bị cháy hoặc hỏng.
D. Điện trở sẽ trở thành siêu dẫn.