150+ câu hỏi trắc nghiệm bào chế 2 online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Hãy cùng nhau khám phá bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm bào chế 2 online có đáp án. Bạn sẽ được tiếp cận nhiều câu hỏi được chọn lọc kỹ, rất phù hợp cho việc củng cố kiến thức. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!
1. Ưu điểm chính của hệ trị liệu qua da (TTS) so với các dạng bào chế khác là gì?
2. Trong quá trình sản xuất viên nén, tá dược nào sau đây có vai trò chính là làm tăng độ trơn chảy của bột?
3. Trong sản xuất thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?
4. Tá dược nào sau đây được sử dụng để tạo độ xốp cho viên nén, giúp viên dễ rã hơn?
5. Tá dược nào sau đây được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong các chế phẩm thuốc?
6. Trong quá trình sản xuất thuốc nhỏ mắt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo vô trùng?
7. Hệ phân tán nào sau đây có kích thước tiểu phân lớn nhất?
8. Tá dược nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để tăng độ tan của dược chất trong thuốc nhỏ mắt?
9. Trong sản xuất thuốc nhỏ tai, loại dung môi nào sau đây thường được sử dụng?
10. Tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất tạo ngọt trong các dạng thuốc lỏng cho trẻ em?
11. Tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất gây thấm trong quá trình sản xuất viên nén?
12. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ giải phóng dược chất từ viên nang cứng?
13. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc tiêm truyền dịch thể tích lớn?
14. Trong công thức thuốc kem, loại tá dược nào sau đây có vai trò tạo hệ nhũ tương ổn định?
15. Trong quá trình sản xuất viên nang mềm, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ dày của vỏ nang?
16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ rã của viên nén?
17. Loại tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất điều chỉnh độ nhớt trong các dạng thuốc lỏng?
18. Ưu điểm của viên nén phân tán trong miệng so với viên nén thông thường là gì?
19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân của bột thuốc?
20. Trong sản xuất thuốc bột, phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tính đồng nhất của hỗn hợp bột?
21. Trong công thức thuốc mỡ tra mắt, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?
22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều hàm lượng của viên nén?
23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều chế thuốc tiêm có chứa dược chất kém tan trong nước?
24. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, pH của chế phẩm thường được điều chỉnh trong khoảng nào?
25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của thuốc đặt trực tràng?
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều chế hỗn dịch?
27. Đâu là vai trò chính của chất bảo quản trong các chế phẩm thuốc đa liều?
28. Trong công thức thuốc mỡ, loại tá dược nào sau đây có khả năng hút nước tốt nhất?
29. Trong sản xuất viên nén sủi bọt, cặp chất nào sau đây thường được sử dụng để tạo khí CO2?
30. Trong quá trình sản xuất viên nén bao phim, lớp bao nào sau đây có vai trò chính là bảo vệ dược chất khỏi tác động của môi trường?
31. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ giải phóng dược chất từ viên nén?
32. Phương pháp nào sau đây dùng để xác định độ hòa tan của dược chất?
33. Trong sản xuất thuốc khí dung, chất đẩy nào sau đây thường được sử dụng?
34. Trong sản xuất thuốc đặt, tá dược nào sau đây có khả năng tan chảy ở nhiệt độ cơ thể?
35. Trong quá trình sản xuất viên nén, tá dược nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cải thiện độ chảy của bột?
36. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng hút nước?
37. Trong công thức kem bôi da, chất nào sau đây có tác dụng nhũ hóa?
38. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tiệt trùng các dung dịch thuốc chịu nhiệt?
39. Tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản trong công thức thuốc nhỏ mũi?
40. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng độ ổn định của vitamin C trong công thức thuốc lỏng?
41. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều hàm lượng của viên nén?
42. Trong quá trình sản xuất viên nén, hiện tượng dính chày cối xảy ra do yếu tố nào?
43. Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh áp suất thẩm thấu?
44. Trong công thức thuốc tiêm, chất nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh pH?
45. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự ổn định của hỗn dịch?
46. Loại tá dược nào sau đây giúp tăng độ ổn định của nhũ tương dầu trong nước?
47. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong nhũ tương?
48. Trong sản xuất thuốc tiêm truyền, loại nước nào sau đây được sử dụng?
49. Loại tá dược nào sau đây giúp viên nén rã nhanh chóng sau khi uống?
50. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo hạt trong sản xuất viên nén?
51. Trong sản xuất thuốc bột, phương pháp nào sau đây được sử dụng để trộn đều các thành phần?
52. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da?
53. Yếu tố nào sau đây cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất thuốc tiêm để đảm bảo an toàn?
54. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc nhạy cảm với ánh sáng?
55. Trong sản xuất viên nang cứng, chất nào sau đây được sử dụng để tạo vỏ nang?
56. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ bền cơ học của viên nén?
57. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo vô trùng?
58. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến kích thước tiểu phân trong quá trình nghiền?
59. Trong sản xuất viên nang mềm, chất hóa dẻo nào sau đây thường được sử dụng để làm mềm vỏ nang?
60. Loại bao phim nào sau đây thường được sử dụng cho viên nén bao tan ở ruột?
61. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo hạt trong sản xuất viên nén?
62. Trong công thức thuốc mỡ, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất làm mềm da?
63. Loại thuốc nào sau đây thường được bào chế dưới dạng viên nang mềm?
64. Loại tá dược nào sau đây có tác dụng làm trơn, giúp viên nén dễ dàng di chuyển trong quá trình dập viên?
65. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tiệt trùng thuốc tiêm?
66. Trong sản xuất viên nang cứng, chất nào sau đây thường được sử dụng để tạo màu cho vỏ nang?
67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình giải phóng dược chất từ thuốc mỡ?
68. Trong sản xuất thuốc bột, phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo sự đồng nhất của hỗn hợp bột?
69. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng chịu nén của bột thuốc trong quá trình dập viên?
70. Trong sản xuất viên nang cứng, thành phần nào sau đây quyết định độ cứng của vỏ nang?
71. Trong quá trình sản xuất thuốc tiêm, phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ các tiểu phân không tan?
72. Trong công thức thuốc đạn, tá dược nào sau đây có tác dụng làm tăng độ nhớt?
73. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân của bột thuốc?
74. Trong sản xuất thuốc kem, chất nhũ hóa có vai trò gì?
75. Trong bào chế thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ nhớt, kéo dài thời gian tiếp xúc của thuốc với mắt?
76. Trong quy trình sản xuất viên nén bao phim, mục đích chính của việc bao phim là gì?
77. Loại tá dược nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ tan của dược chất trong thuốc đặt?
78. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ hòa tan của viên nén?
79. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều chế hỗn dịch thuốc?
80. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ kín của ống thuốc tiêm?
81. Loại tá dược nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện độ hòa tan của dược chất trong viên nén?
82. Trong kiểm nghiệm thuốc, thử nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá độ đồng đều hàm lượng của viên nén?
83. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ ổn định của thuốc theo thời gian?
84. Trong sản xuất thuốc bột, phương pháp nào sau đây giúp cải thiện độ chảy của bột?
85. Loại tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản trong các chế phẩm lỏng?
86. Loại bao bì nào sau đây thích hợp nhất để bảo quản thuốc nhạy cảm với ánh sáng?
87. Loại tá dược nào sau đây giúp viên nén rã nhanh hơn trong đường tiêu hóa?
88. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự ổn định của thuốc tiêm?
89. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh áp suất thẩm thấu?
90. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?
91. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ giải phóng dược chất từ viên nén bao phim?
92. Trong công thức thuốc kem, chất nào sau đây được sử dụng làm chất nhũ hóa?
93. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong thuốc bột?
94. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc cốm?
95. Trong sản xuất thuốc tiêm, phương pháp tiệt trùng nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để loại bỏ pyrogen?
96. Trong sản xuất thuốc tiêm truyền, phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ các hạt không tan?
97. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để tạo độ xốp cho viên nén, giúp viên dễ rã hơn?
98. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ hòa tan của một dược chất?
99. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ thuốc nhạy cảm với ánh sáng?
100. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng chảy của bột trong quá trình dập viên?
101. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc uống?
102. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc tiêm?
103. Trong quá trình kiểm tra chất lượng viên nén, chỉ tiêu nào sau đây đánh giá khả năng viên nén chống lại sự mài mòn trong quá trình vận chuyển và bảo quản?
104. Tá dược nào sau đây thường được sử dụng trong công thức thuốc nhỏ mắt để điều chỉnh pH?
105. Trong công thức thuốc mỡ, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất điều chỉnh độ nhớt?
106. Trong quá trình sản xuất viên nén, tá dược nào sau đây được sử dụng chủ yếu để cải thiện khả năng chịu nén của bột?
107. Trong quá trình kiểm tra độ rã của viên nén, môi trường nào sau đây thường được sử dụng?
108. Loại tá dược nào sau đây có tác dụng làm tăng độ tan của dược chất trong viên nén?
109. Trong công thức thuốc đạn, tá dược nào sau đây có tác dụng làm giảm nhiệt độ nóng chảy?
110. Loại bao bì nào sau đây thích hợp nhất để đựng thuốc lỏng có chứa tinh dầu?
111. Chỉ tiêu nào sau đây không thuộc kiểm tra chất lượng thuốc viên nén?
112. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ ổn định của hỗn dịch thuốc?
113. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, tá dược nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh áp suất thẩm thấu?
114. Trong quá trình sản xuất thuốc, GMP là viết tắt của cụm từ nào?
115. Trong quá trình sản xuất thuốc nhỏ mũi, chất bảo quản nào sau đây thường được sử dụng?
116. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm vỉ ép cho viên nang mềm?
117. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ vô khuẩn của thuốc tiêm?
118. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bao phim viên nén?
119. Trong sản xuất viên nang cứng, chất nào sau đây được sử dụng để tạo màu cho vỏ nang?
120. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất thuốc bột sủi bọt?
121. Trong quá trình sản xuất viên nén, hiện tượng dính bột vào chày cối được gọi là gì?
122. Kích thước hạt lý tưởng cho thuốc khí dung đường hô hấp là bao nhiêu?
123. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ hòa tan của viên nén?
124. Loại thuốc mỡ nào sau đây thích hợp nhất cho các tổn thương da khô, bong tróc?
125. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng hút nước và tạo thành nhũ tương?
126. Tá dược nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện độ hòa tan của dược chất trong công thức viên nén?
127. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây thường được sử dụng cho các dung dịch thuốc tiêm chịu nhiệt?
128. Trong bào chế thuốc phóng thích kéo dài, polymer nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất?
129. Loại thuốc mỡ nào sau đây thích hợp nhất cho các tổn thương da viêm nhiễm, có dịch tiết?
130. Trong công thức thuốc tiêm, chất nào sau đây được sử dụng để đảm bảo áp suất thẩm thấu tương đương với máu?
131. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong thuốc đặt trực tràng?
132. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất gây thấm trong quá trình sản xuất thuốc cốm?
133. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?
134. Yêu cầu nào sau đây quan trọng nhất đối với thuốc nhỏ mắt?
135. Trong quá trình sản xuất thuốc viên, hiện tượng viên bị tách thành hai hay nhiều lớp được gọi là gì?
136. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây phù hợp cho các dung dịch thuốc tiêm không chịu nhiệt?
137. Loại bao nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ viên nén khỏi độ ẩm và ánh sáng?
138. Trong công thức thuốc đặt, tá dược nào sau đây có tác dụng làm tăng độ nhớt và độ ổn định?
139. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định độ cứng của viên nén?
140. Trong bào chế thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây được sử dụng để đảm bảo độ vô trùng?
141. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất tạo hạt trong quá trình sản xuất thuốc cốm?
142. Tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống dính trong quá trình dập viên?
143. Trong công thức thuốc tiêm, chất nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh pH?
144. Trong sản xuất viên nang cứng, chất nào sau đây thường được sử dụng để tạo màu cho vỏ nang?
145. Ưu điểm chính của viên nang cứng so với viên nén là gì?
146. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến kích thước tiểu phân của thuốc bột?
147. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính đồng nhất của thuốc bột?
148. Loại bao nào sau đây được thiết kế để giải phóng dược chất ở ruột non?
149. Mục tiêu chính của việc bào chế thuốc phóng thích kéo dài là gì?
150. Trong sản xuất thuốc khí dung, chất nào sau đây được sử dụng làm chất đẩy?
