1. Khi nào nên sử dụng siêu âm Doppler?
A. Khi cần đánh giá cấu trúc xương.
B. Khi cần đánh giá lưu lượng máu và vận tốc dòng chảy.
C. Khi cần đánh giá chức năng não.
D. Khi cần đánh giá cấu trúc phổi.
2. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘hyper intense’ (tăng tín hiệu) trên MRI thường dùng để mô tả cái gì?
A. Một vùng có tín hiệu thấp hơn so với các mô xung quanh.
B. Một vùng có tín hiệu cao hơn so với các mô xung quanh.
C. Một vùng không có tín hiệu.
D. Một vùng có tín hiệu thay đổi theo thời gian.
3. Ưu điểm chính của chụp MRI so với chụp CT là gì?
A. Thời gian chụp nhanh hơn.
B. Chi phí thấp hơn.
C. Không sử dụng bức xạ ion hóa.
D. Độ phân giải không gian cao hơn.
4. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘FOV’ thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Độ phân giải không gian của hình ảnh.
B. Trường nhìn (Field of View).
C. Độ tương phản của hình ảnh.
D. Thời gian quét hình ảnh.
5. MRI sử dụng nguyên lý vật lý nào để tạo ra hình ảnh?
A. Sự hấp thụ tia X.
B. Sự phản xạ sóng siêu âm.
C. Sự tương tác của từ trường và sóng radio với các nguyên tử hydro.
D. Sự phát xạ positron.
6. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan nội tạng?
A. Chụp X-quang.
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Siêu âm.
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT).
7. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải không gian của hình ảnh?
A. Thời gian phơi sáng.
B. Điện áp (kVp).
C. Kích thước điểm hội tụ (focal spot size).
D. Cường độ dòng điện (mA).
8. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào phù hợp nhất để đánh giá các tổn thương dây chằng và sụn khớp?
A. Chụp X-quang thông thường.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Siêu âm.
9. Ứng dụng chính của chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA) là gì?
A. Đánh giá chức năng tim.
B. Phát hiện các bệnh lý mạch máu như phình mạch, tắc nghẽn.
C. Đánh giá cấu trúc xương.
D. Phát hiện các bệnh lý nhu mô phổi.
10. Trong chụp X-quang, ‘cản quang’ được sử dụng để làm gì?
A. Giảm liều bức xạ cho bệnh nhân.
B. Tăng độ tương phản giữa các cấu trúc khác nhau trong cơ thể.
C. Giảm thời gian chụp.
D. Cải thiện độ phân giải không gian của hình ảnh.
11. Trong chụp X-quang, việc sử dụng kỹ thuật ‘double contrast’ (tương phản kép) trong khảo sát đường tiêu hóa có ưu điểm gì?
A. Giảm liều bức xạ cho bệnh nhân.
B. Tăng độ phân giải không gian.
C. Cải thiện khả năng phát hiện các tổn thương nhỏ trên niêm mạc.
D. Giảm thời gian khảo sát.
12. Trong chụp nhũ ảnh, mục đích chính của việc nén vú là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Tăng độ tương phản và giảm liều bức xạ.
C. Giảm thời gian chụp.
D. Cải thiện độ phân giải không gian.
13. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘anechoic’ (không hồi âm) trên siêu âm thường dùng để mô tả cái gì?
A. Một cấu trúc phản âm mạnh.
B. Một cấu trúc không có phản âm.
C. Một cấu trúc có độ phản âm tương đương với các mô xung quanh.
D. Một cấu trúc có độ phản âm thay đổi theo thời gian.
14. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘hypodense’ (giảm đậm độ) trên phim CT thường dùng để mô tả cái gì?
A. Một vùng có mật độ cao hơn so với các mô xung quanh.
B. Một vùng có mật độ thấp hơn so với các mô xung quanh.
C. Một vùng có mật độ tương đương với các mô xung quanh.
D. Một vùng không có mật độ.
15. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘specificity’ (độ đặc hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của xét nghiệm để xác định chính xác những người mắc bệnh.
B. Khả năng của xét nghiệm để xác định chính xác những người không mắc bệnh.
C. Độ chính xác tổng thể của xét nghiệm.
D. Tỷ lệ âm tính giả.
16. Trong chụp X-quang, việc sử dụng lưới chống tán xạ (grid) có tác dụng gì?
A. Tăng liều bức xạ cho bệnh nhân.
B. Giảm độ tương phản của hình ảnh.
C. Hấp thụ tia X tán xạ, cải thiện độ tương phản của hình ảnh.
D. Giảm thời gian chụp.
17. Trong chẩn đoán hình ảnh tim mạch, kỹ thuật nào thường được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu và chức năng van tim?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim.
D. Chụp CT sọ não.
18. Trong chụp nhũ ảnh, các vi vôi hóa (microcalcifications) có ý nghĩa gì?
A. Luôn là dấu hiệu của ung thư vú.
B. Có thể là dấu hiệu của ung thư vú hoặc các bệnh lý lành tính khác.
C. Luôn là dấu hiệu của bệnh lý lành tính.
D. Không có ý nghĩa gì trong chẩn đoán.
19. Trong chụp CT, thuật ngữ ‘HU’ (Hounsfield Units) dùng để đo cái gì?
A. Liều bức xạ.
B. Thời gian quét.
C. Độ hấp thụ tia X của các mô.
D. Độ phân giải không gian.
20. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘iso echoic’ (đồng âm) trên siêu âm thường dùng để mô tả cái gì?
A. Một cấu trúc phản âm mạnh.
B. Một cấu trúc không có phản âm.
C. Một cấu trúc có độ phản âm tương đương với các mô xung quanh.
D. Một cấu trúc có độ phản âm thay đổi theo thời gian.
21. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ tương phản của hình ảnh?
A. Thời gian phơi sáng.
B. Điện áp (kVp).
C. Cường độ dòng điện (mA).
D. Khoảng cách từ nguồn phát đến phim.
22. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)?
A. Để đánh giá chức năng phổi.
B. Để đánh giá chi tiết các mạch máu và can thiệp mạch.
C. Để đánh giá cấu trúc xương.
D. Để đánh giá chức năng thận.
23. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘sensitivity’ (độ nhạy) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của xét nghiệm để xác định chính xác những người không mắc bệnh.
B. Khả năng của xét nghiệm để xác định chính xác những người mắc bệnh.
C. Độ chính xác tổng thể của xét nghiệm.
D. Tỷ lệ dương tính giả.
24. PET (Positron Emission Tomography) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng chất phóng xạ để đo lường điều gì?
A. Cấu trúc giải phẫu.
B. Chức năng sinh lý và chuyển hóa của các cơ quan.
C. Độ cứng của mô.
D. Lưu lượng máu.
25. Thuật ngữ ‘artifact’ trong chẩn đoán hình ảnh đề cập đến điều gì?
A. Một cấu trúc giải phẫu bình thường.
B. Một loại thuốc cản quang.
C. Một hình ảnh giả tạo không đại diện cho cấu trúc thực tế.
D. Một phương pháp tái tạo hình ảnh.
26. Chỉ định chính của chụp X-quang bụng không chuẩn bị là gì?
A. Đánh giá các bệnh lý của gan.
B. Đánh giá các bệnh lý của thận.
C. Tìm kiếm tắc ruột, thủng tạng rỗng, hoặc dị vật.
D. Đánh giá các bệnh lý của tụy.
27. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để hướng dẫn sinh thiết các tổn thương sâu trong cơ thể?
A. Chụp X-quang thông thường.
B. Siêu âm hoặc CT.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Đo điện não đồ (EEG).
28. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘mass effect’ thường được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Sự tăng sinh mạch máu.
B. Sự chèn ép hoặc di lệch các cấu trúc xung quanh do một khối choán chỗ.
C. Sự thay đổi tín hiệu trên MRI.
D. Sự tăng hấp thụ chất cản quang.
29. Trong chụp MRI, chất cản quang Gadolinium được sử dụng để làm gì?
A. Giảm thời gian chụp.
B. Tăng độ tương phản của các mô và mạch máu.
C. Giảm liều bức xạ.
D. Cải thiện độ phân giải không gian.
30. Trong MRI, chuỗi xung T1 và T2 khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Thời gian quét.
B. Độ phân giải không gian.
C. Cách các mô khác nhau hiển thị độ sáng (tín hiệu).
D. Loại cuộn dây sử dụng.
31. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào không sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp X-quang.
B. Chụp CT.
C. Siêu âm.
D. Chụp nhũ ảnh.
32. Trong chụp X-quang, lưới chống tán xạ (anti-scatter grid) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường độ tia X.
B. Giảm thời gian phơi sáng.
C. Hấp thụ tia X tán xạ, cải thiện độ tương phản.
D. Giảm liều bức xạ cho bệnh nhân.
33. Chỉ định nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối cho chụp MRI?
A. Thai kỳ.
B. Dị ứng với thuốc cản quang gốc iodine.
C. Máy tạo nhịp tim (pacemaker) không tương thích MRI.
D. Sợ không gian kín.
34. Thuật ngữ ‘isoechoic’ dùng để mô tả cấu trúc nào trên siêu âm?
A. Cấu trúc không có hồi âm.
B. Cấu trúc có độ hồi âm cao hơn so với mô xung quanh.
C. Cấu trúc có độ hồi âm thấp hơn so với mô xung quanh.
D. Cấu trúc có độ hồi âm tương đương với mô xung quanh.
35. Trong chụp MRI, hình ảnh T2-weighted thường được sử dụng để đánh giá tốt nhất điều gì?
A. Cấu trúc xương.
B. Chảy máu cấp tính.
C. Phù nề và viêm.
D. Mỡ.
36. Trong chụp X-quang, tăng điện áp (kVp) sẽ ảnh hưởng đến hình ảnh như thế nào?
A. Tăng độ tương phản.
B. Giảm độ tương phản.
C. Tăng thời gian phơi sáng.
D. Giảm độ phân giải.
37. Trong chụp MRI, điều gì xảy ra với các proton trong cơ thể khi đặt trong từ trường mạnh?
A. Chúng di chuyển ngẫu nhiên.
B. Chúng tự hủy.
C. Chúng sắp xếp theo hướng của từ trường.
D. Chúng phát ra tia X.
38. Ưu điểm chính của chụp cộng hưởng từ (MRI) so với chụp cắt lớp vi tính (CT) là gì?
A. MRI sử dụng bức xạ ion hóa thấp hơn CT.
B. MRI có độ phân giải không gian tốt hơn CT.
C. MRI cung cấp độ tương phản mô mềm tốt hơn CT mà không cần bức xạ ion hóa.
D. MRI có chi phí thấp hơn CT.
39. Thuật ngữ ‘attenuation’ trong chẩn đoán hình ảnh đề cập đến điều gì?
A. Sự khuếch đại tín hiệu.
B. Sự hấp thụ và tán xạ của tia X hoặc sóng âm khi chúng đi qua mô.
C. Độ phân giải không gian của hình ảnh.
D. Thời gian quét hình ảnh.
40. Trong chụp CT, đơn vị Hounsfield (HU) được sử dụng để đo cái gì?
A. Độ đậm của màu sắc.
B. Mật độ của mô.
C. Vận tốc dòng chảy của máu.
D. Độ phân giải không gian.
41. Chỉ định nào sau đây là phù hợp nhất cho việc sử dụng siêu âm để đánh giá?
A. Gãy xương phức tạp.
B. Bệnh lý nhu mô phổi.
C. Sỏi mật.
D. Chấn thương sọ não.
42. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ sắc nét của hình ảnh?
A. Điện áp (kVp).
B. Cường độ dòng điện (mA).
C. Khoảng cách từ nguồn đến phim.
D. Chuyển động của bệnh nhân.
43. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘artefact’ dùng để chỉ điều gì?
A. Hình ảnh giả tạo không đại diện cho cấu trúc giải phẫu thực tế.
B. Một loại thuốc cản quang mới được sử dụng trong MRI.
C. Một giao thức chụp ảnh đặc biệt để tăng độ phân giải.
D. Phần mềm phân tích hình ảnh 3D.
44. Thuật ngữ ‘T1-weighted’ và ‘T2-weighted’ thường được sử dụng để mô tả loại hình ảnh nào?
A. Siêu âm.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. X-quang.
45. Trong chụp X-quang, điều gì sẽ xảy ra nếu khoảng cách từ nguồn đến phim tăng lên?
A. Độ phân giải hình ảnh tăng lên.
B. Độ phân giải hình ảnh giảm xuống.
C. Độ phơi sáng của phim tăng lên.
D. Độ phơi sáng của phim giảm xuống.
46. Trong chụp MRI, chất cản quang thường được sử dụng là gì?
A. Barium sulfate.
B. Iodine.
C. Gadolinium.
D. Không khí.
47. Trong siêu âm, điều gì xảy ra khi sóng âm gặp một ranh giới giữa hai môi trường có trở kháng âm khác nhau?
A. Sóng âm bị hấp thụ hoàn toàn.
B. Sóng âm bị truyền đi hoàn toàn.
C. Một phần sóng âm bị phản xạ.
D. Sóng âm tăng tốc.
48. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá tắc mạch phổi?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Siêu âm tim.
C. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu phổi (CTPA).
D. Chụp cộng hưởng từ tim.
49. Trong siêu âm, hiện tượng bóng lưng (acoustic shadowing) thường gặp trong trường hợp nào?
A. Cấu trúc chứa dịch.
B. Cấu trúc có độ hồi âm thấp.
C. Cấu trúc có độ hồi âm cao.
D. Cấu trúc vôi hóa hoặc chứa khí.
50. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Siêu âm.
B. Cộng hưởng từ (MRI).
C. X-quang.
D. Nội soi.
51. Trong chụp MRI, chuỗi xung nào thường được sử dụng để triệt tiêu tín hiệu từ mỡ?
A. T1-weighted.
B. T2-weighted.
C. STIR (Short Tau Inversion Recovery).
D. Gradient echo.
52. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải của hình ảnh?
A. Điện áp (kVp).
B. Cường độ dòng điện (mA).
C. Tiêu điểm bóng (focal spot size).
D. Thời gian phơi sáng.
53. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu trong động mạch cảnh?
A. Chụp X-quang.
B. Chụp CT.
C. Siêu âm Doppler.
D. Chụp MRI.
54. Trong chẩn đoán hình ảnh, PET/CT kết hợp ưu điểm của hai phương pháp nào?
A. X-quang và siêu âm.
B. MRI và siêu âm.
C. PET (Positron Emission Tomography) và CT (Computed Tomography).
D. MRI và X-quang.
55. Trong siêu âm Doppler, màu đỏ thường biểu thị điều gì?
A. Dòng chảy của máu hướng ra xa đầu dò.
B. Dòng chảy của máu hướng về phía đầu dò.
C. Vận tốc dòng chảy rất chậm.
D. Vận tốc dòng chảy rất nhanh.
56. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây quyết định số lượng tia X được tạo ra?
A. Điện áp (kVp).
B. Cường độ dòng điện (mA).
C. Thời gian phơi sáng.
D. Khoảng cách từ nguồn đến phim.
57. Thuật ngữ ‘anechoic’ dùng để mô tả cấu trúc nào trên siêu âm?
A. Cấu trúc có độ hồi âm cao.
B. Cấu trúc có độ hồi âm thấp.
C. Cấu trúc không có hồi âm.
D. Cấu trúc có độ hồi âm tương đương với mô xung quanh.
58. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘hypoechoic’ dùng để mô tả cấu trúc nào trên siêu âm?
A. Cấu trúc có độ hồi âm cao hơn so với mô xung quanh.
B. Cấu trúc có độ hồi âm tương đương với mô xung quanh.
C. Cấu trúc không có hồi âm.
D. Cấu trúc có độ hồi âm thấp hơn so với mô xung quanh.
59. Trong chụp X-quang, độ cản quang của kim loại so với xương như thế nào?
A. Độ cản quang của kim loại thấp hơn xương.
B. Độ cản quang của kim loại tương đương xương.
C. Độ cản quang của kim loại cao hơn xương.
D. Không thể so sánh độ cản quang giữa kim loại và xương.
60. Trong chẩn đoán hình ảnh, ‘windowing’ và ‘leveling’ là các kỹ thuật được sử dụng trong phương pháp nào?
A. Siêu âm.
B. X-quang.
C. Chụp CT.
D. MRI.
61. Trong chụp X-quang, việc sử dụng lưới chống tán xạ (anti-scatter grid) có tác dụng gì?
A. Tăng độ phơi sáng
B. Giảm độ phơi sáng
C. Giảm nhiễu xạ và tăng độ tương phản
D. Tăng độ phân giải hình ảnh
62. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘sensitivity’ (độ nhạy) dùng để chỉ điều gì?
A. Khả năng của xét nghiệm để xác định chính xác những người không mắc bệnh
B. Khả năng của xét nghiệm để xác định chính xác những người mắc bệnh
C. Tỷ lệ kết quả dương tính giả
D. Tỷ lệ kết quả âm tính giả
63. Trong chụp cắt lớp vi tính (CT), liều bức xạ được đo bằng đơn vị nào?
A. Tesla (T)
B. Hertz (Hz)
C. Gray (Gy) hoặc Sievert (Sv)
D. Decibel (dB)
64. Thuật ngữ ‘T1-weighted’ và ‘T2-weighted’ thường được sử dụng để mô tả loại hình ảnh nào?
A. X-quang
B. Siêu âm
C. Cộng hưởng từ (MRI)
D. Cắt lớp vi tính (CT)
65. Trong chụp cắt lớp vi tính (CT), ‘window level’ và ‘window width’ được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của hình ảnh?
A. Độ phân giải không gian
B. Độ phân giải thời gian
C. Độ tương phản và độ sáng
D. Độ dày lát cắt
66. Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), chất tương phản Gadolinium được sử dụng để làm gì?
A. Giảm nhiễu ảnh
B. Tăng độ tương phản giữa các mô
C. Giảm thời gian chụp
D. Tăng độ phân giải không gian
67. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘artifact’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một tổn thương bệnh lý thực sự
B. Một cấu trúc giải phẫu bình thường
C. Một hình ảnh giả tạo không tương ứng với cấu trúc thực tế
D. Một kỹ thuật xử lý ảnh đặc biệt
68. Trong siêu âm, tần số càng cao thì độ phân giải hình ảnh và độ xuyên thấu sẽ như thế nào?
A. Độ phân giải cao, độ xuyên thấu cao
B. Độ phân giải cao, độ xuyên thấu thấp
C. Độ phân giải thấp, độ xuyên thấu cao
D. Độ phân giải thấp, độ xuyên thấu thấp
69. Trong siêu âm, thuật ngữ ‘anechoic’ dùng để mô tả cấu trúc như thế nào?
A. Cấu trúc có độ hồi âm cao
B. Cấu trúc có độ hồi âm thấp
C. Cấu trúc không có hồi âm
D. Cấu trúc có hồi âm hỗn hợp
70. Trong chụp X-quang, hiện tượng ‘motion artifact’ (nhiễu ảnh do chuyển động) có thể được giảm thiểu bằng cách nào?
A. Tăng kVp
B. Giảm mAs
C. Giảm thời gian phơi sáng
D. Tăng khoảng cách từ nguồn đến phim (SID)
71. Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), thời gian TE (Time to Echo) ảnh hưởng đến yếu tố nào của hình ảnh?
A. Độ phân giải không gian
B. Độ tương phản T1
C. Độ tương phản T2
D. Độ dày lát cắt
72. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm liều bức xạ cho bệnh nhân?
A. Tăng mAs
B. Giảm kVp
C. Sử dụng chuẩn trực (collimation)
D. Giảm khoảng cách từ nguồn đến phim (SID)
73. Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), chất tương phản siêu thuận từ oxit sắt (Superparamagnetic iron oxide – SPIO) thường được sử dụng trong khảo sát nào?
A. Khảo sát mạch máu não
B. Khảo sát gan
C. Khảo sát tim
D. Khảo sát khớp
74. Trong chụp cắt lớp vi tính (CT) mạch máu, thuật ngữ ‘CTA’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Computed Tomography Angiography
B. Conventional Tomography Assessment
C. Cardiac Tomography Analysis
D. Cranial Tomography Acquisition
75. Trong chụp nhũ ảnh, tổn thương BIRADS 4 có nghĩa là gì?
A. Âm tính
B. Lành tính
C. Nghi ngờ
D. Ung thư
76. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây không sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ảnh?
A. X-quang
B. Cắt lớp vi tính (CT)
C. Cộng hưởng từ (MRI)
D. Chụp mạch máu (Angiography)
77. Trong siêu âm, thuật ngữ ‘hypoechoic’ dùng để mô tả cấu trúc như thế nào?
A. Cấu trúc có độ hồi âm cao
B. Cấu trúc có độ hồi âm thấp
C. Cấu trúc không có hồi âm
D. Cấu trúc có hồi âm hỗn hợp
78. Trong chụp cắt lớp vi tính (CT), cửa sổ xương (bone window) được sử dụng để khảo sát tốt nhất cấu trúc nào?
A. Nhu mô phổi
B. Mô mềm
C. Mạch máu
D. Xương
79. Trong chụp X-quang, việc sử dụng chì che chắn (lead shielding) cho bệnh nhân có tác dụng gì?
A. Tăng độ tương phản của hình ảnh
B. Giảm liều bức xạ cho các cơ quan nhạy cảm
C. Tăng độ phân giải của hình ảnh
D. Giảm thời gian phơi sáng
80. Trong siêu âm, thuật ngữ ‘acoustic shadowing’ (bóng lưng) thường được thấy sau cấu trúc nào?
A. Cấu trúc chứa dịch
B. Cấu trúc chứa khí
C. Cấu trúc vôi hóa
D. Cấu trúc mô mềm
81. Trong chẩn đoán hình ảnh tim mạch, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?
A. X-quang ngực
B. Siêu âm tim
C. Cắt lớp vi tính mạch vành (CTCA)
D. Cộng hưởng từ tim (CMR)
82. Trong siêu âm Doppler, hiệu ứng Doppler được sử dụng để đo lường yếu tố nào sau đây?
A. Độ sâu của cấu trúc
B. Kích thước của cấu trúc
C. Vận tốc dòng chảy của máu
D. Mật độ của mô
83. Trong chụp X-quang bụng không chuẩn bị, dấu hiệu ‘bậc thang’ (step-ladder appearance) thường gợi ý bệnh lý nào?
A. Viêm ruột thừa
B. Tắc ruột non
C. Thủng tạng rỗng
D. Viêm tụy cấp
84. Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), xung nào sau đây thường được sử dụng để triệt tiêu tín hiệu từ mỡ?
A. T1-weighted
B. T2-weighted
C. STIR (Short Tau Inversion Recovery)
D. Gradient echo
85. Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sụn khớp?
A. T1-weighted
B. T2-weighted
C. Fat-suppressed T2-weighted
D. Gradient echo
86. Trong siêu âm tim, thuật ngữ ‘ejection fraction’ (phân suất tống máu) dùng để chỉ điều gì?
A. Thể tích máu được bơm từ tâm thất vào mỗi nhịp
B. Tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi tâm thất so với thể tích máu cuối tâm trương
C. Áp lực trong tâm thất
D. Độ dày của thành tâm thất
87. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ tương phản của hình ảnh?
A. Thời gian phơi sáng (exposure time)
B. Miliampe giây (mAs)
C. Kilovolt peak (kVp)
D. Khoảng cách từ nguồn đến phim (source-to-image distance – SID)
88. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Siêu âm
B. Cộng hưởng từ (MRI)
C. X-quang
D. Siêu âm Doppler
89. Trong chụp cắt lớp vi tính (CT), đơn vị Hounsfield (HU) được sử dụng để định lượng mật độ của mô. Nước cất có giá trị HU là bao nhiêu?
A. -1000 HU
B. 0 HU
C. +40 HU
D. +1000 HU
90. Trong chụp X-quang tim phổi, bóng tim lớn có thể gợi ý bệnh lý nào?
A. Tràn khí màng phổi
B. Suy tim
C. Viêm phổi
D. U trung thất
91. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu?
A. X-quang thường quy.
B. Siêu âm B-mode.
C. Siêu âm Doppler.
D. CT không tương phản.
92. Trong siêu âm, thuật ngữ ‘anechoic’ mô tả một cấu trúc như thế nào?
A. Cấu trúc rất sáng.
B. Cấu trúc tối hoàn toàn, không có tín hiệu phản hồi.
C. Cấu trúc có độ sáng trung bình.
D. Cấu trúc có nhiều bóng lưng.
93. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây không sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT).
B. Chụp X-quang.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA).
94. Trong chụp X-quang, thuật ngữ ‘mAs’ đại diện cho điều gì?
A. Thời gian phơi sáng.
B. Điện áp.
C. Dòng điện nhân với thời gian phơi sáng.
D. Khoảng cách từ nguồn đến phim.
95. Trong MRI, xung nào nhạy cảm nhất với sự hiện diện của phù nề?
A. Xung T1.
B. Xung T2.
C. Xung FLAIR.
D. Xung Gradient echo.
96. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Siêu âm.
B. MRI.
C. X-quang.
D. Nội soi.
97. Trong MRI, hằng số thời gian T1 đại diện cho điều gì?
A. Thời gian để các proton mất pha.
B. Thời gian để các proton trở lại trạng thái cân bằng dọc theo từ trường chính.
C. Thời gian để các proton dao động.
D. Thời gian để các proton hấp thụ năng lượng RF.
98. Chất tương phản chứa Gadolinium được sử dụng phổ biến trong phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào?
A. Siêu âm.
B. X-quang.
C. MRI.
D. CT.
99. Chất tương phản i-ốt hóa được sử dụng trong CT có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Tăng huyết áp.
B. Suy giáp.
C. Phản ứng dị ứng.
D. Tăng đường huyết.
100. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ xuyên thấu của tia X?
A. Thời gian phơi sáng.
B. Điện áp (kVp).
C. Dòng điện (mA).
D. Khoảng cách từ nguồn đến phim.
101. Trong CT, giá trị Hounsfield (HU) được sử dụng để định lượng điều gì?
A. Độ dày của lát cắt.
B. Mật độ của mô.
C. Thời gian quét.
D. Liều bức xạ.
102. Trong siêu âm, thuật ngữ ‘hypoechoic’ mô tả một cấu trúc như thế nào?
A. Cấu trúc rất sáng.
B. Cấu trúc tối hơn so với các cấu trúc xung quanh.
C. Cấu trúc có độ sáng tương đương với các cấu trúc xung quanh.
D. Cấu trúc không thể nhìn thấy.
103. Trong MRI, xung nào được sử dụng để triệt tiêu tín hiệu từ mỡ?
A. Xung T1.
B. Xung T2.
C. Xung STIR.
D. Xung Gradient echo.
104. Trong CT, kỹ thuật tái tạo hình ảnh đa mặt phẳng (MPR) cho phép điều gì?
A. Giảm liều bức xạ.
B. Xem hình ảnh ở các mặt phẳng khác nhau từ một bộ dữ liệu duy nhất.
C. Tăng độ phân giải hình ảnh.
D. Loại bỏ artifact kim loại.
105. Trong chụp X-quang, lưới chống tán xạ (anti-scatter grid) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng độ xuyên thấu của tia X.
B. Giảm liều bức xạ cho bệnh nhân.
C. Hấp thụ tia X tán xạ trước khi chúng đến phim.
D. Tăng độ tương phản của hình ảnh.
106. Trong chụp nhũ ảnh, mục tiêu chính của việc nén vú là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Tăng độ phân giải hình ảnh và giảm liều bức xạ.
C. Giảm thời gian chụp.
D. Tăng độ tương phản.
107. Trong MRI, thời gian lặp (TR) là gì?
A. Thời gian giữa các lần quét.
B. Thời gian giữa các xung RF liên tiếp.
C. Thời gian để các proton trở lại trạng thái cân bằng.
D. Thời gian để thu thập dữ liệu.
108. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘artifact’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một cấu trúc giải phẫu bình thường.
B. Một chất tương phản.
C. Một hình ảnh giả hoặc biến dạng không đại diện cho cấu trúc thực tế.
D. Một kỹ thuật xử lý ảnh.
109. Trong CT, thuật ngữ ‘windowing’ đề cập đến quá trình gì?
A. Tái tạo hình ảnh 3D.
B. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của hình ảnh.
C. Giảm nhiễu ảnh.
D. Đo mật độ mô.
110. Loại chất tương phản nào thường được sử dụng trong chụp X-quang đường tiêu hóa?
A. Gadolinium.
B. Barium sulfate.
C. Iodine.
D. Không khí.
111. Trong siêu âm tim, kỹ thuật nào được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?
A. Siêu âm B-mode.
B. Siêu âm Doppler màu.
C. Siêu âm M-mode.
D. Siêu âm 3D.
112. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘FOV’ thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Tốc độ quét của máy chụp.
B. Kích thước của điểm ảnh.
C. Độ dày của lát cắt.
D. Trường nhìn (Field of View).
113. Trong MRI, xung nào thường được sử dụng để phát hiện xuất huyết cấp tính?
A. Xung T1.
B. Xung T2.
C. Xung Gradient echo (GRE) hoặc Susceptibility Weighted Imaging (SWI).
D. Xung STIR.
114. Thuật ngữ ‘attenuation’ trong chẩn đoán hình ảnh CT có nghĩa là gì?
A. Sự khuếch đại tín hiệu X-quang.
B. Sự hấp thụ hoặc tán xạ của tia X khi nó đi qua vật chất.
C. Sự tái tạo hình ảnh 3D.
D. Sự chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.
115. Trong siêu âm, thuật ngữ ‘acoustic shadowing’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự tăng cường tín hiệu phía sau một cấu trúc.
B. Sự suy giảm tín hiệu phía sau một cấu trúc cản âm.
C. Sự phản xạ tín hiệu mạnh mẽ từ một cấu trúc.
D. Sự lan truyền tín hiệu âm thanh đồng đều.
116. Trong MRI, gradient echo sequences có ưu điểm gì so với spin echo sequences?
A. Độ phân giải cao hơn.
B. Thời gian quét nhanh hơn.
C. Ít nhạy cảm với artifact chuyển động hơn.
D. Độ tương phản tốt hơn.
117. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để giảm nhiễu ảnh trong MRI?
A. Tăng độ dày lát cắt.
B. Sử dụng cuộn dây bề mặt.
C. Tăng thời gian lặp (TR).
D. Trung bình tín hiệu.
118. Trong CT, kỹ thuật nào sau đây giúp giảm liều bức xạ cho bệnh nhân?
A. Tăng độ dày lát cắt.
B. Sử dụng giao thức quét xoắn ốc.
C. Điều biến dòng tia tự động (Automatic tube current modulation).
D. Tăng thời gian quét.
119. Trong siêu âm Doppler, sự thay đổi tần số của sóng âm được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Độ sâu của cấu trúc.
B. Vận tốc của dòng máu.
C. Độ đậm đặc của mô.
D. Nhiệt độ của mô.
120. Trong siêu âm, tần số cao hơn thường được sử dụng để thu được điều gì?
A. Độ xuyên thấu tốt hơn.
B. Độ phân giải tốt hơn.
C. Ảnh Doppler màu tốt hơn.
D. Ít artifact hơn.
121. Trong chụp MRI, chất tương phản Gadolinium thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm nhiễu ảnh
B. Tăng độ tương phản của mô
C. Giảm thời gian quét
D. Thay đổi tần số cộng hưởng
122. Trong siêu âm tim, thuật ngữ ‘EF’ (ejection fraction) dùng để chỉ đại lượng nào?
A. Thể tích nhát bóp
B. Phân suất tống máu
C. Áp lực động mạch phổi
D. Kích thước buồng tim
123. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘incidentaloma’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một khối u ác tính
B. Một khối u lành tính
C. Một tổn thương được phát hiện tình cờ
D. Một tổn thương không thể chẩn đoán
124. Trong siêu âm Doppler, hiệu ứng Doppler được sử dụng để đo đại lượng nào sau đây?
A. Độ sâu của cấu trúc
B. Vận tốc dòng máu
C. Kích thước của cơ quan
D. Độ đậm đặc của mô
125. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ tương phản của hình ảnh?
A. Thời gian phơi sáng
B. mA (miliampe)
C. kVp (kilovolt peak)
D. Khoảng cách từ nguồn đến phim
126. Trong siêu âm, thuật ngữ ‘hypoechoic’ dùng để mô tả cấu trúc có đặc điểm nào?
A. Tăng âm
B. Giảm âm
C. Không có âm
D. Âm hỗn hợp
127. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ ‘ALARA’ (As Low As Reasonably Achievable) liên quan đến nguyên tắc nào?
A. Giảm thiểu liều bức xạ
B. Tối ưu hóa độ phân giải
C. Giảm thời gian quét
D. Tăng độ tương phản
128. Trong chụp MRI, xung nào sau đây nhạy nhất trong việc phát hiện xuất huyết não cấp tính?
A. T1-weighted
B. T2-weighted
C. GRE (gradient echo)
D. FLAIR
129. Trong chụp CT, thuật ngữ ‘multiplanar reconstruction’ (MPR) đề cập đến quá trình nào?
A. Thu thập dữ liệu
B. Tái tạo hình ảnh theo nhiều mặt phẳng
C. Hiệu chỉnh nhiễu ảnh
D. Tiêm thuốc cản quang
130. Chỉ định nào sau đây KHÔNG phù hợp cho siêu âm Doppler mạch máu?
A. Đánh giá hẹp động mạch cảnh
B. Phát hiện huyết khối tĩnh mạch sâu
C. Đánh giá tưới máu khối u
D. Đánh giá tổn thương xương
131. Trong chụp CT, thuật ngữ ‘reconstruction’ đề cập đến quá trình nào?
A. Thu thập dữ liệu
B. Xử lý dữ liệu và tạo ảnh
C. Hiệu chỉnh nhiễu ảnh
D. Tiêm thuốc cản quang
132. Hình ảnh ‘dấu hiệu liềm hơi’ (air crescent sign) thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?
A. Áp xe phổi
B. U trung thất
C. Viêm màng phổi
D. Hen phế quản
133. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Siêu âm
B. Cộng hưởng từ (MRI)
C. X-quang
D. Nhiệt ký
134. Trong chụp CT, đơn vị Hounsfield (HU) được sử dụng để đo đại lượng nào?
A. Độ hấp thụ tia X
B. Vận tốc dòng máu
C. Độ phân giải không gian
D. Thời gian quét
135. Trong chụp X-quang tim phổi thẳng, chỉ số tim ngực (cardiothoracic ratio) được sử dụng để đánh giá tình trạng nào?
A. Kích thước tim
B. Chức năng phổi
C. Áp lực động mạch phổi
D. Vận tốc dòng máu
136. Thuật ngữ ‘T1-weighted’ và ‘T2-weighted’ thường được sử dụng để mô tả loại hình ảnh nào?
A. X-quang
B. Siêu âm
C. Cộng hưởng từ (MRI)
D. CT scan
137. Trong siêu âm, thuật ngữ ‘acoustic shadowing’ dùng để mô tả hiện tượng gì?
A. Tăng âm phía sau cấu trúc
B. Giảm âm phía sau cấu trúc
C. Không có âm phía sau cấu trúc
D. Âm vang giả
138. Trong chụp X-quang, việc sử dụng lưới chống mờ (grid) có tác dụng gì?
A. Tăng độ phân giải
B. Giảm liều bức xạ
C. Giảm tán xạ tia X
D. Tăng độ tương phản
139. Trong chụp MRI, xung nào sau đây thường được sử dụng để khảo sát dịch não tủy?
A. T1-weighted
B. T2-weighted
C. FLAIR
D. Diffusion-weighted
140. Trong siêu âm, hình ảnh ‘bia bắn’ (target sign) thường gợi ý đến bệnh lý nào ở ruột?
A. Viêm ruột thừa
B. Lồng ruột
C. Viêm túi thừa
D. Tắc ruột
141. Trong chụp nhũ ảnh, tổn thương nào sau đây có khả năng ác tính cao nhất?
A. Nốt vôi hóa thô, không đều
B. Nốt vôi hóa tròn, đều
C. U nang đơn giản
D. Hạch bạch huyết
142. Trong chụp CT, thuật ngữ ‘cửa sổ’ (window) được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của hình ảnh?
A. Độ phân giải không gian
B. Độ tương phản và độ sáng
C. Thời gian quét
D. Liều bức xạ
143. Trong chụp CT mạch vành, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để có hình ảnh chất lượng cao?
A. Nhịp tim ổn định
B. Thời gian quét nhanh
C. Sử dụng thuốc cản quang liều cao
D. Độ phân giải không gian cao
144. Trong chụp X-quang bụng không chuẩn bị, hình ảnh ‘mức nước hơi’ (air-fluid level) thường gợi ý đến tình trạng nào?
A. Viêm ruột thừa
B. Tắc ruột
C. Viêm loét đại tràng
D. Thủng tạng rỗng
145. Trong siêu âm, hiện tượng ‘reverberation artifact’ thường tạo ra hình ảnh như thế nào?
A. Hình ảnh tăng âm phía sau cấu trúc
B. Hình ảnh giảm âm phía sau cấu trúc
C. Các đường song song, cách đều nhau
D. Hình ảnh bóng lưng
146. Trong chụp MRI, kỹ thuật ‘diffusion-weighted imaging’ (DWI) được sử dụng để đánh giá tình trạng nào?
A. Chức năng mạch máu
B. Sự di chuyển của phân tử nước
C. Áp lực dịch não tủy
D. Kích thước tế bào
147. Trong chụp X-quang, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ sắc nét của hình ảnh?
A. mA (miliampe)
B. kVp (kilovolt peak)
C. Tiêu điểm bóng
D. Thời gian phơi sáng
148. Trong chụp X-quang, việc sử dụng bộ lọc (filter) có tác dụng gì?
A. Tăng độ phân giải
B. Giảm liều bức xạ cho da
C. Tăng độ tương phản
D. Giảm thời gian phơi sáng
149. Trong chụp nhũ ảnh, mục tiêu chính là phát hiện sớm bệnh lý nào?
A. Viêm phổi
B. Ung thư vú
C. Loãng xương
D. Bệnh tim
150. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
B. Chụp X-quang
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)