1. Theo Thuyết Malthus, điều gì sẽ xảy ra khi dân số tăng trưởng vượt quá khả năng cung cấp lương thực?
A. Sự phát triển của công nghệ sẽ giải quyết vấn đề thiếu lương thực.
B. Dân số sẽ tự điều chỉnh giảm do các yếu tố như đói nghèo, bệnh tật và chiến tranh.
C. Các quốc gia giàu có sẽ chia sẻ lương thực với các quốc gia nghèo hơn.
D. Năng suất nông nghiệp sẽ tăng lên đáng kể để đáp ứng nhu cầu lương thực.
2. Điều gì KHÔNG phải là một tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển?
A. Sự axit hóa đại dương do hấp thụ carbon dioxide.
B. Sự di cư của các loài sinh vật biển đến các vùng nước lạnh hơn.
C. Sự gia tăng băng biển ở các cực.
D. Sự tẩy trắng san hô do nhiệt độ nước biển tăng cao.
3. Theo Nghị định thư Kyoto, các quốc gia phát triển có nghĩa vụ gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lượng khí thải nhà kính của họ theo các mục tiêu cụ thể và có tính ràng buộc pháp lý.
C. Chuyển giao công nghệ và tài chính cho các quốc gia đang phát triển để giúp họ thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Cả hai đáp án B và C.
4. Đâu là một ví dụ về ‘thích ứng’ (adaptation) với biến đổi khí hậu?
A. Giảm lượng khí thải nhà kính bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xây dựng các hệ thống cảnh báo sớm để ứng phó với các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Trồng rừng để hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển.
D. Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong gia đình.
5. Theo ‘Lý thuyết bi kịch về tài sản chung’ (Tragedy of the Commons), điều gì sẽ xảy ra khi nhiều cá nhân sử dụng chung một nguồn tài nguyên hạn chế?
A. Các cá nhân sẽ hợp tác để quản lý nguồn tài nguyên một cách bền vững.
B. Nguồn tài nguyên sẽ bị khai thác quá mức và cạn kiệt do mỗi cá nhân đều cố gắng tối đa hóa lợi ích riêng của mình.
C. Chính phủ sẽ can thiệp để bảo vệ nguồn tài nguyên.
D. Các cá nhân sẽ tự nguyện giảm thiểu việc sử dụng nguồn tài nguyên.
6. Theo thuyết ‘Địa sinh học đảo’ (Island Biogeography), điều gì ảnh hưởng đến số lượng loài trên một hòn đảo?
A. Chỉ có kích thước của hòn đảo.
B. Chỉ có khoảng cách từ hòn đảo đến đất liền.
C. Cả kích thước của hòn đảo và khoảng cách từ hòn đảo đến đất liền.
D. Chỉ có thành phần đất của hòn đảo.
7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Cung cấp nguồn gen cho các loại cây trồng và vật nuôi mới.
B. Duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái.
C. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước các biến động môi trường.
D. Đơn giản hóa chuỗi thức ăn và lưới thức ăn trong hệ sinh thái.
8. Theo Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC), mục tiêu dài hạn là gì?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định.
B. Ổn định nồng độ khí nhà kính trong khí quyển ở mức có thể ngăn chặn sự can thiệp nguy hiểm của con người vào hệ thống khí hậu.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất kể tác động đến môi trường.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo trong vòng 5 năm tới.
9. Khái niệm ‘vết chân sinh thái’ (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tổng diện tích rừng bị mất hàng năm trên toàn thế giới.
B. Tác động của một cá nhân hoặc cộng đồng lên môi trường, biểu thị bằng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên và hấp thụ chất thải của họ.
C. Số lượng các loài động thực vật bị tuyệt chủng mỗi năm.
D. Tổng lượng khí thải carbon dioxide của một quốc gia.
10. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng của các loài động vật ăn cỏ.
B. Sự suy giảm tầng ozon do khí thải công nghiệp.
C. Sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính trong khí quyển, chủ yếu do hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng.
D. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
11. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo tồn đất nông nghiệp?
A. Sử dụng các loại máy móc nông nghiệp hiện đại để tăng năng suất.
B. Áp dụng các phương pháp canh tác bảo tồn như trồng xen canh, làm đất tối thiểu và sử dụng cây che phủ.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cải thiện độ phì nhiêu của đất.
D. Xây dựng các hệ thống tưới tiêu hiện đại để đảm bảo nguồn nước cho cây trồng.
12. Đâu là một ví dụ về ‘dịch vụ hệ sinh thái’ (ecosystem services)?
A. Việc khai thác gỗ từ rừng.
B. Việc xây dựng các khu dân cư mới.
C. Việc thụ phấn của cây trồng bởi côn trùng, cung cấp nước sạch từ rừng và điều hòa khí hậu.
D. Việc sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
13. Tác động chính của việc suy giảm tầng ozon là gì?
A. Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
B. Tăng lượng bức xạ tia cực tím (UV) đến bề mặt Trái Đất, gây hại cho sức khỏe con người và hệ sinh thái.
C. Giảm lượng mưa trên toàn thế giới.
D. Tăng cường hiệu ứng nhà kính.
14. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu chất thải rắn?
A. Tái chế các vật liệu như giấy, nhựa và kim loại.
B. Sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng thay vì các sản phẩm dùng một lần.
C. Đốt chất thải để tạo ra năng lượng.
D. Giảm thiểu lượng bao bì và sử dụng các sản phẩm có ít bao bì hơn.
15. Theo ‘Nguyên tắc phòng ngừa’ (Precautionary Principle), điều gì nên được thực hiện khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng đến môi trường, ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ?
A. Tiếp tục các hoạt động cho đến khi có bằng chứng khoa học rõ ràng về tác hại.
B. Áp dụng các biện pháp để ngăn chặn hoặc giảm thiểu nguy cơ, ngay cả khi chưa chắc chắn về tác hại.
C. Chờ đợi thêm thông tin và bằng chứng khoa học trước khi đưa ra quyết định.
D. Chỉ hành động khi có sự đồng thuận hoàn toàn từ tất cả các bên liên quan.
16. Điều gì KHÔNG phải là một tác động của việc khai thác khoáng sản?
A. Phá hủy môi trường sống tự nhiên.
B. Ô nhiễm nguồn nước và đất.
C. Góp phần vào biến đổi khí hậu.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
17. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân gây ra ô nhiễm tiếng ồn?
A. Giao thông vận tải (xe cộ, máy bay, tàu hỏa).
B. Các hoạt động xây dựng.
C. Các hoạt động công nghiệp.
D. Việc trồng cây xanh trong thành phố.
18. Hậu quả chính của việc phá rừng là gì?
A. Tăng lượng mưa ở khu vực đó.
B. Giảm đa dạng sinh học, tăng xói mòn đất và góp phần vào biến đổi khí hậu.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Tăng khả năng hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển.
19. Đâu là một ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Sản xuất hàng hóa với chi phí thấp nhất, bất kể tác động đến môi trường.
B. Thiết kế sản phẩm để có thể tái chế, tái sử dụng hoặc sửa chữa, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu chất thải.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
D. Sử dụng một lần các sản phẩm và thải bỏ chúng sau khi sử dụng.
20. Đâu là một ví dụ về ‘tài nguyên tái tạo’ (renewable resource)?
A. Dầu mỏ.
B. Than đá.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
21. Đâu là một ví dụ về ‘biện pháp giảm thiểu’ (mitigation) biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê điều để bảo vệ các khu vực ven biển khỏi ngập lụt.
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn để thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải nhà kính.
D. Di dời dân cư khỏi các khu vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
22. Điều gì KHÔNG phải là một giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp.
B. Áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn cho xe cộ và công nghiệp.
C. Tăng cường xây dựng các nhà máy điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
D. Phát triển các khu vực xanh trong thành phố để hấp thụ chất ô nhiễm.
23. Đâu là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?
A. Sự gia tăng nồng độ khí carbon dioxide trong khí quyển.
B. Sự phát thải các khí sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx) từ các hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Sự suy giảm tầng ozon.
D. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
24. Thế nào là ‘sức tải của môi trường’ (carrying capacity)?
A. Tổng lượng tài nguyên thiên nhiên có sẵn trên Trái Đất.
B. Số lượng tối đa cá thể của một loài có thể được hỗ trợ bởi một môi trường cụ thể, với các nguồn tài nguyên có sẵn.
C. Tốc độ tăng trưởng dân số toàn cầu.
D. Mức độ ô nhiễm mà một hệ sinh thái có thể chịu đựng được.
25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Giảm lượng khí thải nhà kính.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Gây ô nhiễm tiếng ồn và ảnh hưởng đến cảnh quan.
D. Cung cấp nguồn năng lượng ổn định và liên tục, không phụ thuộc vào thời tiết.
26. Khái niệm ‘hàng hóa công cộng’ (public goods) trong bối cảnh môi trường đề cập đến điều gì?
A. Các sản phẩm được sản xuất bởi các doanh nghiệp nhà nước.
B. Các dịch vụ và tài nguyên môi trường mà mọi người đều có thể hưởng lợi, và việc sử dụng của một người không làm giảm khả năng sử dụng của người khác (ví dụ: không khí sạch, đa dạng sinh học).
C. Các sản phẩm thân thiện với môi trường được bán trên thị trường.
D. Các dịch vụ công cộng do chính phủ cung cấp để bảo vệ môi trường.
27. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của phát triển bền vững?
A. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất kể tác động đến xã hội và môi trường.
D. Đảm bảo công bằng xã hội và bình đẳng cơ hội cho tất cả mọi người.
28. Khái niệm ‘công bằng giữa các thế hệ’ (intergenerational equity) trong bối cảnh môi trường có nghĩa là gì?
A. Thế hệ hiện tại có quyền sử dụng tất cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Các thế hệ tương lai không có quyền gì đối với các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Thế hệ hiện tại có trách nhiệm bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên để các thế hệ tương lai cũng có thể hưởng lợi.
D. Các quốc gia giàu có có trách nhiệm chia sẻ tài nguyên với các quốc gia nghèo hơn.
29. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?
A. Sử dụng các loại thuốc trừ sâu hóa học mạnh hơn để tiêu diệt sâu bệnh nhanh chóng.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng.
C. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững như luân canh, sử dụng phân hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp.
D. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải quy mô lớn gần khu vực nông nghiệp.
30. Đâu là tác động tiêu cực của việc sử dụng quá mức phân bón hóa học trong nông nghiệp?
A. Tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước, làm giảm đa dạng sinh học đất và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
D. Tăng khả năng giữ nước của đất.
31. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh
B. Sự phát thải khí nhà kính từ hoạt động của con người
C. Các vụ phun trào núi lửa lớn
D. Thay đổi trong quỹ đạo của Trái Đất
32. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của Nghị định thư Kyoto?
A. Bảo tồn đa dạng sinh học
B. Giảm phát thải khí nhà kính
C. Bảo vệ tầng ozone
D. Chống sa mạc hóa
33. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí tại các khu đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải
C. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
34. Khái niệm ‘sức tải’ (carrying capacity) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng tối đa các loài có thể sống trong một hệ sinh thái
B. Số lượng tối đa cá thể của một loài mà một môi trường có thể hỗ trợ một cách bền vững
C. Tổng khối lượng sinh vật sống trong một khu vực
D. Tốc độ tăng trưởng dân số tối đa của một loài
35. Đâu là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ) hiệu quả nhất?
A. Xây dựng vườn thú và công viên quốc gia
B. Bảo tồn môi trường sống tự nhiên
C. Nhân giống các loài quý hiếm trong phòng thí nghiệm
D. Xây dựng các ngân hàng gen
36. Theo Thuyết giới hạn tăng trưởng (Limits to Growth), điều gì sẽ xảy ra nếu dân số và tiêu thụ tài nguyên tiếp tục tăng theo cấp số nhân?
A. Sự phát triển kinh tế sẽ tiếp tục bền vững
B. Sẽ đạt được sự cân bằng giữa con người và môi trường
C. Hệ sinh thái sẽ tự điều chỉnh để thích nghi
D. Hệ thống toàn cầu có thể sụp đổ do cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm
37. Yếu tố nào sau đây không được coi là một thành phần của môi trường tự nhiên?
A. Khí hậu
B. Đất đai
C. Hệ thống giao thông
D. Nguồn nước
38. Hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi một loài xâm lấn (invasive species) được đưa vào một hệ sinh thái mới?
A. Tăng đa dạng sinh học
B. Cạnh tranh với các loài bản địa và gây mất cân bằng hệ sinh thái
C. Cải thiện chất lượng đất
D. Giảm ô nhiễm môi trường
39. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘biện pháp dựa vào tự nhiên’ (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê biển bằng bê tông
B. Phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển
C. Sử dụng máy điều hòa không khí để làm mát
D. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân
40. Đâu là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?
A. Sự phát thải khí sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx) từ các hoạt động công nghiệp và giao thông
B. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển
C. Sự suy giảm tầng ozone
D. Các vụ phun trào núi lửa
41. Điều nào sau đây thể hiện mối quan hệ cộng sinh?
A. Sư tử ăn thịt ngựa vằn
B. Cá mập và cá nhỏ đi theo cá mập để ăn thức ăn thừa
C. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ
D. Hai con sóc tranh giành một quả hạch
42. Điều nào sau đây là một biện pháp để giảm thiểu ‘ô nhiễm ánh sáng’?
A. Sử dụng đèn chiếu sáng mạnh hơn
B. Tắt đèn khi không cần thiết
C. Tăng cường chiếu sáng công cộng
D. Sử dụng đèn không có chụp
43. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo tồn nguồn nước ngọt?
A. Sử dụng nước một cách lãng phí
B. Tăng cường khai thác nước ngầm
C. Quản lý và sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả
D. Xây dựng các đập thủy điện lớn
44. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về quá trình phú dưỡng (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước?
A. Sự giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước do sự phát triển quá mức của tảo
B. Sự gia tăng đa dạng sinh học trong nước
C. Sự giảm nồng độ các chất dinh dưỡng trong nước
D. Sự ổn định của hệ sinh thái nước
45. Điều nào sau đây là một nguyên tắc của ‘sản xuất sạch hơn’?
A. Tối đa hóa sử dụng năng lượng
B. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm tại nguồn
C. Chuyển chất thải từ nơi này sang nơi khác
D. Sử dụng các quy trình sản xuất gây ô nhiễm
46. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘chứng nhận xanh’ (green certification)?
A. Một sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất
B. Một sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường do một tổ chức độc lập xác nhận
C. Một sản phẩm được quảng cáo rầm rộ
D. Một sản phẩm có bao bì đẹp mắt
47. Điều nào sau đây không phải là một giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?
A. Sử dụng túi ni lông một lần
B. Tái chế nhựa
C. Giảm sử dụng đồ nhựa
D. Sử dụng các sản phẩm có thể phân hủy sinh học
48. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘phát triển bền vững’?
A. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách không kiểm soát
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế
D. Bỏ qua các vấn đề môi trường
49. Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa là gì?
A. Chỉ bao gồm các hồ và ao
B. Các khu vực ngập nước thường xuyên hoặc theo mùa, bao gồm đầm lầy, than bùn, và các vùng nước tự nhiên hoặc nhân tạo
C. Chỉ bao gồm các vùng ven biển
D. Chỉ bao gồm các vùng đất ngập nước ngọt
50. Đâu là vai trò chính của vi sinh vật trong việc xử lý ô nhiễm môi trường?
A. Tạo ra các chất ô nhiễm mới
B. Phân hủy các chất ô nhiễm thành các chất ít độc hại hơn
C. Làm tăng nồng độ các chất ô nhiễm
D. Ngăn chặn quá trình tự làm sạch của môi trường
51. Đâu là vai trò quan trọng nhất của tầng ozone trong khí quyển?
A. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất
B. Ngăn chặn tia cực tím có hại từ Mặt Trời
C. Tạo ra hiệu ứng nhà kính
D. Cung cấp oxy cho sự sống
52. Điều nào sau đây là một ví dụ về tài nguyên tái tạo?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
53. Điều nào sau đây không phải là một loại năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng gió
B. Năng lượng địa nhiệt
C. Năng lượng hạt nhân
D. Năng lượng mặt trời
54. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘ngoại ứng’ (externality) tiêu cực liên quan đến môi trường?
A. Một công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo
B. Một nhà máy gây ô nhiễm sông nhưng không phải trả chi phí cho việc làm sạch
C. Một người dân trồng cây xanh trong vườn nhà
D. Chính phủ trợ cấp cho các sản phẩm thân thiện với môi trường
55. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất’ (extended producer responsibility – EPR)?
A. Người tiêu dùng tự xử lý rác thải của họ
B. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm thu gom và tái chế sản phẩm của họ sau khi người tiêu dùng sử dụng
C. Chính phủ chịu trách nhiệm xử lý toàn bộ rác thải
D. Các tổ chức phi chính phủ thu gom rác thải
56. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Sản xuất hàng hóa sử dụng một lần
B. Tái chế chai nhựa thành vật liệu xây dựng
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách ồ ạt
D. Chôn lấp rác thải sau khi sử dụng
57. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘đa dạng di truyền’?
A. Sự khác biệt về màu sắc giữa các loài chim khác nhau
B. Sự khác biệt về kích thước giữa các cá thể trong cùng một quần thể cá
C. Sự tồn tại của nhiều loại hệ sinh thái khác nhau trên Trái Đất
D. Sự khác biệt về số lượng loài trong một khu rừng
58. Khái niệm ‘dấu chân sinh thái’ (ecological footprint) đo lường điều gì?
A. Diện tích đất cần thiết để xây dựng nhà ở
B. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất các nguồn tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và hấp thụ chất thải của họ
C. Số lượng cây xanh cần thiết để hấp thụ khí CO2
D. Lượng nước một người sử dụng hàng ngày
59. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu xói mòn đất?
A. Phá rừng để lấy đất canh tác
B. Sử dụng phân bón hóa học
C. Trồng cây che phủ đất
D. Đốt nương làm rẫy
60. Hậu quả nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng
B. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan
C. Sự suy giảm đa dạng sinh học
D. Sự gia tăng sản lượng nông nghiệp ở mọi khu vực
61. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 của Việt Nam, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) là gì?
A. Trách nhiệm của nhà sản xuất chỉ dừng lại ở khâu sản xuất.
B. Trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc thu hồi, tái chế hoặc xử lý sản phẩm thải bỏ sau khi tiêu dùng.
C. Trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc quảng bá sản phẩm.
D. Trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc giảm giá thành sản phẩm.
62. Điều gì sau đây là một biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Xây dựng các công trình chống ngập và hạn hán.
C. Phá rừng để mở rộng đất nông nghiệp.
D. Giảm thiểu sử dụng năng lượng tái tạo.
63. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
B. Tạo ra nguồn năng lượng sạch và tái tạo.
C. Phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch.
D. Gây ra biến đổi khí hậu.
64. Đâu là mục tiêu của việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên sinh vật.
B. Duy trì sự phong phú của các loài sinh vật và hệ sinh thái.
C. Chỉ bảo vệ các loài có giá trị kinh tế cao.
D. Chuyển đổi các hệ sinh thái tự nhiên thành đất nông nghiệp.
65. Khái niệm ‘an ninh lương thực’ được hiểu như thế nào?
A. Chỉ đảm bảo số lượng lương thực đủ cung cấp cho dân số.
B. Chỉ đảm bảo giá lương thực luôn ở mức thấp.
C. Đảm bảo mọi người, mọi lúc đều có đủ lương thực, thực phẩm an toàn, dinh dưỡng để duy trì cuộc sống khỏe mạnh.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất lương thực xuất khẩu.
66. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tiêu dùng xanh’?
A. Mua sắm các sản phẩm có bao bì phức tạp và khó tái chế.
B. Sử dụng các sản phẩm tiết kiệm năng lượng và có thể tái chế.
C. Mua sắm các sản phẩm có giá thành rẻ nhất mà không quan tâm đến nguồn gốc.
D. Sử dụng nhiều túi nilon khi đi mua sắm.
67. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Tăng cường sử dụng túi nilon.
B. Sử dụng các sản phẩm nhựa một lần.
C. Tái chế và tái sử dụng các sản phẩm nhựa.
D. Đốt rác thải nhựa.
68. Ô nhiễm nước có thể gây ra hậu quả gì?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài thủy sinh.
C. Sự suy giảm chất lượng nước uống và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
D. Sự cải thiện của hệ sinh thái dưới nước.
69. Đâu là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm đất?
A. Sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu hóa học.
B. Chôn lấp chất thải công nghiệp trực tiếp xuống đất.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và quản lý chất thải bền vững.
D. Đốt rác thải sinh hoạt trên đồng ruộng.
70. Đâu là vai trò quan trọng của tầng ozone?
A. Ngăn chặn mưa axit.
B. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) từ mặt trời.
C. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
D. Tạo ra oxy cho sự sống.
71. Điều nào sau đây là đặc điểm của ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Sử dụng tài nguyên một cách tuyến tính (khai thác – sản xuất – tiêu thụ – thải bỏ).
B. Tối đa hóa việc sử dụng lại, tái chế và phục hồi tài nguyên.
C. Tập trung vào việc sản xuất hàng hóa sử dụng một lần.
D. Không quan tâm đến việc quản lý chất thải.
72. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
73. Chất thải nguy hại cần được xử lý như thế nào?
A. Đổ trực tiếp xuống sông hồ.
B. Chôn lấp cùng với rác thải sinh hoạt.
C. Xử lý theo quy trình đặc biệt để đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.
D. Đốt ở nhiệt độ thấp để tiết kiệm năng lượng.
74. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.
C. Tăng cường xây dựng đường cao tốc.
D. Giảm giá xăng dầu.
75. Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa như thế nào?
A. Chỉ bao gồm các hồ nước tự nhiên.
B. Chỉ bao gồm các vùng ven biển.
C. Là khu vực ngập nước thường xuyên hoặc theo mùa, bao gồm sông, hồ, đầm lầy, bãi bồi, và các vùng ven biển.
D. Chỉ bao gồm các vùng đất được bảo tồn nghiêm ngặt.
76. Hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Hiện tượng Trái Đất nóng lên do bức xạ mặt trời bị giữ lại bởi các khí nhà kính.
B. Hiện tượng Trái Đất lạnh đi do thiếu ánh sáng mặt trời.
C. Hiện tượng mưa axit.
D. Hiện tượng tầng ozone bị thủng.
77. Tại sao việc bảo tồn các loài thụ phấn (ví dụ: ong, bướm) lại quan trọng?
A. Vì chúng không có vai trò gì trong hệ sinh thái.
B. Vì chúng giúp tăng cường năng suất cây trồng và duy trì đa dạng sinh học.
C. Vì chúng cạnh tranh với các loài gây hại.
D. Vì chúng chỉ có giá trị thẩm mỹ.
78. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phân bón hữu cơ thay vì phân bón hóa học?
A. Tăng năng suất cây trồng nhanh chóng.
B. Cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm ô nhiễm môi trường.
C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
D. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh.
79. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, hành vi xả rác thải sinh hoạt không đúng nơi quy định tại khu chung cư, thương mại có thể bị phạt tiền tối đa bao nhiêu đối với cá nhân?
A. 1.000.000 đồng.
B. 2.000.000 đồng.
C. 5.000.000 đồng.
D. 7.000.000 đồng.
80. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước?
A. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông hồ.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học một cách bừa bãi.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiệu quả và quản lý chất thải chặt chẽ.
D. Chôn lấp chất thải rắn gần nguồn nước.
81. Đâu là một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
B. Đảm bảo công bằng xã hội, bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên cho mục đích công nghiệp.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào các hệ sinh thái tự nhiên.
82. Theo Luật Đa dạng sinh học 2008 của Việt Nam, ‘hành lang đa dạng sinh học’ được hiểu như thế nào?
A. Khu vực chỉ dành cho các loài động vật quý hiếm di chuyển.
B. Vùng kết nối các hệ sinh thái tự nhiên bị chia cắt, tạo điều kiện cho các loài di chuyển và trao đổi gen.
C. Khu vực trồng cây xanh đô thị.
D. Vùng bảo tồn các loài thực vật đặc hữu.
83. Đâu là một trong những tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người?
A. Giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.
B. Tăng khả năng tiếp cận nguồn nước sạch.
C. Gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao và ô nhiễm không khí.
D. Cải thiện chất lượng dinh dưỡng.
84. Điều gì sau đây không phải là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu?
A. Đốt nhiên liệu hóa thạch.
B. Phá rừng.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Hoạt động công nghiệp.
85. Đâu là một trong những nguyên tắc của sản xuất và tiêu dùng bền vững?
A. Sản xuất hàng loạt để giảm giá thành.
B. Tiêu dùng quá mức để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu chất thải.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
86. Khái niệm ‘Dấu chân sinh thái’ (Ecological Footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất các nguồn tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ, và để hấp thụ chất thải của họ.
B. Số lượng cây xanh cần thiết để hấp thụ khí CO2.
C. Mức độ ô nhiễm của một khu vực cụ thể.
D. Số lượng loài sinh vật sống trong một hệ sinh thái.
87. Theo khung pháp lý hiện hành của Việt Nam, việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là bắt buộc đối với dự án nào?
A. Tất cả các dự án đầu tư, không phân biệt quy mô.
B. Chỉ các dự án có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Các dự án có nguy cơ gây tác động xấu đến môi trường ở mức độ nhất định.
D. Chỉ các dự án do nhà nước đầu tư.
88. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giải pháp dựa vào thiên nhiên’ (Nature-based Solutions) để giải quyết các thách thức về môi trường?
A. Xây dựng đê bê tông để chống xói lở bờ biển.
B. Phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và tăng cường đa dạng sinh học.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để kiểm soát dịch bệnh.
D. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
89. Đâu là tác động tiêu cực của việc phá rừng?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.
C. Gây xói mòn đất và lũ lụt.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
90. Theo QCVN 05:2013/BTNMT, đâu là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh?
A. Quy định về tiếng ồn tối đa cho phép.
B. Quy định về hàm lượng các chất ô nhiễm trong không khí xung quanh.
C. Quy định về chất lượng nước thải công nghiệp.
D. Quy định về quản lý chất thải rắn.
91. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng nồng độ của các loại khí nhà kính trong khí quyển.
B. Sự suy giảm tầng ozon.
C. Hoạt động của núi lửa.
D. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
92. Đâu là tác động tiêu cực của việc phá rừng?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Gây xói mòn đất và lũ lụt.
D. Cung cấp nguồn gỗ bền vững.
93. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Thực hiện đánh giá tác động môi trường.
B. Xả thải vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường.
C. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
D. Tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường.
94. Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn lại quan trọng?
A. Vì chúng cung cấp gỗ quý.
B. Vì chúng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã nguy cấp.
C. Vì chúng bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và bão.
D. Vì chúng có giá trị du lịch cao.
95. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
96. Trong bối cảnh quản lý chất thải rắn, thứ tự ưu tiên nào sau đây được khuyến nghị?
A. Chôn lấp, tái chế, giảm thiểu, tái sử dụng.
B. Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế, chôn lấp.
C. Tái chế, chôn lấp, giảm thiểu, tái sử dụng.
D. Tái sử dụng, tái chế, chôn lấp, giảm thiểu.
97. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Phát triển năng lượng tái tạo.
98. Đâu là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả nhất?
A. Xây dựng thêm các khu đô thị.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát.
99. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tái chế?
A. Giảm lượng chất thải chôn lấp.
B. Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
C. Giảm ô nhiễm môi trường.
D. Tăng chi phí sản xuất.
100. Đâu là một ví dụ về giải pháp dựa vào tự nhiên (Nature-based Solutions – NbS) để giải quyết các thách thức môi trường?
A. Xây dựng đê bê tông để chống lũ.
B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
C. Sử dụng hóa chất để xử lý ô nhiễm nước.
D. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân.
101. Khái niệm ‘sức tải của môi trường’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tự làm sạch của môi trường.
B. Tổng lượng chất thải mà môi trường có thể tiếp nhận.
C. Số lượng cá thể tối đa của một loài có thể sống trong một môi trường nhất định.
D. Diện tích tối thiểu cần thiết để xây dựng một khu công nghiệp.
102. Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thế nào?
A. Chỉ gây khó chịu tạm thời.
B. Không ảnh hưởng đến sức khỏe.
C. Gây ra các bệnh tim mạch, rối loạn giấc ngủ và căng thẳng.
D. Làm tăng khả năng nghe.
103. Tại sao việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả lại quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Vì nó làm tăng chi phí năng lượng.
B. Vì nó làm giảm sự phụ thuộc vào năng lượng tái tạo.
C. Vì nó giúp giảm lượng khí thải nhà kính.
D. Vì nó không ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.
104. Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa như thế nào?
A. Chỉ bao gồm các hồ nước ngọt tự nhiên.
B. Chỉ bao gồm các vùng ven biển.
C. Bao gồm các vùng đầm lầy, than bùn, vùng ngập nước tự nhiên hoặc nhân tạo, thường xuyên hoặc tạm thời, là nước ngọt, nước lợ hoặc nước mặn, bao gồm cả vùng nước biển có độ sâu không quá 6 mét khi triều thấp.
D. Chỉ bao gồm các khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt.
105. Theo báo cáo của IPCC (Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu), điều gì là nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu?
A. Hoạt động của núi lửa.
B. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
C. Các hoạt động của con người, chủ yếu là đốt nhiên liệu hóa thạch.
D. Bức xạ mặt trời.
106. Đâu là một ví dụ về ‘hàng hóa công cộng’ liên quan đến môi trường?
A. Một chiếc xe ô tô cá nhân.
B. Một khu rừng thuộc sở hữu tư nhân.
C. Không khí sạch.
D. Một chai nước đóng chai.
107. Khái niệm ‘ô nhiễm vi nhựa’ đề cập đến điều gì?
A. Ô nhiễm do các hạt nhựa có kích thước lớn.
B. Ô nhiễm do các hạt nhựa có kích thước rất nhỏ (dưới 5mm).
C. Ô nhiễm do rác thải nhựa trên cạn.
D. Ô nhiễm do sản xuất nhựa.
108. Đâu là một ví dụ về ‘tín chỉ carbon’?
A. Giấy phép khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Chứng nhận cho các công ty gây ô nhiễm môi trường.
C. Giấy chứng nhận cho các hoạt động giảm phát thải khí nhà kính.
D. Tiền phạt cho các hành vi vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường.
109. Điều gì là ‘rửa xanh’ (greenwashing)?
A. Việc sử dụng năng lượng tái tạo để sản xuất.
B. Việc trồng cây xanh trong đô thị.
C. Việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về mức độ thân thiện với môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Việc sử dụng các sản phẩm có màu xanh lá cây.
110. Thế nào là ‘dấu chân sinh thái’?
A. Diện tích đất cần thiết để sản xuất tất cả hàng hóa và dịch vụ mà một cá nhân hoặc cộng đồng tiêu thụ, đồng thời hấp thụ chất thải của họ.
B. Tổng lượng khí thải CO2 của một quốc gia.
C. Số lượng cây xanh cần thiết để hấp thụ lượng khí thải của một nhà máy.
D. Diện tích rừng cần thiết để duy trì đa dạng sinh học.
111. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng.
B. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Động đất.
D. Sự thay đổi trong phân bố các loài sinh vật.
112. Điều gì KHÔNG phải là giải pháp cho vấn đề ô nhiễm nguồn nước?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học bừa bãi.
C. Bảo vệ rừng đầu nguồn.
D. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước.
113. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Đốt nhiều nhiên liệu hóa thạch hơn.
D. Giảm diện tích cây xanh đô thị.
114. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc của sản xuất và tiêu dùng bền vững?
A. Sử dụng tài nguyên hiệu quả.
B. Giảm thiểu chất thải.
C. Sản xuất hàng hóa với tuổi thọ ngắn.
D. Tái sử dụng và tái chế.
115. Đâu là mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến phát triển kinh tế.
116. Điều gì KHÔNG phải là một trong các Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs) của Liên Hợp Quốc?
A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Giáo dục chất lượng.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Hành động vì khí hậu.
117. Theo nguyên tắc ‘Người gây ô nhiễm phải trả tiền’ (Polluter Pays Principle), ai chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm môi trường?
A. Chính phủ.
B. Cộng đồng dân cư.
C. Người gây ra ô nhiễm.
D. Các tổ chức phi chính phủ.
118. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phân bón hữu cơ thay vì phân bón hóa học?
A. Tăng năng suất cây trồng nhanh chóng.
B. Giảm ô nhiễm đất và nước.
C. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển.
D. Giá thành rẻ hơn.
119. Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, mức phạt tiền tối đa cho hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn vượt quy chuẩn kỹ thuật là bao nhiêu đối với cá nhân?
A. 100 triệu đồng.
B. 250 triệu đồng.
C. 500 triệu đồng.
D. 1 tỷ đồng.
120. Đâu là ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Sản xuất hàng hóa sử dụng một lần.
B. Chôn lấp chất thải sau khi sử dụng.
C. Thiết kế sản phẩm để dễ dàng tái chế hoặc tái sử dụng.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững.
121. Điều nào sau đây là một biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Phá rừng để lấy đất nông nghiệp
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
C. Sử dụng thuốc trừ sâu trên diện rộng
D. Ô nhiễm nguồn nước
122. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC), mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường khai thác nhiên liệu hóa thạch
B. Ổn định nồng độ khí nhà kính trong khí quyển ở mức ngăn chặn sự can thiệp nguy hiểm của con người vào hệ thống khí hậu
C. Khuyến khích phá rừng
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu
123. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của việc phá rừng?
A. Tăng cường đa dạng sinh học
B. Mất môi trường sống của các loài động vật và tăng lượng khí thải nhà kính
C. Cải thiện chất lượng đất
D. Giảm thiểu xói mòn đất
124. Điều nào sau đây là một ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
125. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của việc khai thác khoáng sản không bền vững?
A. Cải thiện chất lượng đất
B. Ô nhiễm nguồn nước và phá hủy môi trường sống
C. Tăng cường đa dạng sinh học
D. Giảm thiểu xói mòn đất
126. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu xói mòn đất?
A. Chặt phá rừng
B. Canh tác theo đường đồng mức và trồng cây chắn gió
C. Sử dụng thuốc trừ sâu trên diện rộng
D. Khai thác khoáng sản không kiểm soát
127. Khái niệm ‘dấu chân sinh thái’ đo lường điều gì?
A. Số lượng cây xanh trong một khu vực
B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ mà một cá nhân hoặc cộng đồng tiêu thụ và để hấp thụ chất thải của họ
C. Mức độ ô nhiễm không khí trong một thành phố
D. Số lượng loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
128. Đâu là một trong những hậu quả chính của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học
B. Sự axit hóa đại dương và tẩy trắng san hô
C. Sự giảm mực nước biển
D. Sự tăng trưởng của rừng ngập mặn
129. Điều nào sau đây là một biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn?
A. Sử dụng còi xe liên tục
B. Xây dựng tường chắn tiếng ồn và sử dụng vật liệu cách âm
C. Tổ chức các sự kiện âm nhạc lớn thường xuyên
D. Không quan tâm đến tiếng ồn
130. Theo Chương trình nghị sự 21 của Liên Hợp Quốc, mục tiêu chính là gì?
A. Phát triển bền vững toàn cầu
B. Khai thác tài nguyên không kiểm soát
C. Khuyến khích phá rừng
D. Tăng cường ô nhiễm
131. Hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Sự gia tăng lượng mưa trên toàn cầu
B. Sự nóng lên của Trái Đất do khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển
C. Sự suy giảm tầng ozone
D. Hiện tượng thời tiết El Nino
132. Sự suy giảm tầng ozone gây ra tác hại chính nào?
A. Tăng cường hiệu ứng nhà kính
B. Tăng lượng bức xạ tia cực tím (UV) đến bề mặt Trái Đất
C. Mưa axit
D. Ô nhiễm nguồn nước
133. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘bảo tồn năng lượng’?
A. Sử dụng bóng đèn sợi đốt
B. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng
C. Để đèn sáng cả ngày
D. Không quan tâm đến việc tiết kiệm năng lượng
134. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘sản xuất sạch hơn’?
A. Sử dụng quy trình sản xuất gây ô nhiễm
B. Sử dụng quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chất thải
C. Không quan tâm đến tác động môi trường
D. Thải chất thải trực tiếp ra môi trường
135. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự mất đa dạng sinh học?
A. Bảo tồn môi trường sống
B. Phá hủy môi trường sống và khai thác quá mức tài nguyên
C. Tăng cường bảo vệ động vật hoang dã
D. Giảm thiểu ô nhiễm
136. Theo Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu, mục tiêu dài hạn là gì?
A. Tăng nhiệt độ toàn cầu lên 4 độ C
B. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu thấp hơn 2 độ C so với mức tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng 1.5 độ C
C. Không có mục tiêu cụ thể
D. Khuyến khích sử dụng than đá
137. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phân bón hữu cơ thay vì phân bón hóa học?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước
B. Cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng bền vững cho cây trồng
C. Làm suy thoái đất
D. Không có lợi ích gì cả
138. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng hệ thống giao thông công cộng hiệu quả?
A. Tăng cường ô nhiễm không khí
B. Giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí
C. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân
D. Không có lợi ích gì cả
139. Điều nào sau đây là một giải pháp để giảm thiểu chất thải rắn?
A. Đốt chất thải rắn không kiểm soát
B. Tái chế và tái sử dụng vật liệu
C. Chôn lấp chất thải rắn mà không xử lý
D. Sản xuất nhiều sản phẩm dùng một lần
140. Theo Nghị định thư Kyoto, các quốc gia phát triển có nghĩa vụ gì?
A. Tăng lượng khí thải nhà kính
B. Giảm lượng khí thải nhà kính
C. Khuyến khích phá rừng
D. Không có nghĩa vụ gì cả
141. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Sản xuất hàng hóa để sử dụng một lần rồi vứt bỏ
B. Tái chế vật liệu để tạo ra sản phẩm mới
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát
D. Đốt rác thải để tạo ra năng lượng mà không xử lý khí thải
142. Đâu là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?
A. Sự thải khí sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx) từ các hoạt động công nghiệp và giao thông
B. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển
C. Sự suy giảm tầng ozone
D. Phá rừng
143. Đâu là lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng
B. Là nguồn năng lượng sạch và tái tạo
C. Tạo ra chất thải phóng xạ
D. Cần nhiều nhiên liệu để hoạt động
144. Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?
A. Cải thiện chất lượng nước
B. Ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái
C. Tăng cường đa dạng sinh học
D. Giảm thiểu chi phí xử lý nước
145. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘du lịch sinh thái’?
A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng lớn phá hủy môi trường tự nhiên
B. Du lịch đến các khu vực tự nhiên với mục tiêu bảo tồn môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương
C. Xả rác bừa bãi trong khu du lịch
D. Khuyến khích săn bắn động vật hoang dã
146. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘nông nghiệp hữu cơ’?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tổng hợp
B. Sử dụng phương pháp canh tác tự nhiên, không sử dụng hóa chất độc hại
C. Trồng cây đơn canh trên diện rộng
D. Không quan tâm đến tác động môi trường
147. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu?
A. Bảo vệ môi trường
B. Ô nhiễm đất và nước, gây hại cho sức khỏe con người và các loài sinh vật khác
C. Tăng cường đa dạng sinh học
D. Cải thiện chất lượng đất
148. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘quản lý chất thải bền vững’?
A. Đốt chất thải không kiểm soát
B. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải
C. Chôn lấp chất thải mà không xử lý
D. Xả chất thải trực tiếp ra môi trường
149. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về một ‘điểm tới hạn’ (tipping point) trong hệ thống khí hậu?
A. Một sự thay đổi nhỏ và có thể đảo ngược trong khí hậu
B. Một ngưỡng mà khi vượt qua, một sự thay đổi lớn và không thể đảo ngược có thể xảy ra trong hệ thống khí hậu
C. Một sự kiện thời tiết cực đoan
D. Một giai đoạn ổn định trong khí hậu
150. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ xe cộ?
A. Sử dụng xe ô tô cá nhân nhiều hơn
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện
C. Đốt rác thải nhiều hơn
D. Tăng cường khai thác than đá